STT | Quận/Huyện | Tên đường/Làng xã | Đoạn: Từ - Đến | Vị trí 1 | Vị trí 2 | Vị trí 3 | Vị trí 4 | Vị trí 5 | Loại đất |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
101 | Huyện Cát Tiên | Đường ĐH 92 - Khu vực I - XÃ TƯ NGHĨA | Từ đất ông Trần Văn Sơn - Đến hết đất ông Phạm Văn Bốn (đi Mỹ Lâm) (từ thửa 73 tờ bản đồ 04 Đến hết thửa 02 tờ bản đồ 01) | 150.000 | - | - | - | - | Đất ở nông thôn |
102 | Huyện Cát Tiên | Đường ĐH 96 - Khu vực I - XÃ TƯ NGHĨA | Từ đất ông Ninh Văn Bích - Đến hết đất ông Ninh Văn Học (từ thửa 138 tờ bản đồ 07 Đến hết thửa 109 tờ bản đồ 08) | 140.000 | - | - | - | - | Đất ở nông thôn |
103 | Huyện Cát Tiên | Đường ĐH 96 - Khu vực I - XÃ TƯ NGHĨA | Từ đất ông Trịnh Văn Mười - Đến hết đất ông Đoàn Anh Tuấn (từ thửa 108 tờ bản đồ 08 Đến hết thửa 472 tờ bản đồ 03) | 150.000 | - | - | - | - | Đất ở nông thôn |
104 | Huyện Cát Tiên | Đường ĐH 96 - Khu vực I - XÃ TƯ NGHĨA | Từ đất ông Đoàn Anh Viết - Đến hết đất ông Nguyễn Văn Thầm (từ thửa 264 tờ bản đồ 03 Đến hết thửa 03 tờ bản đồ 03) | 230.000 | - | - | - | - | Đất ở nông thôn |
105 | Huyện Cát Tiên | Đường ĐH 96 - Khu vực I - XÃ TƯ NGHĨA | Từ đất ông Đinh Công Bậc - Đến hết đất ông Đinh Trọng Tiến (từ thửa 220 tờ bản đồ 02 Đến hết thửa 28 tờ bản đồ 03) | 150.000 | - | - | - | - | Đất ở nông thôn |
106 | Huyện Cát Tiên | Đường ĐH 96 - Khu vực I - XÃ TƯ NGHĨA | Từ đất ông Hoàng Văn Nông - Đến hết đất ông Nguyễn Văn Báu (từ thửa 170 tờ bản đồ 07 Đến hết thửa 66 tờ bản đồ 06) | 154.000 | - | - | - | - | Đất ở nông thôn |
107 | Huyện Cát Tiên | Khu vực II (Đường liên thôn) - XÃ TƯ NGHĨA | Từ đất bà Nguyễn Thị Ba - Đến hết cống 19/5 (từ thửa 67 tờ bản đồ 06 Đến cống 19/5) | 130.000 | - | - | - | - | Đất ở nông thôn |
108 | Huyện Cát Tiên | Khu vực II (Đường liên thôn) - XÃ TƯ NGHĨA | Từ đất ông Lê Văn Thảo - Đến hết đất ông Phạm Văn Lâm (từ thửa 54 tờ bản đồ 06 Đến hết thửa 26 tờ bản đồ 05) | 120.000 | - | - | - | - | Đất ở nông thôn |
109 | Huyện Cát Tiên | Khu vực II (Đường liên thôn) - XÃ TƯ NGHĨA | Từ đất ông Đặng Văn Cui - Đến hết đất ông Nguyễn Văn Thành (từ thửa 16 tờ bản đồ 05 Đến hết thửa 304 tờ bản đồ 04) | 105.000 | - | - | - | - | Đất ở nông thôn |
110 | Huyện Cát Tiên | Khu vực II (Đường liên thôn) - XÃ TƯ NGHĨA | Từ đất ông Nguyễn Văn Thạch - Đến hết đất ông Nguyễn Đình Thể (từ thửa 68 tờ bản đồ 04 Đến hết thửa 55 tờ bản đồ 01) | 94.000 | - | - | - | - | Đất ở nông thôn |
111 | Huyện Cát Tiên | Khu vực II (Đường liên thôn) - XÃ TƯ NGHĨA | Từ đất bà Khổng Thị Chụt - Đến hết đất ông Đinh Văn Hiến (từ thửa 13 tờ bản đồ 02 Đến hết thửa 178 tờ bản đồ 02) | 94.000 | - | - | - | - | Đất ở nông thôn |
112 | Huyện Cát Tiên | Khu vực II (Đường liên thôn) - XÃ TƯ NGHĨA | Từ đất ông Đinh Hồng Phẩm - Đến hết đất ông Đinh Đức Lương và bà Phạm Thị Huệ (từ thửa 106 tờ bản đồ 02 Đến hết thửa 112 tờ bản đồ 02) | 95.000 | - | - | - | - | Đất ở nông thôn |
113 | Huyện Cát Tiên | Khu vực II (Đường liên thôn) - XÃ TƯ NGHĨA | Từ đất ông Vũ Xuân Điều - Đến hết đất bà Đinh Thị Chỉnh (từ thửa 210 tờ bản đồ 03 Đến hết thửa 107 tờ bản đồ 03) | 110.000 | - | - | - | - | Đất ở nông thôn |
114 | Huyện Cát Tiên | Khu vực II (Đường liên thôn) - XÃ TƯ NGHĨA | Từ đất ông Đỗ Văn Lợi - Đến hết đất ông Nguyễn Hữu Hải (từ thửa 267 tờ bản đồ 03 Đến hết thửa 196 tờ bản đồ 03) | 120.000 | - | - | - | - | Đất ở nông thôn |
115 | Huyện Cát Tiên | Khu vực III: Khu vực còn lại (không thuộc khu vực I, II trên địa bàn xã) - XÃ TƯ NGHĨA | Khu vực III: Khu vực còn lại (không thuộc khu vực I, II trên địa bàn xã) | 70.000 | - | - | - | - | Đất ở nông thôn |
