| 501 |
Thành phố Bảo Lộc |
Đường Cao Bá Quát - Phường Lộc Phát |
Từ Lý Thường Kiệt - đến Nguyễn Văn Cừ
|
3.300.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở đô thị |
| 502 |
Thành phố Bảo Lộc |
Đường Trần Bình Trọng - Phường Lộc Phát |
Từ Nguyễn Văn Cừ - đến hết Nguyễn Trãi (hết thửa 98 tờ 9 TL1000
|
2.100.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở đô thị |
| 503 |
Thành phố Bảo Lộc |
Đường Trần Bình Trọng - Phường Lộc Phát |
Sau Nguyễn Trãi - đến Đoàn Thị Điểm (từ thửa 1222; 99 tờ 9 TL1000 đến hết thửa 1191; 99 tờ 9 TL1000
|
1.400.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở đô thị |
| 504 |
Thành phố Bảo Lộc |
Đường Trần Nguyên Đán - Phường Lộc Phát |
Từ Nguyễn Văn Cừ - đến thửa 110 tờ 16 TL1000
|
2.500.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở đô thị |
| 505 |
Thành phố Bảo Lộc |
Đường Nguyễn Thái Bình - Phường Lộc Phát |
Từ Nguyễn Văn Cừ - đến cống ông Tỉnh (hết thửa 261, 295 tờ 13 TL2000
|
4.000.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở đô thị |
| 506 |
Thành phố Bảo Lộc |
Đường Nguyễn Thái Bình - Phường Lộc Phát |
Sau cống ông Tỉnh - đến Lý Thường Kiệt (Từ thửa 260, 294 tờ 13 TL2000 đén giáp Lý Thường Kiệt
|
900.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở đô thị |
| 507 |
Thành phố Bảo Lộc |
Đường Nguyễn Gia Thiều - Phường Lộc Phát |
Đường Nguyễn Gia Thiều (từ Nguyễn Văn Cừ - đến Nguyễn Đức Cảnh
|
1.200.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở đô thị |
| 508 |
Thành phố Bảo Lộc |
Đường Trần Khánh Dư - Phường Lộc Phát |
Từ Nguyễn Văn Cừ - đến Nguyễn Văn Cừ
|
1.100.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở đô thị |
| 509 |
Thành phố Bảo Lộc |
Đường Văn Cao - Phường Lộc Phát |
Từ Nguyễn Văn Cừ đến Hồ Lộc Thanh - đến hết thửa 347, 1407 tờ 14 TL 2000.
|
1.000.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở đô thị |
| 510 |
Thành phố Bảo Lộc |
Đường Nguyễn Đức Cảnh - Phường Lộc Phát |
Từ Nguyễn Văn Cừ - đến Phạm Ngọc Thạch
|
1.500.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở đô thị |
| 511 |
Thành phố Bảo Lộc |
Đường Hoàng Diệu - Phường Lộc Phát |
Từ thửa 30, 1720 (tờ 8 TL1000) - đến hết thửa 1337, 1647 (tờ 4 TL 1000
|
1.300.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở đô thị |
| 512 |
Thành phố Bảo Lộc |
Đường Hoàng Diệu - Phường Lộc Phát |
Từ thửa 107, 206 (tờ 4 TL1000) - đến hết thửa 144, 1017 (tờ 19 TL 2000
|
730.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở đô thị |
| 513 |
Thành phố Bảo Lộc |
Đường Mạc Thị Bưởi - Phường Lộc Phát |
Từ Nguyễn Văn Cừ - đến hết thửa 32, 29 (tờ 20 TL2000
|
900.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở đô thị |
| 514 |
Thành phố Bảo Lộc |
Đường Mạc Thị Bưởi - Phường Lộc Phát |
Từ thửa 44, 105 - đến hết thửa 133 (tờ 20 TL2000
|
660.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở đô thị |
| 515 |
Thành phố Bảo Lộc |
Đường Trần Văn Giáp - Phường Lộc Phát |
Từ Nhánh N5 - đến Phạm Ngọc Thạch
|
4.700.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở đô thị |
| 516 |
Thành phố Bảo Lộc |
Đường Lê Đại Hành - Phường Lộc Phát |
Từ Đào Duy Từ - đến Phạm Ngọc Thạch
|
4.700.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở đô thị |
| 517 |
Thành phố Bảo Lộc |
Đường Nguyễn Du - Phường Lộc Phát |
Đường Nguyễn Du (từ Trần Nguyên Đán - đến hết thửa 227, 226 tờ 17 TL 1000
|
570.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở đô thị |
