| 2001 |
Huyện Than Uyên |
Ngõ 36 đường Điện Biên Phủ |
Tiếp giáp số nhà 001 - Hết ranh giới số nhà 004
|
140.000
|
100.000
|
70.000
|
-
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
| 2002 |
Huyện Than Uyên |
Ngõ 62 đường Điện Biên Phủ |
Tiếp giáp ranh giới số nhà 001 - Hết ranh giới số nhà 003
|
140.000
|
100.000
|
70.000
|
-
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
| 2003 |
Huyện Than Uyên |
Ngõ 084 đường Điện Biên Phủ |
Tiếp giáp số nhà 084 - Hết ranh giới số nhà 001
|
140.000
|
100.000
|
70.000
|
-
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
| 2004 |
Huyện Than Uyên |
Ngõ 174 đường Điện Biên Phủ |
Tiếp giáp số nhà 174 - Hết ranh giới số nhà 001
|
140.000
|
100.000
|
70.000
|
-
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
| 2005 |
Huyện Than Uyên |
Ngõ 122 đường Thanh Niên |
Tiếp giáp ranh giới số nhà 124 - Hết ranh giới số nhà 003
|
200.000
|
110.000
|
80.000
|
-
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
| 2006 |
Huyện Than Uyên |
Ngõ 42 phố Trần Huy Liệu |
Tiếp giáp ranh giới số nhà 001 - Hết ranh giới số nhà 017
|
140.000
|
100.000
|
70.000
|
-
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
| 2007 |
Huyện Than Uyên |
Ngõ 213 đường Điện Biên Phủ |
Từ tiếp giáp ranh giới số nhà 213 - Hết ranh giới số nhà 007
|
140.000
|
100.000
|
70.000
|
-
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
| 2008 |
Huyện Than Uyên |
Ngõ 54 đường 15/10 |
Tiếp giáp Ranh giới số nhà 056 - Hết ranh giới số nhà 015
|
390.000
|
160.000
|
80.000
|
-
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
| 2009 |
Huyện Than Uyên |
Ngách 8 ngõ 54 đường 15/10 |
Tiếp giáp ranh giới số nhà 001 - Hết ranh giới số nhà 008
|
170.000
|
90.000
|
70.000
|
-
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
| 2010 |
Huyện Than Uyên |
Ngách 15 ngõ 66 đường 15/10 |
Tiếp giáp số nhà 001 - Hết ranh giới số nhà 006
|
170.000
|
90.000
|
70.000
|
-
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
| 2011 |
Huyện Than Uyên |
Ngõ 532 đường Điện Biên Phủ |
Tiếp giáp ranh giới số nhà 532 - Hết ranh giới số nhà 009
|
330.000
|
140.000
|
70.000
|
-
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
| 2012 |
Huyện Than Uyên |
Các vị trí còn lại trên địa bàn thị trấn |
|
100.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
| 2013 |
Huyện Than Uyên |
Quốc lộ 32 - XÃ MƯỜNG CANG |
Đoạn từ tiếp giáp cầu Mường Cang - Đến Cây xăng nhà bà Chứ
|
1.300.000
|
580.000
|
250.000
|
-
|
-
|
Đất ở nông thôn |
| 2014 |
Huyện Than Uyên |
Quốc lộ 32 - XÃ MƯỜNG CANG |
Đoạn từ tiếp giáp Cây xăng nhà bà Chứ - Đến hết đất Ban quản lý rừng phòng hộ
|
910.000
|
410.000
|
180.000
|
-
|
-
|
Đất ở nông thôn |
| 2015 |
Huyện Than Uyên |
Quốc lộ 32 - XÃ MƯỜNG CANG |
Tiếp giáp đất Ban quản lý rừng phòng hộ - Đến hết địa phận xã
|
480.000
|
290.000
|
130.000
|
-
|
-
|
Đất ở nông thôn |
| 2016 |
Huyện Than Uyên |
Đường nhánh - XÃ MƯỜNG CANG |
Đoạn từ tiếp giáp Quốc lộ 32 cầu Mường Cang - Đến hết ranh giới đất nhà bà Mòn
|
480.000