116 | Huyện Cát Tiên | Đường ĐH 95 - Khu vực I - XÃ NAM NINH | Từ cầu 1 Nam Ninh (Thửa 1566 - tờ bản đồ số 05) - Đến cầu 3 Nam Ninh (thửa 342-tờ bản đồ số 05). | 290.000 | - | - | - | - | Đất ở nông thôn |
117 | Huyện Cát Tiên | Đường ĐH 95 - Khu vực I - XÃ NAM NINH | Từ giáp ranh xã Gia Viễn (thửa 1415 - tờ bản đồ số 05 - Đến cầu 1 Nam Ninh (thửa 1191- tờ bản đồ số 05). | 190.000 | - | - | - | - | Đất ở nông thôn |
118 | Huyện Cát Tiên | Đường ĐH 92 - Khu vực I - XÃ NAM NINH | Từ đất ông Nông Văn Coỏng (thửa 161 - tờ bản đồ 39) - Đến giáp đất bà Trần Thị Hoa (thửa 341- tờ bản đồ 39) | 180.000 | - | - | - | - | Đất ở nông thôn |
119 | Huyện Cát Tiên | Đường ĐH 92 - Khu vực I - XÃ NAM NINH | Từ đất ông Trần Văn Luyện (thửa 208 - tờ bản đồ 39) - Đến giáp đường liên thôn Mỹ Nam (thửa 317- tờ bản đồ 39) | 160.000 | - | - | - | - | Đất ở nông thôn |
120 | Huyện Cát Tiên | Đường ĐH 92 - Khu vực I - XÃ NAM NINH | Từ đất ông Trương Hải Đê (thửa 491- tờ bản đồ 39) - Đến hết đất ông Hoàng Văn Hoa (thửa 324 - tờ bản đồ 39) | 140.000 | - | - | - | - | Đất ở nông thôn |
121 | Huyện Cát Tiên | Đường ĐH 92 - Khu vực I - XÃ NAM NINH | Từ đất ông Chu Văn Chương (thửa 228 - tờ bản đồ 39) - Đến hết đất ông Chu Văn Liên (thửa 182 - tờ bản đồ 39) | 110.000 | - | - | - | - | Đất ở nông thôn |
122 | Huyện Cát Tiên | Đường ĐH 92 - Khu vực I - XÃ NAM NINH | Từ đất ông Trần Văn Tuất (thửa 148 - tờ bản đồ 39) - Đến hết đất ông Phạm Minh Hải (thửa 334 - tờ bản đồ 38) | 100.000 | - | - | - | - | Đất ở nông thôn |
123 | Huyện Cát Tiên | Đường ĐH 92 - Khu vực I - XÃ NAM NINH | Từ đất ông Phạm Văn Đông (thửa 306- tờ BĐ 37) - Đến giáp (thửa 12- tờ BĐ 37) đất ông Nguyễn Văn Đào (thửa 868- tờ BĐ số 05) | 100.000 | - | - | - | - | Đất ở nông thôn |
124 | Huyện Cát Tiên | Đường ĐH 92 - Khu vực I - XÃ NAM NINH | Từ đất ông Lê Văn Tuyến (thửa 779 - tờ bản đồ 39) - Đến hết đất ông Đặng Văn Tuấn (thửa 73 - tờ bản đồ 39) | 220.000 | - | - | - | - | Đất ở nông thôn |
125 | Huyện Cát Tiên | Đường ĐH 92 - Khu vực I - XÃ NAM NINH | Từ đất ông Ngô Gia Ngọc (thửa 87 - tờ bản đồ 39) - Đến hết đất ông Nguyễn Hữu Đức (thửa 464 - tờ bản đồ 36) | 170.000 | - | - | - | - | Đất ở nông thôn |
126 | Huyện Cát Tiên | Đường ĐH 92 - Khu vực I - XÃ NAM NINH | Từ đất ông Lý Văn Thành (thửa 778 - tờ bản đồ 39) - Đến hết đất bà Bùi Thị Hằng (thửa 671- tờ bản đồ 39) | 110.000 | - | - | - | - | Đất ở nông thôn |
127 | Huyện Cát Tiên | Đường ĐH 92 - Khu vực I - XÃ NAM NINH | Từ đất ông Nguyễn Công Tốt (thửa 206 - tờ bản đồ 41) - Đến hết đất bà Đinh Thị Mạng (thửa 889 - tờ bản đồ 42) hướng đi xã Quảng Ngãi | 95.000 | - | - | - | - | Đất ở nông thôn |
128 | Huyện Cát Tiên | Đường ĐH 92 - Khu vực I - XÃ NAM NINH | Từ đất bà Nguyễn Thị Tiện (thửa 407 - tờ bản đồ 42) - Đến hết đất ông Bùi Kiên Định (thửa 362 - tờ bản đồ 43) giáp ranh xã Quảng Ngãi | 110.000 | - | - | - | - | Đất ở nông thôn |
129 | Huyện Cát Tiên | Đường thôn Ninh Thượng - Khu vực II (Đường liên thôn) - XÃ NAM NINH | 95.000 | - | - | - | - | Đất ở nông thôn | |
130 | Huyện Cát Tiên | Đường Thôn Ninh Đại - Khu vực II (Đường liên thôn) - XÃ NAM NINH | 95.000 | - | - | - | - | Đất ở nông thôn | |
131 | Huyện Cát Tiên | Đường Thôn Ninh Trung - Khu vực II (Đường liên thôn) - XÃ NAM NINH | 95.000 | - | - | - | - | Đất ở nông thôn | |
132 | Huyện Cát Tiên | Đường Thôn Ninh Hạ - Khu vực II (Đường liên thôn) - XÃ NAM NINH | 95.000 | - | - | - | - | Đất ở nông thôn | |
133 | Huyện Cát Tiên | Đường Thôn Ninh Thủy - Khu vực II (Đường liên thôn) - XÃ NAM NINH | 95.000 | - | - | - | - | Đất ở nông thôn | |
