STT | Quận/Huyện | Tên đường/Làng xã | Đoạn: Từ - Đến | Vị trí 1 | Vị trí 2 | Vị trí 3 | Vị trí 4 | Vị trí 5 | Loại đất |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
4401 | Huyện Lâm Hà | Xã Nam Hà | 9.600 | 8.000 | 5.600 | - | - | Đất rừng phòng hộ | |
4402 | Huyện Lâm Hà | Xã Đông Thanh | 9.600 | 8.000 | 5.600 | - | - | Đất rừng phòng hộ | |
4403 | Huyện Lâm Hà | Xã Phi Tô | 9.600 | 8.000 | 5.600 | - | - | Đất rừng phòng hộ | |
4404 | Huyện Lâm Hà | Xã Đạ Đờn | 9.600 | 8.000 | 5.600 | - | - | Đất rừng phòng hộ | |
4405 | Huyện Lâm Hà | Xã Phú Sơn | 9.600 | 8.000 | 5.600 | - | - | Đất rừng phòng hộ | |
4406 | Huyện Lâm Hà | Thị trấn Đinh Văn | 9.600 | 8.000 | 5.600 | - | - | Đất rừng đặc dụng | |
4407 | Huyện Lâm Hà | Thị trấn Nam Ban | 9.600 | 8.000 | 5.600 | - | - | Đất rừng đặc dụng | |
4408 | Huyện Lâm Hà | Xã Tân Văn | 9.600 | 8.000 | 5.600 | - | - | Đất rừng đặc dụng | |
4409 | Huyện Lâm Hà | Xã Tân Thanh | 9.600 | 8.000 | 5.600 | - | - | Đất rừng đặc dụng | |
4410 | Huyện Lâm Hà | Xã Phúc Thọ | 9.600 | 8.000 | 5.600 | - | - | Đất rừng đặc dụng | |
4411 | Huyện Lâm Hà | Xã Đan Phượng | 9.600 | 8.000 | 5.600 | - | - | Đất rừng đặc dụng | |
4412 | Huyện Lâm Hà | Xã Gia Lâm | 9.600 | 8.000 | 5.600 | - | - | Đất rừng đặc dụng | |
4413 | Huyện Lâm Hà | Xã Mê Linh | 9.600 | 8.000 | 5.600 | - | - | Đất rừng đặc dụng | |
4414 | Huyện Lâm Hà | Xã Nam Hà | 9.600 | 8.000 | 5.600 | - | - | Đất rừng đặc dụng | |
4415 | Huyện Lâm Hà | Xã Đông Thanh | 9.600 | 8.000 | 5.600 | - | - | Đất rừng đặc dụng | |
4416 | Huyện Lâm Hà | Xã Phi Tô | 9.600 | 8.000 | 5.600 | - | - | Đất rừng đặc dụng | |
4417 | Huyện Lâm Hà | Xã Đạ Đờn | 9.600 | 8.000 | 5.600 | - | - | Đất rừng đặc dụng | |
4418 | Huyện Lâm Hà | Xã Phú Sơn | 9.600 | 8.000 | 5.600 | - | - | Đất rừng đặc dụng | |
4419 | Huyện Lạc Dương | Đường ĐT 726 (Đoạn từ giáp thành phố Đà Lạt đến giáp huyện Lâm Hà) - XÃ LÁT | Đoạn từ giáp thành phố Đà Lạt - Đến ngã 5 Đạ Nghịt | 500.000 | - | - | - | - | Đất ở nông thôn |
4420 | Huyện Lạc Dương | Đường ĐT 726 (Đoạn từ giáp thành phố Đà Lạt đến giáp huyện Lâm Hà) - XÃ LÁT | Đoạn từ ngã 5 Đạ Nghịt - Đến UBND xã | 900.000 | - | - | - | - | Đất ở nông thôn |
4421 | Huyện Lạc Dương | Đường ĐT 726 (Đoạn từ giáp thành phố Đà Lạt đến giáp huyện Lâm Hà) - XÃ LÁT | Đoạn từ UBND xã - Đến cổng trường Tiểu học Păng Tiêng | 850.000 | - | - | - | - | Đất ở nông thôn |
4422 | Huyện Lạc Dương | Đường ĐT 726 (Đoạn từ giáp thành phố Đà Lạt đến giáp huyện Lâm Hà) - XÃ LÁT | Đoạn còn lại: Từ cổng trường tiểu học Păng Tiêng - Đến giáp huyện Lâm Hà | 655.000 | - | - | - | - | Đất ở nông thôn |
4423 | Huyện Lạc Dương | Đường ĐT 722 (đường Trường Sơn Đông) - XÃ LÁT | Đoạn từ giáp thị trấn Lạc Dương - Đến cầu Suối Cạn | 575.000 | - | - | - | - | Đất ở nông thôn |
