| 101 |
Huyện Đạ Te'h |
Đường Thôn 1+2 - Khu vực II (Đường Hương Thôn) - XÃ HÀ ĐÔNG |
Từ giáp TL 725 - Đến hết nhà ông Thắng thửa số 621(03)
|
80.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở nông thôn |
| 102 |
Huyện Đạ Te'h |
Khu vực II (Đường Hương Thôn) - XÃ HÀ ĐÔNG |
Từ hết nhà ông Thắng thửa số 621(03) - Đến hết đất nhà ông Liền Thôn 1 thửa số 350(04)
|
70.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở nông thôn |
| 103 |
Huyện Đạ Te'h |
Khu vực II (Đường Hương Thôn) - XÃ HÀ ĐÔNG |
Từ hết nhà ông Thắng thửa số 621 (03) - Đến kênh DN8
|
70.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở nông thôn |
| 104 |
Huyện Đạ Te'h |
Đường Thôn 2 và 3 - Khu vực II (Đường Hương Thôn) - XÃ HÀ ĐÔNG |
Từ giáp TL 725 - Đến kênh tiêu
|
80.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở nông thôn |
| 105 |
Huyện Đạ Te'h |
Đường Thôn 2 và 3 - Khu vực II (Đường Hương Thôn) - XÃ HÀ ĐÔNG |
Từ kênh tiêu - Đến kênh DN8
|
85.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở nông thôn |
| 106 |
Huyện Đạ Te'h |
Khu vực II (Đường Hương Thôn) - XÃ HÀ ĐÔNG |
Từ nhà ông Đăng Thôn 2 thửa số 245(03) - Đến hết nhà ông Chính Thôn 1 thửa số 261(04)
|
75.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở nông thôn |
| 107 |
Huyện Đạ Te'h |
Khu vực II (Đường Hương Thôn) - XÃ HÀ ĐÔNG |
Đường từ nhà ông Hoàng Văn Tráng Thôn 1 thửa số 90(04) - Đến hết nhà ông Nguyễn Văn Đoàn Thôn 1 thửa số 537(04)
|
70.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở nông thôn |
| 108 |
Huyện Đạ Te'h |
Khu vực II (Đường Hương Thôn) - XÃ HÀ ĐÔNG |
Đường từ nhà ông Hoàng Văn Uy thửa số 524(02) Thôn 5 - Đến hết nhà ông Nguyễn Vân Ái thửa số 28(03) Thôn 3
|
70.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở nông thôn |
| 109 |
Huyện Đạ Te'h |
Khu vực II (Đường Hương Thôn) - XÃ HÀ ĐÔNG |
Đường từ nhà ông Đỗ Xuân Dậu Thôn 5 thửa số 5(01) - Đến hết nhà bà Nguyễn Thị Sang Thôn 5 thửa số 170(01)
|
70.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở nông thôn |
| 110 |
Huyện Đạ Te'h |
Khu vực II (Đường Hương Thôn) - XÃ HÀ ĐÔNG |
Đường từ nhà ông Nguyễn Văn Tuấn Thôn 5 thửa số 8(02)đến hết nhà ông Đỗ Văn Quy Thôn 4 thửa số 278(02)
|
70.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở nông thôn |
| 111 |
Huyện Đạ Te'h |
Khu vực III: Khu vực còn lại - XÃ HÀ ĐÔNG |
Khu vực III: Khu vực còn lại
|
60.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở nông thôn |
| 112 |
Huyện Đạ Te'h |
Khu vực I (Đường Tỉnh lộ 725) - XÃ MỸ ĐỨC |
Từ cầu Mỹ Đức - đến giáp đường Thôn Yên Hòa, Hòa Bình (thửa 547, TBĐ 23)
|
210.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở nông thôn |
| 113 |
Huyện Đạ Te'h |
Khu vực I (Đường Tỉnh lộ 725) - XÃ MỸ ĐỨC |
Từ đường thôn Yên Hòa, Hòa Bình (thửa 547, TBĐ 23) - Đến kênh ĐN6
|
235.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở nông thôn |