|
290.000
|
130.000
|
-
|
-
|
Đất ở nông thôn |
| 2017 |
Huyện Than Uyên |
Đường nhánh - XÃ MƯỜNG CANG |
Đoạn từ tiếp giáp Quốc lộ 32 cầu Mường Cang - Đến hết ranh giới đất nhà ở công nhân viên Công ty thủy điện HQ-BC
|
480.000
|
290.000
|
130.000
|
-
|
-
|
Đất ở nông thôn |
| 2018 |
Huyện Than Uyên |
Quốc lộ 32 - XÃ MƯỜNG THAN |
Đoạn từ tiếp giáp địa phận thị trấn Than Uyên - Đến hết ranh giới đất ông Nguyễn Bá Trường
|
730.000
|
430.000
|
250.000
|
-
|
-
|
Đất ở nông thôn |
| 2019 |
Huyện Than Uyên |
Quốc lộ 32 - XÃ MƯỜNG THAN |
Đoạn từ tiếp giáp ranh giới đất nhà ông Nguyễn Bá Trường - Đến hết địa phận xã
|
460.000
|
290.000
|
130.000
|
-
|
-
|
Đất ở nông thôn |
| 2020 |
Huyện Than Uyên |
Quốc lộ 32 - XÃ PHÚC THAN |
Đoạn từ điểm giao với đường rẽ vào bản Nà Phát - Đến tiếp giáp cầu Che Bó
|
730.000
|
430.000
|
250.000
|
-
|
-
|
Đất ở nông thôn |
| 2021 |
Huyện Than Uyên |
Quốc lộ 279 - XÃ PHÚC THAN |
Đoạn từ ngã ba Quốc lộ 279 đường đi Văn Bàn - Đến hết ranh giới Trạm kiểm lâm
|
730.000
|
430.000
|
250.000
|
-
|
-
|
Đất ở nông thôn |
| 2022 |
Huyện Than Uyên |
Quốc lộ 32 - XÃ PHÚC THAN |
Đoạn từ cầu Mường Than - Đến tiếp giáp đường rẽ vào bản Nà Phát
|
460.000
|
290.000
|
130.000
|
-
|
-
|
Đất ở nông thôn |
| 2023 |
Huyện Than Uyên |
Quốc lộ 32 - XÃ PHÚC THAN |
Đoạn từ cầu Che Bó - Đến hết địa phận xã
|
460.000
|
290.000
|
130.000
|
-
|
-
|
Đất ở nông thôn |
| 2024 |
Huyện Than Uyên |
Quốc lộ 32 - XÃ MƯỜNG KIM |
Đoạn từ địa phận trường cấp 2 - Đến giáp cầu sắt
|
590.000
|
360.000
|
230.000
|
-
|
-
|
Đất ở nông thôn |
| 2025 |
Huyện Than Uyên |
Quốc lộ 32 - XÃ MƯỜNG KIM |
Đoạn từ tiếp giáp địa phận trường cấp 2 - Đến giáp địa phận xã Mường Cang
|
310.000
|
150.000
|
110.000
|
-
|
-
|
Đất ở nông thôn |
| 2026 |
Huyện Than Uyên |
QL 279 - XÃ MƯỜNG KIM |
Đoạn từ tiếp giáp QL32 - Ngã ba Mường Kim - Đến cầu Mường Kim
|
590.000
|
360.000
|
230.000
|
-
|
-
|
Đất ở nông thôn |
| 2027 |
Huyện Than Uyên |
QL 279 - XÃ MƯỜNG KIM |
Đoạn từ cầu Mường Kim - Đến đường rẽ vào nhà máy thủy điện
|
310.000
|
150.000
|
110.000
|
-
|
-
|
Đất ở nông thôn |
| 2028 |
Huyện Than Uyên |
QL 279 - XÃ MƯỜNG KIM |
Đoạn tiếp giáp cầu sắt - Đến hết địa phận trường THPT Mường Kim
|
310.000
|
150.000
|
110.000
|
-
|
-
|
Đất ở nông thôn |
| 2029 |
Huyện Than Uyên |
Khu vực 1 - Mường Cang, Mường Than, Phúc Than |
|
590.000
|
380.000
|
230.000
|
-
|
-
|
Đất ở nông thôn |
| 2030 |
Huyện Than Uyên |
Khu vực 1 - Hua Nà, Mường Kim, Ta Gia |
|
460.000
|
310.000
|
210.000
|
-
|
-
|
Đất ở nông thôn |
| 2031 |
Huyện Than Uyên |
Khu vực 1 - Tà Hừa, Khoen On, Tà Mung, Mường Mít, Pha Mu |
|
190.000
|
160.000
|
110.000
|
-
|
-
|
Đất ở nông thôn |
| 2032 |
Huyện Than Uyên |
Khu vực 2 - Mường Cang, Mường Than, Phúc Than |
|
380.000
|
230.000
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở nông thôn |
| 2033 |
Huyện Than Uyên |
Khu vực 2 - Hua Nà, Mường Kim, Ta Gia |
|
240.000
|
120.000
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở nông thôn |
| 2034 |
Huyện Than Uyên |
