| 101 |
Huyện Cát Tiên |
Đường ĐH 92 - Khu vực I - XÃ TƯ NGHĨA |
Từ đất ông Trần Văn Sơn - Đến hết đất ông Phạm Văn Bốn (đi Mỹ Lâm) (từ thửa 73 tờ bản đồ 04 Đến hết thửa 02 tờ bản đồ 01)
|
150.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở nông thôn |
| 102 |
Huyện Cát Tiên |
Đường ĐH 96 - Khu vực I - XÃ TƯ NGHĨA |
Từ đất ông Ninh Văn Bích - Đến hết đất ông Ninh Văn Học (từ thửa 138 tờ bản đồ 07 Đến hết thửa 109 tờ bản đồ 08)
|
140.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở nông thôn |
| 103 |
Huyện Cát Tiên |
Đường ĐH 96 - Khu vực I - XÃ TƯ NGHĨA |
Từ đất ông Trịnh Văn Mười - Đến hết đất ông Đoàn Anh Tuấn (từ thửa 108 tờ bản đồ 08 Đến hết thửa 472 tờ bản đồ 03)
|
150.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở nông thôn |
| 104 |
Huyện Cát Tiên |
Đường ĐH 96 - Khu vực I - XÃ TƯ NGHĨA |
Từ đất ông Đoàn Anh Viết - Đến hết đất ông Nguyễn Văn Thầm (từ thửa 264 tờ bản đồ 03 Đến hết thửa 03 tờ bản đồ 03)
|
230.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở nông thôn |
| 105 |
Huyện Cát Tiên |
Đường ĐH 96 - Khu vực I - XÃ TƯ NGHĨA |
Từ đất ông Đinh Công Bậc - Đến hết đất ông Đinh Trọng Tiến (từ thửa 220 tờ bản đồ 02 Đến hết thửa 28 tờ bản đồ 03)
|
150.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở nông thôn |
| 106 |
Huyện Cát Tiên |
Đường ĐH 96 - Khu vực I - XÃ TƯ NGHĨA |
Từ đất ông Hoàng Văn Nông - Đến hết đất ông Nguyễn Văn Báu (từ thửa 170 tờ bản đồ 07 Đến hết thửa 66 tờ bản đồ 06)
|
154.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở nông thôn |
| 107 |
Huyện Cát Tiên |
Khu vực II (Đường liên thôn) - XÃ TƯ NGHĨA |
Từ đất bà Nguyễn Thị Ba - Đến hết cống 19/5 (từ thửa 67 tờ bản đồ 06 Đến cống 19/5)
|
130.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở nông thôn |
| 108 |
Huyện Cát Tiên |
Khu vực II (Đường liên thôn) - XÃ TƯ NGHĨA |
Từ đất ông Lê Văn Thảo - Đến hết đất ông Phạm Văn Lâm (từ thửa 54 tờ bản đồ 06 Đến hết thửa 26 tờ bản đồ 05)
|
120.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở nông thôn |
| 109 |
Huyện Cát Tiên |
Khu vực II (Đường liên thôn) - XÃ TƯ NGHĨA |
Từ đất ông Đặng Văn Cui - Đến hết đất ông Nguyễn Văn Thành (từ thửa 16 tờ bản đồ 05 Đến hết thửa 304 tờ bản đồ 04)
|
105.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở nông thôn |
| 110 |
Huyện Cát Tiên |
Khu vực II (Đường liên thôn) - XÃ TƯ NGHĨA |
Từ đất ông Nguyễn Văn Thạch - Đến hết đất ông Nguyễn Đình Thể (từ thửa 68 tờ bản đồ 04 Đến hết thửa 55 tờ bản đồ 01)
|
94.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở nông thôn |
| 111 |
Huyện Cát Tiên |
Khu vực II (Đường liên thôn) - XÃ TƯ NGHĨA |
Từ đất bà Khổng Thị Chụt - Đến hết đất ông Đinh Văn Hiến (từ thửa 13 tờ bản đồ 02 Đến hết thửa 178 tờ bản đồ 02)
|
94.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở nông thôn |
| 112 |
Huyện Cát Tiên |
Khu vực II (Đường liên thôn) - XÃ TƯ NGHĨA |
Từ đất ông Đinh Hồng Phẩm - Đến hết đất ông Đinh Đức Lương và bà Phạm Thị Huệ (từ thửa 106 tờ bản đồ 02 Đến hết thửa 112 tờ bản đồ 02)
|
95.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở nông thôn |