| 114 |
Huyện Đạ Te'h |
Khu vực I (Đường Tỉnh lộ 725) - XÃ MỸ ĐỨC |
Từ kênh ĐN6 - Đến đường vào Hội trường Thôn 2
|
215.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở nông thôn |
| 115 |
Huyện Đạ Te'h |
Khu vực I (Đường Tỉnh lộ 725) - XÃ MỸ ĐỨC |
Từ đường vào Hội trường Thôn 2 - đến hết đất ông Tạ Minh Tiến (thửa 541, TBĐ 03)
|
190.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở nông thôn |
| 116 |
Huyện Đạ Te'h |
Khu vực I (Đường Tỉnh lộ 725) - XÃ MỸ ĐỨC |
Từ nhà ông Tạ Minh Tiến (thửa 542, TBĐ 03) - đến hết nhà bà Trần Thị Thắng (thửa 364, TBĐ 08)
|
280.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở nông thôn |
| 117 |
Huyện Đạ Te'h |
Khu vực I (Đường Tỉnh lộ 725) - XÃ MỸ ĐỨC |
Từ nhà bà Trần Thị Thắng (thửa 363, TBĐ 08) - Đến cầu Thôn 7
|
145.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở nông thôn |
| 118 |
Huyện Đạ Te'h |
Khu vực I (Đường Tỉnh lộ 725) - XÃ MỸ ĐỨC |
Từ cầu Thôn 7 - Đến hết đất ông Nguyễn Xuân Đoài, thửa 06(14).
|
130.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở nông thôn |
| 119 |
Huyện Đạ Te'h |
Khu vực định canh định cư Con Ó, xã Mỹ Đức - Khu vực I (Đường Tỉnh lộ 725) - XÃ MỸ ĐỨC |
từ thửa 41, TBĐ 15 - đến hết thửa 11 và thửa 15, TBĐ 77 giáp công ty Hoàng Thịnh
|
135.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở nông thôn |
| 120 |
Huyện Đạ Te'h |
Khu vực II (Đường Hương Thôn) - XÃ MỸ ĐỨC |
Từ giáp ĐT. 725 - vào đến thửa 469, TBĐ 23
|
135.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở nông thôn |
| 121 |
Huyện Đạ Te'h |
Khu vực II (Đường Hương Thôn) - XÃ MỸ ĐỨC |
Từ hết trung tâm cụm xã - đến hết nhà bà Nguyễn Thị Sáu (thửa số 37, TBĐ 23)
|
85.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở nông thôn |
| 122 |
Huyện Đạ Te'h |
Khu vực II (Đường Hương Thôn) - XÃ MỸ ĐỨC |
Từ hết nhà bà Nguyễn Thị Sáu (thửa 37, TBĐ 23) - đến hết nhà ông Hoàng Văn Uy (thửa 524, TBĐ 24)
|
70.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở nông thôn |
| 123 |
Huyện Đạ Te'h |
Khu vực II (Đường Hương Thôn) - XÃ MỸ ĐỨC |
Đường Thôn Phú Hòa từ giáp ĐT.725 - đến hết nhà ông Lưu Quang Thắng (thửa 621, TBĐ 25)
|
80.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở nông thôn |
| 124 |
Huyện Đạ Te'h |
Khu vực II (Đường Hương Thôn) - XÃ MỸ ĐỨC |
Từ hết nhà ông Lưu Quang Thắng (thửa 621, TBĐ 25) - đến hết đất nhà ông Nguyễn Văn Liền, Thôn 1 (thửa 350, TBĐ 26)
|
70.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở nông thôn |
| 125 |
Huyện Đạ Te'h |
Khu vực II (Đường Hương Thôn) - XÃ MỸ ĐỨC |
Từ hết nhà ông Lưu Quang Thắng (thửa 621, TBĐ 25) - đến kênh DN8
|
70.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở nông thôn |
| 126 |
Huyện Đạ Te'h |
Khu vực II (Đường Hương Thôn) - XÃ MỸ ĐỨC |
Từ Thôn Phú Hòa, Yên Hòa giáp đường ĐT.725 - đến kênh tiêu
|
