| 401 |
Huyện Đơn Dương |
Đường Phan Đình Phùng - THỊ TRẤN THẠNH MỸ |
Đoạn còn lại (từ giáp 422 tờ bản đồ số 26 - Đến hết thửa 304 tờ bản đồ số 26)
|
1.200.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở đô thị |
| 402 |
Huyện Đơn Dương |
Đường Từ tiếp giáp Quốc lộ 27 đến hết khu hành chính xí nghiệp Vạn Đức (hết thửa 1451 tờ bản đồ số 07) - THỊ TRẤN THẠNH MỸ |
Đường Từ tiếp giáp Quốc lộ 27 - Đến hết khu hành chính xí nghiệp Vạn Đức (hết thửa 1451 tờ bản đồ số 07)
|
1.523.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở đô thị |
| 403 |
Huyện Đơn Dương |
Đường Đinh Tiên Hoàng - THỊ TRẤN THẠNH MỸ |
Từ giáp Quốc lộ 27 - Đến giáp ngã ba đường đi trường bắn (hết thửa 883 tờ bản đồ số 07)
|
2.160.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở đô thị |
| 404 |
Huyện Đơn Dương |
Đường Đinh Tiên Hoàng - THỊ TRẤN THẠNH MỸ |
Từ giáp ngã ba đường đi trường bắn (hết thửa 883 tờ bản đồ số 07) - Đến hết đất Công ty Địa Ốc (hết thửa 13 tờ bản đồ số 07)
|
973.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở đô thị |
| 405 |
Huyện Đơn Dương |
Khu vực chợ Thạnh Mỹ (có một mặt tiếp giáp với chợ) - THỊ TRẤN THẠNH MỸ |
Khu vực chợ Thạnh Mỹ (có một mặt tiếp giáp với chợ)
|
1.800.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở đô thị |
| 406 |
Huyện Đơn Dương |
Các đường quy hoạch phía Tây Nam chợ Thạnh Mỹ - THỊ TRẤN THẠNH MỸ |
Các đường quy hoạch phía Tây Nam chợ Thạnh Mỹ
|
1.390.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở đô thị |
| 407 |
Huyện Đơn Dương |
Đường Phan Đình Giót - THỊ TRẤN THẠNH MỸ |
Từ giáp đường Nguyễn Văn Linh - Đến giáp đường Phạm ngọc Thạch
|
864.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở đô thị |
| 408 |
Huyện Đơn Dương |
Từ giáp ngã ba Quốc lộ 27 đến giáp ngã ba đường Chu Văn An (đường giáp ranh đất Đài liệt sỹ) - THỊ TRẤN THẠNH MỸ |
Từ giáp ngã ba Quốc lộ 27 - Đến giáp ngã ba đường Chu Văn An (đường giáp ranh đất Đài liệt sỹ)
|
2.220.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở đô thị |
| 409 |
Huyện Đơn Dương |
Các đoạn đường hẻm - THỊ TRẤN THẠNH MỸ |
Hẻm 24: Từ giáp Quốc lộ 27 - Đến hết thửa 1298 Tờ bản đồ 7
|
1.238.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở đô thị |
| 410 |
Huyện Đơn Dương |
Các đoạn đường hẻm - THỊ TRẤN THẠNH MỸ |
Hẻm 86: Từ giáp Quốc lộ 27 - Đến giáp suối (hết thửa 43 tờ bản đồ 27)
|
678.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở đô thị |
| 411 |
Huyện Đơn Dương |
Các đoạn đường hẻm - THỊ TRẤN THẠNH MỸ |
Hẻm 98: Từ giáp Quốc lộ 27 - Đến hết thửa 41 tờ bản đồ 27
|
748.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở đô thị |
| 412 |
Huyện Đơn Dương |
Các đoạn đường hẻm - THỊ TRẤN THẠNH MỸ |
Hẻm 194:Từ giáp Quốc lộ 27 - Đến hết thửa 66 tờ bản đồ số 23 (đất nhà dòng Phan Xinh)
|
1.510.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở đô thị |
| 413 |
Huyện Đơn Dương |
Các đoạn đường hẻm - THỊ TRẤN THẠNH MỸ |
Hẻm 205 đất khu quy hoạch thương nghiệp cũ: Từ giáp Quốc lộ 27 - Đến hết thửa 385 tờ bản đồ số 23
