STT | Quận/Huyện | Tên đường/Làng xã | Đoạn: Từ - Đến | Vị trí 1 | Vị trí 2 | Vị trí 3 | Vị trí 4 | Vị trí 5 | Loại đất |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
5801 | Huyện Di Linh | Từ QL20 vào thôn 2 - Xã Gia Hiệp | Từ thửa 281(48) - Đến hết thửa 44 (48) tiếp hết thửa 274(42) | 420.000 | - | - | - | - | Đất ở nông thôn |
5802 | Huyện Di Linh | Từ QL20 vào thôn 2 - Xã Gia Hiệp | Từ thửa 208(48) - Đến hết thửa 197 (48) | 450.000 | - | - | - | - | Đất ở nông thôn |
5803 | Huyện Di Linh | Từ QL20 vào thôn 2 - Xã Gia Hiệp | Từ thửa 82(48) - Đến hết thửa 197 (48) | 430.000 | - | - | - | - | Đất ở nông thôn |
5804 | Huyện Di Linh | Từ QL20 vào thôn 2 - Xã Gia Hiệp | Từ thửa 246(41) - Đến hết thửa 274 (41) | 320.000 | - | - | - | - | Đất ở nông thôn |
5805 | Huyện Di Linh | Từ QL 20 vào thôn Phú Hiệp 3 - Xã Gia Hiệp | Từ thửa 176(49) - Đến hết thửa 01(49) tiếp thửa 270(43) Đến hết thửa 219(43) | 470.000 | - | - | - | - | Đất ở nông thôn |
5806 | Huyện Di Linh | Từ QL 20 vào thôn Phú Hiệp 3 - Xã Gia Hiệp | Từ thửa 204(43) - Đến hết thửa 205(43) tiếp thửa 220(42) Đến hết thửa 198(42) | 410.000 | - | - | - | - | Đất ở nông thôn |
5807 | Huyện Di Linh | Từ QL 20 vào thôn Phú Hiệp 3 - Xã Gia Hiệp | Từ thửa 139(49) - Đến hết thửa 6(49) tiếp thửa 272(43) Đến hết thửa 207(43) | 560.000 | - | - | - | - | Đất ở nông thôn |
5808 | Huyện Di Linh | Từ QL 20 vào thôn Phú Hiệp 3 - Xã Gia Hiệp | Từ thửa 14(49) tiếp thửa 287 (43) - Đến hết thửa 243(43) | 590.000 | - | - | - | - | Đất ở nông thôn |
5809 | Huyện Di Linh | Từ QL 20 vào thôn Phú Hiệp 3 - Xã Gia Hiệp | Từ thửa 196 (43) - Đến hết thửa 187 (43) | 500.000 | - | - | - | - | Đất ở nông thôn |
5810 | Huyện Di Linh | Từ QL 20 vào thôn Phú Hiệp 3 - Xã Gia Hiệp | Từ thửa 143 (43) - Đến hết thửa 118 (42) | 420.000 | - | - | - | - | Đất ở nông thôn |
5811 | Huyện Di Linh | Từ QL 20 vào thôn Phú Hiệp 3 - Xã Gia Hiệp | Từ thửa 198 (42) - Đến hết thửa 133 (42) | 340.000 | - | - | - | - | Đất ở nông thôn |
5812 | Huyện Di Linh | Các đường vào thôn Phú Hiệp 2 - Xã Gia Hiệp | Từ thửa 216(49) - Đến hết thửa 439 (42) | 470.000 | - | - | - | - | Đất ở nông thôn |
5813 | Huyện Di Linh | Các đường vào thôn Phú Hiệp 2 - Xã Gia Hiệp | Từ thửa 105(49) - Đến hết thửa 258 (49) | 410.000 | - | - | - | - | Đất ở nông thôn |
5814 | Huyện Di Linh | Các đường vào thôn Phú Hiệp 2 - Xã Gia Hiệp | Thửa 35(49) - Đến hết thửa 100 (50) | 410.000 | - | - | - | - | Đất ở nông thôn |
5815 | Huyện Di Linh | Các đường vào thôn Phú Hiệp 2 - Xã Gia Hiệp | Thửa 128 (50) - Đến hết thửa 147(50) | 350.000 | - | - | - | - | Đất ở nông thôn |
5816 | Huyện Di Linh | Các đường vào thôn Phú Hiệp 2 - Xã Gia Hiệp | Thửa 160 (50) - Đến hết thửa 178(50) | 280.000 | - | - | - | - | Đất ở nông thôn |
5817 | Huyện Di Linh | Các đường vào thôn Phú Hiệp 2 - Xã Gia Hiệp | Từ thửa 336(49) - Đến hết thửa 257 (49) | 380.000 | - | - | - | - | Đất ở nông thôn |
5818 | Huyện Di Linh | Các đường vào thôn Phú Hiệp 2 - Xã Gia Hiệp | Từ thửa 371 (49) - Đến hết thửa 02 (53) | 300.000 | - | - | - | - | Đất ở nông thôn |
5819 | Huyện Di Linh | Đường vào thôn Phú Hiệp 1 - Xã Gia Hiệp | Từ thửa 268(44) - Đến hết thửa 172 (44) | 560.000 | - | - | - | - | Đất ở nông thôn |
5820 | Huyện Di Linh | Đường vào thôn Phú Hiệp 1 - Xã Gia Hiệp | Từ thửa 155(44) - Đến hết thửa 109 (44) | 450.000 | - | - | - | - | Đất ở nông thôn |
5821 | Huyện Di Linh | Đường vào thôn Phú Hiệp 1 - Xã Gia Hiệp | Từ thửa 84(44) - Đến hết thửa 20 (44) | 370.000 | - | - | - | - | Đất ở nông thôn |
5822 | Huyện Di Linh | Đường vào thôn Phú Hiệp 1 - Xã Gia Hiệp | Từ thửa 35(44) - Đến hết thửa 11 (44) | 300.000 | - | - | - | - | Đất ở nông thôn |
5823 | Huyện Di Linh | Đường vào thôn Phú Hiệp 1 - Xã Gia Hiệp | Từ thửa 285(44) - Đến hết thửa 130 (44) tiếp thửa 107(45) Đến hết thửa 76 (45) | 430.000 | - | - | - | - | Đất ở nông thôn |