80.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở nông thôn |
| 127 |
Huyện Đạ Te'h |
Khu vực II (Đường Hương Thôn) - XÃ MỸ ĐỨC |
Từ kênh tiêu thôn Phú Hòa, Yên Hòa - đến kênh DN8
|
85.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở nông thôn |
| 128 |
Huyện Đạ Te'h |
Khu vực II (Đường Hương Thôn) - XÃ MỸ ĐỨC |
Từ nhà ông Nguyễn Văn Đăng (thửa 245, TBĐ 25) - đến hết nhà ông Tạ Quang Chính (thửa 261, TBĐ 26)
|
75.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở nông thôn |
| 129 |
Huyện Đạ Te'h |
Khu vực II (Đường Hương Thôn) - XÃ MỸ ĐỨC |
Từ nhà ông Hoàng Văn Tráng (thửa 90, TBĐ 26) - đến hết nhà ông Nguyễn Văn Đoàn (thửa 537, TBĐ 26)
|
70.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở nông thôn |
| 130 |
Huyện Đạ Te'h |
Khu vực II (Đường Hương Thôn) - XÃ MỸ ĐỨC |
Từ nhà ông Hoàng Văn Uy (thửa 524, TBĐ 24) - đến hết nhà ông Nguyễn Văn Ái (thửa 28, TBĐ 25)
|
70.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở nông thôn |
| 131 |
Huyện Đạ Te'h |
Khu vực II (Đường Hương Thôn) - XÃ MỸ ĐỨC |
Từ nhà ông Đỗ Xuân Dậu (thửa 5, TBĐ 23) - đến hết nhà bà Nguyễn Thị Sang, Thôn 5 (thửa 170, TBĐ 23)
|
70.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở nông thôn |
| 132 |
Huyện Đạ Te'h |
Khu vực II (Đường Hương Thôn) - XÃ MỸ ĐỨC |
Từ nhà ông Nguyễn Văn Tuấn (thửa 8, TBĐ 24) - đến hết nhà ông Đỗ Văn Quy (thửa 278, TBĐ 24)
|
70.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở nông thôn |
| 133 |
Huyện Đạ Te'h |
Khu vực II (Đường Hương Thôn) - XÃ MỸ ĐỨC |
Từ ngã ba Mỹ Đức - đến kênh Đông
|
125.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở nông thôn |
| 134 |
Huyện Đạ Te'h |
Khu vực II (Đường Hương Thôn) - XÃ MỸ ĐỨC |
Từ kênh Đông - đến chân đập hồ Đạ Tẻh (phía đường nhựa)
|
85.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở nông thôn |
| 135 |
Huyện Đạ Te'h |
Khu vực II (Đường Hương Thôn) - XÃ MỸ ĐỨC |
Đường vành đai trung tâm cụm xã Mỹ Đức (từ thửa 402, TBĐ 01 - đến hết thửa 418, TBĐ 01)
|
70.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở nông thôn |
| 136 |
Huyện Đạ Te'h |
Khu vực II (Đường Hương Thôn) - XÃ MỸ ĐỨC |
Từ giáp đường ĐT.725 - đến cầu tràn (đường kênh Nam)
|
65.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở nông thôn |
| 137 |
Huyện Đạ Te'h |
Khu vực II (Đường Hương Thôn) - XÃ MỸ ĐỨC |
Từ cầu tràn - đến hết đất ông Vũ Văn Lân (đường kênh Nam) (thửa 138, TBĐ 07)
|
65.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở nông thôn |
| 138 |
Huyện Đạ Te'h |
Đường vào Hội trường thôn 2 - Khu vực II (Đường Hương Thôn) - XÃ MỸ ĐỨC |
Hết đường nhựa; thửa 91, TBĐ 02
|
65.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở nông thôn |
| 139 |
Huyện Đạ Te'h |
Đường vào Hội trường thôn 4 - Khu vực II (Đường Hương Thôn) - XÃ MỸ ĐỨC |
Từ giáp đường ĐT.725 - đến cầu sắt
|
65.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở nông thôn |
| 140 |
Huyện Đạ Te'h |
Đường vào Hội trường thôn 3 - Khu vực II (Đường Hương Thôn) - XÃ MỸ ĐỨC |
Từ giáp đường ĐT.725 - đến kênh Đông
|
65.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở nông thôn |
| 141 |
Huyện Đạ Te'h |
Đường vào Hội trường thôn 5 - Khu vực II (Đường Hương Thôn) - XÃ MỸ ĐỨC |
Từ giáp đường ĐT.725 - đến Nghĩa địa
|
65.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở nông thôn |
| 142 |
Huyện Đạ Te'h |
Đường thôn 4 - Khu vực II (Đường Hương Thôn) - XÃ MỸ ĐỨC |
Từ giáp đường ĐT.725 - đến hết đất ông Phạm Văn Công (thửa 816, TBĐ 03)
|
65.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở nông thôn |
| 143 |
Huyện Đạ Te'h |
Đường thôn 2 và thôn 4 - Khu vực II (Đường Hương Thôn) - XÃ MỸ ĐỨC |
Từ giáp đường ĐT.725 - đến cầu sắt
|
65.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở nông thôn |
| 144 |
Huyện Đạ Te'h |
Khu vực III: Khu vực còn lại - XÃ MỸ ĐỨC |
Khu vực III: Khu vực còn lại
|
60.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở nông thôn |
| 145 |
Huyện Đạ Te'h |
Khu vực I (Đường liên xã, Huyện lộ) - XÃ QUỐC OAI |
Từ cầu sắt đất nhà ông Đỗ Văn Toan thửa số 267(01) - Đến kênh N6-3 nhà bà Nguyễn Thị Mai thửa số 205(02)
|
110.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở nông thôn |
| 146 |
Huyện Đạ Te'h |
Khu vực I (Đường liên xã, Huyện lộ) - XÃ QUỐC OAI |
Từ kênh N6-3 nhà ông Đỗ Vãn Bạo thửa số 172(02) - Đến hết đất nhà ông Nguyễn Bá Tiến thửa số 82(06)
|
160.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở nông thôn |
| 147 |
Huyện Đạ Te'h |
Khu vực I (Đường liên xã, Huyện lộ) - XÃ QUỐC OAI |
Từ hết đất nhà ông Nguyễn Bá Tiến thửa số 82(06) - Đến cầu sắt Đạ Nhar đất ông Dương Công Hồ thửa số 250(12)
|
100.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở nông thôn |
| 148 |
Huyện Đạ Te'h |
Khu vực II (Đường Hương Thôn) - XÃ QUỐC OAI |
Từ giáp Huyện lộ (cầu sắt) nhà ông Phạm Hồng Vinh thửa số 76(01) - Đến kênh N5 hết đất bà Bùi Thị Sáng thửa số 490(01)
|
70.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở nông thôn |
| 149 |
Huyện Đạ Te'h |
Khu vực II (Đường Hương Thôn) - XÃ QUỐC OAI |
Từ kênh N5 đất ông Lê Nguyễn Bình thửa số 20(01) - Đến hết đường bê tông đất ông Trần Đức Lộ thửa số 60(01)
|
65.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở nông thôn |
| 150 |
Huyện Đạ Te'h |
Khu vực II (Đường Hương Thôn) - XÃ QUỐC OAI |
Từ giáp Huyện lộ nhà ông Nguyễn Quý Thục thửa số 150(06) - Đến hết đất Hội trường Thôn 4 thửa số 389(6)
|
70.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở nông thôn |
| 151 |
Huyện Đạ Te'h |
Khu vực II (Đường Hương Thôn) - XÃ QUỐC OAI |
Từ hết Hội trường Thôn 4 thửa số 389(6) - Đến hết đất nhà bà Đinh Thị Tươi thửa số 250(07)
|
65.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở nông thôn |
| 152 |
Huyện Đạ Te'h |
Khu vực II (Đường Hương Thôn) - XÃ QUỐC OAI |
Từ giáp Huyện lộ nhà ông Nguyễn Văn Lượng thửa số 127(09) - Đến hết đất nhà ông Nguyễn Công Thủy thửa số 183(08)
|
70.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở nông thôn |
| 153 |
Huyện Đạ Te'h |
Khu vực II (Đường Hương Thôn) - XÃ QUỐC OAI |
Từ giáp Huyện lộ nhà ông Vương Văn Minh thửa số 498(03) - Đến hết đất nhà ông Vũ Văn Tùng thửa số 500(03)
|
80.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở nông thôn |
| 154 |
Huyện Đạ Te'h |
Khu vực II (Đường Hương Thôn) - XÃ QUỐC OAI |
Từ giáp Huyện lộ đất nhà ông Nguyễn Văn Mạnh thửa số 68(02) - Đến hết đất nhà ông Tạ Văn Chiến thửa số 92(02)
|
70.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở nông thôn |
| 155 |
Huyện Đạ Te'h |
Khu vực II (Đường Hương Thôn) - XÃ QUỐC OAI |
Từ giáp Huyện lộ đất Trường TH Quốc Oai thửa số 176(06) - Đến cống nhà bà Lành hết thửa số 01(03)
|
80.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở nông thôn |
| 156 |
Huyện Đạ Te'h |
Khu vực II (Đường Hương Thôn) - XÃ QUỐC OAI |
Từ cầu sắt Đạ Nhar thửa số 254(12) - Đến hết Buôn Đạ Nhar (Đường Huyện lộ) thửa số 55(11)
|
90.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở nông thôn |
| 157 |
Huyện Đạ Te'h |
Khu vực II (Đường Hương Thôn) - XÃ QUỐC OAI |
Từ giáp Huyện lộ ngã ba đất nhà ông Đào Văn Chiến thửa số 74(08) - Đến hồ Thôn 5 hết thửa số 10(08)
|
80.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở nông thôn |
| 158 |
Huyện Đạ Te'h |
Khu vực II (Đường Hương Thôn) - XÃ QUỐC OAI |
Từ giáp Huyện lộ nhà ông Nguyễn Đắc Thái thửa số 123(03) - Đến hết đất ông Trần Văn Tuyên thửa số 69(03)(cầu sắt)
|
70.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở nông thôn |
| 159 |
Huyện Đạ Te'h |
Khu vực II (Đường Hương Thôn) - XÃ QUỐC OAI |
Từ đất ông Phạm Văn Vận thửa số 168(07) - Đến hết đất ông Nguyễn Văn Hùng thửa số 140(07)
|
60.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở nông thôn |
| 160 |
Huyện Đạ Te'h |
Khu vực II (Đường Hương Thôn) - XÃ QUỐC OAI |
Từ đất ông Nguyễn Văn Thức thửa số 175(8) - Đến hết đất ông Nguyễn Thanh Hợi thửa số 146(08)
|
60.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở nông thôn |
| 161 |
Huyện Đạ Te'h |
Khu vực II (Đường Hương Thôn) - XÃ QUỐC OAI |
Từ nhà ông Vũ Văn Mạnh thửa số 572(03) - Đến đất nhà bà Nguyễn Thị Huề thửa số 62(02)
|
60.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở nông thôn |
| 162 |
Huyện Đạ Te'h |
Khu vực II (Đường Hương Thôn) - XÃ QUỐC OAI |
Từ cống bà Lành đất ông Nguyễn Mạnh Tấn thửa số 159(05) - Đến hết đất nhà ông Hứa Văn Quyền thửa số 182(05)
|
60.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở nông thôn |
| 163 |
Huyện Đạ Te'h |
Khu vực II (Đường Hương Thôn) - XÃ QUỐC OAI |
Từ giáp Huyện lộ nhà ông Vương Văn Hội thửa số 150(09) - Đến hết đất nhà ông Đỗ Văn Tân thửa số 306(07)
|
70.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở nông thôn |
| 164 |
Huyện Đạ Te'h |
Khu vực II (Đường Hương Thôn) - XÃ QUỐC OAI |
Từ ngã ba đất bà Hoàng Thị Mởi thửa số 159(04) - Đến hết nhà ông Nguyễn Văn Chính thửa số 125(04)
|
60.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở nông thôn |
| 165 |
Huyện Đạ Te'h |
Khu vực III: Khu vực còn lại - XÃ QUỐC OAI |
Khu vực III: Khu vực còn lại
|
50.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở nông thôn |
| 166 |
Huyện Đạ Te'h |
Khu vực I (Đường liên xã, Huyện lộ) - XÃ QUẢNG TRỊ |
Từ cầu Quảng Trị - Đến hết nhà ông Hồ Minh Hoàng Thôn 1, thửa 51(1)
|
125.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở nông thôn |
| 167 |
Huyện Đạ Te'h |
Khu vực I (Đường liên xã, Huyện lộ) - XÃ QUẢNG TRỊ |
từ hết nhà ông Hồ Minh Hoàng Thôn 1 thửa 377(1) - Đến hết nhà ông Nguyễn Đức Trường Thôn 3, thửa (179(3)
|
85.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở nông thôn |
| 168 |
Huyện Đạ Te'h |
Khu vực I (Đường liên xã, Huyện lộ) - XÃ QUẢNG TRỊ |
từ hết nhà ông Nguyễn Đức Trường Thôn 3 thửa 241(3) - Đến hết Hội trường Thôn Thôn 4, thửa 316(4)
|
75.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở nông thôn |
| 169 |
Huyện Đạ Te'h |
Khu vực I (Đường liên xã, Huyện lộ) - XÃ QUẢNG TRỊ |
Từ hết Hội trường Thôn 4 - Đến nhà ông Nguyễn Văn Lư thửa 20(5)
|
100.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở nông thôn |
| 170 |
Huyện Đạ Te'h |
Khu vực I (Đường liên xã, Huyện lộ) - XÃ QUẢNG TRỊ |
Từ thửa số 354(6), 21(5) - Đến cổng chào Thôn 6; Thửa 137(7)
|
75.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở nông thôn |
| 171 |
Huyện Đạ Te'h |
Khu vực I (Đường liên xã, Huyện lộ) - XÃ QUẢNG TRỊ |
Từ cổng chào Thôn 6 - Đến giáp cầu máng Hà Đông; Thửa 90(6)
|
70.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở nông thôn |
| 172 |
Huyện Đạ Te'h |
Khu vực I (Đường liên xã, Huyện lộ) - XÃ QUẢNG TRỊ |
Từ cầu Máng Triệu Hải - Đến cổng chào Thôn 7, Thửa số 109(6)
|
90.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở nông thôn |
| 173 |
Huyện Đạ Te'h |
Khu vực I (Đường liên xã, Huyện lộ) - XÃ QUẢNG TRỊ |
Từ cổng chào Thôn 7, Thửa số 75(6) - Đến cầu Khe Cáu, thửa số 12(6); từ cổng chào Thôn 7, thửa số 108(6) Đến hết nhà ông Lê Văn Nghiễn, Thửa số 36(6)
|
70.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở nông thôn |
| 174 |
Huyện Đạ Te'h |
Đường Thôn 2(quanh đồi Chùa) - Khu vực II (Đường Hương Thôn) - XÃ QUẢNG TRỊ |
Thửa 349(2) - Đến thửa 299(2)
|
60.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở nông thôn |
| 175 |
Huyện Đạ Te'h |
Đường Thôn 2 - Khu vực II (Đường Hương Thôn) - XÃ QUẢNG TRỊ |
Từ giáp đường liên xã, thửa số 256(2) - Đến hết đất nhà bà Hoa, thửa số 253(2)
|
70.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở nông thôn |
| 176 |
Huyện Đạ Te'h |
Đường Thôn 2 - Khu vực II (Đường Hương Thôn) - XÃ QUẢNG TRỊ |
Từ hết đất nhà bà Hoa thửa số 252(2) - Đến hết đường, thửa số 239(2)
|
60.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở nông thôn |
| 177 |
Huyện Đạ Te'h |
Đường Thôn 3 - Khu vực II (Đường Hương Thôn) - XÃ QUẢNG TRỊ |
Từ giáp đường liên xã, thửa số 182(2) - Đến hết đất nhà ông Tiến, thửa số 162(2)
|
65.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở nông thôn |
| 178 |
Huyện Đạ Te'h |
Đường Thôn 3 - Khu vực II (Đường Hương Thôn) - XÃ QUẢNG TRỊ |
Từ hết đất nhà ông Tiến, thửa số 163(2) - Đến hết đường, thửa số 118(2)
|
60.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở nông thôn |
| 179 |
Huyện Đạ Te'h |
Đường Thôn 4 - Khu vực II (Đường Hương Thôn) - XÃ QUẢNG TRỊ |
Từ giáp đường liên xã, thửa số 207(4) - Đến cầu Tân Bồi, thửa số 272(4)
|
60.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở nông thôn |
| 180 |
Huyện Đạ Te'h |
Đường Thôn 5 - Khu vực II (Đường Hương Thôn) - XÃ QUẢNG TRỊ |
Từ giáp đường liên xã, thửa số 212(4) - Đến hết nhà ông Hậu, thửa số 96(4)
|
60.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở nông thôn |
| 181 |
Huyện Đạ Te'h |
Đường liên Thôn 4+7 - Khu vực II (Đường Hương Thôn) - XÃ QUẢNG TRỊ |
Từ thửa số 324(4) - Đến thửa số(6)
|
60.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở nông thôn |
| 182 |
Huyện Đạ Te'h |
Đường Thôn 4 - Khu vực II (Đường Hương Thôn) - XÃ QUẢNG TRỊ |
Từ cầu Tân Bồi, thửa số 258(4) - Đến hết nhà bà Đảo, thửa số 137(4)
|
60.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở nông thôn |
| 183 |
Huyện Đạ Te'h |
Đường Thôn 6 - Khu vực II (Đường Hương Thôn) - XÃ QUẢNG TRỊ |
Từ giáp Huyện lộ, thửa số 184(7) - Đến hết nhà ông Lê Mậu Thọ, thửa số 249(7)
|
60.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở nông thôn |
| 184 |
Huyện Đạ Te'h |
Khu vực III: Khu vực còn lại - XÃ QUẢNG TRỊ |
Khu vực III: Khu vực còn lại
|
55.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở nông thôn |
| 185 |
Huyện Đạ Te'h |
Khu vực I (Đường liên xã, Huyện lộ) - XÃ TRIỆU HẢI |
Từ ranh giới xã Đạ Kho - Đến hết Hội trường Thôn 3A, đường vào Thôn 3B
|
120.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở nông thôn |
| 186 |
Huyện Đạ Te'h |
Khu vực I (Đường liên xã, Huyện lộ) - XÃ TRIỆU HẢI |
Từ hết Hội trường Thôn 3A, đường vào Thôn 3B - Đến ngã ba đường vào Thác ĐaKaLa, thửa số 221(12)
|
135.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở nông thôn |
| 187 |
Huyện Đạ Te'h |
Khu vực I (Đường liên xã, Huyện lộ) - XÃ TRIỆU HẢI |
Từ ngã ba đường vào Thác ĐaKaLa, Thửa số 223(12) - Đến ranh giới xã Đạ Pal
|
110.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở nông thôn |
| 188 |
Huyện Đạ Te'h |
Khu vực I (Đường liên xã, Huyện lộ) - XÃ TRIỆU HẢI |
Từ ngã tư UBND xã Triệu Hải - Đến giáp xã Quảng Trị
|
110.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở nông thôn |
| 189 |
Huyện Đạ Te'h |
Đường Thôn 1B giáp Huyện lộ - Khu vực II (Đường Hương Thôn) - XÃ TRIỆU HẢI |
Từ nhà ông Thủy - Đến hết cầu An Hải Thôn 1A thửa 223(24)
|
90.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở nông thôn |
| 190 |
Huyện Đạ Te'h |
Từ cầu Thôn 1A - Khu vực II (Đường Hương Thôn) - XÃ TRIỆU HẢI |
Thửa 223(24) - Đến hết đất nhà ông Tâm 1A thửa 350(23)
|
60.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở nông thôn |
| 191 |
Huyện Đạ Te'h |
Khu vực II (Đường Hương Thôn) - XÃ TRIỆU HẢI |
Đường Thôn 1B giáp Huyện lộ từ nhà ông Sắt - Đến hết đất nhà ông Toàn thửa 235(16)
|
60.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở nông thôn |
| 192 |
Huyện Đạ Te'h |
Đường Thôn 2 giáp Huyện lộ - Khu vực II (Đường Hương Thôn) - XÃ TRIỆU HẢI |
Từ nhà ông Phương - Đến kênh DN14 thửa 282(24)
|
90.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở nông thôn |
| 193 |
Huyện Đạ Te'h |
Đường Thôn 2 - Khu vực II (Đường Hương Thôn) - XÃ TRIỆU HẢI |
Từ DN14 thửa 282(24) - Đến kênh DN 18 thửa 844(15)
|
60.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở nông thôn |
| 194 |
Huyện Đạ Te'h |
Đường Thôn 2 giáp Huyện lộ - Khu vực II (Đường Hương Thôn) - XÃ TRIỆU HẢI |
Từ nhà ông Vạn - Đến cầu Tân Bồi
|
60.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở nông thôn |
| 195 |
Huyện Đạ Te'h |
Đường Thôn 3A, 3B - Khu vực II (Đường Hương Thôn) - XÃ TRIỆU HẢI |
Từ giáp Huyện lộ từ nhà ông Đại - Đến cổng chào Thôn 3b thửa 283(15)
|
95.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở nông thôn |
| 196 |
Huyện Đạ Te'h |
Đường Thôn 3A, 3B - Khu vực II (Đường Hương Thôn) - XÃ TRIỆU HẢI |
Từ cổng chào Thôn 3b thửa 283(15) - Đến hết đất nhà ông Phong thửa 2181(22)
|
60.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở nông thôn |
| 197 |
Huyện Đạ Te'h |
Đường Thôn 3 A giáp Huyện lộ - Khu vực II (Đường Hương Thôn) - XÃ TRIỆU HẢI |
Từ nhà ông Tịnh - Đến Nghĩa địa thửa 91(14)
|
60.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở nông thôn |
| 198 |
Huyện Đạ Te'h |
Đường Thôn 3 A giáp Huyện lộ - Khu vực II (Đường Hương Thôn) - XÃ TRIỆU HẢI |
Từ nhà ông Thắng - Đến kênh DN14 thửa 149(14)
|
60.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở nông thôn |
| 199 |
Huyện Đạ Te'h |
Đường Thôn 3A giáp chợ - Khu vực II (Đường Hương Thôn) - XÃ TRIỆU HẢI |
Từ nhà ông Phước - Đến cầu máng Thôn 3b thửa 104(15).
|
95.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở nông thôn |
| 200 |
Huyện Đạ Te'h |
Đường Thôn 3A giáp Bưu điện - Khu vực II (Đường Hương Thôn) - XÃ TRIỆU HẢI |
Thửa 30(15) - Đến cầu máng Thôn 3b thửa 104(15).
|
90.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở nông thôn |