STT | Quận/Huyện | Tên đường/Làng xã | Đoạn: Từ - Đến | Vị trí 1 | Vị trí 2 | Vị trí 3 | Vị trí 4 | Vị trí 5 | Loại đất |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
6901 | Huyện Đạ Te'h | Xã Đạ Lây | Trừ đất trong phạm vi quy hoạch đất ở đô thị thuộc thị trấn và khu dân cư nông thôn | 28.000 | 22.000 | 14.000 | - | - | Đất nông nghiệp khác |
6902 | Huyện Đạ Te'h | Xã Đạ Pal | Trừ đất trong phạm vi quy hoạch đất ở đô thị thuộc thị trấn và khu dân cư nông thôn | 28.000 | 22.000 | 14.000 | - | - | Đất nông nghiệp khác |
6903 | Huyện Đạ Te'h | Thị trấn Đạ Tẻh | Trừ đất trong phạm vi quy hoạch đất ở đô thị thuộc thị trấn và khu dân cư nông thôn | 36.000 | 29.000 | 18.000 | - | - | Đất nông nghiệp khác |
6904 | Huyện Đạ Te'h | Xã Mỹ Đức | 8.000 | 7.000 | 6.000 | - | - | Đất rừng sản xuất | |
6905 | Huyện Đạ Te'h | Xã Quốc Oai | 8.000 | 7.000 | 6.000 | - | - | Đất rừng sản xuất | |
6906 | Huyện Đạ Te'h | Xã Quảng Trị | 8.000 | 7.000 | 6.000 | - | - | Đất rừng sản xuất | |
6907 | Huyện Đạ Te'h | Xã Triệu Hải | 8.000 | 7.000 | 6.000 | - | - | Đất rừng sản xuất | |
6908 | Huyện Đạ Te'h | Xã Đạ Kho | 8.000 | 7.000 | 6.000 | - | - | Đất rừng sản xuất | |
6909 | Huyện Đạ Te'h | Xã An Nhơn | 8.000 | 7.000 | 6.000 | - | - | Đất rừng sản xuất | |
6910 | Huyện Đạ Te'h | Xã Hương Lâm | 8.000 | 7.000 | 6.000 | - | - | Đất rừng sản xuất | |
6911 | Huyện Đạ Te'h | Xã Đạ Lây | 8.000 | 7.000 | 6.000 | - | - | Đất rừng sản xuất | |
6912 | Huyện Đạ Te'h | Xã Đạ Pal | 8.000 | 7.000 | 6.000 | - | - | Đất rừng sản xuất | |
6913 | Huyện Đạ Te'h | Thị trấn Đạ Tẻh | 8.000 | 7.000 | 6.000 | - | - | Đất rừng sản xuất | |
6914 | Huyện Đạ Te'h | Xã Mỹ Đức | 6.400 | 5.600 | 4.800 | - | - | Đất rừng phòng hộ | |
6915 | Huyện Đạ Te'h | Xã Quốc Oai | 6.400 | 5.600 | 4.800 | - | - | Đất rừng phòng hộ | |
6916 | Huyện Đạ Te'h | Xã Quảng Trị | 6.400 | 5.600 | 4.800 | - | - | Đất rừng phòng hộ | |
6917 | Huyện Đạ Te'h | Xã Triệu Hải | 6.400 | 5.600 | 4.800 | - | - | Đất rừng phòng hộ | |
6918 | Huyện Đạ Te'h | Xã Đạ Kho | 6.400 | 5.600 | 4.800 | - | - | Đất rừng phòng hộ | |
6919 | Huyện Đạ Te'h | Xã An Nhơn | 6.400 | 5.600 | 4.800 | - | - | Đất rừng phòng hộ | |
6920 | Huyện Đạ Te'h | Xã Hương Lâm | 6.400 | 5.600 | 4.800 | - | - | Đất rừng phòng hộ | |
6921 | Huyện Đạ Te'h | Xã Đạ Lây | 6.400 | 5.600 | 4.800 | - | - | Đất rừng phòng hộ | |
6922 | Huyện Đạ Te'h | Xã Đạ Pal | 6.400 | 5.600 | 4.800 | - | - | Đất rừng phòng hộ | |
6923 | Huyện Đạ Te'h | Thị trấn Đạ Tẻh | 6.400 | 5.600 | 4.800 | - | - | Đất rừng phòng hộ | |
6924 | Huyện Đạ Te'h | Xã Mỹ Đức | 6.400 | 5.600 | 4.800 | - | - | Đất rừng đặc dụng | |
6925 | Huyện Đạ Te'h | Xã Quốc Oai | 6.400 | 5.600 | 4.800 | - | - | Đất rừng đặc dụng | |
