STT | Quận/Huyện | Tên đường/Làng xã | Đoạn: Từ - Đến | Vị trí 1 | Vị trí 2 | Vị trí 3 | Vị trí 4 | Vị trí 5 | Loại đất |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
3301 | Huyện Đức Trọng | Đường Lý Thường Kiệt - Thị trấn Liên Nghĩa | Đường hẻm cạnh thửa 861, tờ bản đồ 75 - Đến ngã tư cạnh thửa 644, tờ bản đồ 72 | 344.000 | - | - | - | - | Đất ở đô thị |
3302 | Huyện Đức Trọng | Đường Lý Thường Kiệt - Thị trấn Liên Nghĩa | Đường hẻm cạnh thửa 767, tờ bản đồ 75 - Đến giáp thửa 1544, tờ bản đồ 75 | 424.000 | - | - | - | - | Đất ở đô thị |
3303 | Huyện Đức Trọng | Đường Lý Thường Kiệt - Thị trấn Liên Nghĩa | Từ ngã tư cạnh thửa 878, tờ bản đồ 70 - Đến ngã ba cạnh thửa 766, tờ bản đồ 72 | 520.000 | - | - | - | - | Đất ở đô thị |
3304 | Huyện Đức Trọng | Đường Nguyễn Khuyến - Thị trấn Liên Nghĩa | Từ đường Trần Hưng Đạo - Đến đường Mai Hắc Đế và đường hẻm 12 Nguyễn Khuyến | 6.792.000 | - | - | - | - | Đất ở đô thị |
3305 | Huyện Đức Trọng | Đường Nguyễn Khuyến - Thị trấn Liên Nghĩa | Từ đường Mai Hắc Đế và hẻm 12 Nguyễn Khuyến (cạnh thửa 98, tờ bản đồ 71) - Đến đường hẻm giáp thửa 194, tờ bản đồ 71 và giáp thửa 352, tờ bản đồ 72 | 5.760.000 | - | - | - | - | Đất ở đô thị |
3306 | Huyện Đức Trọng | Đường Nguyễn Khuyến - Thị trấn Liên Nghĩa | Từ thửa 194, tờ bản đồ 71 và thửa 352, tờ bản đồ 72 - Đến đường Hoàng Văn Thụ | 3.968.000 | - | - | - | - | Đất ở đô thị |
3307 | Huyện Đức Trọng | Đường Nguyễn Khuyến - Thị trấn Liên Nghĩa | Hẻm 12 Nguyễn Khuyến (đối diện đường Mai Hắc Đế) | 690.000 | - | - | - | - | Đất ở đô thị |
3308 | Huyện Đức Trọng | Đường Nguyễn Khuyến - Thị trấn Liên Nghĩa | Hẻm 22 Nguyễn Khuyến - nối đường Nguyễn Khuyến và đường Trần Nguyên Hãn (cạnh thửa 194, tờ bản đồ 71) | 504.000 | - | - | - | - | Đất ở đô thị |
3309 | Huyện Đức Trọng | Đường Trần Nguyên Hãn - Thị trấn Liên Nghĩa | Đường Trần Nguyên Hãn | 2.640.000 | - | - | - | - | Đất ở đô thị |
3310 | Huyện Đức Trọng | Đường Trần Nguyên Hãn - Thị trấn Liên Nghĩa | Các đường hẻm của đường Trần Nguyên Hãn | 448.000 | - | - | - | - | Đất ở đô thị |
3311 | Huyện Đức Trọng | Đường Tuệ Tĩnh - Thị trấn Liên Nghĩa | Từ ngã ba cạnh thửa 379, tờ bản đồ 71 - Đến hết thửa 488 và giáp thửa 449, tờ bản đồ 71 | 2.632.000 | - | - | - | - | Đất ở đô thị |
3312 | Huyện Đức Trọng | Đường Tuệ Tĩnh - Thị trấn Liên Nghĩa | Từ giáp thửa 488 và từ thửa 449, tờ bản đồ 71 - Đến Hoàng Văn Thụ | 2.488.000 | - | - | - | - | Đất ở đô thị |
3313 | Huyện Đức Trọng | Đường Tuệ Tĩnh - Thị trấn Liên Nghĩa | Đường hẻm cạnh thửa 450, tờ bản đồ 71 - Đến hết đường | 688.000 | - | - | - | - | Đất ở đô thị |
3314 | Huyện Đức Trọng | Đường Ngô Mây - Thị trấn Liên Nghĩa | Từ Quốc lộ 20 - Đến hết trường tiểu học Nam Sơn và hết thửa 134, tờ bản đồ 69 | 1.448.000 | - | - | - | - | Đất ở đô thị |
3315 | Huyện Đức Trọng | Đường Ngô Mây - Thị trấn Liên Nghĩa | Từ giáp trường tiểu học Nam Sơn và giáp thửa 134, tờ bản đồ 69 - Đến đường Hoàng Văn Thụ | 1.416.000 | - | - | - | - | Đất ở đô thị |
3316 | Huyện Đức Trọng | Đường Ngô Mây - Thị trấn Liên Nghĩa | Đường hẻm cạnh thửa 134, tờ bản đồ 69 - Đến hết đường | 352.000 | - | - | - | - | Đất ở đô thị |
3317 | Huyện Đức Trọng | Đường Hồ Xuân Hương - Thị trấn Liên Nghĩa | Từ Quốc lộ 20 - Đến đường hẻm cạnh thửa 51, tờ bản đồ 83 (nhà ông Anh) | 1.200.000 | - | - | - | - | Đất ở đô thị |
