| 101 |
Thành Phố Lai Châu |
Đường Phạm Văn Đồng - KHU TRUNG TÂM HÀNH CHÍNH, CHÍNH TRỊ TỈNH |
Tiếp giáp Đại lộ Lê Lợi - Giáp đường Nguyễn Hữu Thọ
|
1.800.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở đô thị |
| 102 |
Thành Phố Lai Châu |
Đường số 1 (Khu TTHC - 46 hộ) - KHU TRUNG TÂM HÀNH CHÍNH, CHÍNH TRỊ TỈNH |
Tiếp giáp đường Hoàng Quốc Việt - Giáp đường Nguyễn Văn Linh
|
1.600.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở đô thị |
| 103 |
Thành Phố Lai Châu |
Phố Lê Văn Lương - KHU TRUNG TÂM HÀNH CHÍNH, CHÍNH TRỊ TỈNH |
Tiếp giáp đường Trường Chinh - Tiếp giáp đường Nguyễn Hữu Thọ
|
900.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở đô thị |
| 104 |
Thành Phố Lai Châu |
Phố Lê Văn Lương - KHU TRUNG TÂM HÀNH CHÍNH, CHÍNH TRỊ TỈNH |
Tiếp giáp đường Trường Chinh - Tiếp giáp đường Nguyễn Hữu Thọ
|
800.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở đô thị |
| 105 |
Thành Phố Lai Châu |
Đường Trần Văn Thọ - KHU DÂN CƯ SỐ 2 |
Tiếp giáp đường T03 - Tiếp giáp Đại lộ Lê Lợi
|
1.500.000
|
630.000
|
460.000
|
-
|
-
|
Đất ở đô thị |
| 106 |
Thành Phố Lai Châu |
Đường Trần Văn Thọ - KHU DÂN CƯ SỐ 2 |
Tiếp giáp Đại lộ Lê Lợi - Tiếp giáp đường Trần Quý Cáp
|
1.500.000
|
630.000
|
460.000
|
-
|
-
|
Đất ở đô thị |
| 107 |
Thành Phố Lai Châu |
Phố Trịnh Hoài Đức (T01) - KHU DÂN CƯ SỐ 2 |
Tiếp giáp đường Trần Quốc Mạnh - Tiếp giáp đường Trần Văn Thọ
|
1.500.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở đô thị |
| 108 |
Thành Phố Lai Châu |
Phố Lê Văn Hưu (T02) - KHU DÂN CƯ SỐ 2 |
Tiếp giáp đường Trần Quốc Mạnh - Tiếp giáp đường Trần Văn Thọ
|
1.500.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở đô thị |
| 109 |
Thành Phố Lai Châu |
Đường T03 (13,5m) - KHU DÂN CƯ SỐ 2 |
Tiếp giáp đường Trần Quốc Mạnh - Cuối đường
|
1.500.000
|
530.000
|
390.000
|
-
|
-
|
Đất ở đô thị |
| 110 |
Thành Phố Lai Châu |
Đường D01 (16,5m) - KHU DÂN CƯ SỐ 2 |
Tiếp giáp đường Hoàng Văn Thái - Tiếp giáp đường Trần Văn Thọ
|
1.600.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở đô thị |
| 111 |
Thành Phố Lai Châu |
Đường Bùi Thị Xuân (16,5m) - KHU DÂN CƯ SỐ 2 |
Tiếp giáp đường Hoàng Văn Thái - Tiếp giáp đường Trần Văn Thọ
|
1.800.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở đô thị |
| 112 |
Thành Phố Lai Châu |
Đường Trần Quý Cáp - KHU DÂN CƯ SỐ 2 |
Tiếp giáp đường Trần Văn Thọ - Tiếp giáp đường Hoàng Văn Thái
|
1.500.000
|
530.000
|
390.000
|
-
|
-
|
Đất ở đô thị |
| 113 |
Thành Phố Lai Châu |
Phố Quyết Tiến - KHU DÂN CƯ SỐ 2 |
Tiếp giáp đường Trần Quý Cáp - Tiếp giáp đường D01
|
1.800.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở đô thị |
| 114 |
Thành Phố Lai Châu |
Đường đi xã Nùng Nàng - KHU DÂN CƯ SỐ 2 |
Tiếp giáp đường Trần Văn Thọ - Hết địa phận thành phố
|
1.000.000
|
700.000
|
500.000
|
-
|
-
|
Đất ở đô thị |
| 115 |
Thành Phố Lai Châu |
Đường đi Nùng Nàng - Nậm Tăm - KHU DÂN CƯ SỐ 2 |
