ThuVien
NhaDat
.vn
Đăng nhập
Đăng ký
Account Infomation
Xem danh sách bài viết đã lưu
Thay đổi thông tin cá nhân
Thay đổi mật khẩu
Đăng xuất
Menu Bar
Văn bản pháp luật
Dự án
Dự án đang mở bán
Dự án sắp mở bán
Dự án đã bàn giao
Pháp lý nhà đất
Bất động sản 360°
Cẩm nang nhà đất
Không gian sống
Tài chính BĐS
Thị trường
Bảng giá đất
Pháp luật - Đời sống
Báo cáo nội dung
Báo lỗi nội dung bài viết
Nội dung lỗi
Mô tả sửa lỗi
Email của bạn
Hủy
Báo cáo lỗi
Báo lỗi thành công
Cám ơn bạn đã gửi báo lỗi nội dung, chúng tôi sẽ kiểm tra và chỉnh sửa trong thời gian sớm nhất
Đóng
ThuVien
NhaDat
.vn
Xem danh sách bài viết đã lưu
Thay đổi thông tin cá nhân
Đăng xuất
Đăng nhập
Đăng ký
Menu
Văn bản pháp luật
Pháp lý nhà đất
Thuế - Phí - Lệ phí bất động sản
Hợp đồng về bất động sản
Thủ tục hành chính
Tranh chấp đất đai
Xử phạt vi phạm hành chính
Thu hồi đất
Bồi thường - hỗ trợ - tái định cư
Kinh doanh bất động sản
Pháp luật về đất đai
Pháp luật về nhà ở, công trình xây dựng
Quy hoạch
Chính sách mới
Pháp luật và đời sống
Bất động sản 360°
Cẩm nang nhà đất
Kinh nghiệm bán
Kinh nghiệm mua
Thuật ngữ nhà đất
Kiến thức phong thủy
Vật liệu xây dựng
Kinh nghiệm thuê
Không gian sống
Nhà đẹp
Thiết kế kiến trúc
Nội thất
Ngoại thất
Thiết bị gia dụng
Tài chính BĐS
Quản lý dòng tiền
Lãi suất ngân hàng
Nguồn vốn
Thị trường
Phân tích thị trường
Báo cáo thị trường
Phân tích dự báo
So sánh thị trường
Bảng giá đất
Pháp luật - Đời sống
Xem thêm
Bảng giá đất
Pháp luật - Đời sống
ThuVien
NhaDat
.vn
Xin chào bạn
Đăng nhập để tiếp tục
Đăng nhập
Nhớ tài khoản
Đăng nhập với Apple
Đăng nhập với Google
Bằng việc tiếp tục, bạn đồng ý với
Điều khoản sử dụng
,
Chính sách bảo mật
,
Quy chế
,
Chính sách
, của chúng tôi.
Chưa là thành viên?
Đăng ký
tại đây
Bảng giá đất Kon Tum
Chọn địa bàn:
Chọn tỉnh thành
Tất cả
TP Hồ Chí Minh
Hà Nội
Đà Nẵng
Hải Phòng
Cần Thơ
Bà Rịa - Vũng Tàu
Bình Dương
Bình Định
Bình Phước
Bình Thuận
Cà Mau
Cao Bằng
Bạc Liêu
Bắc Kạn
Bắc Giang
Bắc Ninh
Bến Tre
Đắk Lắk
Đắk Nông
Điện Biên
Đồng Nai
Đồng Tháp
Gia Lai
Hà Giang
Hà Nam
An Giang
Hà Tĩnh
Hải Dương
Hậu Giang
Hoà Bình
Hưng Yên
Khánh Hoà
Kiên Giang
Kon Tum
Lai Châu
Lạng Sơn
Lào Cai
Lâm Đồng
Long An
Nam Định
Nghệ An
Ninh Bình
Ninh Thuận
Phú Thọ
Phú Yên
Quảng Bình
Quảng Nam
Quảng Ngãi
Quảng Ninh
Quảng Trị
Sóc Trăng
Sơn La
Tây Ninh
Thái Bình
Thái Nguyên
Thanh Hoá
Thừa Thiên Huế
Tiền Giang
Trà Vinh
Tuyên Quang
Vĩnh Long
Vĩnh Phúc
Yên Bái
Chọn quận huyện
Tất cả
Thành phố Kon Tum
Huyện Tu Mơ Rông
Huyện Sa Thầy
Huyện Ngọc Hồi
Huyện Kon Rẫy
Huyện Kon Plông
Huyện Đăk Tô
Huyện Đăk Hà
Huyện Đăk Glei
La H'drai
Đường/Tên đường:
Chọn tên đường
Loại đất:
Tất cả
Tất cả
Đất nông nghiệp
Đất ở
Đất TM-DV
Đất SX-KD