6926 | Huyện Đạ Te'h | Xã Quảng Trị | 6.400 | 5.600 | 4.800 | - | - | Đất rừng đặc dụng | |
6927 | Huyện Đạ Te'h | Xã Triệu Hải | 6.400 | 5.600 | 4.800 | - | - | Đất rừng đặc dụng | |
6928 | Huyện Đạ Te'h | Xã Đạ Kho | 6.400 | 5.600 | 4.800 | - | - | Đất rừng đặc dụng | |
6929 | Huyện Đạ Te'h | Xã An Nhơn | 6.400 | 5.600 | 4.800 | - | - | Đất rừng đặc dụng | |
6930 | Huyện Đạ Te'h | Xã Hương Lâm | 6.400 | 5.600 | 4.800 | - | - | Đất rừng đặc dụng | |
6931 | Huyện Đạ Te'h | Xã Đạ Lây | 6.400 | 5.600 | 4.800 | - | - | Đất rừng đặc dụng | |
6932 | Huyện Đạ Te'h | Xã Đạ Pal | 6.400 | 5.600 | 4.800 | - | - | Đất rừng đặc dụng | |
6933 | Huyện Đạ Te'h | Thị trấn Đạ Tẻh | 6.400 | 5.600 | 4.800 | - | - | Đất rừng đặc dụng | |
6934 | Huyện Đạ HuOai | Tỉnh lộ 721 - Khu vực 1 - XÃ MAĐAGUÔI | Từ cầu 1 thửa 18, 19(13) - Đến kênh N2 thửa 1620, 1794(8) | 1.680.000 | - | - | - | - | Đất ở nông thôn |
6935 | Huyện Đạ HuOai | Tỉnh lộ 721 - Khu vực 1 - XÃ MAĐAGUÔI | Từ kênh N2 thửa 1645,1178(8) - Đến Cống nhà ông Lê thửa 847,1567(8) | 1.720.000 | - | - | - | - | Đất ở nông thôn |
6936 | Huyện Đạ HuOai | Tỉnh lộ 721 - Khu vực 1 - XÃ MAĐAGUÔI | Từ cống nhà ông Lê thửa 1615(8), 1185(7) - Đến cầu 2 thửa 1145,1232(7) | 1.100.000 | - | - | - | - | Đất ở nông thôn |
6937 | Huyện Đạ HuOai | Tỉnh lộ 721 - Khu vực 2 - XÃ MAĐAGUÔI | Từ Cầu 2 thửa 1144,1225(7) - Đến giáp ranh xã Đạ Oai | 340.000 | - | - | - | - | Đất ở nông thôn |
6938 | Huyện Đạ HuOai | Khu vực 2 - XÃ MAĐAGUÔI | Từ Tỉnh lộ 721 thửa 1142,1702(8) - Đến cống dâng thủy lợi thửa 1166,1420(8) | 750.000 | - | - | - | - | Đất ở nông thôn |
6939 | Huyện Đạ HuOai | Khu vực 2 - XÃ MAĐAGUÔI | Từ Cống dâng thủy lợi thửa 44,419(12) - Đến ngã ba đường thôn 6 thửa 115,947(12) | 710.000 | - | - | - | - | Đất ở nông thôn |
6940 | Huyện Đạ HuOai | Khu vực 2 - XÃ MAĐAGUÔI | Từ ngã 3 Đường thôn 6 thửa 145,944(12) - Đến trường cấp 2 thửa 194(12) | 310.000 | - | - | - | - | Đất ở nông thôn |
6941 | Huyện Đạ HuOai | Khu vực 2 - XÃ MAĐAGUÔI | Từ ngã ba ĐT 721 đi Đạ Tồn thửa 1347,1348(8) - Đến hết nghĩa trang thôn 2 thửa 90,91(4) | 440.000 | - | - | - | - | Đất ở nông thôn |
6942 | Huyện Đạ HuOai | Khu vực 2 - XÃ MAĐAGUÔI | Từ nghĩa trang thôn 2 thửa 264,265(4) - Đến giáp ranh Đạ Tồn | 250.000 | - | - | - | - | Đất ở nông thôn |
6943 | Huyện Đạ HuOai | Khu vực 2 - XÃ MAĐAGUÔI | Từ cầu Thôn 7 thửa 255,277(13) - Đến kênh N1 thửa 944,947(12) | 500.000 | - | - | - | - | Đất ở nông thôn |
6944 | Huyện Đạ HuOai | Khu vực 2 - XÃ MAĐAGUÔI | Từ kênh N1 thửa 115,145(12) - Đến hết thôn 3 thửa 7,8(17) | 390.000 | - | - | - | - | Đất ở nông thôn |
6945 | Huyện Đạ HuOai | Đường nhựa thôn 5 - Khu vực 2 - XÃ MAĐAGUÔI | Từ thửa 973,1313(7) - Đến hết thửa 2,5(3) | 250.000 | - | - | - | - | Đất ở nông thôn |
6946 | Huyện Đạ HuOai | Đường bê tông thôn 1 - Khu vực 2 - XÃ MAĐAGUÔI | Từ thửa 1411,1412(8) - Đến hết thửa 5,494(12) | 200.000 | - | - | - | - | Đất ở nông thôn |
6947 | Huyện Đạ HuOai | Đường bê tông thôn 2 - Khu vực 2 - XÃ MAĐAGUÔI | Từ thửa 973(7), 1338(8) - Đến hết thửa 14,16(8) | 190.000 | - | - | - | - | Đất ở nông thôn |
6948 | Huyện Đạ HuOai | Đường bê tông vào bãi rác - Khu vực 2 - XÃ MAĐAGUÔI | Từ thửa 90,92(9) - Đến thửa 150,113(6) | 130.000 | - | - | - | - | Đất ở nông thôn |
6949 | Huyện Đạ HuOai | Khu vực 2 - XÃ MAĐAGUÔI | Từ ĐT 721 thửa 1764(8) - Đến giáp ranh đường Điện Biên Phủ, thị trấn Mađaguôi | 800.000 | - | - | - | - | Đất ở nông thôn |
6950 | Huyện Đạ HuOai | Đường Diên Thái - Khu vực 2 - XÃ MAĐAGUÔI | Từ thửa 49,92(29) - Đến hết thửa 1,2(28) | 120.000 | - | - | - | - | Đất ở nông thôn |
6951 | Huyện Đạ HuOai | Đường xe 3-4 bánh ra vào được - XÃ MAĐAGUÔI | Đường xe 3-4 bánh ra vào được | 130.000 | - | - | - | - | Đất ở nông thôn |
6952 | Huyện Đạ HuOai | Đường xe 3-4 bánh không ra vào được - XÃ MAĐAGUÔI | Đường xe 3-4 bánh không ra vào được | 110.000 | - | - | - | - | Đất ở nông thôn |
6953 | Huyện Đạ HuOai | Tỉnh lộ 721 - Khu vực 1 - XÃ ĐẠ OAI | Từ giáp ranh xã Mađaguôi - Đến cây số 8 thửa 890,911(208d) | 335.000 | - | - | - | - | Đất ở nông thôn |
6954 | Huyện Đạ HuOai | Tỉnh lộ 721 - Khu vực 1 - XÃ ĐẠ OAI | Từ cây số 8 thửa 743,912(208d) - Đến cây số 9 thửa 348,386(208a) | 420.000 | - | - | - | - | Đất ở nông thôn |
6955 | Huyện Đạ HuOai | Khu vực 1 - XÃ ĐẠ OAI | Từ cây số 9 thửa 347,357(208a) - Đến cầu Đạ Oai thửa 27,28(204c) | 490.000 | - | - | - | - | Đất ở nông thôn |
6956 | Huyện Đạ HuOai | Khu vực 1 - XÃ ĐẠ OAI | Từ cầu Đạ Oai thửa 150,151(204a) - Đến giáp ranh Đạ Tẻh | 310.000 | - | - | - | - | Đất ở nông thôn |
6957 | Huyện Đạ HuOai | Đường vào thôn 2 - Khu vực 2 - XÃ ĐẠ OAI | Từ TL 721 thửa 134a,207(204c) vào - Đến cống nhà ông Phương thửa 141,144(204d) | 200.000 | - | - | - | - | Đất ở nông thôn |
6958 | Huyện Đạ HuOai | Đường thôn 2 - Khu vực 2 - XÃ ĐẠ OAI | Từ cống nhà ông Phương thửa 140,142(204d) vào - Đến cầu treo thửa 241,242 (1) | 140.000 | - | - | - | - | Đất ở nông thôn |
6959 | Huyện Đạ HuOai | Đường thôn 1 - Khu vực 2 - XÃ ĐẠ OAI | Từ tỉnh lộ 721 thửa 59,174(204a) vào - Đến cầu Đạ Sọ thửa 202(204b) | 240.000 | - | - | - | - | Đất ở nông thôn |
6960 | Huyện Đạ HuOai | Khu vực 2 - XÃ ĐẠ OAI | Từ cầu Đa Sọ thửa 203,204(204b) vào - Đến đồi đá trắng thửa 22(241c), 98(241a) | 200.000 | - | - | - | - | Đất ở nông thôn |
6961 | Huyện Đạ HuOai | Khu vực 2 - XÃ ĐẠ OAI | Đường Từ TL 721 thửa 226,345(208a) đi Nam Cát Tiên - Tân Phú - Đồng Nai thửa 17,18(287d) | 240.000 | - | - | - | - | Đất ở nông thôn |
6962 | Huyện Đạ HuOai | Đường vào trạm bom thủy lợi Đạ Gùi - Khu vực 2 - XÃ ĐẠ OAI | Từ thửa 234(208a) - Đến hết thửa 168(208a) | 140.000 | - | - | - | - | Đất ở nông thôn |
6963 | Huyện Đạ HuOai | Đường vào khu tái định cư cụm công nghiệp Đạ Oai - Khu vực 2 - XÃ ĐẠ OAI | Từ thửa 108,119(289a) - Đến hết thửa 170,171(312b) | 210.000 | - | - | - | - | Đất ở nông thôn |
6964 | Huyện Đạ HuOai | Khu vực 2 - XÃ ĐẠ OAI | Đường Từ tỉnh lộ 721 thửa 455,941(208d) đi Phú An-Tân Phú-Đồng Nai thửa 815,856(208c) - Đến hết thửa 170,171(312b) | 240.000 | - | - | - | - | Đất ở nông thôn |
6965 | Huyện Đạ HuOai | Đường thôn 7 - Khu vực 2 - XÃ ĐẠ OAI | Từ tỉnh lộ 721 thửa 101,136(289a) vào - Đến ranh giới xã Đạ Tồn | 170.000 | - | - | - | - | Đất ở nông thôn |
6966 | Huyện Đạ HuOai | Đường bê tông thôn 4 - Khu vực 2 - XÃ ĐẠ OAI | Đường bê tông thôn 4 | 170.000 | - | - | - | - | Đất ở nông thôn |
6967 | Huyện Đạ HuOai | Đường bê tông Bình Thạnh thôn 3 - Khu vực 2 - XÃ ĐẠ OAI | Từ thửa 146,197(204c) - Đến hết thửa 56,103(204c) | 170.000 | - | - | - | - | Đất ở nông thôn |
6968 | Huyện Đạ HuOai | Đường bê tông vào nhà ông Luyện - Khu vực 2 - XÃ ĐẠ OAI | Từ thửa 742(208d) - Đến hết thửa 888(208đ) | 170.000 | - | - | - | - | Đất ở nông thôn |
6969 | Huyện Đạ HuOai | Đường bê tông xóm 12 hộ - Khu vực 2 - XÃ ĐẠ OAI | Từ thửa 265,269(208a) - Đến hết thửa 9,12(287b) | 180.000 | - | - | - | - | Đất ở nông thôn |
6970 | Huyện Đạ HuOai | Đường bê tông Bình Dương thôn 3 - Khu vực 2 - XÃ ĐẠ OAI | Từ thửa 55,116(204c) - Đến hết thửa 125,140(204d) | 170.000 | - | - | - | - | Đất ở nông thôn |
6971 | Huyện Đạ HuOai | Đường bê tông đồi Phim thôn 6 - Khu vực 2 - XÃ ĐẠ OAI | Từ thửa 595,598(208d) - Đến hết thửa 309,345(208d) | 170.000 | - | - | - | - | Đất ở nông thôn |
6972 | Huyện Đạ HuOai | Đường bê tông vào nghĩa trang thôn 4 - Khu vực 2 - XÃ ĐẠ OAI | Từ thửa 168,171b(208a) - Đến hết thửa 97,98(208a) | 140.000 | - | - | - | - | Đất ở nông thôn |
6973 | Huyện Đạ HuOai | Đường xe 3-4 bánh ra vào được - XÃ ĐẠ OAI | Đường xe 3-4 bánh ra vào được | 120.000 | - | - | - | - | Đất ở nông thôn |
6974 | Huyện Đạ HuOai | Đường xe 3-4 bánh không ra vào được - XÃ ĐẠ OAI | Đường xe 3-4 bánh không ra vào được | 105.000 | - | - | - | - | Đất ở nông thôn |
6975 | Huyện Đạ HuOai | Đường nhựa thôn 2 - Khu vực 1 - XÃ ĐẠ TỒN | Từ giáp xã Mađaguôi - Đến hết thửa 180,179(7); 243,297(3) | 350.000 | - | - | - | - | Đất ở nông thôn |
6976 | Huyện Đạ HuOai | Khu vực 1 - XÃ ĐẠ TỒN | Đường Từ trường cấp I thửa 392,384(17) vào - Đến hết trạm y tế thửa 4(17), 464(7) | 300.000 | - | - | - | - | Đất ở nông thôn |
6977 | Huyện Đạ HuOai | Khu vực 2 - XÃ ĐẠ TỒN | Từ trạm y tế thửa 5,464(17) - Đến nhà ông Minh thửa 8(17), 613(7) | 280.000 | - | - | - | - | Đất ở nông thôn |
6978 | Huyện Đạ HuOai | Đường nhựa thôn 1 - Khu vực 2 - XÃ ĐẠ TỒN | Từ thửa 140,181(7) - Đến hết thửa 27,28(10) | 320.000 | - | - | - | - | Đất ở nông thôn |
6979 | Huyện Đạ HuOai | Khu vực 2 - XÃ ĐẠ TỒN | Từ cầu treo thửa 97(3) đi dốc Kiến thửa 103,105(5) | 240.000 | - | - | - | - | Đất ở nông thôn |
6980 | Huyện Đạ HuOai | Đường nhựa - Khu vực 2 - XÃ ĐẠ TỒN | Từ cầu Treo thửa 74,93(3) đi suối Đạ Tràng thửa 36,59(2) | 190.000 | - | - | - | - | Đất ở nông thôn |
6981 | Huyện Đạ HuOai | Đường bê tông số 10 thôn 3 - Khu vực 2 - XÃ ĐẠ TỒN | Từ thửa 15,39(4) - Đến hết thửa 4(4), 51(3) | 190.000 | - | - | - | - | Đất ở nông thôn |
6982 | Huyện Đạ HuOai | Đường đất - Khu vực 2 - XÃ ĐẠ TỒN | Từ thửa 27,28(10) giáp thị trấn Mađaguôi - Đến hết thửa 81,82(12) | 130.000 | - | - | - | - | Đất ở nông thôn |
6983 | Huyện Đạ HuOai | Đường đất - Khu vực 2 - XÃ ĐẠ TỒN | Từ thửa 36,59 (2) giáp xã Đạ Oai - Đến hết thửa 45,46(1) | 130.000 | - | - | - | - | Đất ở nông thôn |
6984 | Huyện Đạ HuOai | Đường xe 3-4 bánh ra vào được - Khu vực 3 - XÃ ĐẠ TỒN | Đường xe 3-4 bánh ra vào được | 130.000 | - | - | - | - | Đất ở nông thôn |
6985 | Huyện Đạ HuOai | Đường xe 3-4 bánh không ra vào được - Khu vực 3 - XÃ ĐẠ TỒN | Đường xe 3-4 bánh không ra vào được | 115.000 | - | - | - | - | Đất ở nông thôn |
6986 | Huyện Đạ HuOai | Khu vực 1 - XÃ ĐẠ M’RI | Từ cầu suối xã Đạ M’ri thửa 227,228(8) - Đến hết trường cấp 1 và hết trường mầm non Hoàng Anh thửa 57, 58, 98, 389(8) | 720.000 | - | - | - | - | Đất ở nông thôn |
6987 | Huyện Đạ HuOai | Khu vực 1 - XÃ ĐẠ M’RI | Từ trường mầm non Hoàng Anh thửa 97,147(8) - Đến cầu thôn 2 thửa 155,156(8) | 700.000 | - | - | - | - | Đất ở nông thôn |
6988 | Huyện Đạ HuOai | Khu vực 1 - XÃ ĐẠ M’RI | Từ cầu thôn 2 thửa 91,376(8) - Đến hết ngã ba đi thôn 1 thửa 24,32(9) | 680.000 | - | - | - | - | Đất ở nông thôn |
6989 | Huyện Đạ HuOai | Khu vực 2 - XÃ ĐẠ M’RI | Từ ngã ba đi thôn 1 thửa 20,31(9) - Đến cầu thôn 1 thửa 18(10), 39(3) | 650.000 | - | - | - | - | Đất ở nông thôn |
6990 | Huyện Đạ HuOai | Khu vực 2 - XÃ ĐẠ M’RI | Từ cầu thôn 1 thửa 34(3), 17(10) - Đến giáp ranh xã Hà Lâm | 575.000 | - | - | - | - | Đất ở nông thôn |
6991 | Huyện Đạ HuOai | Khu vực 2 - XÃ ĐẠ M’RI | Các đoạn đường nhựa còn lại | 570.000 | - | - | - | - | Đất ở nông thôn |
6992 | Huyện Đạ HuOai | Đường bê tông thôn 1 - Khu vực 2 - XÃ ĐẠ M’RI | Từ thửa 63,99(3) - Đến hết thửa 13,18(3) | 360.000 | - | - | - | - | Đất ở nông thôn |
6993 | Huyện Đạ HuOai | Đường bê tông thôn 2 - Khu vực 2 - XÃ ĐẠ M’RI | Từ thửa 159,377(8) - Đến hết thửa 184,196(8) | 400.000 | - | - | - | - | Đất ở nông thôn |
6994 | Huyện Đạ HuOai | Đường bê tông thôn 3 - Khu vực 2 - XÃ ĐẠ M’RI | Đường bê tông thôn 3 | 380.000 | - | - | - | - | Đất ở nông thôn |
6995 | Huyện Đạ HuOai | Đường xe 3-4 bánh ra vào được - Khu vực 3 - XÃ ĐẠ M’RI | Đường xe 3-4 bánh ra vào được | 300.000 | - | - | - | - | Đất ở nông thôn |
6996 | Huyện Đạ HuOai | Đường xe 3-4 bánh không ra vào được - Khu vực 3 - XÃ ĐẠ M’RI | Đường xe 3-4 bánh không ra vào được | 200.000 | - | - | - | - | Đất ở nông thôn |
6997 | Huyện Đạ HuOai | Khu vực 1 - XÃ HÀ LÂM | Từ ranh giới thị trấn Mađaguôi - Đến cầu Đắc Lơ thửa 110,118(3) | 1.550.000 | - | - | - | - | Đất ở nông thôn |
6998 | Huyện Đạ HuOai | Khu vực 1 - XÃ HÀ LÂM | Từ cầu Đắc Lơ thửa 109,201,202(3) - Đến cầu Đại Quay thửa 85, 190(10) | 1.980.000 | - | - | - | - | Đất ở nông thôn |
6999 | Huyện Đạ HuOai | Khu vực 1 - XÃ HÀ LÂM | Từ cầu Đại Quay thửa 1,53(12) - Đến đường vào UBND xã cũ thửa 50,301(14) | 1.980.000 | - | - | - | - | Đất ở nông thôn |
7000 | Huyện Đạ HuOai | Khu vực 1 - XÃ HÀ LÂM | Từ đường vào UBND xã cũ thửa 48,320(14) - Đến giáp ranh thị trấn Đạ M’ri | 2.920.000 | - | - | - | - | Đất ở nông thôn |
Bảng Giá Đất Huyện Đạ Huoai, Lâm Đồng – Tỉnh Lộ 721, Khu Vực 1, Xã MaĐaguôi
Bảng giá đất của Huyện Đạ Huoai, Lâm Đồng cho Tỉnh lộ 721, khu vực 1, xã MaĐaguôi, loại đất ở nông thôn, đã được cập nhật theo Quyết định số 02/2020/QĐ-UBND ngày 22/01/2020 của UBND tỉnh Lâm Đồng và được sửa đổi bổ sung bởi văn bản số 16/2021/QĐ-UBND ngày 10/05/2021 của UBND tỉnh Lâm Đồng. Bảng giá này cung cấp mức giá chi tiết cho đoạn đường từ cầu 1 thửa 18, 19 (13) đến kênh N2 thửa 1620, 1794 (8), giúp người dân và nhà đầu tư đánh giá giá trị bất động sản cũng như hỗ trợ trong việc định giá và quyết định mua bán đất đai.
Vị trí 1: 1.680.000 VNĐ/m²
Vị trí 1 trên đoạn đường từ cầu 1 thửa 18, 19 (13) đến kênh N2 thửa 1620, 1794 (8) có mức giá 1.680.000 VNĐ/m². Đây là mức giá cao nhất trong khu vực này, phản ánh giá trị đất tại đây rất lớn. Mức giá này có thể do khu vực có các yếu tố thuận lợi như gần các tuyến đường giao thông chính, tiện ích công cộng, và có tiềm năng phát triển cao.
Bảng giá đất theo văn bản số 02/2020/QĐ-UBND và văn bản sửa đổi bổ sung số 16/2021/QĐ-UBND là một nguồn thông tin quan trọng giúp các cá nhân và tổ chức có cái nhìn rõ ràng về giá trị đất tại Tỉnh lộ 721, khu vực 1, xã MaĐaguôi, Huyện Đạ Huoai. Việc nắm rõ giá trị tại các vị trí khác nhau sẽ hỗ trợ trong việc đưa ra quyết định đầu tư hoặc mua bán đất đai, đồng thời phản ánh sự phân bổ giá trị theo từng khu vực cụ thể.
Bảng Giá Đất Huyện Đạ Huoai, Lâm Đồng: Tỉnh Lộ 721 - Khu Vực 2 - Xã Mađaguôi
Bảng giá đất của Huyện Đạ Huoai, Lâm Đồng cho khu vực 2 thuộc xã Mađaguôi, loại đất ở nông thôn, đã được cập nhật theo Quyết định số 02/2020/QĐ-UBND ngày 22/01/2020 của UBND tỉnh Lâm Đồng, được sửa đổi bổ sung bởi văn bản số 16/2021/QĐ-UBND ngày 10/05/2021 của UBND tỉnh Lâm Đồng. Bảng giá này cung cấp mức giá chi tiết cho từng vị trí cụ thể trong đoạn đường, phản ánh giá trị bất động sản và hỗ trợ người dân cũng như nhà đầu tư trong việc định giá và quyết định mua bán đất đai.
Vị trí 1: 340.000 VNĐ/m²
Vị trí 1 trong khu vực 2 của xã Mađaguôi, đoạn từ Cầu 2 thửa 1144, 1225 (7) đến giáp ranh xã Đạ Oai, có mức giá là 340.000 VNĐ/m². Đây là mức giá cao nhất trong khu vực này, phản ánh giá trị đất tại đây cao hơn so với các khu vực khác trong đoạn đường. Khu vực này có thể được đánh giá là có tiềm năng phát triển tốt hoặc nằm gần các tuyến giao thông chính như Tỉnh lộ 721, dẫn đến mức giá cao hơn.
Bảng giá đất theo văn bản số 02/2020/QĐ-UBND, được sửa đổi bổ sung bởi văn bản số 16/2021/QĐ-UBND, là nguồn thông tin quan trọng giúp các cá nhân và tổ chức có cái nhìn rõ ràng về giá trị đất tại khu vực 2, xã Mađaguôi, Huyện Đạ Huoai, Lâm Đồng. Việc nắm rõ giá trị tại các vị trí khác nhau sẽ hỗ trợ trong việc đưa ra quyết định đầu tư hoặc mua bán đất đai, đồng thời phản ánh sự phân bổ giá trị theo từng khu vực cụ thể.
Bảng Giá Đất Huyện Đạ Huoai, Lâm Đồng: Khu Vực 2 - Xã Mađaguôi
Bảng giá đất của Huyện Đạ Huoai, Lâm Đồng cho khu vực 2 thuộc xã Mađaguôi, loại đất ở nông thôn, đã được cập nhật theo Quyết định số 02/2020/QĐ-UBND ngày 22/01/2020 của UBND tỉnh Lâm Đồng, được sửa đổi bổ sung bởi văn bản số 16/2021/QĐ-UBND ngày 10/05/2021 của UBND tỉnh Lâm Đồng. Bảng giá này cung cấp mức giá chi tiết cho từng vị trí cụ thể trong đoạn đường, phản ánh giá trị bất động sản và hỗ trợ người dân cũng như nhà đầu tư trong việc định giá và quyết định mua bán đất đai.
Vị trí 1: 750.000 VNĐ/m²
Vị trí 1 trong khu vực 2 của xã Mađaguôi, đoạn từ Tỉnh lộ 721 thửa 1142, 1702 (8) đến cống dâng thủy lợi thửa 1166, 1420 (8), có mức giá là 750.000 VNĐ/m². Đây là mức giá cao nhất trong khu vực này, phản ánh giá trị đất ở đây cao hơn so với các khu vực khác trong đoạn đường. Khu vực này có thể được đánh giá là có tiềm năng phát triển tốt hơn hoặc có sự kết nối giao thông và hạ tầng thủy lợi thuận tiện hơn, dẫn đến mức giá cao hơn.
Bảng giá đất theo văn bản số 02/2020/QĐ-UBND, được sửa đổi bổ sung bởi văn bản số 16/2021/QĐ-UBND, là nguồn thông tin quan trọng giúp các cá nhân và tổ chức có cái nhìn rõ ràng về giá trị đất tại khu vực 2, xã Mađaguôi, Huyện Đạ Huoai, Lâm Đồng. Việc nắm rõ giá trị tại các vị trí khác nhau sẽ hỗ trợ trong việc đưa ra quyết định đầu tư hoặc mua bán đất đai, đồng thời phản ánh sự phân bổ giá trị theo từng khu vực cụ thể.
Bảng Giá Đất Huyện Đạ Huoai, Lâm Đồng Cho Đoạn Đường Nhựa - Thôn 5, Khu Vực 2, Xã Mađaguôi
Bảng giá đất của huyện Đạ Huoai, Lâm Đồng cho đoạn đường nhựa - Thôn 5, Khu Vực 2, Xã Mađaguôi, loại đất ở nông thôn, đã được cập nhật theo Quyết định số 02/2020/QĐ-UBND ngày 22/01/2020 của UBND tỉnh Lâm Đồng, được sửa đổi bổ sung bởi văn bản số 16/2021/QĐ-UBND ngày 10/05/2021 của UBND tỉnh Lâm Đồng. Bảng giá này đưa ra mức giá chi tiết cho từng vị trí cụ thể của đoạn đường, phản ánh giá trị bất động sản và hỗ trợ người dân cũng như nhà đầu tư trong việc định giá và quyết định mua bán đất đai.
Vị trí 1: 250.000 VNĐ/m²
Vị trí 1 trên đoạn đường nhựa - Thôn 5, Khu Vực 2, Xã Mađaguôi có mức giá là 250.000 VNĐ/m². Đây là khu vực có mức giá cao nhất trong đoạn đường này, cho thấy đây là khu vực có giá trị đất tương đối cao hơn so với các vị trí khác trong đoạn đường. Mức giá này phản ánh giá trị đất ở khu vực nông thôn nhưng vẫn giữ được một số yếu tố giá trị nhất định, có thể do vị trí gần các tiện ích địa phương hoặc giao thông thuận lợi.
Bảng giá đất theo văn bản số 02/2020/QĐ-UBND và sửa đổi bổ sung bởi văn bản số 16/2021/QĐ-UBND là một nguồn thông tin quan trọng giúp các cá nhân và tổ chức có cái nhìn rõ ràng về giá trị đất tại đoạn đường nhựa - Thôn 5, Khu Vực 2, Xã Mađaguôi, huyện Đạ Huoai, Lâm Đồng. Việc nắm rõ giá trị đất tại các vị trí cụ thể sẽ hỗ trợ trong việc đưa ra quyết định đầu tư hoặc mua bán đất đai, đồng thời phản ánh sự phân bổ giá trị theo từng khu vực cụ thể.
Bảng Giá Đất Ở Nông Thôn Tại Đường Bê Tông Thôn 1, Xã Mađaguôi, Huyện Đạ Huoai, Lâm Đồng - Cập Nhật Theo Quyết Định 02/2020/QĐ-UBND
Bảng giá đất của huyện Đạ Huoai, tỉnh Lâm Đồng cho loại đất ở nông thôn tại đường bê tông thôn 1, xã Mađaguôi, đã được cập nhật theo Quyết định số 02/2020/QĐ-UBND ngày 22/01/2020 của UBND tỉnh Lâm Đồng, và được sửa đổi, bổ sung bởi văn bản số 16/2021/QĐ-UBND ngày 10/05/2021. Bảng giá này cung cấp thông tin chi tiết về mức giá cụ thể cho đoạn đường từ thửa 1411, 1412(8) đến hết thửa 5, 494(12), giúp người dân và nhà đầu tư trong việc định giá và quyết định mua bán đất đai.
Vị Trí 1: 200.000 VNĐ/m²
Vị trí 1 trên đường bê tông thôn 1, từ thửa 1411, 1412(8) đến hết thửa 5, 494(12), có mức giá là 200.000 VNĐ/m². Đây là mức giá cao nhất trong khu vực, phản ánh giá trị đất ở nông thôn tại đây. Mức giá này cho thấy khu vực có giá trị đất cao do các yếu tố như điều kiện đất đai thuận lợi, sự phát triển cơ sở hạ tầng, và khả năng kết nối giao thông tốt.
Bảng giá đất theo văn bản số 02/2020/QĐ-UBND, sửa đổi bổ sung bởi văn bản số 16/2021/QĐ-UBND cung cấp cái nhìn rõ ràng về giá trị đất ở nông thôn tại đường bê tông thôn 1, xã Mađaguôi, huyện Đạ Huoai, tỉnh Lâm Đồng. Việc hiểu rõ giá trị tại vị trí này sẽ giúp các cá nhân và tổ chức đưa ra quyết định đầu tư hoặc mua bán đất đai hiệu quả hơn, đồng thời phản ánh sự phân bổ giá trị theo từng khu vực cụ thể.