4424 | Huyện Lạc Dương | Đường ĐT 722 (đường Trường Sơn Đông) - XÃ LÁT | Đoạn từ cầu Suối Cạn - Đến hết địa giới hành chính xã | 330.000 | - | - | - | - | Đất ở nông thôn |
4425 | Huyện Lạc Dương | Đường thôn Đạ Nghịt tiếp giáp Đường ĐT 726 - XÃ LÁT | Đường nhựa | 485.000 | - | - | - | - | Đất ở nông thôn |
4426 | Huyện Lạc Dương | Đường thôn Đạ Nghịt tiếp giáp Đường ĐT 726 - XÃ LÁT | Đường bê tông rộng từ 3m trở lên | 435.000 | - | - | - | - | Đất ở nông thôn |
4427 | Huyện Lạc Dương | Đường thôn Đạ Nghịt tiếp giáp Đường ĐT 726 - XÃ LÁT | Đường đất, đường đá cấp phối rộng từ 3 m trở lên | 270.000 | - | - | - | - | Đất ở nông thôn |
4428 | Huyện Lạc Dương | Đường thôn Păng Tiêng tiếp giáp đường ĐT 726 - XÃ LÁT | Đường bê tông rộng từ 3m trở lên | 315.000 | - | - | - | - | Đất ở nông thôn |
4429 | Huyện Lạc Dương | Đường thôn Păng Tiêng tiếp giáp đường ĐT 726 - XÃ LÁT | Đường đất đường đá cấp phối rộng từ 3 m trở lên | 235.000 | - | - | - | - | Đất ở nông thôn |
4430 | Huyện Lạc Dương | Đường nhánh tiếp giáp đường ĐT 722 - XÃ LÁT | Đường bê tông rộng từ 3m trở lên | 310.000 | - | - | - | - | Đất ở nông thôn |
4431 | Huyện Lạc Dương | Đường nhánh tiếp giáp đường ĐT 722 - XÃ LÁT | Đường đất đường đá cấp phối rộng từ 3 m trở lên | 230.000 | - | - | - | - | Đất ở nông thôn |
4432 | Huyện Lạc Dương | Khu vực còn lại của thôn Đạ Nghịt - XÃ LÁT | Khu vực còn lại của thôn Đạ Nghịt. | 190.000 | - | - | - | - | Đất ở nông thôn |
4433 | Huyện Lạc Dương | Khu vực còn lại của thôn Păng Tiêng - XÃ LÁT | Khu vực còn lại của thôn Păng Tiêng | 150.000 | - | - | - | - | Đất ở nông thôn |
4434 | Huyện Lạc Dương | Đường Trường Sơn Đông - XÃ ĐƯNG K'NỚ | Từ trạm QLBV rừng Lán Tranh - Đến Khu dân cư K'Nớ 5 | 275.000 | - | - | - | - | Đất ở nông thôn |
4435 | Huyện Lạc Dương | Đường Trường Sơn Đông - XÃ ĐƯNG K'NỚ | Từ giáp ranh giới huyện Đam Rông - Đến hết đất Trạm QLBV rừng thôn 1 (vị trí mới) | 290.000 | - | - | - | - | Đất ở nông thôn |
4436 | Huyện Lạc Dương | Đường Trường Sơn Đông - XÃ ĐƯNG K'NỚ | Từ giáp trạm QLBV rừng Thôn 1 (vị trí mới) - Đến hết đất nhà ông Lịch | 260.000 | - | - | - | - | Đất ở nông thôn |
4437 | Huyện Lạc Dương | Đường Trường Sơn Đông - XÃ ĐƯNG K'NỚ | Đoạn từ hết đất nhà ông Lịch - Đến hết đường | 140.000 | - | - | - | - | Đất ở nông thôn |
4438 | Huyện Lạc Dương | Đường giao thông ĐT 722 - XÃ ĐƯNG K'NỚ | Từ giáp đường Trường Sơn Đông - Đến đường vào UBND xã | 200.000 | - | - | - | - | Đất ở nông thôn |
4439 | Huyện Lạc Dương | Đường giao thông ĐT 722 - XÃ ĐƯNG K'NỚ | Đoạn còn lại | 175.000 | - | - | - | - | Đất ở nông thôn |
