STT | Quận/Huyện | Tên đường/Làng xã | Đoạn: Từ - Đến | Vị trí 1 | Vị trí 2 | Vị trí 3 | Vị trí 4 | Vị trí 5 | Loại đất |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
4601 | Huyện Lạc Dương | Xã Đạ Sar | Trừ đất trong phạm vi quy hoạch đất ở đô thị thuộc thị trấn và khu dân cư nông thôn | 115.000 | 92.000 | 57.500 | - | - | Đất trồng cây lâu năm |
4602 | Huyện Lạc Dương | Xã Đạ Nhim | Trừ đất trong phạm vi quy hoạch đất ở đô thị thuộc thị trấn và khu dân cư nông thôn | 90.000 | 72.000 | 45.000 | - | - | Đất trồng cây lâu năm |
4603 | Huyện Lạc Dương | Xã Đạ Chais | Trừ đất trong phạm vi quy hoạch đất ở đô thị thuộc thị trấn và khu dân cư nông thôn | 45.000 | 32.000 | 20.000 | - | - | Đất trồng cây lâu năm |
4604 | Huyện Lạc Dương | Xã Đưng K’Nớ | Trừ đất trong phạm vi quy hoạch đất ở đô thị thuộc thị trấn và khu dân cư nông thôn | 45.000 | 32.000 | 20.000 | - | - | Đất trồng cây lâu năm |
4605 | Huyện Lạc Dương | Thị trấn Lạc Dương | Trừ đất trong phạm vi quy hoạch đất ở đô thị thuộc thị trấn và khu dân cư nông thôn | 54.000 | 43.000 | 27.000 | - | - | Đất nuôi trồng thủy sản |
4606 | Huyện Lạc Dương | Xã Lát | Trừ đất trong phạm vi quy hoạch đất ở đô thị thuộc thị trấn và khu dân cư nông thôn | 54.000 | 43.000 | 27.000 | - | - | Đất nuôi trồng thủy sản |
4607 | Huyện Lạc Dương | Xã Đạ Sar | Trừ đất trong phạm vi quy hoạch đất ở đô thị thuộc thị trấn và khu dân cư nông thôn | 54.000 | 43.000 | 27.000 | - | - | Đất nuôi trồng thủy sản |
4608 | Huyện Lạc Dương | Xã Đạ Nhim | Trừ đất trong phạm vi quy hoạch đất ở đô thị thuộc thị trấn và khu dân cư nông thôn | 54.000 | 43.000 | 27.000 | - | - | Đất nuôi trồng thủy sản |
4609 | Huyện Lạc Dương | Xã Đạ Chais | Trừ đất trong phạm vi quy hoạch đất ở đô thị thuộc thị trấn và khu dân cư nông thôn | 42.000 | 32.000 | 21.000 | - | - | Đất nuôi trồng thủy sản |
4610 | Huyện Lạc Dương | Xã Đưng K'Nớ | Trừ đất trong phạm vi quy hoạch đất ở đô thị thuộc thị trấn và khu dân cư nông thôn | 42.000 | 32.000 | 21.000 | - | - | Đất nuôi trồng thủy sản |
4611 | Huyện Lạc Dương | Thị trấn Lạc Dương | Trừ đất trong phạm vi quy hoạch đất ở đô thị thuộc thị trấn và khu dân cư nông thôn | 121.500 | 97.000 | 61.000 | - | - | Đất nông nghiệp khác |
4612 | Huyện Lạc Dương | Xã Lát | Trừ đất trong phạm vi quy hoạch đất ở đô thị thuộc thị trấn và khu dân cư nông thôn | 108.000 | 86.000 | 54.000 | - | - | Đất nông nghiệp khác |
4613 | Huyện Lạc Dương | Xã Đạ Sar | Trừ đất trong phạm vi quy hoạch đất ở đô thị thuộc thị trấn và khu dân cư nông thôn | 115.000 | 92.000 | 57.500 | - | - | Đất nông nghiệp khác |
4614 | Huyện Lạc Dương | Xã Đạ Nhim | Trừ đất trong phạm vi quy hoạch đất ở đô thị thuộc thị trấn và khu dân cư nông thôn | 90.000 | 72.000 | 45.000 | - | - | Đất nông nghiệp khác |
4615 | Huyện Lạc Dương | Xã Đạ Chais | Trừ đất trong phạm vi quy hoạch đất ở đô thị thuộc thị trấn và khu dân cư nông thôn | 45.000 | 32.000 | 20.000 | - | - | Đất nông nghiệp khác |
4616 | Huyện Lạc Dương | Xã Đưng K’Nớ | Trừ đất trong phạm vi quy hoạch đất ở đô thị thuộc thị trấn và khu dân cư nông thôn | 45.000 | 32.000 | 20.000 | - | - | Đất nông nghiệp khác |
4617 | Huyện Lạc Dương | Thị trấn Lạc Dương | 16.000 | 14.000 | 9.000 | - | - | Đất rừng sản xuất | |
4618 | Huyện Lạc Dương | Xã Lát | 16.000 | 14.000 | 9.000 | - | - | Đất rừng sản xuất | |
4619 | Huyện Lạc Dương | Xã Đạ Sar | 16.000 | 14.000 | 9.000 | - | - | Đất rừng sản xuất | |
