| 301 |
Huyện Bảo Lâm |
Đoạn đường từ ngã 5 Lộc Thắng đi B’Lá và Lộc Phú - THỊ TRẤN LỘC THẮNG |
Đoạn đường khu công sở (Đường Nguyễn Tất Thành); Từ thửa 130, 137, tờ bản đồ 46 - Đến thửa 145, 153, tờ bản đồ 44
|
3.200.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở đô thị |
| 302 |
Huyện Bảo Lâm |
Đoạn đường từ ngã 5 Lộc Thắng đi B’Lá và Lộc Phú - THỊ TRẤN LỘC THẮNG |
Đoạn đường từ ngã 5 - Đến nhà ông Võ Khắc Đủ (Từ thửa đất số 164, tờ bản đồ 46)
|
15.000.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở đô thị |
| 303 |
Huyện Bảo Lâm |
Đoạn đường từ ngã 5 Lộc Thắng đi B’Lá và Lộc Phú - THỊ TRẤN LỘC THẮNG |
Đoạn đường từ Ngân hàng Vietinbank (Từ thửa 162 tờ bản đồ số 46) - Đến điểm A5 ( từ thửa 233, 237 Đến thửa 117-116, tờ bản đồ 46) (Đường Trần Phú)
|
12.678.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở đô thị |
| 304 |
Huyện Bảo Lâm |
Đoạn đường từ ngã 5 Lộc Thắng đi B’Lá và Lộc Phú - THỊ TRẤN LỘC THẮNG |
Đoạn đường từ điểm A5 - Đến điểm A8 (Từ ranh giới thửa 117-116, tờ bản đồ 46) Đến thửa 18-39, tờ bản đồ 46) (Đường Trần Phú)
|
5.200.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở đô thị |
| 305 |
Huyện Bảo Lâm |
Đoạn đường từ ngã 5 Lộc Thắng đi B’Lá và Lộc Phú - THỊ TRẤN LỘC THẮNG |
Đoạn đường từ điểm A8 (Từ ranh giới thửa 18-39, tờ bản đồ 46: Đường Trần Phú) - Đến đường vào trụ sở Huyện đội (Đến hết thửa 57-211, tờ bản đồ 43)
|
2.880.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở đô thị |
| 306 |
Huyện Bảo Lâm |
Đoạn đường từ ngã 5 Lộc Thắng đi B’Lá và Lộc Phú - THỊ TRẤN LỘC THẮNG |
Đoạn đường từ đường vào Huyện đội (bắt đầu từ thửa 169 -147, tờ bản đồ 43) - Đến trường Mầm non (Đến thửa 144, tờ bản đồ 41 và thửa 48, tờ bản đồ 42) (Đường Trần Phú)
|
1.560.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở đô thị |
| 307 |
Huyện Bảo Lâm |
Đoạn đường từ ngã 5 Lộc Thắng đi B’Lá và Lộc Phú - THỊ TRẤN LỘC THẮNG |
Đoạn đường từ trường mầm non (từ thửa 144, tờ bản đồ 41 và thửa 53, tờ bản đồ 42) - Đến Ngã ba đường vào Buôn B’Đạ (hết thửa 347, 996, tờ bản đồ 25) (Đường Hàm Nghi)
|
1.040.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở đô thị |
| 308 |
Huyện Bảo Lâm |
Đoạn đường từ ngã 5 Lộc Thắng đi B’Lá và Lộc Phú - THỊ TRẤN LỘC THẮNG |
Từ ngã ba đường vào buôn B'Đạ (từ thửa 342, 995, tờ bản đồ 25) - Đến ngã 3 Cát quế (Đến thửa 249, tờ bản đồ 21 và Đến hết thửa 170, tờ bản đồ 20) (Đường Hàm Nghi)
|
1.040.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở đô thị |
| 309 |
Huyện Bảo Lâm |
Đoạn đường từ ngã 5 Lộc Thắng đi B’Lá và Lộc Phú - THỊ TRẤN LỘC THẮNG |
Đoạn đường tránh ĐT 725 (từ hết thửa 49, tờ bản đồ 26 - Đến hết đường tránh 725)
|
1.000.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở đô thị |
| 310 |
Huyện Bảo Lâm |
Đoạn đường từ ngã 5 Lộc Thắng đi B’Lá và Lộc Phú - THỊ TRẤN LỘC THẮNG |
