101 |
Huyện Lạc Dương |
Đường ĐT 726 (Đoạn từ giáp thành phố Đà Lạt đến giáp huyện Lâm Hà) - XÃ LÁT |
Đoạn từ giáp thành phố Đà Lạt - Đến ngã 5 Đạ Nghịt |
500.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở nông thôn |
102 |
Huyện Lạc Dương |
Đường ĐT 726 (Đoạn từ giáp thành phố Đà Lạt đến giáp huyện Lâm Hà) - XÃ LÁT |
Đoạn từ ngã 5 Đạ Nghịt - Đến UBND xã |
900.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở nông thôn |
103 |
Huyện Lạc Dương |
Đường ĐT 726 (Đoạn từ giáp thành phố Đà Lạt đến giáp huyện Lâm Hà) - XÃ LÁT |
Đoạn từ UBND xã - Đến cổng trường Tiểu học Păng Tiêng |
850.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở nông thôn |
104 |
Huyện Lạc Dương |
Đường ĐT 726 (Đoạn từ giáp thành phố Đà Lạt đến giáp huyện Lâm Hà) - XÃ LÁT |
Đoạn còn lại: Từ cổng trường tiểu học Păng Tiêng - Đến giáp huyện Lâm Hà |
655.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở nông thôn |
105 |
Huyện Lạc Dương |
Đường ĐT 722 (đường Trường Sơn Đông) - XÃ LÁT |
Đoạn từ giáp thị trấn Lạc Dương - Đến cầu Suối Cạn |
575.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở nông thôn |
106 |
Huyện Lạc Dương |
Đường ĐT 722 (đường Trường Sơn Đông) - XÃ LÁT |
Đoạn từ cầu Suối Cạn - Đến hết địa giới hành chính xã |
330.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở nông thôn |
107 |
Huyện Lạc Dương |
Đường thôn Đạ Nghịt tiếp giáp Đường ĐT 726 - XÃ LÁT |
Đường nhựa |
485.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở nông thôn |
108 |
Huyện Lạc Dương |
Đường thôn Đạ Nghịt tiếp giáp Đường ĐT 726 - XÃ LÁT |
Đường bê tông rộng từ 3m trở lên |
435.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở nông thôn |
109 |
Huyện Lạc Dương |
Đường thôn Đạ Nghịt tiếp giáp Đường ĐT 726 - XÃ LÁT |
Đường đất, đường đá cấp phối rộng từ 3 m trở lên |
270.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở nông thôn |
110 |
Huyện Lạc Dương |
Đường thôn Păng Tiêng tiếp giáp đường ĐT 726 - XÃ LÁT |
Đường bê tông rộng từ 3m trở lên |
315.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở nông thôn |
111 |
Huyện Lạc Dương |
Đường thôn Păng Tiêng tiếp giáp đường ĐT 726 - XÃ LÁT |
Đường đất đường đá cấp phối rộng từ 3 m trở lên |
235.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở nông thôn |
112 |
Huyện Lạc Dương |
Đường nhánh tiếp giáp đường ĐT 722 - XÃ LÁT |
Đường bê tông rộng từ 3m trở lên |
310.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở nông thôn |
113 |
Huyện Lạc Dương |
Đường nhánh tiếp giáp đường ĐT 722 - XÃ LÁT |
Đường đất đường đá cấp phối rộng từ 3 m trở lên |
230.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở nông thôn |
114 |
Huyện Lạc Dương |
Khu vực còn lại của thôn Đạ Nghịt - XÃ LÁT |
Khu vực còn lại của thôn Đạ Nghịt. |
190.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở nông thôn |
115 |
Huyện Lạc Dương |
Khu vực còn lại của thôn Păng Tiêng - XÃ LÁT |
Khu vực còn lại của thôn Păng Tiêng |
150.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở nông thôn |
116 |
Huyện Lạc Dương |
Đường Trường Sơn Đông - XÃ ĐƯNG K'NỚ |
Từ trạm QLBV rừng Lán Tranh - Đến Khu dân cư K'Nớ 5 |
275.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở nông thôn |
117 |
Huyện Lạc Dương |
Đường Trường Sơn Đông - XÃ ĐƯNG K'NỚ |
Từ giáp ranh giới huyện Đam Rông - Đến hết đất Trạm QLBV rừng thôn 1 (vị trí mới) |
290.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở nông thôn |
118 |
Huyện Lạc Dương |
Đường Trường Sơn Đông - XÃ ĐƯNG K'NỚ |
Từ giáp trạm QLBV rừng Thôn 1 (vị trí mới) - Đến hết đất nhà ông Lịch |
260.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở nông thôn |
119 |
Huyện Lạc Dương |
Đường Trường Sơn Đông - XÃ ĐƯNG K'NỚ |
Đoạn từ hết đất nhà ông Lịch - Đến hết đường |
140.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở nông thôn |
120 |
Huyện Lạc Dương |
Đường giao thông ĐT 722 - XÃ ĐƯNG K'NỚ |
Từ giáp đường Trường Sơn Đông - Đến đường vào UBND xã |
200.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở nông thôn |
121 |
Huyện Lạc Dương |
Đường giao thông ĐT 722 - XÃ ĐƯNG K'NỚ |
Đoạn còn lại |
175.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở nông thôn |
122 |
Huyện Lạc Dương |
Đường nhánh tiếp giáp đường Trường Sơn Đông - XÃ ĐƯNG K'NỚ |
Đường bê tông đường nhựa rộng từ 3m trở lên |
165.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở nông thôn |
123 |
Huyện Lạc Dương |
Đường nhánh tiếp giáp đường Trường Sơn Đông - XÃ ĐƯNG K'NỚ |
Đường đất, đá cấp phối rộng từ 3m trở lên |
160.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở nông thôn |
124 |
Huyện Lạc Dương |
Đường nhánh tiếp giáp đường Trường Sơn Đông - XÃ ĐƯNG K'NỚ |
Đường thôn 1: Đường bê tông (cả hai nhánh) |
130.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở nông thôn |
125 |
Huyện Lạc Dương |
Đường nhánh tiếp giáp đường Trường Sơn Đông - XÃ ĐƯNG K'NỚ |
Đường vào khu dân cư Đưng K’Nớ 5 |
120.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở nông thôn |
126 |
Huyện Lạc Dương |
Đường thôn 2 - XÃ ĐƯNG K'NỚ |
Nhánh 1 (đường nhựa): Từ giáp đường ĐT 722 - Đến cổng trường cấp 1, 2 |
105.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở nông thôn |
127 |
Huyện Lạc Dương |
Đường thôn 2 - XÃ ĐƯNG K'NỚ |
Nhánh 2 (đường bê tông); Từ giáp đường nhánh 1 - Đến hết đường |
100.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở nông thôn |
128 |
Huyện Lạc Dương |
Đường thôn 2 - XÃ ĐƯNG K'NỚ |
Nhánh 3 (đường bê tông): Từ cổng UBND xã cũ - Đến hết đường |
100.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở nông thôn |
129 |
Huyện Lạc Dương |
Đường nhánh tiếp giáp đường ĐT 722 còn lại - XÃ ĐƯNG K'NỚ |
Đường bê tông, đường nhựa rộng từ 3 m trở lên |
110.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở nông thôn |
130 |
Huyện Lạc Dương |
Đường nhánh tiếp giáp đường ĐT 722 còn lại - XÃ ĐƯNG K'NỚ |
Đường đất, đá cấp phối rộng từ 3m trở lên |
90.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở nông thôn |
131 |
Huyện Lạc Dương |
Đất thuộc các vị trí còn lại trên địa bàn xã - XÃ ĐƯNG K'NỚ |
Đất thuộc các vị trí còn lại trên địa bàn xã. |
80.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở nông thôn |
132 |
Huyện Lạc Dương |
Đường Quốc lộ 27C - XÃ ĐẠ SAR |
Đoạn từ giáp Thái Phiên phường 12, TP Đà Lạt - Đến ngã ba đường 79 |
980.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở nông thôn |
133 |
Huyện Lạc Dương |
Đường Quốc lộ 27C - XÃ ĐẠ SAR |
Đoạn từ ngã ba đường 79 - Đến ngã ba Đường nhánh thôn 1 (đối diện nghĩa địa) |
1.250.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở nông thôn |
134 |
Huyện Lạc Dương |
Đường Quốc lộ 27C - XÃ ĐẠ SAR |
