STT | Quận/Huyện | Tên đường/Làng xã | Đoạn: Từ - Đến | Vị trí 1 | Vị trí 2 | Vị trí 3 | Vị trí 4 | Vị trí 5 | Loại đất |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
4201 | Huyện Lâm Hà | Đường từ QL 27 đi đập tràn - THỊ TRẤN ĐINH VĂN | Đoạn từ ngã tư - Đến đập tràn (từ thửa 230, 231, tờ bản đồ 63 Đến hết thửa 1, 13, tờ bản đồ 63) | 940.000 | - | - | - | - | Đất ở đô thị |
4202 | Huyện Lâm Hà | Đường từ QL 27 đi đập tràn - THỊ TRẤN ĐINH VĂN | Đường từ nhà ông Ba cà phê - Đến giáp trường Mầm non I (từ thửa 343, 319, tờ bản đồ 63 Đến hết thửa 234, 236, tờ bản đồ 63) | 465.000 | - | - | - | - | Đất ở đô thị |
4203 | Huyện Lâm Hà | Đường từ QL 27 đi đập tràn - THỊ TRẤN ĐINH VĂN | Đường từ nhà ông Thạnh - Đến giáp đất ông Cảnh (từ thửa 334, 336 Đến hết thửa 262, 274, tờ bản đồ 62) | 1.250.000 | - | - | - | - | Đất ở đô thị |
4204 | Huyện Lâm Hà | Đường từ QL 27 đi đập tràn - THỊ TRẤN ĐINH VĂN | Đường từ ngã ba hết đất nhà ông Trần Đức Hải (thửa 331, tờ bản đồ 62) - Đến Kênh Tiêu | 1.900.000 | - | - | - | - | Đất ở đô thị |
4205 | Huyện Lâm Hà | Đường từ QL 27 đi đập tràn - THỊ TRẤN ĐINH VĂN | Đường từ nhà ông Nguyễn Văn Quế (thửa 102, tờ bản đồ 62) - Đến nhà ông Hòa bến xe (thửa 172, tờ bản đồ 63) | 855.000 | - | - | - | - | Đất ở đô thị |
4206 | Huyện Lâm Hà | Đường từ QL 27 đi đập tràn - THỊ TRẤN ĐINH VĂN | Đường từ hết đất nhà ông Lanh (hết thửa 291, tờ bản đồ 62), Mương Tiêu | 5.000.000 | - | - | - | - | Đất ở đô thị |
4207 | Huyện Lâm Hà | Đường từ QL 27 đi đập tràn - THỊ TRẤN ĐINH VĂN | Đường Khu Trung Tâm Thương Mại lô R41 - Đến lô B21, B8, I 18, H19, R20, G1 | 8.000.000 | - | - | - | - | Đất ở đô thị |
4208 | Huyện Lâm Hà | Đường từ QL 27 đi đập tràn - THỊ TRẤN ĐINH VĂN | Đường Khu Trung Tâm Thương Mại còn lại | 7.000.000 | - | - | - | - | Đất ở đô thị |
4209 | Huyện Lâm Hà | Đường từ QL 27 đi đập tràn - THỊ TRẤN ĐINH VĂN | Đường từ vật liệu xây dựng sang (hết thửa 148, tờ bản đồ 62) - Mương Tiêu | 3.000.000 | - | - | - | - | Đất ở đô thị |
4210 | Huyện Lâm Hà | Đường từ QL 27 đi đập tràn - THỊ TRẤN ĐINH VĂN | Đường từ quán Quyền Lưỡng (hết thửa 355, 886, tờ bản đồ 61) - Mương Tiêu (phía đông chợ Lâm Hà) | 4.300.000 | - | - | - | - | Đất ở đô thị |
4211 | Huyện Lâm Hà | Đường từ QL 27 đi đập tràn - THỊ TRẤN ĐINH VĂN | Đường từ Ngân Hàng (hết thửa 211, 294, tờ bản đồ 61) - mương tiêu | 4.000.000 | - | - | - | - | Đất ở đô thị |
4212 | Huyện Lâm Hà | Đường từ QL 27 đi đập tràn - THỊ TRẤN ĐINH VĂN | Đường từ ngã 4 Long Hương (hết thửa 229, 302, tờ bản đồ 59) - Đến ruộng khu phố Bồ Liêng (thửa 415, tờ bản đồ 59) | 1.300.000 | - | - | - | - | Đất ở đô thị |
4213 | Huyện Lâm Hà | Đường từ QL 27 đi đập tràn - THỊ TRẤN ĐINH VĂN | Đường từ vật liệu xây dựng Lâm Hà (thửa 144,167, tờ bản đồ 56) - Đến hết đường vào xóm ông Du Hành (thửa 29, 70, tờ bản đồ 56) | 880.000 | - | - | - | - | Đất ở đô thị |
4214 | Huyện Lâm Hà | Đường từ nhà ông Trác (thửa 01, tờ bản đồ 56 (giáp trại giống) đi nghĩa trang dân tộc khu phố Bồ Liêng - Se Nhắc - THỊ TRẤN ĐINH VĂN | Từ hết đất nhà ông Dui (hết thửa 05, tờ bản đồ 56) - Đến cống N1, 1 (hết thửa 1224, tờ bản đồ 30) | 570.000 | - | - | - | - | Đất ở đô thị |
4215 | Huyện Lâm Hà | Đường từ nhà ông Trác (thửa 01, tờ bản đồ 56 (giáp trại giống) đi nghĩa trang dân tộc khu phố Bồ Liêng - Se Nhắc - THỊ TRẤN ĐINH VĂN | Cổng N1, 1 - Đến xóm trẻ tổ dân phố Tiên Phong (thửa 2315, 889, tờ bản đồ 34) | 330.000 | - | - | - | - | Đất ở đô thị |
4216 | Huyện Lâm Hà | Đường từ ngã ba bệnh viện đi đoàn kết - THỊ TRẤN ĐINH VĂN | Từ hết nhà ông Hiện QL 27 (hết thửa 201, 140, tờ bản đồ 69) - Đến cống N1 - 9 (hết thửa 41, tờ bản đồ 69) | 1.480.000 | - | - | - | - | Đất ở đô thị |
4217 | Huyện Lâm Hà | Đường từ ngã ba bệnh viện đi đoàn kết - THỊ TRẤN ĐINH VĂN | Cống N1 - 9 - Đến ngã 3 ông Tống Văn Dũng (thửa 400, 404, tờ bản đồ 27) | 1.200.000 | - | - | - | - | Đất ở đô thị |