Đoạn đường từ hết đường tránh 725 (Đất rừng thông Lâm Trường Bảo Lâm tiểu khu 448) - Đến giáp ranh xã B’Lá
|
640.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở đô thị |
| 311 |
Huyện Bảo Lâm |
Đoạn đường từ ngã 5 Lộc Thắng đi B’Lá và Lộc Phú - THỊ TRẤN LỘC THẮNG |
Đoạn đường tính từ ngã ba Cát quê (Từ ranh giới thửa 398, tờ bản đồ 21) đi theo hướng vế cầu I xã Lộc Phú (đến hết thửa 99 tờ bản đồ 21 và thửa 285, t
|
1.120.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở đô thị |
| 312 |
Huyện Bảo Lâm |
Đoạn đường từ ngã 5 Lộc Thắng đi B’Lá và Lộc Phú - THỊ TRẤN LỘC THẮNG |
Đoạn đường từ thửa 69, 284 tờ bản đồ 20 - Đến ngã ba đường đi vào Công ty TNHH Chè giống Cao nguyên (thửa 193, 196, tờ bản đồ 14)
|
752.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở đô thị |
| 313 |
Huyện Bảo Lâm |
Đoạn đường từ ngã 5 Lộc Thắng đi B’Lá và Lộc Phú - THỊ TRẤN LỘC THẮNG |
Đoạn đường từ ngã ba đường đi vào Công ty TNHH Chè giống Cao nguyên (từ thửa 102, 192, tờ bản đồ số 14 - Đến hết thửa 149, 160, tờ bản đồ 15)
|
1.040.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở đô thị |
| 314 |
Huyện Bảo Lâm |
Đoạn đường từ ngã 5 Lộc Thắng đi B’Lá và Lộc Phú - THỊ TRẤN LỘC THẮNG |
Đoạn đường bắt đầu từ thửa 148, tờ bản đồ 15 - Đến hết thửa 09, 38, tờ bản đồ 15
|
1.120.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở đô thị |
| 315 |
Huyện Bảo Lâm |
Đoạn đường từ ngã 5 Lộc Thắng đi B’Lá và Lộc Phú - THỊ TRẤN LỘC THẮNG |
Đoạn đường bắt đầu từ thửa 08, tờ bản đồ 15 - Đến cầu 1 xã Lộc Phú
|
1.104.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở đô thị |
| 316 |
Huyện Bảo Lâm |
Đoạn đường từ ngã 5 Lộc Thắng đi B’Lá và Lộc Phú - THỊ TRẤN LỘC THẮNG |
Đoạn đường từ ranh giới thửa 102, tờ bản đồ 14 - Đến thửa 34-54, tờ bản đồ 14
|
880.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở đô thị |
| 317 |
Huyện Bảo Lâm |
Đoạn đường từ ngã 5 Lộc Thắng đi B’Lá và Lộc Phú - THỊ TRẤN LỘC THẮNG |
Đoạn đường từ ranh giới thửa 64, tờ bản đồ 33 - Đến thửa 25, tờ bản đồ 33
|
960.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở đô thị |
| 318 |
Huyện Bảo Lâm |
Đoạn đường từ ngã 5 Lộc Thắng đi B’Lá và Lộc Phú - THỊ TRẤN LỘC THẮNG |
Đoạn đường từ ranh giới thửa 160-162, tờ bản đồ 33 - Đến giáp ranh Lộc Ngãi - Lộc Thắng
|
560.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở đô thị |
| 319 |
Huyện Bảo Lâm |
Đoạn đường từ ngã 5 Lộc Thắng đi B’Lá và Lộc Phú - THỊ TRẤN LỘC THẮNG |
Đoạn đường đi cầu treo suối Đại Nga (từ ranh giới thửa 84-86, tờ bản đồ 43 - Đến thửa 81-83 tờ bản đồ 49)
|
520.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở đô thị |
| 320 |
Huyện Bảo Lâm |
Đoạn từ Ngã 5 đến hết địa phận Bảo Lâm - THỊ TRẤN LỘC THẮNG |
Đoạn đường từ ngã 5 (từ thửa 244-243, tờ bản đồ 46) - Đến nhà ông Nguyễn Mạnh Hùng (Bida Hảo) tờ bản đồ số 47, thửa đất số 67.