| 113 |
Huyện Cát Tiên |
Khu vực II (Đường liên thôn) - XÃ TƯ NGHĨA |
Từ đất ông Vũ Xuân Điều - Đến hết đất bà Đinh Thị Chỉnh (từ thửa 210 tờ bản đồ 03 Đến hết thửa 107 tờ bản đồ 03)
|
110.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở nông thôn |
| 114 |
Huyện Cát Tiên |
Khu vực II (Đường liên thôn) - XÃ TƯ NGHĨA |
Từ đất ông Đỗ Văn Lợi - Đến hết đất ông Nguyễn Hữu Hải (từ thửa 267 tờ bản đồ 03 Đến hết thửa 196 tờ bản đồ 03)
|
120.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở nông thôn |
| 115 |
Huyện Cát Tiên |
Khu vực III: Khu vực còn lại (không thuộc khu vực I, II trên địa bàn xã) - XÃ TƯ NGHĨA |
Khu vực III: Khu vực còn lại (không thuộc khu vực I, II trên địa bàn xã)
|
70.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở nông thôn |
| 116 |
Huyện Cát Tiên |
Đường ĐH 95 - Khu vực I - XÃ NAM NINH |
Từ cầu 1 Nam Ninh (Thửa 1566 - tờ bản đồ số 05) - Đến cầu 3 Nam Ninh (thửa 342-tờ bản đồ số 05).
|
290.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở nông thôn |
| 117 |
Huyện Cát Tiên |
Đường ĐH 95 - Khu vực I - XÃ NAM NINH |
Từ giáp ranh xã Gia Viễn (thửa 1415 - tờ bản đồ số 05 - Đến cầu 1 Nam Ninh (thửa 1191- tờ bản đồ số 05).
|
190.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở nông thôn |
| 118 |
Huyện Cát Tiên |
Đường ĐH 92 - Khu vực I - XÃ NAM NINH |
Từ đất ông Nông Văn Coỏng (thửa 161 - tờ bản đồ 39) - Đến giáp đất bà Trần Thị Hoa (thửa 341- tờ bản đồ 39)
|
180.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở nông thôn |
| 119 |
Huyện Cát Tiên |
Đường ĐH 92 - Khu vực I - XÃ NAM NINH |
Từ đất ông Trần Văn Luyện (thửa 208 - tờ bản đồ 39) - Đến giáp đường liên thôn Mỹ Nam (thửa 317- tờ bản đồ 39)
|
160.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở nông thôn |
| 120 |
Huyện Cát Tiên |
Đường ĐH 92 - Khu vực I - XÃ NAM NINH |
Từ đất ông Trương Hải Đê (thửa 491- tờ bản đồ 39) - Đến hết đất ông Hoàng Văn Hoa (thửa 324 - tờ bản đồ 39)
|
140.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở nông thôn |
| 121 |
Huyện Cát Tiên |
Đường ĐH 92 - Khu vực I - XÃ NAM NINH |
Từ đất ông Chu Văn Chương (thửa 228 - tờ bản đồ 39) - Đến hết đất ông Chu Văn Liên (thửa 182 - tờ bản đồ 39)
|
110.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở nông thôn |
| 122 |
Huyện Cát Tiên |
Đường ĐH 92 - Khu vực I - XÃ NAM NINH |
Từ đất ông Trần Văn Tuất (thửa 148 - tờ bản đồ 39) - Đến hết đất ông Phạm Minh Hải (thửa 334 - tờ bản đồ 38)
|
100.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở nông thôn |
| 123 |
Huyện Cát Tiên |
Đường ĐH 92 - Khu vực I - XÃ NAM NINH |
Từ đất ông Phạm Văn Đông (thửa 306- tờ BĐ 37) - Đến giáp (thửa 12- tờ BĐ 37) đất ông Nguyễn Văn Đào (thửa 868- tờ BĐ số 05)
|
100.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở nông thôn |
| 124 |
Huyện Cát Tiên |
Đường ĐH 92 - Khu vực I - XÃ NAM NINH |
Từ đất ông Lê Văn Tuyến (thửa 779 - tờ bản đồ 39) - Đến hết đất ông Đặng Văn Tuấn (thửa 73 - tờ bản đồ 39)
|
220.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở nông thôn |
| 125 |
Huyện Cát Tiên |
