Bảng giá đất Lâm Đồng

Giá đất cao nhất tại Lâm Đồng là: 56.000.000
Giá đất thấp nhất tại Lâm Đồng là: 6.400
Giá đất trung bình tại Lâm Đồng là: 1.395.379
Căn cứ pháp lý: Ban hành kèm theo văn bản số 02/2020/QĐ-UBND ngày 22/01/2020 của UBND tỉnh Lâm Đồng được sửa đổi bổ sung bởi văn bản số 16/2021/QĐ-UBND ngày 10/05/2021 của UBND tỉnh Lâm Đồng
STT Quận/Huyện Tên đường/Làng xã Đoạn: Từ - Đến Vị trí 1 Vị trí 2 Vị trí 3 Vị trí 4 Vị trí 5 Loại đất
4601 Huyện Lạc Dương Xã Đạ Sar Trừ đất trong phạm vi quy hoạch đất ở đô thị thuộc thị trấn và khu dân cư nông thôn 115.000 92.000 57.500 - - Đất trồng cây lâu năm
4602 Huyện Lạc Dương Xã Đạ Nhim Trừ đất trong phạm vi quy hoạch đất ở đô thị thuộc thị trấn và khu dân cư nông thôn 90.000 72.000 45.000 - - Đất trồng cây lâu năm
4603 Huyện Lạc Dương Xã Đạ Chais Trừ đất trong phạm vi quy hoạch đất ở đô thị thuộc thị trấn và khu dân cư nông thôn 45.000 32.000 20.000 - - Đất trồng cây lâu năm
4604 Huyện Lạc Dương Xã Đưng K’Nớ Trừ đất trong phạm vi quy hoạch đất ở đô thị thuộc thị trấn và khu dân cư nông thôn 45.000 32.000 20.000 - - Đất trồng cây lâu năm
4605 Huyện Lạc Dương Thị trấn Lạc Dương Trừ đất trong phạm vi quy hoạch đất ở đô thị thuộc thị trấn và khu dân cư nông thôn 54.000 43.000 27.000 - - Đất nuôi trồng thủy sản
4606 Huyện Lạc Dương Xã Lát Trừ đất trong phạm vi quy hoạch đất ở đô thị thuộc thị trấn và khu dân cư nông thôn 54.000 43.000 27.000 - - Đất nuôi trồng thủy sản
4607 Huyện Lạc Dương Xã Đạ Sar Trừ đất trong phạm vi quy hoạch đất ở đô thị thuộc thị trấn và khu dân cư nông thôn 54.000 43.000 27.000 - - Đất nuôi trồng thủy sản
4608 Huyện Lạc Dương Xã Đạ Nhim Trừ đất trong phạm vi quy hoạch đất ở đô thị thuộc thị trấn và khu dân cư nông thôn 54.000 43.000 27.000 - - Đất nuôi trồng thủy sản
4609 Huyện Lạc Dương Xã Đạ Chais Trừ đất trong phạm vi quy hoạch đất ở đô thị thuộc thị trấn và khu dân cư nông thôn 42.000 32.000 21.000 - - Đất nuôi trồng thủy sản
4610 Huyện Lạc Dương Xã Đưng K'Nớ Trừ đất trong phạm vi quy hoạch đất ở đô thị thuộc thị trấn và khu dân cư nông thôn 42.000 32.000 21.000 - - Đất nuôi trồng thủy sản
4611 Huyện Lạc Dương Thị trấn Lạc Dương Trừ đất trong phạm vi quy hoạch đất ở đô thị thuộc thị trấn và khu dân cư nông thôn 121.500 97.000 61.000 - - Đất nông nghiệp khác
4612 Huyện Lạc Dương Xã Lát Trừ đất trong phạm vi quy hoạch đất ở đô thị thuộc thị trấn và khu dân cư nông thôn 108.000 86.000 54.000 - - Đất nông nghiệp khác
4613 Huyện Lạc Dương Xã Đạ Sar Trừ đất trong phạm vi quy hoạch đất ở đô thị thuộc thị trấn và khu dân cư nông thôn 115.000 92.000 57.500 - - Đất nông nghiệp khác
4614 Huyện Lạc Dương Xã Đạ Nhim Trừ đất trong phạm vi quy hoạch đất ở đô thị thuộc thị trấn và khu dân cư nông thôn 90.000 72.000 45.000 - - Đất nông nghiệp khác
4615 Huyện Lạc Dương Xã Đạ Chais Trừ đất trong phạm vi quy hoạch đất ở đô thị thuộc thị trấn và khu dân cư nông thôn 45.000 32.000 20.000 - - Đất nông nghiệp khác
4616 Huyện Lạc Dương Xã Đưng K’Nớ Trừ đất trong phạm vi quy hoạch đất ở đô thị thuộc thị trấn và khu dân cư nông thôn 45.000 32.000 20.000 - - Đất nông nghiệp khác
