Bảng giá đất tại Thành phố Đà Lạt, Lâm Đồng

Bảng giá đất tại Thành phố Đà Lạt, Lâm Đồng luôn thu hút sự chú ý của các nhà đầu tư bất động sản nhờ vào tiềm năng phát triển mạnh mẽ và vị trí đặc biệt của khu vực. Thành phố Đà Lạt không chỉ nổi tiếng với khí hậu mát mẻ quanh năm mà còn sở hữu những lợi thế về hạ tầng, du lịch và tiềm năng tăng trưởng trong tương lai.

Tổng quan khu vực Thành phố Đà Lạt

Thành phố Đà Lạt, thủ phủ của tỉnh Lâm Đồng, nằm ở độ cao khoảng 1.500 mét so với mực nước biển, nổi bật với khí hậu mát mẻ và phong cảnh hữu tình.

Được ví như "Paris của Việt Nam," Đà Lạt thu hút hàng triệu khách du lịch mỗi năm, điều này góp phần làm tăng giá trị bất động sản trong khu vực. Thành phố này có những đặc điểm nổi bật như hệ thống hồ nước, rừng thông bao quanh và các công trình kiến trúc mang đậm dấu ấn Pháp.

Trong những năm gần đây, Đà Lạt đã đẩy mạnh phát triển hạ tầng giao thông, bao gồm các tuyến đường cao tốc kết nối với Thành phố Hồ Chí Minh và các tỉnh Tây Nguyên.

Sự kết nối này không chỉ thúc đẩy kinh tế mà còn làm tăng sức hút của thị trường bất động sản tại đây. Các dự án quy hoạch đô thị mới, cơ sở hạ tầng du lịch nghỉ dưỡng cũng đang tạo cơ hội lớn cho các nhà đầu tư. Những yếu tố này chính là động lực làm gia tăng giá trị đất tại Thành phố Đà Lạt, đặc biệt ở các khu vực trung tâm và ven hồ.

Phân tích giá đất tại Thành phố Đà Lạt

Quyết định số 02/2020/QĐ-UBND ngày 22/01/2020 của UBND tỉnh Lâm Đồng được sửa đổi bổ sung bởi Quyết định số 16/2021/QĐ-UBND ngày 10/05/2021 của UBND tỉnh Lâm Đồng đã khẳng định các chủ trương và quy định pháp lý liên quan đến giá đất tại Đà Lạt, mang lại sự ổn định và tin cậy cho các nhà đầu tư trong việc đánh giá tiềm năng đất đai tại khu vực này.

Giá đất tại Thành phố Đà Lạt dao động khá lớn tùy vào vị trí. Cụ thể, giá đất cao nhất tại đây có thể lên tới 56 triệu đồng/m2, chủ yếu ở các khu vực trung tâm thành phố như khu vực quanh Hồ Xuân Hương và các khu vực gần các khu du lịch nổi tiếng như Thung Lũng Tình Yêu. Mặt khác, giá đất thấp nhất tại Thành phố Đà Lạt cũng chỉ khoảng 40.000 đồng/m2, thường rơi vào các khu vực ngoại thành và khu vực nông thôn.

Với mức giá trung bình là 8.205.669 đồng/m2, Đà Lạt vẫn là một trong những khu vực có giá trị đất cao so với các tỉnh Tây Nguyên khác. Tuy nhiên, mức giá này vẫn thấp hơn so với các khu vực bất động sản lớn tại Thành phố Hồ Chí Minh hay Hà Nội, tạo ra cơ hội đầu tư hấp dẫn cho những ai tìm kiếm lợi nhuận lâu dài.

Các nhà đầu tư có thể xem xét các chiến lược khác nhau khi đầu tư tại đây. Đối với những ai tìm kiếm lợi nhuận nhanh, các khu vực trung tâm, đặc biệt là những khu vực phát triển du lịch sẽ là lựa chọn tốt. Trong khi đó, những khu vực ngoại thành và các khu vực ít phát triển hơn như các huyện Lạc Dương, Đơn Dương có thể thích hợp cho các nhà đầu tư dài hạn, khi những dự án hạ tầng và quy hoạch bắt đầu có tác động tích cực đến giá trị đất.

Điểm mạnh và tiềm năng của Thành phố Đà Lạt

Thành phố Đà Lạt có rất nhiều tiềm năng phát triển trong tương lai, đặc biệt là trong bối cảnh du lịch và bất động sản nghỉ dưỡng đang bùng nổ. Nổi bật trong các dự án đang triển khai là việc xây dựng các khu du lịch sinh thái, các khu nghỉ dưỡng cao cấp tại các khu vực ngoại thành. Điều này không chỉ giúp tăng trưởng kinh tế mà còn tạo ra cơ hội lớn cho những ai đầu tư vào đất đai tại đây.

Một trong những điểm mạnh của Thành phố Đà Lạt là sự phát triển mạnh mẽ của ngành du lịch. Đà Lạt là một trong những điểm đến du lịch hàng đầu của Việt Nam, với lượng khách du lịch quốc tế và nội địa không ngừng tăng lên qua các năm.

Điều này thúc đẩy nhu cầu về bất động sản nghỉ dưỡng, đặc biệt là các khu nhà phố, biệt thự và căn hộ cho thuê. Với các chính sách quy hoạch hợp lý, các nhà đầu tư bất động sản có thể kỳ vọng vào một thị trường bất động sản tiềm năng trong tương lai.

Thêm vào đó, các dự án hạ tầng giao thông cũng đang phát triển mạnh, đặc biệt là tuyến cao tốc kết nối Đà Lạt với Thành phố Hồ Chí Minh, điều này sẽ giúp gia tăng giá trị bất động sản không chỉ ở trung tâm thành phố mà còn ở các khu vực ven đô và vùng ngoại thành.

Với sự phát triển mạnh mẽ của du lịch và các dự án hạ tầng đang triển khai, Thành phố Đà Lạt đang trở thành một điểm đến hấp dẫn cho các nhà đầu tư bất động sản.

Giá đất cao nhất tại Thành phố Đà Lạt là: 56.000.000 đ
Giá đất thấp nhất tại Thành phố Đà Lạt là: 40.000 đ
Giá đất trung bình tại Thành phố Đà Lạt là: 8.910.664 đ
Căn cứ pháp lý: Ban hành kèm theo văn bản số 02/2020/QĐ-UBND ngày 22/01/2020 của UBND tỉnh Lâm Đồng được sửa đổi bổ sung bởi văn bản số 16/2021/QĐ-UBND ngày 10/05/2021 của UBND tỉnh Lâm Đồng
Chuyên viên pháp lý Phan Thúy Vân
Tham vấn bởi Luật sư Phạm Thanh Hữu
1281

Mua bán nhà đất tại Lâm Đồng

Xem thêm Mua bán nhà đất tại Lâm Đồng
STT Quận/Huyện Tên đường/Làng xã Đoạn: Từ - Đến Vị trí 1 Vị trí 2 Vị trí 3 Vị trí 4 Vị trí 5 Loại đất
401 Thành phố Đà Lạt Ngô Gia Tự - PHƯỜNG 12 Đoạn còn lại 3.200.000 - - - - Đất ở đô thị
402 Thành phố Đà Lạt Nguyễn Hữu Cầu - PHƯỜNG 12 Trọn đường 2.400.000 - - - - Đất ở đô thị
403 Thành phố Đà Lạt Đường 723 - PHƯỜNG 12 Từ Tiếp giáp Ngô Gia Tự - Đến ngã ba đi Đạ Sar, huyện Lạc Dương và Đến hết địa giới hành chính Phường 12 1.600.000 - - - - Đất ở đô thị
404 Thành phố Đà Lạt Nguyễn Thái Bình - PHƯỜNG 12 Trọn đường (Phường 12) 2.400.000 - - - - Đất ở đô thị
405 Thành phố Đà Lạt Thái Phiên - PHƯỜNG 12 Từ đầu đường - Đến Nguyễn Hữu Cầu 4.000.000 - - - - Đất ở đô thị
406 Thành phố Đà Lạt Thái Phiên - PHƯỜNG 12 Từ Nguyễn Hữu Cầu - Đến Đập nước 2.400.000 - - - - Đất ở đô thị
407 Thành phố Đà Lạt Đường quy hoạch lộ giới 8m - Khu quy hoạch Nguyễn Hữu Cầu - PHƯỜNG 12 2.500.000 - - - - Đất ở đô thị
408 Thành phố Đà Lạt Đường quy hoạch lộ giới 10m - Khu quy hoạch Nguyễn Hữu Cầu - PHƯỜNG 12 3.000.000 - - - - Đất ở đô thị
409 Thành phố Đà Lạt Phường 1 Trừ khu dân cư nông thôn 155.000 124.000 78.000 - - Đất trồng cây hàng năm
410 Thành phố Đà Lạt Phường 2 Trừ khu dân cư nông thôn 155.000 124.000 78.000 - - Đất trồng cây hàng năm
411 Thành phố Đà Lạt Phường 3 Trừ khu dân cư nông thôn 155.000 124.000 78.000 - - Đất trồng cây hàng năm
412 Thành phố Đà Lạt Phường 4 Trừ khu dân cư nông thôn 155.000 124.000 78.000 - - Đất trồng cây hàng năm
413 Thành phố Đà Lạt Phường 5 Trừ khu dân cư nông thôn 155.000 124.000 78.000 - - Đất trồng cây hàng năm
414 Thành phố Đà Lạt Phường 6 Trừ khu dân cư nông thôn 155.000 124.000 78.000 - - Đất trồng cây hàng năm
415 Thành phố Đà Lạt Phường 7 Trừ khu dân cư nông thôn 155.000 124.000 78.000 - - Đất trồng cây hàng năm
416 Thành phố Đà Lạt Phường 8 Trừ khu dân cư nông thôn 155.000 124.000 78.000 - - Đất trồng cây hàng năm
417 Thành phố Đà Lạt Phường 9 Trừ khu dân cư nông thôn 155.000 124.000 78.000 - - Đất trồng cây hàng năm
418 Thành phố Đà Lạt Phường 10 Trừ khu dân cư nông thôn 155.000 124.000 78.000 - - Đất trồng cây hàng năm
419 Thành phố Đà Lạt Phường 11 Trừ khu dân cư nông thôn 155.000 124.000 78.000 - - Đất trồng cây hàng năm
420 Thành phố Đà Lạt Phường 12 Trừ khu dân cư nông thôn 155.000 124.000 78.000 - - Đất trồng cây hàng năm
421 Thành phố Đà Lạt Xã Xuân Trường Trừ khu dân cư nông thôn 80.000 64.000 40.000 - - Đất trồng cây hàng năm
422 Thành phố Đà Lạt Xã Xuân Thọ Trừ khu dân cư nông thôn 80.000 64.000 40.000 - - Đất trồng cây hàng năm
423 Thành phố Đà Lạt Xã Tà Nung Trừ khu dân cư nông thôn 80.000 64.000 40.000 - - Đất trồng cây hàng năm
424 Thành phố Đà Lạt Xã Trạm Hành Trừ khu dân cư nông thôn 80.000 64.000 40.000 - - Đất trồng cây hàng năm
425 Thành phố Đà Lạt Phường 1 Trừ khu dân cư nông thôn 200.000 160.000 100.000 - - Đất trồng cây lâu năm
426 Thành phố Đà Lạt Phường 2 Trừ khu dân cư nông thôn 200.000 160.000 100.000 - - Đất trồng cây lâu năm
427 Thành phố Đà Lạt Phường 3 Trừ khu dân cư nông thôn 200.000 160.000 100.000 - - Đất trồng cây lâu năm
428 Thành phố Đà Lạt Phường 4 Trừ khu dân cư nông thôn 200.000 160.000 100.000 - - Đất trồng cây lâu năm
429 Thành phố Đà Lạt Phường 5 Trừ khu dân cư nông thôn 200.000 160.000 100.000 - - Đất trồng cây lâu năm
430 Thành phố Đà Lạt Phường 6 Trừ khu dân cư nông thôn 200.000 160.000 100.000 - - Đất trồng cây lâu năm
431 Thành phố Đà Lạt Phường 7 Trừ khu dân cư nông thôn 200.000 160.000 100.000 - - Đất trồng cây lâu năm
432 Thành phố Đà Lạt Phường 8 Trừ khu dân cư nông thôn 200.000 160.000 100.000 - - Đất trồng cây lâu năm
433 Thành phố Đà Lạt Phường 9 Trừ khu dân cư nông thôn 200.000 160.000 100.000 - - Đất trồng cây lâu năm
434 Thành phố Đà Lạt Phường 10 Trừ khu dân cư nông thôn 200.000 160.000 100.000 - - Đất trồng cây lâu năm
435 Thành phố Đà Lạt Phường 11 Trừ khu dân cư nông thôn 200.000 160.000 100.000 - - Đất trồng cây lâu năm
436 Thành phố Đà Lạt Phường 12 Trừ khu dân cư nông thôn 200.000 160.000 100.000 - - Đất trồng cây lâu năm
437 Thành phố Đà Lạt Xã Xuân Trường Trừ khu dân cư nông thôn 100.000 80.000 50.000 - - Đất trồng cây lâu năm
438 Thành phố Đà Lạt Xã Xuân Thọ Trừ khu dân cư nông thôn 100.000 80.000 50.000 - - Đất trồng cây lâu năm
439 Thành phố Đà Lạt Xã Tà Nung Trừ khu dân cư nông thôn 100.000 80.000 50.000 - - Đất trồng cây lâu năm
440 Thành phố Đà Lạt Xã Trạm Hành Trừ khu dân cư nông thôn 100.000 80.000 50.000 - - Đất trồng cây lâu năm
441 Thành phố Đà Lạt Phường 1 Trừ khu dân cư nông thôn 90.000 72.000 45.000 - - Đất nuôi trồng thủy sản
442 Thành phố Đà Lạt Phường 2 Trừ khu dân cư nông thôn 90.000 72.000 45.000 - - Đất nuôi trồng thủy sản
443 Thành phố Đà Lạt Phường 3 Trừ khu dân cư nông thôn 90.000 72.000 45.000 - - Đất nuôi trồng thủy sản
444 Thành phố Đà Lạt Phường 4 Trừ khu dân cư nông thôn 90.000 72.000 45.000 - - Đất nuôi trồng thủy sản
445 Thành phố Đà Lạt Phường 5 Trừ khu dân cư nông thôn 90.000 72.000 45.000 - - Đất nuôi trồng thủy sản
446 Thành phố Đà Lạt Phường 6 Trừ khu dân cư nông thôn 90.000 72.000 45.000 - - Đất nuôi trồng thủy sản
447 Thành phố Đà Lạt Phường 7 Trừ khu dân cư nông thôn 90.000 72.000 45.000 - - Đất nuôi trồng thủy sản
448 Thành phố Đà Lạt Phường 8 Trừ khu dân cư nông thôn 90.000 72.000 45.000 - - Đất nuôi trồng thủy sản
449 Thành phố Đà Lạt Phường 9 Trừ khu dân cư nông thôn 90.000 72.000 45.000 - - Đất nuôi trồng thủy sản
450 Thành phố Đà Lạt Phường 10 Trừ khu dân cư nông thôn 90.000 72.000 45.000 - - Đất nuôi trồng thủy sản
451 Thành phố Đà Lạt Phường 11 Trừ khu dân cư nông thôn 90.000 72.000 45.000 - - Đất nuôi trồng thủy sản
452 Thành phố Đà Lạt Phường 12 Trừ khu dân cư nông thôn 90.000 72.000 45.000 - - Đất nuôi trồng thủy sản
453 Thành phố Đà Lạt Xã Xuân Trường Trừ khu dân cư nông thôn 50.000 40.000 25.000 - - Đất nuôi trồng thủy sản
454 Thành phố Đà Lạt Xã Xuân Thọ Trừ khu dân cư nông thôn 50.000 40.000 25.000 - - Đất nuôi trồng thủy sản
455 Thành phố Đà Lạt Xã Tà Nung Trừ khu dân cư nông thôn 50.000 40.000 25.000 - - Đất nuôi trồng thủy sản
456 Thành phố Đà Lạt Xã Trạm Hành Trừ khu dân cư nông thôn 50.000 40.000 25.000 - - Đất nuôi trồng thủy sản
457 Thành phố Đà Lạt Phường 1 Trừ khu dân cư nông thôn 200.000 160.000 100.000 - - Đất nông nghiệp khác
458 Thành phố Đà Lạt Phường 2 Trừ khu dân cư nông thôn 200.000 160.000 100.000 - - Đất nông nghiệp khác
459 Thành phố Đà Lạt Phường 3 Trừ khu dân cư nông thôn 200.000 160.000 100.000 - - Đất nông nghiệp khác
460 Thành phố Đà Lạt Phường 4 Trừ khu dân cư nông thôn 200.000 160.000 100.000 - - Đất nông nghiệp khác
461 Thành phố Đà Lạt Phường 5 Trừ khu dân cư nông thôn 200.000 160.000 100.000 - - Đất nông nghiệp khác
462 Thành phố Đà Lạt Phường 6 Trừ khu dân cư nông thôn 200.000 160.000 100.000 - - Đất nông nghiệp khác
463 Thành phố Đà Lạt Phường 7 Trừ khu dân cư nông thôn 200.000 160.000 100.000 - - Đất nông nghiệp khác
464 Thành phố Đà Lạt Phường 8 Trừ khu dân cư nông thôn 200.000 160.000 100.000 - - Đất nông nghiệp khác
465 Thành phố Đà Lạt Phường 9 Trừ khu dân cư nông thôn 200.000 160.000 100.000 - - Đất nông nghiệp khác
466 Thành phố Đà Lạt Phường 10 Trừ khu dân cư nông thôn 200.000 160.000 100.000 - - Đất nông nghiệp khác
467 Thành phố Đà Lạt Phường 11 Trừ khu dân cư nông thôn 200.000 160.000 100.000 - - Đất nông nghiệp khác
468 Thành phố Đà Lạt Phường 12 Trừ khu dân cư nông thôn 200.000 160.000 100.000 - - Đất nông nghiệp khác
469 Thành phố Đà Lạt Xã Xuân Trường Trừ khu dân cư nông thôn 100.000 80.000 50.000 - - Đất nông nghiệp khác
470 Thành phố Đà Lạt Xã Xuân Thọ Trừ khu dân cư nông thôn 100.000 80.000 50.000 - - Đất nông nghiệp khác
471 Thành phố Đà Lạt Xã Tà Nung Trừ khu dân cư nông thôn 100.000 80.000 50.000 - - Đất nông nghiệp khác
472 Thành phố Đà Lạt Xã Trạm Hành Trừ khu dân cư nông thôn 100.000 80.000 50.000 - - Đất nông nghiệp khác
473 Thành phố Đà Lạt Phường 1 75.000 60.000 35.000 - - Đất rừng sản xuất
474 Thành phố Đà Lạt Phường 2 75.000 60.000 35.000 - - Đất rừng sản xuất
475 Thành phố Đà Lạt Phường 3 75.000 60.000 35.000 - - Đất rừng sản xuất
476 Thành phố Đà Lạt Phường 4 75.000 60.000 35.000 - - Đất rừng sản xuất
477 Thành phố Đà Lạt Phường 5 75.000 60.000 35.000 - - Đất rừng sản xuất
478 Thành phố Đà Lạt Phường 6 75.000 60.000 35.000 - - Đất rừng sản xuất
479 Thành phố Đà Lạt Phường 7 75.000 60.000 35.000 - - Đất rừng sản xuất
480 Thành phố Đà Lạt Phường 8 75.000 60.000 35.000 - - Đất rừng sản xuất
481 Thành phố Đà Lạt Phường 9 75.000 60.000 35.000 - - Đất rừng sản xuất
482 Thành phố Đà Lạt Phường 10 75.000 60.000 35.000 - - Đất rừng sản xuất
483 Thành phố Đà Lạt Phường 11 75.000 60.000 35.000 - - Đất rừng sản xuất
484 Thành phố Đà Lạt Phường 12 75.000 60.000 35.000 - - Đất rừng sản xuất
485 Thành phố Đà Lạt Xã Xuân Trường 50.000 40.000 25.000 - - Đất rừng sản xuất
486 Thành phố Đà Lạt Xã Xuân Thọ 50.000 40.000 25.000 - - Đất rừng sản xuất
487 Thành phố Đà Lạt Xã Tà Nung 50.000 40.000 25.000 - - Đất rừng sản xuất
488 Thành phố Đà Lạt Xã Trạm Hành 50.000 40.000 25.000 - - Đất rừng sản xuất
489 Thành phố Đà Lạt Phường 1 60.000 48.000 28.000 - - Đất rừng đặc dụng
490 Thành phố Đà Lạt Phường 2 60.000 48.000 28.000 - - Đất rừng đặc dụng
491 Thành phố Đà Lạt Phường 3 60.000 48.000 28.000 - - Đất rừng đặc dụng
492 Thành phố Đà Lạt Phường 4 60.000 48.000 28.000 - - Đất rừng đặc dụng
493 Thành phố Đà Lạt Phường 5 60.000 48.000 28.000 - - Đất rừng đặc dụng
494 Thành phố Đà Lạt Phường 6 60.000 48.000 28.000 - - Đất rừng đặc dụng
495 Thành phố Đà Lạt Phường 7 60.000 48.000 28.000 - - Đất rừng đặc dụng
496 Thành phố Đà Lạt Phường 8 60.000 48.000 28.000 - - Đất rừng đặc dụng
497 Thành phố Đà Lạt Phường 9 60.000 48.000 28.000 - - Đất rừng đặc dụng
498 Thành phố Đà Lạt Phường 10 60.000 48.000 28.000 - - Đất rừng đặc dụng
499 Thành phố Đà Lạt Phường 11 60.000 48.000 28.000 - - Đất rừng đặc dụng
500 Thành phố Đà Lạt Phường 12 60.000 48.000 28.000 - - Đất rừng đặc dụng