STT | Quận/Huyện | Tên đường/Làng xã | Đoạn: Từ - Đến | Vị trí 1 | Vị trí 2 | Vị trí 3 | Vị trí 4 | Vị trí 5 | Loại đất |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
6301 | Huyện Đăk Hà | Trục giao thông Tỉnh lộ 677 (Đăk Hring - Đăk Long - Đăk Pxi) - Xã Đăk Hring | Đoạn từ tỉnh lộ 677 - Đến đất trụ sở của Chi nhánh Công ty Cà phê Đắk Ui I (cũ) | 70.000 | - | - | - | - | Đất ở nông thôn |
6302 | Huyện Đăk Hà | Khu quy hoạch 3.7 - Xã Đăk Hring | Đường Quy hoạch số 1 (song song QL 14) | 450.000 | - | - | - | - | Đất ở nông thôn |
6303 | Huyện Đăk Hà | Khu quy hoạch 3.7 - Xã Đăk Hring | Đường Quy hoạch số 2 (song song với đường QH số 1) | 300.000 | - | - | - | - | Đất ở nông thôn |
6304 | Huyện Đăk Hà | Khu quy hoạch 3.7 - Xã Đăk Hring | Đường Quy hoạch số 3 (song song với đường QH số 2) | 140.000 | - | - | - | - | Đất ở nông thôn |
6305 | Huyện Đăk Hà | Khu quy hoạch 3.7 - Xã Đăk Hring | Đường Quy hoạch số 4 (song song với đường QH số 3) | 130.000 | - | - | - | - | Đất ở nông thôn |
6306 | Huyện Đăk Hà | Khu quy hoạch 3.7 - Xã Đăk Hring | Đường Quy hoạch số 5 (song song với đường QH số 4) | 300.000 | - | - | - | - | Đất ở nông thôn |
6307 | Huyện Đăk Hà | Khu quy hoạch 3.7 - Xã Đăk Hring | Đường Quy hoạch số 6 (song song với đường QH số 5) | 300.000 | - | - | - | - | Đất ở nông thôn |
6308 | Huyện Đăk Hà | Đường Quy hoạch số 7 - Khu quy hoạch 3.7 - Xã Đăk Hring | Đoạn từ đường QH số 1 - Đến giáp đường QH số 3 | 220.000 | - | - | - | - | Đất ở nông thôn |
6309 | Huyện Đăk Hà | Đường Quy hoạch số 7 - Khu quy hoạch 3.7 - Xã Đăk Hring | Đoạn từ đường QH số 3 - Đến hết đường | 130.000 | - | - | - | - | Đất ở nông thôn |
6310 | Huyện Đăk Hà | Đường Quy hoạch số 8 - Khu quy hoạch 3.7 - Xã Đăk Hring | Đoạn từ đường QH số 1 - Đến giáp đường QH số 3 | 250.000 | - | - | - | - | Đất ở nông thôn |
6311 | Huyện Đăk Hà | Đường Quy hoạch số 8 - Khu quy hoạch 3.7 - Xã Đăk Hring | Đoạn từ đường QH số 3 - Đến hết đường | 120.000 | - | - | - | - | Đất ở nông thôn |
6312 | Huyện Đăk Hà | Đường Quy hoạch số 9 - Khu quy hoạch 3.7 - Xã Đăk Hring | Đoạn từ đường QH số 1 - Đến giáp đường QH số 3 | 300.000 | - | - | - | - | Đất ở nông thôn |
6313 | Huyện Đăk Hà | Đường Quy hoạch số 9 - Khu quy hoạch 3.7 - Xã Đăk Hring | Đoạn từ đường QH số 3 - Đến hết đường | 140.000 | - | - | - | - | Đất ở nông thôn |
6314 | Huyện Đăk Hà | Đường Quy hoạch số 10 - Khu quy hoạch 3.7 - Xã Đăk Hring | Đoạn từ đường QH số 1 - Đến giáp đường QH số 3 | 250.000 | - | - | - | - | Đất ở nông thôn |
6315 | Huyện Đăk Hà | Đường Quy hoạch số 10 - Khu quy hoạch 3.7 - Xã Đăk Hring | Đoạn từ đường QH số 3 - Đến hết đường | 120.000 | - | - | - | - | Đất ở nông thôn |
