6401 |
Huyện Đăk Hà |
Xã Đăk La |
Từ hết phần đất nhà ông Nguyễn Văn Giác - Đến hết đất nhà ông Phan Khắc Vịnh thôn 1B
|
56.000
|
40.000
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
6402 |
Huyện Đăk Hà |
Xã Đăk La |
Tất cả các đường còn lại.
|
40.000
|
28.000
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
6403 |
Huyện Đăk Hà |
Đường Quốc lộ 14 - Xã Đăk Mar |
Từ ranh giới thị trấn - Đến giáp mương rừng đặc dụng
|
504.000
|
240.000
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
6404 |
Huyện Đăk Hà |
Xã Đăk Mar |
Từ giáp mương rừng đặc dụng - Đến đường vào thôn Kon Klốc
|
440.000
|
232.000
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
6405 |
Huyện Đăk Hà |
Xã Đăk Mar |
Từ đường vào thôn Kon Klốc - Đến giáp ranh giới xã Đăk Hring
|
400.000
|
232.000
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
6406 |
Huyện Đăk Hà |
Xã Đăk Mar |
Từ ngã ba Quốc lộ 14 - Đến hết đất trụ sở Công ty TNHH MTV cà phê 734
|
280.000
|
168.000
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
6407 |
Huyện Đăk Hà |
Xã Đăk Mar |
Từ hết đất trụ sở Công ty TNHH MTV cà phê 734 - Đến giáp mương (giáp ranh giữa thôn 4 và thôn 5)
|
176.000
|
104.000
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
6408 |
Huyện Đăk Hà |
Xã Đăk Mar |
Từ mương (giáp ranh giữa thôn 4 và thôn 5) - Đến hết Hội trường thôn 5
|
160.000
|
96.000
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
6409 |
Huyện Đăk Hà |
Xã Đăk Mar |
Từ hết Hội trường thôn 5 - Đến hết đất làng Kon Gung - Đăk Mút
|
64.000
|
40.000
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
6410 |
Huyện Đăk Hà |
Khu vực đường mới thôn 1 - Xã Đăk Mar |
Từ ngã ba đường Thanh niên tự quản thôn 1 - Đến giáp mương
|
240.000
|
144.000
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
6411 |
Huyện Đăk Hà |
Xã Đăk Mar |
Từ cổng chào thôn 1 - Đến mương thủy lợi cấp I
|
160.000
|
96.000
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
6412 |
Huyện Đăk Hà |
Xã Đăk Mar |
Từ ngã ba cổng chào xóm 2 (thôn 1) - Đến ngã ba đường Thanh niên tự quản thôn 1
|
128.000
|
76.000
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
6413 |
Huyện Đăk Hà |
Xã Đăk Mar |
Các đường quy hoạch khu giao đất có thu tiền tại thôn 3 xã Đăk Mar
|
240.000
|
144.000
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
6414 |
Huyện Đăk Hà |
Xã Đăk Mar |
Đoạn từ Quốc lộ 14 - Đến cổng chào thôn Kon Klốc
|
120.000
|
72.000
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
6415 |
Huyện Đăk Hà |
Xã Đăk Mar |
Đoạn từ cổng chào thôn Kon Klốc - Đến đập hồ 707
|
96.000
|
56.000
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
6416 |
Huyện Đăk Hà |
Xã Đăk Mar |
Các đường còn lại
|
52.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
6417 |
Huyện Đăk Hà |
Xã Đăk Ui |
Từ cầu thôn 8 - Đến cầu Đăk Prông thôn 1B
|
68.000
|
40.000
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
6418 |
Huyện Đăk Hà |
Xã Đăk Ui |
Từ cầu Đăk Prông thôn 1B - Đến hết thôn 1A
|
60.000
|
40.000
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
6419 |
Huyện Đăk Hà |
Xã Đăk Ui |
Từ ngã 3 thôn 7 - Đến hết nhà rông thôn 5B
|
40.000
|
32.000
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
6420 |
Huyện Đăk Hà |
Xã Đăk Ui |
Các đường còn lại
|
32.000
|
28.000
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
6421 |
Huyện Đăk Hà |
Quốc lộ 14 - Xã Đăk Hring |
Đoạn từ ranh giới xã Đăk Mar - Đến đường vào nghĩa địa xã (hết quán Lan Thông)
|
400.000
|
240.000
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
6422 |
Huyện Đăk Hà |
Quốc lộ 14 - Xã Đăk Hring |
Đoạn từ đường vào nghĩa địa xã (hết quán Lan Thông) - Đến đường vào mỏ đá.
