Bảng giá đất Lâm Đồng

Giá đất cao nhất tại Lâm Đồng là: 56.000.000
Giá đất thấp nhất tại Lâm Đồng là: 6.400
Giá đất trung bình tại Lâm Đồng là: 1.395.379
Căn cứ pháp lý: Ban hành kèm theo văn bản số 02/2020/QĐ-UBND ngày 22/01/2020 của UBND tỉnh Lâm Đồng được sửa đổi bổ sung bởi văn bản số 16/2021/QĐ-UBND ngày 10/05/2021 của UBND tỉnh Lâm Đồng
STT Quận/Huyện Tên đường/Làng xã Đoạn: Từ - Đến Vị trí 1 Vị trí 2 Vị trí 3 Vị trí 4 Vị trí 5 Loại đất
6201 Huyện Di Linh Xã Tam Bố Trừ đất trong phạm vi quy hoạch đất ở đô thị thuộc thị trấn và khu dân cư nông thôn 50.000 40.000 25.000 - - Đất trồng cây lâu năm
6202 Huyện Di Linh Xã Tân Châu Trừ đất trong phạm vi quy hoạch đất ở đô thị thuộc thị trấn và khu dân cư nông thôn 60.000 48.000 30.000 - - Đất trồng cây lâu năm
6203 Huyện Di Linh Xã Tân Lâm Trừ đất trong phạm vi quy hoạch đất ở đô thị thuộc thị trấn và khu dân cư nông thôn 50.000 40.000 25.000 - - Đất trồng cây lâu năm
6204 Huyện Di Linh Xã Tân Nghĩa Trừ đất trong phạm vi quy hoạch đất ở đô thị thuộc thị trấn và khu dân cư nông thôn 60.000 48.000 30.000 - - Đất trồng cây lâu năm
6205 Huyện Di Linh Xã Tân Thượng Trừ đất trong phạm vi quy hoạch đất ở đô thị thuộc thị trấn và khu dân cư nông thôn 50.000 40.000 25.000 - - Đất trồng cây lâu năm
6206 Huyện Di Linh Thị trấn Di Linh Trừ đất trong phạm vi quy hoạch đất ở đô thị thuộc thị trấn và khu dân cư nông thôn 46.000 37.000 23.000 - - Đất nuôi trồng thủy sản
6207 Huyện Di Linh Xã Bảo Thuận Trừ đất trong phạm vi quy hoạch đất ở đô thị thuộc thị trấn và khu dân cư nông thôn 38.000 30.000 19.000 - - Đất nuôi trồng thủy sản
6208 Huyện Di Linh Xã Đinh Lạc Trừ đất trong phạm vi quy hoạch đất ở đô thị thuộc thị trấn và khu dân cư nông thôn 40.000 32.000 20.000 - - Đất nuôi trồng thủy sản
6209 Huyện Di Linh Xã Đinh Trang Hòa Trừ đất trong phạm vi quy hoạch đất ở đô thị thuộc thị trấn và khu dân cư nông thôn 40.000 32.000 20.000 - - Đất nuôi trồng thủy sản
6210 Huyện Di Linh Xã Đinh Trang Thượng Trừ đất trong phạm vi quy hoạch đất ở đô thị thuộc thị trấn và khu dân cư nông thôn 38.000 30.000 19.000 - - Đất nuôi trồng thủy sản
6211 Huyện Di Linh Xã Gia Bắc Trừ đất trong phạm vi quy hoạch đất ở đô thị thuộc thị trấn và khu dân cư nông thôn 26.000 21.000 13.000 - - Đất nuôi trồng thủy sản
6212 Huyện Di Linh Xã Gia Hiệp Trừ đất trong phạm vi quy hoạch đất ở đô thị thuộc thị trấn và khu dân cư nông thôn 40.000 32.000 20.000 - - Đất nuôi trồng thủy sản
6213 Huyện Di Linh Xã Gung Ré Trừ đất trong phạm vi quy hoạch đất ở đô thị thuộc thị trấn và khu dân cư nông thôn 40.000 32.000 20.000 - - Đất nuôi trồng thủy sản
6214 Huyện Di Linh Xã Hòa Bắc Trừ đất trong phạm vi quy hoạch đất ở đô thị thuộc thị trấn và khu dân cư nông thôn 38.000 30.000 19.000 - - Đất nuôi trồng thủy sản
6215 Huyện Di Linh Xã Hòa Nam Trừ đất trong phạm vi quy hoạch đất ở đô thị thuộc thị trấn và khu dân cư nông thôn 40.000 32.000 20.000 - - Đất nuôi trồng thủy sản