6316 | Huyện Đăk Hà | Đường Quy hoạch số 11 - Khu quy hoạch 3.7 - Xã Đăk Hring | Đoạn từ đường QH số 1 - Đến giáp đường QH số 3 | 300.000 | - | - | - | - | Đất ở nông thôn |
6317 | Huyện Đăk Hà | Đường Quy hoạch số 11 - Khu quy hoạch 3.7 - Xã Đăk Hring | Từ đường QH số 3 - Đến hết đường | 110.000 | - | - | - | - | Đất ở nông thôn |
6318 | Huyện Đăk Hà | Xã Đăk Hring | Đoạn từ ngã ba vào thôn 8 - Đến đập hồ thôn 9 | 100.000 | - | - | - | - | Đất ở nông thôn |
6319 | Huyện Đăk Hà | Các đường còn lại - Xã Đăk Hring | 40.000 | - | - | - | - | Đất ở nông thôn | |
6320 | Huyện Đăk Hà | Xã Đăk Pxi | Từ cầu Đăk Vet - Đến hết đất thôn 6 | 60.000 | - | - | - | - | Đất ở nông thôn |
6321 | Huyện Đăk Hà | Xã Đăk Pxi | Từ hết đất thôn 6 - Đến hết đất thôn 7 | 55.000 | - | - | - | - | Đất ở nông thôn |
6322 | Huyện Đăk Hà | Xã Đăk Pxi | Từ hết đất thôn 7 - Đến hết đất thôn 10 | 45.000 | - | - | - | - | Đất ở nông thôn |
6323 | Huyện Đăk Hà | Xã Đăk Pxi | Từ ngã ba trụ sở xã - Đến ngã ba đường tránh lũ | 50.000 | - | - | - | - | Đất ở nông thôn |
6324 | Huyện Đăk Hà | Đường tránh lũ - Xã Đăk Pxi | Đoạn từ giáp ranh xã Đăk Long - Đến hết đất thôn Đăk Rơ Vang | 50.000 | - | - | - | - | Đất ở nông thôn |
6325 | Huyện Đăk Hà | Đường tránh lũ - Xã Đăk Pxi | Đoạn từ hết đất thôn Đăk Rơ Vang - Đến hết đường tránh lũ | 45.000 | - | - | - | - | Đất ở nông thôn |
6326 | Huyện Đăk Hà | Các đường còn lại - Xã Đăk Pxi | 40.000 | - | - | - | - | Đất ở nông thôn | |
6327 | Huyện Đăk Hà | Xã Ngọc Wang | Từ ranh giới xã Hà Mòn - Đến hết đất thôn 7 | 80.000 | - | - | - | - | Đất ở nông thôn |
6328 | Huyện Đăk Hà | Xã Ngọc Wang | Từ hết đất thôn 7 - Đến hết đất thôn 5 | 65.000 | - | - | - | - | Đất ở nông thôn |
6329 | Huyện Đăk Hà | Xã Ngọc Wang | Từ hết đất thôn 5 - Đến ngã ba xã Ngọc Réo | 120.000 | - | - | - | - | Đất ở nông thôn |
6330 | Huyện Đăk Hà | Xã Ngọc Wang | Từ ngã ba đi xã Ngọc Réo - Đến hết đất thôn 4 | 100.000 | - | - | - | - | Đất ở nông thôn |
6331 | Huyện Đăk Hà | Xã Ngọc Wang | Từ ngã ba đi Ngọc Réo - Đến hết khu dân cư thôn 3 (vùng tái định cư) Trường A Dừa | 60.000 | - | - | - | - | Đất ở nông thôn |
6332 | Huyện Đăk Hà | Xã Ngọc Wang | Đường QH đấu giá số 1 từ nhà ông Lừng - Đến hết đường QH đấu giá | 48.000 | - | - | - | - | Đất ở nông thôn |
6333 | Huyện Đăk Hà | Xã Ngọc Wang | Đường QH đấu giá số 2 từ nhà ông Phú - Đến hết đường QH đấu giá | 48.000 | - | - | - | - | Đất ở nông thôn |
6334 | Huyện Đăk Hà | Xã Ngọc Wang | Đoạn đường từ hết thôn 3 - Đến hết thôn 1 (đường liên xã Ngọc Wang - Đăk Ui) | 45.000 | - | - | - | - | Đất ở nông thôn |
6335 | Huyện Đăk Hà | Các đường còn lại - Xã Ngọc Wang | 40.000 | - | - | - | - | Đất ở nông thôn | |
6336 | Huyện Đăk Hà | Đường tỉnh lộ 671 - Xã Ngọk Réo | Đoạn từ giáp ranh giới xã Ngọc Wang - Đến hết thôn Kon Rôn | 45.000 | - | - | - | - | Đất ở nông thôn |