Tiếp giáp Đại lộ Lê Lợi - Hết địa phận thành phố Lai Châu
|
900.000
|
450.000
|
260.000
|
-
|
-
|
Đất ở đô thị |
| 116 |
Thành Phố Lai Châu |
Phố Đoàn Trần Nghiệp - KHU DÂN CƯ 2A |
Tiếp giáp đường 30-4 - Tiếp giáp đường Đặng Thai Mai
|
1.500.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở đô thị |
| 117 |
Thành Phố Lai Châu |
Đường 4A (16,5m) - KHU DÂN CƯ 2A |
Tiếp giáp đường 30-4 - Tiếp giáp đường 2-6
|
1.800.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở đô thị |
| 118 |
Thành Phố Lai Châu |
Phố Lê Anh Xuân - KHU DÂN CƯ 2A |
Tiếp giáp đường Đặng Thai Mai - Tiếp giáp đường 2-6
|
1.500.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở đô thị |
| 119 |
Thành Phố Lai Châu |
Phố Hà Huy Tập - KHU DÂN CƯ 2A |
Tiếp giáp đường 30-4 - Tiếp giáp đường Đặng Thai Mai
|
2.000.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở đô thị |
| 120 |
Thành Phố Lai Châu |
Phố Vũ Tông Phan - KHU DÂN CƯ 2A |
Tiếp giáp đường quy hoạch 6a - Tiếp giáp đường quy hoạch 4A
|
1.500.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở đô thị |
| 121 |
Thành Phố Lai Châu |
Đường Đặng Thai Mai - KHU DÂN CƯ 2A |
Tiếp giáp đường Nguyễn Hữu Thọ - Tiếp giáp đường 1-1
|
1.500.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở đô thị |
| 122 |
Thành Phố Lai Châu |
Phố Trung Dũng - KHU DÂN CƯ 2A |
Tiếp giáp phố Đoàn Trần Nghiệp - Tiếp giáp đường Nguyễn Văn Linh
|
1.700.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở đô thị |
| 123 |
Thành Phố Lai Châu |
Phố Nguyễn Văn Tố - KHU DÂN CƯ 2A |
Tiếp giáp đường 30-4 - Tiếp giáp đường Đặng Thai Mai
|
1.300.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở đô thị |
| 124 |
Thành Phố Lai Châu |
Đường 2 - 6 - KHU DÂN CƯ 2A |
Tiếp giáp đường Nguyễn Hữu Thọ - Tiếp giáp đường 4A
|
1.300.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở đô thị |
| 125 |
Thành Phố Lai Châu |
Đường 1-1 - KHU DÂN CƯ 2A |
Tiếp giáp đường 30-4 - Tiếp giáp đường Nguyễn Lương Bằng
|
1.500.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở đô thị |
| 126 |
Thành Phố Lai Châu |
Đường Lê Hữu Trác - KHU DÂN CƯ SỐ 2B |
Tiếp giáp đường 30-4 - Tiếp giáp đường Phạm Ngọc Thạch
|
1.500.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở đô thị |
| 127 |
Thành Phố Lai Châu |
Đường 2B (13,5m) - KHU DÂN CƯ SỐ 2B |
Tiếp giáp phố Nguyễn Đình Chiểu - Tiếp giáp phố Phạm Công Bân
|
1.500.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở đô thị |
| 128 |
Thành Phố Lai Châu |
Đường Tôn Thất Tùng - KHU DÂN CƯ SỐ 2B |
Tiếp giáp đường 30-4 - Tiếp giáp đường Phạm Ngọc Thạch
|
2.500.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở đô thị |
| 129 |
Thành Phố Lai Châu |
Phố Hồ Đắc Di - KHU DÂN CƯ SỐ 2B |
Tiếp giáp đường 30-4 - Tiếp giáp đường Phạm Ngọc Thạch
|
3.000.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở đô thị |
| 130 |
Thành Phố Lai Châu |
Đường 6B (13,5m) - KHU DÂN CƯ SỐ 2B |
Tiếp giáp đường Lê Hữu Trác - Tiếp giáp đường Tuệ Tĩnh
|
1.500.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở đô thị |
| 131 |
Thành Phố Lai Châu |
Phố Nguyễn Đình Chiểu - KHU DÂN CƯ SỐ 2B |
Tiếp giáp phố Hồ Đắc Di - Tiếp giáp phố Lê Hữu Trác
|
1.500.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở đô thị |
| 132 |
Thành Phố Lai Châu |
Phố Cù Chính Lan - KHU DÂN CƯ SỐ 2B |
Tiếp giáp đường Tôn Thất Tùng - Tiếp giáp phố Lê Hữu Trác
|
2.000.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở đô thị |
| 133 |
Thành Phố Lai Châu |
Phố Phạm Công Bân (Đường 9B - 13,5m) - KHU DÂN CƯ SỐ 2B |
Tiếp giáp đường Tôn Thất Tùng - Tiếp giáp phố Lê Hữu Trác
|
1.500.000
|
530.000
|
330.000
|
-
|
-
|
Đất ở đô thị |
| 134 |
Thành Phố Lai Châu |
Đường Tuệ Tĩnh - KHU DÂN CƯ SỐ 2B |
Tiếp giáp đường Nguyễn Hữu Thọ - Tiếp giáp phố Hồ Đắc Di
|
1.600.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở đô thị |
| 135 |
Thành Phố Lai Châu |
Đường Phạm Ngọc Thạch - KHU DÂN CƯ SỐ 2B |
Tiếp giáp phố Đặng Văn Ngữ - Tiếp giáp đường nhánh vào bản Tả Làn Than
|
1.500.000
|
530.000
|
330.000
|
-
|
-
|
Đất ở đô thị |
| 136 |
Thành Phố Lai Châu |
Phố Đặng Văn Chung (Đường 2B2 - 31m) - KHU DÂN CƯ SỐ 2B |
Tiếp giáp đường Tôn Thất Tùng - Tiếp giáp phố Lê Hữu Trác
|
1.500.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở đô thị |
| 137 |
Thành Phố Lai Châu |
Đường Trần Duy Hưng (Đường 2B3 - 11,5m) - KHU DÂN CƯ SỐ 2B |
Tiếp giáp đường Tôn Thất Tùng - Tiếp giáp phố Lê Hữu Trác
|
900.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở đô thị |
| 138 |
Thành Phố Lai Châu |
Phố Thành Công - KHU DÂN CƯ SỐ 2C |
Tiếp giáp đường Điện Biên Phủ - Tiếp giáp đường Trần Quý Cáp
|
1.500.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở đô thị |
| 139 |
Thành Phố Lai Châu |
Đường Trần Quý Cáp - KHU DÂN CƯ SỐ 2C |
Tiếp giáp phố Thành Công - Tiếp giáp phố Trần Quốc Toản
|
1.500.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở đô thị |
| 140 |
Thành Phố Lai Châu |
Phố Trần Quốc Toản - KHU DÂN CƯ SỐ 2C |
Tiếp giáp phố Thành Công - Tiếp giáp ranh giới đất CT điện lực Lai Châu
|
1.500.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở đô thị |
| 141 |
Thành Phố Lai Châu |
Phố Nguyễn Tri Phương - KHU DÂN CƯ SỐ 2C |
Tiếp giáp đường 5C - Tiếp giáp ranh giới đất CT điện lực Lai Châu
|
1.500.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở đô thị |
| 142 |
Thành Phố Lai Châu |
Đường Hoàng Văn Thái - KHU DÂN CƯ SỐ 2 (ĐỐI DIỆN BỘ CHỈ HUY BIÊN PHÒNG) |
Tiếp giáp đường Nguyễn Hữu Thọ - Tiếp giáp đường Trần Quý Cáp
|
2.500.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở đô thị |
| 143 |
Thành Phố Lai Châu |
Phố Nguyễn Thái Học - KHU DÂN CƯ SỐ 2 (ĐỐI DIỆN BỘ CHỈ HUY BIÊN PHÒNG) |
Tiếp giáp trục N-01 - Tiếp giáp trục N-04
|
1.500.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở đô thị |
| 144 |
Thành Phố Lai Châu |
Phố Kim Đồng - KHU DÂN CƯ SỐ 2 (ĐỐI DIỆN BỘ CHỈ HUY BIÊN PHÒNG) |
Tiếp giáp đường Trần Quý Cáp - Tiếp giáp trục N-04
|
1.500.000
|
630.000
|
460.000
|
-
|
-
|
Đất ở đô thị |
| 145 |
Thành Phố Lai Châu |
Đường N-04 - KHU DÂN CƯ SỐ 2 (ĐỐI DIỆN BỘ CHỈ HUY BIÊN PHÒNG) |
Tiếp giáp đường Hoàng Văn Thái - Tiếp giáp phố Kim Đồng
|
1.500.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở đô thị |
| 146 |
Thành Phố Lai Châu |
Đường Hoàng Văn Thái - KHU TRUNG TÂM THƯƠNG MẠI |
Tiếp giáp Đại lộ Lê Lợi - Tiếp giáp đường Trần Quý Cáp
|
3.000.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở đô thị |
| 147 |
Thành Phố Lai Châu |
Đường Trần Quý Cáp - KHU TRUNG TÂM THƯƠNG MẠI |
Tiếp giáp đường Hoàng Văn Thái - Tiếp giáp phố Hoàng Diệu
|
2.500.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở đô thị |
| 148 |
Thành Phố Lai Châu |
Phố Hoàng Diệu - KHU TRUNG TÂM THƯƠNG MẠI |
Tiếp giáp Đại lộ Lê Lợi - Tiếp giáp phố Thành Công
|
2.800.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở đô thị |
| 149 |
Thành Phố Lai Châu |
Đường 28-06 - KHU TRUNG TÂM THƯƠNG MẠI |
Tiếp giáp đường Hoàng Văn Thái - Tiếp giáp đường Điện Biên Phủ
|
2.800.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở đô thị |
| 150 |
Thành Phố Lai Châu |
Đường T1 - KHU TRUNG TÂM THƯƠNG MẠI |
Tiếp giáp đường 28-06 - Tiếp giáp phố Thành Công
|
1.500.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở đô thị |
| 151 |
Thành Phố Lai Châu |
Phố Nguyễn Vũ Tráng - KHU LIÊN HỢP THỂ THAO (KHU DÂN CƯ SỐ 2 MỞ RỘNG) |
Tiếp giáp đường Trần Quốc Mạnh - Tiếp giáp phố Lê Lai
|
1.600.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở đô thị |
| 152 |
Thành Phố Lai Châu |
Phố Lê Lai - KHU LIÊN HỢP THỂ THAO (KHU DÂN CƯ SỐ 2 MỞ RỘNG) |
Tiếp giáp đại lộ Lê Lợi - Tiếp giáp phố Hồ Xuân Hương
|
1.700.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở đô thị |
| 153 |
Thành Phố Lai Châu |
Đường N4 (11,5m) - KHU LIÊN HỢP THỂ THAO (KHU DÂN CƯ SỐ 2 MỞ RỘNG) |
Tiếp giáp phố Nguyễn Vũ Tráng - Tiếp giáp phố Nguyễn Văn Hiền
|
1.300.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở đô thị |
| 154 |
Thành Phố Lai Châu |
Phố Nguyễn Văn Hiền - KHU LIÊN HỢP THỂ THAO (KHU DÂN CƯ SỐ 2 MỞ RỘNG) |
Tiếp giáp đường Trần Quốc Mạnh - Tiếp giáp phố Nguyễn Vũ Tráng
|
1.300.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở đô thị |
| 155 |
Thành Phố Lai Châu |
Phố Hồ Xuân Hương - KHU LIÊN HỢP THỂ THAO (KHU DÂN CƯ SỐ 2 MỞ RỘNG) |
Tiếp giáp đường Điện Biên Phủ - Tiếp giáp đường Trần Quốc Mạnh
|
2.000.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở đô thị |
| 156 |
Thành Phố Lai Châu |
Phố Hồ Xuân Hương - KHU LIÊN HỢP THỂ THAO (KHU DÂN CƯ SỐ 2 MỞ RỘNG) |
Tiếp giáp đường Trần Quốc Mạnh - Tiếp giáp đường Lò Văn Hặc
|
1.300.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở đô thị |
| 157 |
Thành Phố Lai Châu |
Phố Xuân Diệu - KHU LIÊN HỢP THỂ THAO (KHU DÂN CƯ SỐ 2 MỞ RỘNG) |
Tiếp giáp đường Điện Biên Phủ - Tiếp giáp phố Lê Lai
|
1.300.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở đô thị |
| 158 |
Thành Phố Lai Châu |
Phố Nam Cao - KHU LIÊN HỢP THỂ THAO (KHU DÂN CƯ SỐ 2 MỞ RỘNG) |
Tiếp giáp phố Đoàn Thị Điểm - Tiếp giáp đường Trần Quốc Mạnh
|
1.300.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở đô thị |
| 159 |
Thành Phố Lai Châu |
Phố Cao Bá Quát (Đường T1 - 13,5m) - KHU LIÊN HỢP THỂ THAO (KHU DÂN CƯ SỐ 2 MỞ RỘNG) |
Tiếp giáp phố Tản Đà - Tiếp giáp đường Điện Biên Phủ
|
1.500.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở đô thị |
| 160 |
Thành Phố Lai Châu |
Phố Đoàn Thị Điểm - KHU LIÊN HỢP THỂ THAO (KHU DÂN CƯ SỐ 2 MỞ RỘNG) |
Tiếp giáp phố Hồ Xuân Hương - Tiếp giáp phố Cao Bá Quát
|
1.300.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở đô thị |
| 161 |
Thành Phố Lai Châu |
Phố Tản Đà - KHU LIÊN HỢP THỂ THAO (KHU DÂN CƯ SỐ 2 MỞ RỘNG) |
Tiếp giáp đường Lò Văn Hặc - Tiếp giáp phố Hồ Xuân Hương
|
1.100.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở đô thị |
| 162 |
Thành Phố Lai Châu |
Đường Trần Quốc Mạnh - KHU LIÊN HỢP THỂ THAO (KHU DÂN CƯ SỐ 2 MỞ RỘNG) |
Tiếp giáp đường Đại lộ Lê Lợi - Tiếp giáp phố Hồ Xuân Hương
|
2.000.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở đô thị |
| 163 |
Thành Phố Lai Châu |
Đường Trần Quốc Mạnh - KHU LIÊN HỢP THỂ THAO (KHU DÂN CƯ SỐ 2 MỞ RỘNG) |
Tiếp giáp phố Hồ Xuân Hương - Tiếp giáp đường Lò Văn Hặc
|
1.600.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở đô thị |
| 164 |
Thành Phố Lai Châu |
Đường Lò Văn Hặc - KHU LIÊN HỢP THỂ THAO (KHU DÂN CƯ SỐ 2 MỞ RỘNG) |
Tiếp giáp đường Điện Biên Phủ - Tiếp giáp đường T03 (KDC số2)
|
1.600.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở đô thị |
| 165 |
Thành Phố Lai Châu |
Đường vào nhà máy chè Tam Đường - KHU NHÀ MÁY CHÈ TAM ĐƯỜNG |
Tiếp giáp đường Lê Duẩn - Tiếp giáp cổng nhà máy chè
|
600.000
|
420.000
|
290.000
|
-
|
-
|
Đất ở đô thị |
| 166 |
Thành Phố Lai Châu |
Ngõ 076 (Đường lên đền Lê Lợi), đường Trần Hưng Đạo - KHU NHÀ MÁY CHÈ TAM ĐƯỜNG |
Tiếp giáp đường Trần Hưng Đạo - Hết địa phận nhà ông Bùi Đức Thiện
|
600.000
|
420.000
|
350.000
|
-
|
-
|
Đất ở đô thị |
| 167 |
Thành Phố Lai Châu |
Đường nhánh từ đền Lê Lợi đến bản Thành Lập phường Đoàn Kết - KHU NHÀ MÁY CHÈ TAM ĐƯỜNG |
|
600.000
|
320.000
|
260.000
|
-
|
-
|
Đất ở đô thị |
| 168 |
Thành Phố Lai Châu |
Ngõ 368 đường Trần Hưng Đạo - KHU NHÀ MÁY GẠCH TUYNEL (CŨ) |
Tiếp giáp đường Trần Hưng Đạo (cạnh Đại lý YAMAHA) - Tiếp giáp đường vào nhà máy gạch Tuynel (Cũ)
|
720.000
|
380.000
|
260.000
|
-
|
-
|
Đất ở đô thị |
| 169 |
Thành Phố Lai Châu |
Ngõ 226 đường Trần Hưng Đạo - KHU NHÀ MÁY GẠCH TUYNEL (CŨ) |
Tiếp giáp đường Trần Hưng Đạo - Nhà máy gạch Tuynel cũ
|
720.000
|
380.000
|
260.000
|
-
|
-
|
Đất ở đô thị |
| 170 |
Thành Phố Lai Châu |
Đường ngách bám ngõ 226 đường Trần Hưng Đạo - KHU NHÀ MÁY GẠCH TUYNEL (CŨ) |
|
700.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở đô thị |
| 171 |
Thành Phố Lai Châu |
Ngõ 237 đườngTrần Hưng Đạo - KHU NHÀ MÁY GẠCH TUYNEL (CŨ) |
Tiếp giáp đường Trần Hưng Đạo - Sân vận động
|
900.000
|
450.000
|
330.000
|
-
|
-
|
Đất ở đô thị |
| 172 |
Thành Phố Lai Châu |
Phố Chiêu Tấn - KHU DÂN CƯ SỐ 4 |
Tiếp giáp đường 19-8 - Hết ranh giới đất Sân vận động
|
2.500.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở đô thị |
| 173 |
Thành Phố Lai Châu |
Phố Chiêu Tấn (Kéo dài) - KHU DÂN CƯ SỐ 4 |
Tiếp giáp đường Trần Hưng Đạo - Tiếp giáp ranh giới Sân vận động
|
2.200.000
|
920.000
|
600.000
|
-
|
-
|
Đất ở đô thị |
| 174 |
Thành Phố Lai Châu |
Đường Vừ A Dính - KHU DÂN CƯ SỐ 4 |
Tiếp giáp đường Trần Hưng Đạo - Tiếp giáp phố Chiêu Tấn
|
2.500.000
|
840.000
|
540.000
|
-
|
-
|
Đất ở đô thị |
| 175 |
Thành Phố Lai Châu |
Đường nhánh - KHU DÂN CƯ SỐ 4 |
Tiếp giáp phố Chiêu Tấn - Tiếp giáp phố Chiêu Tấn kéo dài
|
900.000
|
450.000
|
330.000
|
-
|
-
|
Đất ở đô thị |
| 176 |
Thành Phố Lai Châu |
Phố Nguyễn Thiện Thuật - KHU DÂN CƯ SỐ 4 |
Tiếp giáp phố Chiêu Tấn - Tiếp giáp phố Trần Cao Vân
|
1.500.000
|
530.000
|
330.000
|
-
|
-
|
Đất ở đô thị |
| 177 |
Thành Phố Lai Châu |
Phố Phan Đình Phùng - KHU DÂN CƯ SỐ 4 |
Tiếp giáp đường Huỳnh Thúc Kháng - Tiếp giáp phố Lê Văn Thiêm
|
1.500.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở đô thị |
| 178 |
Thành Phố Lai Châu |
Phố Lê Văn Thiêm - KHU DÂN CƯ SỐ 4 |
Tiếp giáp đường Chu Văn An - Tiếp giáp phố Nguyễn Thiện Thuật
|
1.500.000
|
530.000
|
330.000
|
-
|
-
|
Đất ở đô thị |
| 179 |
Thành Phố Lai Châu |
Phố Trần Cao Vân - KHU DÂN CƯ SỐ 4 |
Tiếp giáp đường Huỳnh Thúc Kháng - Phố Phan Đình Phùng
|
1.500.000
|
530.000
|
330.000
|
-
|
-
|
Đất ở đô thị |
| 180 |
Thành Phố Lai Châu |
Đường Chu Văn An - KHU DÂN CƯ SỐ 4 |
Tiếp giáp đường Ngô Quyền - Tiếp giáp Huỳnh Thúc Kháng
|
1.300.000
|
650.000
|
250.000
|
-
|
-
|
Đất ở đô thị |
| 181 |
Thành Phố Lai Châu |
Đường Chu Văn An - KHU DÂN CƯ SỐ 4 |
Tiếp giáp đường Huỳnh Thúc Kháng - Tiếp giáp đường Nguyễn Chí Thanh
|
1.500.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở đô thị |
| 182 |
Thành Phố Lai Châu |
Phố Lương Văn Can - KHU DÂN CƯ SỐ 4 |
Tiếp giáp đường Chu Văn An - Tiếp giáp đường Ngô Quyền
|
1.800.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở đô thị |
| 183 |
Thành Phố Lai Châu |
Đường Ngô Quyền - KHU DÂN CƯ SỐ 4 |
Tiếp giáp phố Chiêu Tấn - Tiếp giáp Huỳnh Thúc Kháng
|
2.200.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở đô thị |
| 184 |
Thành Phố Lai Châu |
Đường Ngô Quyền - KHU DÂN CƯ SỐ 4 |
Tiếp giáp Huỳnh Thúc Kháng - Tiếp giáp đường Nguyễn Chí Thanh
|
1.800.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở đô thị |
| 185 |
Thành Phố Lai Châu |
Đường Huỳnh Thúc Kháng - KHU DÂN CƯ SỐ 4 |
Tiếp giáp đường 19-8 - Tiếp giáp đường Trần Hưng Đạo
|
2.000.000
|
910.000
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở đô thị |
| 186 |
Thành Phố Lai Châu |
Phố Hoàng Công Chất (13m) - KHU DÂN CƯ SỐ 4 |
Tiếp giáp đường Ngô Quyền - Tiếp giáp phố Nguyễn Cao
|
1.500.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở đô thị |
| 187 |
Thành Phố Lai Châu |
Phố Dương Quảng Hàm - KHU DÂN CƯ SỐ 4 |
Tiếp giáp đường Chu Văn An - Tiếp giáp đường Ngô Quyền
|
1.500.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở đô thị |
| 188 |
Thành Phố Lai Châu |
Phố Nguyễn Bá Ngọc - KHU DÂN CƯ SỐ 5 |
Tiếp giáp đường Chu Văn An - Tiếp giáp đường Ngô Quyền
|
1.500.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở đô thị |
| 189 |
Thành Phố Lai Châu |
Đường Hồ Tùng Mậu - KHU DÂN CƯ SỐ 4 |
Tiếp giáp đường 19-8 - Tiếp giáp đường Trần Phú
|
2.000.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở đô thị |
| 190 |
Thành Phố Lai Châu |
Phố Nguyễn Thiếp (D5 - 13m) - KHU DÂN CƯ SỐ 4 |
Tiếp giáp đường Hồ Tùng Mậu - Tiếp giáp phố Hoàng Công Chất
|
1.500.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở đô thị |
| 191 |
Thành Phố Lai Châu |
Đường D11 (13m) - KHU DÂN CƯ SỐ 4 |
Tiếp giáp phố Bạch Đằng - Tiếp giáp phố Dương Quảng Hàm
|
1.500.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở đô thị |
| 192 |
Thành Phố Lai Châu |
Phố Bạch Đằng (Đường số 10 - 13m) - KHU DÂN CƯ SỐ 4 |
Tiếp giáp đường Ngô Quyền - Tiếp giáp đường Trần Quang Diệu
|
1.600.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở đô thị |
| 193 |
Thành Phố Lai Châu |
Đường N13 (13m) - KHU DÂN CƯ SỐ 4 |
Tiếp giáp đường 19-8 - Tiếp giáp đường Chu Văn An
|
1.500.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở đô thị |
| 194 |
Thành Phố Lai Châu |
Phố Nguyễn Cao - KHU DÂN CƯ SỐ 4 |
Tiếp giáp đường Trần Quang Diệu - Tiếp giáp đường Huỳnh Thúc Kháng
|
1.300.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở đô thị |
| 195 |
Thành Phố Lai Châu |
Phố Trương Định - KHU DÂN CƯ SỐ 4 |
Tiếp giáp phố Nguyễn Cao - Tiếp giáp đường Trần Quang Diệu
|
1.300.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở đô thị |
| 196 |
Thành Phố Lai Châu |
Phố Lê Đại Hành (13m) - KHU DÂN CƯ SỐ 4 |
Tiếp giáp đường Nguyễn Chí Thanh - Tiếp giáp Phố Bạch Đằng
|
1.500.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở đô thị |
| 197 |
Thành Phố Lai Châu |
Đường Trần Quang Diệu - KHU DÂN CƯ SỐ 4 |
Tiếp giáp đường Nguyễn Chí Thanh - Tiếp giáp phố Nguyễn Cao
|
1.300.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở đô thị |
| 198 |
Thành Phố Lai Châu |
Phố Nậm Na - KHU DÂN CƯ SỐ 4 |
Tiếp giáp Phố Mường Than - Tiếp giáp đường N16
|
1.300.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở đô thị |
| 199 |
Thành Phố Lai Châu |
Đường D13 (13m) - KHU DÂN CƯ SỐ 4 |
Tiếp giáp đường số 11 - Tiếp giáp đường số D13A
|
1.300.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở đô thị |
| 200 |
Thành Phố Lai Châu |
Đường D13A (13m) - KHU DÂN CƯ SỐ 4 |
Tiếp giáp phố Mường Than - Tiếp giáp đường số 11
|
1.300.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở đô thị |