134 | Huyện Cát Tiên | Đường Thôn Ninh Hải - Khu vực II (Đường liên thôn) - XÃ NAM NINH | 95.000 | - | - | - | - | Đất ở nông thôn | |
135 | Huyện Cát Tiên | Khu vực II (Đường liên thôn) - XÃ NAM NINH | Từ giáp đất ông Hoàng Văn Hoa (thửa 536 - tờ bản đồ 39) - Đến hết đất ông Vũ Văn Quảng (thửa 451 - tờ bản đồ 41) | 90.000 | - | - | - | - | Đất ở nông thôn |
136 | Huyện Cát Tiên | Khu vực II (Đường liên thôn) - XÃ NAM NINH | Từ đất ông Nguyễn Tuấn Toàn (thửa 464-tờ bản đồ 37) - Đến giáp đất ông Trần Văn Toản (thửa 180- tờ bản đồ 37) | 65.000 | - | - | - | - | Đất ở nông thôn |
137 | Huyện Cát Tiên | Khu vực II (Đường liên thôn) - XÃ NAM NINH | Từ giáp đất ông Triệu Văn Thành (thửa 14 - tờ bản đồ 37) - Đến hết đất ông Chu Văn Mắm (thửa 98 - tờ bản đồ 37) | 70.000 | - | - | - | - | Đất ở nông thôn |
138 | Huyện Cát Tiên | Khu vực II (Đường liên thôn) - XÃ NAM NINH | Từ đất ông Ninh Văn Mạch (thửa 306 - tờ bản đồ 42) - Đến giáp đất ông Cao Khắc Dậu (thửa 299 - tờ bản đồ 43) | 80.000 | - | - | - | - | Đất ở nông thôn |
139 | Huyện Cát Tiên | Khu vực II (Đường liên thôn) - XÃ NAM NINH | Từ đất ông Trần Văn Sơn (thửa 755 - tờ bản đồ 36) - Đến hết đất ông Cao Văn Trị (thửa 291 - tờ bản đồ 35) | 90.000 | - | - | - | - | Đất ở nông thôn |
140 | Huyện Cát Tiên | Khu vực II (Đường liên thôn) - XÃ NAM NINH | Từ cầu Mỹ Điền - Đến giáp đường thôn Mỹ Nam (đường ĐH 97) | 90.000 | - | - | - | - | Đất ở nông thôn |
141 | Huyện Cát Tiên | Khu vực II (Đường liên thôn) - XÃ NAM NINH | Từ giáp đất bà Địch Thị Dẻn (thửa 294 - tờ bản đồ 35) - Đến giáp đất UBND xã Quảng Lý (thửa 33 - tờ bản đồ 44) | 70.000 | - | - | - | - | Đất ở nông thôn |
142 | Huyện Cát Tiên | Đường Thôn Ninh Hậu - Khu vực II (Đường liên thôn) - XÃ NAM NINH | 95.000 | - | - | - | - | Đất ở nông thôn | |
143 | Huyện Cát Tiên | Khu vực III: Khu vực còn lại (không thuộc khu vực I, II trên địa bàn xã) - XÃ NAM NINH | 65.000 | - | - | - | - | Đất ở nông thôn | |
144 | Huyện Cát Tiên | Đường ĐH 91 - Khu vực I - XÃ TIÊN HOÀNG | Từ đất ông Nguyễn Công Thăng (thửa 322 - tờ bản đồ số 08) - Đến cầu Brun 5 | 325.000 | - | - | - | - | Đất ở nông thôn |
145 | Huyện Cát Tiên | Đường ĐH 91 - Khu vực I - XÃ TIÊN HOÀNG | Từ cầu Brun 5 - Đến hết ngã ba nhà ông Nguyễn Văn Dương (thửa đất số 338 - tờ bản đồ số 06) | 230.000 | - | - | - | - | Đất ở nông thôn |
146 | Huyện Cát Tiên | Đường ĐH 91 - Khu vực I - XÃ TIÊN HOÀNG | Từ đất ông Trần Văn Duẩn (thửa đất số 21 - tờ bản đồ số 08) - Đến giáp ranh Gia Viễn | 225.000 | - | - | - | - | Đất ở nông thôn |
147 | Huyện Cát Tiên | Đường ĐH 92 - Khu vực I - XÃ TIÊN HOÀNG | Từ đất ông Lê Ngọc Chinh (Thửa số 301- tờ bản đồ 06) - Đến ngã ba ông Phạm Xuân Khanh (hết thửa đất số 943 - tờ bản đồ 06) | 225.000 | - | - | - | - | Đất ở nông thôn |
148 | Huyện Cát Tiên | Đường ĐH 92 - Khu vực I - XÃ TIÊN HOÀNG | Từ ngã ba ông Phạm Xuân Khanh - Đến giáp địa phận xã Nam Ninh | 165.000 | - | - | - | - | Đất ở nông thôn |
149 | Huyện Cát Tiên | Đường ĐH 94 - Khu vực I - XÃ TIÊN HOÀNG | Từ ngã ba xã Tiên Hoàng - Đến hết đất ông Đỗ Đình Quân (thửa 267- tờ bản đồ 06) | 325.000 | - | - | - | - | Đất ở nông thôn |
150 | Huyện Cát Tiên | Đường ĐH 94 - Khu vực I - XÃ TIÊN HOÀNG | Từ đất bà Lê Thị Quyền (thửa 263 tờ bản đồ số 06) - Đến hết đất bà Phạm Thị Dịp (thửa 809 - tờ bản đồ 05). | 230.000 | - | - | - | - | Đất ở nông thôn |
151 | Huyện Cát Tiên | Đường ĐH 94 - Khu vực I - XÃ TIÊN HOÀNG | Từ đất ông Phạm Xuân Phong (thửa 760 - tờ bản đồ 05) - Đến hết đất ông Nguyễn Ngọc Thơ (thửa 387- tờ bản đồ 02). | 180.000 | - | - | - | - | Đất ở nông thôn |