Đường ĐH 92 - Khu vực I - XÃ NAM NINH |
Từ đất ông Ngô Gia Ngọc (thửa 87 - tờ bản đồ 39) - Đến hết đất ông Nguyễn Hữu Đức (thửa 464 - tờ bản đồ 36)
|
170.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở nông thôn |
| 126 |
Huyện Cát Tiên |
Đường ĐH 92 - Khu vực I - XÃ NAM NINH |
Từ đất ông Lý Văn Thành (thửa 778 - tờ bản đồ 39) - Đến hết đất bà Bùi Thị Hằng (thửa 671- tờ bản đồ 39)
|
110.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở nông thôn |
| 127 |
Huyện Cát Tiên |
Đường ĐH 92 - Khu vực I - XÃ NAM NINH |
Từ đất ông Nguyễn Công Tốt (thửa 206 - tờ bản đồ 41) - Đến hết đất bà Đinh Thị Mạng (thửa 889 - tờ bản đồ 42) hướng đi xã Quảng Ngãi
|
95.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở nông thôn |
| 128 |
Huyện Cát Tiên |
Đường ĐH 92 - Khu vực I - XÃ NAM NINH |
Từ đất bà Nguyễn Thị Tiện (thửa 407 - tờ bản đồ 42) - Đến hết đất ông Bùi Kiên Định (thửa 362 - tờ bản đồ 43) giáp ranh xã Quảng Ngãi
|
110.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở nông thôn |
| 129 |
Huyện Cát Tiên |
Đường thôn Ninh Thượng - Khu vực II (Đường liên thôn) - XÃ NAM NINH |
|
95.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở nông thôn |
| 130 |
Huyện Cát Tiên |
Đường Thôn Ninh Đại - Khu vực II (Đường liên thôn) - XÃ NAM NINH |
|
95.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở nông thôn |
| 131 |
Huyện Cát Tiên |
Đường Thôn Ninh Trung - Khu vực II (Đường liên thôn) - XÃ NAM NINH |
|
95.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở nông thôn |
| 132 |
Huyện Cát Tiên |
Đường Thôn Ninh Hạ - Khu vực II (Đường liên thôn) - XÃ NAM NINH |
|
95.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở nông thôn |
| 133 |
Huyện Cát Tiên |
Đường Thôn Ninh Thủy - Khu vực II (Đường liên thôn) - XÃ NAM NINH |
|
95.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở nông thôn |
| 134 |
Huyện Cát Tiên |
Đường Thôn Ninh Hải - Khu vực II (Đường liên thôn) - XÃ NAM NINH |
|
95.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở nông thôn |
| 135 |
Huyện Cát Tiên |
Khu vực II (Đường liên thôn) - XÃ NAM NINH |
Từ giáp đất ông Hoàng Văn Hoa (thửa 536 - tờ bản đồ 39) - Đến hết đất ông Vũ Văn Quảng (thửa 451 - tờ bản đồ 41)
|
90.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở nông thôn |
| 136 |
Huyện Cát Tiên |
Khu vực II (Đường liên thôn) - XÃ NAM NINH |
Từ đất ông Nguyễn Tuấn Toàn (thửa 464-tờ bản đồ 37) - Đến giáp đất ông Trần Văn Toản (thửa 180- tờ bản đồ 37)
|
65.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở nông thôn |
| 137 |
Huyện Cát Tiên |
Khu vực II (Đường liên thôn) - XÃ NAM NINH |
Từ giáp đất ông Triệu Văn Thành (thửa 14 - tờ bản đồ 37) - Đến hết đất ông Chu Văn Mắm (thửa 98 - tờ bản đồ 37)
|
70.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở nông thôn |
| 138 |
Huyện Cát Tiên |
Khu vực II (Đường liên thôn) - XÃ NAM NINH |
Từ đất ông Ninh Văn Mạch (thửa 306 - tờ bản đồ 42) - Đến giáp đất ông Cao Khắc Dậu (thửa 299 - tờ bản đồ 43)
|
80.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở nông thôn |
| 139 |
Huyện Cát Tiên |
Khu vực II (Đường liên thôn) - XÃ NAM NINH |
Từ đất ông Trần Văn Sơn (thửa 755 - tờ bản đồ 36) - Đến hết đất ông Cao Văn Trị (thửa 291 - tờ bản đồ 35)
|
90.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở nông thôn |
| 140 |
Huyện Cát Tiên |
Khu vực II (Đường liên thôn) - XÃ NAM NINH |
Từ cầu Mỹ Điền - Đến giáp đường thôn Mỹ Nam (đường ĐH 97)
|
90.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở nông thôn |
| 141 |
Huyện Cát Tiên |
Khu vực II (Đường liên thôn) - XÃ NAM NINH |
Từ giáp đất bà Địch Thị Dẻn (thửa 294 - tờ bản đồ 35) - Đến giáp đất UBND xã Quảng Lý (thửa 33 - tờ bản đồ 44)
|
70.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở nông thôn |
| 142 |
Huyện Cát Tiên |
Đường Thôn Ninh Hậu - Khu vực II (Đường liên thôn) - XÃ NAM NINH |
|
95.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở nông thôn |
| 143 |
Huyện Cát Tiên |
Khu vực III: Khu vực còn lại (không thuộc khu vực I, II trên địa bàn xã) - XÃ NAM NINH |
|
65.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở nông thôn |
| 144 |
Huyện Cát Tiên |
Đường ĐH 91 - Khu vực I - XÃ TIÊN HOÀNG |
Từ đất ông Nguyễn Công Thăng (thửa 322 - tờ bản đồ số 08) - Đến cầu Brun 5
|
325.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở nông thôn |
| 145 |
Huyện Cát Tiên |
Đường ĐH 91 - Khu vực I - XÃ TIÊN HOÀNG |
Từ cầu Brun 5 - Đến hết ngã ba nhà ông Nguyễn Văn Dương (thửa đất số 338 - tờ bản đồ số 06)
|
230.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở nông thôn |
| 146 |
Huyện Cát Tiên |
Đường ĐH 91 - Khu vực I - XÃ TIÊN HOÀNG |
Từ đất ông Trần Văn Duẩn (thửa đất số 21 - tờ bản đồ số 08) - Đến giáp ranh Gia Viễn
|
225.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở nông thôn |
| 147 |
Huyện Cát Tiên |
Đường ĐH 92 - Khu vực I - XÃ TIÊN HOÀNG |
Từ đất ông Lê Ngọc Chinh (Thửa số 301- tờ bản đồ 06) - Đến ngã ba ông Phạm Xuân Khanh (hết thửa đất số 943 - tờ bản đồ 06)
|
225.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở nông thôn |
| 148 |
Huyện Cát Tiên |
Đường ĐH 92 - Khu vực I - XÃ TIÊN HOÀNG |
Từ ngã ba ông Phạm Xuân Khanh - Đến giáp địa phận xã Nam Ninh
|
165.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở nông thôn |
| 149 |
Huyện Cát Tiên |
Đường ĐH 94 - Khu vực I - XÃ TIÊN HOÀNG |
Từ ngã ba xã Tiên Hoàng - Đến hết đất ông Đỗ Đình Quân (thửa 267- tờ bản đồ 06)
|
325.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở nông thôn |
| 150 |
Huyện Cát Tiên |
Đường ĐH 94 - Khu vực I - XÃ TIÊN HOÀNG |
Từ đất bà Lê Thị Quyền (thửa 263 tờ bản đồ số 06) - Đến hết đất bà Phạm Thị Dịp (thửa 809 - tờ bản đồ 05).
|
230.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở nông thôn |
| 151 |
Huyện Cát Tiên |
Đường ĐH 94 - Khu vực I - XÃ TIÊN HOÀNG |
Từ đất ông Phạm Xuân Phong (thửa 760 - tờ bản đồ 05) - Đến hết đất ông Nguyễn Ngọc Thơ (thửa 387- tờ bản đồ 02).
|
180.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở nông thôn |
| 152 |
Huyện Cát Tiên |
Đường ĐH 94 - Khu vực I - XÃ TIÊN HOÀNG |
Từ đất ông Trần Văn Hoan (thửa số 385 - tờ bản đồ 02) - Đến đất ông Hà Hải Long (thửa 72- tờ bản đồ 01).
|
145.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở nông thôn |
| 153 |
Huyện Cát Tiên |
Đường ĐH 94 - Khu vực I - XÃ TIÊN HOÀNG |
Từ đất Ông Quách Đình Trọng (thửa 70 tờ bản đồ 01) - Đến cầu bà Đinh Thị Quây
|
115.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở nông thôn |
| 154 |
Huyện Cát Tiên |
Các tuyến đường khác - Khu vực I - XÃ TIÊN HOÀNG |
Từ ngã ba nhà ông Nguyễn Văn Dương - Đến hết đất ông Đinh Tiến Ba (thửa số 1107 - tờ bản đồ 06)
|
212.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở nông thôn |
| 155 |
Huyện Cát Tiên |
Các tuyến đường khác - Khu vực I - XÃ TIÊN HOÀNG |
Từ đất ông Trần Hưu Phúc (thửa số 828A - tờ bản đồ 06) - Đến cầu ông Đại thôn 2.
|
166.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở nông thôn |
| 156 |
Huyện Cát Tiên |
Các tuyến đường khác - Khu vực I - XÃ TIÊN HOÀNG |
Từ đất ông Vũ Văn Kịnh (thửa số 24 - tờ bản đồ 06) - Đến hết đất ông Nguyễn Văn Lương (thửa 874- tờ bản đồ 05).
|
165.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở nông thôn |
| 157 |
Huyện Cát Tiên |
Khu Vực II (Đường liên thôn) - XÃ TIÊN HOÀNG |
Từ ngã ba bà Trần Thị Ninh (Thửa số 870- tờ bản đồ số 05) - Đến ngã ba bà Vũ Thị Toản (Thửa 71- tờ bản đồ 04).
|
140.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở nông thôn |
| 158 |
Huyện Cát Tiên |
Khu Vực II (Đường liên thôn) - XÃ TIÊN HOÀNG |
Từ ngã ba ông Nguyễn Văn Nhiên (thửa số 478- tờ bản đồ 07) - Đến ngã ba ông Bùi Xuân Biên (thửa số 304 - tờ bản đồ 07)
|
140.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở nông thôn |
| 159 |
Huyện Cát Tiên |
Khu Vực II (Đường liên thôn) - XÃ TIÊN HOÀNG |
Từ ngã ba ông Lê Ngọc Chinh - Đến hết đất bà Đinh Thị Hương Nga (thửa 1101- tờ bản đồ 06).
|
140.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở nông thôn |
| 160 |
Huyện Cát Tiên |
Khu Vực II (Đường liên thôn) - XÃ TIÊN HOÀNG |
Từ đất ông Vũ Hồng Hoàn (thửa số 931- tờ bản đồ 06) - Đến ngã ba ông Lê Văn Quỳnh thôn 1.
|
140.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở nông thôn |
| 161 |
Huyện Cát Tiên |
Khu Vực II (Đường liên thôn) - XÃ TIÊN HOÀNG |
Từ đất ông Đinh Duy Bốn (thửa 133- tờ bản đồ 05) - Đến hết đất ông Trần Xuân Quynh (thửa đất số 17- tờ bản đồ 05)
|
140.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở nông thôn |
| 162 |
Huyện Cát Tiên |
Khu Vực II (Đường liên thôn) - XÃ TIÊN HOÀNG |
Từ đất ông Đoàn Hữu Thọ (Thửa đất số 904- tờ bản đồ 02) - Đến hết đất ông Nguyễn Phương Huân (Thửa đất số 1101- tờ bản đồ 02)
|
140.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở nông thôn |
| 163 |
Huyện Cát Tiên |
Khu Vực II (Đường liên thôn) - XÃ TIÊN HOÀNG |
Từ ngã ba ông Vũ Văn Lâm - Đến hết Ngã ba ông Nguyễn Văn Thiêm (đường Liên Thôn 4 -5)
|
140.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở nông thôn |
| 164 |
Huyện Cát Tiên |
Khu vực III: Khu vực còn lại (không thuộc khu vực I, II trên địa bàn xã) - XÃ TIÊN HOÀNG |
|
90.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở nông thôn |
| 165 |
Huyện Cát Tiên |
Đường ĐT 721 - Khu vực I - XÃ ĐỨC PHỔ |
Từ giáp ranh thị trấn Cát Tiên - Đến hết đất ông Hoàng Văn Hiếu (thửa 532- tờ bản đồ số 02)