|
344.000
|
208.000
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
6423 |
Huyện Đăk Hà |
Quốc lộ 14 - Xã Đăk Hring |
Đoạn từ đường vào mỏ đá - Đến đường cạnh Nông trường cao su Đăk Hring
|
320.000
|
192.000
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
6424 |
Huyện Đăk Hà |
Quốc lộ 14 - Xã Đăk Hring |
Đoạn từ đường cạnh Nông trường cao su Đăk Hring - Đến hết Trụ sở UBND xã
|
520.000
|
312.000
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
6425 |
Huyện Đăk Hà |
Quốc lộ 14 - Xã Đăk Hring |
Đoạn từ hết Trụ sở UBND xã - Đến ranh giới xã Diên Bình huyện Đăk Tô.
|
400.000
|
240.000
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
6426 |
Huyện Đăk Hà |
Trục giao thông Tỉnh lộ 677 (Đăk Hring - Đăk Long - Đăk Pxi) - Xã Đăk Hring |
Đoạn từ ngã ba QL14 - Đến ngã ba đường cuối thị tứ
|
240.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
6427 |
Huyện Đăk Hà |
Trục giao thông Tỉnh lộ 677 (Đăk Hring - Đăk Long - Đăk Pxi) - Xã Đăk Hring |
Đoạn từ ngã ba đường cuối thị tứ - Đến cầu Tua Team
|
64.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
6428 |
Huyện Đăk Hà |
Trục giao thông Tỉnh lộ 677 (Đăk Hring - Đăk Long - Đăk Pxi) - Xã Đăk Hring |
Đoạn từ đường vào nghĩa địa xã - Đến đường vào mỏ đá (đường lô 2)
|
64.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
6429 |
Huyện Đăk Hà |
Trục giao thông Tỉnh lộ 677 (Đăk Hring - Đăk Long - Đăk Pxi) - Xã Đăk Hring |
Đoạn từ ngã ba đường vào thôn 8 - Đến khu thị tứ
|
72.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
6430 |
Huyện Đăk Hà |
Trục giao thông Tỉnh lộ 677 (Đăk Hring - Đăk Long - Đăk Pxi) - Xã Đăk Hring |
Các đường quy hoạch khu thị tứ
|
160.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
6431 |
Huyện Đăk Hà |
Trục giao thông Tỉnh lộ 677 (Đăk Hring - Đăk Long - Đăk Pxi) - Xã Đăk Hring |
Đoạn từ ngã ba QL14 (giáp xã Diên Bình) - Đến hết đất ông Nguyễn Văn Thanh
|
160.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
6432 |
Huyện Đăk Hà |
Trục giao thông Tỉnh lộ 677 (Đăk Hring - Đăk Long - Đăk Pxi) - Xã Đăk Hring |
Đoạn từ ngã ba QL14 (đường vào xóm Huế) - Đến đầu đất ông Nguyễn Văn Thanh
|
60.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
6433 |
Huyện Đăk Hà |
Trục giao thông Tỉnh lộ 677 (Đăk Hring - Đăk Long - Đăk Pxi) - Xã Đăk Hring |
Đoạn từ tỉnh lộ 677 - Đến đất trụ sở của Chi nhánh Công ty Cà phê Đắk Ui I (cũ)
|
56.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
6434 |
Huyện Đăk Hà |
Khu quy hoạch 3.7 - Xã Đăk Hring |
Đường Quy hoạch số 1 (song song QL 14)
|
360.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
6435 |
Huyện Đăk Hà |
Khu quy hoạch 3.7 - Xã Đăk Hring |
Đường Quy hoạch số 2 (song song với đường QH số 1)
|
240.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
6436 |
Huyện Đăk Hà |
Khu quy hoạch 3.7 - Xã Đăk Hring |
Đường Quy hoạch số 3 (song song với đường QH số 2)
|
112.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
6437 |
Huyện Đăk Hà |
Khu quy hoạch 3.7 - Xã Đăk Hring |
Đường Quy hoạch số 4 (song song với đường QH số 3)
|
104.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
6438 |
Huyện Đăk Hà |
Khu quy hoạch 3.7 - Xã Đăk Hring |
Đường Quy hoạch số 5 (song song với đường QH số 4)
|
240.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
6439 |
Huyện Đăk Hà |
Khu quy hoạch 3.7 - Xã Đăk Hring |
Đường Quy hoạch số 6 (song song với đường QH số 5)
|
240.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
6440 |
Huyện Đăk Hà |
Đường Quy hoạch số 7 - Khu quy hoạch 3.7 - Xã Đăk Hring |
