| 101 |
Thành phố Bảo Lộc |
Đường Nguyễn An Ninh - thôn 5 - Xã Đam B'ri |
Từ Trần Nguyên Hãn - Đến Lý Thái Tổ
|
760.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở nông thôn |
| 102 |
Thành phố Bảo Lộc |
Đường khúc Thừa Dụ - thôn 12; 13 - Xã Đam B'ri |
Đường vòng từ Lý Thái Tổ - Đến Lý Thái Tổ
|
900.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở nông thôn |
| 103 |
Thành phố Bảo Lộc |
Đường Tôn Thất Thuyết - thôn 9 - Xã Đam B'ri |
Từ Lý Thái Tổ - Đến cầu dốc độc Lộc Tân
|
650.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở nông thôn |
| 104 |
Thành phố Bảo Lộc |
Đường đi thôn 10 - Xã Đam B'ri |
Từ Lý Thái Tổ đi qua thôn 10 - Đến Lộc Quảng huyện Bảo Lâm- từ Công ty trà Phú Toàn đến Công ty trà Phước Lạc
|
600.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở nông thôn |
| 105 |
Thành phố Bảo Lộc |
Đường đi thôn 12 - Xã Đam B'ri |
Từ Lý Thái Tổ đi qua thôn 12 - Đến xã Lộc Tân huyện Bảo Lâm- từ ngã 5 Đam B’ri công ty trà Tằng Vĩnh An
|
475.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở nông thôn |
| 106 |
Thành phố Bảo Lộc |
Khu vực II: Khu vực không có tên trong các vị trí đất ở nông thôn khu vực I nêu trên - Xã Đam B'ri |
Khu vực II: Khu vực không có tên trong các vị trí đất ở nông thôn khu vực I nêu trên
|
363.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở nông thôn |
| 107 |
Thành phố Bảo Lộc |
Quốc lộ 55 (Đường Trần Hưng Đạo) - (Từ Trần Phú đến cầu Đại Bình) |
Từ mép lộ giới Trần Phú - vào đến nhà số 28 (đầu đường Tố Hữu)
|
5.500.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở đô thị |
| 108 |
Thành phố Bảo Lộc |
Quốc lộ 55 (Đường Trần Hưng Đạo) - (Từ Trần Phú đến cầu Đại Bình) |
Sau nhà số 28 (đầu đường Tố Hữu) - đến hết nhà số 103
|
3.800.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở đô thị |
| 109 |
Thành phố Bảo Lộc |
Quốc lộ 55 (Đường Trần Hưng Đạo) - (Từ Trần Phú đến cầu Đại Bình) |
Sau nhà số 103 - đến hết cầu Đại Bình
|
2.000.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở đô thị |
| 110 |
Thành phố Bảo Lộc |
Đường Nguyễn Văn Cừ (từ Trần Phú đến giáp ranh huyện Bảo Lâm) |
Từ đường Trần Phú - đến hết Yết Kiêu
|
10.000.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở đô thị |
| 111 |
Thành phố Bảo Lộc |
Đường Nguyễn Văn Cừ (từ Trần Phú đến giáp ranh huyện Bảo Lâm) |
Sau Yết Kiêu - đến hết Nguyễn Đình Chiểu
|
4.500.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở đô thị |
| 112 |
Thành phố Bảo Lộc |
Đường Nguyễn Văn Cừ (từ Trần Phú đến giáp ranh huyện Bảo Lâm) |
Sau Nguyễn Đình Chiểu - đến hết Cao Bá Quát
|
7.000.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở đô thị |
| 113 |
Thành phố Bảo Lộc |
Đường Nguyễn Văn Cừ (từ Trần Phú đến giáp ranh huyện Bảo Lâm) |
Sau Cao Bá Quát - đến giáp ranh H. Bảo Lâm
|
3.000.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở đô thị |
| 114 |
Thành phố Bảo Lộc |
Đường Trần Phú (Quốc lộ 20) |
Giáp ranh xã Lộc Châu - phường Lộc Tiến - đến hết Nguyễn Tri Phương
|
6.500.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở đô thị |
| 115 |
Thành phố Bảo Lộc |
Đường Trần Phú (Quốc lộ 20) |
Sau Nguyễn Tri Phương - đến hết số nhà 556 đối diện số nhà 1017 Trần Phú
|
7.000.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở đô thị |
| 116 |
Thành phố Bảo Lộc |
Đường Trần Phú (Quốc lộ 20) |
Từ sau số nhà 556 - đến hết nhà 470 Trần Phú
|
10.000.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở đô thị |
| 117 |
Thành phố Bảo Lộc |
Đường Trần Phú (Quốc lộ 20) |
Sau nhà 470 Trần Phú - đến hết hẻm 877 Trần Phú
|
13.000.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở đô thị |
| 118 |
Thành phố Bảo Lộc |
Đường Trần Phú (Quốc lộ 20) |