Từ ngã ba Đường nhánh thôn 1 (đối diện nghĩa địa) - Đến giáp ranh xã Đạ Nhim |
750.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở nông thôn |
135 |
Huyện Lạc Dương |
Đường 79 từ đầu đường (giáp đường QL 27C) đến giáp ranh giới thị trấn Lạc Dương. - XÃ ĐẠ SAR |
Đường 79 từ đầu đường (giáp đường QL 27C) - Đến giáp ranh giới thị trấn Lạc Dương. |
520.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở nông thôn |
136 |
Huyện Lạc Dương |
Từ ngã ba Đạ Sar đến cổng trường mẫu giáo thôn 5 - XÃ ĐẠ SAR |
Từ ngã ba Đạ Sar - Đến cổng trường mẫu giáo thôn 5 |
965.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở nông thôn |
137 |
Huyện Lạc Dương |
Từ cổng trường Mẫu giáo thôn 5 đến cuối Thôn 6. - XÃ ĐẠ SAR |
Từ cổng trường Mẫu giáo thôn 5 - Đến cuối Thôn 6. |
670.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở nông thôn |
138 |
Huyện Lạc Dương |
Đường từ Ngã ba Nhà thờ đi lên Bể nước. - XÃ ĐẠ SAR |
Đường từ Ngã ba Nhà thờ đi lên Bể nước. |
610.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở nông thôn |
139 |
Huyện Lạc Dương |
Đường từ Thôn 3 đi Thôn 4 - XÃ ĐẠ SAR |
Đoạn đường nhựa (đối diện cổng trường Tiểu học) |
520.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở nông thôn |
140 |
Huyện Lạc Dương |
Đường từ Thôn 3 đi Thôn 4 - XÃ ĐẠ SAR |
Đoạn đường bê tông |
345.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở nông thôn |
141 |
Huyện Lạc Dương |
Nhánh thôn 1: Từ đầu đường (giáp đường đi UBND xã) đến hết đất nhà ông Ha K' Râng - XÃ ĐẠ SAR |
Nhánh thôn 1: Từ đầu đường (giáp đường đi UBND xã) - Đến hết đất nhà ông Ha K' Râng |
560.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở nông thôn |
142 |
Huyện Lạc Dương |
Đường từ Thôn 2 đi Thôn 4 - XÃ ĐẠ SAR |
Đoạn đường nhựa (từ giáp đường nhựa đi lên Bể nước) |
510.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở nông thôn |
143 |
Huyện Lạc Dương |
Đường từ Thôn 2 đi Thôn 4 - XÃ ĐẠ SAR |
Đoạn đường bê tông |
330.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở nông thôn |
144 |
Huyện Lạc Dương |
Đường nhánh thôn 1: Đi vào Công ty Thung Lũng Nắng. - XÃ ĐẠ SAR |
Đoạn đường bê tông |
540.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở nông thôn |
145 |
Huyện Lạc Dương |
Đường nhánh thôn 1: Đi vào Công ty Thung Lũng Nắng. - XÃ ĐẠ SAR |
Đoạn còn lại |
380.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở nông thôn |
146 |
Huyện Lạc Dương |
Đường nhánh thôn 1 (đối diện nghĩa địa): Từ đầu đường (giáp đường QL 27C) đến hết đường bê tông - XÃ ĐẠ SAR |
Đường nhánh thôn 1 (đối diện nghĩa địa): Từ đầu đường (giáp đường QL 27C) - Đến hết đường bê tông |
360.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở nông thôn |
147 |
Huyện Lạc Dương |
Đường quy hoạch trong khu nông nghiệp công nghệ cao Ấp Lát (cả hai nhánh) - XÃ ĐẠ SAR |
Đoạn đã trải nhựa |
270.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở nông thôn |
148 |
Huyện Lạc Dương |
Đường quy hoạch trong khu nông nghiệp công nghệ cao Ấp Lát (cả hai nhánh) - XÃ ĐẠ SAR |
Đoạn chưa trải nhựa |
185.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở nông thôn |
149 |
Huyện Lạc Dương |
Nhánh tiếp đường thôn trục chính - XÃ ĐẠ SAR |
Đoạn vào sâu - Đến 200m. |
260.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở nông thôn |
150 |
Huyện Lạc Dương |
Nhánh tiếp đường thôn trục chính - XÃ ĐẠ SAR |
Đoạn còn lại - Đến hết đường |
200.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở nông thôn |
151 |
Huyện Lạc Dương |
Đường đi mỏ đá Công ty 7/5 - XÃ ĐẠ SAR |
Đường đi mỏ đá Công ty 7/5 |
215.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở nông thôn |
152 |
Huyện Lạc Dương |
Đường vào khu quy hoạch định canh định cư xen ghép - XÃ ĐẠ SAR |
Đường vào khu quy hoạch định canh định cư xen ghép |
270.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở nông thôn |
153 |
Huyện Lạc Dương |
Đường ĐT 723 cũ - XÃ ĐẠ SAR |
Đoạn thuộc Đạ Đum 1 |
270.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở nông thôn |
154 |
Huyện Lạc Dương |
Đường ĐT 723 cũ - XÃ ĐẠ SAR |
Đoạn thuộc Đạ Đum 2: từ đầu đường (giáp đường QL 27C) - Đến mép suối |
210.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở nông thôn |
155 |
Huyện Lạc Dương |
Đường vào nhà máy thủy điện Đạ Khai (thuộc ranh giới hành chính xã) - XÃ ĐẠ SAR |
Đường vào nhà máy thủy điện Đạ Khai (thuộc ranh giới hành chính xã) |
200.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở nông thôn |
156 |
Huyện Lạc Dương |
Các đường tiếp giáp đường QL 27C còn lại - XÃ ĐẠ SAR |
Đoạn từ giáp đường QL 27C vào - Đến 500m |
245.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở nông thôn |
157 |
Huyện Lạc Dương |
Các đường tiếp giáp đường QL 27C còn lại - XÃ ĐẠ SAR |
Đoạn còn lại |
175.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở nông thôn |
158 |
Huyện Lạc Dương |
* Khu vực III: Đất thuộc các vị trí còn lại - XÃ ĐẠ SAR |
* Khu vực III: Đất thuộc các vị trí còn lại |
150.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở nông thôn |
159 |
Huyện Lạc Dương |
Trục đường quốc lộ 27C - XÃ ĐẠ NHIM |
Đoạn từ giáp ranh xã Đạ Sar - Đến (đầu sân vận động xã) đầu thôn ĐaRaHoa |
690.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở nông thôn |
160 |
Huyện Lạc Dương |
Trục đường quốc lộ 27C - XÃ ĐẠ NHIM |
Đoạn từ sân vận động xã - Đến cầu Đạ Chais (đầu thôn ĐaRaHoa Đến cuối thôn Đạ Chais) |
1.265.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở nông thôn |
161 |
Huyện Lạc Dương |
Trục đường quốc lộ 27C - XÃ ĐẠ NHIM |
Từ cầu Đạ Chais - Đến giáp ranh giới hành chính xã Đạ Chais |
525.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở nông thôn |
162 |
Huyện Lạc Dương |
Đường vào khu quy hoạch trung tâm cụm xã Đạ Nhim (đường nhựa trục chính) - XÃ ĐẠ NHIM |
Đường vào khu quy hoạch trung tâm cụm xã Đạ Nhim (đường nhựa trục chính) |
385.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở nông thôn |
163 |
Huyện Lạc Dương |
Đường vào Nhà máy thủy điện Đạ Khai (đoạn thuộc ranh giới hành chính xã) - XÃ ĐẠ NHIM |
Đường vào Nhà máy thủy điện Đạ Khai (đoạn thuộc ranh giới hành chính xã) |
225.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở nông thôn |
164 |
Huyện Lạc Dương |
Đường thôn Đa Ra Hoa - XÃ ĐẠ NHIM |
Đường Nhựa: Từ giáp đường QL 27C - Đến hết thửa đất số 162.164 tờ bản đồ số 13 |
415.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở nông thôn |
165 |
Huyện Lạc Dương |
Đường thôn Đa Ra Hoa - XÃ ĐẠ NHIM |
Đoạn từ giáp đường quốc lộ 27C - Đến 200m |
390.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở nông thôn |
166 |
Huyện Lạc Dương |
Đường thôn Đa Ra Hoa - XÃ ĐẠ NHIM |
Đoạn còn lại (bao gồm các nhánh bê tông rộng từ 3m trở lên) |
