5501 |
Huyện Đăk Tô |
Đường bê tông thôn Đăk Chờ - Xã Ngọc Tụ |
Từ đường ĐH 53 - Hết đất nhà ông A Hjan
|
32.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
5502 |
Huyện Đăk Tô |
Đường bê tông thôn Đăk No - Xã Ngọc Tụ |
Từ đường ĐH 53 - Hết đất nhà ông Lê Văn Giai
|
32.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
5503 |
Huyện Đăk Tô |
Đường bê tông thôn Đăk Nu - Xã Ngọc Tụ |
Từ đường ĐH 53 - Hết đất nhà ông A Yêu
|
40.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
5504 |
Huyện Đăk Tô |
Đường bê tông thôn Đăk Tông - Xã Ngọc Tụ |
Từ đường ĐH 53 - Hết đất nhà rông
|
32.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
5505 |
Huyện Đăk Tô |
Đường bê tông thôn Đăk Tông - Xã Ngọc Tụ |
Từ đường ĐH 53 - Hết đất cầu treo
|
32.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
5506 |
Huyện Đăk Tô |
Thôn Đăk Tăng - Xã Ngọc Tụ |
Từ đường ĐH 52 - Hết đất trường tiểu học Đăk Tông
|
29.600
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
5507 |
Huyện Đăk Tô |
Thôn Đăk Tăng - Xã Ngọc Tụ |
Từ thôn Đăk Nu - Hết Đăk Tông
|
44.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
5508 |
Huyện Đăk Tô |
Từ hồ 1 (đường ĐH 52) - Thôn Đăk Tăng - Xã Ngọc Tụ |
Thôn Đăk Tăng - Ngã ba đi xã Đăk Rơ Nga (thôn Đăk Manh 1)
|
29.600
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
5509 |
Huyện Đăk Tô |
Các vị trí còn lại - Xã Ngọc Tụ |
|
28.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
5510 |
Huyện Đăk Tô |
Đường ĐH 53 - Xã Đăk Rơ Nga |
Ngọc Tụ - Hết thôn Đăk Manh 1
|
44.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
5511 |
Huyện Đăk Tô |
Đường ĐH 53 - Xã Đăk Rơ Nga |
Từ cuối thôn Đăk Manh 1 - Cuối thôn Đăk Dé
|
52.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
5512 |
Huyện Đăk Tô |
Đường ĐH 53 - Xã Đăk Rơ Nga |
Từ cuối thôn Đăk Dé - Hết đất thôn Đăk Pung
|
36.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
5513 |
Huyện Đăk Tô |
Đường ĐH 53 - Xã Đăk Rơ Nga |
Hết đất thôn Đăk pung - Hết xã Đăk Rơ Nga
|
32.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
5514 |
Huyện Đăk Tô |
Các vị trí còn lại của các thôn gồm (Đăk Manh 1, Đăk Manh 2, Đăk Dé) - Xã Đăk Rơ Nga |
|
32.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
5515 |
Huyện Đăk Tô |
Các vị trí còn lại của các thôn gồm (Đăk Pung, Đăk Kon) - Xã Đăk Rơ Nga |
|
28.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
5516 |
Huyện Đăk Tô |
Trục đường giao thông QL 40B - Xã Đăk Trăm |
Mỏ đá Ngọk Tụ - Hết thôn Đăk Dring
|
40.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
5517 |
Huyện Đăk Tô |
Trục đường giao thông QL 40B - Xã Đăk Trăm |
Từ thôn Đăk Dring - Cầu Đăk Rô Gia
|
44.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
5518 |
Huyện Đăk Tô |
Trục đường giao thông QL 40B - Xã Đăk Trăm |
Từ cầu Đăk Rô Gia - Cống thôn Tê Pheo
|
56.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
5519 |
Huyện Đăk Tô |
Trục đường giao thông QL 40B - Xã Đăk Trăm |
Từ cống thôn Tê Pheo - Cầu Văn Lem
|
60.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
5520 |
Huyện Đăk Tô |
Trục đường giao thông QL 40B - Xã Đăk Trăm |
Từ cầu Văn Lem - Cống Tea Ro (Hết đất ông Tặng)
|
88.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
5521 |
Huyện Đăk Tô |
Trục đường giao thông QL 40B - Xã Đăk Trăm |
Từ Cống Tea Ro - Cầu Đăk Mông
|
60.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
5522 |
Huyện Đăk Tô |
Trục đường giao thông QL 40B - Xã Đăk Trăm |
Từ Cầu Đăk Mông - Dốc Măng Rơi