4440 | Huyện Lạc Dương | Đường nhánh tiếp giáp đường Trường Sơn Đông - XÃ ĐƯNG K'NỚ | Đường bê tông đường nhựa rộng từ 3m trở lên | 165.000 | - | - | - | - | Đất ở nông thôn |
4441 | Huyện Lạc Dương | Đường nhánh tiếp giáp đường Trường Sơn Đông - XÃ ĐƯNG K'NỚ | Đường đất, đá cấp phối rộng từ 3m trở lên | 160.000 | - | - | - | - | Đất ở nông thôn |
4442 | Huyện Lạc Dương | Đường nhánh tiếp giáp đường Trường Sơn Đông - XÃ ĐƯNG K'NỚ | Đường thôn 1: Đường bê tông (cả hai nhánh) | 130.000 | - | - | - | - | Đất ở nông thôn |
4443 | Huyện Lạc Dương | Đường nhánh tiếp giáp đường Trường Sơn Đông - XÃ ĐƯNG K'NỚ | Đường vào khu dân cư Đưng K’Nớ 5 | 120.000 | - | - | - | - | Đất ở nông thôn |
4444 | Huyện Lạc Dương | Đường thôn 2 - XÃ ĐƯNG K'NỚ | Nhánh 1 (đường nhựa): Từ giáp đường ĐT 722 - Đến cổng trường cấp 1, 2 | 105.000 | - | - | - | - | Đất ở nông thôn |
4445 | Huyện Lạc Dương | Đường thôn 2 - XÃ ĐƯNG K'NỚ | Nhánh 2 (đường bê tông); Từ giáp đường nhánh 1 - Đến hết đường | 100.000 | - | - | - | - | Đất ở nông thôn |
4446 | Huyện Lạc Dương | Đường thôn 2 - XÃ ĐƯNG K'NỚ | Nhánh 3 (đường bê tông): Từ cổng UBND xã cũ - Đến hết đường | 100.000 | - | - | - | - | Đất ở nông thôn |
4447 | Huyện Lạc Dương | Đường nhánh tiếp giáp đường ĐT 722 còn lại - XÃ ĐƯNG K'NỚ | Đường bê tông, đường nhựa rộng từ 3 m trở lên | 110.000 | - | - | - | - | Đất ở nông thôn |
4448 | Huyện Lạc Dương | Đường nhánh tiếp giáp đường ĐT 722 còn lại - XÃ ĐƯNG K'NỚ | Đường đất, đá cấp phối rộng từ 3m trở lên | 90.000 | - | - | - | - | Đất ở nông thôn |
4449 | Huyện Lạc Dương | Đất thuộc các vị trí còn lại trên địa bàn xã - XÃ ĐƯNG K'NỚ | Đất thuộc các vị trí còn lại trên địa bàn xã. | 80.000 | - | - | - | - | Đất ở nông thôn |
4450 | Huyện Lạc Dương | Đường Quốc lộ 27C - XÃ ĐẠ SAR | Đoạn từ giáp Thái Phiên phường 12, TP Đà Lạt - Đến ngã ba đường 79 | 980.000 | - | - | - | - | Đất ở nông thôn |
4451 | Huyện Lạc Dương | Đường Quốc lộ 27C - XÃ ĐẠ SAR | Đoạn từ ngã ba đường 79 - Đến ngã ba Đường nhánh thôn 1 (đối diện nghĩa địa) | 1.250.000 | - | - | - | - | Đất ở nông thôn |
4452 | Huyện Lạc Dương | Đường Quốc lộ 27C - XÃ ĐẠ SAR | Từ ngã ba Đường nhánh thôn 1 (đối diện nghĩa địa) - Đến giáp ranh xã Đạ Nhim | 750.000 | - | - | - | - | Đất ở nông thôn |
4453 | Huyện Lạc Dương | Đường 79 từ đầu đường (giáp đường QL 27C) đến giáp ranh giới thị trấn Lạc Dương. - XÃ ĐẠ SAR | Đường 79 từ đầu đường (giáp đường QL 27C) - Đến giáp ranh giới thị trấn Lạc Dương. | 520.000 | - | - | - | - | Đất ở nông thôn |
4454 | Huyện Lạc Dương | Từ ngã ba Đạ Sar đến cổng trường mẫu giáo thôn 5 - XÃ ĐẠ SAR | Từ ngã ba Đạ Sar - Đến cổng trường mẫu giáo thôn 5 | 965.000 | - | - | - | - | Đất ở nông thôn |
4455 | Huyện Lạc Dương | Từ cổng trường Mẫu giáo thôn 5 đến cuối Thôn 6. - XÃ ĐẠ SAR | Từ cổng trường Mẫu giáo thôn 5 - Đến cuối Thôn 6. | 670.000 | - | - | - | - | Đất ở nông thôn |