6216 Huyện Di Linh Xã Hòa Ninh Trừ đất trong phạm vi quy hoạch đất ở đô thị thuộc thị trấn và khu dân cư nông thôn 40.000 32.000 20.000 - - Đất nuôi trồng thủy sản
6217 Huyện Di Linh Xã Hòa Trung Trừ đất trong phạm vi quy hoạch đất ở đô thị thuộc thị trấn và khu dân cư nông thôn 38.000 30.000 19.000 - - Đất nuôi trồng thủy sản
6218 Huyện Di Linh Xã Liên Đầm Trừ đất trong phạm vi quy hoạch đất ở đô thị thuộc thị trấn và khu dân cư nông thôn 40.000 32.000 20.000 - - Đất nuôi trồng thủy sản
6219 Huyện Di Linh Xã Sơn Điền Trừ đất trong phạm vi quy hoạch đất ở đô thị thuộc thị trấn và khu dân cư nông thôn 26.000 21.000 13.000 - - Đất nuôi trồng thủy sản
6220 Huyện Di Linh Xã Tam Bố Trừ đất trong phạm vi quy hoạch đất ở đô thị thuộc thị trấn và khu dân cư nông thôn 38.000 30.000 19.000 - - Đất nuôi trồng thủy sản
6221 Huyện Di Linh Xã Tân Châu Trừ đất trong phạm vi quy hoạch đất ở đô thị thuộc thị trấn và khu dân cư nông thôn 40.000 32.000 20.000 - - Đất nuôi trồng thủy sản
6222 Huyện Di Linh Xã Tân Lâm Trừ đất trong phạm vi quy hoạch đất ở đô thị thuộc thị trấn và khu dân cư nông thôn 38.000 30.000 19.000 - - Đất nuôi trồng thủy sản
6223 Huyện Di Linh Xã Tân Nghĩa Trừ đất trong phạm vi quy hoạch đất ở đô thị thuộc thị trấn và khu dân cư nông thôn 40.000 32.000 20.000 - - Đất nuôi trồng thủy sản
6224 Huyện Di Linh Xã Tân Thượng Trừ đất trong phạm vi quy hoạch đất ở đô thị thuộc thị trấn và khu dân cư nông thôn 38.000 30.000 19.000 - - Đất nuôi trồng thủy sản
6225 Huyện Di Linh Thị trấn Di Linh Trừ đất trong phạm vi quy hoạch đất ở đô thị thuộc thị trấn và khu dân cư nông thôn 120.000 96.000 60.000 - - Đất nông nghiệp khác
6226 Huyện Di Linh Xã Bảo Thuận Trừ đất trong phạm vi quy hoạch đất ở đô thị thuộc thị trấn và khu dân cư nông thôn 50.000 40.000 25.000 - - Đất nông nghiệp khác
6227 Huyện Di Linh Xã Đinh Lạc Trừ đất trong phạm vi quy hoạch đất ở đô thị thuộc thị trấn và khu dân cư nông thôn 60.000 48.000 30.000 - - Đất nông nghiệp khác
6228 Huyện Di Linh Xã Đinh Trang Hòa Trừ đất trong phạm vi quy hoạch đất ở đô thị thuộc thị trấn và khu dân cư nông thôn 60.000 48.000 30.000 - - Đất nông nghiệp khác
6229 Huyện Di Linh Xã Đinh Trang Thượng Trừ đất trong phạm vi quy hoạch đất ở đô thị thuộc thị trấn và khu dân cư nông thôn 50.000 40.000 25.000 - - Đất nông nghiệp khác
6230 Huyện Di Linh Xã Gia Bắc Trừ đất trong phạm vi quy hoạch đất ở đô thị thuộc thị trấn và khu dân cư nông thôn 34.000 27.000 17.000 - - Đất nông nghiệp khác
6231 Huyện Di Linh Xã Gia Hiệp Trừ đất trong phạm vi quy hoạch đất ở đô thị thuộc thị trấn và khu dân cư nông thôn 60.000 48.000 30.000 - - Đất nông nghiệp khác
6232 Huyện Di Linh Xã Gung Ré Trừ đất trong phạm vi quy hoạch đất ở đô thị thuộc thị trấn và khu dân cư nông thôn 60.000 48.000 30.000 - - Đất nông nghiệp khác
6233 Huyện Di Linh Xã Hòa Bắc Trừ đất trong phạm vi quy hoạch đất ở đô thị thuộc thị trấn và khu dân cư nông thôn 50.000 40.000 25.000 - - Đất nông nghiệp khác