4218 | Huyện Lâm Hà | Đường từ ngã ba bệnh viện đi đoàn kết - THỊ TRẤN ĐINH VĂN | Đoạn còn lại (từ hết thửa 400, 404, tờ bản đồ 27 - Đến hết thửa 1439, 1533, tờ bản đồ 32 và thửa 940, 2264, tờ bản đồ 34) | 780.000 | - | - | - | - | Đất ở đô thị |
4219 | Huyện Lâm Hà | Đường đi ngã ba Nam Hà - THỊ TRẤN ĐINH VĂN | Từ hết đất nhà ông Bùi Thanh Chương (hết thửa 21, 23, tờ bản đồ 80) - Đến trạm biến áp 110 KV (hết thửa 83, 75, tờ bản đồ 52 | 540.000 | - | - | - | - | Đất ở đô thị |
4220 | Huyện Lâm Hà | Đường đi ngã ba Nam Hà - THỊ TRẤN ĐINH VĂN | - Đoạn còn lại (từ hết thửa 83, 75, tờ bản đồ 52 - Đến giáp xã Nam Hà thửa 150, 8, tờ bản đồ 44) | 330.000 | - | - | - | - | Đất ở đô thị |
4221 | Huyện Lâm Hà | Đường nhánh của Đinh Văn - Ba Cảng - THỊ TRẤN ĐINH VĂN | Đường từ nhà ông Hào (thửa 499, tờ bản đồ 63) - Đến hết đường (thửa 673, tờ bản đồ 63) | 270.000 | - | - | - | - | Đất ở đô thị |
4222 | Huyện Lâm Hà | Đường nhánh của Đinh Văn - Ba Cảng - THỊ TRẤN ĐINH VĂN | Đường từ nhà ông Nguyễn Thanh Trúc (thửa 248, 305, tờ bản đồ 71) - Đến hết đường (thửa 131, tờ bản đồ 71) | 318.000 | - | - | - | - | Đất ở đô thị |
4223 | Huyện Lâm Hà | Đường nhánh của Đinh Văn - Ba Cảng - THỊ TRẤN ĐINH VĂN | Đường từ nhà ông Hồ Đức Vinh (thửa 119, 126, tờ bản đồ 76) - Đến hết đường (thửa 135, tờ bản đồ 76 và thửa 43, tờ bản đồ 81) | 345.000 | - | - | - | - | Đất ở đô thị |
4224 | Huyện Lâm Hà | Đường nhánh của Đinh Văn - Ba Cảng - THỊ TRẤN ĐINH VĂN | Đường từ nhà ông Ha PúB (thửa 37, tờ bản đồ 81) - Đến hết đường (thửa 65, tờ bản đồ 81) | 330.000 | - | - | - | - | Đất ở đô thị |
4225 | Huyện Lâm Hà | Đường nhánh của Đinh Văn - Ba Cảng - THỊ TRẤN ĐINH VĂN | Đường từ nhà ông Minh Hoàng (thửa 51, tờ bản đồ 82) - Đến hết đường (thửa 627, tờ bản đồ 12) | 330.000 | - | - | - | - | Đất ở đô thị |
4226 | Huyện Lâm Hà | Đường nhánh của Đinh Văn - Ba Cảng - THỊ TRẤN ĐINH VĂN | Đường từ nhà ông Nhung (thửa 285, 281, tờ bản đồ 84) - Đến hết đường (thửa 429, tờ bản đồ 12) | 330.000 | - | - | - | - | Đất ở đô thị |
4227 | Huyện Lâm Hà | Đường nhánh của Đinh Văn - Ba Cảng - THỊ TRẤN ĐINH VĂN | Đường từ nhà ông Trần Đình Hạ (thửa 297, 64, tờ bản đồ 67) - Đến hết đường (thửa 150, tờ bản đồ 67) | 411.000 | - | - | - | - | Đất ở đô thị |
4228 | Huyện Lâm Hà | Đường nhánh của Đinh Văn - Ba Cảng - THỊ TRẤN ĐINH VĂN | Đường từ trường Đinh Văn V (thửa 170, 171, tờ bản đồ 67) - Đến hết đường (thửa 1110, 1145, tờ bản đồ 20) | 390.000 | - | - | - | - | Đất ở đô thị |
4229 | Huyện Lâm Hà | Đường nhánh của Đinh Văn - Ba Cảng - THỊ TRẤN ĐINH VĂN | Đường từ nhà ông Đinh Văn Tiến (hết thửa 331, tờ bản đồ 67) - Đến hết đường (thửa 353, tờ bản đồ 67) | 420.000 | - | - | - | - | Đất ở đô thị |
4230 | Huyện Lâm Hà | Đường nhánh của Đinh Văn - Ba Cảng - THỊ TRẤN ĐINH VĂN | Đường từ nhà ông Nguyễn Quang Việt (thửa 371, tờ bản đồ 67) - Đến hết đường (thửa 370, tờ bản đồ 67) | 420.000 | - | - | - | - | Đất ở đô thị |
4231 | Huyện Lâm Hà | Đường nhánh của Đinh Văn - Ba Cảng - THỊ TRẤN ĐINH VĂN | Đường từ nhà ông Miền (thửa 11,14, tờ bản đồ 71) - Đến hết đường (hết thửa 175, tờ bản đồ 20) | 465.000 | - | - | - | - | Đất ở đô thị |
4232 | Huyện Lâm Hà | Đường nhánh của Đinh Văn - Ba Cảng - THỊ TRẤN ĐINH VĂN | Đường từ nhà bà Nguyễn Thị Tuyên (thửa 254, 255, tờ bản đồ 67) - Đến hết đường (thửa 349) | 396.000 | - | - | - | - | Đất ở đô thị |
4233 | Huyện Lâm Hà | Đường nhánh của Đinh Văn - Ba Cảng - THỊ TRẤN ĐINH VĂN | Đường từ nhà bà Khưu Thị Hưu (thửa 322, 323, tờ bản đồ 68) - Đến hết đường (thửa 459, tờ bản đồ 68) | 390.000 | - | - | - | - | Đất ở đô thị |
4234 | Huyện Lâm Hà | Đường nhánh của Đinh Văn - Ba Cảng - THỊ TRẤN ĐINH VĂN | Đường từ nhà ông Nguyễn Long (thửa 345, tờ bản đồ 68) - Đến hết đường (thửa 454, tờ bản đồ 68) | 420.000 | - | - | - | - | Đất ở đô thị |
