STT | Quận/Huyện | Tên đường/Làng xã | Đoạn: Từ - Đến | Vị trí 1 | Vị trí 2 | Vị trí 3 | Vị trí 4 | Vị trí 5 | Loại đất |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Huyện Đăk Hà | Khu quy hoạch 3.7 - Xã Đăk Hring | Đường Quy hoạch số 1 (song song QL 14) | 450.000 | - | - | - | - | Đất ở nông thôn |
2 | Huyện Đăk Hà | Khu quy hoạch 3.7 - Xã Đăk Hring | Đường Quy hoạch số 2 (song song với đường QH số 1) | 300.000 | - | - | - | - | Đất ở nông thôn |
3 | Huyện Đăk Hà | Khu quy hoạch 3.7 - Xã Đăk Hring | Đường Quy hoạch số 3 (song song với đường QH số 2) | 140.000 | - | - | - | - | Đất ở nông thôn |
4 | Huyện Đăk Hà | Khu quy hoạch 3.7 - Xã Đăk Hring | Đường Quy hoạch số 4 (song song với đường QH số 3) | 130.000 | - | - | - | - | Đất ở nông thôn |
5 | Huyện Đăk Hà | Khu quy hoạch 3.7 - Xã Đăk Hring | Đường Quy hoạch số 5 (song song với đường QH số 4) | 300.000 | - | - | - | - | Đất ở nông thôn |
6 | Huyện Đăk Hà | Khu quy hoạch 3.7 - Xã Đăk Hring | Đường Quy hoạch số 6 (song song với đường QH số 5) | 300.000 | - | - | - | - | Đất ở nông thôn |
7 | Huyện Đăk Hà | Khu quy hoạch 3.7 - Xã Đăk Hring | Đường Quy hoạch số 1 (song song QL 14) | 360.000 | - | - | - | - | Đất TM-DV nông thôn |
8 | Huyện Đăk Hà | Khu quy hoạch 3.7 - Xã Đăk Hring | Đường Quy hoạch số 2 (song song với đường QH số 1) | 240.000 | - | - | - | - | Đất TM-DV nông thôn |
9 | Huyện Đăk Hà | Khu quy hoạch 3.7 - Xã Đăk Hring | Đường Quy hoạch số 3 (song song với đường QH số 2) | 112.000 | - | - | - | - | Đất TM-DV nông thôn |
10 | Huyện Đăk Hà | Khu quy hoạch 3.7 - Xã Đăk Hring | Đường Quy hoạch số 4 (song song với đường QH số 3) | 104.000 | - | - | - | - | Đất TM-DV nông thôn |
11 | Huyện Đăk Hà | Khu quy hoạch 3.7 - Xã Đăk Hring | Đường Quy hoạch số 5 (song song với đường QH số 4) | 240.000 | - | - | - | - | Đất TM-DV nông thôn |
12 | Huyện Đăk Hà | Khu quy hoạch 3.7 - Xã Đăk Hring | Đường Quy hoạch số 6 (song song với đường QH số 5) | 240.000 | - | - | - | - | Đất TM-DV nông thôn |
13 | Huyện Đăk Hà | Khu quy hoạch 3.7 - Xã Đăk Hring | Đường Quy hoạch số 1 (song song QL 14) | 360.000 | - | - | - | - | Đất SX-KD nông thôn |
14 | Huyện Đăk Hà | Khu quy hoạch 3.7 - Xã Đăk Hring | Đường Quy hoạch số 2 (song song với đường QH số 1) | 240.000 | - | - | - | - | Đất SX-KD nông thôn |
15 | Huyện Đăk Hà | Khu quy hoạch 3.7 - Xã Đăk Hring | Đường Quy hoạch số 3 (song song với đường QH số 2) | 112.000 | - | - | - | - | Đất SX-KD nông thôn |
16 | Huyện Đăk Hà | Khu quy hoạch 3.7 - Xã Đăk Hring | Đường Quy hoạch số 4 (song song với đường QH số 3) | 104.000 | - | - | - | - | Đất SX-KD nông thôn |
17 | Huyện Đăk Hà | Khu quy hoạch 3.7 - Xã Đăk Hring | Đường Quy hoạch số 5 (song song với đường QH số 4) | 240.000 | - | - | - | - | Đất SX-KD nông thôn |
18 | Huyện Đăk Hà | Khu quy hoạch 3.7 - Xã Đăk Hring | Đường Quy hoạch số 6 (song song với đường QH số 5) | 240.000 | - | - | - | - | Đất SX-KD nông thôn |
Bảng Giá Đất Kon Tum - Huyện Đăk Hà: Khu Quy Hoạch 3.7 - Xã Đăk Hring
Bảng giá đất của Huyện Đăk Hà, Kon Tum cho khu quy hoạch 3.7 tại xã Đăk Hring, loại đất ở nông thôn, đã được cập nhật theo Quyết định số 30/2019/QĐ-UBND ngày 31/12/2019 của UBND tỉnh Kon Tum. Bảng giá này cung cấp thông tin chi tiết về mức giá đất cho từng vị trí cụ thể trong khu vực quy hoạch, giúp người dân và nhà đầu tư trong việc định giá và quyết định mua bán đất đai.
Vị trí 1: 450.000 VNĐ/m²
Vị trí 1 trong khu quy hoạch 3.7, từ Đường Quy hoạch số 1 (song song QL 14), có mức giá 450.000 VNĐ/m². Đây là khu vực có giá trị đất cao nhất trong khu quy hoạch này. Giá trị đất tại đây phản ánh sự ưu tiên trong quy hoạch nông thôn và tiềm năng phát triển của khu vực trong tương lai.
Bảng giá đất theo văn bản số 30/2019/QĐ-UBND là một nguồn thông tin quan trọng giúp các cá nhân và tổ chức có cái nhìn rõ ràng về giá trị đất tại khu quy hoạch 3.7 - Xã Đăk Hring, Huyện Đăk Hà, Kon Tum. Việc nắm rõ giá trị tại các vị trí cụ thể sẽ hỗ trợ trong việc đưa ra quyết định đầu tư hoặc mua bán đất đai, đồng thời phản ánh sự phân bổ giá trị theo từng khu vực.