6234 Huyện Di Linh Xã Hòa Nam Trừ đất trong phạm vi quy hoạch đất ở đô thị thuộc thị trấn và khu dân cư nông thôn 60.000 48.000 30.000 - - Đất nông nghiệp khác
6235 Huyện Di Linh Xã Hòa Ninh Trừ đất trong phạm vi quy hoạch đất ở đô thị thuộc thị trấn và khu dân cư nông thôn 60.000 48.000 30.000 - - Đất nông nghiệp khác
6236 Huyện Di Linh Xã Hòa Trung Trừ đất trong phạm vi quy hoạch đất ở đô thị thuộc thị trấn và khu dân cư nông thôn 50.000 40.000 25.000 - - Đất nông nghiệp khác
6237 Huyện Di Linh Xã Liên Đầm Trừ đất trong phạm vi quy hoạch đất ở đô thị thuộc thị trấn và khu dân cư nông thôn 60.000 48.000 30.000 - - Đất nông nghiệp khác
6238 Huyện Di Linh Xã Sơn Điền Trừ đất trong phạm vi quy hoạch đất ở đô thị thuộc thị trấn và khu dân cư nông thôn 34.000 27.000 17.000 - - Đất nông nghiệp khác
6239 Huyện Di Linh Xã Tam Bố Trừ đất trong phạm vi quy hoạch đất ở đô thị thuộc thị trấn và khu dân cư nông thôn 50.000 40.000 25.000 - - Đất nông nghiệp khác
6240 Huyện Di Linh Xã Tân Châu Trừ đất trong phạm vi quy hoạch đất ở đô thị thuộc thị trấn và khu dân cư nông thôn 60.000 48.000 30.000 - - Đất nông nghiệp khác
6241 Huyện Di Linh Xã Tân Lâm Trừ đất trong phạm vi quy hoạch đất ở đô thị thuộc thị trấn và khu dân cư nông thôn 50.000 40.000 25.000 - - Đất nông nghiệp khác
6242 Huyện Di Linh Xã Tân Nghĩa Trừ đất trong phạm vi quy hoạch đất ở đô thị thuộc thị trấn và khu dân cư nông thôn 60.000 48.000 30.000 - - Đất nông nghiệp khác
6243 Huyện Di Linh Xã Tân Thượng Trừ đất trong phạm vi quy hoạch đất ở đô thị thuộc thị trấn và khu dân cư nông thôn 50.000 40.000 25.000 - - Đất nông nghiệp khác
6244 Huyện Di Linh Thị trấn Di Linh 26.000 21.000 13.000 - - Đất rừng sản xuất
6245 Huyện Di Linh Xã Bảo Thuận 26.000 21.000 13.000 - - Đất rừng sản xuất
6246 Huyện Di Linh Xã Đinh Lạc 26.000 21.000 13.000 - - Đất rừng sản xuất
6247 Huyện Di Linh Xã Đinh Trang Hòa 26.000 21.000 13.000 - - Đất rừng sản xuất
6248 Huyện Di Linh Xã Đinh Trang Thượng 26.000 21.000 13.000 - - Đất rừng sản xuất
6249 Huyện Di Linh Xã Gia Bắc 26.000 21.000 13.000 - - Đất rừng sản xuất
6250 Huyện Di Linh Xã Gia Hiệp 26.000 21.000 13.000 - - Đất rừng sản xuất
6251 Huyện Di Linh Xã Gung Ré 26.000 21.000 13.000 - - Đất rừng sản xuất
6252 Huyện Di Linh Xã Hòa Bắc 26.000 21.000 13.000 - - Đất rừng sản xuất
6253 Huyện Di Linh Xã Hòa Nam 26.000 21.000 13.000 - - Đất rừng sản xuất
6254 Huyện Di Linh Xã Hòa Ninh 26.000 21.000 13.000 - - Đất rừng sản xuất
6255 Huyện Di Linh Xã Hòa Trung 26.000 21.000 13.000 - - Đất rừng sản xuất
6256 Huyện Di Linh Xã Liên Đầm 26.000 21.000 13.000 - - Đất rừng sản xuất
6257 Huyện Di Linh Xã Sơn Điền 26.000 21.000 13.000 - - Đất rừng sản xuất
6258 Huyện Di Linh Xã Tam Bố 26.000 21.000 13.000 - - Đất rừng sản xuất
6259 Huyện Di Linh Xã Tân Châu 26.000 21.000 13.000 - - Đất rừng sản xuất
6260 Huyện Di Linh Xã Tân Lâm 26.000 21.000 13.000 - - Đất rừng sản xuất
6261 Huyện Di Linh Xã Tân Nghĩa 26.000 21.000 13.000 - - Đất rừng sản xuất