152 | Huyện Cát Tiên | Đường ĐH 94 - Khu vực I - XÃ TIÊN HOÀNG | Từ đất ông Trần Văn Hoan (thửa số 385 - tờ bản đồ 02) - Đến đất ông Hà Hải Long (thửa 72- tờ bản đồ 01). | 145.000 | - | - | - | - | Đất ở nông thôn |
153 | Huyện Cát Tiên | Đường ĐH 94 - Khu vực I - XÃ TIÊN HOÀNG | Từ đất Ông Quách Đình Trọng (thửa 70 tờ bản đồ 01) - Đến cầu bà Đinh Thị Quây | 115.000 | - | - | - | - | Đất ở nông thôn |
154 | Huyện Cát Tiên | Các tuyến đường khác - Khu vực I - XÃ TIÊN HOÀNG | Từ ngã ba nhà ông Nguyễn Văn Dương - Đến hết đất ông Đinh Tiến Ba (thửa số 1107 - tờ bản đồ 06) | 212.000 | - | - | - | - | Đất ở nông thôn |
155 | Huyện Cát Tiên | Các tuyến đường khác - Khu vực I - XÃ TIÊN HOÀNG | Từ đất ông Trần Hưu Phúc (thửa số 828A - tờ bản đồ 06) - Đến cầu ông Đại thôn 2. | 166.000 | - | - | - | - | Đất ở nông thôn |
156 | Huyện Cát Tiên | Các tuyến đường khác - Khu vực I - XÃ TIÊN HOÀNG | Từ đất ông Vũ Văn Kịnh (thửa số 24 - tờ bản đồ 06) - Đến hết đất ông Nguyễn Văn Lương (thửa 874- tờ bản đồ 05). | 165.000 | - | - | - | - | Đất ở nông thôn |
157 | Huyện Cát Tiên | Khu Vực II (Đường liên thôn) - XÃ TIÊN HOÀNG | Từ ngã ba bà Trần Thị Ninh (Thửa số 870- tờ bản đồ số 05) - Đến ngã ba bà Vũ Thị Toản (Thửa 71- tờ bản đồ 04). | 140.000 | - | - | - | - | Đất ở nông thôn |
158 | Huyện Cát Tiên | Khu Vực II (Đường liên thôn) - XÃ TIÊN HOÀNG | Từ ngã ba ông Nguyễn Văn Nhiên (thửa số 478- tờ bản đồ 07) - Đến ngã ba ông Bùi Xuân Biên (thửa số 304 - tờ bản đồ 07) | 140.000 | - | - | - | - | Đất ở nông thôn |
159 | Huyện Cát Tiên | Khu Vực II (Đường liên thôn) - XÃ TIÊN HOÀNG | Từ ngã ba ông Lê Ngọc Chinh - Đến hết đất bà Đinh Thị Hương Nga (thửa 1101- tờ bản đồ 06). | 140.000 | - | - | - | - | Đất ở nông thôn |
160 | Huyện Cát Tiên | Khu Vực II (Đường liên thôn) - XÃ TIÊN HOÀNG | Từ đất ông Vũ Hồng Hoàn (thửa số 931- tờ bản đồ 06) - Đến ngã ba ông Lê Văn Quỳnh thôn 1. | 140.000 | - | - | - | - | Đất ở nông thôn |
161 | Huyện Cát Tiên | Khu Vực II (Đường liên thôn) - XÃ TIÊN HOÀNG | Từ đất ông Đinh Duy Bốn (thửa 133- tờ bản đồ 05) - Đến hết đất ông Trần Xuân Quynh (thửa đất số 17- tờ bản đồ 05) | 140.000 | - | - | - | - | Đất ở nông thôn |
162 | Huyện Cát Tiên | Khu Vực II (Đường liên thôn) - XÃ TIÊN HOÀNG | Từ đất ông Đoàn Hữu Thọ (Thửa đất số 904- tờ bản đồ 02) - Đến hết đất ông Nguyễn Phương Huân (Thửa đất số 1101- tờ bản đồ 02) | 140.000 | - | - | - | - | Đất ở nông thôn |
163 | Huyện Cát Tiên | Khu Vực II (Đường liên thôn) - XÃ TIÊN HOÀNG | Từ ngã ba ông Vũ Văn Lâm - Đến hết Ngã ba ông Nguyễn Văn Thiêm (đường Liên Thôn 4 -5) | 140.000 | - | - | - | - | Đất ở nông thôn |
164 | Huyện Cát Tiên | Khu vực III: Khu vực còn lại (không thuộc khu vực I, II trên địa bàn xã) - XÃ TIÊN HOÀNG | 90.000 | - | - | - | - | Đất ở nông thôn | |
165 | Huyện Cát Tiên | Đường ĐT 721 - Khu vực I - XÃ ĐỨC PHỔ | Từ giáp ranh thị trấn Cát Tiên - Đến hết đất ông Hoàng Văn Hiếu (thửa 532- tờ bản đồ số 02) | 500.000 | - | - | - | - | Đất ở nông thôn |
166 | Huyện Cát Tiên | Đường ĐT 721 - Khu vực I - XÃ ĐỨC PHỔ | Phía đối diện Từ giáp ranh thị trấn Cát Tiên - Đến hết đất ông Nguyễn Văn Tâm (thửa 532- tờ bản đồ số 02) | 500.000 | - | - | - | - | Đất ở nông thôn |
167 | Huyện Cát Tiên | Đường ĐT 721 - Khu vực I - XÃ ĐỨC PHỔ | Từ đất ông Trần Hùng Hiệp (thửa đất 214- tờ bản đồ 02) - Đến hết đất ông Lê Chí Chuyên (thửa 79- tờ bản đồ số 3) | 480.000 | - | - | - | - | Đất ở nông thôn |
168 | Huyện Cát Tiên | Đường ĐT 721 - Khu vực I - XÃ ĐỨC PHỔ | Phía đối diện Từ đất ông Nguyễn Tăng Phương (thửa 218- tờ bản đồ số 2) - Đến hết đất ông Nguyễn Lân (thửa 84- tờ bản đồ số 3) | 480.000 | - | - | - | - | Đất ở nông thôn |
