7101 |
La H'drai |
Từ ngã ba QL 14C - Sê San 3 đến Cầu Km 90 + 700 - Xã Ia Tơi |
Từ ngã ba QL 14C - Đến Km 95 + 020 |
120.000 |
88.000 |
72.000 |
- |
- |
Đất SX-KD nông thôn |
7102 |
La H'drai |
Từ ngã ba QL 14C - Sê San 3 đến Cầu Km 90 + 700 - Xã Ia Tơi |
Từ Km 95 + 020 - Đến đường lên Trạm y tế xã Ia Tơi |
144.000 |
100.000 |
80.000 |
- |
- |
Đất SX-KD nông thôn |
7103 |
La H'drai |
Từ ngã ba QL 14C - Sê San 3 đến Cầu Km 90 + 700 - Xã Ia Tơi |
Từ đường lên Trạm y tế xã Ia Tơi - Đến Cầu Km 90 + 700 |
128.000 |
88.000 |
72.000 |
- |
- |
Đất SX-KD nông thôn |
7104 |
La H'drai |
Từ Cầu Km 90 + 700 đi cầu 3 cây (giáp xã Ia Dom) - Xã Ia Tơi |
Từ Cầu Km 90 + 700 - Đến cầu Công an (Km 88 + 350) |
240.000 |
168.000 |
136.000 |
- |
- |
Đất SX-KD nông thôn |
7105 |
La H'drai |
Từ Cầu Km 90 + 700 đi cầu 3 cây (giáp xã Ia Dom) - Xã Ia Tơi |
Từ cầu Công an (Km 88 + 350) - Đến cầu Suối đá (Km 86 + 00) |
320.000 |
224.000 |
176.000 |
- |
- |
Đất SX-KD nông thôn |
7106 |
La H'drai |
Từ Cầu Km 90 + 700 đi cầu 3 cây (giáp xã Ia Dom) - Xã Ia Tơi |
Từ cầu Suối đá (Km 86 + 00) - Đến cầu 3 cây (Km 83 + 701) |
280.000 |
200.000 |
160.000 |
- |
- |
Đất SX-KD nông thôn |
7107 |
La H'drai |
Ngã 3 Sê San 3 đến cống làng chài - Xã Ia Tơi |
|
128.000 |
88.000 |
72.000 |
- |
- |
Đất SX-KD nông thôn |
7108 |
La H'drai |
Đường liên thôn - Xã Ia Tơi |
|
40.000 |
32.000 |
24.000 |
- |
- |
Đất SX-KD nông thôn |
7109 |
La H'drai |
Khu quy hoạch các điểm dân cư - Xã Ia Tơi |
|
56.000 |
40.000 |
32.000 |
- |
- |
Đất SX-KD nông thôn |
7110 |
La H'drai |
Các đường trong khu trung tâm chính trị - hành chính huyện - Xã Ia Tơi |
ĐĐT 02 |
240.000 |
- |
- |
- |
- |
Đất SX-KD nông thôn |
7111 |
La H'drai |
Các đường trong khu trung tâm chính trị - hành chính huyện - Xã Ia Tơi |
ĐĐT 03 |
200.000 |
- |
- |
- |
- |
Đất SX-KD nông thôn |
7112 |
La H'drai |
Các đường trong khu trung tâm chính trị - hành chính huyện - Xã Ia Tơi |
ĐĐT 04 |
160.000 |
- |
- |
- |
- |
Đất SX-KD nông thôn |
7113 |
La H'drai |
Các đường trong khu trung tâm chính trị - hành chính huyện - Xã Ia Tơi |
ĐĐT 05 |
160.000 |
- |
- |
- |
- |
Đất SX-KD nông thôn |
7114 |
La H'drai |
Các đường trong khu trung tâm chính trị - hành chính huyện - Xã Ia Tơi |
ĐĐT 06 |
144.000 |
- |
- |
- |
- |
Đất SX-KD nông thôn |
7115 |
La H'drai |
Các đường trong khu trung tâm chính trị - hành chính huyện - Xã Ia Tơi |
ĐĐT 07 |
216.000 |
- |
- |
- |
- |
Đất SX-KD nông thôn |
7116 |
La H'drai |
Các đường trong khu trung tâm chính trị - hành chính huyện - Xã Ia Tơi |
ĐĐT 08 |
216.000 |
- |
- |
- |
- |
Đất SX-KD nông thôn |
7117 |
La H'drai |
Các đường trong khu trung tâm chính trị - hành chính huyện - Xã Ia Tơi |
ĐĐT 09 |
120.000 |
- |
- |
- |
- |
Đất SX-KD nông thôn |
7118 |
La H'drai |
Các đường trong khu trung tâm chính trị - hành chính huyện - Xã Ia Tơi |
ĐĐT 10 |
120.000 |
- |
- |
- |
- |
Đất SX-KD nông thôn |
7119 |
La H'drai |
Các đường trong khu trung tâm chính trị - hành chính huyện - Xã Ia Tơi |
ĐĐT 11 |
120.000 |
- |
- |
- |
- |
Đất SX-KD nông thôn |
7120 |
La H'drai |
Các đường trong khu trung tâm chính trị - hành chính huyện - Xã Ia Tơi |
ĐĐT 12 |
120.000 |
- |
- |
- |
- |
Đất SX-KD nông thôn |
7121 |
La H'drai |
Các đường trong khu trung tâm chính trị - hành chính huyện - Xã Ia Tơi |
ĐĐT 13 |
144.000 |
- |
- |
- |
- |
Đất SX-KD nông thôn |
7122 |
La H'drai |
Các đường trong khu trung tâm chính trị - hành chính huyện - Xã Ia Tơi |
ĐĐT 15 |
120.000 |
- |
- |
- |
- |
Đất SX-KD nông thôn |
7123 |
La H'drai |
