Bảng giá đất Kon Tum

Giá đất cao nhất tại Kon Tum là: 20.000.000
Giá đất thấp nhất tại Kon Tum là: 2.000
Giá đất trung bình tại Kon Tum là: 775.183
Căn cứ pháp lý: Ban hành kèm theo văn bản số 30/2019/QĐ-UBND ngày 31/12/2019 của UBND tỉnh Kon Tum
STT Quận/Huyện Tên đường/Làng xã Đoạn: Từ - Đến Vị trí 1 Vị trí 2 Vị trí 3 Vị trí 4 Vị trí 5 Loại đất
5501 Huyện Đăk Tô Đường bê tông thôn Đăk Chờ - Xã Ngọc Tụ Từ đường ĐH 53 - Hết đất nhà ông A Hjan 32.000 - - - - Đất TM-DV nông thôn
5502 Huyện Đăk Tô Đường bê tông thôn Đăk No - Xã Ngọc Tụ Từ đường ĐH 53 - Hết đất nhà ông Lê Văn Giai 32.000 - - - - Đất TM-DV nông thôn
5503 Huyện Đăk Tô Đường bê tông thôn Đăk Nu - Xã Ngọc Tụ Từ đường ĐH 53 - Hết đất nhà ông A Yêu 40.000 - - - - Đất TM-DV nông thôn
5504 Huyện Đăk Tô Đường bê tông thôn Đăk Tông - Xã Ngọc Tụ Từ đường ĐH 53 - Hết đất nhà rông 32.000 - - - - Đất TM-DV nông thôn
5505 Huyện Đăk Tô Đường bê tông thôn Đăk Tông - Xã Ngọc Tụ Từ đường ĐH 53 - Hết đất cầu treo 32.000 - - - - Đất TM-DV nông thôn
5506 Huyện Đăk Tô Thôn Đăk Tăng - Xã Ngọc Tụ Từ đường ĐH 52 - Hết đất trường tiểu học Đăk Tông 29.600 - - - - Đất TM-DV nông thôn
5507 Huyện Đăk Tô Thôn Đăk Tăng - Xã Ngọc Tụ Từ thôn Đăk Nu - Hết Đăk Tông 44.000 - - - - Đất TM-DV nông thôn
5508 Huyện Đăk Tô Từ hồ 1 (đường ĐH 52) - Thôn Đăk Tăng - Xã Ngọc Tụ Thôn Đăk Tăng - Ngã ba đi xã Đăk Rơ Nga (thôn Đăk Manh 1) 29.600 - - - - Đất TM-DV nông thôn
5509 Huyện Đăk Tô Các vị trí còn lại - Xã Ngọc Tụ 28.000 - - - - Đất TM-DV nông thôn
5510 Huyện Đăk Tô Đường ĐH 53 - Xã Đăk Rơ Nga Ngọc Tụ - Hết thôn Đăk Manh 1 44.000 - - - - Đất TM-DV nông thôn
5511 Huyện Đăk Tô Đường ĐH 53 - Xã Đăk Rơ Nga Từ cuối thôn Đăk Manh 1 - Cuối thôn Đăk Dé 52.000 - - - - Đất TM-DV nông thôn
5512 Huyện Đăk Tô Đường ĐH 53 - Xã Đăk Rơ Nga Từ cuối thôn Đăk Dé - Hết đất thôn Đăk Pung 36.000 - - - - Đất TM-DV nông thôn
5513 Huyện Đăk Tô Đường ĐH 53 - Xã Đăk Rơ Nga Hết đất thôn Đăk pung - Hết xã Đăk Rơ Nga 32.000 - - - - Đất TM-DV nông thôn
5514 Huyện Đăk Tô Các vị trí còn lại của các thôn gồm (Đăk Manh 1, Đăk Manh 2, Đăk Dé) - Xã Đăk Rơ Nga 32.000 - - - - Đất TM-DV nông thôn
5515 Huyện Đăk Tô Các vị trí còn lại của các thôn gồm (Đăk Pung, Đăk Kon) - Xã Đăk Rơ Nga 28.000 - - - - Đất TM-DV nông thôn
