Bảng giá đất Kon Tum

Giá đất cao nhất tại Kon Tum là: 20.000.000
Giá đất thấp nhất tại Kon Tum là: 2.000
Giá đất trung bình tại Kon Tum là: 775.183
Căn cứ pháp lý: Ban hành kèm theo văn bản số 30/2019/QĐ-UBND ngày 31/12/2019 của UBND tỉnh Kon Tum
STT Quận/Huyện Tên đường/Làng xã Đoạn: Từ - Đến Vị trí 1 Vị trí 2 Vị trí 3 Vị trí 4 Vị trí 5 Loại đất
6301 Huyện Đăk Hà Trục giao thông Tỉnh lộ 677 (Đăk Hring - Đăk Long - Đăk Pxi) - Xã Đăk Hring Đoạn từ tỉnh lộ 677 - Đến đất trụ sở của Chi nhánh Công ty Cà phê Đắk Ui I (cũ) 70.000 - - - - Đất ở nông thôn
6302 Huyện Đăk Hà Khu quy hoạch 3.7 - Xã Đăk Hring Đường Quy hoạch số 1 (song song QL 14) 450.000 - - - - Đất ở nông thôn
6303 Huyện Đăk Hà Khu quy hoạch 3.7 - Xã Đăk Hring Đường Quy hoạch số 2 (song song với đường QH số 1) 300.000 - - - - Đất ở nông thôn
6304 Huyện Đăk Hà Khu quy hoạch 3.7 - Xã Đăk Hring Đường Quy hoạch số 3 (song song với đường QH số 2) 140.000 - - - - Đất ở nông thôn
6305 Huyện Đăk Hà Khu quy hoạch 3.7 - Xã Đăk Hring Đường Quy hoạch số 4 (song song với đường QH số 3) 130.000 - - - - Đất ở nông thôn
6306 Huyện Đăk Hà Khu quy hoạch 3.7 - Xã Đăk Hring Đường Quy hoạch số 5 (song song với đường QH số 4) 300.000 - - - - Đất ở nông thôn
6307 Huyện Đăk Hà Khu quy hoạch 3.7 - Xã Đăk Hring Đường Quy hoạch số 6 (song song với đường QH số 5) 300.000 - - - - Đất ở nông thôn
6308 Huyện Đăk Hà Đường Quy hoạch số 7 - Khu quy hoạch 3.7 - Xã Đăk Hring Đoạn từ đường QH số 1 - Đến giáp đường QH số 3 220.000 - - - - Đất ở nông thôn
6309 Huyện Đăk Hà Đường Quy hoạch số 7 - Khu quy hoạch 3.7 - Xã Đăk Hring Đoạn từ đường QH số 3 - Đến hết đường 130.000 - - - - Đất ở nông thôn
6310 Huyện Đăk Hà Đường Quy hoạch số 8 - Khu quy hoạch 3.7 - Xã Đăk Hring Đoạn từ đường QH số 1 - Đến giáp đường QH số 3 250.000 - - - - Đất ở nông thôn
6311 Huyện Đăk Hà Đường Quy hoạch số 8 - Khu quy hoạch 3.7 - Xã Đăk Hring Đoạn từ đường QH số 3 - Đến hết đường 120.000 - - - - Đất ở nông thôn
6312 Huyện Đăk Hà Đường Quy hoạch số 9 - Khu quy hoạch 3.7 - Xã Đăk Hring Đoạn từ đường QH số 1 - Đến giáp đường QH số 3 300.000 - - - - Đất ở nông thôn
6313 Huyện Đăk Hà Đường Quy hoạch số 9 - Khu quy hoạch 3.7 - Xã Đăk Hring Đoạn từ đường QH số 3 - Đến hết đường 140.000 - - - - Đất ở nông thôn
6314 Huyện Đăk Hà Đường Quy hoạch số 10 - Khu quy hoạch 3.7 - Xã Đăk Hring Đoạn từ đường QH số 1 - Đến giáp đường QH số 3 250.000 - - - - Đất ở nông thôn