6337 | Huyện Đăk Hà | Đường tỉnh lộ 671 - Xã Ngọk Réo | Từ hết thôn Kon Rôn - Đến ranh giới TP Kon Tum | 40.000 | - | - | - | - | Đất ở nông thôn |
6338 | Huyện Đăk Hà | Các đường còn lại - Xã Ngọk Réo | 40.000 | - | - | - | - | Đất ở nông thôn | |
6339 | Huyện Đăk Hà | Trục giao thông tỉnh lộ 677 - Xã Đắk Long | Đoạn từ cầu Tua Team - Đến hết nhà ông Nguyễn Trọng Nghĩa | 75.000 | - | - | - | - | Đất ở nông thôn |
6340 | Huyện Đăk Hà | Trục giao thông tỉnh lộ 677 - Xã Đắk Long | Đoạn từ hết nhà ông Nguyễn Trọng Nghĩa - Đến ranh giới xã Đăk Pxi | 60.000 | - | - | - | - | Đất ở nông thôn |
6341 | Huyện Đăk Hà | Đường tránh lũ - Xã Đắk Long | Đoạn từ giáp ranh giới xã Diên Bình (huyện Đăk Tô) - Đến cầu Đăk Pơ Ê (thôn Kon Đao Yốp) | 55.000 | 50.000 | - | - | - | Đất ở nông thôn |
6342 | Huyện Đăk Hà | Đường tránh lũ - Xã Đắk Long | Đoạn từ cầu Đăk Pơ Ê (thôn Kon Đao Yốp) - Đến giáp ranh giới xã Đăk Pxi (thôn Kon Teo, Đăk Lấp) | 50.000 | 50.000 | - | - | - | Đất ở nông thôn |
6343 | Huyện Đăk Hà | Các đường còn lại - Xã Đắk Long | 40.000 | - | - | - | - | Đất ở nông thôn | |
6344 | Huyện Đăk Hà | Tỉnh lộ 671 - Xã Đăk Ngọk | Đoạn từ ngã ba 3 xã - Đến ranh giới xã Ngọc Wang | 200.000 | 120.000 | - | - | - | Đất ở nông thôn |
6345 | Huyện Đăk Hà | Xã Đăk Ngọk | Đoạn đường từ sau nhà ông Lê Văn Tính (đường dây 500kV) - Đến giáp đất Công ty Cà phê 704 | 350.000 | 245.000 | - | - | - | Đất ở nông thôn |
6346 | Huyện Đăk Hà | Xã Đăk Ngọk | Đường từ nhà ông Lê Văn Tính (đường dây 500kV) - Đến giáp Công ty Cà phê 704 | 180.000 | 125.000 | - | - | - | Đất ở nông thôn |
6347 | Huyện Đăk Hà | Xã Đăk Ngọk | Đoạn đường từ hết đất nhà ông Ngô Hữu Thiệt - Đến cầu tràn (thôn 7) | 90.000 | 60.000 | - | - | - | Đất ở nông thôn |
6348 | Huyện Đăk Hà | Xã Đăk Ngọk | Đoạn đường từ cầu tràn (thôn 7) - Đến giáp kênh Nam | 80.000 | 70.000 | - | - | - | Đất ở nông thôn |
6349 | Huyện Đăk Hà | Xã Đăk Ngọk | Đoạn đường từ Hội trường thôn 1 - Đến cầu vồng | 90.000 | 60.000 | - | - | - | Đất ở nông thôn |
6350 | Huyện Đăk Hà | Xã Đăk Ngọk | Đoạn từ ngã ba Công ty Cà phê 704 - Đến hết đất nhà ông Nguyễn Văn Tuần | 190.000 | 130.000 | - | - | - | Đất ở nông thôn |
6351 | Huyện Đăk Hà | Xã Đăk Ngọk | Từ hết đất nhà ông Nguyễn Văn Tuần - Đến ngã ba vào đập Đăk Uy | 90.000 | 55.000 | - | - | - | Đất ở nông thôn |
6352 | Huyện Đăk Hà | Xã Đăk Ngọk | Từ ngã ba vào đập Đăk Uy - Đến cầu Đăk Peng (ranh giới Đăk Ui) | 70.000 | 40.000 | - | - | - | Đất ở nông thôn |
6353 | Huyện Đăk Hà | Các đường còn lại - Xã Đăk Ngọk | 60.000 | 35.000 | - | - | - | Đất ở nông thôn | |
6354 | Huyện Đăk Hà | Quốc lộ 14 - Xã Hà Mòn | Đoạn từ giáp ranh đất thị trấn phía nam - Đến trụ sở Trạm bảo vệ thực vật | 960.000 | 576.000 | - | - | - | Đất TM-DV nông thôn |