|
15.000.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở đô thị |
| 321 |
Huyện Bảo Lâm |
Đoạn từ Ngã 5 đến hết địa phận Bảo Lâm - THỊ TRẤN LỘC THẮNG |
Đoạn đường từ nhà ông Huỳnh Ngọc Huân, tờ bản đồ số 47, thửa đất số 102 - Đến cây xăng Đức Huy Bảo Lâm, tờ bản đồ số 47, thửa đất số 49
|
8.448.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở đô thị |
| 322 |
Huyện Bảo Lâm |
Đoạn từ Ngã 5 đến hết địa phận Bảo Lâm - THỊ TRẤN LỘC THẮNG |
Đoạn đường từ nhà Lê Hồng Anh, tờ bản đồ số 47, thửa đất số 201 - Đến ngã ba trung tâm y tế đi thôn 3 xã Lộc Ngãi (Đến hết thửa 65-67 tờ bản đồ số 33)
|
4.048.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở đô thị |
| 323 |
Huyện Bảo Lâm |
Đoạn từ Ngã 5 đến hết địa phận Bảo Lâm - THỊ TRẤN LỘC THẮNG |
Đoạn đường từ ngã ba trung tâm y tế đi thôn 3 xã Lộc Ngãi (bắt đầu từ thửa 91- 97, tờ bản đồ 33) - Đến cống xã hồ Lộc Thắng (thửa 114 - 126, tờ bản đồ 33) (Đường Hùng Vương)
|
2.632.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở đô thị |
| 324 |
Huyện Bảo Lâm |
Đoạn từ Ngã 5 đến hết địa phận Bảo Lâm - THỊ TRẤN LỘC THẮNG |
Đoạn đường từ cống xả hồ Lộc Thắng (thửa 142 - 148, tờ bản đồ 33) - Đến giáp ranh Bảo Lộc (Đường Hùng Vương)
|
1.936.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở đô thị |
| 325 |
Huyện Bảo Lâm |
Đoạn đường từ ngã 5 đi UBND xã Lộc Ngãi (từ thửa 232-244, tờ bản đồ 46) đến ranh giới TT Lộc Thắng - Lộc Ngãi (Đường Lê Duẩn) - THỊ TRẤN LỘC THẮNG |
Đoạn đường từ ngã 5 đi UBND xã Lộc Ngãi (từ thửa 232 - 244, tờ bản đồ 46) - Đến nhà ông Đàm Văn Dần, tờ bản đồ số 46, thửa đất số 259)
|
14.555.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở đô thị |
| 326 |
Huyện Bảo Lâm |
Đoạn đường từ ngã 5 đi UBND xã Lộc Ngãi (từ thửa 232-244, tờ bản đồ 46) đến ranh giới TT Lộc Thắng - Lộc Ngãi (Đường Lê Duẩn) - THỊ TRẤN LỘC THẮNG |
Đoạn đường từ nhà ông Đàm Văn Dần, tờ bản đồ số 46, thửa đất số 259 - Đến ranh thị trấn Lộc Thắng - Lộc Ngãi (Đường Lê Duẩn)
|
5.143.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở đô thị |
| 327 |
Huyện Bảo Lâm |
Các đường khác - THỊ TRẤN LỘC THẮNG |
Đoạn đường đi vào Huyện đội (từ thửa 225, tờ bản đồ 43 và thửa 52, tờ bản đồ 45) - Đến cổng khu 3 văn hóa (Đến thửa 169 - 57, tờ bản đồ 43) (Đường Nguyễn Chí Thanh)
|
1.200.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở đô thị |
| 328 |
Huyện Bảo Lâm |
Các đường khác - THỊ TRẤN LỘC THẮNG |
Đoạn đường từ ngã ba 26/3 (từ 450-561, tờ bản đồ 24) - Đến thửa 96 -97, tờ bản đồ 23 (Đường Phan Đình Phùng)
|
840.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở đô thị |
| 329 |
Huyện Bảo Lâm |
Các đường khác - THỊ TRẤN LỘC THẮNG |
Đoạn đường đấu nối đường Phan Đình Phùng (từ thửa 131, tờ bản đồ 24) - Đến giáp ranh Lộc Thắng - Lộc Ngãi
|
520.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở đô thị |