6315 Huyện Đăk Hà Đường Quy hoạch số 10 - Khu quy hoạch 3.7 - Xã Đăk Hring Đoạn từ đường QH số 3 - Đến hết đường 120.000 - - - - Đất ở nông thôn
6316 Huyện Đăk Hà Đường Quy hoạch số 11 - Khu quy hoạch 3.7 - Xã Đăk Hring Đoạn từ đường QH số 1 - Đến giáp đường QH số 3 300.000 - - - - Đất ở nông thôn
6317 Huyện Đăk Hà Đường Quy hoạch số 11 - Khu quy hoạch 3.7 - Xã Đăk Hring Từ đường QH số 3 - Đến hết đường 110.000 - - - - Đất ở nông thôn
6318 Huyện Đăk Hà Xã Đăk Hring Đoạn từ ngã ba vào thôn 8 - Đến đập hồ thôn 9 100.000 - - - - Đất ở nông thôn
6319 Huyện Đăk Hà Các đường còn lại - Xã Đăk Hring 40.000 - - - - Đất ở nông thôn
6320 Huyện Đăk Hà Xã Đăk Pxi Từ cầu Đăk Vet - Đến hết đất thôn 6 60.000 - - - - Đất ở nông thôn
6321 Huyện Đăk Hà Xã Đăk Pxi Từ hết đất thôn 6 - Đến hết đất thôn 7 55.000 - - - - Đất ở nông thôn
6322 Huyện Đăk Hà Xã Đăk Pxi Từ hết đất thôn 7 - Đến hết đất thôn 10 45.000 - - - - Đất ở nông thôn
6323 Huyện Đăk Hà Xã Đăk Pxi Từ ngã ba trụ sở xã - Đến ngã ba đường tránh lũ 50.000 - - - - Đất ở nông thôn
6324 Huyện Đăk Hà Đường tránh lũ - Xã Đăk Pxi Đoạn từ giáp ranh xã Đăk Long - Đến hết đất thôn Đăk Rơ Vang 50.000 - - - - Đất ở nông thôn
6325 Huyện Đăk Hà Đường tránh lũ - Xã Đăk Pxi Đoạn từ hết đất thôn Đăk Rơ Vang - Đến hết đường tránh lũ 45.000 - - - - Đất ở nông thôn
6326 Huyện Đăk Hà Các đường còn lại - Xã Đăk Pxi 40.000 - - - - Đất ở nông thôn
6327 Huyện Đăk Hà Xã Ngọc Wang Từ ranh giới xã Hà Mòn - Đến hết đất thôn 7 80.000 - - - - Đất ở nông thôn
6328 Huyện Đăk Hà Xã Ngọc Wang Từ hết đất thôn 7 - Đến hết đất thôn 5 65.000 - - - - Đất ở nông thôn
6329 Huyện Đăk Hà Xã Ngọc Wang Từ hết đất thôn 5 - Đến ngã ba xã Ngọc Réo 120.000 - - - - Đất ở nông thôn
6330 Huyện Đăk Hà Xã Ngọc Wang Từ ngã ba đi xã Ngọc Réo - Đến hết đất thôn 4 100.000 - - - - Đất ở nông thôn
6331 Huyện Đăk Hà Xã Ngọc Wang Từ ngã ba đi Ngọc Réo - Đến hết khu dân cư thôn 3 (vùng tái định cư) Trường A Dừa 60.000 - - - - Đất ở nông thôn
6332 Huyện Đăk Hà Xã Ngọc Wang Đường QH đấu giá số 1 từ nhà ông Lừng - Đến hết đường QH đấu giá 48.000 - - - - Đất ở nông thôn
6333 Huyện Đăk Hà Xã Ngọc Wang Đường QH đấu giá số 2 từ nhà ông Phú - Đến hết đường QH đấu giá 48.000 - - - - Đất ở nông thôn
6334 Huyện Đăk Hà Xã Ngọc Wang Đoạn đường từ hết thôn 3 - Đến hết thôn 1 (đường liên xã Ngọc Wang - Đăk Ui) 45.000 - - - - Đất ở nông thôn
6335 Huyện Đăk Hà Các đường còn lại - Xã Ngọc Wang 40.000 - - - - Đất ở nông thôn
6336 Huyện Đăk Hà Đường tỉnh lộ 671 - Xã Ngọk Réo Đoạn từ giáp ranh giới xã Ngọc Wang - Đến hết thôn Kon Rôn 45.000 - - - - Đất ở nông thôn
6337 Huyện Đăk Hà Đường tỉnh lộ 671 - Xã Ngọk Réo Từ hết thôn Kon Rôn - Đến ranh giới TP Kon Tum 40.000 - - - - Đất ở nông thôn
6338 Huyện Đăk Hà Các đường còn lại - Xã Ngọk Réo 40.000 - - - - Đất ở nông thôn
6339 Huyện Đăk Hà Trục giao thông tỉnh lộ 677 - Xã Đắk Long Đoạn từ cầu Tua Team - Đến hết nhà ông Nguyễn Trọng Nghĩa 75.000 - - - - Đất ở nông thôn
6340 Huyện Đăk Hà Trục giao thông tỉnh lộ 677 - Xã Đắk Long Đoạn từ hết nhà ông Nguyễn Trọng Nghĩa - Đến ranh giới xã Đăk Pxi 60.000 - - - - Đất ở nông thôn
6341 Huyện Đăk Hà Đường tránh lũ - Xã Đắk Long Đoạn từ giáp ranh giới xã Diên Bình (huyện Đăk Tô) - Đến cầu Đăk Pơ Ê (thôn Kon Đao Yốp) 55.000 50.000 - - - Đất ở nông thôn
6342 Huyện Đăk Hà Đường tránh lũ - Xã Đắk Long Đoạn từ cầu Đăk Pơ Ê (thôn Kon Đao Yốp) - Đến giáp ranh giới xã Đăk Pxi (thôn Kon Teo, Đăk Lấp) 50.000 50.000 - - - Đất ở nông thôn
6343 Huyện Đăk Hà Các đường còn lại - Xã Đắk Long 40.000 - - - - Đất ở nông thôn
6344 Huyện Đăk Hà Tỉnh lộ 671 - Xã Đăk Ngọk Đoạn từ ngã ba 3 xã - Đến ranh giới xã Ngọc Wang 200.000 120.000 - - - Đất ở nông thôn
6345 Huyện Đăk Hà Xã Đăk Ngọk Đoạn đường từ sau nhà ông Lê Văn Tính (đường dây 500kV) - Đến giáp đất Công ty Cà phê 704 350.000 245.000 - - - Đất ở nông thôn
6346 Huyện Đăk Hà Xã Đăk Ngọk Đường từ nhà ông Lê Văn Tính (đường dây 500kV) - Đến giáp Công ty Cà phê 704 180.000 125.000 - - - Đất ở nông thôn
6347 Huyện Đăk Hà Xã Đăk Ngọk Đoạn đường từ hết đất nhà ông Ngô Hữu Thiệt - Đến cầu tràn (thôn 7) 90.000 60.000 - - - Đất ở nông thôn
6348 Huyện Đăk Hà Xã Đăk Ngọk Đoạn đường từ cầu tràn (thôn 7) - Đến giáp kênh Nam 80.000 70.000 - - - Đất ở nông thôn
6349 Huyện Đăk Hà Xã Đăk Ngọk Đoạn đường từ Hội trường thôn 1 - Đến cầu vồng 90.000 60.000 - - - Đất ở nông thôn
6350 Huyện Đăk Hà Xã Đăk Ngọk Đoạn từ ngã ba Công ty Cà phê 704 - Đến hết đất nhà ông Nguyễn Văn Tuần 190.000 130.000 - - - Đất ở nông thôn
6351 Huyện Đăk Hà Xã Đăk Ngọk Từ hết đất nhà ông Nguyễn Văn Tuần - Đến ngã ba vào đập Đăk Uy 90.000 55.000 - - - Đất ở nông thôn
6352 Huyện Đăk Hà Xã Đăk Ngọk Từ ngã ba vào đập Đăk Uy - Đến cầu Đăk Peng (ranh giới Đăk Ui) 70.000 40.000 - - - Đất ở nông thôn