169 | Huyện Cát Tiên | Đường ĐT 721 - Khu vực I - XÃ ĐỨC PHỔ | Từ đất ông Nguyễn Văn Ban (thửa 78 tờ bản đồ số 03) - Đến hết đất bà Nguyễn Thị Đào (thửa 356- tờ bản đồ số 03) | 480.000 | - | - | - | - | Đất ở nông thôn |
170 | Huyện Cát Tiên | Đường ĐT 721 - Khu vực I - XÃ ĐỨC PHỔ | Phía đối diện Từ đất ông Phùng Văn Trạch (thửa 85- tờ bản đồ số 3) - Đến giáp đường vào trường Mầm non | 480.000 | - | - | - | - | Đất ở nông thôn |
171 | Huyện Cát Tiên | Đường ĐT 721 - Khu vực I - XÃ ĐỨC PHỔ | Từ đường vào Trường Mầm non - Đến hết đất ông Huỳnh Tấn Kiệt (thửa 502- tờ bản đồ số 5) | 550.000 | - | - | - | - | Đất ở nông thôn |
172 | Huyện Cát Tiên | Đường ĐT 721 - Khu vực I - XÃ ĐỨC PHỔ | Từ đất ông Trần Lập (thửa 358- tờ bản đồ 03) - Đến đất ông Võ Ly (thửa 150- tờ bản đồ số 05) | 540.000 | - | - | - | - | Đất ở nông thôn |
173 | Huyện Cát Tiên | Đường ĐT 721 - Khu vực I - XÃ ĐỨC PHỔ | Từ đất bà Đỗ Ngọc Trinh (thửa 231- tờ bản đồ số 05) - Đến đất bà Lê Thị Liên (thửa đất số 340, tờ bản đồ 06) | 485.000 | - | - | - | - | Đất ở nông thôn |
174 | Huyện Cát Tiên | Đường ĐT 721 - Khu vực I - XÃ ĐỨC PHỔ | Từ đất ông Trần Đình Mẫn thửa 44- tờ bản đồ số 6) - Đến giáp ranh thị trấn Phước Cát | 490.000 | - | - | - | - | Đất ở nông thôn |
175 | Huyện Cát Tiên | Đường ĐT 721 - Khu vực I - XÃ ĐỨC PHỔ | Phía đối diện Từ đất ông Nguyễn Văn Đạt (thửa 671- tờ bản đồ số 5) - Đến giáp thị trấn Phước Cát | 490.000 | - | - | - | - | Đất ở nông thôn |
176 | Huyện Cát Tiên | Đường ĐH 93 (Đường Bù Khiêu) - Khu vực I - XÃ ĐỨC PHỔ | Từ giáp ranh thị trấn Cát Tiên - Đến hết đất ông Nguyễn Văn Tinh (thửa đất số 569 tờ bản đồ số 8) (Phía bên núi) | 415.000 | - | - | - | - | Đất ở nông thôn |
177 | Huyện Cát Tiên | Đường ĐH 93 (Đường Bù Khiêu) - Khu vực I - XÃ ĐỨC PHỔ | Từ giáp ranh thị trấn Cát Tiên - Đến hết đất ông Nguyễn Văn Sở (thửa 461- tờ bản đồ 08) Phía bên suối | 350.000 | - | - | - | - | Đất ở nông thôn |
178 | Huyện Cát Tiên | Đường ĐH 93 (Đường Bù Khiêu) - Khu vực I - XÃ ĐỨC PHỔ | Từ đường vào Khu Ủy khu 6 - Đến giáp ranh giới thị trấn Phước Cát | 200.000 | - | - | - | - | Đất ở nông thôn |
179 | Huyện Cát Tiên | Đường ĐH 93 (Đường Bù Khiêu) - Khu vực I - XÃ ĐỨC PHỔ | Phía đối diện đất do UBND xã quản lý (thửa 118, tờ bản đồ số 08) giáp ranh giới thị trấn Phước Cát | 200.000 | - | - | - | - | Đất ở nông thôn |
180 | Huyện Cát Tiên | Tuyến đường Thôn 1 - Khu vực II (Đường liên thôn) - XÃ ĐỨC PHỔ | Từ đất ông Phan Văn Thuận (thửa 40- tờ bản đồ số 6) - Đến hết đất bà Nguyễn Thị Hồng Châu (thửa 487- tờ bản đồ số 6) | 200.000 | - | - | - | - | Đất ở nông thôn |
181 | Huyện Cát Tiên | Tuyến đường Thôn 1 - Khu vực II (Đường liên thôn) - XÃ ĐỨC PHỔ | Từ đất ông Nguyễn Tấn Dũng (thửa 50- tờ bản đồ số 6) - Đến hết đất ông Võ Ngọc Phúc (thửa 183- tờ bản đồ số 6) | 180.000 | - | - | - | - | Đất ở nông thôn |
182 | Huyện Cát Tiên | Tuyến đường Thôn 1 - Khu vực II (Đường liên thôn) - XÃ ĐỨC PHỔ | Từ đất bà Hồ Thị Thu Thanh (thửa 148- tờ bản đồ số 6) - Đất bà Trần Thị Kim Hòa (thửa 66- tờ bản đồ số 6) | 160.000 | - | - | - | - | Đất ở nông thôn |
183 | Huyện Cát Tiên | Tuyến đường Thôn 1 - Khu vực II (Đường liên thôn) - XÃ ĐỨC PHỔ | Từ đất ông Cao Nghĩa (thửa 190- tờ bản đồ số 6) - Đến hết đất ông Phan Văn Thể (thửa 248- tờ bản đồ số 6) (đường ra sông) | 160.000 | - | - | - | - | Đất ở nông thôn |
184 | Huyện Cát Tiên | Tuyến đường thôn 2 - Khu vực II (Đường liên thôn) - XÃ ĐỨC PHỔ | Từ nhà văn hóa thôn 2 (thửa 696, tờ bản đồ số 5) - Đến hết đất ông Dương Vị (thửa 764, tờ bản đồ số 5) | 200.000 | - | - | - | - | Đất ở nông thôn |