5824 | Huyện Di Linh | Đường vào thôn Phú Hiệp 1 - Xã Gia Hiệp | Từ thửa 283(44) - Đến hết thửa 241(44) tiếp thửa 124(45) Đến hết thửa 91 (45) | 280.000 | - | - | - | - | Đất ở nông thôn |
5825 | Huyện Di Linh | Đường vào thôn Phú Hiệp 1 - Xã Gia Hiệp | Từ thửa 4(51) - Đến hết thửa 37 (51) | 260.000 | - | - | - | - | Đất ở nông thôn |
5826 | Huyện Di Linh | Đường vào thôn Phú Hiệp 1 - Xã Gia Hiệp | Từ thửa 46(50) - Đến hết thửa 109 (50) | 280.000 | - | - | - | - | Đất ở nông thôn |
5827 | Huyện Di Linh | Đường vào thôn Phú Hiệp 1 - Xã Gia Hiệp | Từ thửa 35(51) - Đến hết thửa 51 (51) tiếp thửa 190(26) Đến hết thửa 188 (26) | 270.000 | - | - | - | - | Đất ở nông thôn |
5828 | Huyện Di Linh | Đường vào thôn Phú Hiệp 1 - Xã Gia Hiệp | Từ thửa 155(44) - Đến hết thửa 178 (44) | 320.000 | - | - | - | - | Đất ở nông thôn |
5829 | Huyện Di Linh | Đường vào thôn Phú Hiệp 1 - Xã Gia Hiệp | Từ thửa 221(44) - Đến hết thửa 224 (44) | 400.000 | - | - | - | - | Đất ở nông thôn |
5830 | Huyện Di Linh | Đường vào thôn Phú Hiệp 1 - Xã Gia Hiệp | Từ thửa 196(43) - Đến thửa 13 (43) tiếp thửa 150(22) Đến hết thửa 189 (22) | 350.000 | - | - | - | - | Đất ở nông thôn |
5831 | Huyện Di Linh | Từ QL20 đường vào thôn 3 - Xã Gia Hiệp | Từ thửa 74(45) - Đến hết thửa 19 (45) | 390.000 | - | - | - | - | Đất ở nông thôn |
5832 | Huyện Di Linh | Từ QL20 đường vào thôn 3 - Xã Gia Hiệp | Từ thửa 226(23) - Đến hết thửa 125 (23) tiếp hết thửa 109 (24) | 350.000 | - | - | - | - | Đất ở nông thôn |
5833 | Huyện Di Linh | Khu vực II: Đất ven các trục lộ giao thông liên thôn tiếp giáp với trung tâm xã, cụm xã, khu thương mại, dịch vụ, khu du lịch, khu chế xuất, cụm công nghiệp (không thuộc bảng giá chi tiết ở khu vực 1 nêu trên) - Xã Gia Hiệp | 180.000 | - | - | - | - | Đất ở nông thôn | |
5834 | Huyện Di Linh | Khu vực III: Là đất ở thuộc các khu vực còn lại - Xã Gia Hiệp | 120.000 | - | - | - | - | Đất ở nông thôn | |
5835 | Huyện Di Linh | Đất dọc trục giao thông chính - Qlộ 20 - Xã Tam Bố | Từ đỉnh đèo giáp xã Gia Hiệp - Đến hết nhà ông Nam, bà Thận (thửa 7 (12) Đến hết thửa 170 (13)) | 550.000 | - | - | - | - | Đất ở nông thôn |
5836 | Huyện Di Linh | Đất dọc trục giao thông chính - Qlộ 20 - Xã Tam Bố | Từ giáp đất nhà ông Nam - Đến hết ngã 3 đất đỏ, bà Khúm (thửa 214 (13) Đến hết thửa 122 (18)) | 500.000 | - | - | - | - | Đất ở nông thôn |
5837 | Huyện Di Linh | Đất dọc trục giao thông chính - Qlộ 20 - Xã Tam Bố | Từ ngã 3 đất nhà ông Hải - Đến hết cây xăng, hết đất ông Phạm Hùng (thửa 143 (18) Đến hết thửa 146 (19)) | 990.000 | - | - | - | - | Đất ở nông thôn |
5838 | Huyện Di Linh | Đất dọc trục giao thông chính - Qlộ 20 - Xã Tam Bố | Từ giáp cây - Đến hết đất nhà ông Trần Bảy, Chùa Quan Âm (thửa 151 (19) Đến hết thửa 352(15)) | 830.000 | - | - | - | - | Đất ở nông thôn |
5839 | Huyện Di Linh | Đất dọc trục giao thông chính - Qlộ 20 - Xã Tam Bố | Từ giáp chùa Quan Âm - Đến cầu Đạ Le (giáp ranh huyện Đức Trọng) (thửa 335 (15) Đến hết thửa 50 (16)) | 530.000 | - | - | - | - | Đất ở nông thôn |
5840 | Huyện Di Linh | Từ ngã 3 chùa Chưởng Phước vào thôn 4, thôn 5 - Xã Tam Bố | Từ ngã 3 Quốc lộ 20 vào - Đến hết đất nhà ông Nguyễn Ngọc Tân thôn Hiệp Thành 1 (thửa 290(19) Đến hết thửa 425(19)) | 410.000 | - | - | - | - | Đất ở nông thôn |
5841 | Huyện Di Linh | Từ ngã 3 chùa Chưởng Phước vào thôn 4, thôn 5 - Xã Tam Bố | Từ giáp đất nhà ông Nguyễn Ngọc Tân - Đến ngã 3 đường vào Đa Lít (Từ thửa 441(19) Đến thửa 849(19) + Đến thửa 552(19) + tiếp thửa 727(19)) | 330.000 | - | - | - | - | Đất ở nông thôn |
5842 | Huyện Di Linh | Từ ngã 3 chùa Chưởng Phước vào thôn 4, thôn 5 - Xã Tam Bố | Từ ngã 3 đường vào Đa Lít - Đến ngã 5 thôn 4 (Từ thửa 715 (19) Đến thửa 738 (19) + tiếp thửa 37 (25) Đến thửa 116(25) + 403 (25)) | 250.000 | - | - | - | - | Đất ở nông thôn |
5843 | Huyện Di Linh | Từ ngã 3 QL20 nhà bà Mai đi đến ngã 5 thôn 4 - Xã Tam Bố | Từ ngã 3 QL20 nhà bà Mai - Đến ngã 3 giáp trạm kiểm lâm thôn 4, hết nhà thờ (Từ thửa 282 (19) Đến thửa 801 (19) + tiếp Đến hết thửa 495 (19) + hết thửa 502(19)) | 600.000 | - | - | - | - | Đất ở nông thôn |