6353 Huyện Đăk Hà Các đường còn lại - Xã Đăk Ngọk 60.000 35.000 - - - Đất ở nông thôn
6354 Huyện Đăk Hà Quốc lộ 14 - Xã Hà Mòn Đoạn từ giáp ranh đất thị trấn phía nam - Đến trụ sở Trạm bảo vệ thực vật 960.000 576.000 - - - Đất TM-DV nông thôn
6355 Huyện Đăk Hà Quốc lộ 14 - Xã Hà Mòn Đoạn từ đất Trạm bảo vệ thực vật - Đến hết đất Nhà văn hóa thôn 5 640.000 384.000 - - - Đất TM-DV nông thôn
6356 Huyện Đăk Hà Quốc lộ 14 - Xã Hà Mòn Đoạn từ hết đất Nhà văn hóa thôn 5 - Đến giáp ranh giới xã Đăk La 400.000 240.000 - - - Đất TM-DV nông thôn
6357 Huyện Đăk Hà Tỉnh lộ 671 - Xã Hà Mòn Đoạn từ đường Hùng Vương - Đến đường vào Nhà văn hóa thôn 1 600.000 360.000 - - - Đất TM-DV nông thôn
6358 Huyện Đăk Hà Tỉnh lộ 671 - Xã Hà Mòn Đoạn từ Nhà văn hóa thôn 1 - Đến ngã ba của 3 xã 224.000 136.000 - - - Đất TM-DV nông thôn
6359 Huyện Đăk Hà Tỉnh lộ 671 - Xã Hà Mòn Đoạn từ ngã ba của 3 xã - Đến giáp ranh giới xã Ngọc Wang (giáp ngầm 2) 160.000 96.000 - - - Đất TM-DV nông thôn
6360 Huyện Đăk Hà Đường Lê Lợi nối dài - Xã Hà Mòn Đoạn từ Hùng Vương - Đến đường Trương Định 480.000 288.000 - - - Đất TM-DV nông thôn
6361 Huyện Đăk Hà Đường Lê Lợi nối dài - Xã Hà Mòn Đoạn từ đường Trương Định - Đến hết đất tạo vốn đoạn nhà ông Dương Văn Dỹ 240.000 144.000 - - - Đất TM-DV nông thôn
6362 Huyện Đăk Hà Từ đường Quốc lộ 14 vào xã Hà Mòn (đường Trường Chinh kéo dài) - Xã Hà Mòn Đoạn từ đất giáp thị trấn - Đến hết đất nhà ông Đoàn Văn Tiền 400.000 240.000 - - - Đất TM-DV nông thôn
6363 Huyện Đăk Hà Từ đường Quốc lộ 14 vào xã Hà Mòn (đường Trường Chinh kéo dài) - Xã Hà Mòn Đoạn từ sau phần đất nhà ông Đoàn Văn Tiền - Đến ngã ba đi xóm 3 thôn Thống Nhất (phía tây đường) 360.000 216.000 - - - Đất TM-DV nông thôn
6364 Huyện Đăk Hà Từ đường Quốc lộ 14 vào xã Hà Mòn (đường Trường Chinh kéo dài) - Xã Hà Mòn Đoạn từ ngã ba xóm 3 thôn Thống Nhất - Đến ngã ba Hà Mòn (phía tây đường) 400.000 240.000 - - - Đất TM-DV nông thôn
6365 Huyện Đăk Hà Từ đường Quốc lộ 14 vào xã Hà Mòn (đường Trường Chinh kéo dài) - Xã Hà Mòn Đoạn từ hết phần nhà ông Dương Văn Dỹ - hết đất thôn 3 (bên mương thủy lợi) 208.000 124.000 - - - Đất TM-DV nông thôn
6366 Huyện Đăk Hà Từ đường Quốc lộ 14 vào xã Hà Mòn (đường Trường Chinh kéo dài) - Xã Hà Mòn Từ hết đất thôn 3 - Ngã ba Hà Mòn (bên mương thủy lợi) 320.000 192.000 - - - Đất TM-DV nông thôn