Đoạn từ đường QH số 1 - Đến giáp đường QH số 3
|
176.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
6441 |
Huyện Đăk Hà |
Đường Quy hoạch số 7 - Khu quy hoạch 3.7 - Xã Đăk Hring |
Đoạn từ đường QH số 3 - Đến hết đường
|
104.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
6442 |
Huyện Đăk Hà |
Đường Quy hoạch số 8 - Khu quy hoạch 3.7 - Xã Đăk Hring |
Đoạn từ đường QH số 1 - Đến giáp đường QH số 3
|
200.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
6443 |
Huyện Đăk Hà |
Đường Quy hoạch số 8 - Khu quy hoạch 3.7 - Xã Đăk Hring |
Đoạn từ đường QH số 3 - Đến hết đường
|
96.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
6444 |
Huyện Đăk Hà |
Đường Quy hoạch số 9 - Khu quy hoạch 3.7 - Xã Đăk Hring |
Đoạn từ đường QH số 1 - Đến giáp đường QH số 3
|
240.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
6445 |
Huyện Đăk Hà |
Đường Quy hoạch số 9 - Khu quy hoạch 3.7 - Xã Đăk Hring |
Đoạn từ đường QH số 3 - Đến hết đường
|
112.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
6446 |
Huyện Đăk Hà |
Đường Quy hoạch số 10 - Khu quy hoạch 3.7 - Xã Đăk Hring |
Đoạn từ đường QH số 1 - Đến giáp đường QH số 3
|
200.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
6447 |
Huyện Đăk Hà |
Đường Quy hoạch số 10 - Khu quy hoạch 3.7 - Xã Đăk Hring |
Đoạn từ đường QH số 3 - Đến hết đường
|
96.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
6448 |
Huyện Đăk Hà |
Đường Quy hoạch số 11 - Khu quy hoạch 3.7 - Xã Đăk Hring |
Đoạn từ đường QH số 1 - Đến giáp đường QH số 3
|
240.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
6449 |
Huyện Đăk Hà |
Đường Quy hoạch số 11 - Khu quy hoạch 3.7 - Xã Đăk Hring |
Từ đường QH số 3 - Đến hết đường
|
88.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
6450 |
Huyện Đăk Hà |
Xã Đăk Hring |
Đoạn từ ngã ba vào thôn 8 - Đến đập hồ thôn 9
|
80.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
6451 |
Huyện Đăk Hà |
Các đường còn lại - Xã Đăk Hring |
|
32.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
6452 |
Huyện Đăk Hà |
Xã Đăk Pxi |
Từ cầu Đăk Vet - Đến hết đất thôn 6
|
48.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
6453 |
Huyện Đăk Hà |
Xã Đăk Pxi |
Từ hết đất thôn 6 - Đến hết đất thôn 7
|
44.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
6454 |
Huyện Đăk Hà |
Xã Đăk Pxi |
Từ hết đất thôn 7 - Đến hết đất thôn 10
|
36.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
6455 |
Huyện Đăk Hà |
Xã Đăk Pxi |
Từ ngã ba trụ sở xã - Đến ngã ba đường tránh lũ
|
40.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
6456 |
Huyện Đăk Hà |
Đường tránh lũ - Xã Đăk Pxi |
Đoạn từ giáp ranh xã Đăk Long - Đến hết đất thôn Đăk Rơ Vang
|
40.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
6457 |
Huyện Đăk Hà |
Đường tránh lũ - Xã Đăk Pxi |
Đoạn từ hết đất thôn Đăk Rơ Vang - Đến hết đường tránh lũ
|
36.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
6458 |
Huyện Đăk Hà |
Các đường còn lại - Xã Đăk Pxi |
|
32.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
6459 |
Huyện Đăk Hà |
Xã Ngọc Wang |
Từ ranh giới xã Hà Mòn - Đến hết đất thôn 7
|
64.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
6460 |
Huyện Đăk Hà |
Xã Ngọc Wang |
Từ hết đất thôn 7 - Đến hết đất thôn 5
|
52.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
6461 |
Huyện Đăk Hà |
Xã Ngọc Wang |
Từ hết đất thôn 5 - Đến ngã ba xã Ngọc Réo
|
96.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
6462 |
Huyện Đăk Hà |
Xã Ngọc Wang |
Từ ngã ba đi xã Ngọc Réo - Đến hết đất thôn 4
|