| 330 |
Huyện Bảo Lâm |
Các đường khác - THỊ TRẤN LỘC THẮNG |
Đoạn đường từ ngã ba nhà máy Chè Minh Rồng đi Lộc Quảng (từ thửa 245, tờ bản đồ 37) - Đến hết đất trường tiểu học Minh Rồng - Lộc Thắng (Đến thửa 347, tờ bản đồ 06 Minh Rồng) (Đường Lạc Long Quân)
|
1.296.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở đô thị |
| 331 |
Huyện Bảo Lâm |
Các đường khác - THỊ TRẤN LỘC THẮNG |
Đoạn đường từ hết đất trường tiểu học Minh Rồng (thửa 347, tờ bản đồ 06 Minh Rồng) - Đến cống xả Lộc Thắng (Đến thửa 92, tờ bản đồ 06 Minh Rồng) (Đường Lạc Long Quân)
|
1.320.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở đô thị |
| 332 |
Huyện Bảo Lâm |
Các đường khác - THỊ TRẤN LỘC THẮNG |
Đoạn đường từ cống xả Lộc Thắng (từ thửa 92, tờ bản đồ 06 Minh Rồng) - Đến giáp ranh Lộc Thắng - Lộc Quảng (Đến thửa 04, tờ bản đồ 05 Minh Rồng) (Đường Lạc Long Quân)
|
680.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở đô thị |
| 333 |
Huyện Bảo Lâm |
Các đường khác - THỊ TRẤN LỘC THẮNG |
Giá đất 2 bên đường từ tiếp giáp đường Lạc Long Quân chạy qua các thửa đất thuộc Khu C - Đến hết khu D (Đến hết ranh giới đoạn đường vào Cụm công nghiệp Lộc Thắng)
|
1.000.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở đô thị |
| 334 |
Huyện Bảo Lâm |
Các đường khác - THỊ TRẤN LỘC THẮNG |
Giá đất hai bên đường của đoạn còn lại (Từ hết khu D - Đến hết khu B)
|
760.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở đô thị |
| 335 |
Huyện Bảo Lâm |
Các đường khác - THỊ TRẤN LỘC THẮNG |
Giá đất hai bên đường tiếp giáp đường Lạc Long Quân chạy qua các thửa đất thuộc khu C - Đến hết khu D (Đến hết ranh giới đoạn đường vào Cụm Công nghiệp Lộc Thắng)
|
1.000.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở đô thị |
| 336 |
Huyện Bảo Lâm |
Các đường khác - THỊ TRẤN LỘC THẮNG |
Giá đất hai bên đường của đoạn còn lại (từ hết khu D - Đến hết khu B)
|
760.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở đô thị |
| 337 |
Huyện Bảo Lâm |
Các đường khác - THỊ TRẤN LỘC THẮNG |
Đoạn đường từ ngã 5 đi vào đường Lộc Sơn (Từ thửa 233-232, tờ bản đồ 46) - Đến giáp Nhà thờ tin lành, tờ bản đồ số 46, thửa đất số 271
|
8.814.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở đô thị |
| 338 |
Huyện Bảo Lâm |
Các đường khác - THỊ TRẤN LỘC THẮNG |
Đoạn đường từ nhà thờ Tin Lành - Đến giáp nhà máy hạt điều (Đến ranh giới thửa 187-183, tờ bản đồ 46)
|
1.574.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở đô thị |
| 339 |
Huyện Bảo Lâm |
Các đường khác - THỊ TRẤN LỘC THẮNG |
Đoạn đường từ Nhà máy hạt điều (từ thửa 184-185, tờ bản đồ 46) - Đến đất nghĩa địa Lộc Sơn (Đến thửa 268, tờ bản đồ 32) (Đường Trương Định)
|
864.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở đô thị |
| 340 |
Huyện Bảo Lâm |
Các đường khác - THỊ TRẤN LỘC THẮNG |
