| 6001 |
Huyện Di Linh |
THỊ TRẤN DI LINH |
Hẻm đường Hùng Vương giáp QL 20 (thửa 73, 94(30) - Đến hết thửa 89, 79(30)) đường nhựa
|
650.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở đô thị |
| 6002 |
Huyện Di Linh |
THỊ TRẤN DI LINH |
Hẻm đường Hùng Vương giáp QL 20 (thửa 3, 11(124) - Đến giáp đường Ngô Sỹ Liêm (hết thửa 27-tờ 30))
|
600.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở đô thị |
| 6003 |
Huyện Di Linh |
THỊ TRẤN DI LINH |
Tiếp từ đường Nguyễn Đình Quân - Đến giáp đường Nguyễn Văn Trỗi (Từ thửa 8, 9 - tờ 113 (2016) Đến hết thửa 13, 14 - tờ 131 (2016) và đường Hà Huy Tập (hết thửa 58 - tờ 131 (2016))
|
3.500.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở đô thị |
| 6004 |
Huyện Di Linh |
THỊ TRẤN DI LINH |
Hẻm đường Hùng Vương giáp QL 20 (từ thửa 162(25), 28(56) - Đến hết thửa 54, 62(25)) đường đất
|
720.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở đô thị |
| 6005 |
Huyện Di Linh |
THỊ TRẤN DI LINH |
Hẻm đường Hùng Vương giáp QL 20 (từ thửa 3, 19(56) - Đến hết thửa 61,72(25)) đường đất
|
720.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở đô thị |
| 6006 |
Huyện Di Linh |
THỊ TRẤN DI LINH |
Hẻm đường Hùng Vương giáp QL 20 (từ thửa 45(57), 1(116) - Đến giáp đường Nguyên Văn Trỗi (thửa 100, 114(58)) đường đất
|
720.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở đô thị |
| 6007 |
Huyện Di Linh |
THỊ TRẤN DI LINH |
Hẻm đường Hùng Vương giáp QL 20 (từ thửa 111(58), 12(117) - Đến thửa 56, 70(58)) đường bê tông
|
730.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở đô thị |
| 6008 |
Huyện Di Linh |
THỊ TRẤN DI LINH |
Hẻm đường Hùng Vương giáp QL 20 từ thửa 29, 30(118) - Đến giáp đường Hai Bà Trưng (thửa 100,114(58) đường bê tông
|
800.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở đô thị |
| 6009 |
Huyện Di Linh |
THỊ TRẤN DI LINH |
Hẻm đường Hùng Vương giáp QL20 (từ thửa 73,62(119) - Đến giáp đường Hai Bà Trưng (thửa 59(119)) đường bê tông
|
800.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở đô thị |
| 6010 |
Huyện Di Linh |
THỊ TRẤN DI LINH |
Từ đầu đường Nguyễn Văn Trỗi và Hà Huy Tập - Đến giáp đường Trần Hưng Đạo (Đến hết thửa 7(60) + 31(119) và Nguyễn Tri Phương (Đến hết thửa 76, 77, 78, 79, 80, 100, 98, 97, 99 - tờ 60)
|
5.000.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở đô thị |
| 6011 |
Huyện Di Linh |
THỊ TRẤN DI LINH |
Từ đường Trần Hưng Đạo + Nguyễn Tri Phương - Đến giáp đường Lý Thường Kiệt (QL28) + đường Trần Quốc Toản (Đến hết thửa 56 + 72 - tờ 100 (2016))
|
7.000.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở đô thị |
| 6012 |
Huyện Di Linh |
THỊ TRẤN DI LINH |
Từ đầu đường Lý Thường Kiệt + Trần Quốc Toản - Đến giáp ngã 4 đường Nguyễn Du (hết thửa 41 - tờ 92 (2016)) + Mọ Kọ (hết thửa 15 - tờ 50 (2016))
|
8.000.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở đô thị |
| 6013 |
Huyện Di Linh |
THỊ TRẤN DI LINH |