Đất ở đô thị
Đất TM-DV đô thị
Đất SX-KD đô thị
Đất ở nông thôn
Đất TM-DV nông thôn
Đất SX-KD nông thôn
Đất trồng cây hàng năm
Đất trồng cây lâu năm
Đất nuôi trồng thủy sản
Đất rừng phòng hộ
Đất rừng đặc dụng
Đất rừng sản xuất
Đất làm muối
Đất trồng lúa
Đất nông nghiệp khác
Mức giá:
Tất cả
Tất cả
Dưới 01 triệu
01 triệu - 03 triệu
03 triệu - 05 triệu
05 triệu - 10 triệu
10 triệu - 15 triệu
15 triệu - 20 triệu
20 triệu - 25 triệu
25 triệu - 30 triệu
30 triệu - 50 triệu
Trên 50 triệu
Sắp xếp:
Không
Không
Theo giá đất
Theo tên đường
Từ A đến Z
Từ Z đến A
Từ thấp đến cao
Từ cao đến thấp
Giá đất cao nhất tại Kon Tum là:
20.000.000
Giá đất thấp nhất tại Kon Tum là:
2.000
Giá đất trung bình tại Kon Tum là:
775.183
Căn cứ pháp lý:
Ban hành kèm theo văn bản số 30/2019/QĐ-UBND ngày 31/12/2019 của UBND tỉnh Kon Tum
Kết quả tìm kiếm
Tìm thấy
7.147
kết quả
STT
Quận/Huyện
Tên đường/Làng xã
Đoạn: Từ - Đến
Vị trí 1
Vị trí 2
Vị trí 3
Vị trí 4
Vị trí 5
Loại đất
7101
La H'drai
Từ ngã ba QL 14C - Sê San 3 đến Cầu Km 90 + 700 - Xã Ia Tơi
Từ ngã ba QL 14C - Đến Km 95 + 020
120.000
88.000
72.000
-
-
Đất SX-KD nông thôn
7102
La H'drai
Từ ngã ba QL 14C - Sê San 3 đến Cầu Km 90 + 700 - Xã Ia Tơi
Từ Km 95 + 020 - Đến đường lên Trạm y tế xã Ia Tơi
144.000
100.000
80.000
-
-
Đất SX-KD nông thôn
7103
La H'drai
Từ ngã ba QL 14C - Sê San 3 đến Cầu Km 90 + 700 - Xã Ia Tơi
Từ đường lên Trạm y tế xã Ia Tơi - Đến Cầu Km 90 + 700
128.000
88.000
72.000
-
-
Đất SX-KD nông thôn
7104
La H'drai
Từ Cầu Km 90 + 700 đi cầu 3 cây (giáp xã Ia Dom) - Xã Ia Tơi
Từ Cầu Km 90 + 700 - Đến cầu Công an (Km 88 + 350)
240.000
168.000
136.000
-
-
Đất SX-KD nông thôn
7105
La H'drai
Từ Cầu Km 90 + 700 đi cầu 3 cây (giáp xã Ia Dom) - Xã Ia Tơi
Từ cầu Công an (Km 88 + 350) - Đến cầu Suối đá (Km 86 + 00)
320.000
224.000
176.000
-
-
Đất SX-KD nông thôn
7106
La H'drai
Từ Cầu Km 90 + 700 đi cầu 3 cây (giáp xã Ia Dom) - Xã Ia Tơi
Từ cầu Suối đá (Km 86 + 00) - Đến cầu 3 cây (Km 83 + 701)
280.000
200.000
160.000
-
-
Đất SX-KD nông thôn
7107
La H'drai
Ngã 3 Sê San 3 đến cống làng chài - Xã Ia Tơi
128.000
88.000
72.000
-
-
Đất SX-KD nông thôn
7108
La H'drai
Đường liên thôn - Xã Ia Tơi
40.000
32.000
24.000
-
-
Đất SX-KD nông thôn
7109
La H'drai
Khu quy hoạch các điểm dân cư - Xã Ia Tơi
56.000
40.000
32.000
-
-
Đất SX-KD nông thôn
7110
La H'drai
Các đường trong khu trung tâm chính trị - hành chính huyện - Xã Ia Tơi
ĐĐT 02
240.000
-
-
-
-
Đất SX-KD nông thôn
7111
La H'drai
Các đường trong khu trung tâm chính trị - hành chính huyện - Xã Ia Tơi
ĐĐT 03
200.000
-
-
-
-
Đất SX-KD nông thôn
7112
La H'drai
Các đường trong khu trung tâm chính trị - hành chính huyện - Xã Ia Tơi
ĐĐT 04
160.000