Đoạn đường từ ngã tư trường học Lộc Thắng B (từ thửa 276-282, tờ bản đồ 21) - Đến giáp ranh Lộc Thắng-Lộc Quảng (Đến thửa 46-47, tờ bản đồ 20)
|
1.240.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở đô thị |
| 341 |
Huyện Bảo Lâm |
Các đường khác - THỊ TRẤN LỘC THẮNG |
Đoạn đường từ Ngã ba đường đi vào buôn B’Đạ (từ thửa 342-347, tờ bản đồ 25) - Đến giáp ranh thu hồi hồ bùn đỏ (Đến thửa 198 - 200, tờ bản đồ 22)
|
1.240.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở đô thị |
| 342 |
Huyện Bảo Lâm |
Các đường khác - THỊ TRẤN LỘC THẮNG |
Đoạn đường từ ngã ba nhà ông Trung (từ thửa 28-29, tờ bản đồ 41) - Đến giáp ranh thu hồi mỏ đất số 1 (Đến hết thửa 213- 269, tờ bản đồ 24)
|
1.240.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở đô thị |
| 343 |
Huyện Bảo Lâm |
Các đường khác - THỊ TRẤN LỘC THẮNG |
Đoạn đường từ ngã ba nhà ông Thường (từ thửa 47 - 48, tờ bản đồ 43) - Đến giáp ranh nhà ông Tín (Đến thửa 178 - 179, tờ bản đồ 41)
|
1.160.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở đô thị |
| 344 |
Huyện Bảo Lâm |
Các đường khác - THỊ TRẤN LỘC THẮNG |
Đoạn đường từ ngã ba nhà ông Lê Ngọc Thông (từ thửa 52-53, tờ bản đồ 45) - Đến hết thửa 95 tờ bản đồ 45 (Đường Chu Văn An)
|
1.320.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở đô thị |
| 345 |
Huyện Bảo Lâm |
Các đường khác - THỊ TRẤN LỘC THẮNG |
Đoạn đường từ Trường Mầm non (từ 143, tờ bản đồ 41 và thửa 53, tờ bản đồ 42) - Đến thửa 44 tờ bản đồ 39 (Đường Lương Thế Vinh)
|
1.080.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở đô thị |
| 346 |
Huyện Bảo Lâm |
Các đường khác - THỊ TRẤN LỘC THẮNG |
Đoạn đường từ ngã ba trung tâm Y tế đi thôn 3 xã Lộc Ngãi (từ thửa 91-67, tờ bản đồ 33) - Đến giáp ranh Lộc Ngãi - Lộc Thắng (Đường Lê Đại Hành)
|
760.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở đô thị |
| 347 |
Huyện Bảo Lâm |
Các đường khác - THỊ TRẤN LỘC THẮNG |
Đoạn đường từ ngã ba xe máy Kim Anh (từ thửa 125-128, tờ bản đồ 37) - Đến hết thửa 28 - 91, tờ bản đồ 36 (Đường Âu Cơ)
|
800.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở đô thị |
| 348 |
Huyện Bảo Lâm |
Các đường khác - THỊ TRẤN LỘC THẮNG |
Đường từ ngã ba nhà ông Lê Quốc Anh (từ thửa 180-181, tờ bản đồ 37) - Đến hết thửa đất nhà thờ giáo xứ Minh Rồng (thửa 191 - 200, tờ bản đồ 36)
|
1.024.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở đô thị |
| 349 |
Huyện Bảo Lâm |
Các đường khác - THỊ TRẤN LỘC THẮNG |
Đoạn đường vào tổ 5 Thị Trấn Lộc Thắng (từ thửa 74, 84 tờ bản đồ 05 - Đến thửa 130, 131 tờ bản đồ 29)
|
403.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở đô thị |
| 350 |
Huyện Bảo Lâm |
Các đường khác - THỊ TRẤN LỘC THẮNG |
Đoạn đường đi vào khu dân cư tổ 18 (từ thửa 319 tờ bản đồ 26 - Đến thửa 128, 245 tờ bản đồ 29)
|
520.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở đô thị |
| 351 |
Huyện Bảo Lâm |