4456 | Huyện Lạc Dương | Đường từ Ngã ba Nhà thờ đi lên Bể nước. - XÃ ĐẠ SAR | Đường từ Ngã ba Nhà thờ đi lên Bể nước. | 610.000 | - | - | - | - | Đất ở nông thôn |
4457 | Huyện Lạc Dương | Đường từ Thôn 3 đi Thôn 4 - XÃ ĐẠ SAR | Đoạn đường nhựa (đối diện cổng trường Tiểu học) | 520.000 | - | - | - | - | Đất ở nông thôn |
4458 | Huyện Lạc Dương | Đường từ Thôn 3 đi Thôn 4 - XÃ ĐẠ SAR | Đoạn đường bê tông | 345.000 | - | - | - | - | Đất ở nông thôn |
4459 | Huyện Lạc Dương | Nhánh thôn 1: Từ đầu đường (giáp đường đi UBND xã) đến hết đất nhà ông Ha K' Râng - XÃ ĐẠ SAR | Nhánh thôn 1: Từ đầu đường (giáp đường đi UBND xã) - Đến hết đất nhà ông Ha K' Râng | 560.000 | - | - | - | - | Đất ở nông thôn |
4460 | Huyện Lạc Dương | Đường từ Thôn 2 đi Thôn 4 - XÃ ĐẠ SAR | Đoạn đường nhựa (từ giáp đường nhựa đi lên Bể nước) | 510.000 | - | - | - | - | Đất ở nông thôn |
4461 | Huyện Lạc Dương | Đường từ Thôn 2 đi Thôn 4 - XÃ ĐẠ SAR | Đoạn đường bê tông | 330.000 | - | - | - | - | Đất ở nông thôn |
4462 | Huyện Lạc Dương | Đường nhánh thôn 1: Đi vào Công ty Thung Lũng Nắng. - XÃ ĐẠ SAR | Đoạn đường bê tông | 540.000 | - | - | - | - | Đất ở nông thôn |
4463 | Huyện Lạc Dương | Đường nhánh thôn 1: Đi vào Công ty Thung Lũng Nắng. - XÃ ĐẠ SAR | Đoạn còn lại | 380.000 | - | - | - | - | Đất ở nông thôn |
4464 | Huyện Lạc Dương | Đường nhánh thôn 1 (đối diện nghĩa địa): Từ đầu đường (giáp đường QL 27C) đến hết đường bê tông - XÃ ĐẠ SAR | Đường nhánh thôn 1 (đối diện nghĩa địa): Từ đầu đường (giáp đường QL 27C) - Đến hết đường bê tông | 360.000 | - | - | - | - | Đất ở nông thôn |
4465 | Huyện Lạc Dương | Đường quy hoạch trong khu nông nghiệp công nghệ cao Ấp Lát (cả hai nhánh) - XÃ ĐẠ SAR | Đoạn đã trải nhựa | 270.000 | - | - | - | - | Đất ở nông thôn |
4466 | Huyện Lạc Dương | Đường quy hoạch trong khu nông nghiệp công nghệ cao Ấp Lát (cả hai nhánh) - XÃ ĐẠ SAR | Đoạn chưa trải nhựa | 185.000 | - | - | - | - | Đất ở nông thôn |
4467 | Huyện Lạc Dương | Nhánh tiếp đường thôn trục chính - XÃ ĐẠ SAR | Đoạn vào sâu - Đến 200m. | 260.000 | - | - | - | - | Đất ở nông thôn |
4468 | Huyện Lạc Dương | Nhánh tiếp đường thôn trục chính - XÃ ĐẠ SAR | Đoạn còn lại - Đến hết đường | 200.000 | - | - | - | - | Đất ở nông thôn |
4469 | Huyện Lạc Dương | Đường đi mỏ đá Công ty 7/5 - XÃ ĐẠ SAR | Đường đi mỏ đá Công ty 7/5 | 215.000 | - | - | - | - | Đất ở nông thôn |
4470 | Huyện Lạc Dương | Đường vào khu quy hoạch định canh định cư xen ghép - XÃ ĐẠ SAR | Đường vào khu quy hoạch định canh định cư xen ghép | 270.000 | - | - | - | - | Đất ở nông thôn |
4471 | Huyện Lạc Dương | Đường ĐT 723 cũ - XÃ ĐẠ SAR | Đoạn thuộc Đạ Đum 1 | 270.000 | - | - | - | - | Đất ở nông thôn |
