| 701 |
Huyện Đức Trọng |
Đường khu quy hoạch chỉnh trang khu dân cư chợ cũ Tân Hội - Xã Tân Hội |
Trục đường 3 - 8
|
1.536.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở nông thôn |
| 702 |
Huyện Đức Trọng |
Đường thôn Tân Hiệp - thôn Ba Cản - Thôn Tân Thuận - Xã Tân Hội |
Từ ngã ba cạnh thửa 177, tờ bản đồ 27 (nhà ông Lê Kim Đình) - Đến Nhà văn hóa xã (thửa 77, tờ bản đồ 28)
|
1.152.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở nông thôn |
| 703 |
Huyện Đức Trọng |
Đường thôn Tân Hiệp - thôn Ba Cản - Thôn Tân Thuận - Xã Tân Hội |
Từ đường ĐH 03 - cạnh sân bóng đi qua thửa 148, tờ bản đồ 27 - Đến giáp đường ĐT 724 (cạnh hội trường thôn Tân Hiệp - thửa 189, tờ bản đồ 27)
|
1.470.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở nông thôn |
| 704 |
Huyện Đức Trọng |
Đường thôn Tân Hiệp - thôn Ba Cản - Thôn Tân Thuận - Xã Tân Hội |
Từ ngã ba giáp thửa 154, tờ bản đồ 27 - Đến hết thửa 46, tờ bản đồ 27
|
864.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở nông thôn |
| 705 |
Huyện Đức Trọng |
Đường thôn Tân Hiệp - thôn Ba Cản - Thôn Tân Thuận - Xã Tân Hội |
Từ Trường tiểu học Ba Cản (thửa 63, tờ bản đồ 11) - Đến ngã ba cạnh thửa 88, tờ bản đồ 12
|
324.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở nông thôn |
| 706 |
Huyện Đức Trọng |
Đường thôn Tân Hiệp - thôn Ba Cản - Thôn Tân Thuận - Xã Tân Hội |
Từ ngã ba giáp thửa 88, tờ bản đồ 12 - Đến ngã ba cạnh thửa 300 và giáp thửa 196, tờ bản đồ 13
|
288.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở nông thôn |
| 707 |
Huyện Đức Trọng |
Đường thôn Tân Hiệp - thôn Ba Cản - Thôn Tân Thuận - Xã Tân Hội |
Từ ngã ba cạnh thửa 147, tờ bản đồ 11 (giáp đường nhựa) - Đến hết thửa 43, tờ bản đồ 10
|
270.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở nông thôn |
| 708 |
Huyện Đức Trọng |
Đường thôn Tân Hiệp - thôn Ba Cản - Thôn Tân Thuận - Xã Tân Hội |
Từ ngã ba cạnh thửa 366, tờ bản đồ 19 đi qua thửa 117, tờ bản đồ 20 - Đến ngã ba hết thửa 91, tờ bản đồ 19
|
216.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở nông thôn |
| 709 |
Huyện Đức Trọng |
Đường thôn Tân Hiệp - thôn Ba Cản - Thôn Tân Thuận - Xã Tân Hội |
Từ ngã ba cạnh thửa 107, tờ bản đồ 20 - Đến ngã ba cạnh thửa 43, tờ bản đồ 20
|
202.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở nông thôn |
| 710 |
Huyện Đức Trọng |
Đường thôn Tân Hiệp - thôn Ba Cản - Thôn Tân Thuận - Xã Tân Hội |
Từ ngã ba cạnh thửa 46, tờ bản đồ 19 - Đến ngã ba hết thửa 128, tờ bản đồ 13
|
259.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở nông thôn |
| 711 |
Huyện Đức Trọng |
Đường thôn Tân Hiệp - thôn Ba Cản - Thôn Tân Thuận - Xã Tân Hội |
Từ ngã ba cạnh thửa 88, tờ bản đồ 12 - Đến ngã ba hết thửa 135, tờ bản đồ 07
|
216.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở nông thôn |
| 712 |
Huyện Đức Trọng |
Đường thôn Tân Hiệp - thôn Ba Cản - Thôn Tân Thuận - Xã Tân Hội |