-
-
-
-
Đất SX-KD nông thôn
7113
La H'drai
Các đường trong khu trung tâm chính trị - hành chính huyện - Xã Ia Tơi
ĐĐT 05
160.000
-
-
-
-
Đất SX-KD nông thôn
7114
La H'drai
Các đường trong khu trung tâm chính trị - hành chính huyện - Xã Ia Tơi
ĐĐT 06
144.000
-
-
-
-
Đất SX-KD nông thôn
7115
La H'drai
Các đường trong khu trung tâm chính trị - hành chính huyện - Xã Ia Tơi
ĐĐT 07
216.000
-
-
-
-
Đất SX-KD nông thôn
7116
La H'drai
Các đường trong khu trung tâm chính trị - hành chính huyện - Xã Ia Tơi
ĐĐT 08
216.000
-
-
-
-
Đất SX-KD nông thôn
7117
La H'drai
Các đường trong khu trung tâm chính trị - hành chính huyện - Xã Ia Tơi
ĐĐT 09
120.000
-
-
-
-
Đất SX-KD nông thôn
7118
La H'drai
Các đường trong khu trung tâm chính trị - hành chính huyện - Xã Ia Tơi
ĐĐT 10
120.000
-
-
-
-
Đất SX-KD nông thôn
7119
La H'drai
Các đường trong khu trung tâm chính trị - hành chính huyện - Xã Ia Tơi
ĐĐT 11
120.000
-
-
-
-
Đất SX-KD nông thôn
7120
La H'drai
Các đường trong khu trung tâm chính trị - hành chính huyện - Xã Ia Tơi
ĐĐT 12
120.000
-
-
-
-
Đất SX-KD nông thôn
7121
La H'drai
Các đường trong khu trung tâm chính trị - hành chính huyện - Xã Ia Tơi
ĐĐT 13
144.000
-
-
-
-
Đất SX-KD nông thôn
7122
La H'drai
Các đường trong khu trung tâm chính trị - hành chính huyện - Xã Ia Tơi
ĐĐT 15
120.000
-
-
-
-
Đất SX-KD nông thôn
7123
La H'drai
Các đường trong khu trung tâm chính trị - hành chính huyện - Xã Ia Tơi
ĐĐT 16
120.000
-
-
-
-
Đất SX-KD nông thôn
7124
La H'drai
Các đường trong khu trung tâm chính trị - hành chính huyện - Xã Ia Tơi
ĐĐT 17
144.000
-
-
-
-
Đất SX-KD nông thôn
7125
La H'drai
Các đường trong khu trung tâm chính trị - hành chính huyện - Xã Ia Tơi
ĐĐT 18
120.000
-
-
-
-
Đất SX-KD nông thôn
7126
La H'drai
Các đường trong khu trung tâm chính trị - hành chính huyện - Xã Ia Tơi
ĐĐT 19
160.000
-
-
-
-
Đất SX-KD nông thôn
7127
La H'drai
Các đường trong khu trung tâm chính trị - hành chính huyện - Xã Ia Tơi
ĐĐT 25
240.000
-
-
-
-
Đất SX-KD nông thôn
7128
La H'drai
Các đường trong khu trung tâm chính trị - hành chính huyện - Xã Ia Tơi
ĐĐT 26
240.000
-
-
-
-
Đất SX-KD nông thôn
7129
La H'drai
Các đường trong khu trung tâm chính trị - hành chính huyện - Xã Ia Tơi
ĐĐT 27
280.000
-
-
-
-
Đất SX-KD nông thôn
7130
La H'drai
Các đường trong khu trung tâm chính trị - hành chính huyện - Xã Ia Tơi
ĐĐT 28
240.000
-
-
-
-
Đất SX-KD nông thôn
7131
La H'drai
Các đường trong khu trung tâm chính trị - hành chính huyện - Xã Ia Tơi
ĐĐT 29
240.000
-
-
-
-
Đất SX-KD nông thôn
7132
La H'drai
Các đường trong khu trung tâm chính trị - hành chính huyện - Xã Ia Tơi
ĐĐT 30
240.000
-
-
-
-
Đất SX-KD nông thôn
7133
La H'drai
Các đường trong khu trung tâm chính trị - hành chính huyện - Xã Ia Tơi