3318 | Huyện Đức Trọng | Đường Hồ Xuân Hương - Thị trấn Liên Nghĩa | Từ đường hẻm cạnh thửa 51, tờ bản đồ 83 (nhà ông Anh) - Đến đường Hàn Thuyên | 1.192.000 | - | - | - | - | Đất ở đô thị |
3319 | Huyện Đức Trọng | Đường Hồ Xuân Hương - Thị trấn Liên Nghĩa | Từ đường Hàn Thuyên - Đến đường hẻm cạnh thửa 350, tờ bản đồ 67 | 1.056.000 | - | - | - | - | Đất ở đô thị |
3320 | Huyện Đức Trọng | Đường Hồ Xuân Hương - Thị trấn Liên Nghĩa | Từ đường hẻm cạnh thửa 350, tờ bản đồ 67 - Đến ngã ba đi miếu Thổ công (cạnh thửa 293, tờ bản đồ 67) | 1.008.000 | - | - | - | - | Đất ở đô thị |
3321 | Huyện Đức Trọng | Đường Hồ Xuân Hương - Thị trấn Liên Nghĩa | Từ ngã ba đi miếu Thổ công (cạnh thửa 293, tờ bản đồ 67) và giáp thửa 346, tờ bản đồ 67 - Đến trại Gia Chánh (giáp thửa 109, tờ bản đồ 66) | 896.000 | - | - | - | - | Đất ở đô thị |
3322 | Huyện Đức Trọng | Các đường hẻm của đường Hồ Xuân Hương - Thị trấn Liên Nghĩa | Đường hẻm gần mương nước (cạnh thửa 354, tờ bản đồ 87) chạy theo bờ hồ - Đến ngã ba Lý Thái Tổ - Quốc lộ 20 | 888.000 | - | - | - | - | Đất ở đô thị |
3323 | Huyện Đức Trọng | Các đường hẻm của đường Hồ Xuân Hương - Thị trấn Liên Nghĩa | Đường hẻm cạnh thửa 423, tờ bản đồ 87 - Đến ngã ba cạnh thửa 118, tờ bản đồ 87 | 420.000 | - | - | - | - | Đất ở đô thị |
3324 | Huyện Đức Trọng | Các đường hẻm của đường Hồ Xuân Hương - Thị trấn Liên Nghĩa | Đường hẻm cạnh thửa 22, tờ bản đồ 87 (nhà ông Thành) - Đến ngã ba cạnh thửa 356, tờ bản đồ 87 | 520.000 | - | - | - | - | Đất ở đô thị |
3325 | Huyện Đức Trọng | Các đường hẻm của đường Hồ Xuân Hương - Thị trấn Liên Nghĩa | Đường hẻm cạnh thửa 07, tờ bản đồ 83 (nhà ông Thọ) - Đến ngã ba cạnh thửa 125, tờ bản đồ 83 | 536.000 | - | - | - | - | Đất ở đô thị |
3326 | Huyện Đức Trọng | Các đường hẻm của đường Hồ Xuân Hương - Thị trấn Liên Nghĩa | Đường hẻm cạnh thửa 350, tờ bản đồ 67 | 536.000 | - | - | - | - | Đất ở đô thị |
3327 | Huyện Đức Trọng | Các đường hẻm của đường Hồ Xuân Hương - Thị trấn Liên Nghĩa | Đường hẻm cạnh thửa 272, tờ bản đồ 67 - Đến ngã ba giáp đất Trại Gia Chánh (cạnh thửa 143, tờ bản đồ 67) | 536.000 | - | - | - | - | Đất ở đô thị |
3328 | Huyện Đức Trọng | Các đường hẻm của đường Hồ Xuân Hương - Thị trấn Liên Nghĩa | Từ ngã ba cạnh thửa 143, tờ bản đồ 67 - Đến ngã ba đối diện thửa 138, tờ bản đồ 66 | 536.000 | - | - | - | - | Đất ở đô thị |
3329 | Huyện Đức Trọng | Các đường hẻm của đường Hồ Xuân Hương - Thị trấn Liên Nghĩa | Đường hẻm cạnh thửa 299, tờ bản đồ 67 | 536.000 | - | - | - | - | Đất ở đô thị |
3330 | Huyện Đức Trọng | Các đường hẻm của đường Hồ Xuân Hương - Thị trấn Liên Nghĩa | Đường hẻm đi miếu Thổ công (cạnh thửa 293, tờ bản đồ 67) - Đến hết thửa 1028; 1031; 993, tờ bản đồ 83 | 536.000 | - | - | - | - | Đất ở đô thị |
3331 | Huyện Đức Trọng | Các đường hẻm của đường Hồ Xuân Hương - Thị trấn Liên Nghĩa | Từ ngã ba cạnh thửa 1172, tờ bản đồ 83 - Đến giáp thửa 1117, tờ bản đồ 83 | 580.000 | - | - | - | - | Đất ở đô thị |
3332 | Huyện Đức Trọng | Các đường hẻm của đường Hồ Xuân Hương - Thị trấn Liên Nghĩa | Đường hẻm cạnh thửa 264, tờ bản đồ 67 - Đến ngã ba cạnh thửa 143, tờ bản đồ 67 | 520.000 | - | - | - | - | Đất ở đô thị |
3333 | Huyện Đức Trọng | Các đường hẻm của đường Hồ Xuân Hương - Thị trấn Liên Nghĩa | Đường hẻm cạnh thửa 110, tờ bản đồ 66 - Đến ngã ba cạnh thửa 118, tờ bản đồ 66 | 590.000 | - | - | - | - | Đất ở đô thị |
3334 | Huyện Đức Trọng | Các đường hẻm của đường Hồ Xuân Hương - Thị trấn Liên Nghĩa | Từ ngã ba cạnh thửa 353, tờ bản đồ 67 - Đến ngã ba cạnh thửa 188, tờ bản đồ 67 | 580.000 | - | - | - | - | Đất ở đô thị |
3335 | Huyện Đức Trọng | Các đường hẻm của đường Hồ Xuân Hương - Thị trấn Liên Nghĩa | Từ ngã ba cạnh thửa 144, tờ bản đồ 67 - Đến giáp thửa 65, tờ bản đồ 67; Đến ngã ba cạnh thửa 386, tờ bản đồ 67 theo hai hướng Đến ngã ba cạnh 03 thửa 530 tờ bản đồ 67 và Đến ngã ba cạnh 02 t | 540.000 | - | - | - | - | Đất ở đô thị |
3336 | Huyện Đức Trọng | Đường Hàn Thuyên - Thị trấn Liên Nghĩa | 744.000 | - | - | - | - | Đất ở đô thị | |
3337 | Huyện Đức Trọng | Đường hẻm của đường Hàn Thuyên - Thị trấn Liên Nghĩa | Đường hẻm cạnh thửa 164, tờ bản đồ 67 - Đến hết thửa 187, tờ bản đồ 67; Đến hết thửa 469, tờ bản đồ 67 | 540.000 | - | - | - | - | Đất ở đô thị |
3338 | Huyện Đức Trọng | Đường hẻm của đường Hàn Thuyên - Thị trấn Liên Nghĩa | Đường hẻm cạnh thửa 496, tờ bản đồ 67 - Đến giáp thửa 102; Đến hết thửa 461, tờ bản đồ 67 | 540.000 | - | - | - | - | Đất ở đô thị |
3339 | Huyện Đức Trọng | Đường hẻm của đường Hàn Thuyên - Thị trấn Liên Nghĩa | Từ ngã ba cạnh thửa 384 và 391, tờ bản đồ 67 - Đến ngã ba cạnh thửa 376 theo hai hướng Đến hết thửa 379; Đến ngã ba cạnh thửa 65, tờ bản đồ 67; Đến ngã ba cạnh thửa 72, tờ bản đồ 67; Đến ngã tư cạn | 540.000 | - | - | - | - | Đất ở đô thị |
3340 | Huyện Đức Trọng | Đường hẻm của đường Hàn Thuyên - Thị trấn Liên Nghĩa | Từ ngã tư cạnh thửa 37, tờ bản đồ 67 - Đến giáp thửa 324, tờ bản đồ 67 | 540.000 | - | - | - | - | Đất ở đô thị |
3341 | Huyện Đức Trọng | Đường hẻm của đường Hàn Thuyên - Thị trấn Liên Nghĩa | Đường hẻm cạnh thửa 59, tờ bản đồ 67 - Đến giáp thửa 482, tờ bản đồ 67 | 540.000 | - | - | - | - | Đất ở đô thị |
3342 | Huyện Đức Trọng | Đường hẻm của đường Hàn Thuyên - Thị trấn Liên Nghĩa | Đường hẻm cạnh thửa 24, tờ bản đồ 67 | 540.000 | - | - | - | - | Đất ở đô thị |
3343 | Huyện Đức Trọng | Khu Nam sông Đa Nhim - Thị trấn Liên Nghĩa | Từ đập tràn Cao Thái - Đến hết ngã ba cạnh thửa 193 và 205, tờ bản đồ 58 | 992.000 | - | - | - | - | Đất ở đô thị |
3344 | Huyện Đức Trọng | Khu Nam sông Đa Nhim - Thị trấn Liên Nghĩa | Đường hẻm cạnh thửa 694, tờ bản đồ 58 - Đến hết thửa 1016, tờ bản đồ 29 | 760.000 | - | - | - | - | Đất ở đô thị |
3345 | Huyện Đức Trọng | Khu Nam sông Đa Nhim - Thị trấn Liên Nghĩa | Từ giáp thửa 1016, tờ bản đồ 29 - Đến ngã tư cạnh thửa 435, tờ bản đồ 29 | 520.000 | - | - | - | - | Đất ở đô thị |
3346 | Huyện Đức Trọng | Khu Nam sông Đa Nhim - Thị trấn Liên Nghĩa | Từ cầu - Đến ngã ba cạnh thửa 205, tờ bản đồ 58 | 1.040.000 | - | - | - | - | Đất ở đô thị |
3347 | Huyện Đức Trọng | Khu Nam sông Đa Nhim - Thị trấn Liên Nghĩa | Từ ngã ba cạnh thửa 205, tờ bản đồ 58 - Đến ngã ba cạnh thửa 890, tờ bản đồ 33 | 984.000 | - | - | - | - | Đất ở đô thị |
3348 | Huyện Đức Trọng | Khu Nam sông Đa Nhim - Thị trấn Liên Nghĩa | Đường hẻm từ thửa 1630, tờ bản đồ 62 đi thửa 1664 - Đến hết thửa 1668; 1818, tờ bản đồ 62 (khu phân lô) và giáp thửa 668, tờ bản đồ 58 | 680.000 | - | - | - | - | Đất ở đô thị |
3349 | Huyện Đức Trọng | Khu Nam sông Đa Nhim - Thị trấn Liên Nghĩa | Từ ngã tư thửa 538, tờ bản đồ 62 - Đến giáp thửa 1717, tờ bản đồ 62 | 512.000 | - | - | - | - | Đất ở đô thị |
3350 | Huyện Đức Trọng | Khu Nam sông Đa Nhim - Thị trấn Liên Nghĩa | Đường hẻm cạnh thửa 1876, tờ bản đồ 62 - Đến giáp thửa 65 và hết thửa 1947, tờ bản đồ 62 | 536.000 | - | - | - | - | Đất ở đô thị |
3351 | Huyện Đức Trọng | Khu Nam sông Đa Nhim - Thị trấn Liên Nghĩa | Đường hẻm cạnh thửa 1616, tờ bản đồ 62 - Đến hết thửa 1961, tờ bản đồ 62; Đến hết thửa 533, tờ bản đồ 62 và Đến giáp thửa 1089, tờ bản đồ 62 | 536.000 | - | - | - | - | Đất ở đô thị |
3352 | Huyện Đức Trọng | Khu Nam sông Đa Nhim - Thị trấn Liên Nghĩa | Từ ngã ba thửa 1954, tờ bản đồ 62 - Đến hết thửa 225, 56, và 61, tờ bản đồ 62 | 448.000 | - | - | - | - | Đất ở đô thị |
3353 | Huyện Đức Trọng | Khu Nam sông Đa Nhim - Thị trấn Liên Nghĩa | Đường hẻm cạnh thửa 927, tờ bản đồ 33 - Đến hết thửa 1185, tờ bản đồ 33 | 424.000 | - | - | - | - | Đất ở đô thị |
3354 | Huyện Đức Trọng | Khu Nam sông Đa Nhim - Thị trấn Liên Nghĩa | Từ ngã ba cạnh thửa 890, tờ bản đồ 33 - Đến hết thửa 698 và Đến hết thửa 925, tờ bản đồ 33 | 520.000 | - | - | - | - | Đất ở đô thị |
3355 | Huyện Đức Trọng | Khu Nam sông Đa Nhim - Thị trấn Liên Nghĩa | Từ ngã ba cạnh thửa 890, tờ bản đồ 33 - Đến ngã ba mương thủy lợi (cạnh thửa 1125, tờ bản đồ 33) | 776.000 | - | - | - | - | Đất ở đô thị |
3356 | Huyện Đức Trọng | Khu Nam sông Đa Nhim - Thị trấn Liên Nghĩa | Đường hẻm cạnh thửa 504, tờ bản đồ 33 - Đến giáp thửa 549, tờ bản đồ 33 | 488.000 | - | - | - | - | Đất ở đô thị |
3357 | Huyện Đức Trọng | Khu Nam sông Đa Nhim - Thị trấn Liên Nghĩa | Đường hẻm cạnh thửa 395, tờ bản đồ 33 - Đến hết thửa 375, tờ bản đồ 33; Đến hết thửa 409, tờ bản đồ 33 | 480.000 | - | - | - | - | Đất ở đô thị |
3358 | Huyện Đức Trọng | Khu Nam sông Đa Nhim - Thị trấn Liên Nghĩa | Từ ngã ba mương thủy lợi (cạnh thửa 1125, tờ bản đồ 33) - Đến hết thửa 1154, tờ bản đồ 16 | 912.000 | - | - | - | - | Đất ở đô thị |
3359 | Huyện Đức Trọng | Khu Nam sông Đa Nhim - Thị trấn Liên Nghĩa | Đường hẻm cạnh thửa 20, tờ bản đồ 33 - Đến ngã tư cạnh thửa 435, tờ bản đồ 29 | 512.000 | - | - | - | - | Đất ở đô thị |
3360 | Huyện Đức Trọng | Khu Nam sông Đa Nhim - Thị trấn Liên Nghĩa | Từ ngã ba mương thủy lợi (cạnh thửa 1125, tờ bản đồ 33) - Đến hết thửa 1109, tờ bản đồ 33 | 632.000 | - | - | - | - | Đất ở đô thị |
3361 | Huyện Đức Trọng | Khu Nam sông Đa Nhim - Thị trấn Liên Nghĩa | Từ giáp thửa 1109, tờ bản đồ 33 - Đến ngã ba cạnh thửa 1122, tờ bản đồ 33 | 584.000 | - | - | - | - | Đất ở đô thị |
3362 | Huyện Đức Trọng | Khu Nam sông Đa Nhim - Thị trấn Liên Nghĩa | Đường hẻm cạnh thửa 486, tờ bản đồ 33 - Đến hết thửa 579, tờ bản đồ 33 | 376.000 | - | - | - | - | Đất ở đô thị |
3363 | Huyện Đức Trọng | Khu Nam sông Đa Nhim - Thị trấn Liên Nghĩa | Từ thửa 1122, tờ bản đồ 33 - Đến hết thửa 258, tờ bản đồ 62 | 360.000 | - | - | - | - | Đất ở đô thị |
3364 | Huyện Đức Trọng | Khu Nam sông Đa Nhim - Thị trấn Liên Nghĩa | Từ thửa 1122, tờ bản đồ 33 - Đến hết thửa 66, tờ bản đồ 63 | 352.000 | - | - | - | - | Đất ở đô thị |
3365 | Huyện Đức Trọng | Khu Nam sông Đa Nhim - Thị trấn Liên Nghĩa | Từ ngã ba đường qua cầu rẽ phải - Đến cống - cạnh thửa 161, tờ bản đồ 74 | 936.000 | - | - | - | - | Đất ở đô thị |
3366 | Huyện Đức Trọng | Khu Nam sông Đa Nhim - Thị trấn Liên Nghĩa | Từ cống - cạnh thửa 161, tờ bản đồ 74 - Đến ngã ba cạnh thửa 209, tờ bản đồ 74 và thửa 634, tờ bản đồ 78 | 904.000 | - | - | - | - | Đất ở đô thị |
3367 | Huyện Đức Trọng | Khu Nam sông Đa Nhim - Thị trấn Liên Nghĩa | Từ ngã ba cạnh thửa 167 và 716, tờ bản đồ 74 - Đến ngã ba cạnh thửa 1405, tờ bản đồ 62 | 736.000 | - | - | - | - | Đất ở đô thị |
3368 | Huyện Đức Trọng | Khu Nam sông Đa Nhim - Thị trấn Liên Nghĩa | Từ ngã ba cạnh thửa 171, tờ bản đồ 74 - Đến ngã ba hết thửa 1461, tờ bản đồ 62 | 712.000 | - | - | - | - | Đất ở đô thị |
3369 | Huyện Đức Trọng | Khu Nam sông Đa Nhim - Thị trấn Liên Nghĩa | Từ ngã ba cạnh thửa 209, tờ bản đồ 74 và thửa 634, tờ bản đồ 78 - Đến ngã ba cạnh thửa 1459, tờ bản đồ 62 | 712.000 | - | - | - | - | Đất ở đô thị |
3370 | Huyện Đức Trọng | Khu Nam sông Đa Nhim - Thị trấn Liên Nghĩa | Từ ngã ba cạnh thửa 545, tờ bản đồ 78 - Đến hết thửa 124, tờ bản đồ 74 | 736.000 | - | - | - | - | Đất ở đô thị |
3371 | Huyện Đức Trọng | Khu Nam sông Đa Nhim - Thị trấn Liên Nghĩa | Từ ngã ba cạnh trường học (thửa 269, tờ bản đồ 78) - Đến ngã ba hết thửa 72, tờ bản đồ 78 | 712.000 | - | - | - | - | Đất ở đô thị |
3372 | Huyện Đức Trọng | Khu Nam sông Đa Nhim - Thị trấn Liên Nghĩa | Từ ngã ba cạnh thửa 1459, tờ bản đồ 62 - Đến hết thửa 1198 và 1137, tờ bản đồ 62 | 680.000 | - | - | - | - | Đất ở đô thị |
3373 | Huyện Đức Trọng | Khu Nam sông Đa Nhim - Thị trấn Liên Nghĩa | Đường hẻm cạnh thửa 1459, tờ bản đồ 62 - Đến hết thửa 1589, tờ bản đồ 62; Đến giáp thửa 1352, tờ bản đồ 62 | 488.000 | - | - | - | - | Đất ở đô thị |
3374 | Huyện Đức Trọng | Khu Nam sông Đa Nhim - Thị trấn Liên Nghĩa | Từ ngã ba cạnh thửa 1605, tờ bản đồ 62 - Đến hết thửa 1531, tờ bản đồ 62; Đến hết thửa 1596, tờ bản đồ 62 | 376.000 | - | - | - | - | Đất ở đô thị |
3375 | Huyện Đức Trọng | Khu Nam sông Đa Nhim - Thị trấn Liên Nghĩa | Từ ngã ba cạnh thửa 209, tờ bản đồ 74 và thửa 634, tờ bản đồ 78 - Đến suối - cạnh thửa 602, tờ bản đồ 74 | 584.000 | - | - | - | - | Đất ở đô thị |
3376 | Huyện Đức Trọng | Khu Nam sông Đa Nhim - Thị trấn Liên Nghĩa | Từ suối - cạnh thửa 602, tờ bản đồ 74 - Đến giáp xã Phú Hội (hết thửa 152, tờ bản đồ 103) | 552.000 | - | - | - | - | Đất ở đô thị |
3377 | Huyện Đức Trọng | Đường Hồ Tùng Mậu - Khu quy hoạch dân cư Lô 90 - KHU TÂY NAM SƠN - Thị trấn Liên Nghĩa | 3.632.000 | - | - | - | - | Đất ở đô thị | |
3378 | Huyện Đức Trọng | Đường Lê Lai - Khu quy hoạch dân cư Lô 90 - KHU TÂY NAM SƠN - Thị trấn Liên Nghĩa | 2.792.000 | - | - | - | - | Đất ở đô thị | |
3379 | Huyện Đức Trọng | Đường Lê Đình Chinh - Khu quy hoạch dân cư Lô 90 - KHU TÂY NAM SƠN - Thị trấn Liên Nghĩa | 3.632.000 | - | - | - | - | Đất ở đô thị | |
3380 | Huyện Đức Trọng | Đường Trần Đại Nghĩa - Khu quy hoạch dân cư Lô 90 - KHU TÂY NAM SƠN - Thị trấn Liên Nghĩa | 2.096.000 | - | - | - | - | Đất ở đô thị | |
3381 | Huyện Đức Trọng | Đường Lưu Hữu Phước - Khu quy hoạch dân cư Lô 90 - KHU TÂY NAM SƠN - Thị trấn Liên Nghĩa | 2.792.000 | - | - | - | - | Đất ở đô thị | |
3382 | Huyện Đức Trọng | Đường Tôn Thất Thuyết - Khu quy hoạch dân cư Lô 90 - KHU TÂY NAM SƠN - Thị trấn Liên Nghĩa | 3.632.000 | - | - | - | - | Đất ở đô thị | |
3383 | Huyện Đức Trọng | Đường Bà Huyện Thanh Quan - Khu quy hoạch dân cư Lô 90 - KHU TÂY NAM SƠN - Thị trấn Liên Nghĩa | 2.792.000 | - | - | - | - | Đất ở đô thị | |
3384 | Huyện Đức Trọng | Đường Thi Sách - Khu quy hoạch dân cư Lô 90 - KHU TÂY NAM SƠN - Thị trấn Liên Nghĩa | 2.096.000 | - | - | - | - | Đất ở đô thị | |
3385 | Huyện Đức Trọng | Đường Nguyễn Công Trứ - Khu quy hoạch dân cư Lô 90 - KHU TÂY NAM SƠN - Thị trấn Liên Nghĩa | 3.632.000 | - | - | - | - | Đất ở đô thị | |
3386 | Huyện Đức Trọng | Đường Tôn Thất Tùng - Khu quy hoạch dân cư Lô 90 - KHU TÂY NAM SƠN - Thị trấn Liên Nghĩa | 2.792.000 | - | - | - | - | Đất ở đô thị | |
3387 | Huyện Đức Trọng | Đường Nguyễn Lương Bằng - Khu quy hoạch dân cư Lô 90 - KHU TÂY NAM SƠN - Thị trấn Liên Nghĩa | 3.632.000 | - | - | - | - | Đất ở đô thị | |
3388 | Huyện Đức Trọng | Đường Nguyễn Văn Siêu - Khu quy hoạch dân cư Lô 90 - KHU TÂY NAM SƠN - Thị trấn Liên Nghĩa | 2.096.000 | - | - | - | - | Đất ở đô thị | |
3389 | Huyện Đức Trọng | Đường Nguyễn Văn Trỗi - Khu quy hoạch dân cư Lô 90 - KHU TÂY NAM SƠN - Thị trấn Liên Nghĩa | 2.792.000 | - | - | - | - | Đất ở đô thị | |
3390 | Huyện Đức Trọng | Đường Ngọc Hồi - Khu quy hoạch dân cư Lô 90 - KHU TÂY NAM SƠN - Thị trấn Liên Nghĩa | 2.792.000 | - | - | - | - | Đất ở đô thị | |
3391 | Huyện Đức Trọng | Đường Lương Thế Vinh - Khu quy hoạch dân cư Lô 90 - KHU TÂY NAM SƠN - Thị trấn Liên Nghĩa | 2.096.000 | - | - | - | - | Đất ở đô thị | |
3392 | Huyện Đức Trọng | Đường Nguyễn Thị Định - Khu quy hoạch dân cư Lô 90 - KHU TÂY NAM SƠN - Thị trấn Liên Nghĩa | 3.632.000 | - | - | - | - | Đất ở đô thị | |
3393 | Huyện Đức Trọng | Đường Lê Đại Hành - Khu quy hoạch dân cư Lô 90 - KHU TÂY NAM SƠN - Thị trấn Liên Nghĩa | 2.792.000 | - | - | - | - | Đất ở đô thị | |
3394 | Huyện Đức Trọng | Đường Đống Đa - Khu quy hoạch dân cư Lô 90 - KHU TÂY NAM SƠN - Thị trấn Liên Nghĩa | 2.792.000 | - | - | - | - | Đất ở đô thị | |
3395 | Huyện Đức Trọng | Đường Nguyễn Xí - Khu quy hoạch dân cư Lô 90 - KHU TÂY NAM SƠN - Thị trấn Liên Nghĩa | 2.792.000 | - | - | - | - | Đất ở đô thị | |
3396 | Huyện Đức Trọng | Đường Lê Đức Thọ - Khu quy hoạch dân cư Lô 90 - KHU TÂY NAM SƠN - Thị trấn Liên Nghĩa | 2.792.000 | - | - | - | - | Đất ở đô thị | |
3397 | Huyện Đức Trọng | Đường Dã Tượng - Khu quy hoạch dân cư Lô 90 - KHU TÂY NAM SƠN - Thị trấn Liên Nghĩa | 2.096.000 | - | - | - | - | Đất ở đô thị | |
3398 | Huyện Đức Trọng | Đường Võ Chí Công - Khu quy hoạch dân cư Lô 90 - KHU TÂY NAM SƠN - Thị trấn Liên Nghĩa | 3.632.000 | - | - | - | - | Đất ở đô thị | |
3399 | Huyện Đức Trọng | Đường Mạc Đĩnh Chi - Khu quy hoạch dân cư Lô 90 - KHU TÂY NAM SƠN - Thị trấn Liên Nghĩa | 2.096.000 | - | - | - | - | Đất ở đô thị | |
3400 | Huyện Đức Trọng | Đường Nguyễn Thái Bình - Khu quy hoạch dân cư Lô 90 - KHU TÂY NAM SƠN - Thị trấn Liên Nghĩa | 2.096.000 | - | - | - | - | Đất ở đô thị |
Bảng Giá Đất Huyện Đức Trọng, Lâm Đồng: Đoạn Đường Nguyễn Khuyến - Thị Trấn Liên Nghĩa
Bảng giá đất của huyện Đức Trọng, tỉnh Lâm Đồng cho đoạn đường Nguyễn Khuyến - Thị trấn Liên Nghĩa, loại đất ở đô thị, đã được cập nhật theo Quyết định số 02/2020/QĐ-UBND ngày 22/01/2020 của UBND tỉnh Lâm Đồng, và được sửa đổi bổ sung bởi văn bản số 16/2021/QĐ-UBND ngày 10/05/2021 của UBND tỉnh Lâm Đồng. Bảng giá này cung cấp thông tin chi tiết về mức giá đất tại các vị trí trong đoạn đường, giúp người dân và nhà đầu tư có cái nhìn chính xác về giá trị bất động sản tại khu vực.
Vị trí 1: 6.792.000 VNĐ/m²
Vị trí 1 trên đoạn đường Nguyễn Khuyến, từ đường Trần Hưng Đạo đến đường Mai Hắc Đế và đường hẻm 12 Nguyễn Khuyến, có mức giá 6.792.000 VNĐ/m². Đây là khu vực có mức giá cao nhất trong đoạn đường này, cho thấy sự đắc địa của vị trí với các tiện ích công cộng, cơ sở hạ tầng và các khu vực quan trọng khác. Mức giá này phản ánh sự phát triển mạnh mẽ của khu vực và là điểm đến hấp dẫn cho các nhà đầu tư bất động sản cũng như người mua đang tìm kiếm cơ hội đầu tư có giá trị cao.
Bảng giá đất theo văn bản số 02/2020/QĐ-UBND, được sửa đổi bổ sung bởi văn bản số 16/2021/QĐ-UBND, cung cấp cái nhìn chi tiết về giá trị đất tại đoạn đường Nguyễn Khuyến - Thị trấn Liên Nghĩa, huyện Đức Trọng, tỉnh Lâm Đồng. Việc nắm rõ giá trị tại từng vị trí giúp các cá nhân và tổ chức đưa ra quyết định đầu tư hoặc mua bán đất đai một cách hiệu quả, đồng thời phản ánh sự phân bổ giá trị đất theo khu vực cụ thể.
Bảng Giá Đất Tại Huyện Đức Trọng, Lâm Đồng - Đoạn Đường Trần Nguyên Hãn, Thị Trấn Liên Nghĩa
Bảng giá đất của Huyện Đức Trọng, tỉnh Lâm Đồng cho đoạn đường Trần Nguyên Hãn, thị trấn Liên Nghĩa, loại đất ở đô thị, đã được cập nhật theo Quyết định số 02/2020/QĐ-UBND ngày 22/01/2020 của UBND tỉnh Lâm Đồng và được sửa đổi bổ sung bởi văn bản số 16/2021/QĐ-UBND ngày 10/05/2021 của UBND tỉnh Lâm Đồng. Bảng giá này cung cấp thông tin cụ thể về giá trị đất ở từng đoạn đường, giúp người dân và nhà đầu tư định giá và đưa ra quyết định mua bán bất động sản.
Vị trí 1: 2.640.000 VNĐ/m²
Vị trí 1 trên đoạn đường Trần Nguyên Hãn có mức giá 2.640.000 VNĐ/m². Mức giá này áp dụng cho toàn bộ đoạn đường Trần Nguyên Hãn trong thị trấn Liên Nghĩa. Giá trị đất ở đô thị tại khu vực này được xác định dựa trên các yếu tố như vị trí thuận lợi, sự phát triển hạ tầng, và khả năng tiếp cận các tiện ích công cộng. Đoạn đường Trần Nguyên Hãn là một khu vực có tiềm năng cao cho các dự án phát triển và đầu tư bất động sản.
Bảng giá đất theo văn bản số 02/2020/QĐ-UBND và được sửa đổi bổ sung bởi văn bản số 16/2021/QĐ-UBND là nguồn thông tin quan trọng để các cá nhân và tổ chức có cái nhìn rõ ràng về giá trị đất tại đoạn đường Trần Nguyên Hãn, thị trấn Liên Nghĩa, Huyện Đức Trọng. Việc hiểu rõ giá trị tại từng vị trí cụ thể sẽ hỗ trợ trong việc đưa ra quyết định đầu tư hoặc mua bán đất đai, đồng thời phản ánh sự phân bổ giá trị theo từng khu vực trong điều kiện đất ở đô thị.
Bảng Giá Đất Huyện Đức Trọng, Lâm Đồng Cho Đoạn Đường Tuệ Tĩnh - Thị Trấn Liên Nghĩa
Bảng giá đất của huyện Đức Trọng, Lâm Đồng cho đoạn đường Tuệ Tĩnh - thị trấn Liên Nghĩa, loại đất ở đô thị, đã được cập nhật theo Quyết định số 02/2020/QĐ-UBND ngày 22/01/2020 của UBND tỉnh Lâm Đồng và được sửa đổi bổ sung bởi văn bản số 16/2021/QĐ-UBND ngày 10/05/2021 của UBND tỉnh Lâm Đồng. Bảng giá này cung cấp thông tin chi tiết về giá trị đất tại khu vực cụ thể, hỗ trợ người dân và nhà đầu tư trong việc định giá và quyết định mua bán đất đai.
Vị trí 1: 2.632.000 VNĐ/m²
Vị trí 1 trên đoạn đường Tuệ Tĩnh từ ngã ba cạnh thửa 379, tờ bản đồ 71 đến hết thửa 488 và giáp thửa 449, tờ bản đồ 71 có mức giá 2.632.000 VNĐ/m². Khu vực này thuộc loại đất ở đô thị tại thị trấn Liên Nghĩa, với mức giá cao phản ánh sự phát triển mạnh mẽ và giá trị đất cao trong khu vực đô thị đang được đầu tư và phát triển.
Bảng giá đất theo văn bản số 02/2020/QĐ-UBND và sửa đổi bổ sung bởi văn bản số 16/2021/QĐ-UBND là một nguồn thông tin quan trọng giúp các cá nhân và tổ chức có cái nhìn rõ ràng về giá trị đất tại đoạn đường Tuệ Tĩnh, thị trấn Liên Nghĩa, huyện Đức Trọng. Việc nắm rõ giá trị đất sẽ hỗ trợ trong việc đưa ra quyết định đầu tư hoặc mua bán đất đai, đồng thời phản ánh sự phân bổ giá trị theo từng khu vực cụ thể.
Bảng Giá Đất Huyện Đức Trọng, Lâm Đồng: Đường Ngô Mây - Thị Trấn Liên Nghĩa
Bảng giá đất của huyện Đức Trọng, Lâm Đồng cho đoạn đường Ngô Mây, Thị trấn Liên Nghĩa, loại đất ở đô thị, đã được cập nhật theo Quyết định số 02/2020/QĐ-UBND ngày 22/01/2020 của UBND tỉnh Lâm Đồng và được sửa đổi bổ sung bởi văn bản số 16/2021/QĐ-UBND ngày 10/05/2021 của UBND tỉnh Lâm Đồng. Bảng giá này cung cấp thông tin chi tiết về mức giá đất trong khu vực từ Quốc lộ 20 đến hết trường tiểu học Nam Sơn và hết thửa 134, tờ bản đồ 69, giúp người dân và nhà đầu tư có cái nhìn rõ ràng về giá trị đất và hỗ trợ trong việc quyết định mua bán.
Vị Trí 1: 1.448.000 VNĐ/m²
Vị trí 1 trên đoạn đường Ngô Mây, từ Quốc lộ 20 đến hết trường tiểu học Nam Sơn và hết thửa 134, tờ bản đồ 69, có mức giá là 1.448.000 VNĐ/m². Mức giá này phản ánh giá trị đất tại khu vực đô thị của Thị trấn Liên Nghĩa, cho thấy đây là một khu vực có giá trị tương đối cao. Khu vực này có thể gần các tiện ích công cộng và cơ sở hạ tầng quan trọng, hoặc có triển vọng phát triển trong tương lai, dẫn đến mức giá đất cao hơn.
Bảng giá đất theo các văn bản được ban hành là nguồn thông tin quan trọng giúp các cá nhân và tổ chức có cái nhìn rõ ràng về giá trị đất tại đoạn đường Ngô Mây, Thị trấn Liên Nghĩa. Việc nắm rõ giá trị tại các vị trí cụ thể sẽ hỗ trợ trong việc đưa ra quyết định đầu tư hoặc mua bán đất đai, đồng thời phản ánh sự phân bổ giá trị theo từng khu vực cụ thể.
Bảng Giá Đất Huyện Đức Trọng, Lâm Đồng Cho Đoạn Đường Hồ Xuân Hương - Thị Trấn Liên Nghĩa
Bảng giá đất của huyện Đức Trọng, Lâm Đồng cho đoạn đường Hồ Xuân Hương, loại đất ở đô thị, từ Quốc lộ 20 đến đường hẻm cạnh thửa 51, tờ bản đồ 83 (nhà ông Anh), đã được cập nhật theo Quyết định số 02/2020/QĐ-UBND ngày 22/01/2020 của UBND tỉnh Lâm Đồng và được sửa đổi bổ sung bởi văn bản số 16/2021/QĐ-UBND ngày 10/05/2021 của UBND tỉnh Lâm Đồng. Bảng giá này cung cấp thông tin chi tiết về giá trị đất tại khu vực, hỗ trợ người dân và nhà đầu tư trong việc định giá và quyết định mua bán đất đai.
Vị trí 1: 1.200.000 VNĐ/m²
Vị trí 1 trên đoạn đường Hồ Xuân Hương, từ Quốc lộ 20 đến đường hẻm cạnh thửa 51, tờ bản đồ 83 (nhà ông Anh), có mức giá là 1.200.000 VNĐ/m². Mức giá này phản ánh giá trị cao của đất ở đô thị trong khu vực này. Giá đất cao có thể do vị trí chiến lược của khu vực, nằm gần các tuyến giao thông chính và các tiện ích công cộng quan trọng, điều này làm tăng giá trị bất động sản tại khu vực.
Bảng giá đất theo Quyết định số 02/2020/QĐ-UBND và được sửa đổi bổ sung bởi văn bản số 16/2021/QĐ-UBND là nguồn thông tin quan trọng giúp các cá nhân và tổ chức có cái nhìn rõ ràng về giá trị đất tại đoạn đường Hồ Xuân Hương, thị trấn Liên Nghĩa, huyện Đức Trọng, Lâm Đồng. Việc nắm rõ giá trị tại các vị trí khác nhau sẽ hỗ trợ trong việc đưa ra quyết định đầu tư hoặc mua bán đất đai, đồng thời phản ánh sự phân bổ giá trị theo từng khu vực cụ thể.