6355 | Huyện Đăk Hà | Quốc lộ 14 - Xã Hà Mòn | Đoạn từ đất Trạm bảo vệ thực vật - Đến hết đất Nhà văn hóa thôn 5 | 640.000 | 384.000 | - | - | - | Đất TM-DV nông thôn |
6356 | Huyện Đăk Hà | Quốc lộ 14 - Xã Hà Mòn | Đoạn từ hết đất Nhà văn hóa thôn 5 - Đến giáp ranh giới xã Đăk La | 400.000 | 240.000 | - | - | - | Đất TM-DV nông thôn |
6357 | Huyện Đăk Hà | Tỉnh lộ 671 - Xã Hà Mòn | Đoạn từ đường Hùng Vương - Đến đường vào Nhà văn hóa thôn 1 | 600.000 | 360.000 | - | - | - | Đất TM-DV nông thôn |
6358 | Huyện Đăk Hà | Tỉnh lộ 671 - Xã Hà Mòn | Đoạn từ Nhà văn hóa thôn 1 - Đến ngã ba của 3 xã | 224.000 | 136.000 | - | - | - | Đất TM-DV nông thôn |
6359 | Huyện Đăk Hà | Tỉnh lộ 671 - Xã Hà Mòn | Đoạn từ ngã ba của 3 xã - Đến giáp ranh giới xã Ngọc Wang (giáp ngầm 2) | 160.000 | 96.000 | - | - | - | Đất TM-DV nông thôn |
6360 | Huyện Đăk Hà | Đường Lê Lợi nối dài - Xã Hà Mòn | Đoạn từ Hùng Vương - Đến đường Trương Định | 480.000 | 288.000 | - | - | - | Đất TM-DV nông thôn |
6361 | Huyện Đăk Hà | Đường Lê Lợi nối dài - Xã Hà Mòn | Đoạn từ đường Trương Định - Đến hết đất tạo vốn đoạn nhà ông Dương Văn Dỹ | 240.000 | 144.000 | - | - | - | Đất TM-DV nông thôn |
6362 | Huyện Đăk Hà | Từ đường Quốc lộ 14 vào xã Hà Mòn (đường Trường Chinh kéo dài) - Xã Hà Mòn | Đoạn từ đất giáp thị trấn - Đến hết đất nhà ông Đoàn Văn Tiền | 400.000 | 240.000 | - | - | - | Đất TM-DV nông thôn |
6363 | Huyện Đăk Hà | Từ đường Quốc lộ 14 vào xã Hà Mòn (đường Trường Chinh kéo dài) - Xã Hà Mòn | Đoạn từ sau phần đất nhà ông Đoàn Văn Tiền - Đến ngã ba đi xóm 3 thôn Thống Nhất (phía tây đường) | 360.000 | 216.000 | - | - | - | Đất TM-DV nông thôn |
6364 | Huyện Đăk Hà | Từ đường Quốc lộ 14 vào xã Hà Mòn (đường Trường Chinh kéo dài) - Xã Hà Mòn | Đoạn từ ngã ba xóm 3 thôn Thống Nhất - Đến ngã ba Hà Mòn (phía tây đường) | 400.000 | 240.000 | - | - | - | Đất TM-DV nông thôn |
6365 | Huyện Đăk Hà | Từ đường Quốc lộ 14 vào xã Hà Mòn (đường Trường Chinh kéo dài) - Xã Hà Mòn | Đoạn từ hết phần nhà ông Dương Văn Dỹ - hết đất thôn 3 (bên mương thủy lợi) | 208.000 | 124.000 | - | - | - | Đất TM-DV nông thôn |
6366 | Huyện Đăk Hà | Từ đường Quốc lộ 14 vào xã Hà Mòn (đường Trường Chinh kéo dài) - Xã Hà Mòn | Từ hết đất thôn 3 - Ngã ba Hà Mòn (bên mương thủy lợi) | 320.000 | 192.000 | - | - | - | Đất TM-DV nông thôn |
6367 | Huyện Đăk Hà | Đường thôn Quyết Thắng - Xã Hà Mòn | Đoạn từ ngã ba xã Hà Mòn - Đến hết đất Trạm y tế xã | 400.000 | 240.000 | - | - | - | Đất TM-DV nông thôn |
6368 | Huyện Đăk Hà | Đường thôn Quyết Thắng - Xã Hà Mòn | Đoạn từ hết đất Trạm y tế xã - Đến trường Trung học cơ sở Hà Mòn | 184.000 | 112.000 | - | - | - | Đất TM-DV nông thôn |