5844 | Huyện Di Linh | Từ ngã 3 QL20 nhà bà Mai đi đến ngã 5 thôn 4 - Xã Tam Bố | Các nhánh rẽ của đoạn Từ ngã 3 QL20 - Đến ngã 3 giáp trạm kiểm lâm thôn 4. | 320.000 | - | - | - | - | Đất ở nông thôn |
5845 | Huyện Di Linh | Từ ngã 3 QL20 nhà bà Mai đi đến ngã 5 thôn 4 - Xã Tam Bố | Từ đất trạm kiểm lâm - Đến ngã 5 của thôn 4 (Từ thửa 504 (19) Đến hết thửa 719 (19) + tiếp thửa 11 (25) Đến hết thửa 377(25)) | 380.000 | - | - | - | - | Đất ở nông thôn |
5846 | Huyện Di Linh | Từ ngã 3 QL20 nhà bà Mai đi đến ngã 5 thôn 4 - Xã Tam Bố | Từ ngã 5 thôn 4 - Đến giáp ngã 3 đất lâm trường (Từ thửa 409(25) Đến hết thửa 618(25) + tiếp Đến thửa 2(30) + Đến hết thửa 213(26) + tiếp thửa 19(31) Đến hết thửa 46 (3 | 220.000 | - | - | - | - | Đất ở nông thôn |
5847 | Huyện Di Linh | Từ ngã 3 QL20 nhà bà Mai đi đến ngã 5 thôn 4 - Xã Tam Bố | Từ đất lâm trường - Đến suối Đá (Từ thửa 63(31) Đến hết thửa 242(31)) | 200.000 | - | - | - | - | Đất ở nông thôn |
5848 | Huyện Di Linh | Từ ngã 3 QL20 nhà bà Mai đi đến ngã 5 thôn 4 - Xã Tam Bố | Từ ngã 5 thôn 4 vào Srê Ụ (Từ thửa 418(25) - Đến hết thửa 572(25)) | 230.000 | - | - | - | - | Đất ở nông thôn |
5849 | Huyện Di Linh | Từ ngã 3 QL20 nhà bà Mai đi đến ngã 5 thôn 4 - Xã Tam Bố | Từ ngã 3 nhà ông K’ Têu thôn 4 vào khu nước sạch (Từ thửa 606 (25) - Đến ngã 3 hết thửa 567(25)) | 210.000 | - | - | - | - | Đất ở nông thôn |
5850 | Huyện Di Linh | Từ ngã 3 QL20 đất nhà ông Trang vào đến cầu Hiền Nhân thôn Hiệp Thành 2 - Xã Tam Bố | Từ ngã 3 QL20 đất nhà ông Trang đi - Đến ngã 3 hết đất nhà ông Đoan đường đi Nghĩa trang thôn Hiệp Thành 2 (Từ thửa 455(15) Đến thửa 278(15) Đến + Đến thửa 130(15), + Đến thửa 77(15)) | 330.000 | - | - | - | - | Đất ở nông thôn |
5851 | Huyện Di Linh | Từ ngã 3 QL20 đất nhà ông Trang vào đến cầu Hiền Nhân thôn Hiệp Thành 2 - Xã Tam Bố | Từ ngã 3 giáp đất nhà ông Đoan - Đến giáp cầu Hiền Nhân (Từ thửa 51(15) Đến thửa 5(15) + tiếp thửa 235(10) + tiếp thửa 14(11) Đến hết thửa 1(11) + tiếp thửa 99(10) Đến hết thửa 84(10) | 230.000 | - | - | - | - | Đất ở nông thôn |
5852 | Huyện Di Linh | Từ ngã 3 QL20 đất nhà ông Trang vào đến cầu Hiền Nhân thôn Hiệp Thành 2 - Xã Tam Bố | Các đoạn nhánh rẽ tiếp giáp với đoạn ngã 3 giáp đất nhà ông Đoan - Đến giáp cầu Hiền Nhân | 160.000 | - | - | - | - | Đất ở nông thôn |
5853 | Huyện Di Linh | Từ ngã 3 QL20 đất nhà ông Thịnh đến ngã 4 xóm Tàu (hết đất nhà ông Nhì) thôn Hiệp Thành 1 - Xã Tam Bố | Từ ngã 3 QL20 đất nhà ông Thịnh - Đến ngã tư xóm Tàu, hết đất nhà ông Nhì thôn Hiệp Thành 1 (Từ thửa 481(18) Đến hết thửa 269(18) + Tiếp thửa 175(17) Đến hết thửa 175(17)) | 290.000 | - | - | - | - | Đất ở nông thôn |
5854 | Huyện Di Linh | Từ ngã 3 QL20 đất nhà ông Thịnh đến ngã 4 xóm Tàu (hết đất nhà ông Nhì) thôn Hiệp Thành 1 - Xã Tam Bố | Các đoạn nhánh rẽ của đoạn từ ngã 3 QL20 đất nhà ông Thịnh - Đến ngã tư xóm Tàu, hết đất nhà ông Nhì. | 210.000 | - | - | - | - | Đất ở nông thôn |
5855 | Huyện Di Linh | Từ ngã 3 QL20 đất nhà ông Thịnh đến ngã 4 xóm Tàu (hết đất nhà ông Nhì) thôn Hiệp Thành 1 - Xã Tam Bố | Từ ngã 3 QL20 đất nhà bà Thủy - Đến ngã tư xóm Tàu, hết đất nhà ông Nhì thôn Hiệp Thành 1 (Từ thửa 169(13) Đến hết thửa 181(13) + Tiếp thửa 57(12) Đến thửa 55(12) + Tiếp thửa 18(17) | 180.000 | - | - | - | - | Đất ở nông thôn |
5856 | Huyện Di Linh | Từ ngã 3 QL20 đất nhà ông Hùng (Tâm) đến ngã 3 hết đất nhà ông Vạn ông Hùng thôn Hiệp Thành 2 - Xã Tam Bố | Từ ngã 3 QL20 đất nhà ông Hùng (Tâm) - Đến hết đất nhà ông Hùng (Hổ) thôn Hiệp Thành 2 (Từ thửa 151(19) Đến hết thửa 3(19) + Tiếp thửa 379(19) Đến hết thửa 274(19)) | 310.000 | - | - | - | - | Đất ở nông thôn |
5857 | Huyện Di Linh | Từ ngã 3 QL20 đất nhà ông Hùng (Tâm) đến ngã 3 hết đất nhà ông Vạn ông Hùng thôn Hiệp Thành 2 - Xã Tam Bố | Đoạn từ đất nhà ông Hổ vào - Đến hết đất nhà bà Tín và từ đất ông Phong vào hết đất ông Y (Thửa đất 261(14) Đến hết thửa 164(14); Thửa đất 306(14) Đến hết thửa 273(14)) | 160.000 | - | - | - | - | Đất ở nông thôn |