235.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở nông thôn |
167 |
Huyện Lạc Dương |
Đường thôn Đạ Tro - XÃ ĐẠ NHIM |
Đoạn từ giáp đường QL 27C - Đến hết thửa đất số 37. 38 tờ bản đồ số 13 |
375.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở nông thôn |
168 |
Huyện Lạc Dương |
Đường thôn Đạ Tro - XÃ ĐẠ NHIM |
Đoạn còn lại |
230.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở nông thôn |
169 |
Huyện Lạc Dương |
Đường thôn Đạ Tro - XÃ ĐẠ NHIM |
Đoạn từ giáp đường QL 27C - Đến 200m |
360.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở nông thôn |
170 |
Huyện Lạc Dương |
Đường thôn Đạ Tro - XÃ ĐẠ NHIM |
Đoạn còn lại (bao gồm các nhánh bê tông rộng từ 3m trở lên) |
250.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở nông thôn |
171 |
Huyện Lạc Dương |
Đường thôn Liêng Bông - XÃ ĐẠ NHIM |
Đoạn từ giáp đường QL 27C - Đến hết thửa đất số 196. 198 tờ bản đồ số 13 |
395.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở nông thôn |
172 |
Huyện Lạc Dương |
Đường thôn Liêng Bông - XÃ ĐẠ NHIM |
Đoạn còn lại |
265.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở nông thôn |
173 |
Huyện Lạc Dương |
Đường thôn Liêng Bông - XÃ ĐẠ NHIM |
Đoạn từ giáp đường QL 27C - Đến 200m |
345.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở nông thôn |
174 |
Huyện Lạc Dương |
Đường thôn Liêng Bông - XÃ ĐẠ NHIM |
Đoạn còn lại (bao gồm các nhánh bê tông rộng từ 3m trở lên) |
240.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở nông thôn |
175 |
Huyện Lạc Dương |
Đường thôn Liêng Bông - XÃ ĐẠ NHIM |
Đường liên thôn Liêng Bông - Đạ Chais |
180.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở nông thôn |
176 |
Huyện Lạc Dương |
Đường thôn Đáb Lah - XÃ ĐẠ NHIM |
Đoạn từ giáp đường QL 27C - Đến hết thửa đất số 46. 57 tờ bản đồ số 12 |
390.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở nông thôn |
177 |
Huyện Lạc Dương |
Đường thôn Đáb Lah - XÃ ĐẠ NHIM |
Đoạn còn lại |
285.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở nông thôn |
178 |
Huyện Lạc Dương |
Đường thôn Đáb Lah - XÃ ĐẠ NHIM |
Đoạn từ giáp đường QL 27C - Đến 200m |
340.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở nông thôn |
179 |
Huyện Lạc Dương |
Đường thôn Đáb Lah - XÃ ĐẠ NHIM |
Đoạn còn lại (bao gồm các nhánh bê tông rộng từ 3m trở lên) |
250.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở nông thôn |
180 |
Huyện Lạc Dương |
Đường thôn Đạ Chais - XÃ ĐẠ NHIM |
Đoạn từ giáp đường QL 27C - Đến hết thửa đất số 170. 35 tờ bản đồ số 12 |
400.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở nông thôn |
181 |
Huyện Lạc Dương |
Đường thôn Đạ Chais - XÃ ĐẠ NHIM |
Đoạn còn lại |
270.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở nông thôn |
182 |
Huyện Lạc Dương |
Đường thôn Đạ Chais - XÃ ĐẠ NHIM |
Đoạn từ giáp đường QL 27C - Đến 200m |
350.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở nông thôn |
183 |
Huyện Lạc Dương |
Đường thôn Đạ Chais - XÃ ĐẠ NHIM |
Đoạn còn lại (bao gồm các nhánh bê tông rộng từ 3m trở lên) |
250.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở nông thôn |
184 |
Huyện Lạc Dương |
Đường nhánh rộng từ 3m trở lên còn lại tiếp giáp đường QL27C - XÃ ĐẠ NHIM |
Đoạn từ giáp đường QL 27C - Đến 200m |
250.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở nông thôn |
185 |