6369 | Huyện Đăk Hà | Đường thôn Quyết Thắng - Xã Hà Mòn | Đoạn từ trường Trung học cơ sở Hà Mòn - Đến giáp lòng hồ | 112.000 | 68.000 | - | - | - | Đất TM-DV nông thôn |
6370 | Huyện Đăk Hà | Đoạn từ ngã ba xã Hà Mòn vào thôn Hải Nguyên - Xã Hà Mòn | Đoạn từ ngã ba xã Hà Mòn - Đến giáp đất nhà ông Đào Anh Thư | 320.000 | 192.000 | - | - | - | Đất TM-DV nông thôn |
6371 | Huyện Đăk Hà | Đoạn từ ngã ba xã Hà Mòn vào thôn Hải Nguyên - Xã Hà Mòn | Đoạn từ đất nhà ông Đào Anh Thư - Đến hết ngã ba đường đi thôn 4 | 248.000 | 148.000 | - | - | - | Đất TM-DV nông thôn |
6372 | Huyện Đăk Hà | Đoạn từ ngã ba xã Hà Mòn vào thôn Hải Nguyên - Xã Hà Mòn | Đoạn từ ngã ba đường đi thôn 4 - Đến hết phần đất nhà ông Uông Hai | 208.000 | 124.000 | - | - | - | Đất TM-DV nông thôn |
6373 | Huyện Đăk Hà | Đoạn từ ngã ba xã Hà Mòn vào thôn Hải Nguyên - Xã Hà Mòn | Đoạn từ hết phần đất nhà ông Uông Hai - Đến hết đất nhà ông Võ Thái Sơn | 112.000 | 68.000 | - | - | - | Đất TM-DV nông thôn |
6374 | Huyện Đăk Hà | Đoạn từ ngã ba thôn Hải Nguyên đi vào thôn Bình Minh - Xã Hà Mòn | Đoạn từ quán Hạnh Ba - Đến hết đất Nhà văn hóa thôn 4 | 208.000 | 124.000 | - | - | - | Đất TM-DV nông thôn |
6375 | Huyện Đăk Hà | Đoạn từ ngã ba thôn Hải Nguyên đi vào thôn Bình Minh - Xã Hà Mòn | Đoạn từ hết đất Nhà văn hóa thôn 4 - Đến hết đất nhà ông Lê Chính Ủy | 112.000 | 68.000 | - | - | - | Đất TM-DV nông thôn |
6376 | Huyện Đăk Hà | Các đường trong khu quy hoạch - Xã Hà Mòn | Đường Nguyễn Bỉnh Khiêm | 160.000 | - | - | - | - | Đất TM-DV nông thôn |
6377 | Huyện Đăk Hà | Các đường trong khu quy hoạch - Xã Hà Mòn | Đường Ngô Tiến Dũng | 144.000 | - | - | - | - | Đất TM-DV nông thôn |
6378 | Huyện Đăk Hà | Các đường trong khu quy hoạch - Xã Hà Mòn | Đường Phạm Ngọc Thạch | 120.000 | - | - | - | - | Đất TM-DV nông thôn |
6379 | Huyện Đăk Hà | Các đường trong khu quy hoạch - Xã Hà Mòn | Đường Trương Định | 96.000 | - | - | - | - | Đất TM-DV nông thôn |
6380 | Huyện Đăk Hà | Các đường trong khu quy hoạch - Xã Hà Mòn | Đường Lê Văn Hiến | 80.000 | - | - | - | - | Đất TM-DV nông thôn |
6381 | Huyện Đăk Hà | Đường Nguyễn Đình Chiểu - Xã Hà Mòn | Đoạn từ Hùng Vương - Đến đường Ngô Tiến Dũng | 100.000 | - | - | - | - | Đất TM-DV nông thôn |
6382 | Huyện Đăk Hà | Đường Nguyễn Đình Chiểu - Xã Hà Mòn | Đoạn từ đường Ngô Tiến Dũng - Đến đường Lê Văn Hiến | 88.000 | - | - | - | - | Đất TM-DV nông thôn |
6383 | Huyện Đăk Hà | Đường Nguyễn Đình Chiểu - Xã Hà Mòn | Đoạn từ đường Lê Văn Hiến - Đến hết đất tạo vốn | 80.000 | - | - | - | - | Đất TM-DV nông thôn |
6384 | Huyện Đăk Hà | Đường Nguyễn Đình Chiểu - Xã Hà Mòn | Các đường còn lại | 60.000 | - | - | - | - | Đất TM-DV nông thôn |
6385 | Huyện Đăk Hà | Xã Đăk La | Từ giáp ranh xã Hà Mòn - Đến hết phần đất nhà bà Nguyễn Thị Mến (thôn 3) | 240.000 | 168.000 | - | - | - | Đất TM-DV nông thôn |