Từ ngã 4 Nguyễn Du Mọ Kọ - Đến đường Đào Duy Từ (Từ thửa 82 + 27(92) Đến hết thửa 79+90(87))
|
9.000.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở đô thị |
| 6014 |
Huyện Di Linh |
THỊ TRẤN DI LINH |
Từ đường Đào Duy Từ - Đến đường Trần Phú (Từ thửa 78+ 68(87) Đến hết thửa 14+11(84))
|
10.000.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở đô thị |
| 6015 |
Huyện Di Linh |
THỊ TRẤN DI LINH |
Hẻm đường Hùng Vương giáp QL 20 - Đến giáp đường Phạm Ngũ Lão (từ thửa 110(41) Đến hết thửa 44, 45(41)) đường nhựa
|
800.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở đô thị |
| 6016 |
Huyện Di Linh |
THỊ TRẤN DI LINH |
Từ đường Trần Phú - Đến bến xe Thành Bưởi (từ thửa 45(42) + 12(85) Đến hết thửa 22+36 - tờ 81)
|
7.000.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở đô thị |
| 6017 |
Huyện Di Linh |
THỊ TRẤN DI LINH |
Hẻm đường Hùng Vương giáp QL 20 (từ thửa 74, 77(81) - Đến hết thửa 217, 52(42)) đường bê tông
|
800.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở đô thị |
| 6018 |
Huyện Di Linh |
THỊ TRẤN DI LINH |
Hẻm đường Hùng Vương giáp QL 20 (từ thửa 1047, 456(11) - Đến hết thửa 627, 686(11)) đường bê tông
|
800.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở đô thị |
| 6019 |
Huyện Di Linh |
THỊ TRẤN DI LINH |
Hẻm đường Hùng Vương giáp QL 20 (từ thửa 58, 65(81) - Đến hết thửa 34, 39(42)) đường nhựa
|
800.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở đô thị |
| 6020 |
Huyện Di Linh |
THỊ TRẤN DI LINH |
Hẻm đường Hùng Vương giáp QL 20 - Đến giáp đường Võ Văn Tần (từ thửa 11(41), 166(10) Đến hết thửa 244, 139(10)) đường nhựa
|
800.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở đô thị |
| 6021 |
Huyện Di Linh |
THỊ TRẤN DI LINH |
Cây xăng ông Binh - Đến hết xưởng cua Quảng Lâm (Từ thửa 18+35 - tờ 81 Đến hết thửa 47+229- tờ 11)
|
3.200.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở đô thị |
| 6022 |
Huyện Di Linh |
THỊ TRẤN DI LINH |
Hẻm đường Hùng Vương giáp QL 20 (từ thửa 7, 9(82) - Đến hết thửa 616, 546(11)) đường bê tông
|
700.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở đô thị |
| 6023 |
Huyện Di Linh |
THỊ TRẤN DI LINH |
Hẻm đường Hùng Vương giáp QL 20 (từ thửa 31(81), 25(82) - Đến hết thửa 547, 527, 404(11)) đường bê tông
|
700.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở đô thị |
| 6024 |
Huyện Di Linh |
THỊ TRẤN DI LINH |
Hẻm đường Hùng Vương giáp QL 20 (từ thửa 13(82), 57(77) - Đến hết thửa 1021(11)) đường bê tông
|
700.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở đô thị |
| 6025 |
Huyện Di Linh |
THỊ TRẤN DI LINH |
Từ thửa 153 + 230 tờ 11 - Đến hết thửa 202+ 278(7)
|
2.100.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở đô thị |
| 6026 |
Huyện Di Linh |
THỊ TRẤN DI LINH |
Hẻm đường Hùng Vương giáp QL 20 (từ thửa 42, 74(11) - Đến hết thửa 460, 458(6)) đường đất
|
700.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở đô thị |
| 6027 |
Huyện Di Linh |
THỊ TRẤN DI LINH |
Hẻm đường Hùng Vương giáp QL 20 (từ thửa 407(7) - Đến hết thửa 455, 457(6)) đường đất
|
700.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở đô thị |
| 6028 |
Huyện Di Linh |
THỊ TRẤN DI LINH |
Hẻm đường Hùng Vương giáp QL 20 (từ thửa 325, 312(7) - Đến hết thửa 234,196(7)) đường đất
|
700.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở đô thị |
| 6029 |
Huyện Di Linh |
THỊ TRẤN DI LINH |
Hẻm đường Hùng Vương giáp QL 20 (từ thửa 202(7) - Đến giáp đường Nguyễn Trung Trực hết thửa 4, 5(7)) đường đất
|
700.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở đô thị |
| 6030 |
Huyện Di Linh |
THỊ TRẤN DI LINH |
Hẻm đường Hùng Vương giáp QL 20 (từ thửa 190, 130(12) - Đến hết thửa 305(12)) đường đất
|
700.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở đô thị |
| 6031 |
Huyện Di Linh |
THỊ TRẤN DI LINH |
Hẻm đường Hùng Vương giáp QL 20 (từ thửa 278(7) - Đến hết thửa 389(7)) đường bê tông
|
700.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở đô thị |
| 6032 |
Huyện Di Linh |
Nhánh 1: Từ đất của Bưu điện Di linh đến ngã 3 Cây Sơn (Lý Thường Kiệt) - Quốc lộ 28 đi qua thị trấn Di Linh |
Từ đầu đường Lý Thường Kiệt - Đến ngã rẽ, đầu đường Phan Bội Châu (Tính từ thửa 108 (tờ 100-2016) + thửa 109(100- 2016) Đến hết thửa 1+17 (tờ 99-2016))
|
4.100.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở đô thị |
| 6033 |
Huyện Di Linh |
Nhánh 1: Từ đất của Bưu điện Di linh đến ngã 3 Cây Sơn (Lý Thường Kiệt) - Quốc lộ 28 đi qua thị trấn Di Linh |
Từ đường Phan Bội Châu - Đến giáp đầu đường Nguyễn Văn Trỗi, (tính từ thửa 5+ thửa 6(99-2016) Đến hết thửa 23(103- 2016))
|
3.500.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở đô thị |
| 6034 |
Huyện Di Linh |
Nhánh 1: Từ đất của Bưu điện Di linh đến ngã 3 Cây Sơn (Lý Thường Kiệt) - Quốc lộ 28 đi qua thị trấn Di Linh |
Hẻm đường Lý Thường Kiệt từ thửa 91(100) - Đến thửa 28(100)
|
800.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở đô thị |
| 6035 |
Huyện Di Linh |
Nhánh 1: Từ đất của Bưu điện Di linh đến ngã 3 Cây Sơn (Lý Thường Kiệt) - Quốc lộ 28 đi qua thị trấn Di Linh |
Từ thửa 13(99); 75+80(54) - Đến thửa 62(53) +83(53)
|
750.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở đô thị |
| 6036 |
Huyện Di Linh |
Nhánh 1: Từ đất của Bưu điện Di linh đến ngã 3 Cây Sơn (Lý Thường Kiệt) - Quốc lộ 28 đi qua thị trấn Di Linh |
Từ thửa 31+35(104) - Đến thửa 46+107(104)
|
750.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở đô thị |
| 6037 |
Huyện Di Linh |
Nhánh 1: Từ đất của Bưu điện Di linh đến ngã 3 Cây Sơn (Lý Thường Kiệt) - Quốc lộ 28 đi qua thị trấn Di Linh |
Từ thửa 11+89(53); 51+52(53) - Đến thửa 79(53)
|
750.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở đô thị |
| 6038 |
Huyện Di Linh |
Nhánh 1: Từ đất của Bưu điện Di linh đến ngã 3 Cây Sơn (Lý Thường Kiệt) - Quốc lộ 28 đi qua thị trấn Di Linh |