185 | Huyện Cát Tiên | Tuyến đường thôn 2 - Khu vực II (Đường liên thôn) - XÃ ĐỨC PHỔ | Từ đất ông Trần Út (thửa đất 138- tờ bản đồ số 5) - Đến hết đất ông Phan Thanh Tùng (thửa đất số 38- tờ bản đồ số 5) | 200.000 | - | - | - | - | Đất ở nông thôn |
186 | Huyện Cát Tiên | Tuyến đường thôn 2 - Khu vực II (Đường liên thôn) - XÃ ĐỨC PHỔ | Từ lò giết mổ (thửa đất 513, tờ bản đồ số 5) - Đến hết đất ông Diệp Đình Danh (Thửa đất số 74, tờ bản đồ số 5) | 185.000 | - | - | - | - | Đất ở nông thôn |
187 | Huyện Cát Tiên | Tuyến đường thôn 2 - Khu vực II (Đường liên thôn) - XÃ ĐỨC PHỔ | Từ đất ông Nguyễn Văn Sáu (thửa đất số 610- tờ bản đồ số 5) - Đến hết đất ông Nguyễn Nghiêm (thửa đất số 24- tờ bản đồ số 5) | 160.000 | - | - | - | - | Đất ở nông thôn |
188 | Huyện Cát Tiên | Tuyến đường thôn 3 - Khu vực II (Đường liên thôn) - XÃ ĐỨC PHỔ | Từ đất ông Phan Khiêm (thửa đất số 51- tờ bản đồ số 3) - Đến hết đất ông Nguyễn Lân (thửa đất số 126- tờ bản đồ số 2) | 200.000 | - | - | - | - | Đất ở nông thôn |
189 | Huyện Cát Tiên | Tuyến đường thôn 3 - Khu vực II (Đường liên thôn) - XÃ ĐỨC PHỔ | Từ đất Nguyễn Thị Xuân (thửa đất số 558- tờ bản đồ số 3) - Đến hết đất ông Bùi Tá Tính (thửa đất số 66- tờ bản đồ số 3) | 180.000 | - | - | - | - | Đất ở nông thôn |
190 | Huyện Cát Tiên | Tuyến đường thôn 4 - Khu vực II (Đường liên thôn) - XÃ ĐỨC PHỔ | Từ đất ông Nguyễn Đi (thửa đất số 110- tờ bản đồ số 2) - Đến hết đất ông Võ Thanh Toán (thửa đất số 86- tờ bản đồ số 1) | 190.000 | - | - | - | - | Đất ở nông thôn |
191 | Huyện Cát Tiên | Tuyến đường thôn 4 - Khu vực II (Đường liên thôn) - XÃ ĐỨC PHỔ | Từ đất bà Lương Thị Phương (thửa đất số 88- tờ bản đồ số 1) - Đến Cầu ông Tuệ (thửa đất số 2- tờ bản đồ số 11) | 150.000 | - | - | - | - | Đất ở nông thôn |
192 | Huyện Cát Tiên | Tuyến đường thôn 4 - Khu vực II (Đường liên thôn) - XÃ ĐỨC PHỔ | Từ giáp đất ông Kim Nhật Ngôn (thửa đất số 116- TBĐ số 12) - Đến hết đất ông Võ Thanh Bình (thửa đất số 419- TBĐ số 2) | 160.000 | - | - | - | - | Đất ở nông thôn |
193 | Huyện Cát Tiên | Tuyến đường thôn 4 - Khu vực II (Đường liên thôn) - XÃ ĐỨC PHỔ | Từ nhà Văn hóa thôn 4 (thửa đất 357, tờ bản đồ số 2) - Đến hết đất ông Nguyễn Văn Hùng (thửa đất số 280- tờ bản đồ số 2) | 200.000 | - | - | - | - | Đất ở nông thôn |
194 | Huyện Cát Tiên | Đường liên thôn 1,2,3 - Khu vực II (Đường liên thôn) - XÃ ĐỨC PHỔ | Từ đất bà Nguyễn Thị Ẩn (thửa đất số 232- tờ bản đồ số 5) - Đến hết đất Nguyễn Đăng Ninh (thửa 49- tờ bản đồ số 6) | 180.000 | - | - | - | - | Đất ở nông thôn |
195 | Huyện Cát Tiên | Khu vực III: Khu vực còn lại (không thuộc khu vực I, II trên địa bàn xã) - XÃ ĐỨC PHỔ | Khu vực III: Khu vực còn lại (không thuộc khu vực I, II trên địa bàn xã) | 150.000 | - | - | - | - | Đất ở nông thôn |
196 | Huyện Cát Tiên | Đường ĐT 721 - Khu vực I - XÃ PHƯỚC CÁT 2 | Từ đất ông Nguyễn Xuân Thành (thửa 150- tờ bản đồ 38) - Đến hết đất ông Trần Duy Đệ (thửa 4- tờ bản đồ 08). | 360.000 | - | - | - | - | Đất ở nông thôn |
197 | Huyện Cát Tiên | Đường ĐT 721 - Khu vực I - XÃ PHƯỚC CÁT 2 | Từ Đất ông Trần Văn Chương (thửa 82 -tờ bản đồ 09. - Đến hết đất ông Hoàng Văn Khang (thửa 18 tờ bản đồ 09). | 140.000 | - | - | - | - | Đất ở nông thôn |
198 | Huyện Cát Tiên | Đường ĐT 721 - Khu vực I - XÃ PHƯỚC CÁT 2 | Từ đất bà Điểu Thị Đrin (thửa số 25- tờ bản đồ số 19) - Đến hết đất ông Bùi Khánh Thi (thửa số 137- tờ bản đồ số 04). | 200.000 | - | - | - | - | Đất ở nông thôn |