5516 Huyện Đăk Tô Trục đường giao thông QL 40B - Xã Đăk Trăm Mỏ đá Ngọk Tụ - Hết thôn Đăk Dring 40.000 - - - - Đất TM-DV nông thôn
5517 Huyện Đăk Tô Trục đường giao thông QL 40B - Xã Đăk Trăm Từ thôn Đăk Dring - Cầu Đăk Rô Gia 44.000 - - - - Đất TM-DV nông thôn
5518 Huyện Đăk Tô Trục đường giao thông QL 40B - Xã Đăk Trăm Từ cầu Đăk Rô Gia - Cống thôn Tê Pheo 56.000 - - - - Đất TM-DV nông thôn
5519 Huyện Đăk Tô Trục đường giao thông QL 40B - Xã Đăk Trăm Từ cống thôn Tê Pheo - Cầu Văn Lem 60.000 - - - - Đất TM-DV nông thôn
5520 Huyện Đăk Tô Trục đường giao thông QL 40B - Xã Đăk Trăm Từ cầu Văn Lem - Cống Tea Ro (Hết đất ông Tặng) 88.000 - - - - Đất TM-DV nông thôn
5521 Huyện Đăk Tô Trục đường giao thông QL 40B - Xã Đăk Trăm Từ Cống Tea Ro - Cầu Đăk Mông 60.000 - - - - Đất TM-DV nông thôn
5522 Huyện Đăk Tô Trục đường giao thông QL 40B - Xã Đăk Trăm Từ Cầu Đăk Mông - Dốc Măng Rơi 36.000 - - - - Đất TM-DV nông thôn
5523 Huyện Đăk Tô Trục đường giao thông TL 678 - Xã Đăk Trăm Ngã ba QL 40B (TL 678) - Ngã tư cuối trường Tiểu học (Lâm trường) 76.000 - - - - Đất TM-DV nông thôn
5524 Huyện Đăk Tô Trục đường giao thông TL 678 - Xã Đăk Trăm Ngã tư cuối trường Tiểu học (Lâm trường) - Cầu Sắt 48.000 - - - - Đất TM-DV nông thôn
5525 Huyện Đăk Tô Trục đường giao thông TL 678 - Xã Đăk Trăm Các đường trung tâm xã 36.000 - - - - Đất TM-DV nông thôn
5526 Huyện Đăk Tô Trục đường giao thông TL 678 - Xã Đăk Trăm Đường đi từ thôn Đăk Mông - Hết đất thôn Đăk Hà (nghĩa địa) 32.000 - - - - Đất TM-DV nông thôn
5527 Huyện Đăk Tô Các vị trí còn lại - Xã Đăk Trăm 28.000 - - - - Đất TM-DV nông thôn
5528 Huyện Đăk Tô Đường Kon Đào - Văn Lem (ĐH51) toàn tuyến - Xã Văn Lem 36.000 - - - - Đất TM-DV nông thôn
5529 Huyện Đăk Tô Đường thôn Măng Rương, thôn Đăk Xanh, thôn Tê Pên, thôn Đăk Sing - Xã Văn Lem 32.000 - - - - Đất TM-DV nông thôn
5530 Huyện Đăk Tô Đường thôn Tê Hơ Ô, thôn Tê Rông - Xã Văn Lem 30.400 - - - - Đất TM-DV nông thôn
5531 Huyện Đăk Tô Các vị trí còn lại - Xã Văn Lem 28.000 - - - - Đất TM-DV nông thôn
5532 Huyện Đăk Tô Ranh giới thị trấn - Viền ngập (phía Bắc lòng hồ) - Trục đường giao thông chính QL14 - Xã Diên Bình Phía Đông Quốc lộ 14 176.000 - - - - Đất SX-KD nông thôn