4617 Huyện Lạc Dương Thị trấn Lạc Dương 16.000 14.000 9.000 - - Đất rừng sản xuất
4618 Huyện Lạc Dương Xã Lát 16.000 14.000 9.000 - - Đất rừng sản xuất
4619 Huyện Lạc Dương Xã Đạ Sar 16.000 14.000 9.000 - - Đất rừng sản xuất
4620 Huyện Lạc Dương Xã Đạ Nhim 16.000 14.000 9.000 - - Đất rừng sản xuất
4621 Huyện Lạc Dương Xã Đạ Chais 16.000 14.000 9.000 - - Đất rừng sản xuất
4622 Huyện Lạc Dương Xã Đưng K'Nớ 16.000 14.000 9.000 - - Đất rừng sản xuất
4623 Huyện Lạc Dương Thị trấn Lạc Dương 12.800 11.200 7.200 - - Đất rừng phòng hộ
4624 Huyện Lạc Dương Xã Lát 12.800 11.200 7.200 - - Đất rừng phòng hộ
4625 Huyện Lạc Dương Xã Đạ Sar 12.800 11.200 7.200 - - Đất rừng phòng hộ
4626 Huyện Lạc Dương Xã Đạ Nhim 12.800 11.200 7.200 - - Đất rừng phòng hộ
4627 Huyện Lạc Dương Xã Đạ Chais 12.800 11.200 7.200 - - Đất rừng phòng hộ
4628 Huyện Lạc Dương Xã Đưng K'Nớ 12.800 11.200 7.200 - - Đất rừng phòng hộ
4629 Huyện Lạc Dương Thị trấn Lạc Dương 12.800 11.200 7.200 - - Đất rừng đặc dụng
4630 Huyện Lạc Dương Xã Lát 12.800 11.200 7.200 - - Đất rừng đặc dụng
4631 Huyện Lạc Dương Xã Đạ Sar 12.800 11.200 7.200 - - Đất rừng đặc dụng
4632 Huyện Lạc Dương Xã Đạ Nhim 12.800 11.200 7.200 - - Đất rừng đặc dụng
4633 Huyện Lạc Dương Xã Đạ Chais 12.800 11.200 7.200 - - Đất rừng đặc dụng
4634 Huyện Lạc Dương Xã Đưng K'Nớ 12.800 11.200 7.200 - - Đất rừng đặc dụng
4635 Huyện Đơn Dương Đất có mặt tiền giáp với Quốc lộ 27 - Xã Đạ Ròn Từ giáp ranh giới hành chính Thạnh Mỹ - Đến đầu cống thủy lợi ngang qua Quốc lộ 27 (giáp thửa 203, tờ bản đồ 25) 1.040.000 - - - - Đất ở nông thôn
4636 Huyện Đơn Dương Đất có mặt tiền giáp với Quốc lộ 27 - Xã Đạ Ròn Từ cống thủy lợi ngang qua Quốc lộ 27 (thửa 203, tờ bản đồ 25) - Đến giáp cống giữa 2 thôn Suối Thông B và Suối Thông A (thửa 33, tờ bản đồ 25) 1.376.000 - - - - Đất ở nông thôn
4637 Huyện Đơn Dương Đất có mặt tiền giáp với Quốc lộ 27 - Xã Đạ Ròn Từ cống giữa 2 thôn Suối Thông B và Suối Thông A (thửa 33, tờ bản đồ 25) - Đến đầu ngã 3 vào Trường tiểu học Đạ Ròn (thửa 101, tờ bản đồ 27) 1.392.000 - - - - Đất ở nông thôn
4638 Huyện Đơn Dương Đất có mặt tiền giáp với Quốc lộ 27 - Xã Đạ Ròn Từ ngã 3 vào Trường tiểu học Đạ Ròn (thửa 101, tờ bản đồ 27) - Đến đầu ngã 3 đường vào Thôn 1 (thửa 213, tờ bản đồ 31) 1.440.000 - - - - Đất ở nông thôn
4639 Huyện Đơn Dương Đất có mặt tiền giáp với Quốc lộ 27 - Xã Đạ Ròn Từ ngã 3 đường vào thôn 1 (thửa 213 tờ bản đồ 31) - Đến cầu Bắc Hội (ranh giới hành chính huyện Đức Trọng) 1.432.000 - - - - Đất ở nông thôn
4640 Huyện Đơn Dương Đất có mặt tiếp giáp đường 413B - Xã Đạ Ròn Từ giáp ngã ba giáp đất Công ty Thụy Hồng Quốc tế thuê - Đến giáp ngã ba ĐH 12 (thửa 22, tờ bản đồ 29) 880.000 - - - - Đất ở nông thôn
4641 Huyện Đơn Dương Đất có mặt tiếp giáp đường 413B - Xã Đạ Ròn Từ giáp ngã 3 Quốc lộ 27 (ngã 3 Nông trường) - Đến giáp ngã 3 đường ĐH 12 và đường 413B (thửa 73, tờ bản đồ 29) 600.000 - - - - Đất ở nông thôn