4235 | Huyện Lâm Hà | Đường nhánh của Đinh Văn - Ba Cảng - THỊ TRẤN ĐINH VĂN | Đường từ nhà bà Lê Thị Hậu (thửa 369, tờ bản đồ 68) - Đến hết đường (thửa 339, tờ bản đồ 68) | 420.000 | - | - | - | - | Đất ở đô thị |
4236 | Huyện Lâm Hà | Đường nhánh của Đinh Văn - Ba Cảng - THỊ TRẤN ĐINH VĂN | Đường từ nhà ông Phương (thửa 196, 173, tờ bản đồ 71) - Đến hết đường (thửa 192, tờ bản đồ 71) | 435.000 | - | - | - | - | Đất ở đô thị |
4237 | Huyện Lâm Hà | Đường từ cống ông Hữu (thửa 46, tờ bản đồ 76) - hết tổ dân phố ContáchĐăng - THỊ TRẤN ĐINH VĂN | Đường từ cống ông Hữu (thửa 28, 54, tờ bản đồ 76)- hết đất nhà ông Trương Đồng (thửa 407, tờ bản đồ 20) | 525.000 | - | - | - | - | Đất ở đô thị |
4238 | Huyện Lâm Hà | Đường từ cống ông Hữu (thửa 46, tờ bản đồ 76) - hết tổ dân phố ContáchĐăng - THỊ TRẤN ĐINH VĂN | Từ hết nhà ông Trương Đông hết đất nhà ông Tư Sài Gòn (hết thửa 158, tờ bản đồ 12) | 465.000 | - | - | - | - | Đất ở đô thị |
4239 | Huyện Lâm Hà | Đường từ cống ông Hữu (thửa 46, tờ bản đồ 76) - hết tổ dân phố ContáchĐăng - THỊ TRẤN ĐINH VĂN | Từ hết đất nhà ông Tư Sài Gòn - Đến sông Đa Dâng. | 372.000 | - | - | - | - | Đất ở đô thị |
4240 | Huyện Lâm Hà | Đường từ cống ông Hữu (thửa 46, tờ bản đồ 76) - hết tổ dân phố ContáchĐăng - THỊ TRẤN ĐINH VĂN | Từ nhà ông Diệu (thửa 160, 451, tờ bản đồ 83) - Đến hết đường (thửa 192, tờ bản đồ 83) | 345.000 | - | - | - | - | Đất ở đô thị |
4241 | Huyện Lâm Hà | Đường từ cống ông Hữu (thửa 46, tờ bản đồ 76) - hết tổ dân phố ContáchĐăng - THỊ TRẤN ĐINH VĂN | Đường từ nhà ông Đỗ Văn Dũng (thửa 46, 63, tờ bản đồ 83) - Đến hết đường (thửa 214, 336, tờ bản đồ 84) | 300.000 | - | - | - | - | Đất ở đô thị |
4242 | Huyện Lâm Hà | Đường từ cống ông Hữu (thửa 46, tờ bản đồ 76) - hết tổ dân phố ContáchĐăng - THỊ TRẤN ĐINH VĂN | Đường từ hết đất nhà bà Liệp (thửa 343, tờ bản đồ 86 - cống N1/10) - Đến hết đường (thửa 36, tờ bản đồ 8) | 310.000 | - | - | - | - | Đất ở đô thị |
4243 | Huyện Lâm Hà | Đường từ cống ông Hữu (thửa 46, tờ bản đồ 76) - hết tổ dân phố ContáchĐăng - THỊ TRẤN ĐINH VĂN | Đường từ quán ông Vinh (thửa 56, tờ bản đồ 88) - Đến hết đất ông Lóng (thửa 162, tờ bản đồ 90) | 324.000 | - | - | - | - | Đất ở đô thị |
4244 | Huyện Lâm Hà | Đường từ cống ông Hữu (thửa 46, tờ bản đồ 76) - hết tổ dân phố ContáchĐăng - THỊ TRẤN ĐINH VĂN | Đường từ ngã tư xạc bình (hết thửa 151, 162, tờ bản đồ 82) - Đến quán ông Hữu Anh (thửa 304, 288, tờ bản đồ 86) | 363.000 | - | - | - | - | Đất ở đô thị |
4245 | Huyện Lâm Hà | Các đường nhánh của TL725 - THỊ TRẤN ĐINH VĂN | Đường từ ngã ba nhà máy nước (thửa 13, tờ bản đồ 57) - Đến hết đường | 321.000 | - | - | - | - | Đất ở đô thị |
4246 | Huyện Lâm Hà | Các đường nhánh của TL725 - THỊ TRẤN ĐINH VĂN | Đường từ ngã ba xưởng cưa ông Huệ (thửa 11, 12, tờ bản đồ 58) - Đến hết đường | 315.000 | - | - | - | - | Đất ở đô thị |
4247 | Huyện Lâm Hà | Đất dọc đường tỉnh lộ 725 - Đường Điện Biên Phủ - THỊ TRẤN NAM BAN | Từ giáp xã Mê Linh - Đến ngã 3 đi trường tiểu học Từ Liêm | 1.050.000 | - | - | - | - | Đất ở đô thị |
4248 | Huyện Lâm Hà | Đất dọc đường tỉnh lộ 725 - Đường Điện Biên Phủ - THỊ TRẤN NAM BAN | Từ ngã 3 đường vào Trường tiểu học Từ Liêm - Đến ngã ba đi THCS Từ Liêm | 2.500.000 | - | - | - | - | Đất ở đô thị |
4249 | Huyện Lâm Hà | Đất dọc đường tỉnh lộ 725 - Đường Điện Biên Phủ - THỊ TRẤN NAM BAN | Từ ngã ba đi trường THCS Từ Liêm - Đến giáp vườn Chè (hết thửa 282 và 331, tờ bản đồ 25) | 5.502.000 | - | - | - | - | Đất ở đô thị |
4250 | Huyện Lâm Hà | Đất dọc đường tỉnh lộ 725 - Đường Điện Biên Phủ - THỊ TRẤN NAM BAN | Từ vườn Chè (thửa 60, tờ bản đồ 25) - Đến ngã ba Đông Anh II (ông Viên) | 8.247.000 | - | - | - | - | Đất ở đô thị |
4251 | Huyện Lâm Hà | Đất dọc đường tỉnh lộ 725 - Đường Điện Biên Phủ - THỊ TRẤN NAM BAN | Từ ngã ba đường Đông Anh II (ông Viên) - Đến Trạm biến thế điện Thị trấn Nam Ban | 11.000.000 | - | - | - | - | Đất ở đô thị |
4252 | Huyện Lâm Hà | Đất dọc đường tỉnh lộ 725 - Đường Điện Biên Phủ - THỊ TRẤN NAM BAN | Từ hết Trạm biến thế điện Thị trấn Nam Ban - Đến cầu Xay xát (hết thửa 282 và 266, tờ bản đồ 36) | 8.247.000 | - | - | - | - | Đất ở đô thị |
4253 | Huyện Lâm Hà | Đất dọc đường tỉnh lộ 725 - Đường Điện Biên Phủ - THỊ TRẤN NAM BAN | Từ cầu Xay xát (thửa 281 và 267, tờ bản đồ 36) - Đến ngã 4 đường đi vào khu Chi Lăng - Thành Công (ngã tư nông trường 4 cũ) | 5.502.000 | - | - | - | - | Đất ở đô thị |
4254 | Huyện Lâm Hà | Đất dọc đường tỉnh lộ 725 - Đường Điện Biên Phủ - THỊ TRẤN NAM BAN | Từ ngã 4 (nông trường 4 cũ) - Đến trụ sở UBND Thị Trấn Nam Ban hiện nay (ngã ba cổng tổ dân phố văn hóa Ba Đình) | 6.417.000 | - | - | - | - | Đất ở đô thị |
4255 | Huyện Lâm Hà | Đất dọc đường tỉnh lộ 725 - Đường Điện Biên Phủ - THỊ TRẤN NAM BAN | Từ ngã ba cổng văn hóa Ba Đình - Đến Gia Lâm (cầu Thác Voi) | 8.000.000 | - | - | - | - | Đất ở đô thị |
4256 | Huyện Lâm Hà | Đường liên xã - THỊ TRẤN NAM BAN | Ngã ba Đông Từ (thửa 146, tờ bản đồ 23) - Đến ngã 4 Hùng Vương (thửa 141, 400, tờ bản đồ 23) | 490.000 | - | - | - | - | Đất ở đô thị |
4257 | Huyện Lâm Hà | Đường liên xã - THỊ TRẤN NAM BAN | Từ ngã 4 Hùng Vương (thửa 209, 26, tờ bản đồ 23) - Đến giáp xã Đông Thanh | 490.000 | - | - | - | - | Đất ở đô thị |
4258 | Huyện Lâm Hà | Đường liên xã - THỊ TRẤN NAM BAN | Đoạn từ ngã 4 Nông trường 4 cũ (thửa 33, 35, tờ bản đồ 37) - Đến ngã ba đường vào xóm Bắc Hà (Chi Lăng III) (thửa 04 bản đồ 32) | 260.000 | - | - | - | - | Đất ở đô thị |
4259 | Huyện Lâm Hà | Đường liên xã - THỊ TRẤN NAM BAN | Từ ngã ba vào xóm Bắc Hà (Chi Lăng III) (thửa 300, 253, tờ bản đồ 32) - Đến ngã 3 Chi Lăng II (giáp xã Nam Hà và Thác Voi) (thửa 147, tờ bản đồ 31) | 220.000 | - | - | - | - | Đất ở đô thị |
4260 | Huyện Lâm Hà | Đường liên xã - THỊ TRẤN NAM BAN | Từ ngã ba Chi Lăng II (đi xã Nam Hà và Thác Voi) (thửa 03, tờ bản đồ 31) - Đến Dốc Võng (giáp xã Nam Hà) (thửa 113, tờ bản đồ 31) | 215.000 | - | - | - | - | Đất ở đô thị |
4261 | Huyện Lâm Hà | Đường liên xã - THỊ TRẤN NAM BAN | Từ bùng binh đường ĐT 725 (thửa 194, tờ bản đồ 56) - Đến cổng chùa Linh Ẩn (thửa 44, tờ bản đồ 57) | 1.580.000 | - | - | - | - | Đất ở đô thị |
4262 | Huyện Lâm Hà | Đường liên xã - THỊ TRẤN NAM BAN | Từ cổng chùa Linh Ẩn (thửa 42, tờ bản đồ 57) - Đến đỉnh dốc công an (thửa 28, 90, tờ bản đồ 57) | 370.000 | - | - | - | - | Đất ở đô thị |
4263 | Huyện Lâm Hà | Đường liên xã - THỊ TRẤN NAM BAN | Đường từ đỉnh dốc Công An (hết thửa 28, 90, tờ bản đồ 57) - Đến ngã ba Chi Lăng 2 (đi xã Nam Hà - thác voi) (thửa 301, 336, tờ bản đồ 57) | 220.000 | - | - | - | - | Đất ở đô thị |
4264 | Huyện Lâm Hà | Đường liên xã - THỊ TRẤN NAM BAN | Đường từ ngã tư Nông trường 4 cũ (thửa 134, tờ bản đồ 38) - Đến cầu Thanh Trì (giáp xã Đông Thanh) | 320.000 | - | - | - | - | Đất ở đô thị |
4265 | Huyện Lâm Hà | Đường liên xã - THỊ TRẤN NAM BAN | Đường từ ngã ba ĐT 725 nhà bà Nguyễn Thị Hoạt (hết thửa 89 , tờ bản đồ 2) - Đến ngã 3 nhà ông Trần Văn Cải (hết thửa 47, tờ bản đồ 2) | 250.000 | - | - | - | - | Đất ở đô thị |
4266 | Huyện Lâm Hà | Đường Liên Thôn khu tổ dân phố - THỊ TRẤN NAM BAN | Đường từ ngã ba ĐT 725 (hết thửa 99, tờ bản đồ 12) - Đến trường tiểu học Từ Liêm (thửa 207, tờ bản đồ 14) | 315.000 | - | - | - | - | Đất ở đô thị |
4267 | Huyện Lâm Hà | Đường Liên Thôn khu tổ dân phố - THỊ TRẤN NAM BAN | Từ giáp trường tiểu học Từ Liêm (thửa 15, 13, tờ bản đồ 14) - Đến hồ Từ Liêm (thửa 378, 261, tờ bản đồ 14) | 230.000 | - | - | - | - | Đất ở đô thị |
4268 | Huyện Lâm Hà | Đường Liên Thôn khu tổ dân phố - THỊ TRẤN NAM BAN | Đường từ ngã 4 Hùng Vương (thửa 138, 132, tờ bản đồ 26) - Đến cầu Đông Anh 3 (thửa 252, 253, tờ bản đồ 26). | 230.000 | - | - | - | - | Đất ở đô thị |
4269 | Huyện Lâm Hà | Đường Liên Thôn khu tổ dân phố - THỊ TRẤN NAM BAN | Đường từ ngã 3 Đông Anh II (Nhà ông Biên, thửa 26, 95, tờ bản đồ 25) - Đến ngã 3 Liên Do (thửa 170, tờ bản đồ 22) | 570.000 | - | - | - | - | Đất ở đô thị |
4270 | Huyện Lâm Hà | Đường Liên Thôn khu tổ dân phố - THỊ TRẤN NAM BAN | Đường từ ngã ba (cổng nhà văn hóa tổ dân phố Đông Anh I xuống sình 78 Đông Anh 1) - Đến trường tiểu học Nam Ban II | 2.287.000 | - | - | - | - | Đất ở đô thị |
4271 | Huyện Lâm Hà | Đường Liên Thôn khu tổ dân phố - THỊ TRẤN NAM BAN | Đường từ giáp trường tiểu học Nam Ban II (thửa 70, tờ bản đồ 24) - Đến hồ Bãi Công tổ dân phố Thành Công (thửa 168, 169, tờ bản đồ 24) | 230.000 | - | - | - | - | Đất ở đô thị |
4272 | Huyện Lâm Hà | Đường Liên Thôn khu tổ dân phố - THỊ TRẤN NAM BAN | Đường từ sau chợ Thăng Long đất nhà ông Thuấn (thửa 351, 361, tờ bản đồ 36) - Đến hết đất nhà bà Lê Thị Trọng (thửa 45,118, tờ bản đồ 34) | 570.000 | - | - | - | - | Đất ở đô thị |
4273 | Huyện Lâm Hà | Đường Liên Thôn khu tổ dân phố - THỊ TRẤN NAM BAN | Đường từ ngã ba đối diện cổng trường tiểu học Nam Ban I đường liên khu Trưng Vương - Thăng Long (thửa 194, 197, tờ bản đồ 50) - Đến cổng vào tổ dân phố văn hóa Trưng Vương (Phân viện Nam Ban, thửa 147,151, tờ bản đồ 51) | 490.000 | - | - | - | - | Đất ở đô thị |
4274 | Huyện Lâm Hà | Đường Liên Thôn khu tổ dân phố - THỊ TRẤN NAM BAN | Đường từ ngã 3 Chi Lăng I giáp đường nhựa (thửa 276, 279, tờ bản đồ 32) - Đến hồ Bãi Công - Thành Công (thửa 204, 205, tờ bản đồ 32) | 230.000 | - | - | - | - | Đất ở đô thị |
4275 | Huyện Lâm Hà | Đường Liên Thôn khu tổ dân phố - THỊ TRẤN NAM BAN | Đường từ ngã 4 vào trường mầm non II (thửa 14, tờ bản đồ 49) - Đến chùa Linh Ẩn (thửa 139, tờ bản đồ 56) | 500.000 | - | - | - | - | Đất ở đô thị |
4276 | Huyện Lâm Hà | Đường Liên Thôn khu tổ dân phố - THỊ TRẤN NAM BAN | Đường từ tổ dân phố cổng nhà văn hóa Ba Đình (thửa 286, 288, tờ bản đồ 56) vào trường THPT Thăng Long (thửa 254, 115, tờ bản đồ 56) | 750.000 | - | - | - | - | Đất ở đô thị |
4277 | Huyện Lâm Hà | Đường Liên Thôn khu tổ dân phố - THỊ TRẤN NAM BAN | Đường từ ngã ba cổng nhà văn hóa tổ dân phố Bạch Đằng (thửa 21, tờ bản đồ 38) - Đến ngã 3 đường liên tổ dân phố Bạch Đằng - Thăng Long (thửa 211, 29, tờ bản đồ 43). | 310.000 | - | - | - | - | Đất ở đô thị |
4278 | Huyện Lâm Hà | Đường Liên Thôn khu tổ dân phố - THỊ TRẤN NAM BAN | Đường từ ngã ba xóm Hà Bắc (thửa 140, tờ bản đồ 19) - Đến giáp xã Mê Linh (thửa 1, 2, tờ bản đồ 16) | 240.000 | - | - | - | - | Đất ở đô thị |
4279 | Huyện Lâm Hà | Đường Liên Thôn khu tổ dân phố - THỊ TRẤN NAM BAN | Đường từ ngã ba nhà ông Hữu (thửa 79, 80, tờ bản đồ 19) - Đến ngã ba đi xóm Hà Bắc (cạnh Nhà trẻ tổ dân phố Chi Lăng III, thửa 76,97, tờ bản đồ 17) | 210.000 | - | - | - | - | Đất ở đô thị |
4280 | Huyện Lâm Hà | Đường Liên Thôn khu tổ dân phố - THỊ TRẤN NAM BAN | Đường từ hồ Bãi Công (thửa 204, 205, tờ bản đồ 19) - Đến giáp xã Mê Linh | 210.000 | - | - | - | - | Đất ở đô thị |
4281 | Huyện Lâm Hà | Đường Liên Thôn khu tổ dân phố - THỊ TRẤN NAM BAN | Đường từ ngã ba (sân bóng Chi Lăng II - III, thửa 137, 138, tờ bản đồ 18) - Đến ngã ba đường đi Nam Hà (thửa 228, 110, tờ bản đồ 31). | 200.000 | - | - | - | - | Đất ở đô thị |
4282 | Huyện Lâm Hà | Đường Liên Thôn khu tổ dân phố - THỊ TRẤN NAM BAN | Đường từ ngã ba nhà ông sắc (thửa 246, tờ bản đồ 25) - Đến ngã ba giáp đất nhà ông An Đông Anh 4 (thửa 119, 291, tờ bản đồ 25) | 300.000 | - | - | - | - | Đất ở đô thị |
4283 | Huyện Lâm Hà | Đường Liên Thôn khu tổ dân phố - THỊ TRẤN NAM BAN | Đường từ ngã ba giáp nhà ông An Đông Anh 4 (hết thửa 119, 291, tờ bản đồ 25) - Đến giáp xã Đông Thanh | 210.000 | - | - | - | - | Đất ở đô thị |