Các đường khác - THỊ TRẤN LỘC THẮNG |
Đoạn đường đi từ thửa 14-20 tờ bản đồ 34 - Đến hết thửa 286-287 tờ bản đồ 34 ( Đường Lê Lợi)
|
800.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở đô thị |
| 352 |
Huyện Bảo Lâm |
Các đường khác - THỊ TRẤN LỘC THẮNG |
Đoạn đường đi từ thửa 53 tờ bản đồ 44 - Đến hết thửa 54-56 tờ bản đồ 31 (Tiếp giáp đường Lê Duẫn khu C1)
|
640.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở đô thị |
| 353 |
Huyện Bảo Lâm |
Khu A - Đất trục đường chính khu trung tâm hành chính huyện - THỊ TRẤN LỘC THẮNG |
Khu A1: (đoạn đường Lê Duẩn)
|
1.592.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở đô thị |
| 354 |
Huyện Bảo Lâm |
Khu A - Đất trục đường chính khu trung tâm hành chính huyện - THỊ TRẤN LỘC THẮNG |
Khu A2: (đoạn đường Lê Duẩn)
|
1.560.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở đô thị |
| 355 |
Huyện Bảo Lâm |
Khu B - Đất trục đường chính khu trung tâm hành chính huyện - THỊ TRẤN LỘC THẮNG |
Khu B1: (đoạn đường Lê Duẩn)
|
1.440.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở đô thị |
| 356 |
Huyện Bảo Lâm |
Khu B - Đất trục đường chính khu trung tâm hành chính huyện - THỊ TRẤN LỘC THẮNG |
Khu B2: (đoạn đường Lê Duẩn và một phần đường Hai Bà Trưng và đường Trần Hưng Đạo)
|
1.760.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở đô thị |
| 357 |
Huyện Bảo Lâm |
Khu B - Đất trục đường chính khu trung tâm hành chính huyện - THỊ TRẤN LỘC THẮNG |
Khu B3: (đoạn đường Lê Duẩn và một phần đường Trần Hưng Đạo)
|
1.584.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở đô thị |
| 358 |
Huyện Bảo Lâm |
Khu B - Đất trục đường chính khu trung tâm hành chính huyện - THỊ TRẤN LỘC THẮNG |
Khu B4: (đoạn đường Trần Hưng Đạo)
|
1.760.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở đô thị |
| 359 |
Huyện Bảo Lâm |
Khu B - Đất trục đường chính khu trung tâm hành chính huyện - THỊ TRẤN LỘC THẮNG |
Khu B5: (đoạn đường Hai Bà Trưng và đường Nguyễn Thị Minh Khai)
|
1.448.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở đô thị |
| 360 |
Huyện Bảo Lâm |
Khu C - Đất trục đường chính khu trung tâm hành chính huyện - THỊ TRẤN LỘC THẮNG |
Khu C1: (đoạn đường Lê Duẩn)
|
1.024.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở đô thị |
| 361 |
Huyện Bảo Lâm |
Khu C - Đất trục đường chính khu trung tâm hành chính huyện - THỊ TRẤN LỘC THẮNG |
Khu C2: (đoạn đường Lê Duẩn)
|
1.160.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở đô thị |
| 362 |
Huyện Bảo Lâm |
Khu C - Đất trục đường chính khu trung tâm hành chính huyện - THỊ TRẤN LỘC THẮNG |
Khu C3: (đoạn đường Lê Duẩn)
|
1.160.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở đô thị |
| 363 |
Huyện Bảo Lâm |
Khu C - Đất trục đường chính khu trung tâm hành chính huyện - THỊ TRẤN LỘC THẮNG |
Khu C4: (đoạn đường Trần Hưng Đạo)
|