4642 Huyện Đơn Dương Đất có mặt tiếp giáp đường 413B - Xã Đạ Ròn Từ giáp giáp ngã ba ĐH 12 và đường 413B - Đến (thửa 73, tờ bản đồ 29) cầu nông trường 880.000 - - - - Đất ở nông thôn
4643 Huyện Đơn Dương Đường liên thôn, liên xã - Xã Đạ Ròn Từ giáp ngã 3 Quốc lộ 27 (Nhà ông Chín Ống) (thửa 112, tờ bản đồ 25) - Đến hết đình Suối Thông (thửa 102, tờ bản đồ 22) 528.000 - - - - Đất ở nông thôn
4644 Huyện Đơn Dương Đường liên thôn, liên xã - Xã Đạ Ròn Từ giáp ngã 3 Quốc lộ 27 (Thôn Suối Thông B) - Đến giáp ngã 3 hết đất nhà ông Hồ Trân (hết thửa 285, tờ bản đồ 22) 752.000 - - - - Đất ở nông thôn
4645 Huyện Đơn Dương Đường liên thôn, liên xã - Xã Đạ Ròn Từ hết thửa 285, tờ bản đồ 22 - Đến giáp thửa 680, tờ bản đồ 22 682.000 - - - - Đất ở nông thôn
4646 Huyện Đơn Dương Đường liên thôn, liên xã - Xã Đạ Ròn Từ thửa 680, tờ bản đồ 22 (thôn Suối Thông B2) - Đến cầu ông Thiều 720.000 - - - - Đất ở nông thôn
4647 Huyện Đơn Dương Đường liên thôn, liên xã - Xã Đạ Ròn Từ giáp ngã 3 Quốc lộ 27 (đất nhà ông Nguyễn Công Đài Nguyên) (thửa 51, tờ bản đồ 25) - Đến giáp ngã 3 (hết đất nhà bà NguyễnThị Bốn) (thửa 67, tờ bản đồ 22) 648.000 - - - - Đất ở nông thôn
4648 Huyện Đơn Dương Đường liên thôn, liên xã - Xã Đạ Ròn Các đường nhánh nối với đoạn đường (Từ giáp ngã 3 Suối Thông B Quốc lộ 27 - Đến giáp ngã 4 hết đất đất dòng nữ tu Đa Minh) vào sâu 200m 504.000 - - - - Đất ở nông thôn
4649 Huyện Đơn Dương Đường liên thôn, liên xã - Xã Đạ Ròn Từ giáp ngã 3 Quốc lộ 27 (Cổng thôn văn hóa Thôn Suối Thông A 2) (thửa 75, tờ bản đồ 24) - Đến giáp ngã 3 đất nhà ông Ha Ai (thửa 146 tờ 24) 504.000 - - - - Đất ở nông thôn
4650 Huyện Đơn Dương Đường liên thôn, liên xã - Xã Đạ Ròn Từ giáp ngã 3 Quốc lộ 27 (Nhà đất Phượng Kỳ) (thửa 16, tờ bản đồ 24) - Đến giáp ngã 4 (đất nhà Ka Né hết thửa 61 tờ 24) 504.000 - - - - Đất ở nông thôn
4651 Huyện Đơn Dương Đường liên thôn, liên xã - Xã Đạ Ròn Từ giáp ngã 3 Quốc lộ 27 (Quán café Uyên thửa 157 tờ 27) - Đến giáp ngã 4 (Đất ông HaJong hết thửa 169 tờ 27) 480.000 - - - - Đất ở nông thôn
4652 Huyện Đơn Dương Đường liên thôn, liên xã - Xã Đạ Ròn Từ giáp ngã 3 Quốc lộ 27 (Cổng thôn văn hóa Thôn Suối Thông A 1) (thửa 101 gốc, tờ bản đồ 27) - Đến giáp ngã 4 (Đất nhà ông Ha Chai) hết thửa 125 tờ 27) 458.000 - - - - Đất ở nông thôn
4653 Huyện Đơn Dương Đường liên thôn, liên xã - Xã Đạ Ròn Từ giáp ngã 3 Quốc lộ 27 (Nhà đất ông Vương Đại Tẩu) (thửa 101 gốc, tờ bản đồ 27) - Đến giáp đất trường tiểu học Đạ Ròn 504.000 - - - - Đất ở nông thôn
4654 Huyện Đơn Dương Đường liên thôn, liên xã - Xã Đạ Ròn Từ giáp ngã 3 Quốc lộ 27 (Nhà đất ông Quốc) (thửa 14, tờ bản đồ 27) - Đến giáp ngã 3 đường giữa hai thôn (thôn Đạ Ròn và thôn Suối Thông A1) (hết thửa 53, tờ bản đồ 27) 480.000 - - - - Đất ở nông thôn
4655 Huyện Đơn Dương Đường liên thôn, liên xã - Xã Đạ Ròn Từ giáp ngã 3 Quốc lộ 27 - Đến giáp cổng gác hồ Đạ Ròn 480.000 - - - - Đất ở nông thôn
4656 Huyện Đơn Dương Đường liên thôn, liên xã - Xã Đạ Ròn Các đường nhánh nối với đoạn đường (Từ đường giữa hai thôn Đạ Ròn và thôn Suối Thông A1) (giáp thửa 91, tờ bản đồ 27) - Đến đoạn đường (Từ ngã 3 Quốc lộ 27 Đến nhà ông Ha Ai) (thửa 146, tờ bản đồ 24). 464.000 - - - - Đất ở nông thôn
4657 Huyện Đơn Dương Đường liên thôn, liên xã - Xã Đạ Ròn Từ giáp ngã 3 Quốc lộ 27 (cổng chào UBND xã) (thửa 01 (gốc), tờ bản đồ 27) - Đến hết thửa 166(gốc), tờ bản đồ 27 504.000 - - - - Đất ở nông thôn
4658 Huyện Đơn Dương Đường liên thôn, liên xã - Xã Đạ Ròn Từ giáp ngã 3 Quốc lộ 27 (Nhà đất ông Biểu) (thửa 09, tờ bản đồ 27) - Đến hết đất khu tái định cư sân Gol (thửa 83, tờ bản đồ quy hoạch). 544.000 - - - - Đất ở nông thôn
4659 Huyện Đơn Dương Đường liên thôn, liên xã - Xã Đạ Ròn Từ hết đất khu tái định cư sân gol - Đến giáp ngã 3 (hết đất khu tái định cư thôn Đạ Ròn) (thửa 40, tờ bản đồ Quy hoạch) 528.000 - - - - Đất ở nông thôn
4660 Huyện Đơn Dương Đường liên thôn, liên xã - Xã Đạ Ròn Từ giáp ngã 3 Quốc lộ 27 (cổng thôn văn hóa thôn 1) (thửa 33, tờ bản đồ 31) - Đến hết đất nhà bà Loan Xoan (thửa 79, tờ bản đồ 31) 544.000 - - - - Đất ở nông thôn
4661 Huyện Đơn Dương Đường liên thôn, liên xã - Xã Đạ Ròn Từ giáp ngã 3 Quốc lộ 27 (thửa 29, tờ bản đồ 32) - Đến giáp ngã 4 (giáp thửa 140, tờ bản đồ 29) (hết đất bà Vương Thị Ngọ (đường dự án cạnh tranh nông nghiệp ) 752.000 - - - - Đất ở nông thôn
4662 Huyện Đơn Dương Đường liên thôn, liên xã - Xã Đạ Ròn Từ giáp ngã 3 Quốc lộ 27 (cầu Bắc Hội) - Đến giáp ngã 3 (quán của ông Tiến) (giáp thửa 133, tờ bản đồ 32) 720.000 - - - - Đất ở nông thôn
4663 Huyện Đơn Dương Đường liên thôn, liên xã - Xã Đạ Ròn Từ giáp ngã 3 quán ông Tiến (thửa 133, tờ bản đồ 32) - Đến hết thửa 83, tờ bản đồ 32 656.000 - - - - Đất ở nông thôn
4664 Huyện Đơn Dương Đường liên thôn, liên xã - Xã Đạ Ròn Từ giáp ngã 3 nhà ông Chánh (thửa 28, tờ bản đồ 01) - Đến hết đất bà Yến (thửa 93, tờ bản đồ 01) 688.000 - - - - Đất ở nông thôn
4665 Huyện Đơn Dương Đường liên thôn, liên xã - Xã Đạ Ròn Từ thửa 202, tờ bản đồ 32 (thôn 2) - Đến hết thửa 261, tờ bản đồ 32 408.000 - - - - Đất ở nông thôn
4666 Huyện Đơn Dương Đường liên thôn, liên xã - Xã Đạ Ròn Từ thửa 51, tờ bản đồ 32 (thôn 2) - Đến giáp thửa 46, tờ bản đồ 01 408.000 - - - - Đất ở nông thôn
4667 Huyện Đơn Dương Đường liên thôn, liên xã - Xã Đạ Ròn Từ thửa 59, tờ bản đồ 32 (thôn 2) - Đến hết thửa 213, tờ bản đồ 32 408.000 - - - - Đất ở nông thôn
4668 Huyện Đơn Dương Đường liên thôn, liên xã - Xã Đạ Ròn Tử thửa 64, tờ bản đồ 32 (thôn 2) - Đến hết thửa 220, tờ bản đồ 32 408.000 - - - - Đất ở nông thôn
4669 Huyện Đơn Dương Đường liên thôn, liên xã - Xã Đạ Ròn Từ thửa 72, tờ bản đồ 32 (thôn 2) - Đến hết thửa 172, tờ bản đồ 32 408.000 - - - - Đất ở nông thôn
4670 Huyện Đơn Dương Đường liên thôn, liên xã - Xã Đạ Ròn Từ thửa 54, tờ bản đồ 29 (thôn 3) - Đến hết thửa 190 tờ bản đồ 30 340.000 - - - - Đất ở nông thôn
4671 Huyện Đơn Dương Đường liên thôn, liên xã - Xã Đạ Ròn Từ thửa 190, tờ bản đồ 30 (thôn 3) - Đến giáp thửa 177 tờ bản đồ 30 340.000 - - - - Đất ở nông thôn
4672 Huyện Đơn Dương Đường liên thôn, liên xã - Xã Đạ Ròn Từ hội trường thôn 3 - Đến hết thửa 30, tờ bản đồ 30 340.000 - - - - Đất ở nông thôn
4673 Huyện Đơn Dương Khu vực 2: Đất không thuộc khu vực I nêu trên, tiếp giáp với trục giao thông trong thôn, liên thôn có bề mặt đường rộng > 3m. - Xã Đạ Ròn Khu vực 2: Đất không thuộc khu vực I nêu trên, tiếp giáp với trục giao thông trong thôn, liên thôn có bề mặt đường rộng > 3m. 392.000 - - - - Đất ở nông thôn
4674 Huyện Đơn Dương Khu vực 3: Những vị trí còn lại trên địa bàn xã. - Xã Đạ Ròn Khu vực 3: Những vị trí còn lại trên địa bàn xã. 240.000 - - - - Đất ở nông thôn
4675 Huyện Đơn Dương Đất có mặt tiếp giáp với Quốc lộ 27 - Xã Lạc Lâm Từ giáp ranh giới hành chính thị trấn Thạnh Mỹ (thửa 43. 54 và 75 tờ bản đồ số 6) - Đến giáp thửa 97 (đất cây xăng Hiệp Phú Thành) và thửa 99 Tờ bản đồ 5 1.880.000 - - - - Đất ở nông thôn
4676 Huyện Đơn Dương Đất có mặt tiếp giáp với Quốc lộ 27 - Xã Lạc Lâm Từ thửa 97 (đất cây xăng Hiệp Phú Thành) và thửa 99 tờ bản đồ số 5 - Đến đầu cầu Lạc Sơn: hết thửa 213 tờ bản đồ số 3 và thửa số 2 tờ bản đồ số 5 2.560.000 - - - - Đất ở nông thôn
4677 Huyện Đơn Dương Đất có mặt tiếp giáp với Quốc lộ 27 - Xã Lạc Lâm Từ cầu Lạc Sơn: hết thửa 213 tờ bản đồ số 3 và thửa số 2 tờ bản đồ số 5 - Đến giáp đầu cống công trình nước sạch (cống máng cũ thửa 58 và 59 tờ bản đồ số 4A) 3.632.000 - - - - Đất ở nông thôn
4678 Huyện Đơn Dương Đất có mặt tiếp giáp với Quốc lộ 27 - Xã Lạc Lâm Từ giáp đầu cống công trình nước sạch (cống máng cũ thửa 58 và 59 tờ bản đồ số 4A) - Đến giáp ngã ba hết thửa 170 (cây xăng Hùng Hoa) và thửa 172 tờ bản đồ số 3 4.480.000 - - - - Đất ở nông thôn
4679 Huyện Đơn Dương Đất có mặt tiếp giáp với Quốc lộ 27 - Xã Lạc Lâm Từ ngã ba hết thửa 170 (cây xăng Hùng Hoa) và thửa 172 tờ bản đồ số 3 - Đến giáp ranh giới hành chính xã Lạc Xuân (thửa 153 và 155 tờ bản đồ số 3) 3.120.000 - - - - Đất ở nông thôn
4680 Huyện Đơn Dương Các đường nối với Quốc lộ 27 - Xã Lạc Lâm Từ giáp ngã 3 Quốc lộ 27 (thửa 29 và 37 tờ bản đồ số 5) - Đến cầu Ka Đô (thửa 119a nay là thửa 170. 137 tờ bản đồ số 5) đường 413 1.680.000 - - - - Đất ở nông thôn
4681 Huyện Đơn Dương Các đường nối với Quốc lộ 27 - Xã Lạc Lâm Từ giáp Quốc lộ 27 thửa 213 và 214 tờ bản đồ số 3a - Đến giáp ngã ba hết thửa 79 và giáp thửa 46 (đất nhà thờ Lạc Sơn) tờ bản đồ số 3a thôn Lạc Sơn 1.216.000 - - - - Đất ở nông thôn
4682 Huyện Đơn Dương Các đường nối với Quốc lộ 27 - Xã Lạc Lâm Từ giáp ngã ba hết thửa 79 và giáp thửa 46 (đất nhà thờ Lạc Sơn) tờ bản đồ số 3a - Đến hết thửa 1 và 16 tờ bản đồ 3a thôn Lạc Sơn 720.000 - - - - Đất ở nông thôn
4683 Huyện Đơn Dương Các đường nối với Quốc lộ 27 - Xã Lạc Lâm Từ giáp Quốc lộ 27 thửa 86 và 87 tờ bản đồ 4a - Đến hết thửa 615; thửa 516 và 521 tờ bản đồ 2a thôn M'Răng 1.216.000 - - - - Đất ở nông thôn
4684 Huyện Đơn Dương Các đường nối với Quốc lộ 27 - Xã Lạc Lâm Từ giáp Quốc lộ 27 thửa 33 và 34 - Đến hết thửa 1074 và 1081 tờ bản đồ số 4a Thôn Lạc Lâm Làng 872.000 - - - - Đất ở nông thôn
4685 Huyện Đơn Dương Các đường nối với Quốc lộ 27 - Xã Lạc Lâm Từ giáp Quốc lộ 27 thửa 72 và 73 Tờ bản đồ 4a - Đến ngã ba hết thửa 234 và 356 Tờ bản đồ 4a Thôn Lạc Lâm Làng 1.208.000 - - - - Đất ở nông thôn
4686 Huyện Đơn Dương Các đường nối với Quốc lộ 27 - Xã Lạc Lâm Từ ngã ba hết thửa 234 và 356 tờ bản đồ số 4a - Đến hết thửa 490 và 515; hết thửa 518 và 583 tờ bản đồ số 4a thôn Lạc Lâm Làng 960.000 - - - - Đất ở nông thôn
4687 Huyện Đơn Dương Các đường nối với Quốc lộ 27 - Xã Lạc Lâm Từ ngã ba hết thửa 234 và 356 tờ bản đồ số 4a - Đến giáp ngã tư nhà ông Hồ Xuân Khắc 1.040.000 - - - - Đất ở nông thôn
4688 Huyện Đơn Dương Các đường nối với Quốc lộ 27 - Xã Lạc Lâm Từ giáp Quốc lộ 27 thửa 295 và 262 tờ bản đồ số 2 - Đến giáp mương hết thửa 402 và 448 tờ bản đồ số 2 1.136.000 - - - - Đất ở nông thôn
4689 Huyện Đơn Dương Các đường nối với Quốc lộ 27 - Xã Lạc Lâm Từ giáp mương hết thửa 402 và 448 tờ bản đồ số 2 - Đến hết thửa 615 và 617 tờ bản đồ số 2 896.000 - - - - Đất ở nông thôn
4690 Huyện Đơn Dương Các đường nối với Quốc lộ 27 - Xã Lạc Lâm Từ giáp Quốc lộ 27 thửa 157 tờ bản đồ số 2 và 345 tờ bản đồ số 3 - Đến giáp mương hết thửa 393 tờ bản đồ số 2 và 913 tờ bản đồ số 3: thôn Quỳnh Châu Đông 1.232.000 - - - - Đất ở nông thôn
4691 Huyện Đơn Dương Các đường nối với Quốc lộ 27 - Xã Lạc Lâm Từ giáp mương hết thửa 393 Tờ bản đồ 2 và 913 Tờ bản đồ 3 - Đến hết đất ông Trần Hạnh (thôn Lạc Thạnh) 1.120.000 - - - - Đất ở nông thôn
4692 Huyện Đơn Dương Các đường nối với Quốc lộ 27 - Xã Lạc Lâm Từ ngã tư thửa 1037 tờ bản đồ số 3 - Đến hết thửa 953 tờ bản đồ số 3 và thửa số 34 tờ bản đồ số 4 784.000 - - - - Đất ở nông thôn
4693 Huyện Đơn Dương Các đường nối với Quốc lộ 27 - Xã Lạc Lâm Các đường nhánh phía bắc nối với Quốc lộ 27 - Đến giáp đường dân cư số 10 (thuộc khu vực Từ UBND xã - giáp trường Trung học cơ sở Lạc Lâm) 1.488.000 - - - - Đất ở nông thôn
4694 Huyện Đơn Dương Các đường nối với Quốc lộ 27 - Xã Lạc Lâm Đường dân cư số 10 từ UBND xã - Đến trường Trung học cơ sở Lạc Lâm 1.032.000 - - - - Đất ở nông thôn
4695 Huyện Đơn Dương Các đường nối với Quốc lộ 27 - Xã Lạc Lâm Các đường nhánh phía bắc nối tiếp giáp với đường dân cư số 10 862.000 - - - - Đất ở nông thôn
4696 Huyện Đơn Dương Các đường nối với Quốc lộ 27 - Xã Lạc Lâm Các đường nhánh phía nam còn lại nối với Quốc lộ 27 vào - Đến 200m có bề rộng từ 3m trở lên (thuộc khu vực từ cống máng Đến giáp ranh giới hành chính xã Lạc Xuân) 1.032.000 - - - - Đất ở nông thôn
4697 Huyện Đơn Dương Khu vực 2: Đất không thuộc khu vực I nêu trên tiếp giáp với trục giao thông trong thôn, liên thôn có bề mặt đường rộng > 3m - Xã Lạc Lâm 538.000 - - - - Đất ở nông thôn
4698 Huyện Đơn Dương Khu vực 3: Những vị trí còn lại trên địa bàn xã. - Xã Lạc Lâm 320.000 - - - - Đất ở nông thôn
4699 Huyện Đơn Dương Đất ở có mặt tiếp giáp với Quốc lộ 27 - Xã Lạc Xuân Từ giáp ranh giới hành chính xã Lạc Lâm (thửa 211 và 261 tờ bản đồ số 24) - Đến hết nghĩa địa Lạc Viên (thửa 31) và ngã ba hết thửa 41 tờ bản đồ số 24 2.824.000 - - - - Đất ở nông thôn
4700 Huyện Đơn Dương Đất ở có mặt tiếp giáp với Quốc lộ 27 - Xã Lạc Xuân Từ giáp nghĩa địa Lạc Viên (thửa 31) và ngã ba hết thửa 41 tờ bản đồ số 24 - Đến hết trường tiểu học Lạc Xuân (thửa 818 và 642 tờ bản đồ số 14) 3.080.000 - - - - Đất ở nông thôn

Bảng Giá Đất Xã Đưng K'Nớ, Huyện Lạc Dương, Lâm Đồng - Đất Nuôi Trồng Thủy Sản

Bảng giá đất của xã Đưng K'Nớ, huyện Lạc Dương, Lâm Đồng cho loại đất nuôi trồng thủy sản, đã được cập nhật theo Quyết định số 02/2020/QĐ-UBND ngày 22/01/2020 của UBND tỉnh Lâm Đồng, và được sửa đổi bổ sung bởi văn bản số 16/2021/QĐ-UBND ngày 10/05/2021 của UBND tỉnh Lâm Đồng. Bảng giá này cung cấp mức giá chi tiết cho từng vị trí trong đoạn quy hoạch, hỗ trợ người dân và nhà đầu tư trong việc định giá và quyết định mua bán đất đai.

Vị trí 1: 42.000 VNĐ/m²

Vị trí 1 trên khu vực đất nuôi trồng thủy sản, trong phạm vi quy hoạch đất ở đô thị thuộc thị trấn và khu dân cư nông thôn, có mức giá là 42.000 VNĐ/m². Đây là khu vực có giá trị đất cao nhất trong đoạn quy hoạch, cho thấy tiềm năng phát triển và giá trị đất cao hơn so với các khu vực khác. Mức giá này phản ánh sự ưu tiên về vị trí và điều kiện thuận lợi của khu vực.

Vị trí 2: 32.000 VNĐ/m²

Vị trí 2 có mức giá là 32.000 VNĐ/m². Khu vực này vẫn giữ được giá trị cao nhưng thấp hơn so với vị trí 1. Đây có thể là khu vực có ít tiện ích hơn hoặc điều kiện hạ tầng không thuận lợi bằng vị trí 1, nhưng vẫn nằm trong phạm vi quy hoạch có giá trị.

Vị trí 3: 21.000 VNĐ/m²

Vị trí 3 có giá là 21.000 VNĐ/m², cho thấy đây là khu vực có giá trị đất thấp nhất trong đoạn quy hoạch. Khu vực này có thể nằm xa các tiện ích công cộng hoặc có điều kiện hạ tầng không thuận lợi bằng các vị trí khác trong cùng đoạn quy hoạch.

Bảng giá đất theo văn bản số 02/2020/QĐ-UBND và được sửa đổi bổ sung bởi văn bản số 16/2021/QĐ-UBND là một nguồn thông tin quan trọng giúp các cá nhân và tổ chức có cái nhìn rõ ràng về giá trị đất nuôi trồng thủy sản tại xã Đưng K'Nớ. Việc nắm rõ giá trị tại các vị trí sẽ hỗ trợ trong việc đưa ra quyết định đầu tư hoặc mua bán đất đai, đồng thời phản ánh sự phân bổ giá trị trong khu vực.


Bảng Giá Đất Huyện Đơn Dương, Lâm Đồng Đất Có Mặt Tiền Giáp Với Quốc Lộ 27 - Xã Đạ Ròn

Bảng giá đất của huyện Đơn Dương, tỉnh Lâm Đồng cho các khu đất có mặt tiền giáp với Quốc lộ 27, thuộc xã Đạ Ròn, loại đất ở nông thôn, đã được cập nhật theo Quyết định số 02/2020/QĐ-UBND ngày 22/01/2020 của UBND tỉnh Lâm Đồng và được sửa đổi bổ sung bởi văn bản số 16/2021/QĐ-UBND ngày 10/05/2021. Bảng giá này cung cấp thông tin chi tiết về giá trị đất tại các khu vực giáp với Quốc lộ 27, hỗ trợ người dân và nhà đầu tư trong việc định giá và quyết định mua bán đất đai.

Vị trí 1: 1.040.000 VNĐ/m²

Vị trí 1 trên các khu đất có mặt tiền giáp với Quốc lộ 27, từ giáp ranh giới hành chính Thạnh Mỹ đến đầu cống thủy lợi ngang qua Quốc lộ 27 (giáp thửa 203, tờ bản đồ 25), có mức giá là 1.040.000 VNĐ/m². Đây là mức giá cao cho đất ở nông thôn, phản ánh sự thuận lợi và giá trị gia tăng nhờ vào vị trí tiếp giáp với Quốc lộ 27. Sự kết nối với tuyến đường chính quan trọng như Quốc lộ 27 thường dẫn đến giá trị đất cao hơn, nhờ vào khả năng tiếp cận dễ dàng và tiềm năng phát triển trong khu vực.

Bảng giá đất theo văn bản số 02/2020/QĐ-UBND, được sửa đổi bổ sung bởi văn bản số 16/2021/QĐ-UBND, cung cấp thông tin quan trọng giúp các cá nhân và tổ chức nắm bắt giá trị đất tại các khu vực giáp với Quốc lộ 27, xã Đạ Ròn. Việc hiểu rõ giá trị tại từng vị trí cụ thể sẽ hỗ trợ trong việc đưa ra quyết định đầu tư hoặc mua bán đất đai.


Bảng Giá Đất Huyện Đơn Dương, Lâm Đồng: Đất Có Mặt Tiếp Giáp Đường 413B - Xã Đạ Ròn

Bảng giá đất của Huyện Đơn Dương, tỉnh Lâm Đồng cho các đoạn đất có mặt tiếp giáp với đường 413B thuộc xã Đạ Ròn, loại đất ở nông thôn, đã được cập nhật theo Quyết định số 02/2020/QĐ-UBND ngày 22/01/2020 của UBND tỉnh Lâm Đồng, được sửa đổi bổ sung bởi văn bản số 16/2021/QĐ-UBND ngày 10/05/2021 của UBND tỉnh Lâm Đồng. Bảng giá này cung cấp thông tin chi tiết về mức giá đất tại khu vực có mặt tiếp giáp đường 413B, giúp người dân và nhà đầu tư định giá và quyết định mua bán đất đai.