4620 | Huyện Lạc Dương | Xã Đạ Nhim | 16.000 | 14.000 | 9.000 | - | - | Đất rừng sản xuất | |
4621 | Huyện Lạc Dương | Xã Đạ Chais | 16.000 | 14.000 | 9.000 | - | - | Đất rừng sản xuất | |
4622 | Huyện Lạc Dương | Xã Đưng K'Nớ | 16.000 | 14.000 | 9.000 | - | - | Đất rừng sản xuất | |
4623 | Huyện Lạc Dương | Thị trấn Lạc Dương | 12.800 | 11.200 | 7.200 | - | - | Đất rừng phòng hộ | |
4624 | Huyện Lạc Dương | Xã Lát | 12.800 | 11.200 | 7.200 | - | - | Đất rừng phòng hộ | |
4625 | Huyện Lạc Dương | Xã Đạ Sar | 12.800 | 11.200 | 7.200 | - | - | Đất rừng phòng hộ | |
4626 | Huyện Lạc Dương | Xã Đạ Nhim | 12.800 | 11.200 | 7.200 | - | - | Đất rừng phòng hộ | |
4627 | Huyện Lạc Dương | Xã Đạ Chais | 12.800 | 11.200 | 7.200 | - | - | Đất rừng phòng hộ | |
4628 | Huyện Lạc Dương | Xã Đưng K'Nớ | 12.800 | 11.200 | 7.200 | - | - | Đất rừng phòng hộ | |
4629 | Huyện Lạc Dương | Thị trấn Lạc Dương | 12.800 | 11.200 | 7.200 | - | - | Đất rừng đặc dụng | |
4630 | Huyện Lạc Dương | Xã Lát | 12.800 | 11.200 | 7.200 | - | - | Đất rừng đặc dụng | |
4631 | Huyện Lạc Dương | Xã Đạ Sar | 12.800 | 11.200 | 7.200 | - | - | Đất rừng đặc dụng | |
4632 | Huyện Lạc Dương | Xã Đạ Nhim | 12.800 | 11.200 | 7.200 | - | - | Đất rừng đặc dụng | |
4633 | Huyện Lạc Dương | Xã Đạ Chais | 12.800 | 11.200 | 7.200 | - | - | Đất rừng đặc dụng | |
4634 | Huyện Lạc Dương | Xã Đưng K'Nớ | 12.800 | 11.200 | 7.200 | - | - | Đất rừng đặc dụng | |
4635 | Huyện Đơn Dương | Đất có mặt tiền giáp với Quốc lộ 27 - Xã Đạ Ròn | Từ giáp ranh giới hành chính Thạnh Mỹ - Đến đầu cống thủy lợi ngang qua Quốc lộ 27 (giáp thửa 203, tờ bản đồ 25) | 1.040.000 | - | - | - | - | Đất ở nông thôn |
4636 | Huyện Đơn Dương | Đất có mặt tiền giáp với Quốc lộ 27 - Xã Đạ Ròn | Từ cống thủy lợi ngang qua Quốc lộ 27 (thửa 203, tờ bản đồ 25) - Đến giáp cống giữa 2 thôn Suối Thông B và Suối Thông A (thửa 33, tờ bản đồ 25) | 1.376.000 | - | - | - | - | Đất ở nông thôn |
4637 | Huyện Đơn Dương | Đất có mặt tiền giáp với Quốc lộ 27 - Xã Đạ Ròn | Từ cống giữa 2 thôn Suối Thông B và Suối Thông A (thửa 33, tờ bản đồ 25) - Đến đầu ngã 3 vào Trường tiểu học Đạ Ròn (thửa 101, tờ bản đồ 27) | 1.392.000 | - | - | - | - | Đất ở nông thôn |
4638 | Huyện Đơn Dương | Đất có mặt tiền giáp với Quốc lộ 27 - Xã Đạ Ròn | Từ ngã 3 vào Trường tiểu học Đạ Ròn (thửa 101, tờ bản đồ 27) - Đến đầu ngã 3 đường vào Thôn 1 (thửa 213, tờ bản đồ 31) | 1.440.000 | - | - | - | - | Đất ở nông thôn |
4639 | Huyện Đơn Dương | Đất có mặt tiền giáp với Quốc lộ 27 - Xã Đạ Ròn | Từ ngã 3 đường vào thôn 1 (thửa 213 tờ bản đồ 31) - Đến cầu Bắc Hội (ranh giới hành chính huyện Đức Trọng) | 1.432.000 | - | - | - | - | Đất ở nông thôn |
4640 | Huyện Đơn Dương | Đất có mặt tiếp giáp đường 413B - Xã Đạ Ròn | Từ giáp ngã ba giáp đất Công ty Thụy Hồng Quốc tế thuê - Đến giáp ngã ba ĐH 12 (thửa 22, tờ bản đồ 29) | 880.000 | - | - | - | - | Đất ở nông thôn |
4641 | Huyện Đơn Dương | Đất có mặt tiếp giáp đường 413B - Xã Đạ Ròn | Từ giáp ngã 3 Quốc lộ 27 (ngã 3 Nông trường) - Đến giáp ngã 3 đường ĐH 12 và đường 413B (thửa 73, tờ bản đồ 29) | 600.000 | - | - | - | - | Đất ở nông thôn |
4642 | Huyện Đơn Dương | Đất có mặt tiếp giáp đường 413B - Xã Đạ Ròn | Từ giáp giáp ngã ba ĐH 12 và đường 413B - Đến (thửa 73, tờ bản đồ 29) cầu nông trường | 880.000 | - | - | - | - | Đất ở nông thôn |