Khu vực 2 - Tà Hừa, Khoen On, Tà Mung, Mường Mít, Pha Mu |
|
130.000
|
80.000
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở nông thôn |
| 2035 |
Huyện Than Uyên |
Khu vực 3 - Mường Cang, Mường Than, Phúc Than |
|
120.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở nông thôn |
| 2036 |
Huyện Than Uyên |
Khu vực 3 - Hua Nà, Mường Kim, Ta Gia |
|
90.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở nông thôn |
| 2037 |
Huyện Than Uyên |
Khu vực 3 - Tà Hừa, Khoen On, Tà Mung, Mường Mít, Pha Mu |
|
80.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở nông thôn |
| 2038 |
Huyện Than Uyên |
Quốc lộ 32 - XÃ MƯỜNG CANG |
Đoạn từ tiếp giáp cầu Mường Cang - Đến Cây xăng nhà bà Chứ
|
910.000
|
410.000
|
180.000
|
-
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
| 2039 |
Huyện Than Uyên |
Quốc lộ 32 - XÃ MƯỜNG CANG |
Đoạn từ tiếp giáp Cây xăng nhà bà Chứ - Đến hết đất Ban quản lý rừng phòng hộ
|
640.000
|
290.000
|
130.000
|
-
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
| 2040 |
Huyện Than Uyên |
Quốc lộ 32 - XÃ MƯỜNG CANG |
Tiếp giáp đất Ban quản lý rừng phòng hộ - Đến hết địa phận xã
|
340.000
|
200.000
|
90.000
|
-
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
| 2041 |
Huyện Than Uyên |
Đường nhánh - XÃ MƯỜNG CANG |
Đoạn từ tiếp giáp Quốc lộ 32 cầu Mường Cang - Đến hết ranh giới đất nhà bà Mòn
|
340.000
|
200.000
|
90.000
|
-
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
| 2042 |
Huyện Than Uyên |
Đường nhánh - XÃ MƯỜNG CANG |
Đoạn từ tiếp giáp Quốc lộ 32 cầu Mường Cang - Đến hết ranh giới đất nhà ở công nhân viên Công ty thủy điện HQ-BC
|
340.000
|
200.000
|
90.000
|
-
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
| 2043 |
Huyện Than Uyên |
Quốc lộ 32 - XÃ MƯỜNG THAN |
Đoạn từ tiếp giáp địa phận thị trấn Than Uyên - Đến hết ranh giới đất ông Nguyễn Bá Trường
|
510.000
|
300.000
|
180.000
|
-
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
| 2044 |
Huyện Than Uyên |
Quốc lộ 32 - XÃ MƯỜNG THAN |
Đoạn từ tiếp giáp ranh giới đất nhà ông Nguyễn Bá Trường - Đến hết địa phận xã
|
320.000
|
200.000
|
90.000
|
-
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
| 2045 |
Huyện Than Uyên |
Quốc lộ 32 - XÃ PHÚC THAN |
Đoạn từ điểm giao với đường rẽ vào bản Nà Phát - Đến tiếp giáp cầu Che Bó
|
510.000
|
300.000
|
180.000
|
-
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
| 2046 |
Huyện Than Uyên |
Quốc lộ 279 - XÃ PHÚC THAN |
Đoạn từ ngã ba Quốc lộ 279 đường đi Văn Bàn - Đến hết ranh giới Trạm kiểm lâm
|
510.000
|
300.000
|
180.000
|
-
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
| 2047 |
Huyện Than Uyên |
Quốc lộ 32 - XÃ PHÚC THAN |
Đoạn từ cầu Mường Than - Đến tiếp giáp đường rẽ vào bản Nà Phát
|
320.000
|
200.000
|
90.000
|
-
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
| 2048 |
Huyện Than Uyên |
Quốc lộ 32 - XÃ PHÚC THAN |
Đoạn từ cầu Che Bó - Đến hết địa phận xã
|
320.000
|
200.000
|
90.000
|
-
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
| 2049 |
Huyện Than Uyên |
Quốc lộ 32 - XÃ MƯỜNG KIM |
Đoạn từ địa phận trường cấp 2 - Đến giáp cầu sắt
|
410.000
|
250.000
|
160.000
|
-
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
| 2050 |
Huyện Than Uyên |
Quốc lộ 32 - XÃ MƯỜNG KIM |
Đoạn từ tiếp giáp địa phận trường cấp 2 - Đến giáp địa phận xã Mường Cang
|
220.000
|
110.000
|
80.000
|
-
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
| 2051 |
Huyện Than Uyên |
QL 279 - XÃ MƯỜNG KIM |
Đoạn từ tiếp giáp QL32 - Ngã ba Mường Kim - Đến cầu Mường Kim
|
410.000
|
250.000
|
160.000
|
-
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
| 2052 |
Huyện Than Uyên |
QL 279 - XÃ MƯỜNG KIM |
Đoạn từ cầu Mường Kim - Đến đường rẽ vào nhà máy thủy điện
|
220.000
|
110.000
|
80.000
|
-
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
| 2053 |
Huyện Than Uyên |
QL 279 - XÃ MƯỜNG KIM |
Đoạn tiếp giáp cầu sắt - Đến hết địa phận trường THPT Mường Kim
|
220.000
|
110.000
|
80.000
|
-
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
| 2054 |
Huyện Than Uyên |
Khu vực 1 - Mường Cang, Mường Than, Phúc Than |
|
410.000
|
270.000
|
160.000
|
-
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
| 2055 |
Huyện Than Uyên |
Khu vực 1 - Hua Nà, Mường Kim, Ta Gia |
|
320.000
|
220.000
|
150.000
|
-
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
| 2056 |
Huyện Than Uyên |
Khu vực 1 - Tà Hừa, Khoen On, Tà Mung, Mường Mít, Pha Mu |
|
130.000
|
110.000
|
80.000
|
-
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
| 2057 |
Huyện Than Uyên |
Khu vực 2 - Mường Cang, Mường Than, Phúc Than |
|
270.000
|
160.000
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
| 2058 |
Huyện Than Uyên |
Khu vực 2 - Hua Nà, Mường Kim, Ta Gia |
|
170.000
|
80.000
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
| 2059 |
Huyện Than Uyên |
Khu vực 2 - Tà Hừa, Khoen On, Tà Mung, Mường Mít, Pha Mu |
|
90.000
|
60.000
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
| 2060 |
Huyện Than Uyên |
Khu vực 3 - Mường Cang, Mường Than, Phúc Than |
|
80.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
| 2061 |
Huyện Than Uyên |
Khu vực 3 - Hua Nà, Mường Kim, Ta Gia |
|
60.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
| 2062 |
Huyện Than Uyên |
Khu vực 3 - Tà Hừa, Khoen On, Tà Mung, Mường Mít, Pha Mu |
|
60.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
| 2063 |
Huyện Than Uyên |
Quốc lộ 32 - XÃ MƯỜNG CANG |
Đoạn từ tiếp giáp cầu Mường Cang - Đến Cây xăng nhà bà Chứ
|
650.000
|
290.000
|
130.000
|
-
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
| 2064 |
Huyện Than Uyên |
Quốc lộ 32 - XÃ MƯỜNG CANG |
Đoạn từ tiếp giáp Cây xăng nhà bà Chứ - Đến hết đất Ban quản lý rừng phòng hộ
|
460.000
|
210.000
|
90.000
|
-
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
| 2065 |
Huyện Than Uyên |
Quốc lộ 32 - XÃ MƯỜNG CANG |
Tiếp giáp đất Ban quản lý rừng phòng hộ - Đến hết địa phận xã
|
240.000
|
150.000
|
70.000
|
-
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
| 2066 |
Huyện Than Uyên |
Đường nhánh - XÃ MƯỜNG CANG |
Đoạn từ tiếp giáp Quốc lộ 32 cầu Mường Cang - Đến hết ranh giới đất nhà bà Mòn
|
240.000
|
150.000
|
70.000
|
-
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
| 2067 |
Huyện Than Uyên |
Đường nhánh - XÃ MƯỜNG CANG |
Đoạn từ tiếp giáp Quốc lộ 32 cầu Mường Cang - Đến hết ranh giới đất nhà ở công nhân viên Công ty thủy điện HQ-BC
|
240.000
|
150.000
|
70.000
|
-
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
| 2068 |
Huyện Than Uyên |
Quốc lộ 32 - XÃ MƯỜNG THAN |
Đoạn từ tiếp giáp địa phận thị trấn Than Uyên - Đến hết ranh giới đất ông Nguyễn Bá Trường
|
370.000
|
220.000
|
130.000
|
-
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
| 2069 |
Huyện Than Uyên |
Quốc lộ 32 - XÃ MƯỜNG THAN |
Đoạn từ tiếp giáp ranh giới đất nhà ông Nguyễn Bá Trường - Đến hết địa phận xã
|
230.000
|
150.000
|
70.000
|
-
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
| 2070 |
Huyện Than Uyên |
Quốc lộ 32 - XÃ PHÚC THAN |
Đoạn từ điểm giao với đường rẽ vào bản Nà Phát - Đến tiếp giáp cầu Che Bó
|
370.000
|
220.000
|
130.000
|
-
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
| 2071 |
Huyện Than Uyên |
Quốc lộ 279 - XÃ PHÚC THAN |
Đoạn từ ngã ba Quốc lộ 279 đường đi Văn Bàn - Đến hết ranh giới Trạm kiểm lâm
|
370.000
|
220.000
|
130.000
|
-
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
| 2072 |
Huyện Than Uyên |
Quốc lộ 32 - XÃ PHÚC THAN |
Đoạn từ cầu Mường Than - Đến tiếp giáp đường rẽ vào bản Nà Phát
|
230.000
|
150.000
|
70.000
|
-
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
| 2073 |
Huyện Than Uyên |
Quốc lộ 32 - XÃ PHÚC THAN |
Đoạn từ cầu Che Bó - Đến hết địa phận xã
|
230.000
|
150.000
|
70.000
|
-
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
| 2074 |
Huyện Than Uyên |
Quốc lộ 32 - XÃ MƯỜNG KIM |
Đoạn từ địa phận trường cấp 2 - Đến giáp cầu sắt
|
300.000
|
180.000
|
120.000
|
-
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
| 2075 |
Huyện Than Uyên |
Quốc lộ 32 - XÃ MƯỜNG KIM |
Đoạn từ tiếp giáp địa phận trường cấp 2 - Đến giáp địa phận xã Mường Cang
|
160.000
|
80.000
|
60.000
|
-
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
| 2076 |
Huyện Than Uyên |
QL 279 - XÃ MƯỜNG KIM |
Đoạn từ tiếp giáp QL32 - Ngã ba Mường Kim - Đến cầu Mường Kim
|
300.000
|
180.000
|
120.000
|
-
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
| 2077 |
Huyện Than Uyên |
QL 279 - XÃ MƯỜNG KIM |
Đoạn từ cầu Mường Kim - Đến đường rẽ vào nhà máy thủy điện
|
160.000
|
80.000
|
60.000
|
-
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
| 2078 |
Huyện Than Uyên |
QL 279 - XÃ MƯỜNG KIM |
Đoạn tiếp giáp cầu sắt - Đến hết địa phận trường THPT Mường Kim
|
160.000
|
80.000
|
60.000
|
-
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
| 2079 |
Huyện Than Uyên |
Khu vực 1 - Mường Cang, Mường Than, Phúc Than |
|
300.000
|
190.000
|
120.000
|
-
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
| 2080 |
Huyện Than Uyên |
Khu vực 1 - Hua Nà, Mường Kim, Ta Gia |
|
230.000
|
160.000
|
110.000
|
-
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
| 2081 |
Huyện Than Uyên |
Khu vực 1 - Tà Hửa, Khoen On, Tà Mung, Mường Mít, Pha Mu |
|
100.000
|
80.000
|
60.000
|
-
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
| 2082 |
Huyện Than Uyên |
Khu vực 2 - Mường Cang, Mường Than, Phúc Than |
|
190.000
|
120.000
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
| 2083 |
Huyện Than Uyên |
Khu vực 2 - Hua Nà, Mường Kim, Ta Gia |
|
120.000
|
60.000
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
| 2084 |
Huyện Than Uyên |
Khu vực 2 - Tà Hửa, Khoen On, Tà Mung, Mường Mít, Pha Mu |
|
70.000
|
40.000
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
| 2085 |
Huyện Than Uyên |
Khu vực 3 - Mường Cang, Mường Than, Phúc Than |
|
60.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
| 2086 |
Huyện Than Uyên |
Khu vực 3 - Hua Nà, Mường Kim, Ta Gia |
|
50.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
| 2087 |
Huyện Than Uyên |
Khu vực 3 - Tà Hửa, Khoen On, Tà Mung, Mường Mít, Pha Mu |
|
40.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
| 2088 |
Huyện Than Uyên |
Thị trấn Than Uyên |
Đất trồng lúa nước 2 vụ
|
40.000
|
36.000
|
35.000
|
-
|
-
|
Đất trồng lúa |
| 2089 |
Huyện Than Uyên |
Các xã: Mường Cang, Mường Than, Phúc Than, Mường Kim, Hua Nà |
Đất trồng lúa nước 2 vụ
|
40.000
|
36.000
|
35.000
|
-
|
-
|
Đất trồng lúa |
| 2090 |
Huyện Than Uyên |
Các xã: Ta Gia, Tà Hừa, Khoen On, Tà Mung, Mường Mít, Pha Mu |
Đất trồng lúa nước 2 vụ
|
38.000
|
35.000
|
33.000
|
-
|
-
|
Đất trồng lúa |
| 2091 |
Huyện Than Uyên |
Thị trấn Than Uyên |
Đất trồng lúa nước 1 vụ
|
37.000
|
33.000
|
28.000
|
-
|
-
|
Đất trồng lúa |
| 2092 |
Huyện Than Uyên |
Các xã: Mường Cang, Mường Than, Phúc Than, Mường Kim, Hua Nà |
Đất trồng lúa nước 1 vụ
|
37.000
|
33.000
|
28.000
|
-
|
-
|
Đất trồng lúa |
| 2093 |
Huyện Than Uyên |
Các xã: Ta Gia, Tà Hừa, Khoen On, Tà Mung, Mường Mít, Pha Mu |
Đất trồng lúa nước 1 vụ
|
35.000
|
31.000
|
26.000
|
-
|
-
|
Đất trồng lúa |
| 2094 |
Huyện Than Uyên |
Thị trấn Than Uyên |
|
36.000
|
32.000
|
27.000
|
-
|
-
|
Đất trồng cây hàng năm |
| 2095 |
Huyện Than Uyên |
Các xã: Mường Cang, Mường Than, Phúc Than, Mường Kim, Hua Nà |
|
36.000
|
32.000
|
27.000
|
-
|
-
|
Đất trồng cây hàng năm |
| 2096 |
Huyện Than Uyên |
Các xã: Ta Gia, Tà Hừa, Khoen On, Tà Mung, Mường Mít, Pha Mu |
|
33.000
|
29.000
|
25.000
|
-
|
-
|
Đất trồng cây hàng năm |
| 2097 |
Huyện Than Uyên |
Thị trấn Than Uyên |
|
37.000
|
33.000
|
28.000
|
-
|
-
|
Đất trồng cây lâu năm |
| 2098 |
Huyện Than Uyên |
Các xã: Mường Cang, Mường Than, Phúc Than, Mường Kim, Hua Nà |
|
37.000
|
33.000
|
28.000
|
-
|
-
|
Đất trồng cây lâu năm |
| 2099 |
Huyện Than Uyên |
Các xã: Ta Gia, Tà Hừa, Khoen On, Tà Mung, Mường Mít, Pha Mu |
|
35.000
|
31.000
|
26.000
|
-
|
-
|
Đất trồng cây lâu năm |
| 2100 |
Huyện Than Uyên |
Thị trấn Than Uyên |
|
37.000
|
33.000
|
28.000
|
-
|
-
|
Đất nuôi trồng thủy sản |