5533 Huyện Đăk Tô Ranh giới thị trấn - Viền ngập (phía Bắc lòng hồ) - Trục đường giao thông chính QL14 - Xã Diên Bình Phía Tây Quốc lộ 14 200.000 - - - - Đất SX-KD nông thôn
5534 Huyện Đăk Tô Trục đường giao thông chính QL14 - Xã Diên Bình Viền ngập phía Nam - Đường 135 vào thôn Đăk Kang Peng 216.000 - - - - Đất SX-KD nông thôn
5535 Huyện Đăk Tô Trục đường giao thông chính QL14 - Xã Diên Bình Từ đường 135 vào thôn Đăk Kang Peng - Đường Nhựa vào khu chiến tích 200.000 - - - - Đất SX-KD nông thôn
5536 Huyện Đăk Tô Trục đường giao thông chính QL14 - Xã Diên Bình Từ đường nhựa vào khu chiến tích - Giáp xã Đăk Hring 320.000 - - - - Đất SX-KD nông thôn
5537 Huyện Đăk Tô Khu tái định cư - Khu vực thôn 8 - Xã Diên Bình Trục A1-A2 (Lô 1 song song với Quốc lộ 14) 128.000 - - - - Đất SX-KD nông thôn
5538 Huyện Đăk Tô Khu tái định cư - Khu vực thôn 8 - Xã Diên Bình Trục B1-B2 (Lô 2 song song với Quốc lộ 14) 120.000 - - - - Đất SX-KD nông thôn
5539 Huyện Đăk Tô Khu tái định cư - Khu vực thôn 8 - Xã Diên Bình Trục C1-C2 (Lô 3 song song với Quốc lộ 14) 104.000 - - - - Đất SX-KD nông thôn
5540 Huyện Đăk Tô Khu tái định cư - Khu vực thôn 8 - Xã Diên Bình Trục D1-D2 (Lô 4 song song với Quốc lộ 14) 96.000 - - - - Đất SX-KD nông thôn
5541 Huyện Đăk Tô Khu tái định cư - Khu vực thôn 8 - Xã Diên Bình Trục E1-E2 (Lô 5 song song với Quốc lộ 14) 88.000 - - - - Đất SX-KD nông thôn
5542 Huyện Đăk Tô Khu tái định cư - Khu vực thôn 8 - Xã Diên Bình Trục G1-G2 (Lô 6 song song với Quốc lộ 14) 76.000 - - - - Đất SX-KD nông thôn
5543 Huyện Đăk Tô Khu vực thôn 8 - Xã Diên Bình Đoạn từ Quốc lộ 14 - Đến đập C19 60.000 - - - - Đất SX-KD nông thôn
5544 Huyện Đăk Tô Khu vực thôn 8 - Xã Diên Bình Đoạn từ Quốc lộ 14 - Đến ngã ba đường vào thôn Đăk Kang Pêng 60.000 - - - - Đất SX-KD nông thôn
5545 Huyện Đăk Tô Khu vực thôn 8 - Xã Diên Bình Các vị trí còn lại 56.000 - - - - Đất SX-KD nông thôn
5546 Huyện Đăk Tô Khu vực thôn 4 - Xã Diên Bình Quốc lộ 14 - Cống mương thủy lợi C19 104.000 - - - - Đất SX-KD nông thôn
5547 Huyện Đăk Tô Khu vực thôn 4 - Xã Diên Bình Các đường nhánh còn lại 52.000 - - - - Đất SX-KD nông thôn
5548 Huyện Đăk Tô Khu vực thôn 2 - Xã Diên Bình Từ QL 14 - Vào nghĩa địa thôn 2 88.000 - - - - Đất SX-KD nông thôn