4643 | Huyện Đơn Dương | Đường liên thôn, liên xã - Xã Đạ Ròn | Từ giáp ngã 3 Quốc lộ 27 (Nhà ông Chín Ống) (thửa 112, tờ bản đồ 25) - Đến hết đình Suối Thông (thửa 102, tờ bản đồ 22) | 528.000 | - | - | - | - | Đất ở nông thôn |
4644 | Huyện Đơn Dương | Đường liên thôn, liên xã - Xã Đạ Ròn | Từ giáp ngã 3 Quốc lộ 27 (Thôn Suối Thông B) - Đến giáp ngã 3 hết đất nhà ông Hồ Trân (hết thửa 285, tờ bản đồ 22) | 752.000 | - | - | - | - | Đất ở nông thôn |
4645 | Huyện Đơn Dương | Đường liên thôn, liên xã - Xã Đạ Ròn | Từ hết thửa 285, tờ bản đồ 22 - Đến giáp thửa 680, tờ bản đồ 22 | 682.000 | - | - | - | - | Đất ở nông thôn |
4646 | Huyện Đơn Dương | Đường liên thôn, liên xã - Xã Đạ Ròn | Từ thửa 680, tờ bản đồ 22 (thôn Suối Thông B2) - Đến cầu ông Thiều | 720.000 | - | - | - | - | Đất ở nông thôn |
4647 | Huyện Đơn Dương | Đường liên thôn, liên xã - Xã Đạ Ròn | Từ giáp ngã 3 Quốc lộ 27 (đất nhà ông Nguyễn Công Đài Nguyên) (thửa 51, tờ bản đồ 25) - Đến giáp ngã 3 (hết đất nhà bà NguyễnThị Bốn) (thửa 67, tờ bản đồ 22) | 648.000 | - | - | - | - | Đất ở nông thôn |
4648 | Huyện Đơn Dương | Đường liên thôn, liên xã - Xã Đạ Ròn | Các đường nhánh nối với đoạn đường (Từ giáp ngã 3 Suối Thông B Quốc lộ 27 - Đến giáp ngã 4 hết đất đất dòng nữ tu Đa Minh) vào sâu 200m | 504.000 | - | - | - | - | Đất ở nông thôn |
4649 | Huyện Đơn Dương | Đường liên thôn, liên xã - Xã Đạ Ròn | Từ giáp ngã 3 Quốc lộ 27 (Cổng thôn văn hóa Thôn Suối Thông A 2) (thửa 75, tờ bản đồ 24) - Đến giáp ngã 3 đất nhà ông Ha Ai (thửa 146 tờ 24) | 504.000 | - | - | - | - | Đất ở nông thôn |
4650 | Huyện Đơn Dương | Đường liên thôn, liên xã - Xã Đạ Ròn | Từ giáp ngã 3 Quốc lộ 27 (Nhà đất Phượng Kỳ) (thửa 16, tờ bản đồ 24) - Đến giáp ngã 4 (đất nhà Ka Né hết thửa 61 tờ 24) | 504.000 | - | - | - | - | Đất ở nông thôn |
4651 | Huyện Đơn Dương | Đường liên thôn, liên xã - Xã Đạ Ròn | Từ giáp ngã 3 Quốc lộ 27 (Quán café Uyên thửa 157 tờ 27) - Đến giáp ngã 4 (Đất ông HaJong hết thửa 169 tờ 27) | 480.000 | - | - | - | - | Đất ở nông thôn |
4652 | Huyện Đơn Dương | Đường liên thôn, liên xã - Xã Đạ Ròn | Từ giáp ngã 3 Quốc lộ 27 (Cổng thôn văn hóa Thôn Suối Thông A 1) (thửa 101 gốc, tờ bản đồ 27) - Đến giáp ngã 4 (Đất nhà ông Ha Chai) hết thửa 125 tờ 27) | 458.000 | - | - | - | - | Đất ở nông thôn |
4653 | Huyện Đơn Dương | Đường liên thôn, liên xã - Xã Đạ Ròn | Từ giáp ngã 3 Quốc lộ 27 (Nhà đất ông Vương Đại Tẩu) (thửa 101 gốc, tờ bản đồ 27) - Đến giáp đất trường tiểu học Đạ Ròn | 504.000 | - | - | - | - | Đất ở nông thôn |
4654 | Huyện Đơn Dương | Đường liên thôn, liên xã - Xã Đạ Ròn | Từ giáp ngã 3 Quốc lộ 27 (Nhà đất ông Quốc) (thửa 14, tờ bản đồ 27) - Đến giáp ngã 3 đường giữa hai thôn (thôn Đạ Ròn và thôn Suối Thông A1) (hết thửa 53, tờ bản đồ 27) | 480.000 | - | - | - | - | Đất ở nông thôn |
4655 | Huyện Đơn Dương | Đường liên thôn, liên xã - Xã Đạ Ròn | Từ giáp ngã 3 Quốc lộ 27 - Đến giáp cổng gác hồ Đạ Ròn | 480.000 | - | - | - | - | Đất ở nông thôn |
4656 | Huyện Đơn Dương | Đường liên thôn, liên xã - Xã Đạ Ròn | Các đường nhánh nối với đoạn đường (Từ đường giữa hai thôn Đạ Ròn và thôn Suối Thông A1) (giáp thửa 91, tờ bản đồ 27) - Đến đoạn đường (Từ ngã 3 Quốc lộ 27 Đến nhà ông Ha Ai) (thửa 146, tờ bản đồ 24). | 464.000 | - | - | - | - | Đất ở nông thôn |
4657 | Huyện Đơn Dương | Đường liên thôn, liên xã - Xã Đạ Ròn | Từ giáp ngã 3 Quốc lộ 27 (cổng chào UBND xã) (thửa 01 (gốc), tờ bản đồ 27) - Đến hết thửa 166(gốc), tờ bản đồ 27 | 504.000 | - | - | - | - | Đất ở nông thôn |