199 | Huyện Cát Tiên | Đường ĐT 721 - Khu vực I - XÃ PHƯỚC CÁT 2 | Từ đất ông Nguyễn Doãn Lương (thửa số 110- tờ bản đồ 04) - Đến hết đất ông Hồ Bến (thửa thửa 04- tờ bản đồ 46) | 300.000 | - | - | - | - | Đất ở nông thôn |
200 | Huyện Cát Tiên | Đường ĐH 98 - Khu vực I - XÃ PHƯỚC CÁT 2 | Từ đất ông Đinh Ích Triều (thửa số 404 - tờ bản đồ số 12) - Đến hết đất ông Lương Văn Đường (thửa số 32- tờ bản đồ số 11) | 140.000 | - | - | - | - | Đất ở nông thôn |
Bảng Giá Đất Đường ĐH 96 - Khu Vực I, Xã Tư Nghĩa, Huyện Cát Tiên, Lâm Đồng
Bảng giá đất của huyện Cát Tiên, tỉnh Lâm Đồng cho đoạn đường ĐH 96 thuộc khu vực I, xã Tư Nghĩa, loại đất ở nông thôn, đã được cập nhật theo Quyết định số 02/2020/QĐ-UBND ngày 22/01/2020 của UBND tỉnh Lâm Đồng. Bảng giá này cũng được sửa đổi và bổ sung bởi Quyết định số 16/2021/QĐ-UBND ngày 10/05/2021 của UBND tỉnh Lâm Đồng. Bảng giá cung cấp mức giá cụ thể cho từng vị trí trong đoạn đường, hỗ trợ người dân và nhà đầu tư trong việc định giá và quyết định mua bán đất đai.
Vị trí 1: 140.000 VNĐ/m²
Vị trí 1 trên đoạn đường ĐH 96 có mức giá là 140.000 VNĐ/m². Khu vực này có giá trị đất nằm trong khoảng từ đất ông Ninh Văn Bích đến hết đất ông Ninh Văn Học (từ thửa 138, tờ bản đồ số 07 đến hết thửa 109, tờ bản đồ số 08). Đây là khu vực có mức giá thấp nhất trong đoạn đường, phản ánh giá trị đất ở nông thôn tại khu vực này.
Bảng giá đất theo văn bản số 02/2020/QĐ-UBND và các sửa đổi bổ sung theo văn bản số 16/2021/QĐ-UBND cung cấp thông tin chi tiết về giá trị đất tại đoạn đường ĐH 96, xã Tư Nghĩa, huyện Cát Tiên. Việc nắm rõ mức giá tại từng vị trí giúp các cá nhân và tổ chức đưa ra quyết định đầu tư hoặc mua bán đất đai một cách chính xác và hiệu quả.
Bảng Giá Đất Xã Tư Nghĩa, Huyện Cát Tiên, Lâm Đồng Cho Khu Vực II (Đường Liên Thôn)
Bảng giá đất của Xã Tư Nghĩa, Huyện Cát Tiên, Lâm Đồng cho khu vực II (Đường liên thôn), loại đất ở nông thôn, đã được cập nhật theo Quyết định số 02/2020/QĐ-UBND ngày 22/01/2020 của UBND tỉnh Lâm Đồng, được sửa đổi bổ sung bởi văn bản số 16/2021/QĐ-UBND ngày 10/05/2021 của UBND tỉnh Lâm Đồng. Bảng giá này cung cấp mức giá chi tiết cho đoạn đường cụ thể, phản ánh giá trị bất động sản và hỗ trợ người dân cũng như nhà đầu tư trong việc định giá và quyết định mua bán đất đai.
Vị trí 1: 130.000 VNĐ/m²
Vị trí 1 trên khu vực II (Đường liên thôn) có mức giá 130.000 VNĐ/m². Đoạn đường này kéo dài từ đất bà Nguyễn Thị Ba đến hết cống 19/5 (từ thửa 67 tờ bản đồ 06 đến cống 19/5). Mức giá này phản ánh giá trị đất ở nông thôn trong khu vực, với các yếu tố như vị trí gần cống 19/5 và các điều kiện hạ tầng có thể ảnh hưởng đến giá trị đất.
Bảng giá đất theo văn bản số 02/2020/QĐ-UBND, được sửa đổi bổ sung bởi văn bản số 16/2021/QĐ-UBND, là nguồn thông tin quan trọng giúp các cá nhân và tổ chức có cái nhìn rõ ràng về giá trị đất tại khu vực II, Xã Tư Nghĩa, Huyện Cát Tiên. Việc nắm rõ giá trị tại khu vực này sẽ hỗ trợ trong việc đưa ra quyết định đầu tư hoặc mua bán đất đai, đồng thời phản ánh sự phân bổ giá trị theo từng khu vực cụ thể.
Bảng Giá Đất Khu Vực III, Xã Tư Nghĩa, Huyện Cát Tiên, Lâm Đồng
Bảng giá đất của huyện Cát Tiên, Lâm Đồng cho khu vực III tại xã Tư Nghĩa, loại đất ở nông thôn, đã được cập nhật theo Quyết định số 02/2020/QĐ-UBND ngày 22/01/2020 của UBND tỉnh Lâm Đồng và được sửa đổi, bổ sung bởi văn bản số 16/2021/QĐ-UBND ngày 10/05/2021 của UBND tỉnh Lâm Đồng. Bảng giá này cung cấp thông tin chi tiết về mức giá đất cho khu vực còn lại không thuộc khu vực I và II trên địa bàn xã, giúp người dân và nhà đầu tư có cái nhìn rõ ràng hơn về giá trị bất động sản tại khu vực này.