Từ ngã ba cạnh thửa 141, tờ bản đồ 19 - Đến ngã ba hết thửa 204, tờ bản đồ 11
|
216.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở nông thôn |
| 713 |
Huyện Đức Trọng |
Đường thôn Tân Hiệp - thôn Ba Cản - Thôn Tân Thuận - Xã Tân Hội |
Từ ngã ba cạnh thửa 328, tờ bản đồ 06 - Đến ngã ba cạnh thửa 19, tờ bản đồ 11
|
202.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở nông thôn |
| 714 |
Huyện Đức Trọng |
Đường thôn Tân Hiệp - thôn Ba Cản - Thôn Tân Thuận - Xã Tân Hội |
Từ đường ĐT 724 - cạnh thửa 48, tờ bản đồ 26 - Đến hết thửa 154, tờ bản đồ 26
|
216.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở nông thôn |
| 715 |
Huyện Đức Trọng |
Đường thôn Tân Hiệp - thôn Ba Cản - Thôn Tân Thuận - Xã Tân Hội |
Từ đường ĐT 724 - cạnh thửa 21, tờ bản đồ 26 - Đến hết thửa 452, tờ bản đồ 20
|
230.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở nông thôn |
| 716 |
Huyện Đức Trọng |
Đường thôn Tân Hiệp - thôn Ba Cản - Thôn Tân Thuận - Xã Tân Hội |
Từ đường ĐT 724 - cạnh thửa 145, 165 tờ bản đồ 27 - Đến thửa 99; 103 tờ bản đồ 27
|
424.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở nông thôn |
| 717 |
Huyện Đức Trọng |
Đường thôn Tân Hiệp - thôn Ba Cản - Thôn Tân Thuận - Xã Tân Hội |
Từ đường ĐT 724 - cạnh thửa 209; 183 tờ bản đồ 27 - Đến thửa 362 tờ bản đồ 27
|
424.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở nông thôn |
| 718 |
Huyện Đức Trọng |
Đường thôn Tân Hiệp - thôn Ba Cản - Thôn Tân Thuận - Xã Tân Hội |
Từ đường ĐT 724 - cạnh thửa 355; 354 tờ bản đồ 19 - Đến hết thửa 208 tờ bản đồ 19
|
424.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở nông thôn |
| 719 |
Huyện Đức Trọng |
Đường thôn Tân Đà - thôn Tân Trung - Xã Tân Hội |
Từ đường ĐH 03 - cạnh Trạm y tế xã (thửa 103, tờ bản đồ 28) - Đến cống thoát nước Láng Cam I (cạnh thửa 218, tờ bản đồ 28)
|
864.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở nông thôn |
| 720 |
Huyện Đức Trọng |
Đường thôn Tân Đà - thôn Tân Trung - Xã Tân Hội |
Từ cống thoát nước Láng Cam I - Đến mương nước hết thửa 88, tờ bản đồ 34
|
432.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở nông thôn |
| 721 |
Huyện Đức Trọng |
Đường thôn Tân Đà - thôn Tân Trung - Xã Tân Hội |
Từ ngã ba cạnh thửa 235, tờ bản đồ 28 - Đến ngã ba hết thửa 59, tờ bản đồ 28
|
202.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở nông thôn |
| 722 |
Huyện Đức Trọng |
Đường thôn Tân Đà - thôn Tân Trung - Xã Tân Hội |
Từ đường ĐH 03 - cạnh thửa 457, tờ bản đồ 21 - Đến ngã ba hết thửa 428, tờ bản đồ 29
|
270.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở nông thôn |
| 723 |
Huyện Đức Trọng |
Đường thôn Tân Đà - thôn Tân Trung - Xã Tân Hội |
Từ ngã ba cạnh thửa 88, tờ bản đồ 34 - Đến ngã ba hết thửa 60, tờ bản đồ 34
|
342.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở nông thôn |
| 724 |
Huyện Đức Trọng |
Đường thôn Tân Đà - thôn Tân Trung - Xã Tân Hội |
