STT | Quận/Huyện | Tên đường/Làng xã | Đoạn: Từ - Đến | Vị trí 1 | Vị trí 2 | Vị trí 3 | Vị trí 4 | Vị trí 5 | Loại đất |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
401 | Thành phố Đà Lạt | Ngô Gia Tự - PHƯỜNG 12 | Đoạn còn lại | 3.200.000 | - | - | - | - | Đất ở đô thị |
402 | Thành phố Đà Lạt | Nguyễn Hữu Cầu - PHƯỜNG 12 | Trọn đường | 2.400.000 | - | - | - | - | Đất ở đô thị |
403 | Thành phố Đà Lạt | Đường 723 - PHƯỜNG 12 | Từ Tiếp giáp Ngô Gia Tự - Đến ngã ba đi Đạ Sar, huyện Lạc Dương và Đến hết địa giới hành chính Phường 12 | 1.600.000 | - | - | - | - | Đất ở đô thị |
404 | Thành phố Đà Lạt | Nguyễn Thái Bình - PHƯỜNG 12 | Trọn đường (Phường 12) | 2.400.000 | - | - | - | - | Đất ở đô thị |
405 | Thành phố Đà Lạt | Thái Phiên - PHƯỜNG 12 | Từ đầu đường - Đến Nguyễn Hữu Cầu | 4.000.000 | - | - | - | - | Đất ở đô thị |
406 | Thành phố Đà Lạt | Thái Phiên - PHƯỜNG 12 | Từ Nguyễn Hữu Cầu - Đến Đập nước | 2.400.000 | - | - | - | - | Đất ở đô thị |
407 | Thành phố Đà Lạt | Đường quy hoạch lộ giới 8m - Khu quy hoạch Nguyễn Hữu Cầu - PHƯỜNG 12 | 2.500.000 | - | - | - | - | Đất ở đô thị | |
408 | Thành phố Đà Lạt | Đường quy hoạch lộ giới 10m - Khu quy hoạch Nguyễn Hữu Cầu - PHƯỜNG 12 | 3.000.000 | - | - | - | - | Đất ở đô thị | |
409 | Thành phố Đà Lạt | Phường 1 | Trừ khu dân cư nông thôn | 155.000 | 124.000 | 78.000 | - | - | Đất trồng cây hàng năm |
410 | Thành phố Đà Lạt | Phường 2 | Trừ khu dân cư nông thôn | 155.000 | 124.000 | 78.000 | - | - | Đất trồng cây hàng năm |
411 | Thành phố Đà Lạt | Phường 3 | Trừ khu dân cư nông thôn | 155.000 | 124.000 | 78.000 | - | - | Đất trồng cây hàng năm |
412 | Thành phố Đà Lạt | Phường 4 | Trừ khu dân cư nông thôn | 155.000 | 124.000 | 78.000 | - | - | Đất trồng cây hàng năm |
413 | Thành phố Đà Lạt | Phường 5 | Trừ khu dân cư nông thôn | 155.000 | 124.000 | 78.000 | - | - | Đất trồng cây hàng năm |
414 | Thành phố Đà Lạt | Phường 6 | Trừ khu dân cư nông thôn | 155.000 | 124.000 | 78.000 | - | - | Đất trồng cây hàng năm |
415 | Thành phố Đà Lạt | Phường 7 | Trừ khu dân cư nông thôn | 155.000 | 124.000 | 78.000 | - | - | Đất trồng cây hàng năm |
416 | Thành phố Đà Lạt | Phường 8 | Trừ khu dân cư nông thôn | 155.000 | 124.000 | 78.000 | - | - | Đất trồng cây hàng năm |
417 | Thành phố Đà Lạt | Phường 9 | Trừ khu dân cư nông thôn | 155.000 | 124.000 | 78.000 | - | - | Đất trồng cây hàng năm |
418 | Thành phố Đà Lạt | Phường 10 | Trừ khu dân cư nông thôn | 155.000 | 124.000 | 78.000 | - | - | Đất trồng cây hàng năm |