1.160.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở đô thị |
| 364 |
Huyện Bảo Lâm |
Khu C - Đất trục đường chính khu trung tâm hành chính huyện - THỊ TRẤN LỘC THẮNG |
Khu C5: (đường Nguyễn Thị Minh Khai và Hoàng Diệu)
|
1.160.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở đô thị |
| 365 |
Huyện Bảo Lâm |
Khu C - Đất trục đường chính khu trung tâm hành chính huyện - THỊ TRẤN LỘC THẮNG |
Khu C6: (đường Nguyễn Thị Minh Khai và Nguyễn Trãi)
|
1.016.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở đô thị |
| 366 |
Huyện Bảo Lâm |
Khu quy hoạch chợ Lộc Thắng - THỊ TRẤN LỘC THẮNG |
A: (đoạn đường Trần Hưng Đạo)
|
3.128.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở đô thị |
| 367 |
Huyện Bảo Lâm |
Khu quy hoạch chợ Lộc Thắng - THỊ TRẤN LỘC THẮNG |
B: (đoạn đường Lê Duẩn)
|
2.680.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở đô thị |
| 368 |
Huyện Bảo Lâm |
Khu quy hoạch chợ Lộc Thắng - THỊ TRẤN LỘC THẮNG |
C: (đoạn đường Lê Duẩn + Trần Hưng Đạo)
|
2.144.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở đô thị |
| 369 |
Huyện Bảo Lâm |
Khu quy hoạch chợ Lộc Thắng - THỊ TRẤN LỘC THẮNG |
D: (đoạn đường Hai Bà Trưng)
|
2.264.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở đô thị |
| 370 |
Huyện Bảo Lâm |
Lý Thường Kiệt - Khu quy hoạch tái định cư Bauxit - Nhôm Lâm Đồng - THỊ TRẤN LỘC THẮNG |
|
830.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở đô thị |
| 371 |
Huyện Bảo Lâm |
Huỳnh Tấn Phát - Khu quy hoạch tái định cư Bauxit - Nhôm Lâm Đồng - THỊ TRẤN LỘC THẮNG |
|
830.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở đô thị |
| 372 |
Huyện Bảo Lâm |
Hồ Tùng Mậu - Khu quy hoạch tái định cư Bauxit - Nhôm Lâm Đồng - THỊ TRẤN LỘC THẮNG |
|
830.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở đô thị |
| 373 |
Huyện Bảo Lâm |
Bà Triệu - Khu quy hoạch tái định cư Bauxit - Nhôm Lâm Đồng - THỊ TRẤN LỘC THẮNG |
|
750.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở đô thị |
| 374 |
Huyện Bảo Lâm |
Nguyễn Du - Khu quy hoạch tái định cư Bauxit - Nhôm Lâm Đồng - THỊ TRẤN LỘC THẮNG |
|
720.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở đô thị |
| 375 |
Huyện Bảo Lâm |
Nguyễn Bỉnh Khiêm - Khu quy hoạch tái định cư Bauxit - Nhôm Lâm Đồng - THỊ TRẤN LỘC THẮNG |
|
720.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở đô thị |
| 376 |
Huyện Bảo Lâm |
Hồ Xuân Hương - Khu quy hoạch tái định cư Bauxit - Nhôm Lâm Đồng - THỊ TRẤN LỘC THẮNG |
|
700.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở đô thị |
| 377 |
Huyện Bảo Lâm |
Nguyễn Hữu Thọ - Khu quy hoạch tái định cư Bauxit - Nhôm Lâm Đồng - THỊ TRẤN LỘC THẮNG |
|
700.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở đô thị |
| 378 |
Huyện Bảo Lâm |
Phạm Ngọc Thạch - Khu quy hoạch tái định cư Bauxit - Nhôm Lâm Đồng - THỊ TRẤN LỘC THẮNG |
|