5549 Huyện Đăk Tô Khu vực thôn 2 - Xã Diên Bình Từ QL 14 - Đi vào xóm chùa 76.000 - - - - Đất SX-KD nông thôn
5550 Huyện Đăk Tô Khu vực thôn 2 - Xã Diên Bình Từ ngã tư (sân vận động thôn 2) - Hết đất nhà ông Hùng (thôn 2) 60.000 - - - - Đất SX-KD nông thôn
5551 Huyện Đăk Tô Khu vực thôn 2 - Xã Diên Bình Từ ngã ba (nhà ông Mai Trợ thôn 2) - Hết đất nhà ông Quang (thôn 2) 60.000 - - - - Đất SX-KD nông thôn
5552 Huyện Đăk Tô Khu vực thôn 2 - Xã Diên Bình Khu vực thôn 2 còn lại 52.000 - - - - Đất SX-KD nông thôn
5553 Huyện Đăk Tô Khu vực thôn 5 (thôn Kon Hring) - Xã Diên Bình Quốc lộ 14 - Ngã ba Bia chiến tích (cả 2 tuyến) 88.000 - - - - Đất SX-KD nông thôn
5554 Huyện Đăk Tô Khu vực thôn 5 (thôn Kon Hring) - Xã Diên Bình Từ ngã ba Bia chiến tích - Hết làng 64.000 - - - - Đất SX-KD nông thôn
5555 Huyện Đăk Tô Khu vực thôn 5 (thôn Kon Hring) - Xã Diên Bình Các vị trí còn lại của thôn 5 32.000 - - - - Đất SX-KD nông thôn
5556 Huyện Đăk Tô Khu vực thôn 1 và thôn 3 - Xã Diên Bình Từ Quốc Lộ 14 - Hết đất nhà ông Phan Cảnh Đồng ( thôn 1) 52.000 - - - - Đất SX-KD nông thôn
5557 Huyện Đăk Tô Khu vực thôn 1 và thôn 3 - Xã Diên Bình Từ Quốc Lộ 14 - Khu hầm đá cũ ( thôn 3) 48.000 - - - - Đất SX-KD nông thôn
5558 Huyện Đăk Tô Khu vực thôn 1 và thôn 3 - Xã Diên Bình Các vị trí còn lại của thôn 1 và thôn 3 44.000 - - - - Đất SX-KD nông thôn
5559 Huyện Đăk Tô Thôn Đăk Kang Pêng - Xã Diên Bình 28.000 - - - - Đất SX-KD nông thôn
5560 Huyện Đăk Tô Quốc lộ 14 - Xã Tân Cảnh Từ thị trấn - Cống nhà ông Nguyễn Hồng Liên (thôn 1) 304.000 - - - - Đất SX-KD nông thôn
5561 Huyện Đăk Tô Quốc lộ 14 - Xã Tân Cảnh Từ cống nhà ông Nguyễn Hồng Liên (thôn 1) - Cầu Tri Lễ 320.000 - - - - Đất SX-KD nông thôn
5562 Huyện Đăk Tô Quốc lộ 14 - Xã Tân Cảnh Cầu Tri Lễ - Cống nhà ông Mâu 360.000 - - - - Đất SX-KD nông thôn
5563 Huyện Đăk Tô Quốc lộ 14 - Xã Tân Cảnh Cống nhà ông Mâu - Cầu Đăk Mốt 320.000 - - - - Đất SX-KD nông thôn
5564 Huyện Đăk Tô Các đường nhánh nối quốc lộ 14 - Xã Tân Cảnh Đoạn từ quốc lộ 14 - Đến cổng nhà máy mì. 160.000 - - - - Đất SX-KD nông thôn
5565 Huyện Đăk Tô Các đường nhánh nối quốc lộ 14 - Xã Tân Cảnh Đoạn từ quốc lộ 14 - Đến Trung đoàn 24 160.000 - - - - Đất SX-KD nông thôn