4658 | Huyện Đơn Dương | Đường liên thôn, liên xã - Xã Đạ Ròn | Từ giáp ngã 3 Quốc lộ 27 (Nhà đất ông Biểu) (thửa 09, tờ bản đồ 27) - Đến hết đất khu tái định cư sân Gol (thửa 83, tờ bản đồ quy hoạch). | 544.000 | - | - | - | - | Đất ở nông thôn |
4659 | Huyện Đơn Dương | Đường liên thôn, liên xã - Xã Đạ Ròn | Từ hết đất khu tái định cư sân gol - Đến giáp ngã 3 (hết đất khu tái định cư thôn Đạ Ròn) (thửa 40, tờ bản đồ Quy hoạch) | 528.000 | - | - | - | - | Đất ở nông thôn |
4660 | Huyện Đơn Dương | Đường liên thôn, liên xã - Xã Đạ Ròn | Từ giáp ngã 3 Quốc lộ 27 (cổng thôn văn hóa thôn 1) (thửa 33, tờ bản đồ 31) - Đến hết đất nhà bà Loan Xoan (thửa 79, tờ bản đồ 31) | 544.000 | - | - | - | - | Đất ở nông thôn |
4661 | Huyện Đơn Dương | Đường liên thôn, liên xã - Xã Đạ Ròn | Từ giáp ngã 3 Quốc lộ 27 (thửa 29, tờ bản đồ 32) - Đến giáp ngã 4 (giáp thửa 140, tờ bản đồ 29) (hết đất bà Vương Thị Ngọ (đường dự án cạnh tranh nông nghiệp ) | 752.000 | - | - | - | - | Đất ở nông thôn |
4662 | Huyện Đơn Dương | Đường liên thôn, liên xã - Xã Đạ Ròn | Từ giáp ngã 3 Quốc lộ 27 (cầu Bắc Hội) - Đến giáp ngã 3 (quán của ông Tiến) (giáp thửa 133, tờ bản đồ 32) | 720.000 | - | - | - | - | Đất ở nông thôn |
4663 | Huyện Đơn Dương | Đường liên thôn, liên xã - Xã Đạ Ròn | Từ giáp ngã 3 quán ông Tiến (thửa 133, tờ bản đồ 32) - Đến hết thửa 83, tờ bản đồ 32 | 656.000 | - | - | - | - | Đất ở nông thôn |
4664 | Huyện Đơn Dương | Đường liên thôn, liên xã - Xã Đạ Ròn | Từ giáp ngã 3 nhà ông Chánh (thửa 28, tờ bản đồ 01) - Đến hết đất bà Yến (thửa 93, tờ bản đồ 01) | 688.000 | - | - | - | - | Đất ở nông thôn |
4665 | Huyện Đơn Dương | Đường liên thôn, liên xã - Xã Đạ Ròn | Từ thửa 202, tờ bản đồ 32 (thôn 2) - Đến hết thửa 261, tờ bản đồ 32 | 408.000 | - | - | - | - | Đất ở nông thôn |
4666 | Huyện Đơn Dương | Đường liên thôn, liên xã - Xã Đạ Ròn | Từ thửa 51, tờ bản đồ 32 (thôn 2) - Đến giáp thửa 46, tờ bản đồ 01 | 408.000 | - | - | - | - | Đất ở nông thôn |
4667 | Huyện Đơn Dương | Đường liên thôn, liên xã - Xã Đạ Ròn | Từ thửa 59, tờ bản đồ 32 (thôn 2) - Đến hết thửa 213, tờ bản đồ 32 | 408.000 | - | - | - | - | Đất ở nông thôn |
4668 | Huyện Đơn Dương | Đường liên thôn, liên xã - Xã Đạ Ròn | Tử thửa 64, tờ bản đồ 32 (thôn 2) - Đến hết thửa 220, tờ bản đồ 32 | 408.000 | - | - | - | - | Đất ở nông thôn |
4669 | Huyện Đơn Dương | Đường liên thôn, liên xã - Xã Đạ Ròn | Từ thửa 72, tờ bản đồ 32 (thôn 2) - Đến hết thửa 172, tờ bản đồ 32 | 408.000 | - | - | - | - | Đất ở nông thôn |
4670 | Huyện Đơn Dương | Đường liên thôn, liên xã - Xã Đạ Ròn | Từ thửa 54, tờ bản đồ 29 (thôn 3) - Đến hết thửa 190 tờ bản đồ 30 | 340.000 | - | - | - | - | Đất ở nông thôn |
4671 | Huyện Đơn Dương | Đường liên thôn, liên xã - Xã Đạ Ròn | Từ thửa 190, tờ bản đồ 30 (thôn 3) - Đến giáp thửa 177 tờ bản đồ 30 | 340.000 | - | - | - | - | Đất ở nông thôn |
4672 | Huyện Đơn Dương | Đường liên thôn, liên xã - Xã Đạ Ròn | Từ hội trường thôn 3 - Đến hết thửa 30, tờ bản đồ 30 | 340.000 | - | - | - | - | Đất ở nông thôn |
4673 | Huyện Đơn Dương | Khu vực 2: Đất không thuộc khu vực I nêu trên, tiếp giáp với trục giao thông trong thôn, liên thôn có bề mặt đường rộng > 3m. - Xã Đạ Ròn | Khu vực 2: Đất không thuộc khu vực I nêu trên, tiếp giáp với trục giao thông trong thôn, liên thôn có bề mặt đường rộng > 3m. | 392.000 | - | - | - | - | Đất ở nông thôn |