|
1.632.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở đô thị |
| 414 |
Huyện Đơn Dương |
Các đoạn đường hẻm - THỊ TRẤN THẠNH MỸ |
Hẻm 371: Từ giáp Quốc lộ 27 - Đến hết thửa 181 tờ bản đồ số 16
|
1.166.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở đô thị |
| 415 |
Huyện Đơn Dương |
Các đoạn đường hẻm - THỊ TRẤN THẠNH MỸ |
Hẻm 387: Từ giáp Quốc lộ 27 - Đến giáp thửa 175 tờ bản đồ số 16
|
960.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở đô thị |
| 416 |
Huyện Đơn Dương |
Các đoạn đường hẻm - THỊ TRẤN THẠNH MỸ |
Hẻm 447: Từ giáp Quốc lộ 27 - Đến giáp ngã ba hết thửa 31 tờ bản đồ số 15
|
1.129.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở đô thị |
| 417 |
Huyện Đơn Dương |
Các đoạn đường hẻm - THỊ TRẤN THẠNH MỸ |
Từ ngã ba số nhà 10 (đường Nguyễn Chí Thanh) - Đến giáp ngã ba đường Lý Tự Trọng (Trường Tiểu Học Nghĩa Lập 1)
|
883.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở đô thị |
| 418 |
Huyện Đơn Dương |
Các đoạn đường hẻm - THỊ TRẤN THẠNH MỸ |
Từ ngã 3 số nhà 16 (đường Nguyễn Chí Thanh) - Đến giáp ngã 3 đường Lý Tự Trọng (Trung Tâm dạy nghề)
|
720.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở đô thị |
| 419 |
Huyện Đơn Dương |
Các đoạn đường hẻm - THỊ TRẤN THẠNH MỸ |
Từ giáp giáp đường Lý Tự Trọng (thửa 62 tờ bản đồ 15) - Đến giáp đường Lê Thi Pha (hết thửa 16 Tờ bản đồ 14)
|
666.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở đô thị |
| 420 |
Huyện Đơn Dương |
Các đoạn đường hẻm - THỊ TRẤN THẠNH MỸ |
Từ giáp đường Nguyễn Văn Linh - Đến hết thửa 142 tờ bản đồ 25
|
960.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở đô thị |
| 421 |
Huyện Đơn Dương |
Các đoạn đường hẻm - THỊ TRẤN THẠNH MỸ |
Từ giáp ngã ba đường Xuân Diệu (nhà ông Phạm Tấn Đức) - Đến giáp ngã ba đường Nguyễn Du (hết thửa 417 tờ bản đồ số 26)
|
730.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở đô thị |
| 422 |
Huyện Đơn Dương |
Đất có mặt tiền giáp với Quốc lộ 27 - THỊ TRẤN D’RAN |
Từ giáp ranh giới hành chính xã Lạc Xuân (từ thửa 294 và 157 tờ bản đồ số 29) - Đến giáp ngã ba đường vào thôn Lạc Quảng (hết thửa 170 và 176 tờ bản đồ số 27)
|
2.174.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở đô thị |
| 423 |
Huyện Đơn Dương |
Đất có mặt tiền giáp với Quốc lộ 27 - THỊ TRẤN D’RAN |
Từ ngã ba đường vào thôn Lạc Quảng (hết thửa 170. 176 Tờ bản đồ 27) - Đến giáp ngã ba đường rẽ vào xóm Láng (hết thửa 222, 230 Tờ bản đồ 15)
|
2.052.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở đô thị |
| 424 |
Huyện Đơn Dương |
Đất có mặt tiền giáp với Quốc lộ 27 - THỊ TRẤN D’RAN |
Từ ngã ba đường rẽ vào xóm Láng (hết thửa 222 và 230 tờ bản đồ số 15) - Đến ngã 3 bùng binh thị trấn D’ran (hết thửa 864, 655 và 113 tờ bản đồ số 50)
|
3.456.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở đô thị |
| 425 |
Huyện Đơn Dương |
Đất có mặt tiền giáp với Quốc lộ 27 - THỊ TRẤN D’RAN |
Từ ngã 3 bùng binh Thị trấn Dran (hết thửa 864, 655 và 113 tờ bản đồ số 50) - Đến đầu cầu Dran (thửa 1127 tờ bản đồ số 50)
|
5.054.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở đô thị |
| 426 |
Huyện Đơn Dương |
Đất có mặt tiền giáp với Quốc lộ 27 - THỊ TRẤN D’RAN |
Từ cầu Dran (thửa 1127 tờ bản đồ 50) - Đến đầu ngã 3 đường huyện lộ 412 (hết thửa 14 và 74 tờ bản đồ 52)
|
4.680.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở đô thị |
| 427 |
Huyện Đơn Dương |
Đất có mặt tiền giáp với Quốc lộ 27 - THỊ TRẤN D’RAN |
Từ đầu ngã 3 đường huyện lộ 412 (hết thửa 14 và 74 tờ bản đồ 52) - Đến hết đất văn phòng nhà máy thủy điện Đa Nhim-Hàm Thuận - Đa My (hết thửa 495 và 421 tờ 16)
|
1.932.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở đô thị |
| 428 |
Huyện Đơn Dương |
Đất có mặt tiền giáp với Quốc lộ 27 - THỊ TRẤN D’RAN |
Từ hết đất văn phòng nhà máy thủy điện Đa Nhim-Hàm Thuận - Đa My (hết thửa 495 và 421 tờ bản đồ số 16) - Đến đầu cống bể (hết thửa 417 tờ bản đồ số 18 và 7 tờ bản đồ số 24)
|
1.216.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở đô thị |
| 429 |
Huyện Đơn Dương |
Đất có mặt tiền giáp với Quốc lộ 27 - THỊ TRẤN D’RAN |
Từ đầu cống bể (hết thửa 417 tờ bản đồ số 18 và 7 tờ bản đồ số 24) - Đến hết đất Trạm kiểm soát Eo Gió (hết thửa 399 và 400 Tờ 23)
|
1.011.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở đô thị |
| 430 |
Huyện Đơn Dương |
Đất có mặt tiền giáp với Quốc lộ 27 - THỊ TRẤN D’RAN |
Từ hết đất trạm kiểm soát Eo Gió (hết thửa 399 và 400 tờ bản đồ số 23) - Đến giáp ranh giới hành chính tỉnh Ninh Thuận (hết thửa 163 Tờ bản đồ 22)
|
762.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở đô thị |
| 431 |
Huyện Đơn Dương |
Đất có một mặt tiền giáp với Quốc lộ 20 - THỊ TRẤN D’RAN |
Từ giáp ngã 3 bùng binh Quốc lộ 27 đi Quốc lộ 20 (từ hết 655 và 113 Tờ 50) - Đến giáp ngã ba nhà Ông Thanh (hết thửa 50 và 37 Tờ 14)
|
1.368.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở đô thị |
| 432 |
Huyện Đơn Dương |
Đất có một mặt tiền giáp với Quốc lộ 20 - THỊ TRẤN D’RAN |
Từ ngã ba nhà ông Thanh (hết thửa 50 và 37 tờ bản đồ số 14) - Đến giáp ranh giới hành chính xã Trạm Hành - TP Đà Lạt (hết thửa 43 tờ bản đồ số 12)
|
870.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở đô thị |
| 433 |
Huyện Đơn Dương |
Đường nhánh trong Thị trấn - THỊ TRẤN D’RAN |
Từ giáp ngã ba Quốc lộ 20 (thửa 51 tờ bản đồ số 14) - Đến giáp đường Nguyễn Trãi (hết thửa 16 và 25 tờ bản đồ so 50) khu phố III
|
864.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở đô thị |
| 434 |
Huyện Đơn Dương |
Đường nhánh trong Thị trấn - THỊ TRẤN D’RAN |
Đường Ngô Quyền: Từ giáp Quốc lộ 27 (thửa 920 và 934 tờ bản đồ số 50) - Đến giáp đường Trần Quốc Toản (thửa 437 và 549 tờ bản đồ số 50)
|
3.386.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở đô thị |
| 435 |
Huyện Đơn Dương |
Đường Bà Triệu - THỊ TRẤN D’RAN |
Từ giáp Quôc lộ 27 (thửa 1033 và 978 tờ bản đồ 50) - Đến cống Quảng Lạc (hết thửa 484 và 466 tờ bản đồ 50)
|
2.706.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở đô thị |
| 436 |
Huyện Đơn Dương |
Đường Bà Triệu - THỊ TRẤN D’RAN |
Từ cống Quảng Lạc (hết thửa 484 và 466 tờ bản đồ số 50) - Đến giáp hành lang bảo vệ đập Đa Nhim (hết thửa 10 và 27 tờ bản đồ số 9)
|
1.102.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở đô thị |
| 437 |
Huyện Đơn Dương |
Đường Bà Triệu - THỊ TRẤN D’RAN |
Đường Hai Bà Trưng: Từ giáp Quốc lộ 27 (từ thửa 655 và 596 tờ bản đồ số 50) - Đến giáp ngã tư ông Hậu (thửa 272 và 314 tờ bản đồ số 50)
|
1.632.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở đô thị |
| 438 |
Huyện Đơn Dương |
Đường Nguyễn Trãi - THỊ TRẤN D’RAN |
Từ giáp Quốc lộ 27 (thửa 675 và 694 Tờ 50) - Đến ngã 3 đường Phạm Thế Hiển (hết thửa 174 và 148 Tờ 50)
|
2.736.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở đô thị |
| 439 |
Huyện Đơn Dương |
Đường Nguyễn Trãi - THỊ TRẤN D’RAN |
Từ ngã ba đường Phạm Thế Hiển (hết thửa 174 và 148 tờ bản đồ số 50) - Đến đầu cầu khóm 3 (đầu thửa 586 và 583 tờ bản đồ số 10)
|
1.768.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở đô thị |
| 440 |
Huyện Đơn Dương |
Đường Chu Văn An - THỊ TRẤN D’RAN |
Từ cầu khóm 3 (đầu thửa 586 và 583 tờ bản đồ số 10 - Đến hành lang bảo vệ đập Đa Nhim (hết thửa 18 và 16 tờ bản đồ số 10)
|
966.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở đô thị |
| 441 |
Huyện Đơn Dương |
Đường Lê Văn Sỹ - THỊ TRẤN D’RAN |
(từ thửa 905 và 900 tờ bản đồ số 50) - Đến (hết thửa 1171 và 1181 tờ bản đồ số 50)
|
1.238.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở đô thị |
| 442 |
Huyện Đơn Dương |
Khu chợ và khu xung quanh chợ (có một mặt tiếp giáp với chợ) - THỊ TRẤN D’RAN |
Khu chợ và khu xung quanh chợ (có một mặt tiếp giáp với chợ)
|
3.661.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở đô thị |
| 443 |
Huyện Đơn Dương |
Đường Trần Quốc Toản - THỊ TRẤN D’RAN |
Từ ngã 4 ông hậu (từ thửa 271 và 1311 tờ bản đồ 50) - Đến giáp đường Ngô Quyền (thửa 437 tờ bản đồ 50)
|
1.872.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở đô thị |
| 444 |
Huyện Đơn Dương |
Đường Trần Quốc Toản - THỊ TRẤN D’RAN |
Từ đường Ngô Quyền (thửa 437 tờ bản đồ 50) - Đến giáp đường Bà Triệu (thửa 595 và 622 tờ bản đồ 50)
|
2.074.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở đô thị |
| 445 |
Huyện Đơn Dương |
Đường Lê Văn Tám - THỊ TRẤN D’RAN |
Từ thửa 431 và 504 tờ bản đồ số 50 - Đến hết thửa 485 và 454 tờ bản đồ số 50)
|
1.500.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở đô thị |
| 446 |
Huyện Đơn Dương |
THỊ TRẤN D’RAN - THỊ TRẤN D’RAN |
Từ giáp Quốc lộ 27 - Đến giáp ngã 3 nhà ông Nguyễn Ngọc Châu (hết thửa 329; 425 Tờ 28) tổ dân phố Lạc Quảng
|
1.120.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở đô thị |
| 447 |
Huyện Đơn Dương |
THỊ TRẤN D’RAN - THỊ TRẤN D’RAN |
Từ giáp giáp ngã ba nhà ông Nguyễn Ngọc Châu (thửa 329 và 431 tờ bản đồ số 28) - Đến hết thửa 557 và 654 tờ bản đồ số 28 tổ dân phố Lạc Quảng
|
907.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở đô thị |
| 448 |
Huyện Đơn Dương |
THỊ TRẤN D’RAN - THỊ TRẤN D’RAN |
Từ giáp giáp ngã ba nhà ông Nguyễn Ngọc Châu (thửa 329. 431 Tờ bản đồ 28) - Đến giáp ngã tư (hết thửa 233. 234 Tờ bản đồ 27) tổ dân phố Lạc Quảng
|
832.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở đô thị |
| 449 |
Huyện Đơn Dương |
THỊ TRẤN D’RAN - THỊ TRẤN D’RAN |
Từ hết thửa 233 tờ bản đồ 27 - Đến hết thửa 157 tờ bản đồ 28 tổ dân phố Lạc Quảng
|
768.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở đô thị |
| 450 |
Huyện Đơn Dương |
THỊ TRẤN D’RAN - THỊ TRẤN D’RAN |
Từ hết thửa 234 tờ bản đồ 27 - Đến hết thửa 9 tờ bản đồ 27 tổ dân phố Lạc Thiện
|
832.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở đô thị |
| 451 |
Huyện Đơn Dương |
THỊ TRẤN D’RAN - THỊ TRẤN D’RAN |
Từ giáp ngã ba thửa 331 và 674 tờ bản đồ số 28 - Đến hết thửa 506 và 443 tờ bản đồ số 28 tổ dân phố Lạc Quảng
|
806.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở đô thị |
| 452 |
Huyện Đơn Dương |
THỊ TRẤN D’RAN - THỊ TRẤN D’RAN |
Từ giáp Quốc lộ 27 (thửa 259 và 317 tờ bản đồ số 16) - Đến hành lang bảo vệ đập Đa Nhim (hết thửa 61 và 99 tờ bản đồ số 16) tổ dân phố Lâm Tuyền
|
1.088.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở đô thị |
| 453 |
Huyện Đơn Dương |
THỊ TRẤN D’RAN - THỊ TRẤN D’RAN |
Từ giáp Quốc lộ 27 (thửa 495 tờ bản đồ số 16 và 418 tờ bản đồ số 17 đất văn phòng nhà máy thủy điện Đa Nhim- Hàm Thuận - Đa My) - Đến hết 25 tờ bản đồ 26 và thửa 90 tờ bản đồ số 25 đất công ty Truyền Tải Điện 4
|
1.240.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở đô thị |
| 454 |
Huyện Đơn Dương |
THỊ TRẤN D’RAN - THỊ TRẤN D’RAN |
Từ thửa 609 tờ bản đồ 16 - Đến hết thửa 119 tờ bản đồ 26
|
960.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở đô thị |
| 455 |
Huyện Đơn Dương |
THỊ TRẤN D’RAN - THỊ TRẤN D’RAN |
Từ giáp ngã ba đường 412 (thửa 353 và 374 tờ bản đồ số 27) - Đến giáp thửa 419 và 429 tờ bản đồ số 33 tổ dân phố Hòa Bình)
|
744.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở đô thị |
| 456 |
Huyện Đơn Dương |
THỊ TRẤN D’RAN - THỊ TRẤN D’RAN |
Từ thửa 419 và 429 tờ bản đồ 33 - Đến hết thửa 185 tờ bản đồ 34
|
640.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở đô thị |
| 457 |
Huyện Đơn Dương |
THỊ TRẤN D’RAN - THỊ TRẤN D’RAN |
Đường Nguyễn Trung Trực: Từ giáp Quốc lộ 27 (thửa 398 và 404 tờ bản đồ số 14) - Đến giáp ngã ba thửa 548 và 556 tờ bản đồ số 15
|
666.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở đô thị |
| 458 |
Huyện Đơn Dương |
THỊ TRẤN D’RAN - THỊ TRẤN D’RAN |
Từ ngã ba thửa 548 và 556 tờ bản đồ số 15 - Đến giáp đường Hỏa Xa (giáp thửa 223 tờ bản đồ số 15)
|
680.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở đô thị |
| 459 |
Huyện Đơn Dương |
THỊ TRẤN D’RAN - THỊ TRẤN D’RAN |
Đường Phạm Thế Hiển: Từ giáp ngã ba đường Nguyễn Trãi (thửa 174 và 161 tờ bản đồ số 50) - Đến giáp ngã ba đường Nguyễn Trãi cầu Khóm III (thửa 17 và 1230 tờ bản đồ số 50)
|
960.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở đô thị |
| 460 |
Huyện Đơn Dương |
THỊ TRẤN D’RAN - THỊ TRẤN D’RAN |
Đường Nguyễn Văn Trỗi: Từ giáp Quốc lộ 27 (thửa 775 và 791 tờ bản đồ số 50) - Đến giáp đường Trần Quốc Toản (thửa 16 và 300 tờ bản đồ số 50)
|
1.128.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở đô thị |
| 461 |
Huyện Đơn Dương |
THỊ TRẤN D’RAN - THỊ TRẤN D’RAN |
Nguyễn Thái Bình: Từ giáp Quốc lộ 27 (thửa 827 và 1308 tờ bản đồ số 50) - Đến giáp đường Trần Quốc Toản (thửa 382 tờ bản đồ số 50)
|
1.354.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở đô thị |
| 462 |
Huyện Đơn Dương |
THỊ TRẤN D’RAN - THỊ TRẤN D’RAN |
Từ giáp Quốc lộ 27 (thửa 200. 204 Tờ bản đồ 51) - Đến giáp đường (thửa 95, 289 Tờ bản đồ 52) Khu phố Đường mới
|
720.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở đô thị |
| 463 |
Huyện Đơn Dương |
THỊ TRẤN D’RAN - THỊ TRẤN D’RAN |
Từ giáp Quốc lộ 27 (thửa 875 và 935 tờ bản đồ số 50) - Đến hết thửa 1275 tờ bản đồ số 10 (Khu phố I)
|
1.411.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở đô thị |
| 464 |
Huyện Đơn Dương |
THỊ TRẤN D’RAN - THỊ TRẤN D’RAN |
Từ giáp Quốc lộ 27 (thửa 726 và 737 tờ bản đồ số 50) - Đến hết thửa 593 và 662 tờ bản đồ số 50: nhu kho Hồng Sương cũ
|
1.700.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở đô thị |
| 465 |
Huyện Đơn Dương |
THỊ TRẤN D’RAN - THỊ TRẤN D’RAN |
Từ giáp Quốc lộ 27 (thửa 390 tờ bản đồ 17 nhà ông Lê Thuộc) - Đến hết thửa 22 tờ bản đồ 17 tổ dân phố Lâm Tuyền
|
564.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở đô thị |
| 466 |
Huyện Đơn Dương |
THỊ TRẤN D’RAN - THỊ TRẤN D’RAN |
Từ thửa 97 tờ bản đồ 16 - Đến hết thửa 106 tờ bản đồ 17
|
662.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở đô thị |
| 467 |
Huyện Đơn Dương |
THỊ TRẤN D’RAN - THỊ TRẤN D’RAN |
Từ giáp đường Ngô Quyền (thửa 808 và 915 tờ bản đồ số 50) - Đến giáp đường Nguyễn Văn Trỗi (thửa 629 và 650 tờ bản đồ số 50)
|
1.354.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở đô thị |
| 468 |
Huyện Đơn Dương |
THỊ TRẤN D’RAN - THỊ TRẤN D’RAN |
Từ giáp đường Bà Triệu (thửa 474 và 1355 tờ bản đồ số 50) - Đến giáp đất phòng khám đa khoa khu vực D’ran (hết thửa 294 và 1300 tờ bản đồ số 50)
|
704.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở đô thị |
| 469 |
Huyện Đơn Dương |
THỊ TRẤN D’RAN - THỊ TRẤN D’RAN |
Từ giáp ngã ba Quốc lộ 27 đất ông Lạc (thửa 227 và 307 tờ bản đồ số 14) - Đến hết thửa 206 và 125 tờ bản đồ số 14: tổ dân phố Lạc Thiện
|
1.123.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở đô thị |
| 470 |
Huyện Đơn Dương |
THỊ TRẤN D’RAN - THỊ TRẤN D’RAN |
Từ giáp ngã 3 Quốc lộ 27 (Thửa 196 và 199 Tờ 23) - Đến giáp ngã 3 (hết thửa 30 và 35 Tờ 23) tổ dân phố Phú thuận
|
639.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở đô thị |
| 471 |
Huyện Đơn Dương |
THỊ TRẤN D’RAN - THỊ TRẤN D’RAN |
Từ hết thửa 30 và 35 tờ bản đồ 23 - Đến hết thửa 65 tờ bản đồ 05
|
512.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở đô thị |
| 472 |
Huyện Đơn Dương |
THỊ TRẤN D’RAN - THỊ TRẤN D’RAN |
Từ thửa 313 tờ bản đồ 19 - Đến hết thửa 154 tờ bản đồ 06
|
576.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở đô thị |
| 473 |
Huyện Đơn Dương |
THỊ TRẤN D’RAN - THỊ TRẤN D’RAN |
Từ giáp ngã 3 đường 412 (thửa 1 và 48 Tờ bản đồ 32) - Đến hết thửa 207 và 208 tờ bản đồ 32 thôn KănKill
|
517.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở đô thị |
| 474 |
Huyện Đơn Dương |
THỊ TRẤN D’RAN - THỊ TRẤN D’RAN |
Từ giáp ngã ba Quốc lộ 27 (thửa 78 và 82 tờ bản đồ số 23) - Đến giáp ngã ba (hết thửa 177 và 151 tờ bản đồ số 23) đường vào chùa Giác Hoa tổ dân phố Phú Thuận
|
499.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở đô thị |
| 475 |
Huyện Đơn Dương |
THỊ TRẤN D’RAN - THỊ TRẤN D’RAN |
Từ giáp ngã ba Quốc lộ 27 (thửa 63. 64 Tờ 24) - Đến giáp ngã ba (hết thửa 255, 257 Tờ 24) tổ dân phố Phú Thuận
|
540.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở đô thị |
| 476 |
Huyện Đơn Dương |
THỊ TRẤN D’RAN - THỊ TRẤN D’RAN |
Từ giáp ngã ba Quốc lộ 27 (thửa 11 và 12 tờ bản đồ 24) - Đến hết thửa 228 và 236 tờ bản đồ 24 tổ dân phố Phú Thuận
|
612.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở đô thị |
| 477 |
Huyện Đơn Dương |
THỊ TRẤN D’RAN - THỊ TRẤN D’RAN |
Từ giáp ngã ba Quốc lộ 27 (Thửa 416, 417 Tờ 18) - Đến ngã ba (hết thửa 302. 304 Tờ 18) tổ dân phố Phú Thuận
|
612.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở đô thị |
| 478 |
Huyện Đơn Dương |
THỊ TRẤN D’RAN - THỊ TRẤN D’RAN |
Từ giáp ngã ba Quốc lộ 27 (Thửa 449, 450 Tờ bản đồ 17) - Đến ngã ba (hết thửa 158, 160 Tờ 25) tổ dân phố Lâm Tuyền
|
604.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở đô thị |
| 479 |
Huyện Đơn Dương |
THỊ TRẤN D’RAN - THỊ TRẤN D’RAN |
Từ thửa 405 tờ bản đồ 23 - Đến hết thửa 30 tờ bản đồ 20
|
691.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở đô thị |
| 480 |
Huyện Đơn Dương |
Đất có mặt tiếp giáp đường 412 - THỊ TRẤN D’RAN |
Từ giáp ngã 3 Quốc lộ 27 (thửa 72 và 132 Tờ 52) - Đến đầu cầu Lam Phương (thửa 395 và 433 Tờ 32)
|
1.331.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở đô thị |
| 481 |
Huyện Đơn Dương |
Đất có mặt tiếp giáp đường 412 - THỊ TRẤN D’RAN |
Từ cầu Lam Phương (thửa 395 và 433 tờ bản đồ số 32) - Đến giáp ranh giới hành chính xã Lạc Xuân (hết thửa 11 và 16 Tờ 30)
|
950.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở đô thị |
| 482 |
Huyện Đơn Dương |
Thị trấn Dran |
Trừ đất trong phạm vi quy hoạch đất ở đô thị thuộc thị trấn và khu dân cư nông thôn
|
105.000
|
84.000
|
53.000
|
-
|
-
|
Đất trồng cây hàng năm |
| 483 |
Huyện Đơn Dương |
Thị trấn Thạnh Mỹ |
Trừ đất trong phạm vi quy hoạch đất ở đô thị thuộc thị trấn và khu dân cư nông thôn
|
105.000
|
84.000
|
53.000
|
-
|
-
|
Đất trồng cây hàng năm |
| 484 |
Huyện Đơn Dương |
Xã Lạc Xuân |
Trừ đất trong phạm vi quy hoạch đất ở đô thị thuộc thị trấn và khu dân cư nông thôn
|
94.000
|
76.000
|
47.000
|
-
|
-
|
Đất trồng cây hàng năm |
| 485 |
Huyện Đơn Dương |
Xã Lạc Lâm |
Trừ đất trong phạm vi quy hoạch đất ở đô thị thuộc thị trấn và khu dân cư nông thôn
|
94.000
|
76.000
|
47.000
|
-
|
-
|
Đất trồng cây hàng năm |
| 486 |
Huyện Đơn Dương |
Xã Ka Đô |
Trừ đất trong phạm vi quy hoạch đất ở đô thị thuộc thị trấn và khu dân cư nông thôn
|
94.000
|
76.000
|
47.000
|
-
|
-
|
Đất trồng cây hàng năm |
| 487 |
Huyện Đơn Dương |
Xã Đạ Ròn |
Trừ đất trong phạm vi quy hoạch đất ở đô thị thuộc thị trấn và khu dân cư nông thôn
|
94.000
|
76.000
|
47.000
|
-
|
-
|
Đất trồng cây hàng năm |
| 488 |
Huyện Đơn Dương |
Xã Quảng Lập |
Trừ đất trong phạm vi quy hoạch đất ở đô thị thuộc thị trấn và khu dân cư nông thôn
|
94.000
|
76.000
|
47.000
|
-
|
-
|
Đất trồng cây hàng năm |
| 489 |
Huyện Đơn Dương |
Xã Pró |
Trừ đất trong phạm vi quy hoạch đất ở đô thị thuộc thị trấn và khu dân cư nông thôn
|
75.000
|
55.000
|
45.000
|
-
|
-
|
Đất trồng cây hàng năm |
| 490 |
Huyện Đơn Dương |
Xã Ka Đơn |
Trừ đất trong phạm vi quy hoạch đất ở đô thị thuộc thị trấn và khu dân cư nông thôn
|
75.000
|
55.000
|
45.000
|
-
|
-
|
Đất trồng cây hàng năm |
| 491 |
Huyện Đơn Dương |
Xã Tu Tra |
Trừ đất trong phạm vi quy hoạch đất ở đô thị thuộc thị trấn và khu dân cư nông thôn
|
94.000
|
76.000
|
47.000
|
-
|
-
|
Đất trồng cây hàng năm |
| 492 |
Huyện Đơn Dương |
Thị trấn Dran |
Trừ đất trong phạm vi quy hoạch đất ở đô thị thuộc thị trấn và khu dân cư nông thôn
|
121.500
|
97.000
|
61.000
|
-
|
-
|
Đất trồng cây lâu năm |
| 493 |
Huyện Đơn Dương |
Thị trấn Thanh Mỹ |
Trừ đất trong phạm vi quy hoạch đất ở đô thị thuộc thị trấn và khu dân cư nông thôn
|
121.500
|
97.000
|
61.000
|
-
|
-
|
Đất trồng cây lâu năm |
| 494 |
Huyện Đơn Dương |
Xã Lạc Xuân |
Trừ đất trong phạm vi quy hoạch đất ở đô thị thuộc thị trấn và khu dân cư nông thôn
|
100.000
|
75.000
|
50.000
|
-
|
-
|
Đất trồng cây lâu năm |
| 495 |
Huyện Đơn Dương |
Xã Lạc Lâm |
Trừ đất trong phạm vi quy hoạch đất ở đô thị thuộc thị trấn và khu dân cư nông thôn
|
100.000
|
75.000
|
50.000
|
-
|
-
|
Đất trồng cây lâu năm |
| 496 |
Huyện Đơn Dương |
Xã Ka Đô |
Trừ đất trong phạm vi quy hoạch đất ở đô thị thuộc thị trấn và khu dân cư nông thôn
|
100.000
|
85.000
|
50.000
|
-
|
-
|
Đất trồng cây lâu năm |
| 497 |
Huyện Đơn Dương |
Xã Đạ Ròn |
Trừ đất trong phạm vi quy hoạch đất ở đô thị thuộc thị trấn và khu dân cư nông thôn
|
100.000
|
75.000
|
50.000
|
-
|
-
|
Đất trồng cây lâu năm |
| 498 |
Huyện Đơn Dương |
Xã Quảng Lập |
Trừ đất trong phạm vi quy hoạch đất ở đô thị thuộc thị trấn và khu dân cư nông thôn
|
100.000
|
75.000
|
50.000
|
-
|
-
|
Đất trồng cây lâu năm |
| 499 |
Huyện Đơn Dương |
Xã Pró |
Trừ đất trong phạm vi quy hoạch đất ở đô thị thuộc thị trấn và khu dân cư nông thôn
|
75.000
|
55.000
|
45.000
|
-
|
-
|
Đất trồng cây lâu năm |
| 500 |
Huyện Đơn Dương |
Xã Ka Đơn |
Trừ đất trong phạm vi quy hoạch đất ở đô thị thuộc thị trấn và khu dân cư nông thôn
|
75.000
|
55.000
|
45.000
|
-
|
-
|
Đất trồng cây lâu năm |