11:49 - 10/01/2025

Bảng giá đất tại Lâm Đồng: Cơ hội đầu tư bất động sản giữa lòng cao nguyên

Theo Quyết định số 02/2020/QĐ-UBND ngày 22/01/2020 của UBND tỉnh Lâm Đồng, được sửa đổi, bởi văn Quyết định số 16/2021/QĐ-UBND ngày 10/05/2021, đã thiết lập bảng giá đất cụ thể, mở ra cơ hội lớn cho các nhà đầu tư trong và ngoài nước.

Tổng quan về khu vực Lâm Đồng

Lâm Đồng nằm ở phía Nam Tây Nguyên, nổi tiếng với khí hậu mát mẻ quanh năm và thiên nhiên trù phú. Thành phố Đà Lạt – thủ phủ của tỉnh – được mệnh danh là “thành phố ngàn hoa” và là điểm đến nghỉ dưỡng hàng đầu tại Việt Nam.

Ngoài Đà Lạt, các khu vực như Bảo Lộc hay Di Linh đang dần nổi lên như những điểm đến đầu tư mới với hạ tầng và quy hoạch hiện đại.

Hạ tầng tại Lâm Đồng được đầu tư mạnh mẽ, đặc biệt là các tuyến giao thông huyết mạch. Dự án cao tốc Dầu Giây – Liên Khương sẽ kết nối trực tiếp với TP Hồ Chí Minh, giúp tăng tính thuận tiện trong di chuyển.

Ngoài ra, các khu vực xung quanh thành phố Đà Lạt như hồ Tuyền Lâm hay đèo Prenn cũng đang được đầu tư, biến nơi đây thành trung tâm bất động sản nghỉ dưỡng cao cấp.

Phân tích giá đất tại Lâm Đồng

Bảng giá đất tại Lâm Đồng hiện dao động từ 6.400 VND/m² đến 56.000.000 VND/m². Mức giá cao nhất thường tập trung tại các tuyến phố trung tâm của thành phố Đà Lạt và các khu vực gần các địa danh du lịch nổi tiếng như hồ Xuân Hương hay thung lũng Tình Yêu.

Ngược lại, giá đất ở các khu vực ngoại ô hoặc các vùng lân cận như Bảo Lộc, Di Linh thấp hơn đáng kể, phù hợp với các nhà đầu tư tìm kiếm cơ hội phát triển dài hạn.

So với các địa điểm du lịch nổi tiếng khác như Sapa, giá đất tại Lâm Đồng tương đối cạnh tranh. Ví dụ, giá đất trung bình tại Sapa dao động khoảng 2.679.362 VND/m², tương đương với mức giá tại các khu vực ngoại ô Đà Lạt hoặc vùng lân cận như Bảo Lộc.

Tuy nhiên, so với những điểm đến du lịch biển như Nha Trang hay Phú Quốc – nơi giá đất trung bình dao động từ 20.000.000 VND/m² đến 35.000.000 VND/m² – giá đất tại Lâm Đồng vẫn thấp hơn đáng kể. Điều này cho thấy tiềm năng sinh lời cao từ việc đầu tư vào bất động sản nghỉ dưỡng tại Lâm Đồng khi giá trị bất động sản tại đây có thể gia tăng nhanh chóng nhờ hạ tầng và sự bùng nổ của du lịch sinh thái.

Điểm mạnh và tiềm năng bất động sản tại Lâm Đồng

Lâm Đồng không chỉ thu hút du khách nhờ thiên nhiên tuyệt đẹp mà còn bởi sự phát triển mạnh mẽ về hạ tầng và bất động sản nghỉ dưỡng. Các khu du lịch như hồ Tuyền Lâm, khu đô thị Đồi An Sơn hay quần thể du lịch cao cấp tại đèo Mimosa đã góp phần nâng cao giá trị bất động sản tại Đà Lạt.

Trong khi đó, Bảo Lộc đang nổi lên như một “điểm sáng mới” với khí hậu tương đồng Đà Lạt nhưng giá đất rẻ hơn và hạ tầng được đầu tư bài bản.

Bên cạnh đó, Lâm Đồng hưởng lợi từ xu hướng bất động sản xanh, nghỉ dưỡng, đặc biệt khi du lịch sinh thái và nghỉ dưỡng gia đình đang bùng nổ. Những khu vực gần hồ nước, đồi chè hay thác nước tự nhiên đang được săn đón nhờ không gian trong lành và sự phát triển của các dự án khu nghỉ dưỡng cao cấp.