|
36.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
5523 |
Huyện Đăk Tô |
Trục đường giao thông TL 678 - Xã Đăk Trăm |
Ngã ba QL 40B (TL 678) - Ngã tư cuối trường Tiểu học (Lâm trường)
|
76.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
5524 |
Huyện Đăk Tô |
Trục đường giao thông TL 678 - Xã Đăk Trăm |
Ngã tư cuối trường Tiểu học (Lâm trường) - Cầu Sắt
|
48.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
5525 |
Huyện Đăk Tô |
Trục đường giao thông TL 678 - Xã Đăk Trăm |
Các đường trung tâm xã
|
36.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
5526 |
Huyện Đăk Tô |
Trục đường giao thông TL 678 - Xã Đăk Trăm |
Đường đi từ thôn Đăk Mông - Hết đất thôn Đăk Hà (nghĩa địa)
|
32.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
5527 |
Huyện Đăk Tô |
Các vị trí còn lại - Xã Đăk Trăm |
|
28.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
5528 |
Huyện Đăk Tô |
Đường Kon Đào - Văn Lem (ĐH51) toàn tuyến - Xã Văn Lem |
|
36.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
5529 |
Huyện Đăk Tô |
Đường thôn Măng Rương, thôn Đăk Xanh, thôn Tê Pên, thôn Đăk Sing - Xã Văn Lem |
|
32.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
5530 |
Huyện Đăk Tô |
Đường thôn Tê Hơ Ô, thôn Tê Rông - Xã Văn Lem |
|
30.400
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
5531 |
Huyện Đăk Tô |
Các vị trí còn lại - Xã Văn Lem |
|
28.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
5532 |
Huyện Đăk Tô |
Ranh giới thị trấn - Viền ngập (phía Bắc lòng hồ) - Trục đường giao thông chính QL14 - Xã Diên Bình |
Phía Đông Quốc lộ 14
|
176.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
5533 |
Huyện Đăk Tô |
Ranh giới thị trấn - Viền ngập (phía Bắc lòng hồ) - Trục đường giao thông chính QL14 - Xã Diên Bình |
Phía Tây Quốc lộ 14
|
200.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
5534 |
Huyện Đăk Tô |
Trục đường giao thông chính QL14 - Xã Diên Bình |
Viền ngập phía Nam - Đường 135 vào thôn Đăk Kang Peng
|
216.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
5535 |
Huyện Đăk Tô |
Trục đường giao thông chính QL14 - Xã Diên Bình |
Từ đường 135 vào thôn Đăk Kang Peng - Đường Nhựa vào khu chiến tích
|
200.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
5536 |
Huyện Đăk Tô |
Trục đường giao thông chính QL14 - Xã Diên Bình |
Từ đường nhựa vào khu chiến tích - Giáp xã Đăk Hring
|
320.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
5537 |
Huyện Đăk Tô |
Khu tái định cư - Khu vực thôn 8 - Xã Diên Bình |
Trục A1-A2 (Lô 1 song song với Quốc lộ 14)
|
128.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
5538 |
Huyện Đăk Tô |
Khu tái định cư - Khu vực thôn 8 - Xã Diên Bình |
Trục B1-B2 (Lô 2 song song với Quốc lộ 14)
|
120.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
5539 |
Huyện Đăk Tô |
Khu tái định cư - Khu vực thôn 8 - Xã Diên Bình |
Trục C1-C2 (Lô 3 song song với Quốc lộ 14)
|
104.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
5540 |
Huyện Đăk Tô |
Khu tái định cư - Khu vực thôn 8 - Xã Diên Bình |
Trục D1-D2 (Lô 4 song song với Quốc lộ 14)
|
96.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
5541 |
Huyện Đăk Tô |
Khu tái định cư - Khu vực thôn 8 - Xã Diên Bình |
Trục E1-E2 (Lô 5 song song với Quốc lộ 14)
|
88.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
5542 |
Huyện Đăk Tô |
Khu tái định cư - Khu vực thôn 8 - Xã Diên Bình |
Trục G1-G2 (Lô 6 song song với Quốc lộ 14)
|
