Bảng giá đất Kon Tum

Giá đất cao nhất tại Kon Tum là: 20.000.000
Giá đất thấp nhất tại Kon Tum là: 2.000
Giá đất trung bình tại Kon Tum là: 775.183
Căn cứ pháp lý: Ban hành kèm theo văn bản số 30/2019/QĐ-UBND ngày 31/12/2019 của UBND tỉnh Kon Tum
STT Quận/Huyện Tên đường/Làng xã Đoạn: Từ - Đến Vị trí 1 Vị trí 2 Vị trí 3 Vị trí 4 Vị trí 5 Loại đất
4301 Huyện Kon Rẫy Ven trục đường giao thông chính - Xã Đăk Tơ Lung Từ hết đất nhà ông A Srai (làng Kon Rá) - Đến hết đất nhà bà U Thị Ngày (làng Kon Rá) 60.000 - - - - Đất TM-DV nông thôn
4302 Huyện Kon Rẫy Ven trục đường giao thông chính - Xã Đăk Tơ Lung Từ hết đất nhà nhà bà U Thị Ngày (làng Kon Rá) - Đến hết đất Trạm y tế xã 56.000 - - - - Đất TM-DV nông thôn
4303 Huyện Kon Rẫy Ven trục đường giao thông chính - Xã Đăk Tơ Lung Từ hết đất Trạm y tế xã - Đến đường đi khu sản xuất Ngọc Tơ Ve 64.000 - - - - Đất TM-DV nông thôn
4304 Huyện Kon Rẫy Ven trục đường giao thông chính - Xã Đăk Tơ Lung Từ đường đi khu sản xuất Ngọc Tơ Ve - Đến Cầu số 10 Đăk Bria 40.000 - - - - Đất TM-DV nông thôn
4305 Huyện Kon Rẫy Ven trục đường giao thông chính - Xã Đăk Tơ Lung Từ Cầu số 10 Đăk Bria - Đến hết đất nhà ông A Đra (làng Kon Lỗ) 40.000 - - - - Đất TM-DV nông thôn
4306 Huyện Kon Rẫy Ven trục đường giao thông chính - Xã Đăk Tơ Lung Từ hết đất nhà ông A Đra (làng Kon Lỗ) - Đến giáp xã Đăk Kôi 40.000 - - - - Đất TM-DV nông thôn
4307 Huyện Kon Rẫy Các khu vực khác tại nông thôn - Xã Tân Lập Thôn 1 64.000 - - - - Đất TM-DV nông thôn
4308 Huyện Kon Rẫy Các khu vực khác tại nông thôn - Xã Tân Lập Thôn 2 60.000 - - - - Đất TM-DV nông thôn
4309 Huyện Kon Rẫy Các khu vực khác tại nông thôn - Xã Tân Lập Khu vực bên đường liên xã (khu vực không giáp đường liên xã) 36.000 - - - - Đất TM-DV nông thôn
4310 Huyện Kon Rẫy Các khu vực khác tại nông thôn - Xã Tân Lập Thôn 3 40.000 - - - - Đất TM-DV nông thôn
4311 Huyện Kon Rẫy Các khu vực khác tại nông thôn - Xã Tân Lập Thôn 4 40.000 - - - - Đất TM-DV nông thôn
4312 Huyện Kon Rẫy Các khu vực khác tại nông thôn - Xã Tân Lập Thôn 5, 6 32.000 - - - - Đất TM-DV nông thôn
4313 Huyện Kon Rẫy Các khu vực khác tại nông thôn - Xã Đăk Ruồng Thôn 9, 8 52.000 - - - - Đất TM-DV nông thôn
4314 Huyện Kon Rẫy Các khu vực khác tại nông thôn - Xã Đăk Ruồng Thôn 10, 12, 13 40.000 - - - - Đất TM-DV nông thôn
4315 Huyện Kon Rẫy Các khu vực khác tại nông thôn - Xã Đăk Ruồng Thôn 11, 14. 30.400 - - - - Đất TM-DV nông thôn
4316 Huyện Kon Rẫy Các khu vực khác tại nông thôn - Xã Đăk Tờ Re Thôn 1, 2, 4, 7, 8, 9, 10 40.000 - - - - Đất TM-DV nông thôn
4317 Huyện Kon Rẫy Các khu vực khác tại nông thôn - Xã Đăk Tờ Re Thôn 3, 5, 6, 11, 12 32.000 - - - - Đất TM-DV nông thôn
4318 Huyện Kon Rẫy Các khu vực khác tại nông thôn - Xã Đăk Tơ Lung Thôn 1, 4, 6, 8 32.000 - - - - Đất TM-DV nông thôn
4319 Huyện Kon Rẫy Các khu vực khác tại nông thôn - