| 6501 |
Huyện Đam Rông |
Xã Đạ Tông |
Trừ khu dân cư nông thôn
|
30.000
|
24.000
|
15.000
|
-
|
-
|
Đất trồng cây lâu năm |
| 6502 |
Huyện Đam Rông |
Xã Đạ Long |
Trừ khu dân cư nông thôn
|
25.000
|
20.000
|
13.000
|
-
|
-
|
Đất trồng cây lâu năm |
| 6503 |
Huyện Đam Rông |
Xã Đạ K’Nàng |
Trừ khu dân cư nông thôn
|
26.000
|
21.000
|
15.000
|
-
|
-
|
Đất nuôi trồng thủy sản |
| 6504 |
Huyện Đam Rông |
Xã Phi Liêng |
Trừ khu dân cư nông thôn
|
25.000
|
20.000
|
14.000
|
-
|
-
|
Đất nuôi trồng thủy sản |
| 6505 |
Huyện Đam Rông |
Xã Liêng Srônh |
Trừ khu dân cư nông thôn
|
21.000
|
19.000
|
12.000
|
-
|
-
|
Đất nuôi trồng thủy sản |
| 6506 |
Huyện Đam Rông |
Xã Rô Men |
Trừ khu dân cư nông thôn
|
25.000
|
20.000
|
14.000
|
-
|
-
|
Đất nuôi trồng thủy sản |
| 6507 |
Huyện Đam Rông |
Xã Đạ Rsal |
Trừ khu dân cư nông thôn
|
30.000
|
24.000
|
16.000
|
-
|
-
|
Đất nuôi trồng thủy sản |
| 6508 |
Huyện Đam Rông |
Xã Đạ M'Rông |
Trừ khu dân cư nông thôn
|
14.000
|
12.000
|
8.000
|
-
|
-
|
Đất nuôi trồng thủy sản |
| 6509 |
Huyện Đam Rông |
Xã Đạ Tông |
Trừ khu dân cư nông thôn
|
15.000
|
13.000
|
9.000
|
-
|
-
|
Đất nuôi trồng thủy sản |
| 6510 |
Huyện Đam Rông |
Xã Đạ Long |
Trừ khu dân cư nông thôn
|
13.000
|
11.000
|
8.000
|
-
|
-
|
Đất nuôi trồng thủy sản |
| 6511 |
Huyện Đam Rông |
Xã Đạ K'Nàng |
Trừ khu dân cư nông thôn
|
45.000
|
36.000
|
23.000
|
-
|
-
|
Đất nông nghiệp khác |
| 6512 |
Huyện Đam Rông |
Xã Phi Liêng |
Trừ khu dân cư nông thôn
|
39.000
|
31.000
|
20.000
|
-
|
-
|
Đất nông nghiệp khác |
| 6513 |
Huyện Đam Rông |
Xã Liêng Srônh |
Trừ khu dân cư nông thôn
|
34.000
|
28.000
|
18.000
|
-
|
-
|
Đất nông nghiệp khác |
| 6514 |
Huyện Đam Rông |
Xã Rô Men |
Trừ khu dân cư nông thôn
|
48.000
|
39.000
|
25.000
|
-
|
-
|
Đất nông nghiệp khác |
| 6515 |
Huyện Đam Rông |
Xã Đạ Rsal |
Trừ khu dân cư nông thôn
|
57.000
|
46.000
|
29.000
|
-
|
-
|
Đất nông nghiệp khác |
| 6516 |
Huyện Đam Rông |
Xã Đạ M'Rông |
Trừ khu dân cư nông thôn
|
30.000
|
24.000
|
15.000
|
-
|
-
|
Đất nông nghiệp khác |
| 6517 |
Huyện Đam Rông |
Xã Đạ Tông |
Trừ khu dân cư nông thôn
|
30.000
|
24.000
|
15.000
|
-
|
-
|
Đất nông nghiệp khác |
| 6518 |
Huyện Đam Rông |
Xã Đạ Long |
Trừ khu dân cư nông thôn
|
25.000
|
20.000
|
13.000
|
-
|
-
|
Đất nông nghiệp khác |
| 6519 |
Huyện Đam Rông |
Xã Đạ K’Nàng |
|
12.000
|
10.000
|
7.000
|
-
|
-
|
Đất rừng sản xuất |
| 6520 |
Huyện Đam Rông |
Xã Phi Liêng |
|
12.000
|
10.000
|
7.000
|
-
|
-
|
Đất rừng sản xuất |
| 6521 |
Huyện Đam Rông |
Xã Liêng Srônh |
|
12.000
|
10.000
|
7.000
|
-
|
-
|
Đất rừng sản xuất |
| 6522 |
Huyện Đam Rông |
Xã Rô Men |
|
12.000
|
10.000
|
7.000
|
-
|
-
|
Đất rừng sản xuất |
| 6523 |
Huyện Đam Rông |
Xã Đạ Rsal |
|
12.000
|
10.000
|
7.000
|
-
|
-
|
Đất rừng sản xuất |
| 6524 |
Huyện Đam Rông |
Xã Đạ M'Rông |
|
12.000
|
10.000
|
7.000
|
-
|
-
|
Đất rừng sản xuất |
| 6525 |
Huyện Đam Rông |
Xã Đạ Tông |
|
12.000
|
10.000
|
7.000
|
-
|
-
|
Đất rừng sản xuất |
| 6526 |
Huyện Đam Rông |
Xã Đạ Long |
|
12.000
|
10.000
|
7.000
|
-
|
-
|
Đất rừng sản xuất |
| 6527 |
Huyện Đam Rông |
Xã Đạ K’Nàng |
|
9.600
|
8.000
|
5.600
|
-
|
-
|
Đất rừng phòng hộ |
| 6528 |
Huyện Đam Rông |
Xã Phi Liêng |
|
9.600
|
8.000
|
5.600
|
-
|
-
|
Đất rừng phòng hộ |
| 6529 |
Huyện Đam Rông |
Xã Liêng Srônh |
|
9.600
|
8.000
|
5.600
|
-
|
-
|
Đất rừng phòng hộ |
| 6530 |
Huyện Đam Rông |
Xã Rô Men |
|
9.600
|
8.000
|
5.600
|
-
|
-
|
Đất rừng phòng hộ |
| 6531 |
Huyện Đam Rông |
Xã Đạ Rsal |
|
9.600
|
8.000
|
5.600
|
-
|
-
|
Đất rừng phòng hộ |
| 6532 |
Huyện Đam Rông |
Xã Đạ M'Rông |
|
9.600
|
8.000
|
5.600
|
-
|
-
|
Đất rừng phòng hộ |
| 6533 |
Huyện Đam Rông |
Xã Đạ Tông |
|
9.600
|
8.000
|
5.600
|
-
|
-
|
Đất rừng phòng hộ |
| 6534 |
Huyện Đam Rông |
Xã Đạ Long |
|
9.600
|
8.000
|
5.600
|
-
|
-
|
Đất rừng phòng hộ |
| 6535 |
Huyện Đam Rông |
Xã Đạ K’Nàng |
|
9.600
|
8.000
|
5.600
|
-
|
-
|
Đất rừng đặc dụng |
| 6536 |
Huyện Đam Rông |
Xã Phi Liêng |
|
9.600
|
8.000
|
5.600
|
-
|
-
|
Đất rừng đặc dụng |
| 6537 |
Huyện Đam Rông |
Xã Liêng Srônh |
|
9.600
|
8.000
|
5.600
|
-
|
-
|
Đất rừng đặc dụng |
| 6538 |
Huyện Đam Rông |
Xã Rô Men |
|
9.600
|
8.000
|
5.600
|
-
|
-
|
Đất rừng đặc dụng |
| 6539 |
Huyện Đam Rông |
Xã Đạ Rsal |
|
9.600
|
8.000
|
5.600
|
-
|
-
|
Đất rừng đặc dụng |
| 6540 |
Huyện Đam Rông |
Xã Đạ M'Rông |
|
9.600
|
8.000
|
5.600
|
-
|
-
|
Đất rừng đặc dụng |
| 6541 |
Huyện Đam Rông |
Xã Đạ Tông |
|
9.600
|
8.000
|
5.600
|
-
|
-
|
Đất rừng đặc dụng |
| 6542 |
Huyện Đam Rông |
Xã Đạ Long |
|
9.600
|
8.000
|
5.600
|
-
|
-
|
Đất rừng đặc dụng |
| 6543 |
Huyện Đạ Te'h |
Đường Tỉnh lộ 721 - Khu vực I - XÃ ĐẠ KHO |
Từ dốc Ma Thiên Lãnh - Đến hết trường tiểu học Nguyễn Trãi, Thửa số 946(8)
|
230.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở nông thôn |
| 6544 |
Huyện Đạ Te'h |
Đường Tỉnh lộ 721 - Khu vực I - XÃ ĐẠ KHO |
Từ hết Trường tiểu học Nguyễn Trãi, Thửa số 737(8) - Đến hết đường vào Nghĩa trang Thôn 5, Thửa số 209(7)
|
390.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở nông thôn |
| 6545 |
Huyện Đạ Te'h |
Đường Tỉnh lộ 721 - Khu vực I - XÃ ĐẠ KHO |
Từ hết đường vào Nghĩa trang Thôn 5, thửa số 203(7) - Đến đường vào xưởng chế biến gỗ doanh nghiệp Phước Tiến, thửa số 584(7)
|
700.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở nông thôn |
| 6546 |
Huyện Đạ Te'h |
Đường Tỉnh lộ 721 - Khu vực I - XÃ ĐẠ KHO |
Từ đường vào xưởng chế biến gỗ doanh nghiệp Phước Tiến, Thửa số 583(7) - Đến hết đất ông Nguyễn Phi Hùng, thửa số 20(7)
|
1.100.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở nông thôn |
| 6547 |
Huyện Đạ Te'h |
Đường Tỉnh lộ 721 - Khu vực I - XÃ ĐẠ KHO |
Từ hết đất ông Nguyễn Phi Hùng, thửa số 21(7) - Đến cây xăng Phước Tiến, thửa 505(6)
|
1.850.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở nông thôn |
| 6548 |
Huyện Đạ Te'h |
Đường Tỉnh lộ 721 - Khu vực I - XÃ ĐẠ KHO |
Từ cây xăng phước tiến, thửa số 504(6) - Đến ngã ba Đài tưởng niệm thửa số 398(6)
|
2.070.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở nông thôn |
| 6549 |
Huyện Đạ Te'h |
Đường Tỉnh lộ 721 - Khu vực I - XÃ ĐẠ KHO |
Từ ngã ba Đài tưởng niệm(mới) - Đến cầu mới Thị trấn Đạ Tẻh
|
1.945.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở nông thôn |
| 6550 |
Huyện Đạ Te'h |
Đường Liên Xã(Huyện lộ) - Khu vực I - XÃ ĐẠ KHO |
Từ ngã ba Đài tưởng niệm - Đến dốc bà Sửu
|
2.140.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở nông thôn |
| 6551 |
Huyện Đạ Te'h |
Đường Liên Xã(Huyện lộ) - Khu vực I - XÃ ĐẠ KHO |
Từ dốc bà Sửu - Đến cầu sắt Đạ Tẻh
|
1.400.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở nông thôn |
| 6552 |
Huyện Đạ Te'h |
Đường Liên Xã(Huyện lộ) - Khu vực I - XÃ ĐẠ KHO |
Từ ngã ba Triệu Hải - Đến giáp nhà ông Phạm Văn Long, thửa số 29(6)
|
500.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở nông thôn |
| 6553 |
Huyện Đạ Te'h |
Đường Liên Xã(Huyện lộ) - Khu vực I - XÃ ĐẠ KHO |
Từ nhà ông Phạm Văn Long, thửa số 14(6) - Đến cầu 1
|
200.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở nông thôn |
| 6554 |
Huyện Đạ Te'h |
Đường Liên Xã(Huyện lộ) - Khu vực I - XÃ ĐẠ KHO |
Từ Cầu I - Đến giáp ranh xã Triệu Hải
|
200.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở nông thôn |
| 6555 |
Huyện Đạ Te'h |
Khu vực II (Đường Hương Thôn) - XÃ ĐẠ KHO |
Từ Tỉnh lộ 721 - Đến cầu Hải Thảo thửa số 60(8)
|
130.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở nông thôn |
| 6556 |
Huyện Đạ Te'h |
Khu vực II (Đường Hương Thôn) - XÃ ĐẠ KHO |
Từ cầu Hải Thảo - Đến giáp Hội trường Thôn 9, Thửa số 78(11)
|
130.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở nông thôn |
| 6557 |
Huyện Đạ Te'h |
Khu vực II (Đường Hương Thôn) - XÃ ĐẠ KHO |
Từ Hội trường Thôn 9, Thửa số 568 (911) - Đến hết Trường học Thôn 11, Thửa số 158(17)
|
100.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở nông thôn |
| 6558 |
Huyện Đạ Te'h |
Đường Thôn 6 - Khu vực II (Đường Hương Thôn) - XÃ ĐẠ KHO |
Từ giáp TL 721 (bà Phong thửa số 916(8) - Đến hết nhà ông Tít Thửa số 808(8)
|
90.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở nông thôn |
| 6559 |
Huyện Đạ Te'h |
Đường Thôn 6 - Khu vực II (Đường Hương Thôn) - XÃ ĐẠ KHO |
Từ giáp TL 721 (ông Dài thửa số 558(8) - Đến hết nhà ông Sơn thửa số 520(8)
|
90.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở nông thôn |
| 6560 |
Huyện Đạ Te'h |
Đường Thôn 5 - Khu vực II (Đường Hương Thôn) - XÃ ĐẠ KHO |
Từ giáp TL 721 (ông Ánh thửa 256(7) - Đến hết nhà ông Sử thửa số 262(7)
|
90.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở nông thôn |
| 6561 |
Huyện Đạ Te'h |
Đường Thôn 5 - Khu vực II (Đường Hương Thôn) - XÃ ĐẠ KHO |
Từ giáp TL 721 (ông Kha thửa số 210(7) - Đến hết nhà ông Hiên thửa số 195(7)
|
90.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở nông thôn |
| 6562 |
Huyện Đạ Te'h |
Đường Thôn 4 - Khu vực II (Đường Hương Thôn) - XÃ ĐẠ KHO |
Từ giáp TL 721 (ông Sang Thửa số 220(6) - Đến hết nhà ông Mỹ thửa số 414(6)
|
110.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở nông thôn |
| 6563 |
Huyện Đạ Te'h |
Đường Thôn 2 - Khu vực II (Đường Hương Thôn) - XÃ ĐẠ KHO |
Từ giáp đường Liên xã (ông Bổng thửa 267(3) - Đến hết nhà ông Truyền thửa số 314(4)
|
90.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở nông thôn |
| 6564 |
Huyện Đạ Te'h |
Đường Thôn 1 - Khu vực II (Đường Hương Thôn) - XÃ ĐẠ KHO |
Từ giáp Huyện lộ (ông Điện thửa số 239(3) - Đến cầu Sắt thửa số 5(1)
|
100.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở nông thôn |
| 6565 |
Huyện Đạ Te'h |
Đường Thôn 1 - Khu vực II (Đường Hương Thôn) - XÃ ĐẠ KHO |
Từ cầu Sắt - Đến hết đất nhà bà Tâm thửa số 16(1)
|
90.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở nông thôn |
| 6566 |
Huyện Đạ Te'h |
Đường Thôn 1 - Khu vực II (Đường Hương Thôn) - XÃ ĐẠ KHO |
Từ giáp Huyện lộ (ông Đạt thửa số 148(3) - Đến hết đất nhà bà Ngọc thửa số 101(3)
|
90.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở nông thôn |
| 6567 |
Huyện Đạ Te'h |
Đường Thôn 1 - Khu vực II (Đường Hương Thôn) - XÃ ĐẠ KHO |
Từ giáp Huyện lộ(ông Tình thửa 182(3) - Đến hết đất nhà ông Thường thửa số 66(3)
|
90.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở nông thôn |
| 6568 |
Huyện Đạ Te'h |
Đường Thôn 6 - Khu vực II (Đường Hương Thôn) - XÃ ĐẠ KHO |
Từ giáp TL 721(ông Đức thửa 312(9) - Đến hết nhà bà Sơn thửa số 344(9)
|
90.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở nông thôn |
| 6569 |
Huyện Đạ Te'h |
Đường Thôn 6 - Khu vực II (Đường Hương Thôn) - XÃ ĐẠ KHO |
Từ giáp TL 721 (ông Thái thửa 51(9) - Đến hết nhà ông Tẻ thửa số 79(9)
|
90.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở nông thôn |
| 6570 |
Huyện Đạ Te'h |
Khu vực III: Khu vực còn lại - XÃ ĐẠ KHO |
Khu vực III: Khu vực còn lại
|
50.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở nông thôn |
| 6571 |
Huyện Đạ Te'h |
Khu vực I (Đường Tỉnh lộ 721) - XÃ AN NHƠN |
Từ cầu Đạ Mí - Đến Đến hết ngã ba vào B5, Thửa số 1199(3) Đến thửa số 941(2)
|
280.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở nông thôn |
| 6572 |
Huyện Đạ Te'h |
Khu vực I (Đường Tỉnh lộ 721) - XÃ AN NHƠN |
Từ hết ngã ba B5, thửa số 1198(3) - Đến chân dốc Mạ Ơi thửa số 1006(5)
|
200.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở nông thôn |
| 6573 |
Huyện Đạ Te'h |
Khu vực II (Đường Hương Thôn) - XÃ AN NHƠN |
Từ ngã ba B5, thửa số 1200(3) vào - Đến cầu B5 thửa số 12(6)
|
90.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở nông thôn |
| 6574 |
Huyện Đạ Te'h |
Khu vực II (Đường Hương Thôn) - XÃ AN NHƠN |
Từ cầu B5 thửa số 83(6) - Đến núi Ép thửa số 23(8)
|
90.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở nông thôn |
| 6575 |
Huyện Đạ Te'h |
Khu vực II (Đường Hương Thôn) - XÃ AN NHƠN |
Từ ngã ba giáp Tỉnh lộ 721, thửa số 1143,1145(1) vào hồ Đạ Hàm thửa số 560; 569(1)
|
100.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở nông thôn |
| 6576 |
Huyện Đạ Te'h |
Khu vực II (Đường Hương Thôn) - XÃ AN NHƠN |
Từ ngã ba Đạ Mí, thửa số 937,939(2) vào - Đến hết phân hiệu Thôn 7 thửa số 143(10)
|
90.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở nông thôn |
| 6577 |
Huyện Đạ Te'h |
Khu vực II (Đường Hương Thôn) - XÃ AN NHƠN |
Từ hết phân hiệu Thôn 7 An Nhơn, thửa số 143(10) vào hết buôn Tố Lan
|
85.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở nông thôn |
| 6578 |
Huyện Đạ Te'h |
Khu vực II (Đường Hương Thôn) - XÃ AN NHƠN |
Từ ngã ba Đạ Mí thửa số 937,939(2) - Đến hết phân hiệu đội 2, thửa số 1002(2)
|
90.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở nông thôn |
| 6579 |
Huyện Đạ Te'h |
Đường bê tông Thôn 6 - Khu vực II (Đường Hương Thôn) - XÃ AN NHƠN |
Từ giáp tỉnh lộ 721 đi Thôn 1 thửa 179(7)
|
90.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở nông thôn |
| 6580 |
Huyện Đạ Te'h |
Đường giao thông Thôn 8 - Khu vực II (Đường Hương Thôn) - XÃ AN NHƠN |
Từ thửa 1567(10) - Đến thửa 1318(10)
|
90.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở nông thôn |
| 6581 |
Huyện Đạ Te'h |
Khu vực III: Các vị trí còn lại - XÃ AN NHƠN |
Khu vực III: Các vị trí còn lại
|
60.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở nông thôn |
| 6582 |
Huyện Đạ Te'h |
Khu vực I (Đường Tỉnh lộ 721) - XÃ HƯƠNG LÂM |
Từ dốc Mạ Ơi - Đến đỉnh dốc Bà Gà, thửa số 01(1), hết đường vào Thôn Hương Thành
|
140.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở nông thôn |
| 6583 |
Huyện Đạ Te'h |
Khu vực I (Đường Tỉnh lộ 721) - XÃ HƯƠNG LÂM |
Từ đỉnh dốc Bà Gà, hết đường vào Thôn Hương Thành, thửa số 32(3) - Đến đỉnh dốc Dạ Hương, thửa số 23,24(4)
|
110.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở nông thôn |
| 6584 |
Huyện Đạ Te'h |
Khu vực I (Đường Tỉnh lộ 721) - XÃ HƯƠNG LÂM |
Từ đỉnh dốc Dạ Hương, thửa số 11,12(4) - Đến cầu Đạ Lây
|
200.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở nông thôn |
| 6585 |
Huyện Đạ Te'h |
Đường Đội 12 - Khu vực II (Đường Hương Thôn) - XÃ HƯƠNG LÂM |
Đường Đội 12 Từ giáp 721 thửa số 250(5) - Đến cầu ông Vạn thửa số 09;08(6)
|
100.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở nông thôn |
| 6586 |
Huyện Đạ Te'h |
Khu vực II (Đường Hương Thôn) - XÃ HƯƠNG LÂM |
Từ cầu ông Vạn thửa số 238; 194(7) - Đến hết ngã ba Hương Phong, thửa số 25,27(9)
|
100.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở nông thôn |
| 6587 |
Huyện Đạ Te'h |
Khu vực II (Đường Hương Thôn) - XÃ HƯƠNG LÂM |
Từ hết ngã ba Hương Phong, Thửa số 26,184(9) - Đến Khe Tre thửa số 33;38(12)
|
92.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở nông thôn |
| 6588 |
Huyện Đạ Te'h |
Đường Thôn Hương Vân 1 nhánh 1+2 vào đến 200 m - XÃ HƯƠNG LÂM |
Từ thửa 393;339(5) - Đến thửa 400;119(5)
|
100.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở nông thôn |
| 6589 |
Huyện Đạ Te'h |
Đường Thôn Hương Vân 2 - Khu vực II (Đường Hương Thôn) - XÃ HƯƠNG LÂM |
Từ thửa 227(5) - Đến thửa 234;334(5).
|
170.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở nông thôn |
| 6590 |
Huyện Đạ Te'h |
Đường Thôn Hương Thành (xóm bà Tý) - Khu vực II (Đường Hương Thôn) - XÃ HƯƠNG LÂM |
Từ thửa 106(1) - Đến thửa 221(1)
|
65.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở nông thôn |
| 6591 |
Huyện Đạ Te'h |
Đường xóm Thôn Hương Thành - Khu vực II (Đường Hương Thôn) - XÃ HƯƠNG LÂM |
Từ thửa 72(1) - Đến thửa 378(1)
|
65.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở nông thôn |
| 6592 |
Huyện Đạ Te'h |
Đường Thôn Hương Phú (xóm nông nghiệp) - Khu vực II (Đường Hương Thôn) - XÃ HƯƠNG LÂM |
Từ thửa 03; 04(3) - Đến thửa 90; 93(3).
|
65.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở nông thôn |
| 6593 |
Huyện Đạ Te'h |
Đường Thôn Hương Phú (Xóm ông Tám) - Khu vực II (Đường Hương Thôn) - XÃ HƯƠNG LÂM |
Từ thửa 65; 72(4) - Đến thửa 96; 88(4).
|
65.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở nông thôn |
| 6594 |
Huyện Đạ Te'h |
Đường Thôn Hương Thủy (Xóm ông Sữa) - Khu vực II (Đường Hương Thôn) - XÃ HƯƠNG LÂM |
Từ thửa 225; 104(6) - Đến thửa 111; 116(6)
|
65.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở nông thôn |
| 6595 |
Huyện Đạ Te'h |
Đường Thôn Hương Vân 1 (Xóm ông Cao) - Khu vực II (Đường Hương Thôn) - XÃ HƯƠNG LÂM |
Từ thửa 120; 122(5) - Đến thửa 31; 41(5)
|
65.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở nông thôn |
| 6596 |
Huyện Đạ Te'h |
Đường Thôn Hương Sơn (Xóm 1) - Khu vực II (Đường Hương Thôn) - XÃ HƯƠNG LÂM |
Từ thửa 101; 206(7) - Đến thửa 185; 246(7)
|
65.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở nông thôn |
| 6597 |
Huyện Đạ Te'h |
Đường Thôn Hương Sơn (Xóm 2) - Khu vực II (Đường Hương Thôn) - XÃ HƯƠNG LÂM |
Từ thửa 175(7) - Đến thửa 176(7)
|
65.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở nông thôn |
| 6598 |
Huyện Đạ Te'h |
Khu vực III: Khu vực còn lại - XÃ HƯƠNG LÂM |
Khu vực III: Khu vực còn lại
|
55.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở nông thôn |
| 6599 |
Huyện Đạ Te'h |
Khu vực I (Đường Tỉnh lộ 721) - XÃ ĐẠ LÂY |
Từ cầu Đạ Lây - Đến giáp ngã ba vào trạm Y tế, thửa số 793(1)
|
300.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở nông thôn |
| 6600 |
Huyện Đạ Te'h |
Khu vực I (Đường Tỉnh lộ 721) - XÃ ĐẠ LÂY |
Từ ngã ba trạm Y tế - Đến đường vào Nhà máy gạch Tâm Hưng Phú thửa 845 (7)
|
340.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở nông thôn |