80.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
6463 |
Huyện Đăk Hà |
Xã Ngọc Wang |
Từ ngã ba đi Ngọc Réo - Đến hết khu dân cư thôn 3 (vùng tái định cư) Trường A Dừa
|
48.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
6464 |
Huyện Đăk Hà |
Xã Ngọc Wang |
Đường QH đấu giá số 1 từ nhà ông Lừng - Đến hết đường QH đấu giá
|
38.400
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
6465 |
Huyện Đăk Hà |
Xã Ngọc Wang |
Đường QH đấu giá số 2 từ nhà ông Phú - Đến hết đường QH đấu giá
|
38.400
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
6466 |
Huyện Đăk Hà |
Xã Ngọc Wang |
Đoạn đường từ hết thôn 3 - Đến hết thôn 1 (đường liên xã Ngọc Wang - Đăk Ui)
|
36.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
6467 |
Huyện Đăk Hà |
Các đường còn lại - Xã Ngọc Wang |
|
32.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
6468 |
Huyện Đăk Hà |
Đường tỉnh lộ 671 - Xã Ngọk Réo |
Đoạn từ giáp ranh giới xã Ngọc Wang - Đến hết thôn Kon Rôn
|
36.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
6469 |
Huyện Đăk Hà |
Đường tỉnh lộ 671 - Xã Ngọk Réo |
Từ hết thôn Kon Rôn - Đến ranh giới TP Kon Tum
|
32.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
6470 |
Huyện Đăk Hà |
Các đường còn lại - Xã Ngọk Réo |
|
32.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
6471 |
Huyện Đăk Hà |
Trục giao thông tỉnh lộ 677 - Xã Đắk Long |
Đoạn từ cầu Tua Team - Đến hết nhà ông Nguyễn Trọng Nghĩa
|
60.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
6472 |
Huyện Đăk Hà |
Trục giao thông tỉnh lộ 677 - Xã Đắk Long |
Đoạn từ hết nhà ông Nguyễn Trọng Nghĩa - Đến ranh giới xã Đăk Pxi
|
48.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
6473 |
Huyện Đăk Hà |
Đường tránh lũ - Xã Đắk Long |
Đoạn từ giáp ranh giới xã Diên Bình (huyện Đăk Tô) - Đến cầu Đăk Pơ Ê (thôn Kon Đao Yốp)
|
44.000
|
40.000
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
6474 |
Huyện Đăk Hà |
Đường tránh lũ - Xã Đắk Long |
Đoạn từ cầu Đăk Pơ Ê (thôn Kon Đao Yốp) - Đến giáp ranh giới xã Đăk Pxi (thôn Kon Teo, Đăk Lấp)
|
40.000
|
40.000
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
6475 |
Huyện Đăk Hà |
Các đường còn lại - Xã Đắk Long |
|
32.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
6476 |
Huyện Đăk Hà |
Tỉnh lộ 671 - Xã Đăk Ngọk |
Đoạn từ ngã ba 3 xã - Đến ranh giới xã Ngọc Wang
|
160.000
|
96.000
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
6477 |
Huyện Đăk Hà |
Xã Đăk Ngọk |
Đoạn đường từ sau nhà ông Lê Văn Tính (đường dây 500kV) - Đến giáp đất Công ty Cà phê 704
|
280.000
|
196.000
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
6478 |
Huyện Đăk Hà |
Xã Đăk Ngọk |
Đường từ nhà ông Lê Văn Tính (đường dây 500kV) - Đến giáp Công ty Cà phê 704
|
144.000
|
100.000
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
6479 |
Huyện Đăk Hà |
Xã Đăk Ngọk |
Đoạn đường từ hết đất nhà ông Ngô Hữu Thiệt - Đến cầu tràn (thôn 7)
|
72.000
|
48.000
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
6480 |
Huyện Đăk Hà |
Xã Đăk Ngọk |
Đoạn đường từ cầu tràn (thôn 7) - Đến giáp kênh Nam
|
64.000
|
56.000
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
6481 |
Huyện Đăk Hà |
Xã Đăk Ngọk |
Đoạn đường từ Hội trường thôn 1 - Đến cầu vồng
|
72.000
|
48.000
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
6482 |
Huyện Đăk Hà |
Xã Đăk Ngọk |
Đoạn từ ngã ba Công ty Cà phê 704 - Đến hết đất nhà ông Nguyễn Văn Tuần
|
152.000
|
104.000
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
6483 |
Huyện Đăk Hà |
Xã Đăk Ngọk |
Từ hết đất nhà ông Nguyễn Văn Tuần - Đến ngã ba vào đập Đăk Uy