4472 | Huyện Lạc Dương | Đường ĐT 723 cũ - XÃ ĐẠ SAR | Đoạn thuộc Đạ Đum 2: từ đầu đường (giáp đường QL 27C) - Đến mép suối | 210.000 | - | - | - | - | Đất ở nông thôn |
4473 | Huyện Lạc Dương | Đường vào nhà máy thủy điện Đạ Khai (thuộc ranh giới hành chính xã) - XÃ ĐẠ SAR | Đường vào nhà máy thủy điện Đạ Khai (thuộc ranh giới hành chính xã) | 200.000 | - | - | - | - | Đất ở nông thôn |
4474 | Huyện Lạc Dương | Các đường tiếp giáp đường QL 27C còn lại - XÃ ĐẠ SAR | Đoạn từ giáp đường QL 27C vào - Đến 500m | 245.000 | - | - | - | - | Đất ở nông thôn |
4475 | Huyện Lạc Dương | Các đường tiếp giáp đường QL 27C còn lại - XÃ ĐẠ SAR | Đoạn còn lại | 175.000 | - | - | - | - | Đất ở nông thôn |
4476 | Huyện Lạc Dương | * Khu vực III: Đất thuộc các vị trí còn lại - XÃ ĐẠ SAR | * Khu vực III: Đất thuộc các vị trí còn lại | 150.000 | - | - | - | - | Đất ở nông thôn |
4477 | Huyện Lạc Dương | Trục đường quốc lộ 27C - XÃ ĐẠ NHIM | Đoạn từ giáp ranh xã Đạ Sar - Đến (đầu sân vận động xã) đầu thôn ĐaRaHoa | 690.000 | - | - | - | - | Đất ở nông thôn |
4478 | Huyện Lạc Dương | Trục đường quốc lộ 27C - XÃ ĐẠ NHIM | Đoạn từ sân vận động xã - Đến cầu Đạ Chais (đầu thôn ĐaRaHoa Đến cuối thôn Đạ Chais) | 1.265.000 | - | - | - | - | Đất ở nông thôn |
4479 | Huyện Lạc Dương | Trục đường quốc lộ 27C - XÃ ĐẠ NHIM | Từ cầu Đạ Chais - Đến giáp ranh giới hành chính xã Đạ Chais | 525.000 | - | - | - | - | Đất ở nông thôn |
4480 | Huyện Lạc Dương | Đường vào khu quy hoạch trung tâm cụm xã Đạ Nhim (đường nhựa trục chính) - XÃ ĐẠ NHIM | Đường vào khu quy hoạch trung tâm cụm xã Đạ Nhim (đường nhựa trục chính) | 385.000 | - | - | - | - | Đất ở nông thôn |
4481 | Huyện Lạc Dương | Đường vào Nhà máy thủy điện Đạ Khai (đoạn thuộc ranh giới hành chính xã) - XÃ ĐẠ NHIM | Đường vào Nhà máy thủy điện Đạ Khai (đoạn thuộc ranh giới hành chính xã) | 225.000 | - | - | - | - | Đất ở nông thôn |
4482 | Huyện Lạc Dương | Đường thôn Đa Ra Hoa - XÃ ĐẠ NHIM | Đường Nhựa: Từ giáp đường QL 27C - Đến hết thửa đất số 162.164 tờ bản đồ số 13 | 415.000 | - | - | - | - | Đất ở nông thôn |
4483 | Huyện Lạc Dương | Đường thôn Đa Ra Hoa - XÃ ĐẠ NHIM | Đoạn từ giáp đường quốc lộ 27C - Đến 200m | 390.000 | - | - | - | - | Đất ở nông thôn |
4484 | Huyện Lạc Dương | Đường thôn Đa Ra Hoa - XÃ ĐẠ NHIM | Đoạn còn lại (bao gồm các nhánh bê tông rộng từ 3m trở lên) | 235.000 | - | - | - | - | Đất ở nông thôn |
4485 | Huyện Lạc Dương | Đường thôn Đạ Tro - XÃ ĐẠ NHIM | Đoạn từ giáp đường QL 27C - Đến hết thửa đất số 37. 38 tờ bản đồ số 13 | 375.000 | - | - | - | - | Đất ở nông thôn |
4486 | Huyện Lạc Dương | Đường thôn Đạ Tro - XÃ ĐẠ NHIM | Đoạn còn lại | 230.000 | - | - | - | - | Đất ở nông thôn |
4487 | Huyện Lạc Dương | Đường thôn Đạ Tro - XÃ ĐẠ NHIM | Đoạn từ giáp đường QL 27C - Đến 200m | 360.000 | - | - | - | - | Đất ở nông thôn |
4488 | Huyện Lạc Dương | Đường thôn Đạ Tro - XÃ ĐẠ NHIM | Đoạn còn lại (bao gồm các nhánh bê tông rộng từ 3m trở lên) | 250.000 | - | - | - | - | Đất ở nông thôn |
4489 | Huyện Lạc Dương | Đường thôn Liêng Bông - XÃ ĐẠ NHIM | Đoạn từ giáp đường QL 27C - Đến hết thửa đất số 196. 198 tờ bản đồ số 13 | 395.000 | - | - | - | - | Đất ở nông thôn |
4490 | Huyện Lạc Dương | Đường thôn Liêng Bông - XÃ ĐẠ NHIM | Đoạn còn lại | 265.000 | - | - | - | - | Đất ở nông thôn |
4491 | Huyện Lạc Dương | Đường thôn Liêng Bông - XÃ ĐẠ NHIM | Đoạn từ giáp đường QL 27C - Đến 200m | 345.000 | - | - | - | - | Đất ở nông thôn |
4492 | Huyện Lạc Dương | Đường thôn Liêng Bông - XÃ ĐẠ NHIM | Đoạn còn lại (bao gồm các nhánh bê tông rộng từ 3m trở lên) | 240.000 | - | - | - | - | Đất ở nông thôn |
4493 | Huyện Lạc Dương | Đường thôn Liêng Bông - XÃ ĐẠ NHIM | Đường liên thôn Liêng Bông - Đạ Chais | 180.000 | - | - | - | - | Đất ở nông thôn |
4494 | Huyện Lạc Dương | Đường thôn Đáb Lah - XÃ ĐẠ NHIM | Đoạn từ giáp đường QL 27C - Đến hết thửa đất số 46. 57 tờ bản đồ số 12 | 390.000 | - | - | - | - | Đất ở nông thôn |
4495 | Huyện Lạc Dương | Đường thôn Đáb Lah - XÃ ĐẠ NHIM | Đoạn còn lại | 285.000 | - | - | - | - | Đất ở nông thôn |
4496 | Huyện Lạc Dương | Đường thôn Đáb Lah - XÃ ĐẠ NHIM | Đoạn từ giáp đường QL 27C - Đến 200m | 340.000 | - | - | - | - | Đất ở nông thôn |
4497 | Huyện Lạc Dương | Đường thôn Đáb Lah - XÃ ĐẠ NHIM | Đoạn còn lại (bao gồm các nhánh bê tông rộng từ 3m trở lên) | 250.000 | - | - | - | - | Đất ở nông thôn |
4498 | Huyện Lạc Dương | Đường thôn Đạ Chais - XÃ ĐẠ NHIM | Đoạn từ giáp đường QL 27C - Đến hết thửa đất số 170. 35 tờ bản đồ số 12 | 400.000 | - | - | - | - | Đất ở nông thôn |
4499 | Huyện Lạc Dương | Đường thôn Đạ Chais - XÃ ĐẠ NHIM | Đoạn còn lại | 270.000 | - | - | - | - | Đất ở nông thôn |
4500 | Huyện Lạc Dương | Đường thôn Đạ Chais - XÃ ĐẠ NHIM | Đoạn từ giáp đường QL 27C - Đến 200m | 350.000 | - | - | - | - | Đất ở nông thôn |
Bảng Giá Đất Huyện Lạc Dương, Lâm Đồng - Đoạn Đường ĐT 726
Bảng giá đất của Huyện Lạc Dương, Lâm Đồng cho đoạn đường ĐT 726 (từ giáp thành phố Đà Lạt đến giáp huyện Lâm Hà) - Xã Lát, loại đất ở nông thôn, đã được cập nhật theo Quyết định số 02/2020/QĐ-UBND ngày 22/01/2020 của UBND tỉnh Lâm Đồng và được sửa đổi bổ sung bởi văn bản số 16/2021/QĐ-UBND ngày 10/05/2021 của UBND tỉnh Lâm Đồng. Bảng giá này cung cấp thông tin về mức giá đất cho đoạn đường từ giáp thành phố Đà Lạt đến ngã 5 Đạ Nghịt, nhằm hỗ trợ người dân và nhà đầu tư trong việc định giá và quyết định mua bán đất đai.