76.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
5543 |
Huyện Đăk Tô |
Khu vực thôn 8 - Xã Diên Bình |
Đoạn từ Quốc lộ 14 - Đến đập C19
|
60.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
5544 |
Huyện Đăk Tô |
Khu vực thôn 8 - Xã Diên Bình |
Đoạn từ Quốc lộ 14 - Đến ngã ba đường vào thôn Đăk Kang Pêng
|
60.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
5545 |
Huyện Đăk Tô |
Khu vực thôn 8 - Xã Diên Bình |
Các vị trí còn lại
|
56.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
5546 |
Huyện Đăk Tô |
Khu vực thôn 4 - Xã Diên Bình |
Quốc lộ 14 - Cống mương thủy lợi C19
|
104.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
5547 |
Huyện Đăk Tô |
Khu vực thôn 4 - Xã Diên Bình |
Các đường nhánh còn lại
|
52.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
5548 |
Huyện Đăk Tô |
Khu vực thôn 2 - Xã Diên Bình |
Từ QL 14 - Vào nghĩa địa thôn 2
|
88.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
5549 |
Huyện Đăk Tô |
Khu vực thôn 2 - Xã Diên Bình |
Từ QL 14 - Đi vào xóm chùa
|
76.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
5550 |
Huyện Đăk Tô |
Khu vực thôn 2 - Xã Diên Bình |
Từ ngã tư (sân vận động thôn 2) - Hết đất nhà ông Hùng (thôn 2)
|
60.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
5551 |
Huyện Đăk Tô |
Khu vực thôn 2 - Xã Diên Bình |
Từ ngã ba (nhà ông Mai Trợ thôn 2) - Hết đất nhà ông Quang (thôn 2)
|
60.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
5552 |
Huyện Đăk Tô |
Khu vực thôn 2 - Xã Diên Bình |
Khu vực thôn 2 còn lại
|
52.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
5553 |
Huyện Đăk Tô |
Khu vực thôn 5 (thôn Kon Hring) - Xã Diên Bình |
Quốc lộ 14 - Ngã ba Bia chiến tích (cả 2 tuyến)
|
88.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
5554 |
Huyện Đăk Tô |
Khu vực thôn 5 (thôn Kon Hring) - Xã Diên Bình |
Từ ngã ba Bia chiến tích - Hết làng
|
64.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
5555 |
Huyện Đăk Tô |
Khu vực thôn 5 (thôn Kon Hring) - Xã Diên Bình |
Các vị trí còn lại của thôn 5
|
32.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
5556 |
Huyện Đăk Tô |
Khu vực thôn 1 và thôn 3 - Xã Diên Bình |
Từ Quốc Lộ 14 - Hết đất nhà ông Phan Cảnh Đồng ( thôn 1)
|
52.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
5557 |
Huyện Đăk Tô |
Khu vực thôn 1 và thôn 3 - Xã Diên Bình |
Từ Quốc Lộ 14 - Khu hầm đá cũ ( thôn 3)
|
48.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
5558 |
Huyện Đăk Tô |
Khu vực thôn 1 và thôn 3 - Xã Diên Bình |
Các vị trí còn lại của thôn 1 và thôn 3
|
44.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
5559 |
Huyện Đăk Tô |
Thôn Đăk Kang Pêng - Xã Diên Bình |
|
28.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
5560 |
Huyện Đăk Tô |
Quốc lộ 14 - Xã Tân Cảnh |
Từ thị trấn - Cống nhà ông Nguyễn Hồng Liên (thôn 1)
|
304.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
5561 |
Huyện Đăk Tô |
Quốc lộ 14 - Xã Tân Cảnh |
Từ cống nhà ông Nguyễn Hồng Liên (thôn 1) - Cầu Tri Lễ
|
320.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
5562 |
Huyện Đăk Tô |
Quốc lộ 14 - Xã Tân Cảnh |
Cầu Tri Lễ - Cống nhà ông Mâu
|
360.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
5563 |
Huyện Đăk Tô |
Quốc lộ 14 - Xã Tân Cảnh |
Cống nhà ông Mâu - Cầu Đăk Mốt
|
320.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
5564 |
Huyện Đăk Tô |
Các đường nhánh nối quốc lộ 14 - Xã Tân Cảnh |
Đoạn từ quốc lộ 14 - Đến cổng nhà máy mì.