|
72.000
|
44.000
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
6484 |
Huyện Đăk Hà |
Xã Đăk Ngọk |
Từ ngã ba vào đập Đăk Uy - Đến cầu Đăk Peng (ranh giới Đăk Ui)
|
56.000
|
32.000
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
6485 |
Huyện Đăk Hà |
Các đường còn lại - Xã Đăk Ngọk |
|
48.000
|
28.000
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
6486 |
Huyện Đăk Hà |
Quốc lộ 14 - Xã Hà Mòn |
Đoạn từ giáp ranh đất thị trấn phía nam - Đến trụ sở Trạm bảo vệ thực vật
|
960.000
|
576.000
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
6487 |
Huyện Đăk Hà |
Quốc lộ 14 - Xã Hà Mòn |
Đoạn từ đất Trạm bảo vệ thực vật - Đến hết đất Nhà văn hóa thôn 5
|
640.000
|
384.000
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
6488 |
Huyện Đăk Hà |
Quốc lộ 14 - Xã Hà Mòn |
Đoạn từ hết đất Nhà văn hóa thôn 5 - Đến giáp ranh giới xã Đăk La
|
400.000
|
240.000
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
6489 |
Huyện Đăk Hà |
Tỉnh lộ 671 - Xã Hà Mòn |
Đoạn từ đường Hùng Vương - Đến đường vào Nhà văn hóa thôn 1
|
600.000
|
360.000
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
6490 |
Huyện Đăk Hà |
Tỉnh lộ 671 - Xã Hà Mòn |
Đoạn từ Nhà văn hóa thôn 1 - Đến ngã ba của 3 xã
|
224.000
|
136.000
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
6491 |
Huyện Đăk Hà |
Tỉnh lộ 671 - Xã Hà Mòn |
Đoạn từ ngã ba của 3 xã - Đến giáp ranh giới xã Ngọc Wang (giáp ngầm 2)
|
160.000
|
96.000
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
6492 |
Huyện Đăk Hà |
Đường Lê Lợi nối dài - Xã Hà Mòn |
Đoạn từ Hùng Vương - Đến đường Trương Định
|
480.000
|
288.000
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
6493 |
Huyện Đăk Hà |
Đường Lê Lợi nối dài - Xã Hà Mòn |
Đoạn từ đường Trương Định - Đến hết đất tạo vốn đoạn nhà ông Dương Văn Dỹ
|
240.000
|
144.000
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
6494 |
Huyện Đăk Hà |
Từ đường Quốc lộ 14 vào xã Hà Mòn (đường Trường Chinh kéo dài) - Xã Hà Mòn |
Đoạn từ đất giáp thị trấn - Đến hết đất nhà ông Đoàn Văn Tiền
|
400.000
|
240.000
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
6495 |
Huyện Đăk Hà |
Từ đường Quốc lộ 14 vào xã Hà Mòn (đường Trường Chinh kéo dài) - Xã Hà Mòn |
Đoạn từ sau phần đất nhà ông Đoàn Văn Tiền - Đến ngã ba đi xóm 3 thôn Thống Nhất (phía tây đường)
|
360.000
|
216.000
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
6496 |
Huyện Đăk Hà |
Từ đường Quốc lộ 14 vào xã Hà Mòn (đường Trường Chinh kéo dài) - Xã Hà Mòn |
Đoạn từ ngã ba xóm 3 thôn Thống Nhất - Đến ngã ba Hà Mòn (phía tây đường)
|
400.000
|
240.000
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
6497 |
Huyện Đăk Hà |
Từ đường Quốc lộ 14 vào xã Hà Mòn (đường Trường Chinh kéo dài) - Xã Hà Mòn |
Đoạn từ hết phần nhà ông Dương Văn Dỹ - hết đất thôn 3 (bên mương thủy lợi)
|
208.000
|
124.000
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
6498 |
Huyện Đăk Hà |
Từ đường Quốc lộ 14 vào xã Hà Mòn (đường Trường Chinh kéo dài) - Xã Hà Mòn |
Từ hết đất thôn 3 - Ngã ba Hà Mòn (bên mương thủy lợi)
|
320.000
|
192.000
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
6499 |
Huyện Đăk Hà |
Đường thôn Quyết Thắng - Xã Hà Mòn |
Đoạn từ ngã ba xã Hà Mòn - Đến hết đất Trạm y tế xã
|
400.000
|
240.000
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
6500 |
Huyện Đăk Hà |
Đường thôn Quyết Thắng - Xã Hà Mòn |
Đoạn từ hết đất Trạm y tế xã - Đến trường Trung học cơ sở Hà Mòn
|
184.000
|
112.000
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |