Bảng giá đất Lâm Đồng

Giá đất cao nhất tại Lâm Đồng là: 56.000.000
Giá đất thấp nhất tại Lâm Đồng là: 6.400
Giá đất trung bình tại Lâm Đồng là: 1.395.379
Căn cứ pháp lý: Ban hành kèm theo văn bản số 02/2020/QĐ-UBND ngày 22/01/2020 của UBND tỉnh Lâm Đồng được sửa đổi bổ sung bởi văn bản số 16/2021/QĐ-UBND ngày 10/05/2021 của UBND tỉnh Lâm Đồng
STT Quận/Huyện Tên đường/Làng xã Đoạn: Từ - Đến Vị trí 1 Vị trí 2 Vị trí 3 Vị trí 4 Vị trí 5 Loại đất
6901 Huyện Đạ Te'h Xã Đạ Lây Trừ đất trong phạm vi quy hoạch đất ở đô thị thuộc thị trấn và khu dân cư nông thôn 28.000 22.000 14.000 - - Đất nông nghiệp khác
6902 Huyện Đạ Te'h Xã Đạ Pal Trừ đất trong phạm vi quy hoạch đất ở đô thị thuộc thị trấn và khu dân cư nông thôn 28.000 22.000 14.000 - - Đất nông nghiệp khác
6903 Huyện Đạ Te'h Thị trấn Đạ Tẻh Trừ đất trong phạm vi quy hoạch đất ở đô thị thuộc thị trấn và khu dân cư nông thôn 36.000 29.000 18.000 - - Đất nông nghiệp khác
6904 Huyện Đạ Te'h Xã Mỹ Đức 8.000 7.000 6.000 - - Đất rừng sản xuất
6905 Huyện Đạ Te'h Xã Quốc Oai 8.000 7.000 6.000 - - Đất rừng sản xuất
6906 Huyện Đạ Te'h Xã Quảng Trị 8.000 7.000 6.000 - - Đất rừng sản xuất
6907 Huyện Đạ Te'h Xã Triệu Hải 8.000 7.000 6.000 - - Đất rừng sản xuất
6908 Huyện Đạ Te'h Xã Đạ Kho 8.000 7.000 6.000 - - Đất rừng sản xuất
6909 Huyện Đạ Te'h Xã An Nhơn 8.000 7.000 6.000 - - Đất rừng sản xuất
6910 Huyện Đạ Te'h Xã Hương Lâm 8.000 7.000 6.000 - - Đất rừng sản xuất
6911 Huyện Đạ Te'h Xã Đạ Lây 8.000 7.000 6.000 - - Đất rừng sản xuất
6912 Huyện Đạ Te'h Xã Đạ Pal 8.000 7.000 6.000 - - Đất rừng sản xuất
6913 Huyện Đạ Te'h Thị trấn Đạ Tẻh 8.000 7.000 6.000 - - Đất rừng sản xuất
6914 Huyện Đạ Te'h Xã Mỹ Đức 6.400 5.600 4.800 - - Đất rừng phòng hộ
6915 Huyện Đạ Te'h Xã Quốc Oai 6.400 5.600 4.800 - - Đất rừng phòng hộ
6916 Huyện Đạ Te'h Xã Quảng Trị 6.400 5.600 4.800 - - Đất rừng phòng hộ
6917 Huyện Đạ Te'h Xã Triệu Hải 6.400 5.600 4.800 - - Đất rừng phòng hộ
6918 Huyện Đạ Te'h Xã Đạ Kho 6.400 5.600 4.800 - - Đất rừng phòng hộ
6919 Huyện Đạ Te'h Xã An Nhơn 6.400 5.600 4.800 - - Đất rừng phòng hộ
6920 Huyện Đạ Te'h Xã Hương Lâm 6.400 5.600 4.800 - - Đất rừng phòng hộ
6921 Huyện Đạ Te'h Xã Đạ Lây 6.400 5.600 4.800 - - Đất rừng phòng hộ
6922 Huyện Đạ Te'h Xã Đạ Pal 6.400 5.600 4.800 - - Đất rừng phòng hộ
6923 Huyện Đạ Te'h Thị trấn Đạ Tẻh 6.400 5.600 4.800 - - Đất rừng phòng hộ
6924 Huyện Đạ Te'h Xã Mỹ Đức 6.400 5.600 4.800 - - Đất rừng đặc dụng
6925 Huyện Đạ Te'h Xã Quốc Oai 6.400 5.600 4.800 - - Đất rừng đặc dụng
6926 Huyện Đạ Te'h Xã Quảng Trị 6.400 5.600 4.800 - - Đất rừng đặc dụng
6927 Huyện Đạ Te'h Xã Triệu Hải 6.400 5.600 4.800 - - Đất rừng đặc dụng
6928 Huyện Đạ Te'h Xã Đạ Kho 6.400 5.600 4.800 - - Đất rừng đặc dụng
6929 Huyện Đạ Te'h Xã An Nhơn 6.400 5.600 4.800 - - Đất rừng đặc dụng
6930 Huyện Đạ Te'h Xã Hương Lâm 6.400 5.600 4.800 - - Đất rừng đặc dụng
6931 Huyện Đạ Te'h Xã Đạ Lây 6.400 5.600 4.800 - - Đất rừng đặc dụng
6932 Huyện Đạ Te'h Xã Đạ Pal 6.400 5.600 4.800 - - Đất rừng đặc dụng
6933 Huyện Đạ Te'h Thị trấn Đạ Tẻh 6.400 5.600 4.800 - - Đất rừng đặc dụng
6934 Huyện Đạ HuOai Tỉnh lộ 721 - Khu vực 1 - XÃ MAĐAGUÔI Từ cầu 1 thửa 18, 19(13) - Đến kênh N2 thửa 1620, 1794(8) 1.680.000 - - - - Đất ở nông thôn
6935 Huyện Đạ HuOai Tỉnh lộ 721 - Khu vực 1 - XÃ MAĐAGUÔI Từ kênh N2 thửa 1645,1178(8) - Đến Cống nhà ông Lê thửa 847,1567(8) 1.720.000 - - - - Đất ở nông thôn
6936 Huyện Đạ HuOai Tỉnh lộ 721 - Khu vực 1 - XÃ MAĐAGUÔI Từ cống nhà ông Lê thửa 1615(8), 1185(7) - Đến cầu 2 thửa 1145,1232(7) 1.100.000 - - - - Đất ở nông thôn
6937 Huyện Đạ HuOai Tỉnh lộ 721 - Khu vực 2 - XÃ MAĐAGUÔI Từ Cầu 2 thửa 1144,1225(7) - Đến giáp ranh xã Đạ Oai 340.000 - - - - Đất ở nông thôn
6938 Huyện Đạ HuOai Khu vực 2 - XÃ MAĐAGUÔI Từ Tỉnh lộ 721 thửa 1142,1702(8) - Đến cống dâng thủy lợi thửa 1166,1420(8) 750.000 - - - - Đất ở nông thôn
6939 Huyện Đạ HuOai Khu vực 2 - XÃ MAĐAGUÔI Từ Cống dâng thủy lợi thửa 44,419(12) - Đến ngã ba đường thôn 6 thửa 115,947(12) 710.000 - - - - Đất ở nông thôn
6940 Huyện Đạ HuOai Khu vực 2 - XÃ MAĐAGUÔI Từ ngã 3 Đường thôn 6 thửa 145,944(12) - Đến trường cấp 2 thửa 194(12) 310.000 - - - - Đất ở nông thôn
6941 Huyện Đạ HuOai Khu vực 2 - XÃ MAĐAGUÔI Từ ngã ba ĐT 721 đi Đạ Tồn thửa 1347,1348(8) - Đến hết nghĩa trang thôn 2 thửa 90,91(4) 440.000 - - - - Đất ở nông thôn
6942 Huyện Đạ HuOai Khu vực 2 - XÃ MAĐAGUÔI Từ nghĩa trang thôn 2 thửa 264,265(4) - Đến giáp ranh Đạ Tồn 250.000 - - - - Đất ở nông thôn
6943 Huyện Đạ HuOai Khu vực 2 - XÃ MAĐAGUÔI Từ cầu Thôn 7 thửa 255,277(13) - Đến kênh N1 thửa 944,947(12) 500.000 - - - - Đất ở nông thôn
6944 Huyện Đạ HuOai Khu vực 2 - XÃ MAĐAGUÔI Từ kênh N1 thửa 115,145(12) - Đến hết thôn 3 thửa 7,8(17) 390.000 - - - - Đất ở nông thôn
6945 Huyện Đạ HuOai Đường nhựa thôn 5 - Khu vực 2 - XÃ MAĐAGUÔI Từ thửa 973,1313(7) - Đến hết thửa 2,5(3) 250.000 - - - - Đất ở nông thôn
6946 Huyện Đạ HuOai Đường bê tông thôn 1 - Khu vực 2 - XÃ MAĐAGUÔI Từ thửa 1411,1412(8) - Đến hết thửa 5,494(12) 200.000 - - - - Đất ở nông thôn
6947 Huyện Đạ HuOai Đường bê tông thôn 2 - Khu vực 2 - XÃ MAĐAGUÔI Từ thửa 973(7), 1338(8) - Đến hết thửa 14,16(8) 190.000 - - - - Đất ở nông thôn
6948 Huyện Đạ HuOai Đường bê tông vào bãi rác - Khu vực 2 - XÃ MAĐAGUÔI Từ thửa 90,92(9) - Đến thửa 150,113(6) 130.000 - - - - Đất ở nông thôn
6949 Huyện Đạ HuOai Khu vực 2 - XÃ MAĐAGUÔI Từ ĐT 721 thửa 1764(8) - Đến giáp ranh đường Điện Biên Phủ, thị trấn Mađaguôi 800.000 - - - - Đất ở nông thôn
6950 Huyện Đạ HuOai Đường Diên Thái - Khu vực 2 - XÃ MAĐAGUÔI Từ thửa 49,92(29) - Đến hết thửa 1,2(28) 120.000 - - - - Đất ở nông thôn
6951 Huyện Đạ HuOai Đường xe 3-4 bánh ra vào được - XÃ MAĐAGUÔI Đường xe 3-4 bánh ra vào được 130.000 - - - - Đất ở nông thôn
6952 Huyện Đạ HuOai Đường xe 3-4 bánh không ra vào được - XÃ MAĐAGUÔI Đường xe 3-4 bánh không ra vào được 110.000 - - - - Đất ở nông thôn
6953 Huyện Đạ HuOai Tỉnh lộ 721 - Khu vực 1 - XÃ ĐẠ OAI Từ giáp ranh xã Mađaguôi - Đến cây số 8 thửa 890,911(208d) 335.000 - - - - Đất ở nông thôn
6954 Huyện Đạ HuOai Tỉnh lộ 721 - Khu vực 1 - XÃ ĐẠ OAI Từ cây số 8 thửa 743,912(208d) - Đến cây số 9 thửa 348,386(208a) 420.000 - - - - Đất ở nông thôn
6955 Huyện Đạ HuOai Khu vực 1 - XÃ ĐẠ OAI Từ cây số 9 thửa 347,357(208a) - Đến cầu Đạ Oai thửa 27,28(204c) 490.000 - - - - Đất ở nông thôn
6956 Huyện Đạ HuOai Khu vực 1 - XÃ ĐẠ OAI Từ cầu Đạ Oai thửa 150,151(204a) - Đến giáp ranh Đạ Tẻh 310.000 - - - - Đất ở nông thôn
6957 Huyện Đạ HuOai Đường vào thôn 2 - Khu vực 2 - XÃ ĐẠ OAI Từ TL 721 thửa 134a,207(204c) vào - Đến cống nhà ông Phương thửa 141,144(204d) 200.000 - - - - Đất ở nông thôn
6958 Huyện Đạ HuOai Đường thôn 2 - Khu vực 2 - XÃ ĐẠ OAI Từ cống nhà ông Phương thửa 140,142(204d) vào - Đến cầu treo thửa 241,242 (1) 140.000 - - - - Đất ở nông thôn
6959 Huyện Đạ HuOai Đường thôn 1 - Khu vực 2 - XÃ ĐẠ OAI Từ tỉnh lộ 721 thửa 59,174(204a) vào - Đến cầu Đạ Sọ thửa 202(204b) 240.000 - - - - Đất ở nông thôn
6960 Huyện Đạ HuOai Khu vực 2 - XÃ ĐẠ OAI Từ cầu Đa Sọ thửa 203,204(204b) vào - Đến đồi đá trắng thửa 22(241c), 98(241a) 200.000 - - - - Đất ở nông thôn
6961 Huyện Đạ HuOai Khu vực 2 - XÃ ĐẠ OAI Đường Từ TL 721 thửa 226,345(208a) đi Nam Cát Tiên - Tân Phú - Đồng Nai thửa 17,18(287d) 240.000 - - - - Đất ở nông thôn
6962 Huyện Đạ HuOai Đường vào trạm bom thủy lợi Đạ Gùi - Khu vực 2 - XÃ ĐẠ OAI Từ thửa 234(208a) - Đến hết thửa 168(208a) 140.000 - - - - Đất ở nông thôn
6963 Huyện Đạ HuOai Đường vào khu tái định cư cụm công nghiệp Đạ Oai - Khu vực 2 - XÃ ĐẠ OAI Từ thửa 108,119(289a) - Đến hết thửa 170,171(312b) 210.000 - - - - Đất ở nông thôn
6964 Huyện Đạ HuOai Khu vực 2 - XÃ ĐẠ OAI Đường Từ tỉnh lộ 721 thửa 455,941(208d) đi Phú An-Tân Phú-Đồng Nai thửa 815,856(208c) - Đến hết thửa 170,171(312b) 240.000 - - - - Đất ở nông thôn
6965 Huyện Đạ HuOai Đường thôn 7 - Khu vực 2 - XÃ ĐẠ OAI Từ tỉnh lộ 721 thửa 101,136(289a) vào - Đến ranh giới xã Đạ Tồn 170.000 - - - - Đất ở nông thôn
6966 Huyện Đạ HuOai Đường bê tông thôn 4 - Khu vực 2 - XÃ ĐẠ OAI Đường bê tông thôn 4 170.000 - - - - Đất ở nông thôn
6967 Huyện Đạ HuOai Đường bê tông Bình Thạnh thôn 3 - Khu vực 2 - XÃ ĐẠ OAI Từ thửa 146,197(204c) - Đến hết thửa 56,103(204c) 170.000 - - - - Đất ở nông thôn
6968 Huyện Đạ HuOai Đường bê tông vào nhà ông Luyện - Khu vực 2 - XÃ ĐẠ OAI Từ thửa 742(208d) - Đến hết thửa 888(208đ) 170.000 - - - - Đất ở nông thôn
6969 Huyện Đạ HuOai Đường bê tông xóm 12 hộ - Khu vực 2 - XÃ ĐẠ OAI Từ thửa 265,269(208a) - Đến hết thửa 9,12(287b) 180.000 - - - - Đất ở nông thôn
6970 Huyện Đạ HuOai Đường bê tông Bình Dương thôn 3 - Khu vực 2 - XÃ ĐẠ OAI Từ thửa 55,116(204c) - Đến hết thửa 125,140(204d) 170.000 - - - - Đất ở nông thôn
6971 Huyện Đạ HuOai Đường bê tông đồi Phim thôn 6 - Khu vực 2 - XÃ ĐẠ OAI Từ thửa 595,598(208d) - Đến hết thửa 309,345(208d) 170.000 - - - - Đất ở nông thôn
6972 Huyện Đạ HuOai Đường bê tông vào nghĩa trang thôn 4 - Khu vực 2 - XÃ ĐẠ OAI Từ thửa 168,171b(208a) - Đến hết thửa 97,98(208a) 140.000 - - - - Đất ở nông thôn
6973 Huyện Đạ HuOai Đường xe 3-4 bánh ra vào được - XÃ ĐẠ OAI Đường xe 3-4 bánh ra vào được 120.000 - - - - Đất ở nông thôn
6974 Huyện Đạ HuOai Đường xe 3-4 bánh không ra vào được - XÃ ĐẠ OAI Đường xe 3-4 bánh không ra vào được 105.000 - - - - Đất ở nông thôn
6975 Huyện Đạ HuOai Đường nhựa thôn 2 - Khu vực 1 - XÃ ĐẠ TỒN Từ giáp xã Mađaguôi - Đến hết thửa 180,179(7); 243,297(3) 350.000 - - - - Đất ở nông thôn
6976 Huyện Đạ HuOai Khu vực 1 - XÃ ĐẠ TỒN Đường Từ trường cấp I thửa 392,384(17) vào - Đến hết trạm y tế thửa 4(17), 464(7) 300.000 - - - - Đất ở nông thôn
6977 Huyện Đạ HuOai Khu vực 2 - XÃ ĐẠ TỒN Từ trạm y tế thửa 5,464(17) - Đến nhà ông Minh thửa 8(17), 613(7) 280.000 - - - - Đất ở nông thôn
6978 Huyện Đạ HuOai Đường nhựa thôn 1 - Khu vực 2 - XÃ ĐẠ TỒN Từ thửa 140,181(7) - Đến hết thửa 27,28(10) 320.000 - - - - Đất ở nông thôn
6979 Huyện Đạ HuOai Khu vực 2 - XÃ ĐẠ TỒN Từ cầu treo thửa 97(3) đi dốc Kiến thửa 103,105(5) 240.000 - - - - Đất ở nông thôn
6980 Huyện Đạ HuOai Đường nhựa - Khu vực 2 - XÃ ĐẠ TỒN Từ cầu Treo thửa 74,93(3) đi suối Đạ Tràng thửa 36,59(2) 190.000 - - - - Đất ở nông thôn
6981 Huyện Đạ HuOai Đường bê tông số 10 thôn 3 - Khu vực 2 - XÃ ĐẠ TỒN Từ thửa 15,39(4) - Đến hết thửa 4(4), 51(3) 190.000 - - - - Đất ở nông thôn
6982 Huyện Đạ HuOai Đường đất - Khu vực 2 - XÃ ĐẠ TỒN Từ thửa 27,28(10) giáp thị trấn Mađaguôi - Đến hết thửa 81,82(12) 130.000 - - - - Đất ở nông thôn
6983 Huyện Đạ HuOai Đường đất - Khu vực 2 - XÃ ĐẠ TỒN Từ thửa 36,59 (2) giáp xã Đạ Oai - Đến hết thửa 45,46(1) 130.000 - - - - Đất ở nông thôn
6984 Huyện Đạ HuOai Đường xe 3-4 bánh ra vào được - Khu vực 3 - XÃ ĐẠ TỒN Đường xe 3-4 bánh ra vào được 130.000 - - - - Đất ở nông thôn
6985 Huyện Đạ HuOai Đường xe 3-4 bánh không ra vào được - Khu vực 3 - XÃ ĐẠ TỒN Đường xe 3-4 bánh không ra vào được 115.000 - - - - Đất ở nông thôn
6986 Huyện Đạ HuOai Khu vực 1 - XÃ ĐẠ M’RI Từ cầu suối xã Đạ M’ri thửa 227,228(8) - Đến hết trường cấp 1 và hết trường mầm non Hoàng Anh thửa 57, 58, 98, 389(8) 720.000 - - - - Đất ở nông thôn
6987 Huyện Đạ HuOai Khu vực 1 - XÃ ĐẠ M’RI Từ trường mầm non Hoàng Anh thửa 97,147(8) - Đến cầu thôn 2 thửa 155,156(8) 700.000 - - - - Đất ở nông thôn
6988 Huyện Đạ HuOai Khu vực 1 - XÃ ĐẠ M’RI Từ cầu thôn 2 thửa 91,376(8) - Đến hết ngã ba đi thôn 1 thửa 24,32(9) 680.000 - - - - Đất ở nông thôn
6989 Huyện Đạ HuOai Khu vực 2 - XÃ ĐẠ M’RI Từ ngã ba đi thôn 1 thửa 20,31(9) - Đến cầu thôn 1 thửa 18(10), 39(3) 650.000 - - - - Đất ở nông thôn
6990 Huyện Đạ HuOai Khu vực 2 - XÃ ĐẠ M’RI Từ cầu thôn 1 thửa 34(3), 17(10) - Đến giáp ranh xã Hà Lâm 575.000 - - - - Đất ở nông thôn
6991 Huyện Đạ HuOai Khu vực 2 - XÃ ĐẠ M’RI Các đoạn đường nhựa còn lại 570.000 - - - - Đất ở nông thôn
6992 Huyện Đạ HuOai Đường bê tông thôn 1 - Khu vực 2 - XÃ ĐẠ M’RI Từ thửa 63,99(3) - Đến hết thửa 13,18(3) 360.000 - - - - Đất ở nông thôn
6993 Huyện Đạ HuOai Đường bê tông thôn 2 - Khu vực 2 - XÃ ĐẠ M’RI Từ thửa 159,377(8) - Đến hết thửa 184,196(8) 400.000 - - - - Đất ở nông thôn
6994 Huyện Đạ HuOai Đường bê tông thôn 3 - Khu vực 2 - XÃ ĐẠ M’RI Đường bê tông thôn 3 380.000 - - - - Đất ở nông thôn
6995 Huyện Đạ HuOai Đường xe 3-4 bánh ra vào được - Khu vực 3 - XÃ ĐẠ M’RI Đường xe 3-4 bánh ra vào được 300.000 - - - - Đất ở nông thôn
6996 Huyện Đạ HuOai Đường xe 3-4 bánh không ra vào được - Khu vực 3 - XÃ ĐẠ M’RI Đường xe 3-4 bánh không ra vào được 200.000 - - - - Đất ở nông thôn
6997 Huyện Đạ HuOai Khu vực 1 - XÃ HÀ LÂM Từ ranh giới thị trấn Mađaguôi - Đến cầu Đắc Lơ thửa 110,118(3) 1.550.000 - - - - Đất ở nông thôn
6998 Huyện Đạ HuOai Khu vực 1 - XÃ HÀ LÂM Từ cầu Đắc Lơ thửa 109,201,202(3) - Đến cầu Đại Quay thửa 85, 190(10) 1.980.000 - - - - Đất ở nông thôn
6999 Huyện Đạ HuOai Khu vực 1 - XÃ HÀ LÂM Từ cầu Đại Quay thửa 1,53(12) - Đến đường vào UBND xã cũ thửa 50,301(14) 1.980.000 - - - - Đất ở nông thôn
7000 Huyện Đạ HuOai Khu vực 1 - XÃ HÀ LÂM Từ đường vào UBND xã cũ thửa 48,320(14) - Đến giáp ranh thị trấn Đạ M’ri 2.920.000 - - - - Đất ở nông thôn

Bảng Giá Đất Huyện Đạ Huoai, Lâm Đồng – Tỉnh Lộ 721, Khu Vực 1, Xã MaĐaguôi

Bảng giá đất của Huyện Đạ Huoai, Lâm Đồng cho Tỉnh lộ 721, khu vực 1, xã MaĐaguôi, loại đất ở nông thôn, đã được cập nhật theo Quyết định số 02/2020/QĐ-UBND ngày 22/01/2020 của UBND tỉnh Lâm Đồng và được sửa đổi bổ sung bởi văn bản số 16/2021/QĐ-UBND ngày 10/05/2021 của UBND tỉnh Lâm Đồng. Bảng giá này cung cấp mức giá chi tiết cho đoạn đường từ cầu 1 thửa 18, 19 (13) đến kênh N2 thửa 1620, 1794 (8), giúp người dân và nhà đầu tư đánh giá giá trị bất động sản cũng như hỗ trợ trong việc định giá và quyết định mua bán đất đai.

Vị trí 1: 1.680.000 VNĐ/m²

Vị trí 1 trên đoạn đường từ cầu 1 thửa 18, 19 (13) đến kênh N2 thửa 1620, 1794 (8) có mức giá 1.680.000 VNĐ/m². Đây là mức giá cao nhất trong khu vực này, phản ánh giá trị đất tại đây rất lớn. Mức giá này có thể do khu vực có các yếu tố thuận lợi như gần các tuyến đường giao thông chính, tiện ích công cộng, và có tiềm năng phát triển cao.

Bảng giá đất theo văn bản số 02/2020/QĐ-UBND và văn bản sửa đổi bổ sung số 16/2021/QĐ-UBND là một nguồn thông tin quan trọng giúp các cá nhân và tổ chức có cái nhìn rõ ràng về giá trị đất tại Tỉnh lộ 721, khu vực 1, xã MaĐaguôi, Huyện Đạ Huoai. Việc nắm rõ giá trị tại các vị trí khác nhau sẽ hỗ trợ trong việc đưa ra quyết định đầu tư hoặc mua bán đất đai, đồng thời phản ánh sự phân bổ giá trị theo từng khu vực cụ thể.


Bảng Giá Đất Huyện Đạ Huoai, Lâm Đồng: Tỉnh Lộ 721 - Khu Vực 2 - Xã Mađaguôi

Bảng giá đất của Huyện Đạ Huoai, Lâm Đồng cho khu vực 2 thuộc xã Mađaguôi, loại đất ở nông thôn, đã được cập nhật theo Quyết định số 02/2020/QĐ-UBND ngày 22/01/2020 của UBND tỉnh Lâm Đồng, được sửa đổi bổ sung bởi văn bản số 16/2021/QĐ-UBND ngày 10/05/2021 của UBND tỉnh Lâm Đồng. Bảng giá này cung cấp mức giá chi tiết cho từng vị trí cụ thể trong đoạn đường, phản ánh giá trị bất động sản và hỗ trợ người dân cũng như nhà đầu tư trong việc định giá và quyết định mua bán đất đai.

Vị trí 1: 340.000 VNĐ/m²

Vị trí 1 trong khu vực 2 của xã Mađaguôi, đoạn từ Cầu 2 thửa 1144, 1225 (7) đến giáp ranh xã Đạ Oai, có mức giá là 340.000 VNĐ/m². Đây là mức giá cao nhất trong khu vực này, phản ánh giá trị đất tại đây cao hơn so với các khu vực khác trong đoạn đường. Khu vực này có thể được đánh giá là có tiềm năng phát triển tốt hoặc nằm gần các tuyến giao thông chính như Tỉnh lộ 721, dẫn đến mức giá cao hơn.

Bảng giá đất theo văn bản số 02/2020/QĐ-UBND, được sửa đổi bổ sung bởi văn bản số 16/2021/QĐ-UBND, là nguồn thông tin quan trọng giúp các cá nhân và tổ chức có cái nhìn rõ ràng về giá trị đất tại khu vực 2, xã Mađaguôi, Huyện Đạ Huoai, Lâm Đồng. Việc nắm rõ giá trị tại các vị trí khác nhau sẽ hỗ trợ trong việc đưa ra quyết định đầu tư hoặc mua bán đất đai, đồng thời phản ánh sự phân bổ giá trị theo từng khu vực cụ thể.


Bảng Giá Đất Huyện Đạ Huoai, Lâm Đồng: Khu Vực 2 - Xã Mađaguôi

Bảng giá đất của Huyện Đạ Huoai, Lâm Đồng cho khu vực 2 thuộc xã Mađaguôi, loại đất ở nông thôn, đã được cập nhật theo Quyết định số 02/2020/QĐ-UBND ngày 22/01/2020 của UBND tỉnh Lâm Đồng, được sửa đổi bổ sung bởi văn bản số 16/2021/QĐ-UBND ngày 10/05/2021 của UBND tỉnh Lâm Đồng. Bảng giá này cung cấp mức giá chi tiết cho từng vị trí cụ thể trong đoạn đường, phản ánh giá trị bất động sản và hỗ trợ người dân cũng như nhà đầu tư trong việc định giá và quyết định mua bán đất đai.

Vị trí 1: 750.000 VNĐ/m²

Vị trí 1 trong khu vực 2 của xã Mađaguôi, đoạn từ Tỉnh lộ 721 thửa 1142, 1702 (8) đến cống dâng thủy lợi thửa 1166, 1420 (8), có mức giá là 750.000 VNĐ/m². Đây là mức giá cao nhất trong khu vực này, phản ánh giá trị đất ở đây cao hơn so với các khu vực khác trong đoạn đường. Khu vực này có thể được đánh giá là có tiềm năng phát triển tốt hơn hoặc có sự kết nối giao thông và hạ tầng thủy lợi thuận tiện hơn, dẫn đến mức giá cao hơn.

Bảng giá đất theo văn bản số 02/2020/QĐ-UBND, được sửa đổi bổ sung bởi văn bản số 16/2021/QĐ-UBND, là nguồn thông tin quan trọng giúp các cá nhân và tổ chức có cái nhìn rõ ràng về giá trị đất tại khu vực 2, xã Mađaguôi, Huyện Đạ Huoai, Lâm Đồng. Việc nắm rõ giá trị tại các vị trí khác nhau sẽ hỗ trợ trong việc đưa ra quyết định đầu tư hoặc mua bán đất đai, đồng thời phản ánh sự phân bổ giá trị theo từng khu vực cụ thể.


Bảng Giá Đất Huyện Đạ Huoai, Lâm Đồng Cho Đoạn Đường Nhựa - Thôn 5, Khu Vực 2, Xã Mađaguôi

Bảng giá đất của huyện Đạ Huoai, Lâm Đồng cho đoạn đường nhựa - Thôn 5, Khu Vực 2, Xã Mađaguôi, loại đất ở nông thôn, đã được cập nhật theo Quyết định số 02/2020/QĐ-UBND ngày 22/01/2020 của UBND tỉnh Lâm Đồng, được sửa đổi bổ sung bởi văn bản số 16/2021/QĐ-UBND ngày 10/05/2021 của UBND tỉnh Lâm Đồng. Bảng giá này đưa ra mức giá chi tiết cho từng vị trí cụ thể của đoạn đường, phản ánh giá trị bất động sản và hỗ trợ người dân cũng như nhà đầu tư trong việc định giá và quyết định mua bán đất đai.

Vị trí 1: 250.000 VNĐ/m²

Vị trí 1 trên đoạn đường nhựa - Thôn 5, Khu Vực 2, Xã Mađaguôi có mức giá là 250.000 VNĐ/m². Đây là khu vực có mức giá cao nhất trong đoạn đường này, cho thấy đây là khu vực có giá trị đất tương đối cao hơn so với các vị trí khác trong đoạn đường. Mức giá này phản ánh giá trị đất ở khu vực nông thôn nhưng vẫn giữ được một số yếu tố giá trị nhất định, có thể do vị trí gần các tiện ích địa phương hoặc giao thông thuận lợi.

Bảng giá đất theo văn bản số 02/2020/QĐ-UBND và sửa đổi bổ sung bởi văn bản số 16/2021/QĐ-UBND là một nguồn thông tin quan trọng giúp các cá nhân và tổ chức có cái nhìn rõ ràng về giá trị đất tại đoạn đường nhựa - Thôn 5, Khu Vực 2, Xã Mađaguôi, huyện Đạ Huoai, Lâm Đồng. Việc nắm rõ giá trị đất tại các vị trí cụ thể sẽ hỗ trợ trong việc đưa ra quyết định đầu tư hoặc mua bán đất đai, đồng thời phản ánh sự phân bổ giá trị theo từng khu vực cụ thể.


Bảng Giá Đất Ở Nông Thôn Tại Đường Bê Tông Thôn 1, Xã Mađaguôi, Huyện Đạ Huoai, Lâm Đồng - Cập Nhật Theo Quyết Định 02/2020/QĐ-UBND

Bảng giá đất của huyện Đạ Huoai, tỉnh Lâm Đồng cho loại đất ở nông thôn tại đường bê tông thôn 1, xã Mađaguôi, đã được cập nhật theo Quyết định số 02/2020/QĐ-UBND ngày 22/01/2020 của UBND tỉnh Lâm Đồng, và được sửa đổi, bổ sung bởi văn bản số 16/2021/QĐ-UBND ngày 10/05/2021. Bảng giá này cung cấp thông tin chi tiết về mức giá cụ thể cho đoạn đường từ thửa 1411, 1412(8) đến hết thửa 5, 494(12), giúp người dân và nhà đầu tư trong việc định giá và quyết định mua bán đất đai.

Vị Trí 1: 200.000 VNĐ/m²

Vị trí 1 trên đường bê tông thôn 1, từ thửa 1411, 1412(8) đến hết thửa 5, 494(12), có mức giá là 200.000 VNĐ/m². Đây là mức giá cao nhất trong khu vực, phản ánh giá trị đất ở nông thôn tại đây. Mức giá này cho thấy khu vực có giá trị đất cao do các yếu tố như điều kiện đất đai thuận lợi, sự phát triển cơ sở hạ tầng, và khả năng kết nối giao thông tốt.

Bảng giá đất theo văn bản số 02/2020/QĐ-UBND, sửa đổi bổ sung bởi văn bản số 16/2021/QĐ-UBND cung cấp cái nhìn rõ ràng về giá trị đất ở nông thôn tại đường bê tông thôn 1, xã Mađaguôi, huyện Đạ Huoai, tỉnh Lâm Đồng. Việc hiểu rõ giá trị tại vị trí này sẽ giúp các cá nhân và tổ chức đưa ra quyết định đầu tư hoặc mua bán đất đai hiệu quả hơn, đồng thời phản ánh sự phân bổ giá trị theo từng khu vực cụ thể.