Ngoài ra, việc nâng cấp sân bay Liên Khương cũng tạo điều kiện thuận lợi cho du khách quốc tế, thúc đẩy thêm nhu cầu bất động sản.

Lâm Đồng sở hữu lợi thế về giá đất cạnh tranh, môi trường sống lý tưởng và tiềm năng phát triển lâu dài. Đây không chỉ là nơi để nghỉ dưỡng mà còn là cơ hội để sở hữu tài sản bất động sản có giá trị gia tăng cao.

Giá đất cao nhất tại Lâm Đồng là: 56.000.000 đ
Giá đất thấp nhất tại Lâm Đồng là: 6.400 đ
Giá đất trung bình tại Lâm Đồng là: 1.651.909 đ
Căn cứ pháp lý: Ban hành kèm theo văn bản số 02/2020/QĐ-UBND ngày 22/01/2020 của UBND tỉnh Lâm Đồng được sửa đổi bổ sung bởi văn bản số 16/2021/QĐ-UBND ngày 10/05/2021 của UBND tỉnh Lâm Đồng
Chuyên viên pháp lý Lê Thị Kiều Trinh
Tham vấn bởi Luật sư Phạm Thanh Hữu
3635

Mua bán nhà đất tại Lâm Đồng

Xem thêm Mua bán nhà đất tại Lâm Đồng
STT Quận/Huyện Tên đường/Làng xã Đoạn: Từ - Đến Vị trí 1 Vị trí 2 Vị trí 3 Vị trí 4 Vị trí 5 Loại đất
401 Thành phố Đà Lạt Ngô Gia Tự - PHƯỜNG 12 Đoạn còn lại 3.200.000 - - - - Đất ở đô thị
402 Thành phố Đà Lạt Nguyễn Hữu Cầu - PHƯỜNG 12 Trọn đường 2.400.000 - - - - Đất ở đô thị
403 Thành phố Đà Lạt Đường 723 - PHƯỜNG 12 Từ Tiếp giáp Ngô Gia Tự - Đến ngã ba đi Đạ Sar, huyện Lạc Dương và Đến hết địa giới hành chính Phường 12 1.600.000 - - - - Đất ở đô thị
404 Thành phố Đà Lạt Nguyễn Thái Bình - PHƯỜNG 12 Trọn đường (Phường 12) 2.400.000 - - - - Đất ở đô thị
405 Thành phố Đà Lạt Thái Phiên - PHƯỜNG 12 Từ đầu đường - Đến Nguyễn Hữu Cầu 4.000.000 - - - - Đất ở đô thị
406 Thành phố Đà Lạt Thái Phiên - PHƯỜNG 12 Từ Nguyễn Hữu Cầu - Đến Đập nước 2.400.000 - - - - Đất ở đô thị
407 Thành phố Đà Lạt Đường quy hoạch lộ giới 8m - Khu quy hoạch Nguyễn Hữu Cầu - PHƯỜNG 12 2.500.000 - - - - Đất ở đô thị
408 Thành phố Đà Lạt Đường quy hoạch lộ giới 10m - Khu quy hoạch Nguyễn Hữu Cầu - PHƯỜNG 12 3.000.000 - - - - Đất ở đô thị
409 Thành phố Đà Lạt Phường 1 Trừ khu dân cư nông thôn 155.000 124.000 78.000 - - Đất trồng cây hàng năm
410 Thành phố Đà Lạt Phường 2 Trừ khu dân cư nông thôn 155.000 124.000 78.000 - - Đất trồng cây hàng năm
411 Thành phố Đà Lạt Phường 3 Trừ khu dân cư nông thôn 155.000 124.000 78.000 - - Đất trồng cây hàng năm
412 Thành phố Đà Lạt Phường 4 Trừ khu dân cư nông thôn 155.000 124.000 78.000 - - Đất trồng cây hàng năm
413 Thành phố Đà Lạt Phường 5 Trừ khu dân cư nông thôn 155.000 124.000 78.000 - - Đất trồng cây hàng năm
414 Thành phố Đà Lạt Phường 6 Trừ khu dân cư nông thôn 155.000 124.000 78.000 - - Đất trồng cây hàng năm
415 Thành phố Đà Lạt Phường 7 Trừ khu dân cư nông thôn 155.000 124.000 78.000 - - Đất trồng cây hàng năm
416 Thành phố Đà Lạt Phường 8 Trừ khu dân cư nông thôn 155.000 124.000 78.000 - - Đất trồng cây hàng năm
