STT | Quận/Huyện | Tên đường/Làng xã | Đoạn: Từ - Đến | Vị trí 1 | Vị trí 2 | Vị trí 3 | Vị trí 4 | Vị trí 5 | Loại đất |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
2301 | Huyện Đức Trọng | Đường thôn K'Nai - Xã Phú Hội | Từ ngã ba K’ Nai (thửa 66, tờ bản đồ 96) - Đến hết thửa 160, tờ bản đồ 95 | 352.000 | - | - | - | - | Đất ở nông thôn |
2302 | Huyện Đức Trọng | Đường thôn K'Nai - Xã Phú Hội | Từ giáp thửa 160, tờ bản đồ 95 - Đến hết thửa 100, tờ bản đồ 118 | 256.000 | - | - | - | - | Đất ở nông thôn |
2303 | Huyện Đức Trọng | Đường thôn K'Nai - Xã Phú Hội | Từ ngã ba cạnh thửa 80, tờ bản đồ 96 - Đến ngã ba hết thửa 169, tờ bản đồ 96 | 304.000 | - | - | - | - | Đất ở nông thôn |
2304 | Huyện Đức Trọng | Đường thôn K'Nai - Xã Phú Hội | Từ ngã ba cạnh thửa 86, tờ bản đồ 96 - Đến giáp suối (hết thửa 258, tờ bản đồ 96) | 304.000 | - | - | - | - | Đất ở nông thôn |
2305 | Huyện Đức Trọng | Đường thôn K'Nai - Xã Phú Hội | Từ ngã ba cạnh thửa 103, tờ bản đồ 97 đối hết nhà thờ K' Nai | 256.000 | - | - | - | - | Đất ở nông thôn |
2306 | Huyện Đức Trọng | Đường thôn Lạc Lâm - Lạc Nghiệp - Xã Phú Hội | Từ ngã ba cạnh thửa 173, tờ bản đồ 81 - Đến hết thửa 78, tờ bản đồ 98 | 256.000 | - | - | - | - | Đất ở nông thôn |
2307 | Huyện Đức Trọng | Đường thôn Lạc Lâm - Lạc Nghiệp - Xã Phú Hội | Từ ngã tư cạnh thửa 73, tờ bản đồ 82 (hướng xuống suối sâu) - Đến giáp suối (hết thửa 05, tờ bản đồ 81) | 256.000 | - | - | - | - | Đất ở nông thôn |
2308 | Huyện Đức Trọng | Đường thôn Lạc Lâm - Lạc Nghiệp - Xã Phú Hội | Từ ngã tư cạnh thửa 62, tờ bản đồ 82 (hướng đi đình Lạc Nghiệp) - Đến ngã tư hết thửa 40, tờ bản đồ 82 | 384.000 | - | - | - | - | Đất ở nông thôn |
2309 | Huyện Đức Trọng | Đường thôn Lạc Lâm - Lạc Nghiệp - Xã Phú Hội | Từ ngã tư cạnh ngã tư cạnh thửa 40, tờ bản đồ 82 - Đến ngã ba cạnh thửa 52, tờ bản đồ 98 | 288.000 | - | - | - | - | Đất ở nông thôn |
2310 | Huyện Đức Trọng | Đường thôn Lạc Lâm - Lạc Nghiệp - Xã Phú Hội | Từ ngã ba cạnh thửa 103, tờ bản đồ 97 - Đến hết thửa 528, tờ bản đồ 97 | 240.000 | - | - | - | - | Đất ở nông thôn |
2311 | Huyện Đức Trọng | Đường thôn Lạc Lâm - Lạc Nghiệp - Xã Phú Hội | Từ ngã ba cạnh thửa 38, tờ bản đồ 82 - Đến hết thửa 09, tờ bản đồ 82 | 240.000 | - | - | - | - | Đất ở nông thôn |
2312 | Huyện Đức Trọng | Quốc lộ 20 - Xã Ninh Gia | Từ cầu Đại Ninh - Đến hết trường THCS Ninh Gia (thửa 54, tờ bản đồ 57) | 2.600.000 | - | - | - | - | Đất ở nông thôn |
2313 | Huyện Đức Trọng | Quốc lộ 20 - Xã Ninh Gia | Từ giáp trường THCS Ninh Gia - Đến ngã ba cạnh thửa 128, tờ bản đồ 56 | 2.992.000 | - | - | - | - | Đất ở nông thôn |
2314 | Huyện Đức Trọng | Quốc lộ 20 - Xã Ninh Gia | Từ ngã ba cạnh thửa 128, tờ bản đồ 56 - Đến ngã ba cạnh thửa 450, tờ bản đồ 56 | 3.928.000 | - | - | - | - | Đất ở nông thôn |
2315 | Huyện Đức Trọng | Quốc lộ 20 - Xã Ninh Gia | Từ ngã ba cạnh thửa 450, tờ bản đồ 56 - Đến ngã ba cạnh thửa 18, tờ bản đồ 69 | 4.416.000 | - | - | - | - | Đất ở nông thôn |
2316 | Huyện Đức Trọng | Quốc lộ 20 - Xã Ninh Gia | Từ ngã ba cạnh thửa 18, tờ bản đồ 69 - Đến đường vào thôn Thiện Chí (thửa 224, tờ bản đồ 69) | 4.712.000 | - | - | - | - | Đất ở nông thôn |
2317 | Huyện Đức Trọng | Quốc lộ 20 - Xã Ninh Gia | Từ thửa 224, tờ bản đồ 69 (đường vào thôn Thiện Chí) và giáp thửa 244, tờ bản đồ 69 - Đến hết thửa 315, tờ bản đồ 69 (đường vào Trạm Y tế xã) và hết thửa 346, tờ bản đồ 69 | 5.592.000 | - | - | - | - | Đất ở nông thôn |
2318 | Huyện Đức Trọng | Quốc lộ 20 - Xã Ninh Gia | Từ đường vào Trạm Y tế xã - Đến đầu dốc Đăng Srõn - hết thửa 240, tờ bản đồ 68 | 4.904.000 | - | - | - | - | Đất ở nông thôn |
2319 | Huyện Đức Trọng | Quốc lộ 20 - Xã Ninh Gia | Từ giáp thửa 240, tờ bản đồ 68 - Đến hết thửa 319, tờ bản đồ 68 | 1.992.000 | - | - | - | - | Đất ở nông thôn |
2320 | Huyện Đức Trọng | Quốc lộ 20 - Xã Ninh Gia | Từ giáp thửa 319, tờ bản đồ 68 - Đến cống Đăng Srõn (cạnh thửa 361 và 488, tờ bản đồ 68) | 1.880.000 | - | - | - | - | Đất ở nông thôn |
2321 | Huyện Đức Trọng | Quốc lộ 20 - Xã Ninh Gia | Từ cống Đăng Srõn và giáp thửa 361 - Đến ngã ba giáp thửa 01, tờ bản đồ 79 | 1.008.000 | - | - | - | - | Đất ở nông thôn |
2322 | Huyện Đức Trọng | Quốc lộ 20 - Xã Ninh Gia | Từ ngã ba cạnh thửa 01, tờ bản đồ 79 - Đến ngã ba cạnh thửa 120, tờ bản đồ 79 | 1.040.000 | - | - | - | - | Đất ở nông thôn |
2323 | Huyện Đức Trọng | Quốc lộ 20 - Xã Ninh Gia | Từ ngã ba cạnh thửa 120, tờ bản đồ 79 - Đến cầu Hiệp Thuận | 1.256.000 | - | - | - | - | Đất ở nông thôn |
2324 | Huyện Đức Trọng | Quốc lộ 20 - Xã Ninh Gia | Từ cầu Hiệp Thuận - Đến ngã ba cạnh thửa 244, tờ bản đồ 66 | 840.000 | - | - | - | - | Đất ở nông thôn |
2325 | Huyện Đức Trọng | Quốc lộ 20 - Xã Ninh Gia | Từ ngã ba cạnh thửa 244, tờ bản đồ 66 - Đến ngã ba cạnh thửa 121, tờ bản đồ 65 (đường vào thôn Tân Phú) | 1.000.000 | - | - | - | - | Đất ở nông thôn |
2326 | Huyện Đức Trọng | Quốc lộ 20 - Xã Ninh Gia | Từ ngã ba cạnh thửa 121, tờ bản đồ 65 (đường vào thôn Tân Phú) - Đến hết thửa 43, tờ bản đồ 76 (đối diện cổng Nông trường 78) | 1.288.000 | - | - | - | - | Đất ở nông thôn |
2327 | Huyện Đức Trọng | Quốc lộ 20 - Xã Ninh Gia | Từ giáp thửa 43, tờ bản đồ 76 (đối diện cổng Nông trường 78) - Đến cầu Đạ Le (hết thửa 01, tờ bản đồ 86) | 648.000 | - | - | - | - | Đất ở nông thôn |
2328 | Huyện Đức Trọng | Quốc lộ 28B - Xã Ninh Gia | Nhánh cũ - Từ thửa 367, tờ bản đồ 69 - Đến hết thửa 422, tờ bản đồ 69 | 2.944.000 | - | - | - | - | Đất ở nông thôn |
2329 | Huyện Đức Trọng | Quốc lộ 28B - Xã Ninh Gia | Từ Quốc lộ 20 - cạnh thửa 385, tờ bản đồ 69 - Đến hết thửa 423, tờ bản đồ 69 | 2.944.000 | - | - | - | - | Đất ở nông thôn |
2330 | Huyện Đức Trọng | Quốc lộ 28B - Xã Ninh Gia | Từ giáp thửa 423, 422, tờ bản đồ 69 - Đến ngã ba hết thửa 464, tờ bản đồ 69 | 2.584.000 | - | - | - | - | Đất ở nông thôn |
2331 | Huyện Đức Trọng | Quốc lộ 28B - Xã Ninh Gia | Từ ngã ba giáp thửa 464 - Đến hết thửa 01, tờ bản đồ 81 | 1.632.000 | - | - | - | - | Đất ở nông thôn |
2332 | Huyện Đức Trọng | Quốc lộ 28B - Xã Ninh Gia | Từ giáp thửa 01, tờ bản đồ 81 - Đến hết thửa 32, tờ bản đồ 81 và ngã ba vào trường Thế Hệ Mới (cạnh thửa 167, tờ bản đồ 80) | 1.640.000 | - | - | - | - | Đất ở nông thôn |
2333 | Huyện Đức Trọng | Quốc lộ 28B - Xã Ninh Gia | Từ giáp thửa 32, tờ bản đồ 81 và ngã ba vào trường Thế Hệ Mới (cạnh thửa 167, tờ bản đồ 80) - Đến ngã ba cạnh thửa 506, tờ bản đồ 80 | 1.296.000 | - | - | - | - | Đất ở nông thôn |
2334 | Huyện Đức Trọng | Quốc lộ 28B - Xã Ninh Gia | Từ ngã ba cạnh nhà ông Lý (giáp thửa 506, tờ bản đồ 80) - Đến cổng Trung đoàn 994 (thửa 937, tờ bản đồ 80) | 1.184.000 | - | - | - | - | Đất ở nông thôn |
2335 | Huyện Đức Trọng | Quốc lộ 28B - Xã Ninh Gia | Từ cổng Trung đoàn 994 (thửa 937, tờ bản đồ 80) - Đến ngã ba Quốc Hoàng (hết thửa 153, tờ bản đồ 94) | 912.000 | - | - | - | - | Đất ở nông thôn |
2336 | Huyện Đức Trọng | Quốc lộ 28B - Xã Ninh Gia | Từ ngã ba Quốc Hoàng (giáp thửa 153, tờ bản đồ 94) - Đến cầu Đắckra (giáp xã Tà Hine - hết thửa 32, tờ bản đồ 108) | 808.000 | - | - | - | - | Đất ở nông thôn |
2337 | Huyện Đức Trọng | Đường thôn Ninh Thiện - Xã Ninh Gia | Từ Quốc lộ 20 (cạnh thửa 224, tờ bản đồ 69) - Đến ngã ba hết thửa 134, tờ bản đồ 69 | 1.312.000 | - | - | - | - | Đất ở nông thôn |
2338 | Huyện Đức Trọng | Đường thôn Ninh Thiện - Xã Ninh Gia | Từ ngã ba cạnh thửa 86, tờ bản đồ 69 - Đến hết thửa 175, tờ bản đồ 69 | 384.000 | - | - | - | - | Đất ở nông thôn |
2339 | Huyện Đức Trọng | Đường thôn Ninh Thiện - Xã Ninh Gia | Từ ngã ba giáp thửa 134, tờ bản đồ 69 - Đến hết thửa 35, tờ bản đồ 69 | 1.264.000 | - | - | - | - | Đất ở nông thôn |
2340 | Huyện Đức Trọng | Đường thôn Ninh Thiện - Xã Ninh Gia | Từ ngã ba cạnh thửa 35, tờ bản đồ 69 - Đến giáp thửa 88 và thửa 23, tờ bản đồ 69 | 264.000 | - | - | - | - | Đất ở nông thôn |
2341 | Huyện Đức Trọng | Đường thôn Ninh Thiện - Xã Ninh Gia | Từ giáp thửa 35, tờ bản đồ 69 - Đến ngã ba cạnh thửa 311, tờ bản đồ 56 và hết thửa 337, tờ bản đồ 56 | 920.000 | - | - | - | - | Đất ở nông thôn |
2342 | Huyện Đức Trọng | Đường thôn Ninh Thiện - Xã Ninh Gia | Từ ngã ba cạnh thửa 407, tờ bản đồ 56 - Đến giáp thửa 366, tờ bản đồ 56 | 264.000 | - | - | - | - | Đất ở nông thôn |
2343 | Huyện Đức Trọng | Đường thôn Ninh Thiện - Xã Ninh Gia | Từ ngã ba cạnh thửa 384, tờ bản đồ 56 - Đến giáp thửa 345, tờ bản đồ 56 | 264.000 | - | - | - | - | Đất ở nông thôn |
2344 | Huyện Đức Trọng | Đường thôn Ninh Thiện - Xã Ninh Gia | Từ ngã ba cạnh thửa 311, tờ bản đồ 56 đi thửa 525, tờ bản đồ 56 - Đến giáp thửa 210; Đến giáp thửa 251; Đến giáp thửa 211, tờ bản đồ 56 | 312.000 | - | - | - | - | Đất ở nông thôn |
2345 | Huyện Đức Trọng | Đường thôn Ninh Thiện - Xã Ninh Gia | Từ ngã ba cạnh thửa 311, tờ bản đồ 56 và giáp thửa 337, tờ bản đồ 56 - Đến đường vào chùa Thánh Đức (cạnh thửa 127, tờ bản đồ 55) và hết thửa 142, tờ bản đồ 55 | 816.000 | - | - | - | - | Đất ở nông thôn |
2346 | Huyện Đức Trọng | Đường thôn Ninh Thiện - Xã Ninh Gia | Từ đường vào chùa Thánh Đức (cạnh thửa 127, tờ bản đồ 55) và giáp thửa 142, tờ bản đồ 55 - Đến giáp thửa 53, tờ bản đồ 55 (cạnh cổng nghĩa trang Đại Ninh) | 800.000 | - | - | - | - | Đất ở nông thôn |
2347 | Huyện Đức Trọng | Đường thôn Đại Ninh - Xã Ninh Gia | Từ Quốc lộ 20 - cạnh thửa 11, tờ bản đồ 43 - Đến hết đường (hết thửa 117, tờ bản đồ 43) | 352.000 | - | - | - | - | Đất ở nông thôn |
2348 | Huyện Đức Trọng | Đường thôn Đại Ninh - Xã Ninh Gia | Từ Quốc lộ 20 - cạnh thửa 41, tờ bản đồ 43 - Đến hết thửa 13, tờ bản đồ 42 | 344.000 | - | - | - | - | Đất ở nông thôn |
2349 | Huyện Đức Trọng | Đường thôn Đại Ninh - Xã Ninh Gia | Từ Quốc lộ 20 - cạnh thửa 71, tờ bản đồ 43 - Đến ngã ba hết thửa 20, tờ bản đồ 57 | 240.000 | - | - | - | - | Đất ở nông thôn |
2350 | Huyện Đức Trọng | Đường thôn Đại Ninh - Xã Ninh Gia | Từ Quốc lộ 20 - cạnh thửa 54, tờ bản đồ 57 (trường THCS Ninh Gia) đi qua Công ty Truyền tải điện 4 - Đến ngã ba giáp Quốc lộ 20 (cạnh thửa 49, tờ bản đồ 43) | 464.000 | - | - | - | - | Đất ở nông thôn |
2351 | Huyện Đức Trọng | Đường thôn Đại Ninh - Xã Ninh Gia | Từ ngã ba đối diện thửa 100, tờ bản đồ 43 - Đến ngã ba hết thửa 34, tờ bản đồ 43 | 336.000 | - | - | - | - | Đất ở nông thôn |
2352 | Huyện Đức Trọng | Đường thôn Đại Ninh - Xã Ninh Gia | Từ Quốc lộ 20 - cạnh thửa 41, tờ bản đồ 57 - Đến hết thửa 15, tờ bản đồ 58 (đường vào cổng gác thủy điện Đại Ninh) | 720.000 | - | - | - | - | Đất ở nông thôn |
2353 | Huyện Đức Trọng | Đường thôn Đại Ninh - Xã Ninh Gia | Từ Quốc lộ 20 - cạnh thửa 44, tờ bản đồ 56 - Đến thửa 66, tờ bản đồ 56 | 264.000 | - | - | - | - | Đất ở nông thôn |
2354 | Huyện Đức Trọng | Đường thôn Đại Ninh - Xã Ninh Gia | Từ Quốc lộ 20 - cạnh thửa 135, tờ bản đồ 56 - Đến ngã tư cạnh thửa 78, tờ bản đồ 56 | 512.000 | - | - | - | - | Đất ở nông thôn |
2355 | Huyện Đức Trọng | Đường thôn Đại Ninh - Xã Ninh Gia | Từ ngã tư cạnh thửa 78, tờ bản đồ 56 - Đến giáp thửa 51, tờ bản đồ 42 | 304.000 | - | - | - | - | Đất ở nông thôn |
2356 | Huyện Đức Trọng | Đường thôn Đại Ninh - Xã Ninh Gia | Từ ngã tư cạnh thửa 78, tờ bản đồ 56 - Đến giáp thửa 41, tờ bản đồ 56 và giáp thửa 24, tờ bản đồ 56 | 304.000 | - | - | - | - | Đất ở nông thôn |
2357 | Huyện Đức Trọng | Đường thôn Đại Ninh - Xã Ninh Gia | Từ ngã tư cạnh thửa 78, tờ bản đồ 56 - Đến ngã ba cạnh thửa 139, tờ bản đồ 56 | 368.000 | - | - | - | - | Đất ở nông thôn |
2358 | Huyện Đức Trọng | Đường thôn Đại Ninh - Xã Ninh Gia | Từ Quốc lộ 20 - cạnh thửa 529, tờ bản đồ 56 - Đến sông (hết thửa 73, tờ bản đồ 57) | 368.000 | - | - | - | - | Đất ở nông thôn |
2359 | Huyện Đức Trọng | Đường thôn Đại Ninh - Xã Ninh Gia | Từ ngã ba cạnh thửa 360, tờ bản đồ 57 - Đến hết thửa 183, tờ bản đồ 57 | 240.000 | - | - | - | - | Đất ở nông thôn |
2360 | Huyện Đức Trọng | Đường thôn Đại Ninh - Xã Ninh Gia | Từ Quốc lộ 20 - cạnh thửa 219, tờ bản đồ 56 - Đến ngã ba cạnh thửa 139, tờ bản đồ 56 | 672.000 | - | - | - | - | Đất ở nông thôn |
2361 | Huyện Đức Trọng | Đường thôn Đại Ninh - Xã Ninh Gia | Từ ngã ba cạnh thửa 139, tờ bản đồ 56 - Đến hết thửa 119, tờ bản đồ 56 và hết thửa 145, tờ bản đồ 56 | 336.000 | - | - | - | - | Đất ở nông thôn |
2362 | Huyện Đức Trọng | Đường thôn Đại Ninh - Xã Ninh Gia | Từ Quốc lộ 20 - cạnh thửa 327, tờ bản đồ 56 - Đến giáp thửa 248, tờ bản đồ 57 | 648.000 | - | - | - | - | Đất ở nông thôn |
2363 | Huyện Đức Trọng | Đường thôn Đại Ninh - Xã Ninh Gia | Từ Quốc lộ 20 - cạnh thửa 295, tờ bản đồ 56 - Đến giáp thửa 249, tờ bản đồ 56 | 720.000 | - | - | - | - | Đất ở nông thôn |
2364 | Huyện Đức Trọng | Đường thôn Đại Ninh - Xã Ninh Gia | Từ ngã ba cạnh thửa 301, tờ bản đồ 56 - Đến giáp thửa 288, tờ bản đồ 56 | 240.000 | - | - | - | - | Đất ở nông thôn |
2365 | Huyện Đức Trọng | Đường thôn Ninh Hòa - Xã Ninh Gia | Từ Quốc lộ 20 - ngã ba cạnh thửa 332, tờ bản đồ 69) - Đến hết thửa 333, tờ bản đồ 69 | 312.000 | - | - | - | - | Đất ở nông thôn |
2366 | Huyện Đức Trọng | Đường thôn Ninh Hòa - Xã Ninh Gia | Từ ngã ba cạnh thửa 315, tờ bản đồ 69 - Đến ngã ba cạnh Trạm y tế sau đó đi hết chợ Ninh Gia (thửa 263, tờ bản đồ 69) | 888.000 | - | - | - | - | Đất ở nông thôn |
2367 | Huyện Đức Trọng | Đường thôn Ninh Hòa - Xã Ninh Gia | Từ ngã ba cạnh Trạm y tế (thửa 285, tờ bản đồ 69) - Đến hết thửa 240, tờ bản đồ 69 | 864.000 | - | - | - | - | Đất ở nông thôn |
2368 | Huyện Đức Trọng | Đường thôn Ninh Hòa - Xã Ninh Gia | Từ thửa 161, tờ bản đồ 69 - Đến giáp thửa 189, tờ bản đồ 69; Đến giáp thửa 240, tờ bản đồ 69 | 432.000 | - | - | - | - | Đất ở nông thôn |
2369 | Huyện Đức Trọng | Đường thôn Ninh Hòa - Xã Ninh Gia | Từ giáp thửa 189, tờ bản đồ 69 - Đến giáp thửa 156, tờ bản đồ 69 | 288.000 | - | - | - | - | Đất ở nông thôn |
2370 | Huyện Đức Trọng | Đường thôn Ninh Hòa - Xã Ninh Gia | Từ ngã ba cạnh thửa 147, tờ bản đồ 69 - Đến giáp thửa 104, tờ bản đồ 69 | 904.000 | - | - | - | - | Đất ở nông thôn |
2371 | Huyện Đức Trọng | Đường thôn Ninh Hòa - Xã Ninh Gia | Từ ngã ba cạnh thửa 147, tờ bản đồ 69 - Đến hết thửa 203, tờ bản đồ 55 | 904.000 | - | - | - | - | Đất ở nông thôn |
2372 | Huyện Đức Trọng | Đường thôn Ninh Hòa - Xã Ninh Gia | Từ ngã ba cạnh thửa 29, tờ bản đồ 69 - Đến hết thửa 639, tờ bản đồ 68 | 272.000 | - | - | - | - | Đất ở nông thôn |
2373 | Huyện Đức Trọng | Đường thôn Ninh Hòa - Xã Ninh Gia | Từ ngã ba cạnh thửa 98, tờ bản đồ 69 - Đến hết thửa 185, tờ bản đồ 69 | 824.000 | - | - | - | - | Đất ở nông thôn |
2374 | Huyện Đức Trọng | Đường thôn Ninh Hòa - Xã Ninh Gia | Từ ngã ba cạnh thửa 272, tờ bản đồ 69 - Đến suối - cạnh thửa 69, tờ bản đồ 68 | 904.000 | - | - | - | - | Đất ở nông thôn |
2375 | Huyện Đức Trọng | Đường thôn Ninh Hòa - Xã Ninh Gia | Từ suối cạnh thửa 69, tờ bản đồ 68 - Đến giáp thửa 166, tờ bản đồ 68 | 520.000 | - | - | - | - | Đất ở nông thôn |
2376 | Huyện Đức Trọng | Đường thôn Ninh Hòa - Xã Ninh Gia | Từ Quốc lộ 20 - cạnh thửa 345, tờ bản đồ 68 - Đến hết thửa 166, tờ bản đồ 68 | 600.000 | - | - | - | - | Đất ở nông thôn |
2377 | Huyện Đức Trọng | Đường thôn Ninh Hòa - Xã Ninh Gia | Từ ngã ba cạnh thửa 268, tờ bản đồ 68 - Đến hết thửa 208, tờ bản đồ 68 | 240.000 | - | - | - | - | Đất ở nông thôn |
2378 | Huyện Đức Trọng | Đường thôn Ninh Hòa - Xã Ninh Gia | Từ ngã ba giáp thửa 116, tờ bản đồ 68 - Đến ngã ba hết thửa 200, tờ bản đồ 55 | 288.000 | - | - | - | - | Đất ở nông thôn |
2379 | Huyện Đức Trọng | Đường thôn Ninh Hòa - Xã Ninh Gia | Từ thửa số 106, tờ bản đồ 69 - Đến thửa số 41, tờ bản đồ 69 | 464.000 | - | - | - | - | Đất ở nông thôn |
2380 | Huyện Đức Trọng | Đường thôn Ninh Hòa - Xã Ninh Gia | Từ thửa số 39, tờ bản đồ 69 - Đến giáp thửa số 406, tờ bản đồ 56 | 464.000 | - | - | - | - | Đất ở nông thôn |
2381 | Huyện Đức Trọng | Đường thôn Ninh Hòa - Xã Ninh Gia | Từ thửa số 10, tờ bản đồ 69 - Đến giáp thửa số 406, tờ bản đồ 56 | 464.000 | - | - | - | - | Đất ở nông thôn |
2382 | Huyện Đức Trọng | Đường thôn Ninh Hòa - Xã Ninh Gia | Từ Quốc lộ 20 - cạnh thửa 413, tờ bản đồ 69 - Đến thửa 426, tờ bản đồ 69 | 384.000 | - | - | - | - | Đất ở nông thôn |
2383 | Huyện Đức Trọng | Đường thôn Ninh Hòa - Xã Ninh Gia | Từ Quốc lộ 20 - cạnh thửa 357, tờ bản đồ 68 - Đến thửa 265, tờ bản đồ 80 | 272.000 | - | - | - | - | Đất ở nông thôn |
2384 | Huyện Đức Trọng | Đường thôn Thiện Chí - Xã Ninh Gia | Từ ngã ba cạnh thửa 53, tờ bản đồ 55 (cổng nghĩa trang Đại Ninh) - Đến ngã ba cạnh thửa 99, tờ bản đồ 41 (đường vòng khu tái định cư) | 584.000 | - | - | - | - | Đất ở nông thôn |
2385 | Huyện Đức Trọng | Đường thôn Thiện Chí - Xã Ninh Gia | Từ ngã ba cạnh thửa 21, tờ bản đồ 42 đi qua thửa 18, tờ bản đồ 41 - Đến ngã ba cạnh thửa 79, tờ bản đồ 41 | 344.000 | - | - | - | - | Đất ở nông thôn |
2386 | Huyện Đức Trọng | Đường thôn Thiện Chí - Xã Ninh Gia | Từ ngã ba cạnh thửa 277, tờ bản đồ 41 - Đến sông Đa Dâng (hết thửa 41, tờ bản đồ 41) | 328.000 | - | - | - | - | Đất ở nông thôn |
2387 | Huyện Đức Trọng | Đường thôn Thiện Chí - Xã Ninh Gia | Từ ngã ba cạnh thửa 99, tờ bản đồ 41 (đi cầu treo) - Đến ngã ba đối diện chùa Quan Âm (thửa 96, tờ bản đồ 41) | 600.000 | - | - | - | - | Đất ở nông thôn |
2388 | Huyện Đức Trọng | Đường thôn Thiện Chí - Xã Ninh Gia | Từ ngã ba cạnh thửa 53, tờ bản đồ 55 (cổng nghĩa trang Đại Ninh) - Đến ngã ba đối diện thửa 96, tờ bản đồ 41 (chùa Quan Âm). | 632.000 | - | - | - | - | Đất ở nông thôn |
2389 | Huyện Đức Trọng | Đường thôn Thiện Chí - Xã Ninh Gia | Từ ngã ba cạnh thửa 37, tờ bản đồ 55 - Đến ngã ba cạnh thửa 247 tờ bản đồ 41 | 304.000 | - | - | - | - | Đất ở nông thôn |
2390 | Huyện Đức Trọng | Đường thôn Thiện Chí - Xã Ninh Gia | Từ ngã ba cạnh thửa 190, tờ bản đồ 41 - Đến ngã tư cạnh thửa 23, tờ bản đồ 54 | 304.000 | - | - | - | - | Đất ở nông thôn |
2391 | Huyện Đức Trọng | Đường thôn Thiện Chí - Xã Ninh Gia | Từ ngã ba đối diện chùa Quan Âm (cạnh thửa 129, tờ bản đồ 41) - Đến ngã ba cạnh thửa 253, tờ bản đồ 40 (gần cổng văn hóa thôn Kinh Tế Mới) | 520.000 | - | - | - | - | Đất ở nông thôn |
2392 | Huyện Đức Trọng | Đường thôn Thiện Chí - Xã Ninh Gia | Từ ngã ba cạnh thửa 111, tờ bản đồ 41 - Đến sông Đa Dâng | 288.000 | - | - | - | - | Đất ở nông thôn |
2393 | Huyện Đức Trọng | Đường thôn Thiện Chí - Xã Ninh Gia | Từ ngã ba cạnh thửa 95, tờ bản đồ 41 - Đến hết thửa 89, tờ bản đồ 41 | 288.000 | - | - | - | - | Đất ở nông thôn |
2394 | Huyện Đức Trọng | Đường thôn Thiện Chí - Xã Ninh Gia | Từ ngã tư cạnh thửa 211, tờ bản đồ 40 - Đến giáp thửa 121, tờ bản đồ 40 | 256.000 | - | - | - | - | Đất ở nông thôn |
2395 | Huyện Đức Trọng | Đường thôn Thiện Chí - Xã Ninh Gia | Từ ngã ba cạnh trường Tiểu học Thiện Chí (cạnh thửa 216, tờ bản đồ 40) đi qua thửa 87, tờ bản đồ 54 - Đến suối. | 368.000 | - | - | - | - | Đất ở nông thôn |
2396 | Huyện Đức Trọng | Đường thôn Thiện Chí - Xã Ninh Gia | Từ ngã tư cạnh thửa 23, tờ bản đồ 54 - Đến ngã ba cạnh thửa 50, tờ bản đồ 54 | 240.000 | - | - | - | - | Đất ở nông thôn |
2397 | Huyện Đức Trọng | Đường thôn Thiện Chí - Xã Ninh Gia | Từ ngã ba cạnh thửa 71, tờ bản đồ 54 - Đến ngã tư cạnh thửa 50, tờ bản đồ 54 | 304.000 | - | - | - | - | Đất ở nông thôn |
2398 | Huyện Đức Trọng | Đường thôn Thiện Chí - Xã Ninh Gia | Từ ngã ba cạnh trường Tiểu học Thiện Chí (cạnh thửa 236, tờ bản đồ 40) đi qua thửa 70, tờ bản đồ 54 - Đến suối (hết thửa 192, tờ bản đồ 54) | 352.000 | - | - | - | - | Đất ở nông thôn |
2399 | Huyện Đức Trọng | Đường thôn Thiện Chí - Xã Ninh Gia | Từ ngã ba cạnh thửa 53, tờ bản đồ 54 đi qua thửa 118 - Đến hết thửa 149, tờ bản đồ 53 | 304.000 | - | - | - | - | Đất ở nông thôn |
2400 | Huyện Đức Trọng | Đường thôn Thiện Chí - Xã Ninh Gia | Từ ngã ba cạnh thửa 189, tờ bản đồ 40 - Đến ngã ba cạnh nghĩa trang Thiện Chí (thửa 20, tờ bản đồ 40) | 368.000 | - | - | - | - | Đất ở nông thôn |
Bảng Giá Đất Huyện Đức Trọng, Lâm Đồng: Đoạn Đường Thôn K'Nai - Xã Phú Hội
Bảng giá đất của Huyện Đức Trọng, tỉnh Lâm Đồng cho đoạn đường thôn K'Nai, loại đất ở nông thôn, đã được cập nhật theo Quyết định số 02/2020/QĐ-UBND ngày 22/01/2020 của UBND tỉnh Lâm Đồng, được sửa đổi bổ sung bởi văn bản số 16/2021/QĐ-UBND ngày 10/05/2021 của UBND tỉnh Lâm Đồng. Bảng giá này cung cấp mức giá chi tiết cho từng vị trí cụ thể của đoạn đường, từ ngã ba K'Nai (thửa 66, tờ bản đồ 96) đến hết thửa 160, tờ bản đồ 95, phản ánh giá trị bất động sản và hỗ trợ người dân cũng như nhà đầu tư trong việc định giá và quyết định mua bán đất đai.
Vị trí 1: 352.000 VNĐ/m²
Vị trí 1 trên đoạn đường thôn K'Nai có mức giá là 352.000 VNĐ/m². Đây là khu vực có giá trị đất cao nhất trong đoạn đường này, phản ánh mức giá thực tế của đất ở nông thôn tại khu vực. Mức giá này cho thấy sự phân bổ giá trị đất trong khu vực, đồng thời cung cấp thông tin quan trọng cho các nhà đầu tư và người mua bất động sản.
Bảng giá đất theo các văn bản quy định là một nguồn thông tin quan trọng giúp các cá nhân và tổ chức có cái nhìn rõ ràng về giá trị đất tại đoạn đường thôn K'Nai, Xã Phú Hội, Huyện Đức Trọng, tỉnh Lâm Đồng. Việc nắm rõ giá trị tại vị trí này sẽ hỗ trợ trong việc đưa ra quyết định đầu tư hoặc mua bán đất đai, đồng thời phản ánh sự phân bổ giá trị theo khu vực cụ thể.
Bảng Giá Đất Huyện Đức Trọng, Lâm Đồng - Đoạn Đường Thôn Lạc Lâm - Lạc Nghiệp
Bảng giá đất của huyện Đức Trọng, tỉnh Lâm Đồng cho đoạn đường thôn Lạc Lâm - Lạc Nghiệp - Xã Phú Hội, loại đất ở nông thôn, đã được cập nhật theo Quyết định số 02/2020/QĐ-UBND ngày 22/01/2020 của UBND tỉnh Lâm Đồng và được sửa đổi bổ sung bởi văn bản số 16/2021/QĐ-UBND ngày 10/05/2021 của UBND tỉnh Lâm Đồng. Bảng giá này cung cấp mức giá chi tiết cho từng vị trí trong đoạn đường, hỗ trợ người dân và nhà đầu tư trong việc định giá và quyết định mua bán đất đai.
Vị trí 1: 256.000 VNĐ/m²
Vị trí 1 trên đoạn đường thôn Lạc Lâm - Lạc Nghiệp có mức giá 256.000 VNĐ/m². Khu vực này trải dài từ ngã ba cạnh thửa 173, tờ bản đồ 81 đến hết thửa 78, tờ bản đồ 98. Mức giá này phản ánh giá trị đất ở nông thôn với mức giá hợp lý, cho thấy khu vực này có sự phát triển cơ sở hạ tầng cơ bản nhưng vẫn duy trì mức giá thấp. Đây là một lựa chọn khả thi cho các dự án đầu tư dài hạn hoặc cho những ai tìm kiếm đất với giá phù hợp tại khu vực nông thôn.
Bảng giá đất theo văn bản số 02/2020/QĐ-UBND và các sửa đổi bổ sung theo văn bản số 16/2021/QĐ-UBND cung cấp cái nhìn rõ ràng về giá trị đất tại đoạn đường thôn Lạc Lâm - Lạc Nghiệp, xã Phú Hội, huyện Đức Trọng, tỉnh Lâm Đồng. Việc nắm rõ giá trị tại các vị trí sẽ hỗ trợ trong việc đưa ra quyết định đầu tư hoặc mua bán đất đai, đồng thời phản ánh sự phân bổ giá trị theo từng khu vực cụ thể.
Bảng Giá Đất Huyện Đức Trọng, Lâm Đồng - Quốc Lộ 20, Xã Ninh Gia
Bảng giá đất của Huyện Đức Trọng, tỉnh Lâm Đồng, cho đoạn Quốc lộ 20 - xã Ninh Gia, loại đất ở nông thôn, đã được cập nhật theo Quyết định số 02/2020/QĐ-UBND ngày 22/01/2020 của UBND tỉnh Lâm Đồng, được sửa đổi bổ sung bởi văn bản số 16/2021/QĐ-UBND ngày 10/05/2021 của UBND tỉnh Lâm Đồng. Bảng giá này cung cấp mức giá chi tiết cho các vị trí cụ thể trong đoạn đường, giúp người dân và nhà đầu tư hiểu rõ giá trị đất tại khu vực nông thôn này.
Vị trí 1: 2.600.000 VNĐ/m²
Vị trí 1 có mức giá 2.600.000 VNĐ/m². Đây là giá đất tại đoạn Quốc lộ 20, xã Ninh Gia, từ cầu Đại Ninh đến hết trường THCS Ninh Gia (thửa 54, tờ bản đồ 57). Mức giá này phản ánh giá trị đất cao hơn trong khu vực nông thôn, có thể do vị trí thuận lợi gần các cơ sở giáo dục và hạ tầng quan trọng, làm cho giá đất tại đây cao hơn so với các khu vực nông thôn khác.
Bảng giá đất theo văn bản số 02/2020/QĐ-UBND, được sửa đổi bổ sung bởi văn bản số 16/2021/QĐ-UBND, là thông tin quan trọng giúp các cá nhân và tổ chức nắm rõ giá trị đất tại đoạn Quốc lộ 20, xã Ninh Gia. Việc hiểu rõ mức giá tại vị trí cụ thể sẽ hỗ trợ trong việc đưa ra quyết định đầu tư hoặc mua bán đất đai, đồng thời phản ánh sự phân bổ giá trị theo từng khu vực nông thôn.
Bảng Giá Đất Tại Huyện Đức Trọng, Lâm Đồng – Quốc Lộ 28B, Xã Ninh Gia
Bảng giá đất của huyện Đức Trọng, tỉnh Lâm Đồng cho đoạn đường Quốc lộ 28B thuộc xã Ninh Gia, loại đất ở nông thôn, đã được cập nhật theo Quyết định số 02/2020/QĐ-UBND ngày 22/01/2020 của UBND tỉnh Lâm Đồng và được sửa đổi bổ sung bởi văn bản số 16/2021/QĐ-UBND ngày 10/05/2021 của UBND tỉnh Lâm Đồng. Bảng giá này cung cấp thông tin chi tiết về mức giá đất tại từng vị trí cụ thể trong khu vực, giúp người dân và nhà đầu tư có cái nhìn rõ ràng về giá trị đất đai.
Vị trí 1: 2.944.000 VNĐ/m²
Vị trí 1 trên đoạn đường Quốc lộ 28B, từ nhánh cũ – thửa 367, tờ bản đồ 69 đến hết thửa 422, tờ bản đồ 69, có mức giá là 2.944.000 VNĐ/m². Đây là khu vực có mức giá đất cao trong khu vực nông thôn, phản ánh giá trị đất vượt trội so với các khu vực khác. Mức giá này cho thấy khu vực này có những yếu tố thuận lợi như vị trí gần các tuyến đường chính hoặc tiện ích công cộng, làm tăng giá trị đất.
Bảng giá đất theo Quyết định số 02/2020/QĐ-UBND và văn bản sửa đổi bổ sung số 16/2021/QĐ-UBND là tài liệu quan trọng giúp các cá nhân và tổ chức có cái nhìn chính xác về giá trị đất tại đoạn đường Quốc lộ 28B, xã Ninh Gia. Việc nắm rõ mức giá tại từng vị trí sẽ hỗ trợ trong việc đưa ra quyết định đầu tư hoặc mua bán đất đai, đồng thời phản ánh sự phân bổ giá trị theo từng khu vực cụ thể.
Bảng Giá Đất Tại Đoạn Đường Thôn Ninh Thiện - Xã Ninh Gia, Huyện Đức Trọng, Lâm Đồng
Bảng giá đất của huyện Đức Trọng, tỉnh Lâm Đồng cho đoạn đường thôn Ninh Thiện - xã Ninh Gia, loại đất ở nông thôn, đã được cập nhật theo Quyết định số 02/2020/QĐ-UBND ngày 22/01/2020 của UBND tỉnh Lâm Đồng, và được sửa đổi, bổ sung bởi văn bản số 16/2021/QĐ-UBND ngày 10/05/2021 của UBND tỉnh Lâm Đồng. Bảng giá này cung cấp thông tin chi tiết về giá trị đất cho từng vị trí cụ thể trên đoạn đường, hỗ trợ người dân và nhà đầu tư trong việc định giá và quyết định mua bán đất đai.
Vị trí 1: 1.312.000 VNĐ/m²
Vị trí 1 trên đoạn đường thôn Ninh Thiện - xã Ninh Gia có mức giá là 1.312.000 VNĐ/m². Đây là khu vực có giá trị đất cao nhất trong đoạn đường này, nằm gần Quốc lộ 20, cụ thể là cạnh thửa 224, tờ bản đồ 69. Khu vực này thường có lợi thế về giao thông và tiện ích công cộng, góp phần làm tăng giá trị của đất tại đây.
Bảng giá đất theo văn bản số 02/2020/QĐ-UBND và văn bản sửa đổi bổ sung số 16/2021/QĐ-UBND là tài liệu quan trọng giúp các cá nhân và tổ chức có cái nhìn rõ ràng về giá trị đất tại đoạn đường thôn Ninh Thiện - xã Ninh Gia, huyện Đức Trọng. Việc hiểu rõ mức giá tại từng vị trí sẽ hỗ trợ trong việc đưa ra quyết định đầu tư hoặc mua bán đất đai, đồng thời phản ánh sự phân bổ giá trị theo từng khu vực cụ thể.