4284 | Huyện Lâm Hà | Đường Liên Thôn khu tổ dân phố - THỊ TRẤN NAM BAN | Đường từ ngã ba giáp nhà ông Luận - Hiệp (thửa 371, 408, tờ bản đồ 21) - Đến hồ Từ Liêm (thửa 441, 380, tờ bản đồ 21) | 270.000 | - | - | - | - | Đất ở đô thị |
4285 | Huyện Lâm Hà | Đường Liên Thôn khu tổ dân phố - THỊ TRẤN NAM BAN | Đường từ ngã ba trường THCS Từ Liêm (thửa 100, tờ bản đồ 23) - Đến ngã ba đi Đông Anh I, hồ Từ Liêm | 270.000 | - | - | - | - | Đất ở đô thị |
4286 | Huyện Lâm Hà | Đường Liên Thôn khu tổ dân phố - THỊ TRẤN NAM BAN | Đường từ hồ Từ Liêm (từ thửa 274, tờ bản đồ 21) - Đến đường liên tổ dân phố Đông Anh I (thửa 312, 56, tờ bản đồ 21) | 160.000 | - | - | - | - | Đất ở đô thị |
4287 | Huyện Lâm Hà | Đường Liên Thôn khu tổ dân phố - THỊ TRẤN NAM BAN | Đường từ ngã ba giáp quán sửa xe ông Cấn Đình Dũng - Đến Trường TH Nam Ban II | 1.992.000 | - | - | - | - | Đất ở đô thị |
4288 | Huyện Lâm Hà | Đường Liên Thôn khu tổ dân phố - THỊ TRẤN NAM BAN | Đường ngã ba giáp nhà ông Hễ (thửa 261, 260, tờ bản đồ 31) - Đến ngã ba giáp đất nhà ông Tuyển (hết thửa 182, tờ bản đồ 31) | 160.000 | - | - | - | - | Đất ở đô thị |
4289 | Huyện Lâm Hà | Đường Liên Thôn khu tổ dân phố - THỊ TRẤN NAM BAN | Đường từ ngã ba nhà văn hóa Bạch Đằng (thửa 410, 198, tờ bản đồ 38) - Đến thửa 231, tờ bản đồ 33 (Sình 78 khu Đông Anh I) | 210.000 | - | - | - | - | Đất ở đô thị |
4290 | Huyện Lâm Hà | Đường Liên Thôn khu tổ dân phố - THỊ TRẤN NAM BAN | Từ ngã ba đất nhà ông Tràn Quang Cải (thửa 61, tờ bản đồ 11) - Đến Hồ Từ Liêm 2 (thửa 250, tờ bản đồ 15) | 180.000 | - | - | - | - | Đất ở đô thị |
4291 | Huyện Lâm Hà | Đường Liên Thôn khu tổ dân phố - THỊ TRẤN NAM BAN | Từ ngã ba TL 725 nhà Tình, Hải (thửa 331, 194, tờ bản đồ 12) - Đến ngã ba TL 725 nhà văn hóa Từ Liêm 1 (thửa 239, 246, tờ bản đồ 12) | 180.000 | - | - | - | - | Đất ở đô thị |
4292 | Huyện Lâm Hà | Đường Liên Thôn khu tổ dân phố - THỊ TRẤN NAM BAN | Từ ngã ba TL 725 nhà văn hóa Từ Liêm 2 (thửa 74, tờ bản đồ 14) - Đến giáp xã Mê Linh | 210.000 | - | - | - | - | Đất ở đô thị |
4293 | Huyện Lâm Hà | Đường Liên Thôn khu tổ dân phố - THỊ TRẤN NAM BAN | Từ cầu Đông Anh 3 (thửa 237, 238, tờ bản đồ 08) - Đến giáp xã Mê Linh | 180.000 | - | - | - | - | Đất ở đô thị |
4294 | Huyện Lâm Hà | Đường Liên Thôn khu tổ dân phố - THỊ TRẤN NAM BAN | Từ ngã ba TL 725 nhà Cúc , Ảnh (thửa 100, 102, tờ bản đồ 25) - Đến ngã ba trường TH Nam Ban 2 (thửa 127, 129, tờ bản đồ 24) | 320.000 | - | - | - | - | Đất ở đô thị |
4295 | Huyện Lâm Hà | Đường Liên Thôn khu tổ dân phố - THỊ TRẤN NAM BAN | Từ ngã ba Hồ Văn Bảo (thửa 311, 241, tờ bản đồ 38) - Đến đỉnh dốc ông Tải (thửa 137, tờ bản đồ 43) | 210.000 | - | - | - | - | Đất ở đô thị |
4296 | Huyện Lâm Hà | Đường Liên Thôn khu tổ dân phố - THỊ TRẤN NAM BAN | Từ ngã ba TL 725 nhà Trung, Thanh (thửa 251, 252, tờ bản đồ 51) - Đến ngã ba nhà ông Toản, Thước (thửa 246, 240, tờ bản đồ 51) | 320.000 | - | - | - | - | Đất ở đô thị |
4297 | Huyện Lâm Hà | Đường Liên Thôn khu tổ dân phố - THỊ TRẤN NAM BAN | Từ ngã ba TL 725 giáp trụ sở UBND Thị Trấn Nam Ban (thửa 339, 368, tờ bản đồ 56) - Đến giáp xã Gia Lâm (Cầu Treo) | 420.000 | - | - | - | - | Đất ở đô thị |
4298 | Huyện Lâm Hà | Đường Liên Thôn khu tổ dân phố - THỊ TRẤN NAM BAN | Từ ngã 4 trường Mầm non 2 (thửa 128, 131, tờ bản đồ 49) - Đến ngã ba nhà ông Đỗ Văn Lộc (thửa 256, 265, tờ bản đồ 56) | 300.000 | - | - | - | - | Đất ở đô thị |
4299 | Huyện Lâm Hà | Đường Liên Thôn khu tổ dân phố - THỊ TRẤN NAM BAN | Từ ngã ba nhà tình nghĩa (thửa 297,29, tờ bản đồ 41) - Đến đất nhà ông Nguyễn Xuân Hùng (thửa 141, 142, tờ bản đồ 40) | 180.000 | - | - | - | - | Đất ở đô thị |