700.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở đô thị |
| 379 |
Huyện Bảo Lâm |
Tô Hiến Thành - Khu quy hoạch tái định cư Bauxit - Nhôm Lâm Đồng - THỊ TRẤN LỘC THẮNG |
|
700.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở đô thị |
| 380 |
Huyện Bảo Lâm |
Nguyễn Tri Phương - Khu quy hoạch tái định cư Bauxit - Nhôm Lâm Đồng - THỊ TRẤN LỘC THẮNG |
|
700.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở đô thị |
| 381 |
Huyện Bảo Lâm |
Cao Bá Quát - Khu quy hoạch tái định cư Bauxit - Nhôm Lâm Đồng - THỊ TRẤN LỘC THẮNG |
|
680.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở đô thị |
| 382 |
Huyện Bảo Lâm |
Võ Thị Sáu - Khu quy hoạch tái định cư Bauxit - Nhôm Lâm Đồng - THỊ TRẤN LỘC THẮNG |
|
650.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở đô thị |
| 383 |
Huyện Bảo Lâm |
Nguyễn Thiện Thuật - Khu quy hoạch tái định cư Bauxit - Nhôm Lâm Đồng - THỊ TRẤN LỘC THẮNG |
|
650.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở đô thị |
| 384 |
Huyện Bảo Lâm |
Phan Văn Trị - Khu quy hoạch tái định cư Bauxit - Nhôm Lâm Đồng - THỊ TRẤN LỘC THẮNG |
|
650.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở đô thị |
| 385 |
Huyện Bảo Lâm |
Ngô Thời Nhiệm - Khu quy hoạch tái định cư Bauxit - Nhôm Lâm Đồng - THỊ TRẤN LỘC THẮNG |
|
650.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở đô thị |
| 386 |
Huyện Bảo Lâm |
Nguyễn Thái Học - Khu quy hoạch tái định cư Bauxit - Nhôm Lâm Đồng - THỊ TRẤN LỘC THẮNG |
|
650.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở đô thị |
| 387 |
Huyện Bảo Lâm |
Thủ Khoa Huân - Khu quy hoạch tái định cư Bauxit - Nhôm Lâm Đồng - THỊ TRẤN LỘC THẮNG |
|
650.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở đô thị |
| 388 |
Huyện Bảo Lâm |
Bùi Thị Xuân - Khu quy hoạch tái định cư Bauxit - Nhôm Lâm Đồng - THỊ TRẤN LỘC THẮNG |
|
650.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở đô thị |
| 389 |
Huyện Bảo Lâm |
Ngô Tất Tố - Khu quy hoạch tái định cư Bauxit - Nhôm Lâm Đồng - THỊ TRẤN LỘC THẮNG |
|
650.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở đô thị |
| 390 |
Huyện Bảo Lâm |
Triệu Quang Phục - Khu quy hoạch tái định cư Bauxit - Nhôm Lâm Đồng - THỊ TRẤN LỘC THẮNG |
|
650.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở đô thị |
| 391 |
Huyện Bảo Lâm |
Phạm Hồng Thái - Khu quy hoạch tái định cư Bauxit - Nhôm Lâm Đồng - THỊ TRẤN LỘC THẮNG |
|
650.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở đô thị |
| 392 |
Huyện Bảo Lâm |
Nguyễn Thái Bình - Khu quy hoạch tái định cư Bauxit - Nhôm Lâm Đồng - THỊ TRẤN LỘC THẮNG |
|
630.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở đô thị |
| 393 |
Huyện Bảo Lâm |
Tôn Thất Tùng - Khu quy hoạch tái định cư Bauxit - Nhôm Lâm Đồng - THỊ TRẤN LỘC THẮNG |
|
630.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở đô thị |