4674 | Huyện Đơn Dương | Khu vực 3: Những vị trí còn lại trên địa bàn xã. - Xã Đạ Ròn | Khu vực 3: Những vị trí còn lại trên địa bàn xã. | 240.000 | - | - | - | - | Đất ở nông thôn |
4675 | Huyện Đơn Dương | Đất có mặt tiếp giáp với Quốc lộ 27 - Xã Lạc Lâm | Từ giáp ranh giới hành chính thị trấn Thạnh Mỹ (thửa 43. 54 và 75 tờ bản đồ số 6) - Đến giáp thửa 97 (đất cây xăng Hiệp Phú Thành) và thửa 99 Tờ bản đồ 5 | 1.880.000 | - | - | - | - | Đất ở nông thôn |
4676 | Huyện Đơn Dương | Đất có mặt tiếp giáp với Quốc lộ 27 - Xã Lạc Lâm | Từ thửa 97 (đất cây xăng Hiệp Phú Thành) và thửa 99 tờ bản đồ số 5 - Đến đầu cầu Lạc Sơn: hết thửa 213 tờ bản đồ số 3 và thửa số 2 tờ bản đồ số 5 | 2.560.000 | - | - | - | - | Đất ở nông thôn |
4677 | Huyện Đơn Dương | Đất có mặt tiếp giáp với Quốc lộ 27 - Xã Lạc Lâm | Từ cầu Lạc Sơn: hết thửa 213 tờ bản đồ số 3 và thửa số 2 tờ bản đồ số 5 - Đến giáp đầu cống công trình nước sạch (cống máng cũ thửa 58 và 59 tờ bản đồ số 4A) | 3.632.000 | - | - | - | - | Đất ở nông thôn |
4678 | Huyện Đơn Dương | Đất có mặt tiếp giáp với Quốc lộ 27 - Xã Lạc Lâm | Từ giáp đầu cống công trình nước sạch (cống máng cũ thửa 58 và 59 tờ bản đồ số 4A) - Đến giáp ngã ba hết thửa 170 (cây xăng Hùng Hoa) và thửa 172 tờ bản đồ số 3 | 4.480.000 | - | - | - | - | Đất ở nông thôn |
4679 | Huyện Đơn Dương | Đất có mặt tiếp giáp với Quốc lộ 27 - Xã Lạc Lâm | Từ ngã ba hết thửa 170 (cây xăng Hùng Hoa) và thửa 172 tờ bản đồ số 3 - Đến giáp ranh giới hành chính xã Lạc Xuân (thửa 153 và 155 tờ bản đồ số 3) | 3.120.000 | - | - | - | - | Đất ở nông thôn |
4680 | Huyện Đơn Dương | Các đường nối với Quốc lộ 27 - Xã Lạc Lâm | Từ giáp ngã 3 Quốc lộ 27 (thửa 29 và 37 tờ bản đồ số 5) - Đến cầu Ka Đô (thửa 119a nay là thửa 170. 137 tờ bản đồ số 5) đường 413 | 1.680.000 | - | - | - | - | Đất ở nông thôn |
4681 | Huyện Đơn Dương | Các đường nối với Quốc lộ 27 - Xã Lạc Lâm | Từ giáp Quốc lộ 27 thửa 213 và 214 tờ bản đồ số 3a - Đến giáp ngã ba hết thửa 79 và giáp thửa 46 (đất nhà thờ Lạc Sơn) tờ bản đồ số 3a thôn Lạc Sơn | 1.216.000 | - | - | - | - | Đất ở nông thôn |
4682 | Huyện Đơn Dương | Các đường nối với Quốc lộ 27 - Xã Lạc Lâm | Từ giáp ngã ba hết thửa 79 và giáp thửa 46 (đất nhà thờ Lạc Sơn) tờ bản đồ số 3a - Đến hết thửa 1 và 16 tờ bản đồ 3a thôn Lạc Sơn | 720.000 | - | - | - | - | Đất ở nông thôn |
4683 | Huyện Đơn Dương | Các đường nối với Quốc lộ 27 - Xã Lạc Lâm | Từ giáp Quốc lộ 27 thửa 86 và 87 tờ bản đồ 4a - Đến hết thửa 615; thửa 516 và 521 tờ bản đồ 2a thôn M'Răng | 1.216.000 | - | - | - | - | Đất ở nông thôn |
4684 | Huyện Đơn Dương | Các đường nối với Quốc lộ 27 - Xã Lạc Lâm | Từ giáp Quốc lộ 27 thửa 33 và 34 - Đến hết thửa 1074 và 1081 tờ bản đồ số 4a Thôn Lạc Lâm Làng | 872.000 | - | - | - | - | Đất ở nông thôn |
4685 | Huyện Đơn Dương | Các đường nối với Quốc lộ 27 - Xã Lạc Lâm | Từ giáp Quốc lộ 27 thửa 72 và 73 Tờ bản đồ 4a - Đến ngã ba hết thửa 234 và 356 Tờ bản đồ 4a Thôn Lạc Lâm Làng | 1.208.000 | - | - | - | - | Đất ở nông thôn |
4686 | Huyện Đơn Dương | Các đường nối với Quốc lộ 27 - Xã Lạc Lâm | Từ ngã ba hết thửa 234 và 356 tờ bản đồ số 4a - Đến hết thửa 490 và 515; hết thửa 518 và 583 tờ bản đồ số 4a thôn Lạc Lâm Làng | 960.000 | - | - | - | - | Đất ở nông thôn |
4687 | Huyện Đơn Dương | Các đường nối với Quốc lộ 27 - Xã Lạc Lâm | Từ ngã ba hết thửa 234 và 356 tờ bản đồ số 4a - Đến giáp ngã tư nhà ông Hồ Xuân Khắc | 1.040.000 | - | - | - | - | Đất ở nông thôn |