6386 | Huyện Đăk Hà | Xã Đăk La | Từ hết đất nhà bà Nguyễn Thị Mến (thôn 3) - Đến hết phần đất ngã tư đường vào thôn 4 | 320.000 | 224.000 | - | - | - | Đất TM-DV nông thôn |
6387 | Huyện Đăk Hà | Xã Đăk La | Từ hết đất ngã tư vào thôn 4 - Đến hết phần đất ông Phan Văn Tẩn (thôn 1B) | 336.000 | 236.000 | - | - | - | Đất TM-DV nông thôn |
6388 | Huyện Đăk Hà | Xã Đăk La | Từ hết phần đất ông Phan Văn Tẩn - Đến ranh giới thành phố Kon Tum | 304.000 | 212.000 | - | - | - | Đất TM-DV nông thôn |
6389 | Huyện Đăk Hà | Xã Đăk La | Từ sau phần đất nhà ông Nguyễn Long Cường - Đến hết đất nhà ông Võ Đức Kính thôn 6 | 200.000 | 140.000 | - | - | - | Đất TM-DV nông thôn |
6390 | Huyện Đăk Hà | Xã Đăk La | Từ hết đất nhà ông Võ Đức Kính - Đến cầu Đăk Xít thôn 7 | 136.000 | 96.000 | - | - | - | Đất TM-DV nông thôn |
6391 | Huyện Đăk Hà | Xã Đăk La | Từ cầu Đăk Xít - Đến hết thôn 10 (Đăk Chót) | 80.000 | 56.000 | - | - | - | Đất TM-DV nông thôn |
6392 | Huyện Đăk Hà | Xã Đăk La | Từ ngã ba thôn 5, thôn 6 - Đến hết đất nhà ông Nguyễn Văn Trúc | 68.000 | 48.000 | - | - | - | Đất TM-DV nông thôn |
6393 | Huyện Đăk Hà | Xã Đăk La | Từ sau nhà ông Nguyễn Lưu - Đến hết đường chính thôn 3 | 60.000 | 44.000 | - | - | - | Đất TM-DV nông thôn |
6394 | Huyện Đăk Hà | Xã Đăk La | Từ sau phần đất nhà bà Nguyễn Thị Thành - Đến hết đường chính thôn 4 | 60.000 | 44.000 | - | - | - | Đất TM-DV nông thôn |
6395 | Huyện Đăk Hà | Xã Đăk La | Từ đất nhà ông Lê Tấn Tĩnh thôn 6 - Đến hết đất nhà ông Nguyễn Thanh Hiệp | 72.000 | 52.000 | - | - | - | Đất TM-DV nông thôn |
6396 | Huyện Đăk Hà | Xã Đăk La | Tất cả các đường chính của thôn 2 | 56.000 | 40.000 | - | - | - | Đất TM-DV nông thôn |
6397 | Huyện Đăk Hà | Xã Đăk La | Sau UBND xã Đăk La - Đến hết đất nhà ông Trần Văn Minh | 56.000 | 40.000 | - | - | - | Đất TM-DV nông thôn |
6398 | Huyện Đăk Hà | Xã Đăk La | Sau phần đất nhà ông Trần Xuân Thanh - Đến hết đất nhà ông Trần Đức Danh | 104.000 | 72.000 | - | - | - | Đất TM-DV nông thôn |
6399 | Huyện Đăk Hà | Xã Đăk La | Sau hội trường cũ thôn 1B - Đến trạm trộn bê tông | 72.000 | 52.000 | - | - | - | Đất TM-DV nông thôn |
6400 | Huyện Đăk Hà | Xã Đăk La | Từ ngã ba nhà ông Nguyễn Văn Uốt - Đến hết đất nhà ông Phạm Văn Lộc thôn 1B | 56.000 | 40.000 | - | - | - | Đất TM-DV nông thôn |
Bảng Giá Đất Kon Tum - Huyện Đăk Hà: Khu Quy Hoạch 3.7 - Xã Đăk Hring
Bảng giá đất của Huyện Đăk Hà, Kon Tum cho khu quy hoạch 3.7 tại xã Đăk Hring, loại đất ở nông thôn, đã được cập nhật theo Quyết định số 30/2019/QĐ-UBND ngày 31/12/2019 của UBND tỉnh Kon Tum. Bảng giá này cung cấp thông tin chi tiết về mức giá đất cho từng vị trí cụ thể trong khu vực quy hoạch, giúp người dân và nhà đầu tư trong việc định giá và quyết định mua bán đất đai.
Vị trí 1: 450.000 VNĐ/m²
Vị trí 1 trong khu quy hoạch 3.7, từ Đường Quy hoạch số 1 (song song QL 14), có mức giá 450.000 VNĐ/m². Đây là khu vực có giá trị đất cao nhất trong khu quy hoạch này. Giá trị đất tại đây phản ánh sự ưu tiên trong quy hoạch nông thôn và tiềm năng phát triển của khu vực trong tương lai.
Bảng giá đất theo văn bản số 30/2019/QĐ-UBND là một nguồn thông tin quan trọng giúp các cá nhân và tổ chức có cái nhìn rõ ràng về giá trị đất tại khu quy hoạch 3.7 - Xã Đăk Hring, Huyện Đăk Hà, Kon Tum. Việc nắm rõ giá trị tại các vị trí cụ thể sẽ hỗ trợ trong việc đưa ra quyết định đầu tư hoặc mua bán đất đai, đồng thời phản ánh sự phân bổ giá trị theo từng khu vực.
Bảng Giá Đất Kon Tum, Huyện Đăk Hà: Đường Quy Hoạch Số 7 - Khu Quy Hoạch 3.7 - Xã Đăk Hring
Bảng giá đất của Huyện Đăk Hà, tỉnh Kon Tum cho đoạn đường Quy Hoạch số 7 trong khu quy hoạch 3.7 tại xã Đăk Hring, loại đất ở nông thôn, đã được cập nhật theo Quyết định số 30/2019/QĐ-UBND ngày 31/12/2019 của UBND tỉnh Kon Tum. Bảng giá này cung cấp mức giá cụ thể cho từng vị trí trong đoạn đường từ đường QH số 1 đến giáp đường QH số 3, giúp người dân và nhà đầu tư đánh giá và đưa ra quyết định mua bán hoặc đầu tư đất đai.
Vị trí 1: 220.000 VNĐ/m²
Vị trí 1 trên đoạn đường Quy Hoạch số 7, từ đường QH số 1 đến giáp đường QH số 3, có mức giá 220.000 VNĐ/m². Đây là khu vực có giá trị đất nông thôn, phản ánh sự thuận lợi về điều kiện giao thông và cơ sở hạ tầng trong khu quy hoạch.
Bảng giá này cung cấp thông tin quan trọng về giá trị đất tại khu quy hoạch 3.7, xã Đăk Hring, hỗ trợ người dân và nhà đầu tư trong việc đưa ra quyết định đầu tư hoặc mua bán đất đai.
Bảng Giá Đất Kon Tum - Huyện Đăk Hà: Đoạn Đường Quy Hoạch Số 8 - Khu Quy Hoạch 3.7 - Xã Đăk Hring
Bảng giá đất của Huyện Đăk Hà, Kon Tum cho khu quy hoạch 3.7 tại đường Quy Hoạch số 8, Xã Đăk Hring, loại đất ở nông thôn, đã được cập nhật theo Quyết định số 30/2019/QĐ-UBND ngày 31/12/2019 của UBND tỉnh Kon Tum. Bảng giá này cung cấp thông tin chi tiết về mức giá đất cho từng vị trí cụ thể trong khu vực, giúp người dân và nhà đầu tư trong việc định giá và quyết định mua bán đất đai.