Từ giáp đường Nguyễn Văn Trỗi - Đến giáp đầu đường Lê Hồng Phong (tính từ thửa 18(103-2016) + Đến hết thửa 3(95-2016))
|
2.500.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở đô thị |
| 6039 |
Huyện Di Linh |
Nhánh 1: Từ đất của Bưu điện Di linh đến ngã 3 Cây Sơn (Lý Thường Kiệt) - Quốc lộ 28 đi qua thị trấn Di Linh |
Hẻm đường Nguyễn Văn Trỗi - Đến giáp đầu đường Lê Hồng Phong (Các thửa 22+180+181(52)
|
650.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở đô thị |
| 6040 |
Huyện Di Linh |
Nhánh 1: Từ đất của Bưu điện Di linh đến ngã 3 Cây Sơn (Lý Thường Kiệt) - Quốc lộ 28 đi qua thị trấn Di Linh |
Hẻm đường Nguyễn Văn Trỗi - Đến giáp đầu đường Lê Hồng Phong (Từ thửa 29 (53) Đến thửa 16(53) (đường đất)
|
500.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở đô thị |
| 6041 |
Huyện Di Linh |
Nhánh 1: Từ đất của Bưu điện Di linh đến ngã 3 Cây Sơn (Lý Thường Kiệt) - Quốc lộ 28 đi qua thị trấn Di Linh |
Hẻm đường Nguyễn Văn Trỗi - Đến giáp đầu đường Lê Hồng Phong (từ thửa 22+24(94) Đến thửa 39+40(51)
|
800.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở đô thị |
| 6042 |
Huyện Di Linh |
Nhánh 1: Từ đất của Bưu điện Di linh đến ngã 3 Cây Sơn (Lý Thường Kiệt) - Quốc lộ 28 đi qua thị trấn Di Linh |
Giáp đường Lê Hồng Phong - Đến đầu đường Ngô Quyền (Tính từ thửa 1(95) và 6(94) + Đến hết thửa 123 + thửa 137(16))
|
2.000.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở đô thị |
| 6043 |
Huyện Di Linh |
Nhánh 1: Từ đất của Bưu điện Di linh đến ngã 3 Cây Sơn (Lý Thường Kiệt) - Quốc lộ 28 đi qua thị trấn Di Linh |
Từ thửa 7(94) + 8(47) - Đến thửa 25+26(51)
|
800.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở đô thị |
| 6044 |
Huyện Di Linh |
Nhánh 1: Từ đất của Bưu điện Di linh đến ngã 3 Cây Sơn (Lý Thường Kiệt) - Quốc lộ 28 đi qua thị trấn Di Linh |
Từ thửa 387+388(17) - Đến thửa 356+411(17)
|
800.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở đô thị |
| 6045 |
Huyện Di Linh |
Nhánh 1: Từ đất của Bưu điện Di linh đến ngã 3 Cây Sơn (Lý Thường Kiệt) - Quốc lộ 28 đi qua thị trấn Di Linh |
Từ thửa 823(17) + 238+523(17); 276+313(17)
|
800.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở đô thị |
| 6046 |
Huyện Di Linh |
Nhánh 1: Từ đất của Bưu điện Di linh đến ngã 3 Cây Sơn (Lý Thường Kiệt) - Quốc lộ 28 đi qua thị trấn Di Linh |
Từ thửa 535+536(67) + 637(16)+4(16)
|
700.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở đô thị |
| 6047 |
Huyện Di Linh |
Nhánh 1: Từ đất của Bưu điện Di linh đến ngã 3 Cây Sơn (Lý Thường Kiệt) - Quốc lộ 28 đi qua thị trấn Di Linh |
Từ thửa 509 + 538(16) + 8 + 15(25); từ thửa 483(16) + 444(16) + 489(16) + 579(16) + 6(46)
|
700.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở đô thị |
| 6048 |
Huyện Di Linh |
Nhánh 1: Từ đất của Bưu điện Di linh đến ngã 3 Cây Sơn (Lý Thường Kiệt) - Quốc lộ 28 đi qua thị trấn Di Linh |
Từ thửa 422 + 443 - Đến hết thửa 13 + 17(25) + 425(16) Đến thửa 396(16)
|
700.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở đô thị |
| 6049 |
Huyện Di Linh |
Nhánh 1: Từ đất của Bưu điện Di linh đến ngã 3 Cây Sơn (Lý Thường Kiệt) - Quốc lộ 28 đi qua thị trấn Di Linh |
Từ thửa 376 + 377 + 428(16) - Đến thửa 338 + 390(16)
|
700.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở đô thị |
| 6050 |
Huyện Di Linh |
Nhánh 1: Từ đất của Bưu điện Di linh đến ngã 3 Cây Sơn (Lý Thường Kiệt) - Quốc lộ 28 đi qua thị trấn Di Linh |
Từ thửa 413(16) + 203(17); - Đến thửa 176 + 158(17)
|
700.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở đô thị |
| 6051 |
Huyện Di Linh |
Nhánh 1: Từ đất của Bưu điện Di linh đến ngã 3 Cây Sơn (Lý Thường Kiệt) - Quốc lộ 28 đi qua thị trấn Di Linh |
Từ giáp đường Ngô Quyền thửa 105 + 116(16) - Đến hết thửa 19 + 68(8) - Giáp xã Tân Châu
|
1.250.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở đô thị |
| 6052 |
Huyện Di Linh |
Nhánh 1: Từ đất của Bưu điện Di linh đến ngã 3 Cây Sơn (Lý Thường Kiệt) - Quốc lộ 28 đi qua thị trấn Di Linh |
Từ thửa 45 + 62(16) - Đến thửa 5 + 50(16)
|
700.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở đô thị |
| 6053 |
Huyện Di Linh |
Nhánh 1: Từ đất của Bưu điện Di linh đến ngã 3 Cây Sơn (Lý Thường Kiệt) - Quốc lộ 28 đi qua thị trấn Di Linh |
Từ thửa 64 - Đến hết thửa 7(16)
|
700.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở đô thị |
| 6054 |
Huyện Di Linh |
Nhánh 1: Từ đất của Bưu điện Di linh đến ngã 3 Cây Sơn (Lý Thường Kiệt) - Quốc lộ 28 đi qua thị trấn Di Linh |
Từ thửa 3(16) - Đến thửa 18(8) (Nhựa)
|
700.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở đô thị |
| 6055 |
Huyện Di Linh |
Nhánh 2: Đường vào xã Gung Ré (Lê Lợi) - Quốc lộ 28 đi qua thị trấn Di Linh |
Từ giáp QL 20 từ thửa 102+129(60-2016) - Đến hết thửa 156 + 220(60)
|
2.800.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở đô thị |
| 6056 |
Huyện Di Linh |
Nhánh 2: Đường vào xã Gung Ré (Lê Lợi) - Quốc lộ 28 đi qua thị trấn Di Linh |
Từ hết thửa 157(60)+1(64) - Đến hết thửa 87, 88(33)
|
2.000.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở đô thị |
| 6057 |
Huyện Di Linh |
Đưởng Nguyễn Văn Cừ - THỊ TRẤN DI LINH |
Từ giáp Q120 - Đến hết thửa 1(140) + 3 (139)
|
850.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở đô thị |
| 6058 |
Huyện Di Linh |
Đưởng Nguyễn Văn Cừ - THỊ TRẤN DI LINH |
Đoạn còn lại: - Đến hết thửa 13+17(36)
|
700.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở đô thị |
| 6059 |
Huyện Di Linh |
Đường Lê Lai - THỊ TRẤN DI LINH |
Từ giáp QL 20 - Đến hết 325(23-2016)
|
750.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở đô thị |
| 6060 |
Huyện Di Linh |
Đường Lê Lai - THỊ TRẤN DI LINH |
Đoạn còn lại - Đến hết thửa 21 (29-2016) - Giáp đường Ngô Quyền
|
700.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở đô thị |