Vị trí 1: 500.000 VNĐ/m²
Vị trí 1 trên đoạn đường ĐT 726 có mức giá là 500.000 VNĐ/m². Mức giá này áp dụng cho đoạn đường từ giáp thành phố Đà Lạt đến ngã 5 Đạ Nghịt. Giá trị đất ở nông thôn tại khu vực này phản ánh các yếu tố như vị trí địa lý, tiện ích xung quanh và đặc điểm hạ tầng. Dù mức giá không cao như ở các khu vực đô thị, nhưng vẫn cung cấp thông tin quan trọng cho các quyết định đầu tư hoặc mua bán đất đai trong khu vực này.
Bảng giá đất theo văn bản số 02/2020/QĐ-UBND, được sửa đổi bổ sung bởi văn bản số 16/2021/QĐ-UBND, cung cấp cái nhìn chi tiết về giá trị đất tại đoạn đường ĐT 726, Xã Lát, Huyện Lạc Dương, Lâm Đồng. Việc nắm bắt mức giá tại vị trí này giúp các cá nhân và tổ chức đưa ra quyết định chính xác hơn trong việc đầu tư hoặc mua bán đất đai, đồng thời phản ánh sự phân bổ giá trị trong khu vực.
Bảng Giá Đất Xã Lát, Huyện Lạc Dương, Lâm Đồng Theo Quyết Định Số 02/2020/QĐ-UBND
Bảng giá đất của xã Lát, huyện Lạc Dương, Lâm Đồng cho đoạn đường ĐT 722 (đường Trường Sơn Đông), loại đất ở nông thôn, đã được cập nhật theo Quyết định số 02/2020/QĐ-UBND ngày 22/01/2020 của UBND tỉnh Lâm Đồng và được sửa đổi, bổ sung bởi văn bản số 16/2021/QĐ-UBND ngày 10/05/2021 của UBND tỉnh Lâm Đồng. Bảng giá này cung cấp mức giá chi tiết cho từng vị trí cụ thể trong đoạn đường, phản ánh giá trị bất động sản và hỗ trợ người dân cũng như nhà đầu tư trong việc định giá và quyết định mua bán đất đai.
Vị trí 1: 575.000 VNĐ/m²
Vị trí 1 trên đoạn đường ĐT 722 (đường Trường Sơn Đông), từ giáp thị trấn Lạc Dương đến cầu Suối Cạn, có mức giá 575.000 VNĐ/m². Đây là mức giá áp dụng cho loại đất ở nông thôn trong khu vực này. Giá đất tại vị trí này cao hơn so với nhiều khu vực nông thôn khác, phản ánh sự kết nối với các tuyến giao thông chính và khả năng phát triển của khu vực. Vị trí gần thị trấn và các điểm quan trọng như cầu Suối Cạn có thể làm tăng giá trị đất nhờ vào việc cải thiện cơ sở hạ tầng và tiềm năng phát triển trong tương lai.
Bảng giá đất theo văn bản số 02/2020/QĐ-UBND, được sửa đổi bổ sung bởi văn bản số 16/2021/QĐ-UBND, là nguồn thông tin quan trọng giúp các cá nhân và tổ chức có cái nhìn rõ ràng về giá trị đất tại đoạn đường ĐT 722 (đường Trường Sơn Đông), xã Lát. Việc nắm rõ giá trị đất tại khu vực này hỗ trợ trong việc đưa ra quyết định đầu tư hoặc mua bán đất đai, đồng thời phản ánh sự phân bổ giá trị theo khu vực nông thôn.
Bảng Giá Đất Huyện Lạc Dương, Lâm Đồng Đoạn Đường Thôn Đạ Nghịt Tiếp Giáp Đường ĐT 726 - Xã Lát
Bảng giá đất của huyện Lạc Dương, tỉnh Lâm Đồng cho đoạn đường thôn Đạ Nghịt tiếp giáp với đường ĐT 726, loại đất ở nông thôn, đã được cập nhật theo Quyết định số 02/2020/QĐ-UBND ngày 22/01/2020 của UBND tỉnh Lâm Đồng và được sửa đổi bổ sung bởi văn bản số 16/2021/QĐ-UBND ngày 10/05/2021. Bảng giá này cung cấp thông tin chi tiết về giá trị đất cho đoạn đường từ đường nhựa tại xã Lát, giúp người dân và nhà đầu tư có cái nhìn rõ ràng để đưa ra quyết định hợp lý trong việc mua bán và đầu tư bất động sản.