|
500.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở nông thôn |
| 166 |
Huyện Cát Tiên |
Đường ĐT 721 - Khu vực I - XÃ ĐỨC PHỔ |
Phía đối diện Từ giáp ranh thị trấn Cát Tiên - Đến hết đất ông Nguyễn Văn Tâm (thửa 532- tờ bản đồ số 02)
|
500.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở nông thôn |
| 167 |
Huyện Cát Tiên |
Đường ĐT 721 - Khu vực I - XÃ ĐỨC PHỔ |
Từ đất ông Trần Hùng Hiệp (thửa đất 214- tờ bản đồ 02) - Đến hết đất ông Lê Chí Chuyên (thửa 79- tờ bản đồ số 3)
|
480.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở nông thôn |
| 168 |
Huyện Cát Tiên |
Đường ĐT 721 - Khu vực I - XÃ ĐỨC PHỔ |
Phía đối diện Từ đất ông Nguyễn Tăng Phương (thửa 218- tờ bản đồ số 2) - Đến hết đất ông Nguyễn Lân (thửa 84- tờ bản đồ số 3)
|
480.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở nông thôn |
| 169 |
Huyện Cát Tiên |
Đường ĐT 721 - Khu vực I - XÃ ĐỨC PHỔ |
Từ đất ông Nguyễn Văn Ban (thửa 78 tờ bản đồ số 03) - Đến hết đất bà Nguyễn Thị Đào (thửa 356- tờ bản đồ số 03)
|
480.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở nông thôn |
| 170 |
Huyện Cát Tiên |
Đường ĐT 721 - Khu vực I - XÃ ĐỨC PHỔ |
Phía đối diện Từ đất ông Phùng Văn Trạch (thửa 85- tờ bản đồ số 3) - Đến giáp đường vào trường Mầm non
|
480.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở nông thôn |
| 171 |
Huyện Cát Tiên |
Đường ĐT 721 - Khu vực I - XÃ ĐỨC PHỔ |
Từ đường vào Trường Mầm non - Đến hết đất ông Huỳnh Tấn Kiệt (thửa 502- tờ bản đồ số 5)
|
550.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở nông thôn |
| 172 |
Huyện Cát Tiên |
Đường ĐT 721 - Khu vực I - XÃ ĐỨC PHỔ |
Từ đất ông Trần Lập (thửa 358- tờ bản đồ 03) - Đến đất ông Võ Ly (thửa 150- tờ bản đồ số 05)
|
540.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở nông thôn |
| 173 |
Huyện Cát Tiên |
Đường ĐT 721 - Khu vực I - XÃ ĐỨC PHỔ |
Từ đất bà Đỗ Ngọc Trinh (thửa 231- tờ bản đồ số 05) - Đến đất bà Lê Thị Liên (thửa đất số 340, tờ bản đồ 06)
|
485.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở nông thôn |
| 174 |
Huyện Cát Tiên |
Đường ĐT 721 - Khu vực I - XÃ ĐỨC PHỔ |
Từ đất ông Trần Đình Mẫn thửa 44- tờ bản đồ số 6) - Đến giáp ranh thị trấn Phước Cát
|
490.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở nông thôn |
| 175 |
Huyện Cát Tiên |
Đường ĐT 721 - Khu vực I - XÃ ĐỨC PHỔ |
Phía đối diện Từ đất ông Nguyễn Văn Đạt (thửa 671- tờ bản đồ số 5) - Đến giáp thị trấn Phước Cát
|
490.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở nông thôn |
| 176 |
Huyện Cát Tiên |
Đường ĐH 93 (Đường Bù Khiêu) - Khu vực I - XÃ ĐỨC PHỔ |
Từ giáp ranh thị trấn Cát Tiên - Đến hết đất ông Nguyễn Văn Tinh (thửa đất số 569 tờ bản đồ số 8) (Phía bên núi)
|
415.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở nông thôn |
| 177 |
Huyện Cát Tiên |
Đường ĐH 93 (Đường Bù Khiêu) - Khu vực I - XÃ ĐỨC PHỔ |
Từ giáp ranh thị trấn Cát Tiên - Đến hết đất ông Nguyễn Văn Sở (thửa 461- tờ bản đồ 08) Phía bên suối
|
350.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở nông thôn |
| 178 |
Huyện Cát Tiên |
Đường ĐH 93 (Đường Bù Khiêu) - Khu vực I - XÃ ĐỨC PHỔ |
Từ đường vào Khu Ủy khu 6 - Đến giáp ranh giới thị trấn Phước Cát
|
200.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở nông thôn |
| 179 |
Huyện Cát Tiên |
Đường ĐH 93 (Đường Bù Khiêu) - Khu vực I - XÃ ĐỨC PHỔ |
Phía đối diện đất do UBND xã quản lý (thửa 118, tờ bản đồ số 08) giáp ranh giới thị trấn Phước Cát
|
200.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở nông thôn |
| 180 |
Huyện Cát Tiên |
Tuyến đường Thôn 1 - Khu vực II (Đường liên thôn) - XÃ ĐỨC PHỔ |
Từ đất ông Phan Văn Thuận (thửa 40- tờ bản đồ số 6) - Đến hết đất bà Nguyễn Thị Hồng Châu (thửa 487- tờ bản đồ số 6)
|
200.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở nông thôn |
| 181 |
Huyện Cát Tiên |
Tuyến đường Thôn 1 - Khu vực II (Đường liên thôn) - XÃ ĐỨC PHỔ |
Từ đất ông Nguyễn Tấn Dũng (thửa 50- tờ bản đồ số 6) - Đến hết đất ông Võ Ngọc Phúc (thửa 183- tờ bản đồ số 6)
|
180.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở nông thôn |
| 182 |
Huyện Cát Tiên |
Tuyến đường Thôn 1 - Khu vực II (Đường liên thôn) - XÃ ĐỨC PHỔ |
Từ đất bà Hồ Thị Thu Thanh (thửa 148- tờ bản đồ số 6) - Đất bà Trần Thị Kim Hòa (thửa 66- tờ bản đồ số 6)
|
160.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở nông thôn |
| 183 |
Huyện Cát Tiên |
Tuyến đường Thôn 1 - Khu vực II (Đường liên thôn) - XÃ ĐỨC PHỔ |
Từ đất ông Cao Nghĩa (thửa 190- tờ bản đồ số 6) - Đến hết đất ông Phan Văn Thể (thửa 248- tờ bản đồ số 6) (đường ra sông)
|
160.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở nông thôn |
| 184 |
Huyện Cát Tiên |
Tuyến đường thôn 2 - Khu vực II (Đường liên thôn) - XÃ ĐỨC PHỔ |
Từ nhà văn hóa thôn 2 (thửa 696, tờ bản đồ số 5) - Đến hết đất ông Dương Vị (thửa 764, tờ bản đồ số 5)
|
200.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở nông thôn |
| 185 |
Huyện Cát Tiên |
Tuyến đường thôn 2 - Khu vực II (Đường liên thôn) - XÃ ĐỨC PHỔ |
Từ đất ông Trần Út (thửa đất 138- tờ bản đồ số 5) - Đến hết đất ông Phan Thanh Tùng (thửa đất số 38- tờ bản đồ số 5)
|
200.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở nông thôn |
| 186 |
Huyện Cát Tiên |
Tuyến đường thôn 2 - Khu vực II (Đường liên thôn) - XÃ ĐỨC PHỔ |
Từ lò giết mổ (thửa đất 513, tờ bản đồ số 5) - Đến hết đất ông Diệp Đình Danh (Thửa đất số 74, tờ bản đồ số 5)
|
185.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở nông thôn |
| 187 |
Huyện Cát Tiên |
Tuyến đường thôn 2 - Khu vực II (Đường liên thôn) - XÃ ĐỨC PHỔ |
Từ đất ông Nguyễn Văn Sáu (thửa đất số 610- tờ bản đồ số 5) - Đến hết đất ông Nguyễn Nghiêm (thửa đất số 24- tờ bản đồ số 5)
|
160.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở nông thôn |
| 188 |
Huyện Cát Tiên |
Tuyến đường thôn 3 - Khu vực II (Đường liên thôn) - XÃ ĐỨC PHỔ |
Từ đất ông Phan Khiêm (thửa đất số 51- tờ bản đồ số 3) - Đến hết đất ông Nguyễn Lân (thửa đất số 126- tờ bản đồ số 2)
|
200.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở nông thôn |
| 189 |
Huyện Cát Tiên |
Tuyến đường thôn 3 - Khu vực II (Đường liên thôn) - XÃ ĐỨC PHỔ |
Từ đất Nguyễn Thị Xuân (thửa đất số 558- tờ bản đồ số 3) - Đến hết đất ông Bùi Tá Tính (thửa đất số 66- tờ bản đồ số 3)
|
180.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở nông thôn |
| 190 |
Huyện Cát Tiên |
Tuyến đường thôn 4 - Khu vực II (Đường liên thôn) - XÃ ĐỨC PHỔ |
Từ đất ông Nguyễn Đi (thửa đất số 110- tờ bản đồ số 2) - Đến hết đất ông Võ Thanh Toán (thửa đất số 86- tờ bản đồ số 1)
|
190.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở nông thôn |
| 191 |
Huyện Cát Tiên |
Tuyến đường thôn 4 - Khu vực II (Đường liên thôn) - XÃ ĐỨC PHỔ |
Từ đất bà Lương Thị Phương (thửa đất số 88- tờ bản đồ số 1) - Đến Cầu ông Tuệ (thửa đất số 2- tờ bản đồ số 11)
|
150.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở nông thôn |
| 192 |
Huyện Cát Tiên |
Tuyến đường thôn 4 - Khu vực II (Đường liên thôn) - XÃ ĐỨC PHỔ |
Từ giáp đất ông Kim Nhật Ngôn (thửa đất số 116- TBĐ số 12) - Đến hết đất ông Võ Thanh Bình (thửa đất số 419- TBĐ số 2)
|
160.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở nông thôn |
| 193 |
Huyện Cát Tiên |
Tuyến đường thôn 4 - Khu vực II (Đường liên thôn) - XÃ ĐỨC PHỔ |
Từ nhà Văn hóa thôn 4 (thửa đất 357, tờ bản đồ số 2) - Đến hết đất ông Nguyễn Văn Hùng (thửa đất số 280- tờ bản đồ số 2)
|
200.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở nông thôn |
| 194 |
Huyện Cát Tiên |
Đường liên thôn 1,2,3 - Khu vực II (Đường liên thôn) - XÃ ĐỨC PHỔ |
Từ đất bà Nguyễn Thị Ẩn (thửa đất số 232- tờ bản đồ số 5) - Đến hết đất Nguyễn Đăng Ninh (thửa 49- tờ bản đồ số 6)
|
180.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở nông thôn |
| 195 |
Huyện Cát Tiên |
Khu vực III: Khu vực còn lại (không thuộc khu vực I, II trên địa bàn xã) - XÃ ĐỨC PHỔ |
Khu vực III: Khu vực còn lại (không thuộc khu vực I, II trên địa bàn xã)
|
150.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở nông thôn |
| 196 |
Huyện Cát Tiên |
Đường ĐT 721 - Khu vực I - XÃ PHƯỚC CÁT 2 |
Từ đất ông Nguyễn Xuân Thành (thửa 150- tờ bản đồ 38) - Đến hết đất ông Trần Duy Đệ (thửa 4- tờ bản đồ 08).
|
360.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở nông thôn |
| 197 |
Huyện Cát Tiên |
Đường ĐT 721 - Khu vực I - XÃ PHƯỚC CÁT 2 |
Từ Đất ông Trần Văn Chương (thửa 82 -tờ bản đồ 09. - Đến hết đất ông Hoàng Văn Khang (thửa 18 tờ bản đồ 09).
|
140.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở nông thôn |
| 198 |
Huyện Cát Tiên |
Đường ĐT 721 - Khu vực I - XÃ PHƯỚC CÁT 2 |
Từ đất bà Điểu Thị Đrin (thửa số 25- tờ bản đồ số 19) - Đến hết đất ông Bùi Khánh Thi (thửa số 137- tờ bản đồ số 04).
|
200.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở nông thôn |
| 199 |
Huyện Cát Tiên |
Đường ĐT 721 - Khu vực I - XÃ PHƯỚC CÁT 2 |
Từ đất ông Nguyễn Doãn Lương (thửa số 110- tờ bản đồ 04) - Đến hết đất ông Hồ Bến (thửa thửa 04- tờ bản đồ 46)
|
300.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở nông thôn |
| 200 |
Huyện Cát Tiên |
Đường ĐH 98 - Khu vực I - XÃ PHƯỚC CÁT 2 |
Từ đất ông Đinh Ích Triều (thửa số 404 - tờ bản đồ số 12) - Đến hết đất ông Lương Văn Đường (thửa số 32- tờ bản đồ số 11)
|
140.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở nông thôn |