6262 Huyện Di Linh Xã Tân Thượng 26.000 21.000 13.000 - - Đất rừng sản xuất
6263 Huyện Di Linh Thị trấn Di Linh 20.800 16.800 10.400 - - Đất rừng phòng hộ
6264 Huyện Di Linh Xã Bảo Thuận 20.800 16.800 10.400 - - Đất rừng phòng hộ
6265 Huyện Di Linh Xã Đinh Lạc 20.800 16.800 10.400 - - Đất rừng phòng hộ
6266 Huyện Di Linh Xã Đinh Trang Hòa 20.800 16.800 10.400 - - Đất rừng phòng hộ
6267 Huyện Di Linh Xã Đinh Trang Thượng 20.800 16.800 10.400 - - Đất rừng phòng hộ
6268 Huyện Di Linh Xã Gia Bắc 20.800 16.800 10.400 - - Đất rừng phòng hộ
6269 Huyện Di Linh Xã Gia Hiệp 20.800 16.800 10.400 - - Đất rừng phòng hộ
6270 Huyện Di Linh Xã Gung Ré 20.800 16.800 10.400 - - Đất rừng phòng hộ
6271 Huyện Di Linh Xã Hòa Bắc 20.800 16.800 10.400 - - Đất rừng phòng hộ
6272 Huyện Di Linh Xã Hòa Nam 20.800 16.800 10.400 - - Đất rừng phòng hộ
6273 Huyện Di Linh Xã Hòa Ninh 20.800 16.800 10.400 - - Đất rừng phòng hộ
6274 Huyện Di Linh Xã Hòa Trung 20.800 16.800 10.400 - - Đất rừng phòng hộ
6275 Huyện Di Linh Xã Liên Đầm 20.800 16.800 10.400 - - Đất rừng phòng hộ
6276 Huyện Di Linh Xã Sơn Điền 20.800 16.800 10.400 - - Đất rừng phòng hộ
6277 Huyện Di Linh Xã Tam Bố 20.800 16.800 10.400 - - Đất rừng phòng hộ
6278 Huyện Di Linh Xã Tân Châu 20.800 16.800 10.400 - - Đất rừng phòng hộ
6279 Huyện Di Linh Xã Tân Lâm 20.800 16.800 10.400 - - Đất rừng phòng hộ
6280 Huyện Di Linh Xã Tân Nghĩa 20.800 16.800 10.400 - - Đất rừng phòng hộ
6281 Huyện Di Linh Xã Tân Thượng 20.800 16.800 10.400 - - Đất rừng phòng hộ
6282 Huyện Di Linh Thị trấn Di Linh 20.800 16.800 10.400 - - Đất rừng đặc dụng
6283 Huyện Di Linh Xã Bảo Thuận 20.800 16.800 10.400 - - Đất rừng đặc dụng
6284 Huyện Di Linh Xã Đinh Lạc 20.800 16.800 10.400 - - Đất rừng đặc dụng
6285 Huyện Di Linh Xã Đinh Trang Hòa 20.800 16.800 10.400 - - Đất rừng đặc dụng
6286 Huyện Di Linh Xã Đinh Trang Thượng 20.800 16.800 10.400 - - Đất rừng đặc dụng
6287 Huyện Di Linh Xã Gia Bắc 20.800 16.800 10.400 - - Đất rừng đặc dụng
6288 Huyện Di Linh Xã Gia Hiệp 20.800 16.800 10.400 - - Đất rừng đặc dụng
6289 Huyện Di Linh Xã Gung Ré 20.800 16.800 10.400 - - Đất rừng đặc dụng
6290 Huyện Di Linh Xã Hòa Bắc 20.800 16.800 10.400 - - Đất rừng đặc dụng
6291 Huyện Di Linh Xã Hòa Nam 20.800 16.800 10.400 - - Đất rừng đặc dụng
6292 Huyện Di Linh Xã Hòa Ninh 20.800 16.800 10.400 - - Đất rừng đặc dụng
6293 Huyện Di Linh Xã Hòa Trung 20.800 16.800 10.400 - - Đất rừng đặc dụng
6294 Huyện Di Linh Xã Liên Đầm 20.800 16.800 10.400 - - Đất rừng đặc dụng
6295 Huyện Di Linh Xã Sơn Điền 20.800 16.800 10.400 - - Đất rừng đặc dụng
6296 Huyện Di Linh Xã Tam Bố 20.800 16.800 10.400 - - Đất rừng đặc dụng
6297 Huyện Di Linh Xã Tân Châu 20.800 16.800 10.400 - - Đất rừng đặc dụng
6298 Huyện Di Linh Xã Tân Lâm 20.800 16.800 10.400 - - Đất rừng đặc dụng
6299 Huyện Di Linh Xã Tân Nghĩa 20.800 16.800 10.400 - - Đất rừng đặc dụng
6300 Huyện Di Linh Xã Tân Thượng 20.800 16.800 10.400 - - Đất rừng đặc dụng