5858 | Huyện Di Linh | Từ ngã 3 QL20 đất nhà ông Hùng (Tâm) đến ngã 3 hết đất nhà ông Vạn ông Hùng thôn Hiệp Thành 2 - Xã Tam Bố | Từ ngã 3 QL20 đất nhà ông ông Minh - Đến ngã 3 đất nhà ông Drong Kim Sơn vào trường trung học cơ sở thôn Hiệp thành 2 (Từ thửa 53(20) Đến hết thửa 121(20) + Đến hết thửa 141(20) + Tiếp th | 240.000 | - | - | - | - | Đất ở nông thôn |
5859 | Huyện Di Linh | Từ ngã 3 QL20 đất nhà ông Hùng (Tâm) đến ngã 3 hết đất nhà ông Vạn ông Hùng thôn Hiệp Thành 2 - Xã Tam Bố | Từ ngã 3 QL20 đất chùa Quan Âm - Đến ngã 3 hết đất nhà ông Phước thôn Hiệp Thành 2 (Từ thửa 358(15) Đến thửa 333(15) +Tiếp thửa 232(15) Đến hết thửa 421(15)) | 330.000 | - | - | - | - | Đất ở nông thôn |
5860 | Huyện Di Linh | Từ ngã 3 QL20 đất nhà ông Hùng (Tâm) đến ngã 3 hết đất nhà ông Vạn ông Hùng thôn Hiệp Thành 2 - Xã Tam Bố | Từ ngã 3 QL20 đất nhà ông Khiêm - Đến ngã 3 hết đất nhà ông Lý thôn Hiệp Thành 2 (Từ thửa 260(15) Đến thửa 103(15)) | 250.000 | - | - | - | - | Đất ở nông thôn |
5861 | Huyện Di Linh | Từ ngã 3 QL20 đất nhà ông Hùng (Tâm) đến ngã 3 hết đất nhà ông Vạn ông Hùng thôn Hiệp Thành 2 - Xã Tam Bố | Đoạn từ ngã 3 đất nhà ông Thạch - Đến ngã 3 đất bà Châu Đến ngã tư đất nhà ông Thiện (nhà thờ) ra ngã 5 thôn 4 (Từ thửa 129(20) Đến thửa 340(20) + Đến thửa 197(20) + tiếp thửa 483(19) | 190.000 | - | - | - | - | Đất ở nông thôn |
5862 | Huyện Di Linh | Từ ngã 3 QL20 đất nhà ông Hùng (Tâm) đến ngã 3 hết đất nhà ông Vạn ông Hùng thôn Hiệp Thành 2 - Xã Tam Bố | Từ ngã 3 đất nhà ông Lộc - Đến ngã 3 đất nhà ông Tài, ông Huệ, ông Luyện Đến ngã 3 hết đất nhà ông Quý thôn Hiệp Thành 2 (Từ thửa 293(15) Đến 187(15) + thửa 144(15) + Đến thửa 1 | 200.000 | - | - | - | - | Đất ở nông thôn |
5863 | Huyện Di Linh | Từ ngã 3 QL20 đất nhà ông Hùng (Tâm) đến ngã 3 hết đất nhà ông Vạn ông Hùng thôn Hiệp Thành 2 - Xã Tam Bố | Đoạn từ ngã 3 trạm kiểm lâm - Đến ngã 3 hết đất nhà ông K' Rách thôn 5 (Từ thửa 495(19) Đến thửa 543(19) + Đến thửa 717(19) + Tiếp thửa 1(25) Đến hết thửa 62(25)) | 210.000 | - | - | - | - | Đất ở nông thôn |
5864 | Huyện Di Linh | Từ ngã 3 QL20 đất nhà ông Hùng (Tâm) đến ngã 3 hết đất nhà ông Vạn ông Hùng thôn Hiệp Thành 2 - Xã Tam Bố | Các đoạn nhánh rẽ còn lại trong khu dân cư thôn 5 tiếp giáp với đoạn từ ngã 3 trạm kiểm lâm - Đến ngã 3 hết đất nhà ông K' Rách và đoạn từ giáp đất nhà ông Nguyễn Ngọc Tân Đến ngã 5 thôn 4 (Từ thửa 285 Đến + thửa 140 Đến + thửa 215 Đến + thửa 2 | 190.000 | - | - | - | - | Đất ở nông thôn |
5865 | Huyện Di Linh | Từ ngã 3 QL20 đất nhà ông Hùng (Tâm) đến ngã 3 hết đất nhà ông Vạn ông Hùng thôn Hiệp Thành 2 - Xã Tam Bố | Từ ngã 5 đất nhà bà Thủy Nhiên - Đến hết đất nhà ông Ya Nhéo thôn 5 (giáp suối) (thửa 569(19) Đến thửa 828(19) + Tiếp thửa 501(18) thửa 475(18)) | 190.000 | - | - | - | - | Đất ở nông thôn |
5866 | Huyện Di Linh | Từ ngã 3 QL20 đất nhà ông Hùng (Tâm) đến ngã 3 hết đất nhà ông Vạn ông Hùng thôn Hiệp Thành 2 - Xã Tam Bố | Từ ngã 5 thôn 5 đất bà Liên vào - Đến hết đất ông Điệu thôn Hiệp Thành 1 (thửa 552(19) Đến thửa 517(19)) | 160.000 | - | - | - | - | Đất ở nông thôn |
5867 | Huyện Di Linh | Từ ngã 3 QL20 đất nhà ông Hùng (Tâm) đến ngã 3 hết đất nhà ông Vạn ông Hùng thôn Hiệp Thành 2 - Xã Tam Bố | Từ ngã 3 đất nhà ông Hô - Đến hết đất nhà Eh Nai đi ngang sân bóng thôn 5 ra ngã 3 đường xóm Mạ (Thửa 727(19) + tiếp thửa 4(25) Đến thửa 233(25) + Đến thửa 311(25) + Đến 351(25 | 180.000 | - | - | - | - | Đất ở nông thôn |
5868 | Huyện Di Linh | Từ ngã 3 QL20 đất nhà ông Hùng (Tâm) đến ngã 3 hết đất nhà ông Vạn ông Hùng thôn Hiệp Thành 2 - Xã Tam Bố | Từ ngã tư nhà thờ đi ngang trường Trung học cơ sở - Đến hết đất nhà ông Hoa thôn Hiệp Thành 2 {Từ thửa 446(19) Đến hết thửa 384(19)} | 260.000 | - | - | - | - | Đất ở nông thôn |
5869 | Huyện Di Linh | Từ ngã 3 QL20 đất nhà ông Hùng (Tâm) đến ngã 3 hết đất nhà ông Vạn ông Hùng thôn Hiệp Thành 2 - Xã Tam Bố | Từ đất nhà bà Hạt ra xóm Sình thôn Hiệp Thành 2(Từ thửa 399(19) - Đến thửa 359(19) + Tiếp thửa 112(20) Đến hết thửa 99(20)) | 200.000 | - | - | - | - | Đất ở nông thôn |
5870 | Huyện Di Linh | Từ ngã 3 QL20 đất nhà ông Hùng (Tâm) đến ngã 3 hết đất nhà ông Vạn ông Hùng thôn Hiệp Thành 2 - Xã Tam Bố | Từ ngã 3 QL20 đất chợ Lifshap - Đến hết đất nhà ông Tuyến (thửa 114(19) Đến hết thửa 31(19) + tiếp hết thửa 377(14)) | 330.000 | - | - | - | - | Đất ở nông thôn |
5871 | Huyện Di Linh | Từ ngã 3 QL20 đất nhà ông Hùng (Tâm) đến ngã 3 hết đất nhà ông Vạn ông Hùng thôn Hiệp Thành 2 - Xã Tam Bố | Từ ngã 3 đất nhà bà Sen - Đến đất nhà ông Tính thôn Hiệp Thành 2 (thửa 91 (20) Đến hết thửa 86(20)) | 190.000 | - | - | - | - | Đất ở nông thôn |
5872 | Huyện Di Linh | Từ ngã 3 QL20 đất nhà ông Hùng (Tâm) đến ngã 3 hết đất nhà ông Vạn ông Hùng thôn Hiệp Thành 2 - Xã Tam Bố | Từ ngã 3 đất nhà bà Lý - Đến hết đất ông Trương Thảnh thôn Hiệp Thành 2 (thửa 153(20) Đến hết thửa 136 (20) + 119(20)) | 190.000 | - | - | - | - | Đất ở nông thôn |
5873 | Huyện Di Linh | Từ ngã 3 QL20 đất nhà ông Hùng (Tâm) đến ngã 3 hết đất nhà ông Vạn ông Hùng thôn Hiệp Thành 2 - Xã Tam Bố | Từ ngã 3 QL20 đất nhà ông Đăng (chợ Lifshap) - Đến đất ông Y (thửa 755(19) + Tiếp thửa 364(14) Đến thửa 310(14)) | 320.000 | - | - | - | - | Đất ở nông thôn |
5874 | Huyện Di Linh | Từ ngã 3 QL20 đất nhà ông Hùng (Tâm) đến ngã 3 hết đất nhà ông Vạn ông Hùng thôn Hiệp Thành 2 - Xã Tam Bố | Từ ngã QL20 đất nhà bà Khúm vào đập Cầu Xanh thôn Hiệp Thành 1 (thửa 122(18) - Đến hết thửa 73(18) + 78(18) + Tiếp thửa 157(19) Đến thửa 152(19) + Đến thửa 43(19) + tiếp thửa 178(13) Đến 50(13)) | 210.000 | - | - | - | - | Đất ở nông thôn |
5875 | Huyện Di Linh | Từ ngã 3 QL20 đất nhà ông Hùng (Tâm) đến ngã 3 hết đất nhà ông Vạn ông Hùng thôn Hiệp Thành 2 - Xã Tam Bố | Từ ngã 3 QL20 đất nhà ông Luận vào hết đất ông Hùng thôn Hiệp Thành 1 (thửa 212(19) - Đến thửa 30(19) + Tiếp thửa 373(14) Đến hết thửa 349(14)) | 260.000 | - | - | - | - | Đất ở nông thôn |
5876 | Huyện Di Linh | Từ ngã 3 QL20 đất nhà ông Hùng (Tâm) đến ngã 3 hết đất nhà ông Vạn ông Hùng thôn Hiệp Thành 2 - Xã Tam Bố | Từ ngã 3 đường đi nghĩa trang thôn Hiệp Thành 2 vào - Đến suối cầu Xanh (từ thửa 41(15) Đến thửa 376(15) + Tiếp thửa 249(10) Đến thửa 146(10)) | 180.000 | - | - | - | - | Đất ở nông thôn |
5877 | Huyện Di Linh | Từ ngã 3 QL20 đất nhà ông Hùng (Tâm) đến ngã 3 hết đất nhà ông Vạn ông Hùng thôn Hiệp Thành 2 - Xã Tam Bố | Từ ngã 3 QL 20 đất nhà ông Bằng vô hết đất ông Soái thôn Hiệp Thành 1 (thửa 59(18) - Đến hết thửa 8(18) + tiếp thửa 196(13) Đến thửa 147(13)) | 210.000 | - | - | - | - | Đất ở nông thôn |
5878 | Huyện Di Linh | Từ ngã 3 QL20 đất nhà ông Hùng (Tâm) đến ngã 3 hết đất nhà ông Vạn ông Hùng thôn Hiệp Thành 2 - Xã Tam Bố | Từ ngã 3 QL20 nhà ông Tín vào ngã 5 thôn 5 giáp đất bà Thủy Nhiên (thửa 313(19) - Đến thửa 569(19)) | 190.000 | - | - | - | - | Đất ở nông thôn |
5879 | Huyện Di Linh | Từ ngã 3 QL20 đất nhà ông Hùng (Tâm) đến ngã 3 hết đất nhà ông Vạn ông Hùng thôn Hiệp Thành 2 - Xã Tam Bố | Từ ngã 3 QL20 đất nhà ông Ngân - Đến hết đất nhà ông Thăng và bà Lễ, đất nhà ông Huyện Đến hết đất ông Chính thôn Hiệp Thành 1 (Từ thửa 107(13) Đến hết thửa 40(13) + 25(13) + Thửa 31( | 220.000 | - | - | - | - | Đất ở nông thôn |
5880 | Huyện Di Linh | Từ ngã 3 QL20 đất nhà ông Hùng (Tâm) đến ngã 3 hết đất nhà ông Vạn ông Hùng thôn Hiệp Thành 2 - Xã Tam Bố | Từ ngã 3 QL 20 đất nhà bà Vịnh - Đến ngã 3 hết đất nhà ông Thành thôn Hiệp Thành 1 (Từ thửa 150(13) Đến hết thửa 142(13)) | 200.000 | - | - | - | - | Đất ở nông thôn |
5881 | Huyện Di Linh | Từ ngã 3 QL20 đất nhà ông Hùng (Tâm) đến ngã 3 hết đất nhà ông Vạn ông Hùng thôn Hiệp Thành 2 - Xã Tam Bố | Từ ngã 4 đất nhà ông Thành - Đến hết đất nhà ông Thận thôn Hiệp Thành l (Từ thửa 118(13) Đến hết thửa 49(13)) | 180.000 | - | - | - | - | Đất ở nông thôn |