Các đường trong khu trung tâm chính trị - hành chính huyện - Xã Ia Tơi |
ĐĐT 16 |
120.000 |
- |
- |
- |
- |
Đất SX-KD nông thôn |
7124 |
La H'drai |
Các đường trong khu trung tâm chính trị - hành chính huyện - Xã Ia Tơi |
ĐĐT 17 |
144.000 |
- |
- |
- |
- |
Đất SX-KD nông thôn |
7125 |
La H'drai |
Các đường trong khu trung tâm chính trị - hành chính huyện - Xã Ia Tơi |
ĐĐT 18 |
120.000 |
- |
- |
- |
- |
Đất SX-KD nông thôn |
7126 |
La H'drai |
Các đường trong khu trung tâm chính trị - hành chính huyện - Xã Ia Tơi |
ĐĐT 19 |
160.000 |
- |
- |
- |
- |
Đất SX-KD nông thôn |
7127 |
La H'drai |
Các đường trong khu trung tâm chính trị - hành chính huyện - Xã Ia Tơi |
ĐĐT 25 |
240.000 |
- |
- |
- |
- |
Đất SX-KD nông thôn |
7128 |
La H'drai |
Các đường trong khu trung tâm chính trị - hành chính huyện - Xã Ia Tơi |
ĐĐT 26 |
240.000 |
- |
- |
- |
- |
Đất SX-KD nông thôn |
7129 |
La H'drai |
Các đường trong khu trung tâm chính trị - hành chính huyện - Xã Ia Tơi |
ĐĐT 27 |
280.000 |
- |
- |
- |
- |
Đất SX-KD nông thôn |
7130 |
La H'drai |
Các đường trong khu trung tâm chính trị - hành chính huyện - Xã Ia Tơi |
ĐĐT 28 |
240.000 |
- |
- |
- |
- |
Đất SX-KD nông thôn |
7131 |
La H'drai |
Các đường trong khu trung tâm chính trị - hành chính huyện - Xã Ia Tơi |
ĐĐT 29 |
240.000 |
- |
- |
- |
- |
Đất SX-KD nông thôn |
7132 |
La H'drai |
Các đường trong khu trung tâm chính trị - hành chính huyện - Xã Ia Tơi |
ĐĐT 30 |
240.000 |
- |
- |
- |
- |
Đất SX-KD nông thôn |
7133 |
La H'drai |
Các đường trong khu trung tâm chính trị - hành chính huyện - Xã Ia Tơi |
ĐĐT 32 |
160.000 |
- |
- |
- |
- |
Đất SX-KD nông thôn |
7134 |
La H'drai |
Các đường trong khu trung tâm chính trị - hành chính huyện - Xã Ia Tơi |
ĐĐT 33 |
160.000 |
- |
- |
- |
- |
Đất SX-KD nông thôn |
7135 |
La H'drai |
Các đường trong khu trung tâm chính trị - hành chính huyện - Xã Ia Tơi |
ĐĐT 35 |
144.000 |
- |
- |
- |
- |
Đất SX-KD nông thôn |
7136 |
La H'drai |
Các đường trong khu trung tâm chính trị - hành chính huyện - Xã Ia Tơi |
ĐĐT 36 |
160.000 |
- |
- |
- |
- |
Đất SX-KD nông thôn |
7137 |
La H'drai |
Các đường trong khu trung tâm chính trị - hành chính huyện - Xã Ia Tơi |
ĐĐT 37 |
144.000 |
- |
- |
- |
- |
Đất SX-KD nông thôn |
7138 |
La H'drai |
Các đường trong khu trung tâm chính trị - hành chính huyện - Xã Ia Tơi |
ĐĐT 38 |
144.000 |
- |
- |
- |
- |
Đất SX-KD nông thôn |
7139 |
La H'drai |
Các đường trong khu trung tâm chính trị - hành chính huyện - Xã Ia Tơi |
Từ điểm cuối đường ĐĐT 02 (Km 1 + 850) - Đến Cầu Drai (Km 2 + 450) |
160.000 |
- |
- |
- |
- |
Đất SX-KD nông thôn |
7140 |
La H'drai |
Các đường trong khu trung tâm chính trị - hành chính huyện - Xã Ia Tơi |
Các đường còn lại trong khu trung tâm chính trị - hành chính huyện |
112.000 |
- |
- |
- |
- |
Đất SX-KD nông thôn |
7141 |
La H'drai |
Đất còn lại - Xã Ia Tơi |
|
24.000 |
- |
- |
- |
- |
Đất SX-KD nông thôn |
7142 |
La H'drai |
Huyện Ia H' Drai |
Đất ruộng lúa 2 vụ toàn bộ các xã |
23.000 |
- |
- |
- |
- |
Đất trồng lúa |
7143 |
La H'drai |
Huyện Ia H' Drai |
Đất ruộng còn lại toàn bộ các xã |
15.000 |
- |
- |
- |
- |
Đất trồng lúa |
7144 |
La H'drai |
Huyện Ia H' Drai |
toàn bộ các xã |
6.000 |
- |
- |
- |
- |
Đất trồng cây hàng năm khác |
7145 |
La H'drai |
Huyện Ia H' Drai |
toàn bộ các xã |
6.000 |
- |
- |
- |
- |
Đất trồng cây lâu năm |
7146 |
La H'drai |
Huyện Ia H' Drai |
toàn bộ các xã |
4.500 |
- |
- |
- |
- |
Đất rừng sản xuất |
7147 |
La H'drai |
Huyện Ia H' Drai |
toàn bộ các xã |
8.000 |
- |
- |
- |
- |
Đất nuôi trồng thủy sản |