4688 | Huyện Đơn Dương | Các đường nối với Quốc lộ 27 - Xã Lạc Lâm | Từ giáp Quốc lộ 27 thửa 295 và 262 tờ bản đồ số 2 - Đến giáp mương hết thửa 402 và 448 tờ bản đồ số 2 | 1.136.000 | - | - | - | - | Đất ở nông thôn |
4689 | Huyện Đơn Dương | Các đường nối với Quốc lộ 27 - Xã Lạc Lâm | Từ giáp mương hết thửa 402 và 448 tờ bản đồ số 2 - Đến hết thửa 615 và 617 tờ bản đồ số 2 | 896.000 | - | - | - | - | Đất ở nông thôn |
4690 | Huyện Đơn Dương | Các đường nối với Quốc lộ 27 - Xã Lạc Lâm | Từ giáp Quốc lộ 27 thửa 157 tờ bản đồ số 2 và 345 tờ bản đồ số 3 - Đến giáp mương hết thửa 393 tờ bản đồ số 2 và 913 tờ bản đồ số 3: thôn Quỳnh Châu Đông | 1.232.000 | - | - | - | - | Đất ở nông thôn |
4691 | Huyện Đơn Dương | Các đường nối với Quốc lộ 27 - Xã Lạc Lâm | Từ giáp mương hết thửa 393 Tờ bản đồ 2 và 913 Tờ bản đồ 3 - Đến hết đất ông Trần Hạnh (thôn Lạc Thạnh) | 1.120.000 | - | - | - | - | Đất ở nông thôn |
4692 | Huyện Đơn Dương | Các đường nối với Quốc lộ 27 - Xã Lạc Lâm | Từ ngã tư thửa 1037 tờ bản đồ số 3 - Đến hết thửa 953 tờ bản đồ số 3 và thửa số 34 tờ bản đồ số 4 | 784.000 | - | - | - | - | Đất ở nông thôn |
4693 | Huyện Đơn Dương | Các đường nối với Quốc lộ 27 - Xã Lạc Lâm | Các đường nhánh phía bắc nối với Quốc lộ 27 - Đến giáp đường dân cư số 10 (thuộc khu vực Từ UBND xã - giáp trường Trung học cơ sở Lạc Lâm) | 1.488.000 | - | - | - | - | Đất ở nông thôn |
4694 | Huyện Đơn Dương | Các đường nối với Quốc lộ 27 - Xã Lạc Lâm | Đường dân cư số 10 từ UBND xã - Đến trường Trung học cơ sở Lạc Lâm | 1.032.000 | - | - | - | - | Đất ở nông thôn |
4695 | Huyện Đơn Dương | Các đường nối với Quốc lộ 27 - Xã Lạc Lâm | Các đường nhánh phía bắc nối tiếp giáp với đường dân cư số 10 | 862.000 | - | - | - | - | Đất ở nông thôn |
4696 | Huyện Đơn Dương | Các đường nối với Quốc lộ 27 - Xã Lạc Lâm | Các đường nhánh phía nam còn lại nối với Quốc lộ 27 vào - Đến 200m có bề rộng từ 3m trở lên (thuộc khu vực từ cống máng Đến giáp ranh giới hành chính xã Lạc Xuân) | 1.032.000 | - | - | - | - | Đất ở nông thôn |
4697 | Huyện Đơn Dương | Khu vực 2: Đất không thuộc khu vực I nêu trên tiếp giáp với trục giao thông trong thôn, liên thôn có bề mặt đường rộng > 3m - Xã Lạc Lâm | 538.000 | - | - | - | - | Đất ở nông thôn | |
4698 | Huyện Đơn Dương | Khu vực 3: Những vị trí còn lại trên địa bàn xã. - Xã Lạc Lâm | 320.000 | - | - | - | - | Đất ở nông thôn | |
4699 | Huyện Đơn Dương | Đất ở có mặt tiếp giáp với Quốc lộ 27 - Xã Lạc Xuân | Từ giáp ranh giới hành chính xã Lạc Lâm (thửa 211 và 261 tờ bản đồ số 24) - Đến hết nghĩa địa Lạc Viên (thửa 31) và ngã ba hết thửa 41 tờ bản đồ số 24 | 2.824.000 | - | - | - | - | Đất ở nông thôn |
4700 | Huyện Đơn Dương | Đất ở có mặt tiếp giáp với Quốc lộ 27 - Xã Lạc Xuân | Từ giáp nghĩa địa Lạc Viên (thửa 31) và ngã ba hết thửa 41 tờ bản đồ số 24 - Đến hết trường tiểu học Lạc Xuân (thửa 818 và 642 tờ bản đồ số 14) | 3.080.000 | - | - | - | - | Đất ở nông thôn |
Bảng Giá Đất Xã Đưng K'Nớ, Huyện Lạc Dương, Lâm Đồng - Đất Nuôi Trồng Thủy Sản
Bảng giá đất của xã Đưng K'Nớ, huyện Lạc Dương, Lâm Đồng cho loại đất nuôi trồng thủy sản, đã được cập nhật theo Quyết định số 02/2020/QĐ-UBND ngày 22/01/2020 của UBND tỉnh Lâm Đồng, và được sửa đổi bổ sung bởi văn bản số 16/2021/QĐ-UBND ngày 10/05/2021 của UBND tỉnh Lâm Đồng. Bảng giá này cung cấp mức giá chi tiết cho từng vị trí trong đoạn quy hoạch, hỗ trợ người dân và nhà đầu tư trong việc định giá và quyết định mua bán đất đai.