Vị trí 1: 70.000 VNĐ/m²
Khu vực III tại xã Tư Nghĩa bao gồm các khu vực còn lại không thuộc khu vực I và II trên địa bàn xã, với mức giá đất là 70.000 VNĐ/m². Đây là mức giá áp dụng cho loại đất ở nông thôn trong khu vực này. Mức giá này phản ánh giá trị đất tại khu vực nông thôn có giá trị trung bình, không cao như các khu vực ưu tiên như khu vực I và II. Giá trị này có thể bị ảnh hưởng bởi các yếu tố như sự phát triển hạ tầng, khả năng kết nối với các khu vực xung quanh và tiềm năng phát triển của khu vực.
Bảng giá đất theo văn bản số 02/2020/QĐ-UBND, được sửa đổi bổ sung bởi văn bản số 16/2021/QĐ-UBND, cung cấp thông tin quan trọng về giá trị đất tại khu vực III, xã Tư Nghĩa, huyện Cát Tiên, Lâm Đồng. Việc nắm rõ mức giá tại các khu vực khác nhau sẽ hỗ trợ trong việc đưa ra quyết định đầu tư hoặc mua bán đất đai, đồng thời phản ánh sự phân bổ giá trị theo từng khu vực cụ thể.
Bảng Giá Đất Huyện Cát Tiên, Lâm Đồng Cho Đoạn Đường ĐH 95 - Khu vực I - Xã Nam Ninh
Bảng giá đất của huyện Cát Tiên, tỉnh Lâm Đồng cho đoạn đường ĐH 95 - Khu vực I - Xã Nam Ninh, loại đất ở nông thôn, đã được cập nhật theo Quyết định số 02/2020/QĐ-UBND ngày 22/01/2020 của UBND tỉnh Lâm Đồng, được sửa đổi, bổ sung bởi văn bản số 16/2021/QĐ-UBND ngày 10/05/2021 của UBND tỉnh Lâm Đồng. Bảng giá này cung cấp thông tin chi tiết về giá trị đất tại đoạn đường cụ thể, giúp người dân và nhà đầu tư đưa ra quyết định hợp lý trong việc mua bán và đầu tư vào đất đai.
Vị trí 1: 290.000 VNĐ/m²
Vị trí 1 trên đoạn đường ĐH 95 - Khu vực I - Xã Nam Ninh có mức giá cao nhất là 290.000 VNĐ/m². Khu vực này nằm trong đoạn từ cầu 1 Nam Ninh (Thửa 1566 - tờ bản đồ số 05) đến cầu 3 Nam Ninh (Thửa 342 - tờ bản đồ số 05). Mức giá này phản ánh giá trị đất cao tại khu vực, có thể do vị trí thuận lợi, gần các điểm quan trọng như cầu và các tiện ích công cộng, cũng như tiềm năng phát triển cao.
Bảng giá đất theo văn bản số 02/2020/QĐ-UBND và văn bản sửa đổi số 16/2021/QĐ-UBND cung cấp thông tin quan trọng về giá trị đất tại đoạn đường ĐH 95 - Khu vực I - Xã Nam Ninh, huyện Cát Tiên. Việc nắm bắt giá trị đất tại vị trí này sẽ hỗ trợ trong việc đưa ra quyết định đầu tư hoặc mua bán đất đai, đồng thời phản ánh sự phân bổ giá trị đất trong khu vực.
Bảng Giá Đất Huyện Cát Tiên, Lâm Đồng: Đường ĐH 92 - Khu Vực I - Xã Nam Ninh
Bảng giá đất của Huyện Cát Tiên, Lâm Đồng cho khu vực I thuộc xã Nam Ninh, loại đất ở nông thôn, đã được cập nhật theo Quyết định số 02/2020/QĐ-UBND ngày 22/01/2020 của UBND tỉnh Lâm Đồng, được sửa đổi bổ sung bởi văn bản số 16/2021/QĐ-UBND ngày 10/05/2021 của UBND tỉnh Lâm Đồng. Bảng giá này cung cấp mức giá chi tiết cho từng vị trí trong đoạn đường, phản ánh giá trị đất và hỗ trợ người dân cũng như nhà đầu tư trong việc định giá và quyết định mua bán đất đai.
Vị trí 1: 180.000 VNĐ/m²
Vị trí 1 trong khu vực I của xã Nam Ninh, đoạn từ đất ông Nông Văn Coỏng (thửa số 161 - tờ bản đồ 39) đến giáp đất bà Trần Thị Hoa (thửa số 341 - tờ bản đồ 39), có mức giá là 180.000 VNĐ/m². Đây là mức giá cao nhất trong khu vực này, phản ánh giá trị đất cao hơn so với các khu vực khác. Mức giá cao có thể do vị trí của đất nằm gần các tuyến đường chính, giao thông thuận tiện hoặc các khu dân cư có tiềm năng phát triển cao, dẫn đến giá trị đất ở đây cao hơn so với các khu vực khác trong xã.
Bảng giá đất theo văn bản số 02/2020/QĐ-UBND, được sửa đổi bổ sung bởi văn bản số 16/2021/QĐ-UBND, là nguồn thông tin quan trọng giúp các cá nhân và tổ chức có cái nhìn rõ ràng về giá trị đất tại khu vực I, xã Nam Ninh, Huyện Cát Tiên, Lâm Đồng. Việc nắm rõ giá trị tại các vị trí khác nhau sẽ hỗ trợ trong việc đưa ra quyết định đầu tư hoặc mua bán đất đai, đồng thời phản ánh sự phân bổ giá trị theo từng khu vực cụ thể