6367 Huyện Đăk Hà Đường thôn Quyết Thắng - Xã Hà Mòn Đoạn từ ngã ba xã Hà Mòn - Đến hết đất Trạm y tế xã 400.000 240.000 - - - Đất TM-DV nông thôn
6368 Huyện Đăk Hà Đường thôn Quyết Thắng - Xã Hà Mòn Đoạn từ hết đất Trạm y tế xã - Đến trường Trung học cơ sở Hà Mòn 184.000 112.000 - - - Đất TM-DV nông thôn
6369 Huyện Đăk Hà Đường thôn Quyết Thắng - Xã Hà Mòn Đoạn từ trường Trung học cơ sở Hà Mòn - Đến giáp lòng hồ 112.000 68.000 - - - Đất TM-DV nông thôn
6370 Huyện Đăk Hà Đoạn từ ngã ba xã Hà Mòn vào thôn Hải Nguyên - Xã Hà Mòn Đoạn từ ngã ba xã Hà Mòn - Đến giáp đất nhà ông Đào Anh Thư 320.000 192.000 - - - Đất TM-DV nông thôn
6371 Huyện Đăk Hà Đoạn từ ngã ba xã Hà Mòn vào thôn Hải Nguyên - Xã Hà Mòn Đoạn từ đất nhà ông Đào Anh Thư - Đến hết ngã ba đường đi thôn 4 248.000 148.000 - - - Đất TM-DV nông thôn
6372 Huyện Đăk Hà Đoạn từ ngã ba xã Hà Mòn vào thôn Hải Nguyên - Xã Hà Mòn Đoạn từ ngã ba đường đi thôn 4 - Đến hết phần đất nhà ông Uông Hai 208.000 124.000 - - - Đất TM-DV nông thôn
6373 Huyện Đăk Hà Đoạn từ ngã ba xã Hà Mòn vào thôn Hải Nguyên - Xã Hà Mòn Đoạn từ hết phần đất nhà ông Uông Hai - Đến hết đất nhà ông Võ Thái Sơn 112.000 68.000 - - - Đất TM-DV nông thôn
6374 Huyện Đăk Hà Đoạn từ ngã ba thôn Hải Nguyên đi vào thôn Bình Minh - Xã Hà Mòn Đoạn từ quán Hạnh Ba - Đến hết đất Nhà văn hóa thôn 4 208.000 124.000 - - - Đất TM-DV nông thôn
6375 Huyện Đăk Hà Đoạn từ ngã ba thôn Hải Nguyên đi vào thôn Bình Minh - Xã Hà Mòn Đoạn từ hết đất Nhà văn hóa thôn 4 - Đến hết đất nhà ông Lê Chính Ủy 112.000 68.000 - - - Đất TM-DV nông thôn
6376 Huyện Đăk Hà Các đường trong khu quy hoạch - Xã Hà Mòn Đường Nguyễn Bỉnh Khiêm 160.000 - - - - Đất TM-DV nông thôn
6377 Huyện Đăk Hà Các đường trong khu quy hoạch - Xã Hà Mòn Đường Ngô Tiến Dũng 144.000 - - - - Đất TM-DV nông thôn
6378 Huyện Đăk Hà Các đường trong khu quy hoạch - Xã Hà Mòn Đường Phạm Ngọc Thạch 120.000 - - - - Đất TM-DV nông thôn
6379 Huyện Đăk Hà Các đường trong khu quy hoạch - Xã Hà Mòn Đường Trương Định 96.000 - - - - Đất TM-DV nông thôn
6380 Huyện Đăk Hà Các đường trong khu quy hoạch - Xã Hà Mòn Đường Lê Văn Hiến 80.000 - - - - Đất TM-DV nông thôn
6381 Huyện Đăk Hà Đường Nguyễn Đình Chiểu - Xã Hà Mòn Đoạn từ Hùng Vương - Đến đường Ngô Tiến Dũng 100.000 - - - - Đất TM-DV nông thôn
6382 Huyện Đăk Hà Đường Nguyễn Đình Chiểu - Xã Hà Mòn Đoạn từ đường Ngô Tiến Dũng - Đến đường Lê Văn Hiến 88.000 - - - - Đất TM-DV nông thôn