Vị trí 1: 42.000 VNĐ/m²
Vị trí 1 trên khu vực đất nuôi trồng thủy sản, trong phạm vi quy hoạch đất ở đô thị thuộc thị trấn và khu dân cư nông thôn, có mức giá là 42.000 VNĐ/m². Đây là khu vực có giá trị đất cao nhất trong đoạn quy hoạch, cho thấy tiềm năng phát triển và giá trị đất cao hơn so với các khu vực khác. Mức giá này phản ánh sự ưu tiên về vị trí và điều kiện thuận lợi của khu vực.
Vị trí 2: 32.000 VNĐ/m²
Vị trí 2 có mức giá là 32.000 VNĐ/m². Khu vực này vẫn giữ được giá trị cao nhưng thấp hơn so với vị trí 1. Đây có thể là khu vực có ít tiện ích hơn hoặc điều kiện hạ tầng không thuận lợi bằng vị trí 1, nhưng vẫn nằm trong phạm vi quy hoạch có giá trị.
Vị trí 3: 21.000 VNĐ/m²
Vị trí 3 có giá là 21.000 VNĐ/m², cho thấy đây là khu vực có giá trị đất thấp nhất trong đoạn quy hoạch. Khu vực này có thể nằm xa các tiện ích công cộng hoặc có điều kiện hạ tầng không thuận lợi bằng các vị trí khác trong cùng đoạn quy hoạch.
Bảng giá đất theo văn bản số 02/2020/QĐ-UBND và được sửa đổi bổ sung bởi văn bản số 16/2021/QĐ-UBND là một nguồn thông tin quan trọng giúp các cá nhân và tổ chức có cái nhìn rõ ràng về giá trị đất nuôi trồng thủy sản tại xã Đưng K'Nớ. Việc nắm rõ giá trị tại các vị trí sẽ hỗ trợ trong việc đưa ra quyết định đầu tư hoặc mua bán đất đai, đồng thời phản ánh sự phân bổ giá trị trong khu vực.
Bảng Giá Đất Huyện Đơn Dương, Lâm Đồng Đất Có Mặt Tiền Giáp Với Quốc Lộ 27 - Xã Đạ Ròn
Bảng giá đất của huyện Đơn Dương, tỉnh Lâm Đồng cho các khu đất có mặt tiền giáp với Quốc lộ 27, thuộc xã Đạ Ròn, loại đất ở nông thôn, đã được cập nhật theo Quyết định số 02/2020/QĐ-UBND ngày 22/01/2020 của UBND tỉnh Lâm Đồng và được sửa đổi bổ sung bởi văn bản số 16/2021/QĐ-UBND ngày 10/05/2021. Bảng giá này cung cấp thông tin chi tiết về giá trị đất tại các khu vực giáp với Quốc lộ 27, hỗ trợ người dân và nhà đầu tư trong việc định giá và quyết định mua bán đất đai.
Vị trí 1: 1.040.000 VNĐ/m²
Vị trí 1 trên các khu đất có mặt tiền giáp với Quốc lộ 27, từ giáp ranh giới hành chính Thạnh Mỹ đến đầu cống thủy lợi ngang qua Quốc lộ 27 (giáp thửa 203, tờ bản đồ 25), có mức giá là 1.040.000 VNĐ/m². Đây là mức giá cao cho đất ở nông thôn, phản ánh sự thuận lợi và giá trị gia tăng nhờ vào vị trí tiếp giáp với Quốc lộ 27. Sự kết nối với tuyến đường chính quan trọng như Quốc lộ 27 thường dẫn đến giá trị đất cao hơn, nhờ vào khả năng tiếp cận dễ dàng và tiềm năng phát triển trong khu vực.
Bảng giá đất theo văn bản số 02/2020/QĐ-UBND, được sửa đổi bổ sung bởi văn bản số 16/2021/QĐ-UBND, cung cấp thông tin quan trọng giúp các cá nhân và tổ chức nắm bắt giá trị đất tại các khu vực giáp với Quốc lộ 27, xã Đạ Ròn. Việc hiểu rõ giá trị tại từng vị trí cụ thể sẽ hỗ trợ trong việc đưa ra quyết định đầu tư hoặc mua bán đất đai.
Bảng Giá Đất Huyện Đơn Dương, Lâm Đồng: Đất Có Mặt Tiếp Giáp Đường 413B - Xã Đạ Ròn
Bảng giá đất của Huyện Đơn Dương, tỉnh Lâm Đồng cho các đoạn đất có mặt tiếp giáp với đường 413B thuộc xã Đạ Ròn, loại đất ở nông thôn, đã được cập nhật theo Quyết định số 02/2020/QĐ-UBND ngày 22/01/2020 của UBND tỉnh Lâm Đồng, được sửa đổi bổ sung bởi văn bản số 16/2021/QĐ-UBND ngày 10/05/2021 của UBND tỉnh Lâm Đồng. Bảng giá này cung cấp thông tin chi tiết về mức giá đất tại khu vực có mặt tiếp giáp đường 413B, giúp người dân và nhà đầu tư định giá và quyết định mua bán đất đai.