| 6061 |
Huyện Di Linh |
Đường Ngô Sỹ Liên - THỊ TRẤN DI LINH |
Từ giáp QL 20 - Đến hết thửa 76 (123-2016)
|
720.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở đô thị |
| 6062 |
Huyện Di Linh |
Đường Ngô Sỹ Liên - THỊ TRẤN DI LINH |
Từ thửa 74 (123-2016) - Đến giáp đường Nguyễn Văn Cừ
|
680.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở đô thị |
| 6063 |
Huyện Di Linh |
Đường Ngô Sỹ Liên - THỊ TRẤN DI LINH |
Từ thửa 26 (123-2016) - Đến hết thửa 156 + 177(30-2016)
|
600.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở đô thị |
| 6064 |
Huyện Di Linh |
Đường Ngô Sỹ Liên - THỊ TRẤN DI LINH |
Từ thửa hết thửa 178 (30-2016) - Đến hết đường - giáp suối Dariam
|
580.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở đô thị |
| 6065 |
Huyện Di Linh |
THỊ TRẤN DI LINH |
Hẻm đường Hùng Vương giáp QL 20 thửa 675 (302016) - Đến hết thửa 804 + 820 (30-2016)
|
700.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở đô thị |
| 6066 |
Huyện Di Linh |
Đường Nguyễn Đình Quân tính từ giáp QL 20 đến hết thửa 141 (24-2016) - THỊ TRẤN DI LINH |
Đường Nguyễn Đình Quân tính từ giáp QL 20 - Đến hết thửa 141 (24-2016)
|
1.000.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở đô thị |
| 6067 |
Huyện Di Linh |
Phan Đăng Lưu từ thửa 259(24) + 50(111) đến hết thửa 110+135(24) - THỊ TRẤN DI LINH |
Phan Đăng Lưu từ thửa 259(24) + 50(111) - Đến hết thửa 110+135(24)
|
1.500.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở đô thị |
| 6068 |
Huyện Di Linh |
Đường Võ Thị Sáu - THỊ TRẤN DI LINH |
Từ giáp QL 20 - Đến giáp khu quy hoạch dân cư 2/9
|
1.400.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở đô thị |
| 6069 |
Huyện Di Linh |
Đường Võ Thị Sáu - THỊ TRẤN DI LINH |
Từ bắt đầu khu quy hoạch 2/9 - Đến hết thửa 439 + 455 (31-2016)
|
900.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở đô thị |
| 6070 |
Huyện Di Linh |
Đường Võ Thị Sáu - THỊ TRẤN DI LINH |
Đoạn còn lại từ thửa 466 + 461(31-2016) - Đến hết thửa 556 + 564(31-2016)
|
700.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở đô thị |
| 6071 |
Huyện Di Linh |
Dãy 1 (Ghi theo lô, thửa quy hoạch) Trục đường rộng 7 m (lộ giới 6,5m) - Khu quy hoạch dân cư nhà máy chè 2/9 - THỊ TRẤN DI LINH |
Đoạn đường từ lô A1 chạy qua đất công trình giáo dục và công viên - Đến lô A 136 và Đến hết lô A 177 (Nằm phía bên phải đoạn đường thuộc trục đường Phạm Hồng Thái từ TP. Hồ Chí Minh đi Đà Lạt)
|
1.800.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở đô thị |
| 6072 |
Huyện Di Linh |
Dãy 1 (Ghi theo lô, thửa quy hoạch) Trục đường rộng 7 m (lộ giới 6,5m) - Khu quy hoạch dân cư nhà máy chè 2/9 - THỊ TRẤN DI LINH |
Đoạn đường từ lô A1 - Đến lô A 27 và từ lô A 178 Đến hết lô A 329 (chưa hoàn thiện cơ sở hạ tầng)
|
2.000.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở đô thị |
| 6073 |
Huyện Di Linh |
Dãy 1 (Ghi theo lô, thửa quy hoạch) Trục đường rộng 7 m (lộ giới 6,5m) - Khu quy hoạch dân cư nhà máy chè 2/9 - THỊ TRẤN DI LINH |
Đoạn đường từ lô A27 - Đến lô A329 (chưa hoàn thiện cơ sở hạ tầng)
|
1.500.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở đô thị |
| 6074 |
Huyện Di Linh |
Trục đường rộng 5 m (lộ giới 4m) (chưa hoàn thiện cơ sở hạ tầng) - Khu quy hoạch dân cư nhà máy chè 2/9 - THỊ TRẤN DI LINH |
Trục đường rộng 5 m (lộ giới 4m) (chưa hoàn thiện cơ sở hạ tầng)
|
1.500.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở đô thị |
| 6075 |
Huyện Di Linh |
Đường Phạm Hồng Thái - THỊ TRẤN DI LINH |
Từ giáp đường Hà Huy Tập thửa 58(131) - Đến giáp Công ty cổ phần chè và cà phê Di Linh (từ thửa 57(131)+18(32) Đến hết thửa 29(126) + 21(31)
|
1.500.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở đô thị |
| 6076 |
Huyện Di Linh |
Đường Hà Huy Tập - THỊ TRẤN DI LINH |
Từ giáp Quốc lộ 20 thửa 63(131)+19(32) - Đến hết thửa 85+99(32)
|
1.500.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở đô thị |
| 6077 |
Huyện Di Linh |
Đường Hà Huy Tập - THỊ TRẤN DI LINH |
Từ thửa 90+100(32) - Đến hết thửa 226+228 (31)
|
1.200.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở đô thị |
| 6078 |
Huyện Di Linh |
Đường Đoàn Đức Ngọc - THỊ TRẤN DI LINH |
Từ thửa 59+64(131) - Đến hết thửa 79+84(132)
|
2.000.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở đô thị |
| 6079 |
Huyện Di Linh |
Đường Nguyễn Văn Trỗi - THỊ TRẤN DI LINH |
Đoạn 1 từ giáp Quốc Lộ 20 thửa 11(131)+145(58) - Đến hết thửa 125, 117(58)
|
1.700.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở đô thị |
| 6080 |
Huyện Di Linh |
Đường Nguyễn Văn Trỗi - THỊ TRẤN DI LINH |
Đoạn 2 từ thửa 100,116(58) - Đến giáp thửa 24(103) + 98(53)
|
2.000.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở đô thị |
| 6081 |
Huyện Di Linh |
Đường Phạm Ngọc Thạch - THỊ TRẤN DI LINH |
Từ giáp Quốc lộ 20 - Đến giáp trung tâm y tế huyện Di Linh (từ thửa 64(133) + 83(132) Đến hết thửa 424+432(32))
|
2.200.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở đô thị |
| 6082 |
Huyện Di Linh |
Đường Phan Đình Giót (thửa 27+28+34 (118)) - THỊ TRẤN DI LINH |
|
980.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở đô thị |
| 6083 |
Huyện Di Linh |
Đường Hai Bà Trưng - THỊ TRẤN DI LINH |
Từ thửa 105+126(58) - Đến hết thửa 18(107)+3(119)
|
2.000.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở đô thị |
| 6084 |
Huyện Di Linh |
Đường Trần Hưng Đạo - THỊ TRẤN DI LINH |
Từ thửa 16(107) - Đến hết thửa 79(54)
|
2.200.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở đô thị |
| 6085 |
Huyện Di Linh |
Đường Nguyễn Tri Phương - THỊ TRẤN DI LINH |
Từ thửa 76 + 77 + 78 + 79 + 80 + 100 + 98 + 97 + 99 + 104 (60)
|
2.400.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở đô thị |
| 6086 |
Huyện Di Linh |
Đường Nguyễn Huệ - THỊ TRẤN DI LINH |
Từ thửa 35(99) - Đến hết thửa 20 + 21 + 19 + 39 + 44(60) + 112 + 85(59)
|
2.000.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở đô thị |
| 6087 |
Huyện Di Linh |
Đường Ngô Gia Tự - THỊ TRẤN DI LINH |
Từ giáp Quốc lộ 20 từ thửa 1(108) + 51(106) - Đến hết thửa 40+37(60) và thửa 7(108) Đến hết thửa 30(108)
|
1.700.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở đô thị |
| 6088 |
Huyện Di Linh |
Đường Trần Quốc Toản - THỊ TRẤN DI LINH |
Từ giáp Quốc lộ 20 - Đến ngã 3 giáp đường Hoàng Văn Thụ (Đến hết thửa 71(55) + 90(101))
|
2.500.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở đô thị |
| 6089 |
Huyện Di Linh |
Đường Trần Quốc Toản - THỊ TRẤN DI LINH |
Từ ngã 3 Trần Quốc Toản (Tính từ thửa 75(55)+61(26) - Đến hết thửa 245+232(26))
|
1.300.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở đô thị |
| 6090 |
Huyện Di Linh |
Đường Trần Quốc Toản - THỊ TRẤN DI LINH |
Từ thửa 213+ 220 (26) đán thửa 52+53 (27)
|
800.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở đô thị |
| 6091 |
Huyện Di Linh |
Đường Hoàng Văn Thọ - THỊ TRẤN DI LINH |
Từ giáp Quốc Lộ 20 từ thửa 11(97) +5(101) - Đến hết thửa 47(26)+54(55)
|
2.300.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở đô thị |
| 6092 |
Huyện Di Linh |
Đường Hoàng Văn Thọ - THỊ TRẤN DI LINH |
Đoạn còn lại từ thửa 53(55)+45(26) - Đến giáp thửa 63(26) + 88(101)
|
2.000.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở đô thị |
| 6093 |
Huyện Di Linh |
Đường Hoàng Diệu - THỊ TRẤN DI LINH |
Từ thửa 68(92)+ 21(91) - Đến hết thửa 42+292(49)
|
1.000.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở đô thị |
| 6094 |
Huyện Di Linh |
Đường Lê Văn Tám - THỊ TRẤN DI LINH |
Đoạn 1: Từ thửa 54+63(89) - Đến hết thửa 51+88(49)
|
950.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở đô thị |
| 6095 |
Huyện Di Linh |
Đường Lê Văn Tám - THỊ TRẤN DI LINH |
Đoạn 2: Từ thửa 10+27(48) - Đến hết thửa 36+93(17)
|
900.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở đô thị |
| 6096 |
Huyện Di Linh |
Đường Nguyễn Du - THỊ TRẤN DI LINH |
Từ giáp Quốc Lộ 20 - Đến giáp đường Đào Duy Từ (từ thửa 3+28(92) Đến hết thửa 28+40(89))
|
2.400.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở đô thị |
| 6097 |
Huyện Di Linh |
Đường Nguyễn Du - THỊ TRẤN DI LINH |
Từ thửa 23+31(89) - Đến giáp đường Tôn Thất Tùng (Đến hết thửa 64+46(44)
|
1.700.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở đô thị |
| 6098 |
Huyện Di Linh |
Đường Nguyễn Du - THỊ TRẤN DI LINH |
Từ thửa 141+53(43) - Đến hết thửa 56+62(17)
|
1.400.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở đô thị |
| 6099 |
Huyện Di Linh |
Đường Mọ Kọ - THỊ TRẤN DI LINH |
Từ thửa 83(92) + 32(50) - Đến thửa 65(18)+701(19)
|
2.600.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở đô thị |
| 6100 |
Huyện Di Linh |
Đường Mọ Kọ - THỊ TRẤN DI LINH |
Từ thửa 700+770(19) - Đến hết thửa 242+323(20)
|
1.300.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở đô thị |