6383 Huyện Đăk Hà Đường Nguyễn Đình Chiểu - Xã Hà Mòn Đoạn từ đường Lê Văn Hiến - Đến hết đất tạo vốn 80.000 - - - - Đất TM-DV nông thôn
6384 Huyện Đăk Hà Đường Nguyễn Đình Chiểu - Xã Hà Mòn Các đường còn lại 60.000 - - - - Đất TM-DV nông thôn
6385 Huyện Đăk Hà Xã Đăk La Từ giáp ranh xã Hà Mòn - Đến hết phần đất nhà bà Nguyễn Thị Mến (thôn 3) 240.000 168.000 - - - Đất TM-DV nông thôn
6386 Huyện Đăk Hà Xã Đăk La Từ hết đất nhà bà Nguyễn Thị Mến (thôn 3) - Đến hết phần đất ngã tư đường vào thôn 4 320.000 224.000 - - - Đất TM-DV nông thôn
6387 Huyện Đăk Hà Xã Đăk La Từ hết đất ngã tư vào thôn 4 - Đến hết phần đất ông Phan Văn Tẩn (thôn 1B) 336.000 236.000 - - - Đất TM-DV nông thôn
6388 Huyện Đăk Hà Xã Đăk La Từ hết phần đất ông Phan Văn Tẩn - Đến ranh giới thành phố Kon Tum 304.000 212.000 - - - Đất TM-DV nông thôn
6389 Huyện Đăk Hà Xã Đăk La Từ sau phần đất nhà ông Nguyễn Long Cường - Đến hết đất nhà ông Võ Đức Kính thôn 6 200.000 140.000 - - - Đất TM-DV nông thôn
6390 Huyện Đăk Hà Xã Đăk La Từ hết đất nhà ông Võ Đức Kính - Đến cầu Đăk Xít thôn 7 136.000 96.000 - - - Đất TM-DV nông thôn
6391 Huyện Đăk Hà Xã Đăk La Từ cầu Đăk Xít - Đến hết thôn 10 (Đăk Chót) 80.000 56.000 - - - Đất TM-DV nông thôn
6392 Huyện Đăk Hà Xã Đăk La Từ ngã ba thôn 5, thôn 6 - Đến hết đất nhà ông Nguyễn Văn Trúc 68.000 48.000 - - - Đất TM-DV nông thôn
6393 Huyện Đăk Hà Xã Đăk La Từ sau nhà ông Nguyễn Lưu - Đến hết đường chính thôn 3 60.000 44.000 - - - Đất TM-DV nông thôn
6394 Huyện Đăk Hà Xã Đăk La Từ sau phần đất nhà bà Nguyễn Thị Thành - Đến hết đường chính thôn 4 60.000 44.000 - - - Đất TM-DV nông thôn
6395 Huyện Đăk Hà Xã Đăk La Từ đất nhà ông Lê Tấn Tĩnh thôn 6 - Đến hết đất nhà ông Nguyễn Thanh Hiệp 72.000 52.000 - - - Đất TM-DV nông thôn
6396 Huyện Đăk Hà Xã Đăk La Tất cả các đường chính của thôn 2 56.000 40.000 - - - Đất TM-DV nông thôn
6397 Huyện Đăk Hà Xã Đăk La Sau UBND xã Đăk La - Đến hết đất nhà ông Trần Văn Minh 56.000 40.000 - - - Đất TM-DV nông thôn
6398 Huyện Đăk Hà Xã Đăk La Sau phần đất nhà ông Trần Xuân Thanh - Đến hết đất nhà ông Trần Đức Danh 104.000 72.000 - - - Đất TM-DV nông thôn
6399 Huyện Đăk Hà Xã Đăk La Sau hội trường cũ thôn 1B - Đến trạm trộn bê tông 72.000 52.000 - - - Đất TM-DV nông thôn
6400 Huyện Đăk Hà Xã Đăk La Từ ngã ba nhà ông Nguyễn Văn Uốt - Đến hết đất nhà ông Phạm Văn Lộc thôn 1B 56.000 40.000 - - - Đất TM-DV nông thôn