Vị trí 1: 880.000 VNĐ/m²
Vị trí 1 trên đoạn đất có mặt tiếp giáp với đường 413B tại xã Đạ Ròn có mức giá là 880.000 VNĐ/m². Đoạn này bắt đầu từ ngã ba giáp đất Công ty Thụy Hồng Quốc tế thuê và kết thúc tại ngã ba ĐH 12 (thửa 22, tờ bản đồ 29). Mức giá này cho thấy đất tại khu vực này có giá trị cao hơn mức giá trung bình của đất nông thôn, nhờ vào việc tiếp cận trực tiếp với tuyến đường giao thông quan trọng, điều này làm tăng giá trị bất động sản tại khu vực.
Bảng giá đất theo văn bản số 02/2020/QĐ-UBND và sửa đổi bổ sung bởi văn bản số 16/2021/QĐ-UBND cung cấp cái nhìn chi tiết về giá trị đất nông thôn tại khu vực tiếp giáp đường 413B, xã Đạ Ròn. Việc nắm rõ mức giá này sẽ hỗ trợ trong việc đưa ra quyết định đầu tư hoặc mua bán đất đai, đồng thời phản ánh giá trị cụ thể của khu vực trong huyện Đơn Dương.
Bảng Giá Đất Huyện Đơn Dương, Lâm Đồng Cho Đoạn Đường Liên Thôn, Liên Xã - Xã Đạ Ròn
Bảng giá đất của Huyện Đơn Dương, tỉnh Lâm Đồng cho đoạn đường Liên Thôn, Liên Xã - Xã Đạ Ròn, loại đất ở nông thôn, đã được cập nhật theo Quyết định số 02/2020/QĐ-UBND ngày 22/01/2020 của UBND tỉnh Lâm Đồng và được sửa đổi bổ sung bởi văn bản số 16/2021/QĐ-UBND ngày 10/05/2021 của UBND tỉnh Lâm Đồng. Bảng giá này cung cấp mức giá chi tiết cho từng đoạn của đường, nhằm phản ánh giá trị bất động sản và hỗ trợ người dân cũng như nhà đầu tư trong việc định giá và quyết định mua bán đất đai.
Vị trí 1: 528.000 VNĐ/m²
Vị trí 1 trên đoạn đường Liên Thôn, Liên Xã thuộc Xã Đạ Ròn có mức giá 528.000 VNĐ/m². Đoạn đường này kéo dài từ giáp ngã 3 Quốc lộ 27 (Nhà ông Chín Ống, thửa 112, tờ bản đồ 25) đến hết đình Suối Thông (thửa 102, tờ bản đồ 22). Đây là khu vực có giá trị đất ở nông thôn, phản ánh mức giá thấp hơn so với các khu vực đô thị, có thể do vị trí nằm xa các tiện ích công cộng và cơ sở hạ tầng.
Bảng giá đất theo văn bản số 02/2020/QĐ-UBND và sửa đổi bổ sung bởi văn bản số 16/2021/QĐ-UBND cung cấp thông tin quan trọng về giá trị đất tại đoạn đường Liên Thôn, Liên Xã, Xã Đạ Ròn, Huyện Đơn Dương. Việc nắm rõ giá trị tại các vị trí cụ thể sẽ hỗ trợ trong việc đưa ra quyết định đầu tư hoặc mua bán đất đai, đồng thời phản ánh sự phân bổ giá trị theo từng khu vực cụ thể.
Bảng Giá Đất Tại Xã Đạ Ròn, Huyện Đơn Dương, Tỉnh Lâm Đồng - Khu Vực 2
Bảng giá đất của huyện Đơn Dương, tỉnh Lâm Đồng cho khu vực 2 tại xã Đạ Ròn, loại đất ở nông thôn, đã được cập nhật theo Quyết định số 02/2020/QĐ-UBND ngày 22/01/2020 của UBND tỉnh Lâm Đồng và được sửa đổi bổ sung bởi văn bản số 16/2021/QĐ-UBND ngày 10/05/2021 của UBND tỉnh Lâm Đồng. Bảng giá này cung cấp mức giá cụ thể cho vị trí duy nhất trong khu vực, giúp người dân và nhà đầu tư định giá và quyết định mua bán đất đai một cách chính xác.
Vị trí 1: 392.000 VNĐ/m²
Vị trí 1 trong khu vực 2 tại xã Đạ Ròn có mức giá 392.000 VNĐ/m². Đây là khu vực đất không thuộc khu vực I nêu trên, nhưng tiếp giáp với trục giao thông trong thôn hoặc liên thôn có bề mặt đường rộng hơn 3m. Mức giá này phản ánh đặc điểm của đất ở nông thôn, gần các trục giao thông chính trong khu vực, giúp thuận tiện trong việc di chuyển và phát triển.
Bảng giá đất theo văn bản số 02/2020/QĐ-UBND, được sửa đổi bổ sung bởi văn bản số 16/2021/QĐ-UBND, là nguồn thông tin quan trọng giúp các cá nhân và tổ chức có cái nhìn rõ ràng về giá trị đất tại khu vực 2, xã Đạ Ròn, huyện Đơn Dương. Việc nắm rõ giá trị tại các vị trí cụ thể sẽ hỗ trợ trong việc đưa ra quyết định đầu tư hoặc mua bán đất đai, đồng thời phản ánh sự phân bổ giá trị theo khu vực nông thôn cụ thể.