Sau hẻm 877 Trần Phú - đến hết Đội Cấn
|
19.000.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở đô thị |
| 119 |
Thành phố Bảo Lộc |
Đường Trần Phú (Quốc lộ 20) |
Sau Đội Cấn - đến hết Trường tiểu học Lộc Sơn 1
|
12.000.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở đô thị |
| 120 |
Thành phố Bảo Lộc |
Đường Trần Phú (Quốc lộ 20) |
Sau trường tiểu học Lộc Sơn 1 - đến hết Trần Hưng Đạo
|
7.300.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở đô thị |
| 121 |
Thành phố Bảo Lộc |
Đường Trần Phú (Quốc lộ 20) |
Sau Trần Hưng Đạo - đến hết cầu Minh Rồng
|
4.500.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở đô thị |
| 122 |
Thành phố Bảo Lộc |
Đường Nguyễn Công Trứ - Phường I |
Từ Hoàng Văn Thụ - đến Duy Tân
|
11.000.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở đô thị |
| 123 |
Thành phố Bảo Lộc |
Đường Nguyễn Công Trứ - Phường I |
Từ sau Duy Tân - đến hết Hồ Tùng Mậu
|
16.000.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở đô thị |
| 124 |
Thành phố Bảo Lộc |
Đường Nguyễn Công Trứ - Phường I |
Từ sau Hồ Tùng Mậu (+20 mét) - đến Phan Bội Châu (20 mét).
|
4.166.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở đô thị |
| 125 |
Thành phố Bảo Lộc |
Đường Nguyễn Công Trứ - Phường I |
Sau Phan Bội Châu - đến hết đường 28/3.
|
18.000.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở đô thị |
| 126 |
Thành phố Bảo Lộc |
Đường Nguyễn Công Trứ - Phường I |
Sau đường 28/3 đến hết Lý Tự Trọng
|
14.000.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở đô thị |
| 127 |
Thành phố Bảo Lộc |
Đường Phan Bội Châu - Phường I |
Từ Hồng Bàng - đến hết Nguyễn Công Trứ
|
13.000.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở đô thị |
| 128 |
Thành phố Bảo Lộc |
Đường Phan Bội Châu - Phường I |
Sau Nguyễn Công Trứ - đến hết Lê Thị Pha
|
16.000.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở đô thị |
| 129 |
Thành phố Bảo Lộc |
Đường Phan Bội Châu - Phường I |
Sau Lê Thị Pha - đến Hà Giang
|
15.000.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở đô thị |
| 130 |
Thành phố Bảo Lộc |
Đường Lê Hồng Phong - Phường I |
Từ Hồng Bàng - đến hết Kim Đồng
|
14.000.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở đô thị |
| 131 |
Thành phố Bảo Lộc |
Đường Lê Hồng Phong - Phường I |
Sau Kim Đồng - đến hết Trần Phú
|
19.500.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở đô thị |
| 132 |
Thành phố Bảo Lộc |
Đường 28/3 - Phường I |
Từ Hồng Bàng - đến Trần Phú
|
14.000.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở đô thị |
| 133 |
Thành phố Bảo Lộc |
Đường Lý Tự Trọng - Phường I |
Từ Hồng Bàng - đến hết Trần Phú
|
14.000.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở đô thị |
| 134 |
Thành phố Bảo Lộc |
Đường Hồng Bàng - Phường I |
Vòng quanh UBND thành phố - đến 28/3 đến Lê Hồng Phong
|
8.000.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở đô thị |
| 135 |
Thành phố Bảo Lộc |
Đường Kim Đồng - Phường I |
Từ Phan Bội Châu - đến hết Thủ Khoa Huân
|
7.500.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở đô thị |
| 136 |
Thành phố Bảo Lộc |
Đường Lê Thị Pha - Phường I |
Từ Phan Đăng Lưu - đến hết Phan Bội Châu
|
8.000.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở đô thị |
| 137 |
Thành phố Bảo Lộc |
Đường Lê Thị Pha - Phường I |
Sau Phan Bội Châu - đến đường 28/3
|
18.000.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở đô thị |
| 138 |
Thành phố Bảo Lộc |
Đường Lê Thị Pha - Phường I |
Mặt sau khu thương mại (từ Lê Hồng Phong - đến cây xăng
|
12.000.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở đô thị |
| 139 |
Thành phố Bảo Lộc |
Đường Lê Thị Pha - Phường I |
Sau 28/3 - đến Lý Tự Trọng
|
8.000.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở đô thị |
| 140 |
Thành phố Bảo Lộc |
Đường Đề Thám - Phường I |
Đường Đề Thám (từ Nguyễn Công Trứ - đến Lê Thị Pha
|
13.000.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở đô thị |
| 141 |
Thành phố Bảo Lộc |
Đường Phan Đãng Lưu - Phường I |
Từ Nguyễn Công Trứ - đến Lê Thị Pha
|
5.000.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở đô thị |
| 142 |
Thành phố Bảo Lộc |
Đường Phan Đãng Lưu - Phường I |
Sau Lê Thị Pha - đến Hà Giang
|
7.300.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở đô thị |
| 143 |
Thành phố Bảo Lộc |
Đường Lý Thường Kiệt - Phường I |
Từ Nguyễn Công Trứ - đến Bùi Thị Xuân
|
6.000.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở đô thị |
| 144 |
Thành phố Bảo Lộc |
Đường Lý Thường Kiệt - Phường I |
Sau Bùi Thị Xuân - đến hết Hoàng Văn Thụ
|
9.000.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở đô thị |
| 145 |
Thành phố Bảo Lộc |
Đường Lý Thường Kiệt - Phường I |
Sau Hoàng Văn Thụ - đến hết Đào Duy Từ
|
4.500.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở đô thị |
| 146 |
Thành phố Bảo Lộc |
Đường Lý Thường Kiệt - Phường I |
Sau Đào Duy Từ - đến hết Cao Bá Quát
|
3.000.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở đô thị |
| 147 |
Thành phố Bảo Lộc |
Đường Lý Thường Kiệt - Phường I |
Sau Cao Bá Quát - đến giáp ranh huyện Bảo Lâm
|
1.100.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở đô thị |
| 148 |
Thành phố Bảo Lộc |
Đường Hà Giang - Phường I |
Từ Lê Hồng Phong - đến Nguyễn Văn Cừ
|
14.000.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở đô thị |
| 149 |
Thành phố Bảo Lộc |
Đường Hai Bà Trưng - Phường I |
Từ Hà Giang - đến Trần Phú
|
9.000.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở đô thị |
| 150 |
Thành phố Bảo Lộc |
Đường Lê Thị Hồng Gấm - Phường I |
Từ Phan Đăng Lưu - đến Lê Hồng Phong
|
12.000.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở đô thị |
| 151 |
Thành phố Bảo Lộc |
Nhánh 81 Lê Hồng Phong - Phường I |
Từ Lê Hồng Phong - đến Phan Bội Châu
|
3.500.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở đô thị |
| 152 |
Thành phố Bảo Lộc |
Nhánh 85 Lê Hồng Phong - Phường I |
Từ Lê Hồng Phong - đến Phan Bội Châu
|
3.500.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở đô thị |
| 153 |
Thành phố Bảo Lộc |
Phường 1 - Phường I |
Đoạn nối Lê Thị Pha - đến Lê Thị Hồng Gấm (58 Lê Thị Pha)
|
3.680.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở đô thị |
| 154 |
Thành phố Bảo Lộc |
Phường 1 - Phường I |
Đoạn nối Lê Hồng Phong - đến Phan Bội Châu (49 Lê Hồng Phong)
|
3.680.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở đô thị |
| 155 |
Thành phố Bảo Lộc |
Đường Phan Đình Giót - Phường I |
Từ Phan Bội Châu - đến Bùi Thị Xuân
|
1.000.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở đô thị |
| 156 |
Thành phố Bảo Lộc |
Đường Phan Đình Giót - Phường I |
Sau Bùi Thị Xuân - đến Hồ Tùng Mậu
|
6.800.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở đô thị |
| 157 |
Thành phố Bảo Lộc |
Đường Phan Đình Giót - Phường I |
Sau Hồ Tùng Mậu - đến Hoàng Văn Thụ
|
12.000.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở đô thị |
| 158 |
Thành phố Bảo Lộc |
Đường Bùi Thị Xuân - Phường I |
Từ Hồ Tùng Mậu - đến hết Lý Thường Kiệt
|
8.500.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở đô thị |
| 159 |
Thành phố Bảo Lộc |
Đường Bùi Thị Xuân - Phường I |
Sau Lý Thường Kiệt - đến hết Chu Văn An
|
5.000.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở đô thị |
| 160 |
Thành phố Bảo Lộc |
Đường Bùi Thị Xuân - Phường I |
Sau Chu Văn An - đến giáp ranh Hồ Nam Phương
|
4.000.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở đô thị |
| 161 |
Thành phố Bảo Lộc |
Đường Hồ Tùng Mậu - Phường I |
Từ Nguyễn Công Trứ - đến Phan Đình Giót
|
16.000.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở đô thị |
| 162 |
Thành phố Bảo Lộc |
Đường Hồ Tùng Mậu - Phường I |
Từ Phan Đình Giót - đến Lý Thường Kiệt
|
10.000.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở đô thị |
| 163 |
Thành phố Bảo Lộc |
Đường Hoàng Văn Thụ - Phường I |
Từ Hà Giang - đến Nguyễn Công Trứ
|
11.000.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở đô thị |
| 164 |
Thành phố Bảo Lộc |
Đường Hoàng Văn Thụ - Phường I |
Sau Nguyễn Công Trứ - đến Lý Thường Kiệt
|
10.000.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở đô thị |
| 165 |
Thành phố Bảo Lộc |
Đường Phạm Ngọc Thạch - Phường I |
Từ Hà Giang - đến hết Đập tràn Hà Giang
|
10.000.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở đô thị |
| 166 |
Thành phố Bảo Lộc |
Đường Cù Chính Lan - Phường I |
Từ 28/3 - đến Lý Tự Trọng
|
11.000.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở đô thị |
| 167 |
Thành phố Bảo Lộc |
Đường Hải Thượng Lãn Ông - Phường I |
Từ Hồng Bàng - đến hết đất Nhà số 7
|
3.000.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở đô thị |
| 168 |
Thành phố Bảo Lộc |
Đường Hải Thượng Lãn Ông - Phường I |
Đoạn còn lại
|
2.000.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở đô thị |
| 169 |
Thành phố Bảo Lộc |
Đường Ngô Thời Nhậm - Phường I |
Từ Hồng Bàng - đến Nguyễn Công Trứ
|
6.700.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở đô thị |
| 170 |
Thành phố Bảo Lộc |
Đường Lý Nam Đế - Phường I |
Từ Phan Đình Giót - đến Hồ Tùng Mậu
|
8.500.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở đô thị |
| 171 |
Thành phố Bảo Lộc |
Đường Lương Thế Vinh - Phường I |
Từ Hà Giang - đến Lê Ngọc Hân
|
8.000.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở đô thị |
| 172 |
Thành phố Bảo Lộc |
Đường Lê Ngọc Hân - Phường I |
Từ Lương Thế Vinh - đến Phạm Ngọc Thạch
|
10.000.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở đô thị |
| 173 |
Thành phố Bảo Lộc |
Đường Mê Linh - Phường I |
Từ Hà Giang - đến Hoàng Văn Thụ
|
10.000.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở đô thị |
| 174 |
Thành phố Bảo Lộc |
Đường Duy Tân - Phường I |
Từ Nguyễn Công Trứ - đến đường quy hoạch N3
|
9.000.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở đô thị |
| 175 |
Thành phố Bảo Lộc |
Đường Duy Tân - Phường I |
Từ sau đường quy hoạch N3 - đến Phan Đình Giót
|
12.000.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở đô thị |
| 176 |
Thành phố Bảo Lộc |
Đường Duy Tân - Phường I |
Sau Phan Đình Giót - đến Hoàng Văn Thụ
|
8.000.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở đô thị |
| 177 |
Thành phố Bảo Lộc |
Đường Trương Vĩnh Ký - Phường I |
Từ Hoàng Văn Thụ - đến Bùi Thị Xuân
|
6.200.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở đô thị |
| 178 |
Thành phố Bảo Lộc |
Đường Đặng Trần Côn - Phường I |
Từ Hồ Tùng Mậu - đến Lý Thường Kiệt
|
6.200.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở đô thị |
| 179 |
Thành phố Bảo Lộc |
Đường Ngô Sỹ Liên - Phường I |
Từ Hoàng Văn Thụ - đến Lý Thường Kiệt
|
6.200.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở đô thị |
| 180 |
Thành phố Bảo Lộc |
Các đường nhánh (hẻm) thuộc phường 1 |
Số 65 cũ (155 Mới), 88 cũ (226 mới), 98 cũ (248 mới), 106 cũ (268 mới), 113 cũ (233 mới), 121 cũ (243 mới), 7 cũ (43 mới), 13 cũ (73 mới), 15 cũ (81 m
|
1.300.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở đô thị |
| 181 |
Thành phố Bảo Lộc |
Các đường nhánh (hẻm) thuộc phường 1 |
Số 13, 23 cũ (37 mới), 24 cũ (40 mới) đường Phan Đình Giót
|
560.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở đô thị |
| 182 |
Thành phố Bảo Lộc |
Các đường nhánh (hẻm) thuộc phường 1 |
Số 03 cũ (17 Mới), 15 cũ (53 Mới), 25 cũ (89 Mới), 27 cũ (107 Mới), 41 cũ (145 Mới), 43 cũ (157 Mới), 45 cũ (165 Mới), 49 cũ (181 Mới), 55 cũ (193
|
1.200.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở đô thị |
| 183 |
Thành phố Bảo Lộc |
Các đường nhánh (hẻm) thuộc phường 1 |
Số 01 đường Hồ Tùng Mậu
|
1.300.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở đô thị |
| 184 |
Thành phố Bảo Lộc |
Các đường nhánh (hẻm) thuộc phường 1 |
Số 01 đường Chu Văn An
|
550.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở đô thị |
| 185 |
Thành phố Bảo Lộc |
Các đường nhánh (hẻm) thuộc phường 1 |
Số 68 đường Chu Văn An
|
500.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở đô thị |
| 186 |
Thành phố Bảo Lộc |
Các đường nhánh (hẻm) thuộc phường 1 |
Số 39 đường Lý Tự Trọng
|
2.690.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở đô thị |
| 187 |
Thành phố Bảo Lộc |
Các đường nhánh (hẻm) thuộc phường 1 |
Số 100 đường Lê Hồng Phong
|
1.460.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở đô thị |
| 188 |
Thành phố Bảo Lộc |
Các đường nhánh (hẻm) thuộc phường 1 |
Số 71, 95 đường Lê Hồng Phong
|
4.400.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở đô thị |
| 189 |
Thành phố Bảo Lộc |
Các đường nhánh (hẻm) thuộc phường 1 |
Số 65, 79 đường Hai Bà Trưng
|
500.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở đô thị |
| 190 |
Thành phố Bảo Lộc |
Các đường nhánh (hẻm) thuộc phường 1 |
Số 56 mới (64 cũ) đường Lý Thường Kiệt (Số 54 đường Lý Thường Kiệt)
|
1.440.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở đô thị |
| 191 |
Thành phố Bảo Lộc |
Các đường nhánh (hẻm) thuộc phường 1 |
Số 58, 101 cũ (177 mới) đường Lý Thường Kiệt
|
1.300.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở đô thị |
| 192 |
Thành phố Bảo Lộc |
Các đường nhánh (hẻm) thuộc phường 1 |
Số 360, 416 đường Trần Phú
|
1.380.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở đô thị |
| 193 |
Thành phố Bảo Lộc |
Các đường nhánh (hẻm) thuộc phường 1 |
Số 398 đường Trần Phú
|
3.290.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở đô thị |
| 194 |
Thành phố Bảo Lộc |
Các đường nhánh (hẻm) thuộc phường 1 |
Số 43, 45 đường Nguyễn Công Trứ (từ nhánh N4 - đến suối Hà Giang
|
690.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở đô thị |
| 195 |
Thành phố Bảo Lộc |
Các đường nhánh (hẻm) thuộc phường 1 |
Số 97 đường Phan Bội Châu
|
730.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở đô thị |
| 196 |
Thành phố Bảo Lộc |
Các đường nhánh (hẻm) thuộc phường 1 |
Số 21 đường Lê Thị Hồng Gấm (từ Lê Thị Hồng Gấm đến hẻm 81 Lê Hồng Phong)
|
4.400.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở đô thị |
| 197 |
Thành phố Bảo Lộc |
Các đường nhánh (hẻm) thuộc phường 1 |
Số 06 đường Hải Thượng Lãn Ông
|
660.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở đô thị |
| 198 |
Thành phố Bảo Lộc |
Các đường nhánh (hẻm) thuộc phường 1 |
Nhánh số N1, N2 Khu biệt thự Hoàng Đình
|
1.830.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở đô thị |
| 199 |
Thành phố Bảo Lộc |
Các đường nhánh (hẻm) thuộc phường 1 |
Số 08, 32 đường Đinh Tiên Hoàng
|
1.200.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở đô thị |
| 200 |
Thành phố Bảo Lộc |
Các đường nhánh (hẻm) thuộc phường 1 |
Số 36, 40 đường Hải Thượng Lãn Ông
|
760.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở đô thị |