419 | Thành phố Đà Lạt | Phường 11 | Trừ khu dân cư nông thôn | 155.000 | 124.000 | 78.000 | - | - | Đất trồng cây hàng năm |
420 | Thành phố Đà Lạt | Phường 12 | Trừ khu dân cư nông thôn | 155.000 | 124.000 | 78.000 | - | - | Đất trồng cây hàng năm |
421 | Thành phố Đà Lạt | Xã Xuân Trường | Trừ khu dân cư nông thôn | 80.000 | 64.000 | 40.000 | - | - | Đất trồng cây hàng năm |
422 | Thành phố Đà Lạt | Xã Xuân Thọ | Trừ khu dân cư nông thôn | 80.000 | 64.000 | 40.000 | - | - | Đất trồng cây hàng năm |
423 | Thành phố Đà Lạt | Xã Tà Nung | Trừ khu dân cư nông thôn | 80.000 | 64.000 | 40.000 | - | - | Đất trồng cây hàng năm |
424 | Thành phố Đà Lạt | Xã Trạm Hành | Trừ khu dân cư nông thôn | 80.000 | 64.000 | 40.000 | - | - | Đất trồng cây hàng năm |
425 | Thành phố Đà Lạt | Phường 1 | Trừ khu dân cư nông thôn | 200.000 | 160.000 | 100.000 | - | - | Đất trồng cây lâu năm |
426 | Thành phố Đà Lạt | Phường 2 | Trừ khu dân cư nông thôn | 200.000 | 160.000 | 100.000 | - | - | Đất trồng cây lâu năm |
427 | Thành phố Đà Lạt | Phường 3 | Trừ khu dân cư nông thôn | 200.000 | 160.000 | 100.000 | - | - | Đất trồng cây lâu năm |
428 | Thành phố Đà Lạt | Phường 4 | Trừ khu dân cư nông thôn | 200.000 | 160.000 | 100.000 | - | - | Đất trồng cây lâu năm |
429 | Thành phố Đà Lạt | Phường 5 | Trừ khu dân cư nông thôn | 200.000 | 160.000 | 100.000 | - | - | Đất trồng cây lâu năm |
430 | Thành phố Đà Lạt | Phường 6 | Trừ khu dân cư nông thôn | 200.000 | 160.000 | 100.000 | - | - | Đất trồng cây lâu năm |
431 | Thành phố Đà Lạt | Phường 7 | Trừ khu dân cư nông thôn | 200.000 | 160.000 | 100.000 | - | - | Đất trồng cây lâu năm |
432 | Thành phố Đà Lạt | Phường 8 | Trừ khu dân cư nông thôn | 200.000 | 160.000 | 100.000 | - | - | Đất trồng cây lâu năm |
433 | Thành phố Đà Lạt | Phường 9 | Trừ khu dân cư nông thôn | 200.000 | 160.000 | 100.000 | - | - | Đất trồng cây lâu năm |
434 | Thành phố Đà Lạt | Phường 10 | Trừ khu dân cư nông thôn | 200.000 | 160.000 | 100.000 | - | - | Đất trồng cây lâu năm |
435 | Thành phố Đà Lạt | Phường 11 | Trừ khu dân cư nông thôn | 200.000 | 160.000 | 100.000 | - | - | Đất trồng cây lâu năm |
436 | Thành phố Đà Lạt | Phường 12 | Trừ khu dân cư nông thôn | 200.000 | 160.000 | 100.000 | - | - | Đất trồng cây lâu năm |
437 | Thành phố Đà Lạt | Xã Xuân Trường | Trừ khu dân cư nông thôn | 100.000 | 80.000 | 50.000 | - | - | Đất trồng cây lâu năm |
438 | Thành phố Đà Lạt | Xã Xuân Thọ | Trừ khu dân cư nông thôn | 100.000 | 80.000 | 50.000 | - | - | Đất trồng cây lâu năm |
439 | Thành phố Đà Lạt | Xã Tà Nung | Trừ khu dân cư nông thôn | 100.000 | 80.000 | 50.000 | - | - | Đất trồng cây lâu năm |
440 | Thành phố Đà Lạt | Xã Trạm Hành | Trừ khu dân cư nông thôn | 100.000 | 80.000 | 50.000 | - | - | Đất trồng cây lâu năm |
441 | Thành phố Đà Lạt | Phường 1 | Trừ khu dân cư nông thôn | 90.000 | 72.000 | 45.000 | - | - | Đất nuôi trồng thủy sản |
442 | Thành phố Đà Lạt | Phường 2 | Trừ khu dân cư nông thôn | 90.000 | 72.000 | 45.000 | - | - | Đất nuôi trồng thủy sản |
443 | Thành phố Đà Lạt | Phường 3 | Trừ khu dân cư nông thôn | 90.000 | 72.000 | 45.000 | - | - | Đất nuôi trồng thủy sản |
444 | Thành phố Đà Lạt | Phường 4 | Trừ khu dân cư nông thôn | 90.000 | 72.000 | 45.000 | - | - | Đất nuôi trồng thủy sản |
445 | Thành phố Đà Lạt | Phường 5 | Trừ khu dân cư nông thôn | 90.000 | 72.000 | 45.000 | - | - | Đất nuôi trồng thủy sản |
446 | Thành phố Đà Lạt | Phường 6 | Trừ khu dân cư nông thôn | 90.000 | 72.000 | 45.000 | - | - | Đất nuôi trồng thủy sản |
447 | Thành phố Đà Lạt | Phường 7 | Trừ khu dân cư nông thôn | 90.000 | 72.000 | 45.000 | - | - | Đất nuôi trồng thủy sản |
448 | Thành phố Đà Lạt | Phường 8 | Trừ khu dân cư nông thôn | 90.000 | 72.000 | 45.000 | - | - | Đất nuôi trồng thủy sản |
449 | Thành phố Đà Lạt | Phường 9 | Trừ khu dân cư nông thôn | 90.000 | 72.000 | 45.000 | - | - | Đất nuôi trồng thủy sản |
450 | Thành phố Đà Lạt | Phường 10 | Trừ khu dân cư nông thôn | 90.000 | 72.000 | 45.000 | - | - | Đất nuôi trồng thủy sản |
451 | Thành phố Đà Lạt | Phường 11 | Trừ khu dân cư nông thôn | 90.000 | 72.000 | 45.000 | - | - | Đất nuôi trồng thủy sản |
452 | Thành phố Đà Lạt | Phường 12 | Trừ khu dân cư nông thôn | 90.000 | 72.000 | 45.000 | - | - | Đất nuôi trồng thủy sản |
453 | Thành phố Đà Lạt | Xã Xuân Trường | Trừ khu dân cư nông thôn | 50.000 | 40.000 | 25.000 | - | - | Đất nuôi trồng thủy sản |
454 | Thành phố Đà Lạt | Xã Xuân Thọ | Trừ khu dân cư nông thôn | 50.000 | 40.000 | 25.000 | - | - | Đất nuôi trồng thủy sản |
455 | Thành phố Đà Lạt | Xã Tà Nung | Trừ khu dân cư nông thôn | 50.000 | 40.000 | 25.000 | - | - | Đất nuôi trồng thủy sản |
456 | Thành phố Đà Lạt | Xã Trạm Hành | Trừ khu dân cư nông thôn | 50.000 | 40.000 | 25.000 | - | - | Đất nuôi trồng thủy sản |
457 | Thành phố Đà Lạt | Phường 1 | Trừ khu dân cư nông thôn | 200.000 | 160.000 | 100.000 | - | - | Đất nông nghiệp khác |
458 | Thành phố Đà Lạt | Phường 2 | Trừ khu dân cư nông thôn | 200.000 | 160.000 | 100.000 | - | - | Đất nông nghiệp khác |
459 | Thành phố Đà Lạt | Phường 3 | Trừ khu dân cư nông thôn | 200.000 | 160.000 | 100.000 | - | - | Đất nông nghiệp khác |
460 | Thành phố Đà Lạt | Phường 4 | Trừ khu dân cư nông thôn | 200.000 | 160.000 | 100.000 | - | - | Đất nông nghiệp khác |
461 | Thành phố Đà Lạt | Phường 5 | Trừ khu dân cư nông thôn | 200.000 | 160.000 | 100.000 | - | - | Đất nông nghiệp khác |
462 | Thành phố Đà Lạt | Phường 6 | Trừ khu dân cư nông thôn | 200.000 | 160.000 | 100.000 | - | - | Đất nông nghiệp khác |
463 | Thành phố Đà Lạt | Phường 7 | Trừ khu dân cư nông thôn | 200.000 | 160.000 | 100.000 | - | - | Đất nông nghiệp khác |
464 | Thành phố Đà Lạt | Phường 8 | Trừ khu dân cư nông thôn | 200.000 | 160.000 | 100.000 | - | - | Đất nông nghiệp khác |
465 | Thành phố Đà Lạt | Phường 9 | Trừ khu dân cư nông thôn | 200.000 | 160.000 | 100.000 | - | - | Đất nông nghiệp khác |
466 | Thành phố Đà Lạt | Phường 10 | Trừ khu dân cư nông thôn | 200.000 | 160.000 | 100.000 | - | - | Đất nông nghiệp khác |
467 | Thành phố Đà Lạt | Phường 11 | Trừ khu dân cư nông thôn | 200.000 | 160.000 | 100.000 | - | - | Đất nông nghiệp khác |
468 | Thành phố Đà Lạt | Phường 12 | Trừ khu dân cư nông thôn | 200.000 | 160.000 | 100.000 | - | - | Đất nông nghiệp khác |
469 | Thành phố Đà Lạt | Xã Xuân Trường | Trừ khu dân cư nông thôn | 100.000 | 80.000 | 50.000 | - | - | Đất nông nghiệp khác |
470 | Thành phố Đà Lạt | Xã Xuân Thọ | Trừ khu dân cư nông thôn | 100.000 | 80.000 | 50.000 | - | - | Đất nông nghiệp khác |
471 | Thành phố Đà Lạt | Xã Tà Nung | Trừ khu dân cư nông thôn | 100.000 | 80.000 | 50.000 | - | - | Đất nông nghiệp khác |
472 | Thành phố Đà Lạt | Xã Trạm Hành | Trừ khu dân cư nông thôn | 100.000 | 80.000 | 50.000 | - | - | Đất nông nghiệp khác |
473 | Thành phố Đà Lạt | Phường 1 | 75.000 | 60.000 | 35.000 | - | - | Đất rừng sản xuất | |
474 | Thành phố Đà Lạt | Phường 2 | 75.000 | 60.000 | 35.000 | - | - | Đất rừng sản xuất | |
475 | Thành phố Đà Lạt | Phường 3 | 75.000 | 60.000 | 35.000 | - | - | Đất rừng sản xuất | |
476 | Thành phố Đà Lạt | Phường 4 | 75.000 | 60.000 | 35.000 | - | - | Đất rừng sản xuất | |
477 | Thành phố Đà Lạt | Phường 5 | 75.000 | 60.000 | 35.000 | - | - | Đất rừng sản xuất | |
478 | Thành phố Đà Lạt | Phường 6 | 75.000 | 60.000 | 35.000 | - | - | Đất rừng sản xuất | |
479 | Thành phố Đà Lạt | Phường 7 | 75.000 | 60.000 | 35.000 | - | - | Đất rừng sản xuất | |
480 | Thành phố Đà Lạt | Phường 8 | 75.000 | 60.000 | 35.000 | - | - | Đất rừng sản xuất | |
481 | Thành phố Đà Lạt | Phường 9 | 75.000 | 60.000 | 35.000 | - | - | Đất rừng sản xuất | |
482 | Thành phố Đà Lạt | Phường 10 | 75.000 | 60.000 | 35.000 | - | - | Đất rừng sản xuất | |
483 | Thành phố Đà Lạt | Phường 11 | 75.000 | 60.000 | 35.000 | - | - | Đất rừng sản xuất | |
484 | Thành phố Đà Lạt | Phường 12 | 75.000 | 60.000 | 35.000 | - | - | Đất rừng sản xuất | |
485 | Thành phố Đà Lạt | Xã Xuân Trường | 50.000 | 40.000 | 25.000 | - | - | Đất rừng sản xuất | |
486 | Thành phố Đà Lạt | Xã Xuân Thọ | 50.000 | 40.000 | 25.000 | - | - | Đất rừng sản xuất | |
487 | Thành phố Đà Lạt | Xã Tà Nung | 50.000 | 40.000 | 25.000 | - | - | Đất rừng sản xuất | |
488 | Thành phố Đà Lạt | Xã Trạm Hành | 50.000 | 40.000 | 25.000 | - | - | Đất rừng sản xuất | |
489 | Thành phố Đà Lạt | Phường 1 | 60.000 | 48.000 | 28.000 | - | - | Đất rừng đặc dụng | |
490 | Thành phố Đà Lạt | Phường 2 | 60.000 | 48.000 | 28.000 | - | - | Đất rừng đặc dụng | |
491 | Thành phố Đà Lạt | Phường 3 | 60.000 | 48.000 | 28.000 | - | - | Đất rừng đặc dụng | |
492 | Thành phố Đà Lạt | Phường 4 | 60.000 | 48.000 | 28.000 | - | - | Đất rừng đặc dụng | |
493 | Thành phố Đà Lạt | Phường 5 | 60.000 | 48.000 | 28.000 | - | - | Đất rừng đặc dụng | |
494 | Thành phố Đà Lạt | Phường 6 | 60.000 | 48.000 | 28.000 | - | - | Đất rừng đặc dụng | |
495 | Thành phố Đà Lạt | Phường 7 | 60.000 | 48.000 | 28.000 | - | - | Đất rừng đặc dụng | |
496 | Thành phố Đà Lạt | Phường 8 | 60.000 | 48.000 | 28.000 | - | - | Đất rừng đặc dụng | |
497 | Thành phố Đà Lạt | Phường 9 | 60.000 | 48.000 | 28.000 | - | - | Đất rừng đặc dụng | |
498 | Thành phố Đà Lạt | Phường 10 | 60.000 | 48.000 | 28.000 | - | - | Đất rừng đặc dụng | |
499 | Thành phố Đà Lạt | Phường 11 | 60.000 | 48.000 | 28.000 | - | - | Đất rừng đặc dụng | |
500 | Thành phố Đà Lạt | Phường 12 | 60.000 | 48.000 | 28.000 | - | - | Đất rừng đặc dụng |
Bảng Giá Đất Tại Thành Phố Đà Lạt, Tỉnh Lâm Đồng – Khu Vực Nguyễn Hữu Cầu, Phường 12
Bảng giá đất tại Thành phố Đà Lạt, tỉnh Lâm Đồng cho khu vực Nguyễn Hữu Cầu, Phường 12, loại đất ở đô thị, đã được cập nhật theo Quyết định số 02/2020/QĐ-UBND ngày 22/01/2020 của UBND tỉnh Lâm Đồng, và được sửa đổi bổ sung bởi văn bản số 16/2021/QĐ-UBND ngày 10/05/2021 của UBND tỉnh Lâm Đồng. Bảng giá này cung cấp mức giá cụ thể cho từng vị trí, giúp người dân và nhà đầu tư định giá và quyết định mua bán đất đai một cách chính xác.
Vị trí 1: 2.400.000 VNĐ/m²
Vị trí 1 tại khu vực Nguyễn Hữu Cầu, Phường 12 có mức giá 2.400.000 VNĐ/m². Đây là mức giá áp dụng cho toàn bộ đoạn đường Nguyễn Hữu Cầu trong khu vực này. Mức giá này phản ánh giá trị bất động sản ở khu vực, cho thấy một mức giá hợp lý với các yếu tố về tiện ích và cơ sở hạ tầng hiện có trong khu vực.
Bảng giá đất theo văn bản số 02/2020/QĐ-UBND và văn bản số 16/2021/QĐ-UBND cung cấp thông tin quan trọng cho người dân và nhà đầu tư về giá trị đất tại khu vực Nguyễn Hữu Cầu, Phường 12, Thành phố Đà Lạt. Việc nắm rõ giá trị tại từng vị trí giúp đưa ra quyết định đầu tư hoặc mua bán đất đai một cách chính xác và hiệu quả
Bảng Giá Đất Tại Đoạn Đường 723 - Phường 12, Thành Phố Đà Lạt
Bảng giá đất cho đoạn đường 723 thuộc Phường 12, Thành phố Đà Lạt, tỉnh Lâm Đồng đã được cập nhật theo Quyết định số 02/2020/QĐ-UBND ngày 22/01/2020 của UBND tỉnh Lâm Đồng, và được sửa đổi bổ sung bởi văn bản số 16/2021/QĐ-UBND ngày 10/05/2021. Bảng giá này cung cấp thông tin chi tiết về giá trị đất theo từng vị trí cụ thể trong khu vực, nhằm hỗ trợ người dân và nhà đầu tư trong việc định giá và quyết định mua bán đất đai.
Vị trí 1: 1.600.000 VNĐ/m²
Vị trí 1 trên đoạn đường 723 có mức giá là 1.600.000 VNĐ/m². Đoạn đường này trải dài từ tiếp giáp Ngô Gia Tự đến ngã ba đi Đạ Sar, huyện Lạc Dương, và kết thúc tại hết địa giới hành chính Phường 12. Với mức giá này, khu vực thường được đánh giá có giá trị hợp lý trong bối cảnh giá đất tại các khu vực khác của thành phố. Mặc dù giá đất không cao như một số khu vực khác, nhưng đây vẫn là một khu vực tiềm năng cho các dự án đầu tư hoặc những người tìm kiếm bất động sản với chi phí hợp lý.
Bảng giá đất theo văn bản số 02/2020/QĐ-UBND và bổ sung bởi văn bản số 16/2021/QĐ-UBND cung cấp thông tin quan trọng giúp các cá nhân và tổ chức có cái nhìn rõ ràng về giá trị đất tại đoạn đường 723, Phường 12, Thành phố Đà Lạt. Việc hiểu rõ giá trị tại các vị trí khác nhau sẽ hỗ trợ trong việc đưa ra quyết định đầu tư hoặc mua bán đất đai, đồng thời phản ánh sự phân bổ giá trị theo từng khu vực cụ thể.
Bảng Giá Đất Thành Phố Đà Lạt, Lâm Đồng Cho Đoạn Đường Nguyễn Thái Bình - Phường 12
Bảng giá đất của Thành phố Đà Lạt, Lâm Đồng cho đoạn đường Nguyễn Thái Bình - Phường 12, loại đất ở đô thị, đã được cập nhật theo Quyết định số 02/2020/QĐ-UBND ngày 22/01/2020 của UBND tỉnh Lâm Đồng, được sửa đổi bổ sung bởi văn bản số 16/2021/QĐ-UBND ngày 10/05/2021 của UBND tỉnh Lâm Đồng. Bảng giá này cung cấp thông tin chi tiết về mức giá tại từng vị trí cụ thể của đoạn đường, giúp người dân và nhà đầu tư đưa ra quyết định chính xác trong việc mua bán và đầu tư đất đai.
Vị Trí 1: 2.400.000 VNĐ/m²
Vị trí 1 trên đoạn đường Nguyễn Thái Bình - Phường 12 có mức giá là 2.400.000 VNĐ/m². Đây là mức giá được áp dụng cho toàn bộ đoạn đường trong khu vực này, phản ánh giá trị đất thấp hơn so với các khu vực khác trong thành phố. Khu vực này, dù có mức giá thấp, vẫn có tiềm năng phát triển và cơ hội đầu tư, nhờ vào vị trí nằm trong Phường 12, với sự kết nối cơ bản và khả năng phát triển trong tương lai.
Bảng giá đất theo văn bản số 02/2020/QĐ-UBND và được sửa đổi bổ sung bởi văn bản số 16/2021/QĐ-UBND cung cấp thông tin quan trọng giúp các cá nhân và tổ chức có cái nhìn rõ ràng về giá trị đất tại đoạn đường Nguyễn Thái Bình - Phường 12. Việc hiểu rõ giá trị tại từng vị trí hỗ trợ trong việc đưa ra quyết định đầu tư hoặc mua bán đất đai, đồng thời phản ánh sự phân bổ giá trị theo từng khu vực cụ thể.
Bảng Giá Đất Ở Đô Thị Tại Khu Vực Thái Phiên - Phường 12, TP. Đà Lạt, Tỉnh Lâm Đồng
Bảng giá đất ở đô thị tại khu vực Thái Phiên - Phường 12, TP. Đà Lạt, Tỉnh Lâm Đồng được quy định theo Quyết định số 02/2020/QĐ-UBND ngày 22/01/2020 của UBND tỉnh Lâm Đồng và đã được sửa đổi, bổ sung bởi văn bản số 16/2021/QĐ-UBND ngày 10/05/2021 của UBND tỉnh Lâm Đồng. Bảng giá này cung cấp thông tin chi tiết về mức giá cho từng vị trí trong đoạn từ đầu đường đến Nguyễn Hữu Cầu, hỗ trợ người dân và nhà đầu tư trong việc định giá và ra quyết định liên quan đến đất đai.
Vị trí 1: 4.000.000 VNĐ/m²
Vị trí 1 tại khu vực Thái Phiên - Phường 12 có mức giá là 4.000.000 VNĐ/m². Đây là mức giá áp dụng cho khu vực từ đầu đường đến Nguyễn Hữu Cầu. Giá trị đất ở vị trí này được xác định dựa trên các yếu tố như điều kiện đất đai, mức độ phát triển của khu vực và sự gần gũi với các tiện ích công cộng. Mức giá này phản ánh giá trị hợp lý của đất trong khu vực đô thị của TP. Đà Lạt.
Bảng giá đất theo các văn bản quy định trên cung cấp thông tin quan trọng giúp cá nhân và tổ chức nắm rõ giá trị đất tại khu vực Thái Phiên - Phường 12, TP. Đà Lạt. Việc hiểu rõ mức giá tại từng vị trí sẽ hỗ trợ hiệu quả trong việc đưa ra quyết định đầu tư hoặc mua bán đất đai.
Bảng Giá Đất Khu Quy Hoạch Nguyễn Hữu Cầu - Phường 12, Thành Phố Đà Lạt
Bảng giá đất của Thành phố Đà Lạt, tỉnh Lâm Đồng cho khu quy hoạch Nguyễn Hữu Cầu - Phường 12, loại đất ở đô thị, đã được cập nhật theo Quyết định số 02/2020/QĐ-UBND ngày 22/01/2020 của UBND tỉnh Lâm Đồng và được sửa đổi bổ sung bởi văn bản số 16/2021/QĐ-UBND ngày 10/05/2021. Bảng giá này cung cấp thông tin chi tiết về mức giá cho từng vị trí trên đoạn đường quy hoạch có lộ giới 8m, giúp người dân và nhà đầu tư có cái nhìn rõ ràng về giá trị đất và hỗ trợ trong việc quyết định mua bán.
Vị trí 1: 2.500.000 VNĐ/m²
Vị trí 1 trên đoạn đường quy hoạch lộ giới 8m tại khu quy hoạch Nguyễn Hữu Cầu - Phường 12 có mức giá 2.500.000 VNĐ/m². Đây là khu vực có giá trị đất cao trong khu quy hoạch, với tiềm năng phát triển tốt, có thể nằm gần các tiện ích công cộng và giao thông thuận lợi, dẫn đến giá trị đất tại đây cao hơn so với các vị trí khác.
Bảng giá đất theo văn bản số 02/2020/QĐ-UBND và sửa đổi bổ sung bởi văn bản số 16/2021/QĐ-UBND cung cấp thông tin quan trọng về giá trị đất tại khu quy hoạch Nguyễn Hữu Cầu - Phường 12, Thành phố Đà Lạt. Việc nắm rõ mức giá này sẽ hỗ trợ các cá nhân và tổ chức trong việc đưa ra quyết định đầu tư hoặc mua bán đất đai, đồng thời phản ánh giá trị của khu vực theo quy hoạch.