Từ giáp thửa 88, tờ bản đồ 34 đi qua thửa 214, tờ bản đồ 30 - Đến giáp xã Phú Hội (hết thửa 52, tờ bản đồ 38)
|
342.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở nông thôn |
| 725 |
Huyện Đức Trọng |
Đường thôn Tân Đà - thôn Tân Trung - Xã Tân Hội |
Từ ngã ba cạnh thửa 214, tờ bản đồ 34 (hội trường thôn Tân Đà) - Đến ngã ba hết thửa 398, tờ bản đồ 34
|
216.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở nông thôn |
| 726 |
Huyện Đức Trọng |
Đường thôn Tân Đà - thôn Tân Trung - Xã Tân Hội |
Từ đường ĐT 724 - cạnh thửa 291, tờ bản đồ 37 (giáp xã Phú Hội) - Đến ngã ba xóm 4 Tân Đà (cạnh thửa 79, tờ bản đồ 37)
|
342.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở nông thôn |
| 727 |
Huyện Đức Trọng |
Đường thôn Tân Đà - thôn Tân Trung - Xã Tân Hội |
Từ đường ĐT 724 - cạnh thửa 270, tờ bản đồ 37 - Đến ngã ba cạnh thửa 154, tờ bản đồ 37
|
230.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở nông thôn |
| 728 |
Huyện Đức Trọng |
Đường thôn Tân Đà - thôn Tân Trung - Xã Tân Hội |
Từ đường ĐT 724 - cạnh thửa 209, tờ bản đồ 37 - Đến ngã ba đối diện thửa 286, tờ bản đồ 34
|
288.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở nông thôn |
| 729 |
Huyện Đức Trọng |
Đường thôn Tân Đà - thôn Tân Trung - Xã Tân Hội |
Từ đường ĐT 724 - Cổng thôn văn hóa Tân Đà (cạnh thửa 747, tờ bản đồ 36) - Đến ngã ba đối diện thửa 169, tờ bản đồ 36
|
414.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở nông thôn |
| 730 |
Huyện Đức Trọng |
Đường thôn Tân Đà - thôn Tân Trung - Xã Tân Hội |
Từ đường ĐT 724 - cạnh thửa 161, tờ bản đồ 36 - Đến ngã ba cạnh thửa 149, tờ bản đồ 37
|
216.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở nông thôn |
| 731 |
Huyện Đức Trọng |
Đường thôn Tân Đà - thôn Tân Trung - Xã Tân Hội |
Từ đường ĐT 724 - cạnh thửa 80, tờ bản đồ 36 - Đến hết thửa 592, tờ bản đồ 33
|
216.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở nông thôn |
| 732 |
Huyện Đức Trọng |
Đường thôn Tân Đà - thôn Tân Trung - Xã Tân Hội |
Từ đường ĐT 724 - cạnh thửa 588, tờ bản đồ 33 - Đến ngã ba cạnh thửa 585, tờ bản đồ 33
|
230.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở nông thôn |
| 733 |
Huyện Đức Trọng |
Đường thôn Tân Đà - thôn Tân Trung - Xã Tân Hội |
Từ đường ĐT 724 - cạnh thửa 590, tờ bản đồ 33 - Đến ngã ba hết thửa 21, tờ bản đồ 36
|
216.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở nông thôn |
| 734 |
Huyện Đức Trọng |
Đường thôn Tân Đà - thôn Tân Trung - Xã Tân Hội |
Từ thửa 187, tờ bản đồ 36 - Đến ngã tư Tân Đà - Tân Lập (cạnh thửa 518, tờ bản đồ 33)
|
396.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở nông thôn |
| 735 |
Huyện Đức Trọng |
Đường thôn Tân Đà - thôn Tân Trung - Xã Tân Hội |
Từ đường ĐT 724 - cạnh thửa 207, tờ bản đồ 33 - Đến hết thửa 20, tờ bản đồ 28
|
760.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở nông thôn |
| 736 |