| 518 |
Thành phố Bảo Lộc |
Đường Phạm Ngọc Thạch - Phường Lộc Phát |
Từ sau Đập tràn Hà Giang - đến hẻm đường đất, tường rào KS Hương Trà
|
1.700.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở đô thị |
| 519 |
Thành phố Bảo Lộc |
Đường Phạm Ngọc Thạch - Phường Lộc Phát |
Sau hẻm đường đất, tường rào KS Hương Trà - đến hết đường Phạm Ngọc Thạch
|
6.000.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở đô thị |
| 520 |
Thành phố Bảo Lộc |
Số 357 đường Nguyễn Văn Cừ - Phường Lộc Phát |
Từ giáp Nguyễn Văn Cừ - đến Nguyễn Đình Chiểu
|
720.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở đô thị |
| 521 |
Thành phố Bảo Lộc |
Các đường nhánh (hẻm) thuộc phường Lộc Phát |
Số 437 từ giáp Nguyễn Văn Cừ - đến hết thửa 143, 144 (tờ 16)
|
810.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở đô thị |
| 522 |
Thành phố Bảo Lộc |
Các đường nhánh (hẻm) thuộc phường Lộc Phát |
Số 443 từ giáp Nguyễn Văn Cừ - đến thửa 1723 (tờ 16)
|
550.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở đô thị |
| 523 |
Thành phố Bảo Lộc |
Các đường nhánh (hẻm) thuộc phường Lộc Phát |
Số 463 từ giáp Nguyễn Văn Cừ - đến thửa 1727 (tờ 16)
|
550.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở đô thị |
| 524 |
Thành phố Bảo Lộc |
Các đường nhánh (hẻm) thuộc phường Lộc Phát |
Số 511 từ giáp Nguyễn Văn Cừ - đến hết thửa 1787, 1782 (tờ 12)
|
550.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở đô thị |
| 525 |
Thành phố Bảo Lộc |
Các đường nhánh (hẻm) thuộc phường Lộc Phát |
Số 519 từ giáp Nguyễn Văn Cừ - đến hết thửa 303, 1800 (tờ 12)
|
550.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở đô thị |
| 526 |
Thành phố Bảo Lộc |
Các đường nhánh (hẻm) thuộc phường Lộc Phát |
Số 747 từ giáp Nguyễn Văn Cừ - đến Hẻm 749
|
720.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở đô thị |
| 527 |
Thành phố Bảo Lộc |
Các đường nhánh (hẻm) thuộc phường Lộc Phát |
Số 473 từ giáp Nguyễn Văn Cừ - đến thửa 1727 (tờ 16 TL1000
|
550.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở đô thị |
| 528 |
Thành phố Bảo Lộc |
Các đường nhánh (hẻm) thuộc phường Lộc Phát |
Số 505 từ giáp Nguyễn Văn Cừ - đến hết thửa 1787, 1782 (tờ 12 TL1000
|
550.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở đô thị |
| 529 |
Thành phố Bảo Lộc |
Các đường nhánh (hẻm) thuộc phường Lộc Phát |
Số 511 từ giáp Nguyễn Văn Cừ đến hết thửa 303, 1800 (tờ 12 TL1000)
|
550.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở đô thị |
| 530 |
Thành phố Bảo Lộc |
Các đường nhánh (hẻm) thuộc phường Lộc Phát |
Số 595 từ giáp Nguyễn Văn Cừ - đến hết thửa 97, 1401 (tờ 12 TL1000
|
550.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở đô thị |
| 531 |
Thành phố Bảo Lộc |
Các đường nhánh (hẻm) thuộc phường Lộc Phát |
Số 615 từ giáp Nguyễn Văn Cừ - đến thửa 1578 (tờ 11 TL1000
|
550.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở đô thị |
| 532 |
Thành phố Bảo Lộc |
Các đường nhánh (hẻm) thuộc phường Lộc Phát |
Số 637 từ giáp Nguyễn Văn Cừ - đến thửa 76 (tờ 07 TL1000
|
550.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở đô thị |
| 533 |
Thành phố Bảo Lộc |
Các đường nhánh (hẻm) thuộc phường Lộc Phát |
Số 676 từ giáp Nguyễn Văn Cừ - đến thửa 223 - tờ 07; 1752 (tờ 12 TL1000
|
550.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở đô thị |
| 534 |
Thành phố Bảo Lộc |
Các đường nhánh (hẻm) thuộc phường Lộc Phát |
Số 700 từ giáp Nguyễn Văn Cừ - đến Tăng Bạt Hổ