5566 Huyện Đăk Tô Các đường nhánh nối quốc lộ 14 - Xã Tân Cảnh Đoạn từ quốc lộ 14 - Đường đi xã Ngọc Tụ (thôn 4). 144.000 - - - - Đất SX-KD nông thôn
5567 Huyện Đăk Tô Các đường nhánh nối quốc lộ 14 - Xã Tân Cảnh Đường song song với Quốc lộ 14 (sau Hội trường thôn 2) 152.000 - - - - Đất SX-KD nông thôn
5568 Huyện Đăk Tô Các đường nhánh nối quốc lộ 14 - Xã Tân Cảnh Đường song song với Quốc lộ 14 (thôn 3) 152.000 - - - - Đất SX-KD nông thôn
5569 Huyện Đăk Tô Các đường nhánh nối quốc lộ 14 - Xã Tân Cảnh Các đường nhánh còn lại: Từ quốc lộ 14 đến 150m 144.000 - - - - Đất SX-KD nông thôn
5570 Huyện Đăk Tô Các đường nhánh nối quốc lộ 14 - Xã Tân Cảnh Các đường nhánh còn lại: Từ 150m đến hết đường 96.000 - - - - Đất SX-KD nông thôn
5571 Huyện Đăk Tô Các đường nhánh nối quốc lộ 14 - Xã Tân Cảnh Các tuyến đường khu quy hoạch mới (sau UBND xã) 136.000 - - - - Đất SX-KD nông thôn
5572 Huyện Đăk Tô Các đường nhánh nối quốc lộ 14 - Xã Tân Cảnh Làng Đăk RiZốp, làng Đăk RiPeng 1, làng Đăk RiPeng 2 32.000 - - - - Đất SX-KD nông thôn
5573 Huyện Đăk Tô Các đường nhánh nối quốc lộ 14 - Xã Tân Cảnh Các vị trí còn lại 28.000 - - - - Đất SX-KD nông thôn
5574 Huyện Đăk Tô Đường nhựa trung tâm xã - Xã Pô Kô Đoạn từ tỉnh lộ 679 - Đến UBND xã Pô Kô 48.000 - - - - Đất SX-KD nông thôn
5575 Huyện Đăk Tô Đường tỉnh lộ 679 - Xã Pô Kô Từ cầu Đăk Tuyên 2 - Hết thôn Kon Tu Peng 40.000 - - - - Đất SX-KD nông thôn
5576 Huyện Đăk Tô Đường tỉnh lộ 679 - Xã Pô Kô Từ đầu Kon Tu Dốp 1 - Hết Kon Tu Dốp 2 32.000 - - - - Đất SX-KD nông thôn
5577 Huyện Đăk Tô Các vị trí còn lại - Xã Pô Kô Thôn Kon Tu Peng (vị trí còn lại) 28.000 - - - - Đất SX-KD nông thôn
5578 Huyện Đăk Tô Các vị trí còn lại - Xã Pô Kô Các vị trí còn lại của các thôn 25.600 - - - - Đất SX-KD nông thôn
5579 Huyện Đăk Tô Quốc lộ 40B - Xã Kon Đào Từ cầu 10 tấn - Cây xăng ông Võ Ngọc Thanh 184.000 - - - - Đất SX-KD nông thôn
5580 Huyện Đăk Tô Quốc lộ 40B - Xã Kon Đào Từ Cây xăng ông Võ Ngọc Thanh - Cây Độc lập 200.000 - - - - Đất SX-KD nông thôn
5581 Huyện Đăk Tô Quốc lộ 40B - Xã Kon Đào Từ cây Độc lập - Đường nhà ông Vũ Văn Nam (thôn 7) 256.000 - - - - Đất SX-KD nông thôn
5582 Huyện Đăk Tô Quốc lộ 40B - Xã Kon Đào Đường nhà ông Vũ Văn Nam (thôn 7) - Đường vào trại sản xuất Sư 10 272.000 - - - - Đất SX-KD nông thôn
5583 Huyện Đăk Tô Quốc lộ 40B - Xã Kon Đào Đường vào trại sản xuất Sư 10 - Ngã ba Ngọc Tụ 184.000 - - - - Đất SX-KD nông thôn
5584 Huyện Đăk Tô Đường Kon Đào - Văn Lem (Đường ĐH 51) - Xã Kon Đào Ngã ba quốc lộ 40B - Nhà Nguyên liệu giấy 160.000 - - - - Đất SX-KD nông thôn
5585 Huyện Đăk Tô Đường Kon Đào - Văn Lem (Đường ĐH 51) - Xã Kon Đào Nhà Nguyên liệu giấy - Cống suối đá 136.000 - - - - Đất SX-KD nông thôn
5586 Huyện Đăk Tô Đường Kon Đào - Văn Lem (Đường ĐH 51) - Xã Kon Đào Cống suối đá - Ngã ba đi suối nước nóng 88.000 - - - - Đất SX-KD nông thôn
5587 Huyện Đăk Tô Đường Kon Đào - Văn Lem (Đường ĐH 51) - Xã Kon Đào Ngã ba đi suối nước nóng - Giáp xã Văn Lem 52.000 - - - - Đất SX-KD nông thôn
5588 Huyện Đăk Tô Đường Kon Đào - Văn Lem (Đường ĐH 51) - Xã Kon Đào Ngã ba đi suối nước nóng - Suối nước nóng 88.000 - - - - Đất SX-KD nông thôn
5589 Huyện Đăk Tô Đường vào xóm tri Lễ - Xã Kon Đào Đoạn từ Quốc lộ 40B - Đến Hết đường nhựa 120.000 - - - - Đất SX-KD nông thôn
5590 Huyện Đăk Tô Đường đi cầu bà Thanh - Xã Kon Đào Đoạn từ Quốc lộ 40B - Đến cầu bê tông 120.000 - - - - Đất SX-KD nông thôn
5591 Huyện Đăk Tô Vị trí khác của thôn 6 và thôn 7 - Xã Kon Đào 96.000 - - - - Đất SX-KD nông thôn
5592 Huyện Đăk Tô Vị trí khác của thôn 1, 2 và thôn 3 - Xã Kon Đào 88.000 - - - - Đất SX-KD nông thôn
5593 Huyện Đăk Tô Vị trí khác của thôn Kon Đào 1, Kon Đào 2 và thôn Đăk Lung - Xã Kon Đào 28.000 - - - - Đất SX-KD nông thôn
5594 Huyện Đăk Tô Quốc lộ 40B - Xã Ngọc Tụ 36.000 - - - - Đất SX-KD nông thôn
5595 Huyện Đăk Tô Đường ĐH 53 - Xã Ngọc Tụ Từ ngã ba Ngọc Tụ - Cầu Đăk No 52.000 - - - - Đất SX-KD nông thôn
5596 Huyện Đăk Tô Đường ĐH 53 - Xã Ngọc Tụ Từ cầu Đăk Nơ - Hết đất thôn Đăk No (trường THCS Ngọk Tụ) 40.000 - - - - Đất SX-KD nông thôn
5597 Huyện Đăk Tô Đường ĐH 53 - Xã Ngọc Tụ Từ trường THCS - Đến Hết thôn Đăk Nu 60.000 - - - - Đất SX-KD nông thôn
5598 Huyện Đăk Tô Đường ĐH 53 - Xã Ngọc Tụ Từ thôn Đăk Nu - Đến giáp xã Đăk Rơ Nga 48.000 - - - - Đất SX-KD nông thôn
5599 Huyện Đăk Tô Đường bê tông thôn Kon Pring - Xã Ngọc Tụ Từ đường ĐH 53 - Hết đất nhà ông A Nao 40.000 - - - - Đất SX-KD nông thôn
5600 Huyện Đăk Tô Đường bê tông thôn Kon Pring - Xã Ngọc Tụ Từ đường ĐH 53 - Hết đất nhà ông A Khoa 40.000 - - - - Đất SX-KD nông thôn