Huyện Đức Trọng |
Đường thôn Tân Đà - thôn Tân Trung - Xã Tân Hội |
Từ ngã tư Tân Đà - Tân Lập - Tân Trung - Đến ngã ba cạnh thửa 162, tờ bản đồ 34
|
342.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở nông thôn |
| 737 |
Huyện Đức Trọng |
Đường thôn Tân Đà - thôn Tân Trung - Xã Tân Hội |
Từ ngã ba cạnh thửa 113, tờ bản đồ 36 - Đến hết thửa 200, tờ bản đồ 36
|
216.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở nông thôn |
| 738 |
Huyện Đức Trọng |
Đường thôn Tân Đà - thôn Tân Trung - Xã Tân Hội |
Từ đường ĐT 724 - cạnh thửa 143; 152 tờ bản đồ 36 - Đến hết thửa 170; 176 bản đồ 36
|
376.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở nông thôn |
| 739 |
Huyện Đức Trọng |
Đường thôn Tân Đà - thôn Tân Trung - Xã Tân Hội |
Từ đường ĐT 724 - cạnh thửa 109; 117 tờ bản đồ 36 - Đến giáp thửa 71; 103 bản đồ 36
|
240.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở nông thôn |
| 740 |
Huyện Đức Trọng |
Đường thôn Tân Đà - thôn Tân Trung - Xã Tân Hội |
Từ đường ĐT 724 - cạnh thửa 502; 516 tờ bản đồ 33 - Đến hết thửa 446; 451, tờ bản đồ 33
|
336.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở nông thôn |
| 741 |
Huyện Đức Trọng |
Đường thôn Tân Lập - Xã Tân Hội |
Từ ngã tư Tân Đà - Tân Lập - Tân Trung (cạnh thửa 417, tờ bản đồ 33) - Đến hết thửa 155, tờ bản đồ 32
|
342.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở nông thôn |
| 742 |
Huyện Đức Trọng |
Đường thôn Tân Lập - Xã Tân Hội |
Từ ngã tư Tân Đà - Tân Lập (cạnh thửa 546, tờ bản đồ 33) - Đến ngã ba hết thửa 165, tờ bản đồ 32
|
288.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở nông thôn |
| 743 |
Huyện Đức Trọng |
Đường thôn Tân Lập - Xã Tân Hội |
Từ đường ĐT 724 - cạnh thửa 63, tờ bản đồ 33 - Đến hết thửa 408, tờ bản đồ 28
|
216.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở nông thôn |
| 744 |
Huyện Đức Trọng |
Đường thôn Tân Lập - Xã Tân Hội |
Từ ngã ba cạnh thửa 703, tờ bản đồ 33 - Đến hết thửa 218, tờ bản đồ 32
|
216.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở nông thôn |
| 745 |
Huyện Đức Trọng |
Đường thôn Tân Lập - Xã Tân Hội |
Từ ngã ba cạnh thửa 165, tờ bản đồ 32 - Đến ngã tư hết thửa 10, tờ bản đồ 32
|
342.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở nông thôn |
| 746 |
Huyện Đức Trọng |
Đường thôn Tân Lập - Xã Tân Hội |
Từ ngã tư cạnh thửa 10, tờ bản đồ 32 - Đến ngã ba giáp đường nhựa (hết thửa 291, tờ bản đồ 26)
|
342.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở nông thôn |
| 747 |
Huyện Đức Trọng |
Đường thôn Tân Lập - Xã Tân Hội |
Từ ngã ba cạnh thửa 295, tờ bản đồ 26 - Đến ngã ba cạnh thửa 157, tờ bản đồ 26
|
342.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở nông thôn |
| 748 |
Huyện Đức Trọng |
Đường thôn Tân Lập - Xã Tân Hội |
Từ ngã ba thửa 157, tờ bản đồ 26 - Đến hết đường bê tông (hết thửa 169, tờ bản đồ 26)
|
270.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở nông thôn |
| 749 |
Huyện Đức Trọng |
Đường thôn Tân Lập - Xã Tân Hội |
Từ cổng thôn văn hóa Tân Lập (thửa 716, tờ bản đồ 27) - Đến ngã ba cạnh thửa 787, tờ bản đồ 27
|
342.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở nông thôn |
| 750 |
Huyện Đức Trọng |
Đường thôn Tân Lập - Xã Tân Hội |
Từ ngã ba cạnh thửa 787, tờ bản đồ 27 - Đến Hội trường thôn Tân Lập (thửa 99, tờ bản đồ 32)
|
342.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở nông thôn |
| 751 |
Huyện Đức Trọng |
Đường xóm 2, 3 thôn Tân An - Xã Tân Hội |
Từ đường ĐH 03 - cạnh thửa 339, tờ bản đồ 22 - Đến ngã ba hết thửa 362, tờ bản đồ 22
|
396.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở nông thôn |
| 752 |
Huyện Đức Trọng |
Đường xóm 2, 3 thôn Tân An - Xã Tân Hội |
Từ đường ĐH 03 - cạnh thửa 362, tờ bản đồ 22 - Đến ngã ba hết thửa 256, tờ bản đồ 22
|
360.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở nông thôn |
| 753 |
Huyện Đức Trọng |
Đường xóm 2, 3 thôn Tân An - Xã Tân Hội |
Từ đường ĐH 03 - cạnh thửa 458, tờ bản đồ 21 - Đến ngã ba hết thửa 403, tờ bản đồ 21
|
324.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở nông thôn |
| 754 |
Huyện Đức Trọng |
Đường xóm 2, 3 thôn Tân An - Xã Tân Hội |
Từ đường ĐH 03 - cạnh thửa 446, tờ bản đồ 21 - Đến ngã ba hết thửa 390, tờ bản đồ 21
|
216.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở nông thôn |
| 755 |
Huyện Đức Trọng |
Đường xóm 2, 3 thôn Tân An - Xã Tân Hội |
Từ thửa 24, tờ bản đồ 15 - giáp xã N'Thôn Hạ - Đến hết thửa 131, tờ bản đồ 22
|
270.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở nông thôn |
| 756 |
Huyện Đức Trọng |
Đường xóm 2, 3 thôn Tân An - Xã Tân Hội |
Từ đường ĐH 03 - ngã tư Tân Phú - Tân An - Đến ngã ba cạnh thửa 78 tờ bản đồ 21
|
270.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở nông thôn |
| 757 |
Huyện Đức Trọng |
Đường thôn Tân Phú - Xã Tân Hội |
Từ đường ĐH 03 - ngã tư cạnh thửa 454, tờ bản đồ 22 - Đến ngã ba cạnh thửa 256, tờ bản đồ 22 và hết thửa 295, tờ bản đồ 23
|
288.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở nông thôn |
| 758 |
Huyện Đức Trọng |
Đường thôn Tân Phú - Xã Tân Hội |
Từ ngã ba cạnh thửa 256, tờ bản đồ 22 và giáp thửa 295, tờ bản đồ 23 - Đến ngã ba cạnh 481, tờ bản đồ 23 (cạnh trường TH Tân Phú)
|
270.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở nông thôn |
| 759 |
Huyện Đức Trọng |
Đường thôn Tân Phú - Xã Tân Hội |
Từ ngã ba cạnh 481, tờ bản đồ 23 - Đến ngã tư cạnh thửa 27, tờ bản đồ 31
|
288.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở nông thôn |
| 760 |
Huyện Đức Trọng |
Đường thôn Tân Phú - Xã Tân Hội |
Từ ngã tư cạnh thửa 185, tờ bản đồ 30 - Đến ngã ba cạnh thửa 312 tờ bản đồ 30
|
270.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở nông thôn |
| 761 |
Huyện Đức Trọng |
Đường thôn Tân Phú - Xã Tân Hội |
Từ ngã ba cạnh thửa 118, tờ bản đồ 22 - Đến ngã ba hết thửa 10, tờ bản đồ 22 và Đến hết thửa 29, tờ bản đồ 22
|
270.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở nông thôn |
| 762 |
Huyện Đức Trọng |
Đường thôn Tân Phú - Xã Tân Hội |
Từ ngã ba đối diện hội trường thôn Tân Phú (cạnh thửa 355, tờ bản đồ 23) - Đến ngã ba cạnh thửa 251, tờ bản đồ 23
|
270.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở nông thôn |
| 763 |
Huyện Đức Trọng |
Đường thôn Tân Phú - Xã Tân Hội |
Từ thửa 203, tờ bản đồ 23 - Đến hết thửa 371, tờ bản đồ 23
|
270.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở nông thôn |
| 764 |
Huyện Đức Trọng |
Đường thôn Tân Phú - Xã Tân Hội |
Từ ngã ba cạnh thửa 416 tờ bản đồ 23 (cạnh trường TH Tân Phú) - Đến ngã ba cạnh hội trường thôn Tân Phú (thửa 381, tờ bản đồ 23)
|
342.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở nông thôn |
| 765 |
Huyện Đức Trọng |
Đường thôn Tân Phú - Xã Tân Hội |
Từ ngã tư cạnh thửa 439 tờ bản đồ 23 - Đến hết thửa 105 tờ bản đồ 24
|
270.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở nông thôn |
| 766 |
Huyện Đức Trọng |
Xã Tân Thành |
Từ giáp xã Phú Hội và xã Tân Hội - Đến cổng giáp ranh xã Tân Hội (cạnh thửa 02, tờ bản đồ 27)
|
848.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở nông thôn |
| 767 |
Huyện Đức Trọng |
Xã Tân Thành |
Từ cống giáp ranh xã Tân Hội (cạnh thửa 103, tờ bản đồ 26) - Đến hết thửa 133, tờ bản đồ 25
|
480.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở nông thôn |
| 768 |
Huyện Đức Trọng |
Xã Tân Thành |
Từ đường ĐH 02 - cạnh thửa 297, tờ bản đồ 26 (đường vào nghĩa trang Tân Hòa) - Đến ngã ba cạnh thửa 493, tờ bản đồ 26
|
160.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở nông thôn |
| 769 |
Huyện Đức Trọng |
Xã Tân Thành |
Từ giáp thửa 133, tờ bản đồ 25 - Đến hết thửa 79, tờ bản đồ 25
|
384.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở nông thôn |
| 770 |
Huyện Đức Trọng |
Xã Tân Thành |
Từ giáp thửa 79, tờ bản đồ 25 - Đến hết thửa 80, tờ bản đồ 24
|
276.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở nông thôn |
| 771 |
Huyện Đức Trọng |
Xã Tân Thành |
Từ giáp thửa 80, tờ bản đồ 24 - Đến ngã ba hết thửa 331, tờ bản đồ 18 và hết thửa 350 tờ bản đồ 18
|
464.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở nông thôn |
| 772 |
Huyện Đức Trọng |
Xã Tân Thành |
Từ ngã ba giáp thửa 331, tờ bản đồ 18 và giáp thửa 350 tờ bản đồ 18 - Đến giáp thửa 212, tờ bản đồ 18
|
544.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở nông thôn |
| 773 |
Huyện Đức Trọng |
Xã Tân Thành |
Từ thửa 212, tờ bản đồ 18 - Đến hết thửa 94, tờ bản đồ 18 và hết thửa 164, tờ bản đồ 18
|
760.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở nông thôn |
| 774 |
Huyện Đức Trọng |
Xã Tân Thành |
Từ đường ĐH 02 - cạnh thửa 133, tờ bản đồ 18 (đường vào trường trung học cơ sở Tân Thành) - Đến hết thửa 42, tờ bản đồ 18
|
160.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở nông thôn |
| 775 |
Huyện Đức Trọng |
Xã Tân Thành |
Từ giáp thửa 94 tờ bản đồ 18 và giáp thửa 164 tờ bản đồ 18 - Đến ngã ba hết thửa 20, tờ bản đồ 17
|
600.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở nông thôn |
| 776 |
Huyện Đức Trọng |
Xã Tân Thành |
Từ ngã ba giáp thửa 20, tờ bản đồ 17 - Đến hết thửa 299, tờ bản đồ 11
|
616.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở nông thôn |
| 777 |
Huyện Đức Trọng |
Xã Tân Thành |
Từ giáp thửa 299, tờ bản đồ 11 - Đến hết thửa 276, tờ bản đồ 11
|
528.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở nông thôn |
| 778 |
Huyện Đức Trọng |
Xã Tân Thành |
Từ giáp thửa 276, tờ bản đồ 11 - Đến đường hẻm cạnh thửa 412, tờ bản đồ 10
|
848.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở nông thôn |
| 779 |
Huyện Đức Trọng |
Xã Tân Thành |
Từ đường hẻm cạnh thửa 412, tờ bản đồ 10 - Đến ngã ba cạnh bưu điện xã và hết thửa 334, tờ bản đồ 10
|
916.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở nông thôn |
| 780 |
Huyện Đức Trọng |
Xã Tân Thành |
Từ đường ĐH 02 - cạnh bưu điện (thửa 293, tờ bản đồ 10) - Đến hết thửa 121, tờ bản đồ 10
|
240.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở nông thôn |
| 781 |
Huyện Đức Trọng |
Xã Tân Thành |
Từ ngã ba cạnh bưu điện xã và giáp thửa 334, tờ bản đồ 10 - Đến hết thửa 325, tờ bản đồ 10 và hết thửa 356, tờ bản đồ 10
|
848.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở nông thôn |
| 782 |
Huyện Đức Trọng |
Xã Tân Thành |
Từ giáp thửa 325, tờ bản đồ 10 và giáp thửa 356, tờ bản đồ 10 - Đến ngã ba hết thửa 528, tờ bản đồ 10 và hết thửa 286, tờ bản đồ 9
|
812.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở nông thôn |
| 783 |
Huyện Đức Trọng |
Xã Tân Thành |
Từ ngã ba giáp 528, tờ bản đồ 10 và giáp thửa 286, tờ bản đồ 9 - Đến ngã ba hết thửa 57, tờ bản đồ 15 (hội trường thôn Tân Hưng)
|
548.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở nông thôn |
| 784 |
Huyện Đức Trọng |
Xã Tân Thành |
Từ ngã ba giáp hội trường thôn Tân Hưng - Đến giáp thửa 24, tờ bản đồ 15
|
600.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở nông thôn |
| 785 |
Huyện Đức Trọng |
Xã Tân Thành |
Từ thửa 24, tờ bản đồ 15 - Đến ngã ba cạnh thửa 297, tờ bản đồ 09 và hết thửa 317, tờ bản đồ 19
|
616.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở nông thôn |
| 786 |
Huyện Đức Trọng |
Xã Tân Thành |
Từ ngã ba cạnh thửa 297, tờ bản đồ 09 và giáp thửa 317, tờ bản đồ 19 - Đến giáp thửa 169, tờ bản đồ 09 và hết thửa 170, tờ bản đồ 09
|
400.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở nông thôn |
| 787 |
Huyện Đức Trọng |
Xã Tân Thành |
Từ thửa 169, tờ bản đồ 09 và giáp thửa 170, tờ bản đồ 09 - Đến ngã ba cạnh thỏa 02, tờ bản đồ 09
|
416.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở nông thôn |
| 788 |
Huyện Đức Trọng |
Xã Tân Thành |
Từ ngã ba cạnh thửa 02, tờ bản đồ 09 - Đến cầu (hết thửa 24, tờ bản đồ 03)
|
400.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở nông thôn |
| 789 |
Huyện Đức Trọng |
Xã Tân Thành |
Từ cầu (giáp thửa 24, tờ bản đồ 03) - Đến cầu Kon Tắc Đạ (hết thửa 04, tờ bản đồ 03) và kênh dẫn nước thủy điện Đa Dâng 2 (hết thửa 01, tờ bản đồ 03)
|
264.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở nông thôn |
| 790 |
Huyện Đức Trọng |
Đường ĐT 724 - Xã Tân Thành |
Từ cống thôn Tân Thịnh giáp xã Tân Hội (cạnh thửa 27, tờ bản đồ 11) - Đến mương hết thửa 07, tờ bản đồ 11
|
336.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở nông thôn |
| 791 |
Huyện Đức Trọng |
Đường ĐT 724 - Xã Tân Thành |
Từ mương nước cạnh thửa 07, tờ bản đồ 11 - Đến ngã ba giáp thửa 217, tờ bản đồ 05 và hết thửa 205, tờ bản đồ 05
|
272.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở nông thôn |
| 792 |
Huyện Đức Trọng |
Đường ĐT 724 - Xã Tân Thành |
Từ ngã ba giáp thửa 217, tờ bản đồ 05 và giáp thửa 205, tờ bản đồ ngã ba vào hầm cát (hết thửa 50, tờ bản đồ 05)
|
228.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở nông thôn |
| 793 |
Huyện Đức Trọng |
Đường ĐT 724 - Xã Tân Thành |
Từ giáp thửa 50, tờ bản đồ 05 - Đến đập thủy điện (thửa 140, tờ bản đồ 04)
|
204.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở nông thôn |
| 794 |
Huyện Đức Trọng |
Đường ĐT 724 - Xã Tân Thành |
Từ cống giáp xã Tân Hội (thửa 02, tờ bản đồ 18) - Đến ngã tư đường Ba Tháng Hai (thửa 182, tờ bản đồ 18)
|
864.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở nông thôn |
| 795 |
Huyện Đức Trọng |
Xã Tân Thành |
Từ ngã ba giáp thửa 224, tờ bản đồ 05 (gần hội trường thôn Tân Thịnh) - Đến ngã ba cạnh trường Tiểu học Tân Nghĩa (đối diện 284, tờ bản đồ 10)
|
240.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở nông thôn |
| 796 |
Huyện Đức Trọng |
Xã Tân Thành |
Từ ngã ba giáp trường Tiểu học Tân Nghĩa (cạnh thửa 335 tờ bản đồ 10) - Đến ngã ba giáp đường nhựa (thửa 133, tờ bản đồ 09)
|
264.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở nông thôn |
| 797 |
Huyện Đức Trọng |
Xã Tân Thành |
Từ ngã ba cạnh thửa 208, tờ bản đồ 10 - Đến ngã ba cạnh thửa 640, tờ bản đồ 10
|
144.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở nông thôn |
| 798 |
Huyện Đức Trọng |
Xã Tân Thành |
Từ ngã ba bến xe (giáp thửa 454, tờ bản đồ 09) - Đến hết thửa 03, tờ bản đồ 14 và hết thửa 117, tờ bản đồ 08
|
200.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở nông thôn |
| 799 |
Huyện Đức Trọng |
Xã Tân Thành |
Từ giáp thửa 03, tờ bản đồ 14 và giáp thửa 117, tờ bản đồ 08 - Đến ngã ba hết thửa 11, tờ bản đồ 14
|
170.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở nông thôn |
| 800 |
Huyện Đức Trọng |
Xã Tân Thành |
Từ ngã ba cạnh thửa 317, tờ bản đồ 09 - Đến kênh dẫn nước thủy điện Đa Dâng 2
|
200.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở nông thôn |