4300 | Huyện Lâm Hà | Đường Liên Thôn khu tổ dân phố - THỊ TRẤN NAM BAN | Từ ngã ba nhà văn hóa Chi Lăng 1 (thửa 337, 465, TBĐ 33) - Đến nhà ông Trần Như Nhung (thửa 459, 447, TBĐ 20) | 180.000 | - | - | - | - | Đất ở đô thị |
Bảng Giá Đất Huyện Lâm Hà, Tỉnh Lâm Đồng cho Đoạn Đường từ Nhà Ông Trác đi Nghĩa Trang Dân Tộc Khu Phố Bồ Liêng - Se Nhắc - Thị Trấn Đinh Văn
Bảng giá đất của Huyện Lâm Hà, Tỉnh Lâm Đồng cho đoạn đường từ nhà ông Trác (thửa 01, tờ bản đồ 56, giáp trại giống) đi nghĩa trang dân tộc khu phố Bồ Liêng - Se Nhắc - Thị Trấn Đinh Văn, loại đất ở đô thị, đã được cập nhật theo Quyết định số 02/2020/QĐ-UBND ngày 22/01/2020 của UBND tỉnh Lâm Đồng, được sửa đổi bổ sung bởi văn bản số 16/2021/QĐ-UBND ngày 10/05/2021 của UBND tỉnh Lâm Đồng. Bảng giá này đưa ra mức giá chi tiết cho từng vị trí cụ thể trong đoạn đường, giúp người dân và nhà đầu tư hiểu rõ giá trị đất đai và hỗ trợ trong việc định giá cũng như quyết định mua bán.
Vị trí 1: 570.000 VNĐ/m²
Vị trí 1 trên đoạn đường từ nhà ông Trác (hết thửa 05, tờ bản đồ 56) đến cống N1, 1 (hết thửa 1224, tờ bản đồ 30) có mức giá là 570.000 VNĐ/m². Đây là mức giá áp dụng cho toàn bộ khu vực của đoạn đường này. Mức giá này phản ánh giá trị đất hiện tại tại khu vực có giao thông và tiện ích công cộng khác nhau, đồng thời cũng cho thấy sự phát triển và nhu cầu của khu vực.
Bảng giá đất theo văn bản số 02/2020/QĐ-UBND và văn bản sửa đổi bổ sung số 16/2021/QĐ-UBND cung cấp thông tin quan trọng về giá trị đất tại đoạn đường từ nhà ông Trác đi nghĩa trang dân tộc khu phố Bồ Liêng - Se Nhắc - Thị Trấn Đinh Văn, Huyện Lâm Hà. Việc nắm rõ giá trị đất tại các vị trí khác nhau giúp các cá nhân và tổ chức đưa ra quyết định đầu tư hoặc mua bán đất đai một cách chính xác và hợp lý.
Bảng Giá Đất Huyện Lâm Hà, Tỉnh Lâm Đồng cho Đoạn Đường từ Ngã Ba Bệnh Viện đi Đoàn Kết - Thị Trấn Đinh Văn
Bảng giá đất của Huyện Lâm Hà, Tỉnh Lâm Đồng cho đoạn đường từ ngã ba Bệnh Viện đi Đoàn Kết - Thị Trấn Đinh Văn, loại đất ở đô thị, đã được cập nhật theo Quyết định số 02/2020/QĐ-UBND ngày 22/01/2020 của UBND tỉnh Lâm Đồng, được sửa đổi bổ sung bởi văn bản số 16/2021/QĐ-UBND ngày 10/05/2021 của UBND tỉnh Lâm Đồng. Bảng giá này đưa ra mức giá chi tiết cho từng vị trí cụ thể trong đoạn đường, phản ánh giá trị bất động sản và hỗ trợ người dân cũng như nhà đầu tư trong việc định giá và quyết định mua bán đất đai.
Vị trí 1: 1.480.000 VNĐ/m²
Vị trí 1 trên đoạn đường từ ngã ba Bệnh Viện đi Đoàn Kết - Thị Trấn Đinh Văn có mức giá là 1.480.000 VNĐ/m². Đây là khu vực có giá trị đất cao nhất trong đoạn đường này, phản ánh sự phát triển của khu vực cũng như mức độ thuận lợi về giao thông và tiện ích công cộng. Vị trí này được xác định từ hết nhà ông Hiện QL 27 (hết thửa 201, 140, tờ bản đồ 69) đến cống N1 - 9 (hết thửa 41, tờ bản đồ 69).
Bảng giá đất theo văn bản số 02/2020/QĐ-UBND và văn bản sửa đổi bổ sung số 16/2021/QĐ-UBND cung cấp thông tin quan trọng về giá trị đất tại đoạn đường từ ngã ba Bệnh Viện đi Đoàn Kết - Thị Trấn Đinh Văn, Huyện Lâm Hà. Việc hiểu rõ giá trị đất ở từng vị trí giúp các cá nhân và tổ chức đưa ra quyết định đầu tư hoặc mua bán đất đai một cách chính xác và hợp lý
Bảng Giá Đất Huyện Lâm Hà, Lâm Đồng: Đường Đi Ngã Ba Nam Hà - Thị Trấn Đinh Văn
Bảng giá đất của huyện Lâm Hà, tỉnh Lâm Đồng cho đường đi ngã ba Nam Hà tại thị trấn Đinh Văn, loại đất ở đô thị, đã được cập nhật theo Quyết định số 02/2020/QĐ-UBND ngày 22/01/2020 của UBND tỉnh Lâm Đồng. Bảng giá cũng được sửa đổi và bổ sung bởi văn bản số 16/2021/QĐ-UBND ngày 10/05/2021 của UBND tỉnh Lâm Đồng. Bảng giá này cung cấp thông tin về mức giá cho từng vị trí cụ thể trong đoạn đường từ hết đất nhà ông Bùi Thanh Chương (hết thửa 21, 23, tờ bản đồ 80) đến trạm biến áp 110 KV (hết thửa 83, 75, tờ bản đồ 52), nhằm hỗ trợ người dân và nhà đầu tư trong việc định giá và quyết định mua bán đất đai.
Vị trí 1: 540.000 VNĐ/m²
Vị trí 1 trên đoạn đường đi ngã ba Nam Hà có mức giá là 540.000 VNĐ/m². Đây là mức giá cao nhất trong khu vực khảo sát. Khu vực này thuộc loại đất ở đô thị, cho thấy giá trị đất tại đây cao hơn do vị trí thuận lợi hoặc tiềm năng phát triển. Đoạn đường này trải dài từ hết đất nhà ông Bùi Thanh Chương đến trạm biến áp 110 KV, có thể nằm gần các tiện ích công cộng hoặc các cơ sở hạ tầng quan trọng, dẫn đến mức giá cao hơn so với các khu vực khác.
Bảng giá đất theo văn bản số 02/2020/QĐ-UBND và văn bản sửa đổi bổ sung số 16/2021/QĐ-UBND cung cấp cái nhìn rõ ràng về giá trị đất tại đoạn đường đi ngã ba Nam Hà, thị trấn Đinh Văn. Việc hiểu rõ giá trị từng vị trí sẽ hỗ trợ trong việc đưa ra quyết định đầu tư hoặc mua bán đất đai, đồng thời phản ánh sự phân bổ giá trị đất ở đô thị trong khu vực.
Bảng Giá Đất Đoạn Đường Nhánh của Đinh Văn - Ba Cảng, Thị Trấn Đinh Văn, Huyện Lâm Hà, Lâm Đồng
Bảng giá đất của Huyện Lâm Hà, tỉnh Lâm Đồng cho đoạn đường nhánh của Đinh Văn - Ba Cảng, Thị Trấn Đinh Văn, loại đất ở đô thị, đã được cập nhật theo Quyết định số 02/2020/QĐ-UBND ngày 22/01/2020 của UBND tỉnh Lâm Đồng, được sửa đổi bổ sung bởi văn bản số 16/2021/QĐ-UBND ngày 10/05/2021 của UBND tỉnh Lâm Đồng. Bảng giá này cung cấp thông tin về mức giá đất cho đoạn đường từ nhà ông Hào (thửa 499, tờ bản đồ 63) đến hết đường (thửa 673, tờ bản đồ 63), phản ánh giá trị bất động sản tại khu vực đô thị và hỗ trợ người dân cũng như nhà đầu tư trong việc định giá và quyết định mua bán đất đai.
Vị trí 1: 270.000 VNĐ/m²
Vị trí 1 trên đoạn đường nhánh của Đinh Văn - Ba Cảng có mức giá là 270.000 VNĐ/m². Đây là khu vực có mức giá cao nhất trong đoạn đường này. Giá cao có thể do vị trí đắc địa, gần các tiện ích công cộng, hạ tầng phát triển tốt và giao thông thuận tiện, dẫn đến giá trị đất cao hơn so với các khu vực khác.
Bảng giá đất theo văn bản số 02/2020/QĐ-UBND và văn bản sửa đổi bổ sung số 16/2021/QĐ-UBND cung cấp cái nhìn rõ ràng về giá trị đất tại đoạn đường nhánh của Đinh Văn - Ba Cảng, Thị Trấn Đinh Văn. Việc nắm rõ giá trị tại vị trí này sẽ hỗ trợ trong việc đưa ra quyết định đầu tư hoặc mua bán đất đai, đồng thời phản ánh sự phân bổ giá trị theo từng khu vực cụ thể.
Bảng Giá Đất Huyện Lâm Hà, Lâm Đồng: Đoạn Đường Từ Cống Ông Hữu Đến Tổ Dân Phố ContáchĐăng - Thị Trấn Đinh Văn
Bảng giá đất của Huyện Lâm Hà, tỉnh Lâm Đồng cho đoạn đường từ Cống Ông Hữu (thửa 46, tờ bản đồ 76) đến hết tổ dân phố ContáchĐăng - Thị Trấn Đinh Văn, loại đất ở đô thị, đã được cập nhật theo Quyết định số 02/2020/QĐ-UBND ngày 22/01/2020 của UBND tỉnh Lâm Đồng và được sửa đổi, bổ sung bởi văn bản số 16/2021/QĐ-UBND ngày 10/05/2021 của UBND tỉnh Lâm Đồng. Bảng giá này cung cấp mức giá chi tiết cho từng vị trí trong đoạn đường, giúp người dân và nhà đầu tư có cái nhìn rõ ràng về giá trị bất động sản và hỗ trợ trong việc định giá cũng như quyết định mua bán đất đai.
Vị trí 1: 525.000 VNĐ/m²
Vị trí 1 trên đoạn đường từ Cống Ông Hữu (thửa 28, 54, tờ bản đồ 76) đến hết đất nhà ông Trương Đồng (thửa 407, tờ bản đồ 20) có mức giá là 525.000 VNĐ/m². Đây là mức giá cao nhất trong đoạn đường này, phản ánh giá trị bất động sản cao hơn các khu vực khác. Vị trí này có thể nằm ở khu vực trung tâm hơn hoặc gần các tiện ích công cộng và cơ sở hạ tầng quan trọng, dẫn đến giá trị đất cao hơn.
Bảng giá đất theo văn bản số 02/2020/QĐ-UBND, được sửa đổi bổ sung bởi văn bản số 16/2021/QĐ-UBND, là một nguồn thông tin quan trọng giúp các cá nhân và tổ chức hiểu rõ hơn về giá trị đất tại đoạn đường từ Cống Ông Hữu đến tổ dân phố ContáchĐăng - Thị Trấn Đinh Văn. Việc nắm rõ giá trị tại vị trí cụ thể sẽ hỗ trợ trong việc đưa ra quyết định đầu tư hoặc mua bán đất đai, đồng thời phản ánh sự phân bổ giá trị đất theo từng khu vực cụ thể.