Bảng Giá Đất Kon Tum - Huyện Đăk Hà: Khu Quy Hoạch 3.7 - Xã Đăk Hring

Bảng giá đất của Huyện Đăk Hà, Kon Tum cho khu quy hoạch 3.7 tại xã Đăk Hring, loại đất ở nông thôn, đã được cập nhật theo Quyết định số 30/2019/QĐ-UBND ngày 31/12/2019 của UBND tỉnh Kon Tum. Bảng giá này cung cấp thông tin chi tiết về mức giá đất cho từng vị trí cụ thể trong khu vực quy hoạch, giúp người dân và nhà đầu tư trong việc định giá và quyết định mua bán đất đai.

Vị trí 1: 450.000 VNĐ/m²

Vị trí 1 trong khu quy hoạch 3.7, từ Đường Quy hoạch số 1 (song song QL 14), có mức giá 450.000 VNĐ/m². Đây là khu vực có giá trị đất cao nhất trong khu quy hoạch này. Giá trị đất tại đây phản ánh sự ưu tiên trong quy hoạch nông thôn và tiềm năng phát triển của khu vực trong tương lai.

Bảng giá đất theo văn bản số 30/2019/QĐ-UBND là một nguồn thông tin quan trọng giúp các cá nhân và tổ chức có cái nhìn rõ ràng về giá trị đất tại khu quy hoạch 3.7 - Xã Đăk Hring, Huyện Đăk Hà, Kon Tum. Việc nắm rõ giá trị tại các vị trí cụ thể sẽ hỗ trợ trong việc đưa ra quyết định đầu tư hoặc mua bán đất đai, đồng thời phản ánh sự phân bổ giá trị theo từng khu vực.


Bảng Giá Đất Kon Tum, Huyện Đăk Hà: Đường Quy Hoạch Số 7 - Khu Quy Hoạch 3.7 - Xã Đăk Hring

Bảng giá đất của Huyện Đăk Hà, tỉnh Kon Tum cho đoạn đường Quy Hoạch số 7 trong khu quy hoạch 3.7 tại xã Đăk Hring, loại đất ở nông thôn, đã được cập nhật theo Quyết định số 30/2019/QĐ-UBND ngày 31/12/2019 của UBND tỉnh Kon Tum. Bảng giá này cung cấp mức giá cụ thể cho từng vị trí trong đoạn đường từ đường QH số 1 đến giáp đường QH số 3, giúp người dân và nhà đầu tư đánh giá và đưa ra quyết định mua bán hoặc đầu tư đất đai.

Vị trí 1: 220.000 VNĐ/m²

Vị trí 1 trên đoạn đường Quy Hoạch số 7, từ đường QH số 1 đến giáp đường QH số 3, có mức giá 220.000 VNĐ/m². Đây là khu vực có giá trị đất nông thôn, phản ánh sự thuận lợi về điều kiện giao thông và cơ sở hạ tầng trong khu quy hoạch.

Bảng giá này cung cấp thông tin quan trọng về giá trị đất tại khu quy hoạch 3.7, xã Đăk Hring, hỗ trợ người dân và nhà đầu tư trong việc đưa ra quyết định đầu tư hoặc mua bán đất đai.


Bảng Giá Đất Kon Tum - Huyện Đăk Hà: Đoạn Đường Quy Hoạch Số 8 - Khu Quy Hoạch 3.7 - Xã Đăk Hring

Bảng giá đất của Huyện Đăk Hà, Kon Tum cho khu quy hoạch 3.7 tại đường Quy Hoạch số 8, Xã Đăk Hring, loại đất ở nông thôn, đã được cập nhật theo Quyết định số 30/2019/QĐ-UBND ngày 31/12/2019 của UBND tỉnh Kon Tum. Bảng giá này cung cấp thông tin chi tiết về mức giá đất cho từng vị trí cụ thể trong khu vực, giúp người dân và nhà đầu tư trong việc định giá và quyết định mua bán đất đai.