Huyện Lạc Dương |
Đường nhánh rộng từ 3m trở lên còn lại tiếp giáp đường QL27C - XÃ ĐẠ NHIM |
Đoạn còn lại (từ trên 200m - Đến hết đường) |
180.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở nông thôn |
186 |
Huyện Lạc Dương |
Đường vào khu hành chính Vườn quốc gia Biđoúp-Núi bà - XÃ ĐẠ NHIM |
Đoạn từ đầu đường (giáp đường QL 27C) - Đến cầu qua suối Đa Chais |
315.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở nông thôn |
187 |
Huyện Lạc Dương |
Đường vào khu hành chính Vườn quốc gia Biđoúp-Núi bà - XÃ ĐẠ NHIM |
Đoạn còn lại (từ cầu cầu qua suối Đa Chais - Đến hết đường) |
285.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở nông thôn |
188 |
Huyện Lạc Dương |
* Khu vực III: Đất thuộc các vị trí còn lại - XÃ ĐẠ NHIM |
* Khu vực III: Đất thuộc các vị trí còn lại |
150.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở nông thôn |
189 |
Huyện Lạc Dương |
Tuyến đường QL 27C - XÃ ĐẠ CHAIS |
Từ giáp ranh xã Đa Nhim - Đến đầu thôn Đông Mang (giáp đất nhà Kơ Să K'Huy) |
325.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở nông thôn |
190 |
Huyện Lạc Dương |
Tuyến đường QL 27C - XÃ ĐẠ CHAIS |
Từ đầu thôn Đông Mang (đất nhà Kơ Să K'Huy) - Đến cầu Đông Mang |
410.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở nông thôn |
191 |
Huyện Lạc Dương |
Tuyến đường QL 27C - XÃ ĐẠ CHAIS |
Từ cầu Đông Mang - Đến ngã ba giáp đường Đông Du. |
290.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở nông thôn |
192 |
Huyện Lạc Dương |
Tuyến đường QL 27C - XÃ ĐẠ CHAIS |
Từ đầu thôn Tu Pó (ngã ba giáp đường Đông Du) - Đến cuối thôn Tu Pó (cầu Tu Pó) |
445.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở nông thôn |
193 |
Huyện Lạc Dương |
Tuyến đường QL 27C - XÃ ĐẠ CHAIS |
Từ đầu thôn Long Lanh (cầu Tu Pó) - Đến cuối thôn Klong Klanh |
590.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở nông thôn |
194 |
Huyện Lạc Dương |
Tuyến đường QL 27C - XÃ ĐẠ CHAIS |
Từ cuối thôn Klong Klanh (đầu Đưng K’Si) - Đến cuối thôn Đưng K'Si |
470.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở nông thôn |
195 |
Huyện Lạc Dương |
Tuyến đường QL 27C - XÃ ĐẠ CHAIS |
Từ câu cuối thôn Dưng K'Si - Đến hết ranh giới hành chính xã |
225.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở nông thôn |
196 |
Huyện Lạc Dương |
Khu dân cư Đưng K'si - XÃ ĐẠ CHAIS |
Đường trục chính: Tiếp giáp đường QL 27C - Đến hết đường |
265.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở nông thôn |
197 |
Huyện Lạc Dương |
Khu dân cư Đưng K'si - XÃ ĐẠ CHAIS |
Các đường nhánh tiếp giáp đường trục chính |
200.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở nông thôn |
198 |
Huyện Lạc Dương |
Đường vào UBND xã (cả hai đầu giáp đường QL 27C) - XÃ ĐẠ CHAIS |
Đường vào UBND xã (cả hai đầu giáp đường QL 27C) |
495.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở nông thôn |
199 |
Huyện Lạc Dương |
Các đoạn đường còn lại tiếp giáp đường QL 27C - XÃ ĐẠ CHAIS |
Đoạn còn lại (trên 200m) |
175.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở nông thôn |
200 |
Huyện Lạc Dương |
Đường vào Công ty Rau nhà xanh: Đoạn từ đầu đường (giáp đường QL 27C) đến cầu. - XÃ ĐẠ CHAIS |
Đường vào Công ty Rau nhà xanh: Đoạn từ đầu đường (giáp đường QL 27C) - Đến cầu. |
215.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở nông thôn |