ĐĐT 32
160.000
-
-
-
-
Đất SX-KD nông thôn
7134
La H'drai
Các đường trong khu trung tâm chính trị - hành chính huyện - Xã Ia Tơi
ĐĐT 33
160.000
-
-
-
-
Đất SX-KD nông thôn
7135
La H'drai
Các đường trong khu trung tâm chính trị - hành chính huyện - Xã Ia Tơi
ĐĐT 35
144.000
-
-
-
-
Đất SX-KD nông thôn
7136
La H'drai
Các đường trong khu trung tâm chính trị - hành chính huyện - Xã Ia Tơi
ĐĐT 36
160.000
-
-
-
-
Đất SX-KD nông thôn
7137
La H'drai
Các đường trong khu trung tâm chính trị - hành chính huyện - Xã Ia Tơi
ĐĐT 37
144.000
-
-
-
-
Đất SX-KD nông thôn
7138
La H'drai
Các đường trong khu trung tâm chính trị - hành chính huyện - Xã Ia Tơi
ĐĐT 38
144.000
-
-
-
-
Đất SX-KD nông thôn
7139
La H'drai
Các đường trong khu trung tâm chính trị - hành chính huyện - Xã Ia Tơi
Từ điểm cuối đường ĐĐT 02 (Km 1 + 850) - Đến Cầu Drai (Km 2 + 450)
160.000
-
-
-
-
Đất SX-KD nông thôn
7140
La H'drai
Các đường trong khu trung tâm chính trị - hành chính huyện - Xã Ia Tơi
Các đường còn lại trong khu trung tâm chính trị - hành chính huyện
112.000
-
-
-
-
Đất SX-KD nông thôn
7141
La H'drai
Đất còn lại - Xã Ia Tơi
24.000
-
-
-
-
Đất SX-KD nông thôn
7142
La H'drai
Huyện Ia H' Drai
Đất ruộng lúa 2 vụ toàn bộ các xã
23.000
-
-
-
-
Đất trồng lúa
7143
La H'drai
Huyện Ia H' Drai
Đất ruộng còn lại toàn bộ các xã
15.000
-
-
-
-
Đất trồng lúa
7144
La H'drai
Huyện Ia H' Drai
toàn bộ các xã
6.000
-
-
-
-
Đất trồng cây hàng năm khác
7145
La H'drai
Huyện Ia H' Drai
toàn bộ các xã
6.000
-
-
-
-
Đất trồng cây lâu năm
7146
La H'drai
Huyện Ia H' Drai
toàn bộ các xã
4.500
-
-
-
-
Đất rừng sản xuất
7147
La H'drai
Huyện Ia H' Drai
toàn bộ các xã
8.000
-
-
-
-
Đất nuôi trồng thủy sản
STT
Quận/Huyện
Tên đường/Làng xã
Đoạn: Từ - Đến
Vị trí 1
Vị trí 2
Vị trí 3
Vị trí 4
Vị trí 5
Loại đất
7148
La H'drai
Từ ngã ba QL 14C - Sê San 3 đến Cầu Km 90 + 700 - Xã Ia Tơi
Từ ngã ba QL 14C - Đến Km 95 + 020
120.000
88.000
72.000
-
-
Đất SX-KD nông thôn
7149
La H'drai
Từ ngã ba QL 14C - Sê San 3 đến Cầu Km 90 + 700 - Xã Ia Tơi
Từ Km 95 + 020 - Đến đường lên Trạm y tế xã Ia Tơi
144.000
100.000
80.000
-
-
Đất SX-KD nông thôn
7150
La H'drai
Từ ngã ba QL 14C - Sê San 3 đến Cầu Km 90 + 700 - Xã Ia Tơi
Từ đường lên Trạm y tế xã Ia Tơi - Đến Cầu Km 90 + 700
128.000
88.000
72.000
-
-
Đất SX-KD nông thôn
7151
La H'drai
Từ Cầu Km 90 + 700 đi cầu 3 cây (giáp xã Ia Dom) - Xã Ia Tơi
Từ Cầu Km 90 + 700 - Đến cầu Công an (Km 88 + 350)
240.000
168.000
136.000
-
-
Đất SX-KD nông thôn
7152
La H'drai
Từ Cầu Km 90 + 700 đi cầu 3 cây (giáp xã Ia Dom) - Xã Ia Tơi
Từ cầu Công an (Km 88 + 350) - Đến cầu Suối đá (Km 86 + 00)
320.000
224.000
176.000
-
-
Đất SX-KD nông thôn
7153
La H'drai
Từ Cầu Km 90 + 700 đi cầu 3 cây (giáp xã Ia Dom) - Xã Ia Tơi
Từ cầu Suối đá (Km 86 + 00) - Đến cầu 3 cây (Km 83 + 701)
280.000
200.000
160.000
-
-
Đất SX-KD nông thôn
7154
La H'drai
Ngã 3 Sê San 3 đến cống làng chài - Xã Ia Tơi
128.000
88.000
72.000
-
-
Đất SX-KD nông thôn
7155
La H'drai
Đường liên thôn - Xã Ia Tơi
40.000
32.000
24.000
-
-
Đất SX-KD nông thôn
7156
La H'drai
Khu quy hoạch các điểm dân cư - Xã Ia Tơi
56.000
40.000
32.000
-
-
Đất SX-KD nông thôn
7157
La H'drai
Các đường trong khu trung tâm chính trị - hành chính huyện - Xã Ia Tơi
ĐĐT 02
240.000
-
-
-
-
Đất SX-KD nông thôn
7158
La H'drai
Các đường trong khu trung tâm chính trị - hành chính huyện - Xã Ia Tơi
ĐĐT 03
200.000
-
-
-
-
Đất SX-KD nông thôn
7159
La H'drai
Các đường trong khu trung tâm chính trị - hành chính huyện - Xã Ia Tơi
ĐĐT 04
160.000
-
-
-
-
Đất SX-KD nông thôn
7160
La H'drai
Các đường trong khu trung tâm chính trị - hành chính huyện - Xã Ia Tơi
ĐĐT 05
160.000
-
-
-
-
Đất SX-KD nông thôn
7161
La H'drai
Các đường trong khu trung tâm chính trị - hành chính huyện - Xã Ia Tơi
ĐĐT 06
144.000
-
-
-
-
Đất SX-KD nông thôn
7162
La H'drai
Các đường trong khu trung tâm chính trị - hành chính huyện - Xã Ia Tơi
ĐĐT 07
216.000
-
-
-
-
Đất SX-KD nông thôn
7163
La H'drai
Các đường trong khu trung tâm chính trị - hành chính huyện - Xã Ia Tơi
ĐĐT 08
216.000
-
-
-
-
Đất SX-KD nông thôn
7164
La H'drai
Các đường trong khu trung tâm chính trị - hành chính huyện - Xã Ia Tơi
ĐĐT 09
120.000
-
-
-
-
Đất SX-KD nông thôn
7165
La H'drai
Các đường trong khu trung tâm chính trị - hành chính huyện - Xã Ia Tơi
ĐĐT 10
120.000
-
-
-
-
Đất SX-KD nông thôn
7166
La H'drai
Các đường trong khu trung tâm chính trị - hành chính huyện - Xã Ia Tơi
ĐĐT 11
120.000
-
-
-
-
Đất SX-KD nông thôn
7167
La H'drai
Các đường trong khu trung tâm chính trị - hành chính huyện - Xã Ia Tơi
ĐĐT 12
120.000
-
-
-
-
Đất SX-KD nông thôn
7168
La H'drai
Các đường trong khu trung tâm chính trị - hành chính huyện - Xã Ia Tơi
ĐĐT 13
144.000
-
-
-
-
Đất SX-KD nông thôn
7169
La H'drai
Các đường trong khu trung tâm chính trị - hành chính huyện - Xã Ia Tơi
ĐĐT 15
120.000
-
-
-
-
Đất SX-KD nông thôn
7170
La H'drai
Các đường trong khu trung tâm chính trị - hành chính huyện - Xã Ia Tơi
ĐĐT 16
120.000
-
-
-
-
Đất SX-KD nông thôn
7171
La H'drai
Các đường trong khu trung tâm chính trị - hành chính huyện - Xã Ia Tơi
ĐĐT 17
144.000
-
-
-
-
Đất SX-KD nông thôn
7172
La H'drai
Các đường trong khu trung tâm chính trị - hành chính huyện - Xã Ia Tơi
ĐĐT 18
120.000
-
-
-
-
Đất SX-KD nông thôn
7173
La H'drai
Các đường trong khu trung tâm chính trị - hành chính huyện - Xã Ia Tơi
ĐĐT 19
160.000
-
-
-
-
Đất SX-KD nông thôn
7174
La H'drai
Các đường trong khu trung tâm chính trị - hành chính huyện - Xã Ia Tơi
ĐĐT 25
240.000
-
-
-
-
Đất SX-KD nông thôn
7175
La H'drai
Các đường trong khu trung tâm chính trị - hành chính huyện - Xã Ia Tơi
ĐĐT 26
240.000
-
-
-
-
Đất SX-KD nông thôn
7176
La H'drai
Các đường trong khu trung tâm chính trị - hành chính huyện - Xã Ia Tơi
ĐĐT 27
280.000
-
-
-
-
Đất SX-KD nông thôn
7177
La H'drai
Các đường trong khu trung tâm chính trị - hành chính huyện - Xã Ia Tơi
ĐĐT 28
240.000
-
-
-
-
Đất SX-KD nông thôn
7178
La H'drai
Các đường trong khu trung tâm chính trị - hành chính huyện - Xã Ia Tơi
ĐĐT 29
240.000
-
-
-
-
Đất SX-KD nông thôn
7179
La H'drai
Các đường trong khu trung tâm chính trị - hành chính huyện - Xã Ia Tơi
ĐĐT 30
240.000
-
-
-
-
Đất SX-KD nông thôn
7180
La H'drai
Các đường trong khu trung tâm chính trị - hành chính huyện - Xã Ia Tơi
ĐĐT 32
160.000
-
-
-
-
Đất SX-KD nông thôn
7181
La H'drai
Các đường trong khu trung tâm chính trị - hành chính huyện - Xã Ia Tơi
ĐĐT 33
160.000
-
-
-
-
Đất SX-KD nông thôn
7182
La H'drai
Các đường trong khu trung tâm chính trị - hành chính huyện - Xã Ia Tơi
ĐĐT 35
144.000
-
-
-
-
Đất SX-KD nông thôn
7183
La H'drai
Các đường trong khu trung tâm chính trị - hành chính huyện - Xã Ia Tơi
ĐĐT 36
160.000
-
-
-
-
Đất SX-KD nông thôn
7184
La H'drai
Các đường trong khu trung tâm chính trị - hành chính huyện - Xã Ia Tơi
ĐĐT 37
144.000
-
-
-
-
Đất SX-KD nông thôn
7185
La H'drai
Các đường trong khu trung tâm chính trị - hành chính huyện - Xã Ia Tơi
ĐĐT 38
144.000
-
-
-
-
Đất SX-KD nông thôn
7186
La H'drai
Các đường trong khu trung tâm chính trị - hành chính huyện - Xã Ia Tơi
Từ điểm cuối đường ĐĐT 02 (Km 1 + 850) - Đến Cầu Drai (Km 2 + 450)
160.000
-
-
-
-
Đất SX-KD nông thôn
7187
La H'drai
Các đường trong khu trung tâm chính trị - hành chính huyện - Xã Ia Tơi
Các đường còn lại trong khu trung tâm chính trị - hành chính huyện
112.000
-
-
-
-
Đất SX-KD nông thôn
7188
La H'drai
Đất còn lại - Xã Ia Tơi
24.000
-
-
-
-
Đất SX-KD nông thôn
7189
La H'drai
Huyện Ia H' Drai
Đất ruộng lúa 2 vụ toàn bộ các xã
23.000
-
-
-
-
Đất trồng lúa
7190
La H'drai
Huyện Ia H' Drai
Đất ruộng còn lại toàn bộ các xã
15.000
-
-
-
-
Đất trồng lúa
7191
La H'drai
Huyện Ia H' Drai
toàn bộ các xã
6.000
-
-
-
-
Đất trồng cây hàng năm khác
7192
La H'drai
Huyện Ia H' Drai
toàn bộ các xã
6.000
-
-
-
-
Đất trồng cây lâu năm
7193
La H'drai
Huyện Ia H' Drai
toàn bộ các xã
4.500
-
-
-
-
Đất rừng sản xuất
7194
La H'drai
Huyện Ia H' Drai
toàn bộ các xã
8.000
-
-
-
-
Đất nuôi trồng thủy sản
1
...
70
71
72
ThuVien
NhaDat
.vn
Trang chủ
Giới thiệu
Liên hệ
Tra cứu văn bản pháp luật
Bất động sản 360°
Pháp lý nhà đất