417 Thành phố Đà Lạt Phường 9 Trừ khu dân cư nông thôn 155.000 124.000 78.000 - - Đất trồng cây hàng năm
418 Thành phố Đà Lạt Phường 10 Trừ khu dân cư nông thôn 155.000 124.000 78.000 - - Đất trồng cây hàng năm
419 Thành phố Đà Lạt Phường 11 Trừ khu dân cư nông thôn 155.000 124.000 78.000 - - Đất trồng cây hàng năm
420 Thành phố Đà Lạt Phường 12 Trừ khu dân cư nông thôn 155.000 124.000 78.000 - - Đất trồng cây hàng năm
421 Thành phố Đà Lạt Xã Xuân Trường Trừ khu dân cư nông thôn 80.000 64.000 40.000 - - Đất trồng cây hàng năm
422 Thành phố Đà Lạt Xã Xuân Thọ Trừ khu dân cư nông thôn 80.000 64.000 40.000 - - Đất trồng cây hàng năm
423 Thành phố Đà Lạt Xã Tà Nung Trừ khu dân cư nông thôn 80.000 64.000 40.000 - - Đất trồng cây hàng năm
424 Thành phố Đà Lạt Xã Trạm Hành Trừ khu dân cư nông thôn 80.000 64.000 40.000 - - Đất trồng cây hàng năm
425 Thành phố Đà Lạt Phường 1 Trừ khu dân cư nông thôn 200.000 160.000 100.000 - - Đất trồng cây lâu năm
426 Thành phố Đà Lạt Phường 2 Trừ khu dân cư nông thôn 200.000 160.000 100.000 - - Đất trồng cây lâu năm
427 Thành phố Đà Lạt Phường 3 Trừ khu dân cư nông thôn 200.000 160.000 100.000 - - Đất trồng cây lâu năm
428 Thành phố Đà Lạt Phường 4 Trừ khu dân cư nông thôn 200.000 160.000 100.000 - - Đất trồng cây lâu năm
429 Thành phố Đà Lạt Phường 5 Trừ khu dân cư nông thôn 200.000 160.000 100.000 - - Đất trồng cây lâu năm
430 Thành phố Đà Lạt Phường 6 Trừ khu dân cư nông thôn 200.000 160.000 100.000 - - Đất trồng cây lâu năm
431 Thành phố Đà Lạt Phường 7 Trừ khu dân cư nông thôn 200.000 160.000 100.000 - - Đất trồng cây lâu năm
432 Thành phố Đà Lạt Phường 8 Trừ khu dân cư nông thôn 200.000 160.000 100.000 - - Đất trồng cây lâu năm
433 Thành phố Đà Lạt Phường 9 Trừ khu dân cư nông thôn 200.000 160.000 100.000 - - Đất trồng cây lâu năm
434 Thành phố Đà Lạt Phường 10 Trừ khu dân cư nông thôn 200.000 160.000 100.000 - - Đất trồng cây lâu năm
435 Thành phố Đà Lạt Phường 11 Trừ khu dân cư nông thôn 200.000 160.000 100.000 - - Đất trồng cây lâu năm
436 Thành phố Đà Lạt Phường 12 Trừ khu dân cư nông thôn 200.000 160.000 100.000 - - Đất trồng cây lâu năm
437 Thành phố Đà Lạt Xã Xuân Trường Trừ khu dân cư nông thôn 100.000 80.000 50.000 - - Đất trồng cây lâu năm
438 Thành phố Đà Lạt Xã Xuân Thọ Trừ khu dân cư nông thôn 100.000 80.000 50.000 - - Đất trồng cây lâu năm
439 Thành phố Đà Lạt Xã Tà Nung Trừ khu dân cư nông thôn 100.000 80.000 50.000 - - Đất trồng cây lâu năm
440 Thành phố Đà Lạt Xã Trạm Hành Trừ khu dân cư nông thôn 100.000 80.000 50.000 - - Đất trồng cây lâu năm
441 Thành phố Đà Lạt Phường 1 Trừ khu dân cư nông thôn 90.000 72.000 45.000 - - Đất nuôi trồng thủy sản