|
550.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở đô thị |
| 535 |
Thành phố Bảo Lộc |
Các đường nhánh (hẻm) thuộc phường Lộc Phát |
Số 732 từ giáp Nguyễn Văn Cừ - đến Hẻm 749
|
720.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở đô thị |
| 536 |
Thành phố Bảo Lộc |
Các đường nhánh (hẻm) thuộc phường Lộc Phát |
Số 749 từ đường Nguyễn Văn Cừ - đến Hoàng Diệu
|
1.080.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở đô thị |
| 537 |
Thành phố Bảo Lộc |
Các đường nhánh (hẻm) thuộc phường Lộc Phát |
Số 790C từ đường Nguyễn Văn Cừ - đến Hẻm 808
|
520.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở đô thị |
| 538 |
Thành phố Bảo Lộc |
Các đường nhánh (hẻm) thuộc phường Lộc Phát |
Số 860 từ đường Nguyễn Văn Cừ - đến hết thửa 256; 258 (tờ 19 TL2000
|
520.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở đô thị |
| 539 |
Thành phố Bảo Lộc |
Các đường nhánh (hẻm) thuộc phường Lộc Phát |
Số 991B từ đường Nguyễn Văn Cừ - đến hết thửa 1494; 275 (tờ 06 TL2000
|
855.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở đô thị |
| 540 |
Thành phố Bảo Lộc |
Các đường nhánh (hẻm) thuộc phường Lộc Phát |
Số 1004 từ đường Nguyễn Văn Cừ đến thửa 98 (tờ 13 TL2000)
|
550.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở đô thị |
| 541 |
Thành phố Bảo Lộc |
Các đường nhánh (hẻm) thuộc phường Lộc Phát |
Số 1086 từ đường Nguyễn Văn Cừ - đến thửa 357 (tờ 6 TL2000
|
550.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở đô thị |
| 542 |
Thành phố Bảo Lộc |
Các đường nhánh (hẻm) thuộc phường Lộc Phát |
Số 862 từ đường Nguyễn Văn Cừ - đến hết thửa 256; 258 (tờ 19)
|
520.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở đô thị |
| 543 |
Thành phố Bảo Lộc |
Các đường nhánh (hẻm) thuộc phường Lộc Phát |
Số 776B từ đường Nguyễn Văn Cừ - đến hết thửa 68; 71 (tờ 5 TL1000
|
1.020.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở đô thị |
| 544 |
Thành phố Bảo Lộc |
Các đường nhánh (hẻm) thuộc phường Lộc Phát |
Số 808 từ đường Nguyễn Văn Cừ - đến hết thửa 67; thửa 1053 (tờ 5 TL1000
|
1.020.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở đô thị |
| 545 |
Thành phố Bảo Lộc |
Các đường nhánh (hẻm) thuộc phường Lộc Phát |
Số 40 đường Nguyễn Đình Chiểu từ giáp Nguyễn Đình Chiểu đến Hẻm 357
|
1.048.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở đô thị |
| 546 |
Thành phố Bảo Lộc |
Các đường nhánh (hẻm) thuộc phường Lộc Phát |
Số 1182 đường Nguyễn Văn Cừ (từ Nguyễn Văn Cừ - đến Số nhà 1182/114
|
900.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở đô thị |
| 547 |
Thành phố Bảo Lộc |
Các đường nhánh (hẻm) thuộc phường Lộc Phát |
Số 101 từ đường Nguyễn Đình Chiểu - đến hết thửa 25; 26 (tờ 15 TL1000
|
602.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở đô thị |
| 548 |
Thành phố Bảo Lộc |
Các đường nhánh (hẻm) thuộc phường Lộc Phát |
Số 113 từ đường Nguyễn Đình Chiểu - đến hết thửa 106; 113 (tờ 11 TL1000
|
645.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở đô thị |
| 549 |
Thành phố Bảo Lộc |
Các đường nhánh (hẻm) thuộc phường Lộc Phát |
Số 181 từ đường Nguyễn Đình Chiểu - đến Cao Bá Quát
|
688.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở đô thị |
| 550 |
Thành phố Bảo Lộc |
Các đường nhánh (hẻm) thuộc phường Lộc Phát |
Số 345 từ đường Lý Thường Kiệt - đến hết thửa 251 (tờ 16 TL2000
|
500.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở đô thị |
| 551 |
Thành phố Bảo Lộc |
Các đường nhánh (hẻm) thuộc phường Lộc Phát |
Số 435 từ đường Lý Thường Kiệt từ thửa 1449 (tờ 11); 380 (tờ 4) - đến hết thửa 269; 287 (tờ 10)
|
500.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở đô thị |
| 552 |
Thành phố Bảo Lộc |
Các đường nhánh (hẻm) thuộc phường Lộc Phát |
Số 39A từ đường Tăng Bạt Hổ - đến thửa 1912 (tờ 8 TL1000
|
516.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở đô thị |
| 553 |
Thành phố Bảo Lộc |
Các đường nhánh (hẻm) thuộc phường Lộc Phát |
Số 45C từ đường Tăng Bạt Hổ - đến hết thửa 1898; 1495 (tờ 8 TL1000
|
516.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở đô thị |
| 554 |
Thành phố Bảo Lộc |
Các đường nhánh (hẻm) thuộc phường Lộc Phát |
Hẻm số 81 đường Tăng Bạt Hổ (Từ giáp Tăng Bạt Hổ đến thửa 1001 (tờ 25 TL2000))
|
795.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở đô thị |
| 555 |
Thành phố Bảo Lộc |
Các đường nhánh (hẻm) thuộc phường Lộc Phát |
Hẻm số 142 từ đường Nguyễn Đình Chiểu - đến Hẻm 172
|
1.404.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở đô thị |
| 556 |
Thành phố Bảo Lộc |
Các đường nhánh (hẻm) thuộc phường Lộc Phát |
Hẻm số 164 từ Hẻm 172 đến Hẻm 142
|
1.112.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở đô thị |
| 557 |
Thành phố Bảo Lộc |
Các đường nhánh (hẻm) thuộc phường Lộc Phát |
Hẻm số 172 từ đường Nguyễn Đình Chiểu - đến thửa 507
|
1.112.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở đô thị |
| 558 |
Thành phố Bảo Lộc |
Các đường nhánh (hẻm) thuộc phường Lộc Phát |
Nhánh số D1; D2; D3; D4; D5 - Quy hoạch khu dân cư đường Lý Thường Kiệt
|
4.100.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở đô thị |
| 559 |
Thành phố Bảo Lộc |
Các đường nhánh (hẻm) thuộc phường Lộc Phát |
Nhánh số ND1; ND2; ND3; D1; D2; N1; N2; N3; D4; D5 - Quy hoạch dân cư, tái định cư khu phố 7 Lộc Phát
|
3.500.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở đô thị |
| 560 |
Thành phố Bảo Lộc |
Các đường nhánh (hẻm) thuộc phường Lộc Phát |
Nhánh số N10; N11: D4; D5; D6; D7- Quy hoạch dân cư, tái định cư đông Hồ Nam Phương 2
|
4.620.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở đô thị |
| 561 |
Thành phố Bảo Lộc |
Các đường nhánh (hẻm) thuộc phường Lộc Phát |
Nhánh số N5; N6; N7; N8; N9 - Quy hoạch dân cư, tái định cư đông Hồ Nam Phương 2
|
4.620.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở đô thị |
| 562 |
Thành phố Bảo Lộc |
Các đường nhánh (hẻm) thuộc phường Lộc Phát |
Nhánh số QH1, QH2 (DVBT1- Quy hoạch dân cư, tái định cư đông Hồ Nam Phương 2)
|
4.648.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở đô thị |
| 563 |
Thành phố Bảo Lộc |
Các đường nhánh (hẻm) thuộc phường Lộc Phát |
Nhánh số 202 đường Lý Thường Kiệt, tổ dân phố 2
|
587.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở đô thị |
| 564 |
Thành phố Bảo Lộc |
Các đường nhánh (hẻm) thuộc phường Lộc Phát |
Hẻm 67B Trần Bình Trọng
|
733.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở đô thị |
| 565 |
Thành phố Bảo Lộc |
Các đường nhánh (hẻm) thuộc phường Lộc Phát |
Nhánh số QH D1, QH N1 - Quy hoạch dân cư tái định cư đông Hồ Nam Phương 2)
|
4.800.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở đô thị |
| 566 |
Thành phố Bảo Lộc |
Các đường nhánh (hẻm) thuộc phường Lộc Phát |
Nhánh số 169, 177, 183 đường Nguyễn Văn Cừ
|
550.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở đô thị |
| 567 |
Thành phố Bảo Lộc |
Các đường nhánh (hẻm) thuộc phường Lộc Phát |
Hẻm 67B Trần Bình Trọng
|
733.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở đô thị |
| 568 |
Thành phố Bảo Lộc |
Các đường nhánh (hẻm) thuộc phường Lộc Phát |
Hẻm số 23 từ đường Nguyễn Đình Chiểu - đến thửa 37;1526, tờ bản đồ 19
|
602.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở đô thị |
| 569 |
Thành phố Bảo Lộc |
Các đường nhánh (hẻm) thuộc phường Lộc Phát |
Hẻm số 61 đường Nguyễn Đình Chiểu từ Nguyễn Đình Chiểu - đến đường Đào Duy Từ
|
602.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở đô thị |
| 570 |
Thành phố Bảo Lộc |
Các đường nhánh (hẻm) thuộc phường Lộc Phát |
Hẻm số 11 đường Đào Duy Từ từ đường Đào Duy Từ - đến hẻm 40 Nguyễn Đình Chiểu
|
1.048.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở đô thị |
| 571 |
Thành phố Bảo Lộc |
Các đường nhánh (hẻm) thuộc phường Lộc Phát |
Hẻm số 16 đường Đào Duy Từ từ đường Đào Duy Từ - đến Nguyễn Đình Chiểu
|
1.048.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở đô thị |
| 572 |
Thành phố Bảo Lộc |
Các đường nhánh (hẻm) thuộc phường Lộc Phát |
Hẻm 394B đường Nguyễn Văn Cừ từ Nguyễn Văn Cừ - đến thửa 48; 1271 tờ bản đồ 16
|
550.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở đô thị |
| 573 |
Thành phố Bảo Lộc |
Các đường nhánh (hẻm) thuộc phường Lộc Phát |
Hẻm 473 đường Nguyễn Văn Cừ từ Nguyễn Văn Cừ - đến thửa 78, 276, tờ bản đồ 16
|
550.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở đô thị |
| 574 |
Thành phố Bảo Lộc |
Các đường nhánh (hẻm) thuộc phường Lộc Phát |
Hẻm 503 đường Nguyễn Văn Cừ từ Nguyễn Văn Cừ - đến thửa 1734, 1589, tờ bản đồ 12
|
550.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở đô thị |
| 575 |
Thành phố Bảo Lộc |
Các đường nhánh (hẻm) thuộc phường Lộc Phát |
Hẻm 507 đường Nguyễn Văn Cừ từ Nguyễn Văn Cừ - đến thửa 332, 340, tờ bản đồ 12
|
550.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở đô thị |
| 576 |
Thành phố Bảo Lộc |
Các đường nhánh (hẻm) thuộc phường Lộc Phát |
Hẻm 723 đường Nguyễn Văn Cừ từ Nguyễn Văn Cừ - đến thửa 148, 1642, tờ bản đồ 8
|
550.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở đô thị |
| 577 |
Thành phố Bảo Lộc |
Các đường nhánh (hẻm) thuộc phường Lộc Phát |
Hẻm 97 đường Trần Bình Trọng từ Trần Bình Trọng - đến hẻm 81 Tăng Bạt Hổ
|
733.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở đô thị |
| 578 |
Thành phố Bảo Lộc |
Các đường nhánh (hẻm) thuộc phường Lộc Phát |
Hẻm 127 đường Tăng Bạt Hổ từ thửa đất số 249a, tờ bản đồ 12 - đến thửa đất số 270b, tờ bản đồ 12
|
516.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở đô thị |
| 579 |
Thành phố Bảo Lộc |
Các đường nhánh (hẻm) thuộc phường Lộc Phát |
Hẻm 422 từ đường Lý Thường Kiệt - đến thửa 46, 54, tờ bản đồ 4
|
500.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở đô thị |
| 580 |
Thành phố Bảo Lộc |
Các đường nhánh (hẻm) thuộc phường Lộc Phát |
Hẻm 70 đường Cao Bá Quát từ đường Cao Bá Quát - đến thửa 287, 290, tờ bản đồ 17
|
550.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở đô thị |
| 581 |
Thành phố Bảo Lộc |
Các đường nhánh (hẻm) thuộc phường Lộc Phát |
Nhánh số QH-D1; QH-D4; QH-D5; QH-N1 khu Tái định cư Licogi
|
5.600.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở đô thị |
| 582 |
Thành phố Bảo Lộc |
Các đường nhánh (hẻm) thuộc phường Lộc Phát |
Hẻm 173 Nguyễn Đình Chiểu từ thửa đất số 53,54, tờ bản đồ số 6 - đến số nhà 52 đường Đào Duy Từ
|
688.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở đô thị |
| 583 |
Thành phố Bảo Lộc |
Đường Nguyễn Trường Tộ - Phường Lộc Tiến |
Từ hẻm 520 Trần Phú - đến Phan Chu Trinh
|
2.000.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở đô thị |
| 584 |
Thành phố Bảo Lộc |
Đường Châu Văn Liêm - Phường Lộc Tiến |
Từ hẻm 726 Trần Phú - đến hết đường nhựa
|
1.800.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở đô thị |
| 585 |
Thành phố Bảo Lộc |
Đường Châu Văn Liêm - Phường Lộc Tiến |
Đoạn còn lại
|
1.500.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở đô thị |
| 586 |
Thành phố Bảo Lộc |
Đường Trần Cao Vân - Phường Lộc Tiến |
Đường Trần Cao Vân (từ hẻm 520 Trần Phú - đến hẻm 726 Trần Phú
|
1.500.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở đô thị |
| 587 |
Thành phố Bảo Lộc |
Đường Nguyễn Tri Phương - Phường Lộc Tiến |
Từ Trần Phú - đến hết Nhà thờ
|
3.100.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở đô thị |
| 588 |
Thành phố Bảo Lộc |
Đường Nguyễn Tri Phương - Phường Lộc Tiến |
Sau Nhà thờ - đến Phan Đình Phùng
|
2.400.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở đô thị |
| 589 |
Thành phố Bảo Lộc |
Đường Phan Chu Trinh - Phường Lộc Tiến |
Từ Trần Phú - đến hết Nhà thờ
|
2.500.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở đô thị |
| 590 |
Thành phố Bảo Lộc |
Đường Phan Chu Trinh - Phường Lộc Tiến |
Sau Nhà thờ - đến Lê Phụng Hiểu
|
1.900.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở đô thị |
| 591 |
Thành phố Bảo Lộc |
Đường Phan Chu Trinh - Phường Lộc Tiến |
Đoạn còn lại
|
650.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở đô thị |
| 592 |
Thành phố Bảo Lộc |
Đường Bạch Đằng, từ Nhà thờ Tân Hà đến giáp ranh xã Lộc Châu - Phường Lộc Tiến |
Đường Bạch Đằng, từ Nhà thờ Tân Hà - đến giáp ranh xã Lộc Châu
|
1.600.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở đô thị |
| 593 |
Thành phố Bảo Lộc |
Đường Lê Lai - Phường Lộc Tiến |
Từ Phan Chu Trinh - đến Phan Đình Phùng
|
1.000.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở đô thị |
| 594 |
Thành phố Bảo Lộc |
Đường Nguyễn Tuân - Phường Lộc Tiến |
Từ Trần Phú - đến trường trung học Hai Bà Trưng
|
4.100.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở đô thị |
| 595 |
Thành phố Bảo Lộc |
Đường Nguyễn Tuân - Phường Lộc Tiến |
Sau trường trung học Hai Bà Trưng - đến 1/5
|
4.000.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở đô thị |
| 596 |
Thành phố Bảo Lộc |
Đường Phùng Hưng - Phường Lộc Tiến |
Từ Phan Chu Trinh - đến giáp ranh xã Lộc Tân
|
1.200.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở đô thị |
| 597 |
Thành phố Bảo Lộc |
Đường Phan Ngọc Hiển - Phường Lộc Tiến |
Từ Trần Phú - đến đường 1/5
|
2.500.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở đô thị |
| 598 |
Thành phố Bảo Lộc |
Đường Lê Phụng Hiểu - Phường Lộc Tiến |
Đường Lê Phụng Hiểu (đoạn qua phường Lộc Tiến)
|
1.600.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở đô thị |
| 599 |
Thành phố Bảo Lộc |
Đường Lê Thị Riêng - Phường Lộc Tiến |
Đường Lê Thị Riêng (đoạn qua phường Lộc Tiến)
|
700.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở đô thị |
| 600 |
Thành phố Bảo Lộc |
Đường Phan Đình Phùng - Phường Lộc Tiến |
Đường Phan Đình Phùng (đoạn qua phường Lộc Tiến)
|
2.000.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở đô thị |