Vị trí 1: 880.000 VNĐ/m²

Vị trí 1 trên đoạn đất có mặt tiếp giáp với đường 413B tại xã Đạ Ròn có mức giá là 880.000 VNĐ/m². Đoạn này bắt đầu từ ngã ba giáp đất Công ty Thụy Hồng Quốc tế thuê và kết thúc tại ngã ba ĐH 12 (thửa 22, tờ bản đồ 29). Mức giá này cho thấy đất tại khu vực này có giá trị cao hơn mức giá trung bình của đất nông thôn, nhờ vào việc tiếp cận trực tiếp với tuyến đường giao thông quan trọng, điều này làm tăng giá trị bất động sản tại khu vực.

Bảng giá đất theo văn bản số 02/2020/QĐ-UBND và sửa đổi bổ sung bởi văn bản số 16/2021/QĐ-UBND cung cấp cái nhìn chi tiết về giá trị đất nông thôn tại khu vực tiếp giáp đường 413B, xã Đạ Ròn. Việc nắm rõ mức giá này sẽ hỗ trợ trong việc đưa ra quyết định đầu tư hoặc mua bán đất đai, đồng thời phản ánh giá trị cụ thể của khu vực trong huyện Đơn Dương.


Bảng Giá Đất Huyện Đơn Dương, Lâm Đồng Cho Đoạn Đường Liên Thôn, Liên Xã - Xã Đạ Ròn

Bảng giá đất của Huyện Đơn Dương, tỉnh Lâm Đồng cho đoạn đường Liên Thôn, Liên Xã - Xã Đạ Ròn, loại đất ở nông thôn, đã được cập nhật theo Quyết định số 02/2020/QĐ-UBND ngày 22/01/2020 của UBND tỉnh Lâm Đồng và được sửa đổi bổ sung bởi văn bản số 16/2021/QĐ-UBND ngày 10/05/2021 của UBND tỉnh Lâm Đồng. Bảng giá này cung cấp mức giá chi tiết cho từng đoạn của đường, nhằm phản ánh giá trị bất động sản và hỗ trợ người dân cũng như nhà đầu tư trong việc định giá và quyết định mua bán đất đai.

Vị trí 1: 528.000 VNĐ/m²

Vị trí 1 trên đoạn đường Liên Thôn, Liên Xã thuộc Xã Đạ Ròn có mức giá 528.000 VNĐ/m². Đoạn đường này kéo dài từ giáp ngã 3 Quốc lộ 27 (Nhà ông Chín Ống, thửa 112, tờ bản đồ 25) đến hết đình Suối Thông (thửa 102, tờ bản đồ 22). Đây là khu vực có giá trị đất ở nông thôn, phản ánh mức giá thấp hơn so với các khu vực đô thị, có thể do vị trí nằm xa các tiện ích công cộng và cơ sở hạ tầng.

Bảng giá đất theo văn bản số 02/2020/QĐ-UBND và sửa đổi bổ sung bởi văn bản số 16/2021/QĐ-UBND cung cấp thông tin quan trọng về giá trị đất tại đoạn đường Liên Thôn, Liên Xã, Xã Đạ Ròn, Huyện Đơn Dương. Việc nắm rõ giá trị tại các vị trí cụ thể sẽ hỗ trợ trong việc đưa ra quyết định đầu tư hoặc mua bán đất đai, đồng thời phản ánh sự phân bổ giá trị theo từng khu vực cụ thể.


Bảng Giá Đất Tại Xã Đạ Ròn, Huyện Đơn Dương, Tỉnh Lâm Đồng - Khu Vực 2

Bảng giá đất của huyện Đơn Dương, tỉnh Lâm Đồng cho khu vực 2 tại xã Đạ Ròn, loại đất ở nông thôn, đã được cập nhật theo Quyết định số 02/2020/QĐ-UBND ngày 22/01/2020 của UBND tỉnh Lâm Đồng và được sửa đổi bổ sung bởi văn bản số 16/2021/QĐ-UBND ngày 10/05/2021 của UBND tỉnh Lâm Đồng. Bảng giá này cung cấp mức giá cụ thể cho vị trí duy nhất trong khu vực, giúp người dân và nhà đầu tư định giá và quyết định mua bán đất đai một cách chính xác.

Vị trí 1: 392.000 VNĐ/m²

Vị trí 1 trong khu vực 2 tại xã Đạ Ròn có mức giá 392.000 VNĐ/m². Đây là khu vực đất không thuộc khu vực I nêu trên, nhưng tiếp giáp với trục giao thông trong thôn hoặc liên thôn có bề mặt đường rộng hơn 3m. Mức giá này phản ánh đặc điểm của đất ở nông thôn, gần các trục giao thông chính trong khu vực, giúp thuận tiện trong việc di chuyển và phát triển.

Bảng giá đất theo văn bản số 02/2020/QĐ-UBND, được sửa đổi bổ sung bởi văn bản số 16/2021/QĐ-UBND, là nguồn thông tin quan trọng giúp các cá nhân và tổ chức có cái nhìn rõ ràng về giá trị đất tại khu vực 2, xã Đạ Ròn, huyện Đơn Dương. Việc nắm rõ giá trị tại các vị trí cụ thể sẽ hỗ trợ trong việc đưa ra quyết định đầu tư hoặc mua bán đất đai, đồng thời phản ánh sự phân bổ giá trị theo khu vực nông thôn cụ thể.