Vị trí 1: 250.000 VNĐ/m²
Vị trí 1 trên đoạn đường Quy Hoạch số 8, từ đường QH số 1 đến giáp đường QH số 3, có mức giá 250.000 VNĐ/m². Đây là khu vực có giá trị đất cao nhất trong khu quy hoạch 3.7, nhờ vào vị trí thuận lợi và sự phát triển hạ tầng dự kiến trong tương lai. Giá trị đất tại đây phản ánh tiềm năng phát triển và sự ưu tiên trong quy hoạch của khu vực.
Bảng giá đất theo văn bản số 30/2019/QĐ-UBND là một nguồn thông tin quan trọng giúp các cá nhân và tổ chức có cái nhìn rõ ràng về giá trị đất tại đoạn đường Quy Hoạch số 8 - Khu Quy Hoạch 3.7, Xã Đăk Hring, Huyện Đăk Hà, Kon Tum. Việc nắm rõ giá trị tại các vị trí cụ thể sẽ hỗ trợ trong việc đưa ra quyết định đầu tư hoặc mua bán đất đai, đồng thời phản ánh sự phân bổ giá trị theo từng khu vực.
Bảng Giá Đất Kon Tum, Huyện Đăk Hà: Đường Quy Hoạch Số 9 - Khu Quy Hoạch 3.7 - Xã Đăk Hring
Bảng giá đất của Huyện Đăk Hà, tỉnh Kon Tum cho đoạn đường Quy Hoạch số 9 trong khu quy hoạch 3.7 tại xã Đăk Hring, loại đất ở nông thôn, đã được cập nhật theo Quyết định số 30/2019/QĐ-UBND ngày 31/12/2019 của UBND tỉnh Kon Tum. Bảng giá này cung cấp mức giá cụ thể cho từng vị trí trong đoạn đường từ đường QH số 1 đến giáp đường QH số 3, hỗ trợ người dân và nhà đầu tư trong việc đánh giá và đưa ra quyết định mua bán hoặc đầu tư đất đai.
Vị trí 1: 300.000 VNĐ/m²
Vị trí 1 trên đoạn đường Quy Hoạch số 9, từ đường QH số 1 đến giáp đường QH số 3, có mức giá 300.000 VNĐ/m². Đây là khu vực có giá trị đất nông thôn cao hơn so với nhiều khu vực khác trong đoạn, phản ánh điều kiện và tiềm năng phát triển của khu quy hoạch.
Bảng giá này cung cấp cái nhìn rõ ràng về giá trị đất tại khu quy hoạch 3.7, xã Đăk Hring, hỗ trợ người dân và nhà đầu tư trong việc đưa ra quyết định đầu tư hoặc mua bán đất đai.
Bảng Giá Đất Kon Tum, Huyện Đăk Hà: Đường Quy Hoạch Số 10 - Khu Quy Hoạch 3.7 - Xã Đăk Hring
Bảng giá đất của Huyện Đăk Hà, tỉnh Kon Tum cho đoạn đường Quy Hoạch số 10 trong khu quy hoạch 3.7 tại xã Đăk Hring, loại đất ở nông thôn, đã được cập nhật theo Quyết định số 30/2019/QĐ-UBND ngày 31/12/2019 của UBND tỉnh Kon Tum. Bảng giá này cung cấp mức giá cụ thể cho từng vị trí trong đoạn đường từ đường QH số 1 đến giáp đường QH số 3, giúp người dân và nhà đầu tư đánh giá và đưa ra quyết định mua bán hoặc đầu tư đất đai.
Vị trí 1: 250.000 VNĐ/m²
Vị trí 1 trên đoạn đường Quy Hoạch số 10, từ đường QH số 1 đến giáp đường QH số 3, có mức giá 250.000 VNĐ/m². Đây là khu vực có giá trị đất tại mức cao trong đoạn đường này, phản ánh tiềm năng phát triển và giá trị đất nông thôn với điều kiện giao thông và cơ sở hạ tầng tương đối thuận lợi.
Bảng giá này cung cấp cái nhìn rõ ràng về giá trị đất tại khu quy hoạch 3.7, xã Đăk Hring, hỗ trợ người dân và nhà đầu tư trong việc đưa ra quyết định đầu tư hoặc mua bán đất đai.