5882 | Huyện Di Linh | Từ ngã 3 QL20 đất nhà ông Hùng (Tâm) đến ngã 3 hết đất nhà ông Vạn ông Hùng thôn Hiệp Thành 2 - Xã Tam Bố | Từ ngã 3 QL 20 đất nhà ông Tú đi ngang nhà ông Luận vào - Đến cầu Năm Vui thôn Hiệp Thành 2 (Từ thửa 2(21) Đến hết thửa 30(21)) | 180.000 | - | - | - | - | Đất ở nông thôn |
5883 | Huyện Di Linh | Từ ngã 3 QL20 đất nhà ông Hùng (Tâm) đến ngã 3 hết đất nhà ông Vạn ông Hùng thôn Hiệp Thành 2 - Xã Tam Bố | Từ ngã 3 QL20 vào tịnh xá Ngọc Liên thôn Hiệp Thành 2 (Từ thửa 342(15) vào hết thửa 289(15)) | 250.000 | - | - | - | - | Đất ở nông thôn |
5884 | Huyện Di Linh | Từ ngã 3 QL20 đất nhà ông Hùng (Tâm) đến ngã 3 hết đất nhà ông Vạn ông Hùng thôn Hiệp Thành 2 - Xã Tam Bố | Từ ngã 3 QL 20 đất nhà ông Thân - Đến hết đất nhà ông Châu thôn Hiệp Thành 1(Từ thửa 214(19) Đến hết thửa 166(19)) | 200.000 | - | - | - | - | Đất ở nông thôn |
5885 | Huyện Di Linh | Từ ngã 3 QL20 đất nhà ông Hùng (Tâm) đến ngã 3 hết đất nhà ông Vạn ông Hùng thôn Hiệp Thành 2 - Xã Tam Bố | Từ ngã 3 QL20 vào ngã 3 hết đất nhà ông ông Bé thôn Hiệp Thành 1(Từ thửa 1233 (60A-8CBTN) - Đến hết thửa 787 (60A-8CBTN)) | 200.000 | - | - | - | - | Đất ở nông thôn |
5886 | Huyện Di Linh | Từ ngã 3 QL20 đất nhà ông Hùng (Tâm) đến ngã 3 hết đất nhà ông Vạn ông Hùng thôn Hiệp Thành 2 - Xã Tam Bố | Từ ngã 3 đất nhà ông Chương - Đến hết đất nhà ông Hồng, ông Châu thôn Hiệp Thành 2 (từ thửa 323(14) Đến hết thửa 321(14) + 365 (14)) | 190.000 | - | - | - | - | Đất ở nông thôn |
5887 | Huyện Di Linh | Từ ngã 3 QL20 đất nhà ông Hùng (Tâm) đến ngã 3 hết đất nhà ông Vạn ông Hùng thôn Hiệp Thành 2 - Xã Tam Bố | Từ ngã 3 khu quy hoạch - Đến đất nhà ông Quý thôn Hiệp Thành 2 (từ thửa 420(15) Đến hết thửa 91(15)) | 230.000 | - | - | - | - | Đất ở nông thôn |
5888 | Huyện Di Linh | Từ ngã 3 QL20 đất nhà ông Hùng (Tâm) đến ngã 3 hết đất nhà ông Vạn ông Hùng thôn Hiệp Thành 2 - Xã Tam Bố | Từ ngã 3 giáp đất nhà ông Vỵ - Đến ngã 3 hết đất nhà ông Quang (từ thửa 412(15) Đến hết thửa 181(15)) | 200.000 | - | - | - | - | Đất ở nông thôn |
5889 | Huyện Di Linh | Từ ngã 3 QL20 đất nhà ông Hùng (Tâm) đến ngã 3 hết đất nhà ông Vạn ông Hùng thôn Hiệp Thành 2 - Xã Tam Bố | Từ ngã 3 giáp đất nhà ông Đông - Đến giáp đất nhà ông Văn thôn Hiệp Thành 2 (từ thửa 408(15) Đến thửa 381(15)) | 300.000 | - | - | - | - | Đất ở nông thôn |
5890 | Huyện Di Linh | Từ ngã 3 QL20 đất nhà ông Hùng (Tâm) đến ngã 3 hết đất nhà ông Vạn ông Hùng thôn Hiệp Thành 2 - Xã Tam Bố | Từ ngã 3 đất nhà ông Liên - Đến nga 3 hết đất nhà ông Bảy thôn Hiệp Thành 1 (Từ thửa 179(18) Đến hết thửa 330(18)) | 170.000 | - | - | - | - | Đất ở nông thôn |
5891 | Huyện Di Linh | Từ ngã 3 QL20 đất nhà ông Hùng (Tâm) đến ngã 3 hết đất nhà ông Vạn ông Hùng thôn Hiệp Thành 2 - Xã Tam Bố | Từ ngã 4 đất nhà ông K' Mác - Đến hết đất nhà ông K' Bội thôn 4 (Từ thửa 537(19) Đến hết thửa 694(19)) | 170.000 | - | - | - | - | Đất ở nông thôn |
5892 | Huyện Di Linh | Từ ngã 3 QL20 đất nhà ông Hùng (Tâm) đến ngã 3 hết đất nhà ông Vạn ông Hùng thôn Hiệp Thành 2 - Xã Tam Bố | Từ ngã 3 đất nhà ông Hường - Đến hết đất nhà ông Tân thôn Hiệp Thành 2 (Từ thửa 304(14) Đến hết thửa 195(14)+ thửa 169(14)) | 170.000 | - | - | - | - | Đất ở nông thôn |
5893 | Huyện Di Linh | Từ ngã 3 QL20 đất nhà ông Hùng (Tâm) đến ngã 3 hết đất nhà ông Vạn ông Hùng thôn Hiệp Thành 2 - Xã Tam Bố | Từ ngã 3 giáp nhà ông Gà - Đến ngã 3 hết đất nhà ông Gà thôn Hiệp Thành 2 (từ thửa 132 (15) Đến hết thửa 35(15)) | 170.000 | - | - | - | - | Đất ở nông thôn |
5894 | Huyện Di Linh | Từ ngã 3 QL20 đất nhà ông Hùng (Tâm) đến ngã 3 hết đất nhà ông Vạn ông Hùng thôn Hiệp Thành 2 - Xã Tam Bố | Từ xưởng gỗ vào hết đất Thuận Tỵ thôn Hiệp Thành 2 (Từ thửa 155(15) - Đến hết thửa 252(15)) | 190.000 | - | - | - | - | Đất ở nông thôn |
5895 | Huyện Di Linh | Từ ngã 3 QL20 đất nhà ông Hùng (Tâm) đến ngã 3 hết đất nhà ông Vạn ông Hùng thôn Hiệp Thành 2 - Xã Tam Bố | Từ ngã 4 đất ông Dor Tung Mênh vào ngã 3 hết đất ông Ya PhiAng + hết đất ông Ya Hót thôn 5 (Từ thửa 134(24) - Đến hết thửa 329(24) + 266(24)) | 170.000 | - | - | - | - | Đất ở nông thôn |
5896 | Huyện Di Linh | Từ ngã 3 QL20 đất nhà ông Hùng (Tâm) đến ngã 3 hết đất nhà ông Vạn ông Hùng thôn Hiệp Thành 2 - Xã Tam Bố | Từ ngã 3 đất nhà bà Châu vào - Đến cầu Hiền Đức thôn Hiệp Thành 2 (từ thửa 198(20) Đến hết thửa 323(20) + tiếp thửa số 7(26) Đến hết thửa 37(26)) | 170.000 | - | - | - | - | Đất ở nông thôn |
5897 | Huyện Di Linh | Từ ngã 3 QL20 đất nhà ông Hùng (Tâm) đến ngã 3 hết đất nhà ông Vạn ông Hùng thôn Hiệp Thành 2 - Xã Tam Bố | Đoạn từ ngã 3 QL20 giáp đất nhà ông Khuê - Đến hết đất nhà ông Vinh, thôn Hiệp Thành 2 (Từ thửa 159 (19) Đến hết thửa 48 (19)) | 300.000 | - | - | - | - | Đất ở nông thôn |
5898 | Huyện Di Linh | Từ ngã 3 QL20 đất nhà ông Hùng (Tâm) đến ngã 3 hết đất nhà ông Vạn ông Hùng thôn Hiệp Thành 2 - Xã Tam Bố | Từ ngã 3 giáp đất nhà bà Thảo - Đến hết đất nhà ông Niên thôn Hiệp Thành 1 (Từ thửa 141(13) Đến hết thửa 16 (13)) | 190.000 | - | - | - | - | Đất ở nông thôn |
5899 | Huyện Di Linh | Từ ngã 3 QL20 đất nhà ông Hùng (Tâm) đến ngã 3 hết đất nhà ông Vạn ông Hùng thôn Hiệp Thành 2 - Xã Tam Bố | Đoạn từ ngã 3 QL20 đất nhà ông Huệ - Đến hết đất nhà ông Đức thôn Hiệp Thành 2 (Từ thửa 382(15) Đến hết thửa 466 (15)) | 210.000 | - | - | - | - | Đất ở nông thôn |
5900 | Huyện Di Linh | Từ ngã 3 QL20 đất nhà ông Hùng (Tâm) đến ngã 3 hết đất nhà ông Vạn ông Hùng thôn Hiệp Thành 2 - Xã Tam Bố | Đoạn từ giáp đất nhà bà Đào - Đến hết đất nhà bà Yến thôn Hiệp Thành 2 (Từ thửa 30 (20) Đến hết thửa 83 (20)) | 200.000 | - | - | - | - | Đất ở nông thôn |
Bảng Giá Đất Huyện Di Linh, Lâm Đồng - Từ Quốc Lộ 20 Vào Thôn Phú Hiệp 3 - Xã Gia Hiệp
Bảng giá đất của Huyện Di Linh, Lâm Đồng cho đoạn đường từ Quốc lộ 20 vào thôn Phú Hiệp 3, Xã Gia Hiệp, loại đất ở nông thôn, đã được cập nhật theo Quyết định số 02/2020/QĐ-UBND ngày 22/01/2020 của UBND tỉnh Lâm Đồng, và được sửa đổi, bổ sung bởi văn bản số 16/2021/QĐ-UBND ngày 10/05/2021 của UBND tỉnh Lâm Đồng. Bảng giá này cung cấp thông tin chi tiết về giá trị đất tại khu vực này, giúp người dân và nhà đầu tư có cái nhìn rõ ràng trong việc mua bán và đầu tư bất động sản.
Vị trí 1: 470.000 VNĐ/m²
Vị trí 1 trên đoạn đường từ Quốc lộ 20 vào thôn Phú Hiệp 3 (từ thửa 176(49) đến hết thửa 01(49), và tiếp từ thửa 270(43) đến hết thửa 219(43)) có mức giá là 470.000 VNĐ/m². Mức giá này cho thấy giá trị đất ở nông thôn tại khu vực này cao hơn so với nhiều khu vực khác, phản ánh sự thuận lợi về vị trí và các yếu tố cơ bản như giao thông và sự phát triển của khu vực thôn Phú Hiệp 3.
Bảng giá đất theo Quyết định số 02/2020/QĐ-UBND và văn bản sửa đổi bổ sung số 16/2021/QĐ-UBND là một nguồn thông tin quan trọng giúp các cá nhân và tổ chức có cái nhìn rõ ràng về giá trị đất tại đoạn đường từ Quốc lộ 20 vào thôn Phú Hiệp 3, Xã Gia Hiệp, Huyện Di Linh, Lâm Đồng. Việc nắm rõ giá trị tại vị trí này sẽ hỗ trợ trong việc đưa ra quyết định đầu tư hoặc mua bán đất đai, đồng thời phản ánh sự phân bổ giá trị theo từng khu vực cụ thể.
Bảng Giá Đất Ở Nông Thôn Tại Các Đường Vào Thôn Phú Hiệp 2, Xã Gia Hiệp, Huyện Di Linh, Tỉnh Lâm Đồng
Bảng giá đất của huyện Di Linh, tỉnh Lâm Đồng cho loại đất ở nông thôn tại các đường vào thôn Phú Hiệp 2, xã Gia Hiệp đã được cập nhật theo Quyết định số 02/2020/QĐ-UBND ngày 22/01/2020 của UBND tỉnh Lâm Đồng và được sửa đổi, bổ sung bởi văn bản số 16/2021/QĐ-UBND ngày 10/05/2021. Bảng giá này cung cấp thông tin chi tiết về giá trị đất cho đoạn đường cụ thể, hỗ trợ người dân và nhà đầu tư trong việc định giá và quyết định mua bán đất đai.
Vị trí 1: 470.000 VNĐ/m²
Vị trí 1 trong đoạn từ thửa 216 (49) đến hết thửa 439 (42) tại các đường vào thôn Phú Hiệp 2, xã Gia Hiệp có mức giá 470.000 VNĐ/m². Đây là khu vực có giá trị đất ở nông thôn cao nhất trong đoạn đường được liệt kê. Mức giá này phản ánh giá trị cao của đất trong khu vực, có thể do sự gần gũi với các tiện ích công cộng hoặc kết nối giao thông thuận lợi hơn.
Bảng giá đất theo các văn bản quy định là nguồn thông tin quan trọng giúp các cá nhân và tổ chức có cái nhìn rõ ràng về giá trị đất ở nông thôn tại các đường vào thôn Phú Hiệp 2, xã Gia Hiệp. Việc nắm rõ giá trị tại các vị trí cụ thể sẽ hỗ trợ trong việc đưa ra quyết định đầu tư hoặc mua bán đất đai, đồng thời phản ánh sự phân bổ giá trị theo từng khu vực.
Bảng Giá Đất Tại Xã Gia Hiệp, Huyện Di Linh – Đoạn Đường Vào Thôn Phú Hiệp 1
Bảng giá đất của Huyện Di Linh, tỉnh Lâm Đồng cho đoạn đường vào Thôn Phú Hiệp 1, Xã Gia Hiệp, loại đất ở nông thôn, đã được cập nhật theo Quyết định số 02/2020/QĐ-UBND ngày 22/01/2020 của UBND tỉnh Lâm Đồng và được sửa đổi bổ sung bởi văn bản số 16/2021/QĐ-UBND ngày 10/05/2021 của UBND tỉnh Lâm Đồng. Bảng giá này cung cấp thông tin chi tiết về mức giá đất tại từng vị trí trong đoạn đường, hỗ trợ người dân và nhà đầu tư trong việc định giá và quyết định mua bán đất đai.
Vị trí 1: 560.000 VNĐ/m²
Vị trí 1 trên đoạn đường vào Thôn Phú Hiệp 1, từ thửa 268(44) đến hết thửa 172(44), có mức giá là 560.000 VNĐ/m². Đây là khu vực có giá trị đất cao hơn so với các khu vực nông thôn khác trong khu vực này. Mức giá này phản ánh sự phát triển và điều kiện kinh tế của khu vực, với giá trị đất cao hơn có thể do các yếu tố như vị trí địa lý thuận lợi hoặc các dự án phát triển địa phương.
Bảng giá đất theo văn bản số 02/2020/QĐ-UBND và các sửa đổi bổ sung là nguồn thông tin quan trọng giúp các cá nhân và tổ chức có cái nhìn rõ ràng về giá trị đất tại đoạn đường vào Thôn Phú Hiệp 1, Xã Gia Hiệp. Việc hiểu rõ giá trị tại vị trí này sẽ hỗ trợ trong việc đưa ra quyết định đầu tư hoặc mua bán đất đai, đồng thời phản ánh sự phân bổ giá trị theo khu vực cụ thể.
Bảng Giá Đất Tại Xã Gia Hiệp, Huyện Di Linh, Tỉnh Lâm Đồng – Đoạn Từ QL20 Đường Vào Thôn 3
Bảng giá đất của huyện Di Linh, tỉnh Lâm Đồng cho đoạn đường từ QL20 vào thôn 3 tại xã Gia Hiệp, loại đất ở nông thôn, đã được cập nhật theo Quyết định số 02/2020/QĐ-UBND ngày 22/01/2020 của UBND tỉnh Lâm Đồng và được sửa đổi, bổ sung bởi văn bản số 16/2021/QĐ-UBND ngày 10/05/2021 của UBND tỉnh Lâm Đồng. Bảng giá này cung cấp mức giá cụ thể cho các vị trí trong đoạn đường, phản ánh giá trị bất động sản và hỗ trợ người dân cũng như nhà đầu tư trong việc định giá và quyết định mua bán đất đai.
Vị trí 1: 390.000 VNĐ/m²
Vị trí 1 trên đoạn đường từ thửa 74(45) đến hết thửa 19(45) có mức giá 390.000 VNĐ/m². Đây là khu vực có giá trị đất tương đối cao trong khu vực nông thôn, cho thấy sự thuận lợi về vị trí và tiềm năng phát triển của khu vực gần QL20. Mức giá này phản ánh sự hấp dẫn của khu vực đối với các dự án đầu tư và nhu cầu sử dụng đất.
Bảng giá đất theo văn bản số 02/2020/QĐ-UBND và được sửa đổi bổ sung bởi văn bản số 16/2021/QĐ-UBND cung cấp thông tin quan trọng về giá trị đất tại đoạn đường từ QL20 vào thôn 3, xã Gia Hiệp. Việc nắm rõ giá trị tại các vị trí cụ thể trong khu vực này sẽ hỗ trợ hiệu quả trong việc đưa ra quyết định đầu tư hoặc mua bán đất đai, đồng thời phản ánh sự phân bổ giá trị đất theo đặc điểm của khu vực nông thôn.
Bảng Giá Đất Huyện Di Linh, Tỉnh Lâm Đồng: Khu Vực II - Xã Gia Hiệp
Bảng giá đất của Huyện Di Linh, Tỉnh Lâm Đồng cho Khu vực II, cụ thể là đất ven các trục lộ giao thông liên thôn tiếp giáp với trung tâm xã, cụm xã, khu thương mại, dịch vụ, khu du lịch, khu chế xuất, cụm công nghiệp (không thuộc bảng giá chi tiết ở khu vực I nêu trên), loại đất ở nông thôn tại Xã Gia Hiệp, đã được cập nhật theo Quyết định số 02/2020/QĐ-UBND ngày 22/01/2020 của UBND tỉnh Lâm Đồng và được sửa đổi bổ sung bởi văn bản số 16/2021/QĐ-UBND ngày 10/05/2021 của UBND tỉnh Lâm Đồng. Bảng giá này cung cấp mức giá chi tiết cho khu vực cụ thể, hỗ trợ người dân và nhà đầu tư trong việc định giá và quyết định mua bán đất đai.
Vị trí 1: 180.000 VNĐ/m²
Vị trí 1 thuộc Khu vực II, bao gồm các khu đất ven các trục lộ giao thông liên thôn và tiếp giáp với các khu vực quan trọng như trung tâm xã, cụm xã, khu thương mại, dịch vụ, khu du lịch, khu chế xuất, và cụm công nghiệp. Mức giá cho vị trí này là 180.000 VNĐ/m². Mức giá này phản ánh giá trị đất ở nông thôn trong khu vực ven trục lộ giao thông và gần các khu vực phát triển.
Bảng giá đất theo các văn bản số 02/2020/QĐ-UBND và số 16/2021/QĐ-UBND là một nguồn thông tin quan trọng giúp các cá nhân và tổ chức có cái nhìn rõ ràng về giá trị đất tại Khu vực II, Xã Gia Hiệp, Huyện Di Linh. Việc nắm rõ giá trị tại các vị trí khác nhau trong khu vực này sẽ hỗ trợ trong việc đưa ra quyết định đầu tư hoặc mua bán đất đai, đồng thời phản ánh sự phân bổ giá trị theo từng khu vực cụ thể.