Vị trí 1: 485.000 VNĐ/m²
Vị trí 1 trên đoạn đường thôn Đạ Nghịt tiếp giáp với đường ĐT 726 có mức giá là 485.000 VNĐ/m². Đây là khu vực có giá trị đất cao nhất trong đoạn đường này. Giá trị này phản ánh điều kiện thực tế của khu vực nông thôn, nơi đất đai có giá trị vừa phải nhưng vẫn cho thấy tiềm năng phát triển. Khu vực này nằm ngay từ đường nhựa, tạo điều kiện thuận lợi cho các dự án nông thôn hoặc đầu tư dài hạn.
Bảng giá đất theo các văn bản quy định cung cấp cái nhìn chính xác về giá trị đất tại đoạn đường thôn Đạ Nghịt, xã Lát, huyện Lạc Dương. Việc hiểu rõ giá trị tại các vị trí khác nhau sẽ hỗ trợ trong việc đưa ra quyết định đầu tư hoặc mua bán đất đai, đồng thời phản ánh sự phân bổ giá trị theo từng khu vực cụ thể.
Bảng Giá Đất Lâm Đồng - Huyện Lạc Dương: Đường Thôn Păng Tiêng, Xã Lát
Dưới đây là thông tin chi tiết về bảng giá đất ở nông thôn tại Đường thôn Păng Tiêng, tiếp giáp với đường ĐT 726, Xã Lát, Huyện Lạc Dương, tỉnh Lâm Đồng, theo quy định tại văn bản số 02/2020/QĐ-UBND ngày 22/01/2020 và được sửa đổi bổ sung bởi văn bản số 16/2021/QĐ-UBND ngày 10/05/2021.
Giá Đất Vị trí 1 – 315.000 đồng/m²
Vị trí 1 có mức giá 315.000 đồng/m². Khu vực này nằm trong đoạn từ đường bê tông rộng từ 3m trở lên, đảm bảo điều kiện thuận lợi cho phát triển đất ở nông thôn. Đây là vị trí lý tưởng cho các dự án nhà ở, với cơ sở hạ tầng tốt và môi trường sống trong lành.
Việc nắm bắt bảng giá đất tại Đường thôn Păng Tiêng, Xã Lát giúp người dân và nhà đầu tư có cái nhìn tổng quan về giá trị đất ở nông thôn, từ đó đưa ra quyết định đầu tư hợp lý.
Bảng Giá Đất Huyện Lạc Dương, Lâm Đồng – Đoạn Đường Thôn Păng Tiêng Tiếp Giáp Đường ĐT 726
Bảng giá đất của Huyện Lạc Dương, Lâm Đồng cho đoạn đường Thôn Păng Tiêng tiếp giáp đường ĐT 726, loại đất ở nông thôn, đã được cập nhật theo Quyết định số 02/2020/QĐ-UBND ngày 22/01/2020 của UBND tỉnh Lâm Đồng và được sửa đổi bổ sung bởi văn bản số 16/2021/QĐ-UBND ngày 10/05/2021 của UBND tỉnh Lâm Đồng. Bảng giá này cung cấp thông tin chi tiết về giá trị đất tại từng vị trí cụ thể trên đoạn đường, hỗ trợ người dân và nhà đầu tư trong việc định giá và quyết định mua bán đất đai.
Vị trí 1: 315.000 VNĐ/m²
Vị trí 1 trên đoạn đường Thôn Păng Tiêng có mức giá 315.000 VNĐ/m². Khu vực này bắt đầu từ đường bê tông rộng từ 3m trở lên và tiếp giáp với đường ĐT 726. Đây là khu vực có giá trị đất cao nhất trong đoạn đường theo tiêu chí của loại đất ở nông thôn, nhờ vào điều kiện hạ tầng cơ sở tốt và vị trí thuận lợi gần các tuyến đường chính.
Bảng giá đất theo văn bản số 02/2020/QĐ-UBND và văn bản số 16/2021/QĐ-UBND cung cấp cái nhìn rõ ràng về giá trị đất tại đoạn đường Thôn Păng Tiêng, Xã Lát. Việc hiểu rõ giá trị tại vị trí cụ thể sẽ giúp các cá nhân và tổ chức đưa ra quyết định đầu tư hoặc mua bán đất đai hiệu quả hơn, đồng thời phản ánh sự phân bổ giá trị đất trong khu vực.