|
160.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
5565 |
Huyện Đăk Tô |
Các đường nhánh nối quốc lộ 14 - Xã Tân Cảnh |
Đoạn từ quốc lộ 14 - Đến Trung đoàn 24
|
160.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
5566 |
Huyện Đăk Tô |
Các đường nhánh nối quốc lộ 14 - Xã Tân Cảnh |
Đoạn từ quốc lộ 14 - Đường đi xã Ngọc Tụ (thôn 4).
|
144.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
5567 |
Huyện Đăk Tô |
Các đường nhánh nối quốc lộ 14 - Xã Tân Cảnh |
Đường song song với Quốc lộ 14 (sau Hội trường thôn 2)
|
152.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
5568 |
Huyện Đăk Tô |
Các đường nhánh nối quốc lộ 14 - Xã Tân Cảnh |
Đường song song với Quốc lộ 14 (thôn 3)
|
152.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
5569 |
Huyện Đăk Tô |
Các đường nhánh nối quốc lộ 14 - Xã Tân Cảnh |
Các đường nhánh còn lại: Từ quốc lộ 14 đến 150m
|
144.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
5570 |
Huyện Đăk Tô |
Các đường nhánh nối quốc lộ 14 - Xã Tân Cảnh |
Các đường nhánh còn lại: Từ 150m đến hết đường
|
96.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
5571 |
Huyện Đăk Tô |
Các đường nhánh nối quốc lộ 14 - Xã Tân Cảnh |
Các tuyến đường khu quy hoạch mới (sau UBND xã)
|
136.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
5572 |
Huyện Đăk Tô |
Các đường nhánh nối quốc lộ 14 - Xã Tân Cảnh |
Làng Đăk RiZốp, làng Đăk RiPeng 1, làng Đăk RiPeng 2
|
32.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
5573 |
Huyện Đăk Tô |
Các đường nhánh nối quốc lộ 14 - Xã Tân Cảnh |
Các vị trí còn lại
|
28.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
5574 |
Huyện Đăk Tô |
Đường nhựa trung tâm xã - Xã Pô Kô |
Đoạn từ tỉnh lộ 679 - Đến UBND xã Pô Kô
|
48.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
5575 |
Huyện Đăk Tô |
Đường tỉnh lộ 679 - Xã Pô Kô |
Từ cầu Đăk Tuyên 2 - Hết thôn Kon Tu Peng
|
40.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
5576 |
Huyện Đăk Tô |
Đường tỉnh lộ 679 - Xã Pô Kô |
Từ đầu Kon Tu Dốp 1 - Hết Kon Tu Dốp 2
|
32.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
5577 |
Huyện Đăk Tô |
Các vị trí còn lại - Xã Pô Kô |
Thôn Kon Tu Peng (vị trí còn lại)
|
28.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
5578 |
Huyện Đăk Tô |
Các vị trí còn lại - Xã Pô Kô |
Các vị trí còn lại của các thôn
|
25.600
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
5579 |
Huyện Đăk Tô |
Quốc lộ 40B - Xã Kon Đào |
Từ cầu 10 tấn - Cây xăng ông Võ Ngọc Thanh
|
184.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
5580 |
Huyện Đăk Tô |
Quốc lộ 40B - Xã Kon Đào |
Từ Cây xăng ông Võ Ngọc Thanh - Cây Độc lập
|
200.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
5581 |
Huyện Đăk Tô |
Quốc lộ 40B - Xã Kon Đào |
Từ cây Độc lập - Đường nhà ông Vũ Văn Nam (thôn 7)
|
256.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
5582 |
Huyện Đăk Tô |
Quốc lộ 40B - Xã Kon Đào |