Vị trí 1: 250.000 VNĐ/m²

Vị trí 1 trên đoạn đường Quy Hoạch số 8, từ đường QH số 1 đến giáp đường QH số 3, có mức giá 250.000 VNĐ/m². Đây là khu vực có giá trị đất cao nhất trong khu quy hoạch 3.7, nhờ vào vị trí thuận lợi và sự phát triển hạ tầng dự kiến trong tương lai. Giá trị đất tại đây phản ánh tiềm năng phát triển và sự ưu tiên trong quy hoạch của khu vực.

Bảng giá đất theo văn bản số 30/2019/QĐ-UBND là một nguồn thông tin quan trọng giúp các cá nhân và tổ chức có cái nhìn rõ ràng về giá trị đất tại đoạn đường Quy Hoạch số 8 - Khu Quy Hoạch 3.7, Xã Đăk Hring, Huyện Đăk Hà, Kon Tum. Việc nắm rõ giá trị tại các vị trí cụ thể sẽ hỗ trợ trong việc đưa ra quyết định đầu tư hoặc mua bán đất đai, đồng thời phản ánh sự phân bổ giá trị theo từng khu vực.


Bảng Giá Đất Kon Tum, Huyện Đăk Hà: Đường Quy Hoạch Số 9 - Khu Quy Hoạch 3.7 - Xã Đăk Hring

Bảng giá đất của Huyện Đăk Hà, tỉnh Kon Tum cho đoạn đường Quy Hoạch số 9 trong khu quy hoạch 3.7 tại xã Đăk Hring, loại đất ở nông thôn, đã được cập nhật theo Quyết định số 30/2019/QĐ-UBND ngày 31/12/2019 của UBND tỉnh Kon Tum. Bảng giá này cung cấp mức giá cụ thể cho từng vị trí trong đoạn đường từ đường QH số 1 đến giáp đường QH số 3, hỗ trợ người dân và nhà đầu tư trong việc đánh giá và đưa ra quyết định mua bán hoặc đầu tư đất đai.

Vị trí 1: 300.000 VNĐ/m²

Vị trí 1 trên đoạn đường Quy Hoạch số 9, từ đường QH số 1 đến giáp đường QH số 3, có mức giá 300.000 VNĐ/m². Đây là khu vực có giá trị đất nông thôn cao hơn so với nhiều khu vực khác trong đoạn, phản ánh điều kiện và tiềm năng phát triển của khu quy hoạch.

Bảng giá này cung cấp cái nhìn rõ ràng về giá trị đất tại khu quy hoạch 3.7, xã Đăk Hring, hỗ trợ người dân và nhà đầu tư trong việc đưa ra quyết định đầu tư hoặc mua bán đất đai.


Bảng Giá Đất Kon Tum, Huyện Đăk Hà: Đường Quy Hoạch Số 10 - Khu Quy Hoạch 3.7 - Xã Đăk Hring

Bảng giá đất của Huyện Đăk Hà, tỉnh Kon Tum cho đoạn đường Quy Hoạch số 10 trong khu quy hoạch 3.7 tại xã Đăk Hring, loại đất ở nông thôn, đã được cập nhật theo Quyết định số 30/2019/QĐ-UBND ngày 31/12/2019 của UBND tỉnh Kon Tum. Bảng giá này cung cấp mức giá cụ thể cho từng vị trí trong đoạn đường từ đường QH số 1 đến giáp đường QH số 3, giúp người dân và nhà đầu tư đánh giá và đưa ra quyết định mua bán hoặc đầu tư đất đai.

Vị trí 1: 250.000 VNĐ/m²

Vị trí 1 trên đoạn đường Quy Hoạch số 10, từ đường QH số 1 đến giáp đường QH số 3, có mức giá 250.000 VNĐ/m². Đây là khu vực có giá trị đất tại mức cao trong đoạn đường này, phản ánh tiềm năng phát triển và giá trị đất nông thôn với điều kiện giao thông và cơ sở hạ tầng tương đối thuận lợi.

Bảng giá này cung cấp cái nhìn rõ ràng về giá trị đất tại khu quy hoạch 3.7, xã Đăk Hring, hỗ trợ người dân và nhà đầu tư trong việc đưa ra quyết định đầu tư hoặc mua bán đất đai.