442 Thành phố Đà Lạt Phường 2 Trừ khu dân cư nông thôn 90.000 72.000 45.000 - - Đất nuôi trồng thủy sản
443 Thành phố Đà Lạt Phường 3 Trừ khu dân cư nông thôn 90.000 72.000 45.000 - - Đất nuôi trồng thủy sản
444 Thành phố Đà Lạt Phường 4 Trừ khu dân cư nông thôn 90.000 72.000 45.000 - - Đất nuôi trồng thủy sản
445 Thành phố Đà Lạt Phường 5 Trừ khu dân cư nông thôn 90.000 72.000 45.000 - - Đất nuôi trồng thủy sản
446 Thành phố Đà Lạt Phường 6 Trừ khu dân cư nông thôn 90.000 72.000 45.000 - - Đất nuôi trồng thủy sản
447 Thành phố Đà Lạt Phường 7 Trừ khu dân cư nông thôn 90.000 72.000 45.000 - - Đất nuôi trồng thủy sản
448 Thành phố Đà Lạt Phường 8 Trừ khu dân cư nông thôn 90.000 72.000 45.000 - - Đất nuôi trồng thủy sản
449 Thành phố Đà Lạt Phường 9 Trừ khu dân cư nông thôn 90.000 72.000 45.000 - - Đất nuôi trồng thủy sản
450 Thành phố Đà Lạt Phường 10 Trừ khu dân cư nông thôn 90.000 72.000 45.000 - - Đất nuôi trồng thủy sản
451 Thành phố Đà Lạt Phường 11 Trừ khu dân cư nông thôn 90.000 72.000 45.000 - - Đất nuôi trồng thủy sản
452 Thành phố Đà Lạt Phường 12 Trừ khu dân cư nông thôn 90.000 72.000 45.000 - - Đất nuôi trồng thủy sản
453 Thành phố Đà Lạt Xã Xuân Trường Trừ khu dân cư nông thôn 50.000 40.000 25.000 - - Đất nuôi trồng thủy sản
454 Thành phố Đà Lạt Xã Xuân Thọ Trừ khu dân cư nông thôn 50.000 40.000 25.000 - - Đất nuôi trồng thủy sản
455 Thành phố Đà Lạt Xã Tà Nung Trừ khu dân cư nông thôn 50.000 40.000 25.000 - - Đất nuôi trồng thủy sản
456 Thành phố Đà Lạt Xã Trạm Hành Trừ khu dân cư nông thôn 50.000 40.000 25.000 - - Đất nuôi trồng thủy sản
457 Thành phố Đà Lạt Phường 1 Trừ khu dân cư nông thôn 200.000 160.000 100.000 - - Đất nông nghiệp khác
458 Thành phố Đà Lạt Phường 2 Trừ khu dân cư nông thôn 200.000 160.000 100.000 - - Đất nông nghiệp khác
459 Thành phố Đà Lạt Phường 3 Trừ khu dân cư nông thôn 200.000 160.000 100.000 - - Đất nông nghiệp khác
460 Thành phố Đà Lạt Phường 4 Trừ khu dân cư nông thôn 200.000 160.000 100.000 - - Đất nông nghiệp khác
461 Thành phố Đà Lạt Phường 5 Trừ khu dân cư nông thôn 200.000 160.000 100.000 - - Đất nông nghiệp khác
462 Thành phố Đà Lạt Phường 6 Trừ khu dân cư nông thôn 200.000 160.000 100.000 - - Đất nông nghiệp khác
463 Thành phố Đà Lạt Phường 7 Trừ khu dân cư nông thôn 200.000 160.000 100.000 - - Đất nông nghiệp khác
464 Thành phố Đà Lạt Phường 8 Trừ khu dân cư nông thôn 200.000 160.000 100.000 - - Đất nông nghiệp khác
465 Thành phố Đà Lạt Phường 9 Trừ khu dân cư nông thôn 200.000 160.000 100.000 - - Đất nông nghiệp khác
466 Thành phố Đà Lạt Phường 10 Trừ khu dân cư nông thôn 200.000 160.000 100.000 - - Đất nông nghiệp khác
467 Thành phố Đà Lạt Phường 11 Trừ khu dân cư nông thôn 200.000 160.000 100.000 - - Đất nông nghiệp khác
468 Thành phố Đà Lạt Phường 12 Trừ khu dân cư nông thôn 200.000 160.000 100.000 - - Đất nông nghiệp khác
469 Thành phố Đà Lạt Xã Xuân Trường Trừ khu dân cư nông thôn 100.000 80.000 50.000 - - Đất nông nghiệp khác
470 Thành phố Đà Lạt Xã Xuân Thọ Trừ khu dân cư nông thôn 100.000 80.000 50.000 - - Đất nông nghiệp khác
471 Thành phố Đà Lạt Xã Tà Nung Trừ khu dân cư nông thôn 100.000 80.000 50.000 - - Đất nông nghiệp khác
472 Thành phố Đà Lạt Xã Trạm Hành Trừ khu dân cư nông thôn 100.000 80.000 50.000 - - Đất nông nghiệp khác
473 Thành phố Đà Lạt Phường 1 75.000 60.000 35.000 - - Đất rừng sản xuất
474 Thành phố Đà Lạt Phường 2 75.000 60.000 35.000 - - Đất rừng sản xuất
475 Thành phố Đà Lạt Phường 3 75.000 60.000 35.000 - - Đất rừng sản xuất
476 Thành phố Đà Lạt Phường 4 75.000 60.000 35.000 - - Đất rừng sản xuất
477 Thành phố Đà Lạt Phường 5 75.000 60.000 35.000 - - Đất rừng sản xuất
478 Thành phố Đà Lạt Phường 6 75.000 60.000 35.000 - - Đất rừng sản xuất
479 Thành phố Đà Lạt Phường 7 75.000 60.000 35.000 - - Đất rừng sản xuất
480 Thành phố Đà Lạt Phường 8 75.000 60.000 35.000 - - Đất rừng sản xuất
481 Thành phố Đà Lạt Phường 9 75.000 60.000 35.000 - - Đất rừng sản xuất
482 Thành phố Đà Lạt Phường 10 75.000 60.000 35.000 - - Đất rừng sản xuất
483 Thành phố Đà Lạt Phường 11 75.000 60.000 35.000 - - Đất rừng sản xuất
484 Thành phố Đà Lạt Phường 12 75.000 60.000 35.000 - - Đất rừng sản xuất
485 Thành phố Đà Lạt Xã Xuân Trường 50.000 40.000 25.000 - - Đất rừng sản xuất
486 Thành phố Đà Lạt Xã Xuân Thọ 50.000 40.000 25.000 - - Đất rừng sản xuất
487 Thành phố Đà Lạt Xã Tà Nung 50.000 40.000 25.000 - - Đất rừng sản xuất
488 Thành phố Đà Lạt Xã Trạm Hành 50.000 40.000 25.000 - - Đất rừng sản xuất
489 Thành phố Đà Lạt Phường 1 60.000 48.000 28.000 - - Đất rừng đặc dụng
490 Thành phố Đà Lạt Phường 2 60.000 48.000 28.000 - - Đất rừng đặc dụng
491 Thành phố Đà Lạt Phường 3 60.000 48.000 28.000 - - Đất rừng đặc dụng
492 Thành phố Đà Lạt Phường 4 60.000 48.000 28.000 - - Đất rừng đặc dụng
493 Thành phố Đà Lạt Phường 5 60.000 48.000 28.000 - - Đất rừng đặc dụng
494 Thành phố Đà Lạt Phường 6 60.000 48.000 28.000 - - Đất rừng đặc dụng
495 Thành phố Đà Lạt Phường 7 60.000 48.000 28.000 - - Đất rừng đặc dụng
496 Thành phố Đà Lạt Phường 8 60.000 48.000 28.000 - - Đất rừng đặc dụng
497 Thành phố Đà Lạt Phường 9 60.000 48.000 28.000 - - Đất rừng đặc dụng
498 Thành phố Đà Lạt Phường 10 60.000 48.000 28.000 - - Đất rừng đặc dụng
499 Thành phố Đà Lạt Phường 11 60.000 48.000 28.000 - - Đất rừng đặc dụng
500 Thành phố Đà Lạt Phường 12 60.000 48.000 28.000 - - Đất rừng đặc dụng