Đường nhà ông Vũ Văn Nam (thôn 7) - Đường vào trại sản xuất Sư 10
|
272.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
5583 |
Huyện Đăk Tô |
Quốc lộ 40B - Xã Kon Đào |
Đường vào trại sản xuất Sư 10 - Ngã ba Ngọc Tụ
|
184.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
5584 |
Huyện Đăk Tô |
Đường Kon Đào - Văn Lem (Đường ĐH 51) - Xã Kon Đào |
Ngã ba quốc lộ 40B - Nhà Nguyên liệu giấy
|
160.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
5585 |
Huyện Đăk Tô |
Đường Kon Đào - Văn Lem (Đường ĐH 51) - Xã Kon Đào |
Nhà Nguyên liệu giấy - Cống suối đá
|
136.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
5586 |
Huyện Đăk Tô |
Đường Kon Đào - Văn Lem (Đường ĐH 51) - Xã Kon Đào |
Cống suối đá - Ngã ba đi suối nước nóng
|
88.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
5587 |
Huyện Đăk Tô |
Đường Kon Đào - Văn Lem (Đường ĐH 51) - Xã Kon Đào |
Ngã ba đi suối nước nóng - Giáp xã Văn Lem
|
52.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
5588 |
Huyện Đăk Tô |
Đường Kon Đào - Văn Lem (Đường ĐH 51) - Xã Kon Đào |
Ngã ba đi suối nước nóng - Suối nước nóng
|
88.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
5589 |
Huyện Đăk Tô |
Đường vào xóm tri Lễ - Xã Kon Đào |
Đoạn từ Quốc lộ 40B - Đến Hết đường nhựa
|
120.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
5590 |
Huyện Đăk Tô |
Đường đi cầu bà Thanh - Xã Kon Đào |
Đoạn từ Quốc lộ 40B - Đến cầu bê tông
|
120.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
5591 |
Huyện Đăk Tô |
Vị trí khác của thôn 6 và thôn 7 - Xã Kon Đào |
|
96.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
5592 |
Huyện Đăk Tô |
Vị trí khác của thôn 1, 2 và thôn 3 - Xã Kon Đào |
|
88.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
5593 |
Huyện Đăk Tô |
Vị trí khác của thôn Kon Đào 1, Kon Đào 2 và thôn Đăk Lung - Xã Kon Đào |
|
28.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
5594 |
Huyện Đăk Tô |
Quốc lộ 40B - Xã Ngọc Tụ |
|
36.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
5595 |
Huyện Đăk Tô |
Đường ĐH 53 - Xã Ngọc Tụ |
Từ ngã ba Ngọc Tụ - Cầu Đăk No
|
52.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
5596 |
Huyện Đăk Tô |
Đường ĐH 53 - Xã Ngọc Tụ |
Từ cầu Đăk Nơ - Hết đất thôn Đăk No (trường THCS Ngọk Tụ)
|
40.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
5597 |
Huyện Đăk Tô |
Đường ĐH 53 - Xã Ngọc Tụ |
Từ trường THCS - Đến Hết thôn Đăk Nu
|
60.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
5598 |
Huyện Đăk Tô |
Đường ĐH 53 - Xã Ngọc Tụ |
Từ thôn Đăk Nu - Đến giáp xã Đăk Rơ Nga
|
48.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
5599 |
Huyện Đăk Tô |
Đường bê tông thôn Kon Pring - Xã Ngọc Tụ |
Từ đường ĐH 53 - Hết đất nhà ông A Nao
|
40.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
5600 |
Huyện Đăk Tô |
Đường bê tông thôn Kon Pring - Xã Ngọc Tụ |
Từ đường ĐH 53 - Hết đất nhà ông A Khoa
|
40.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |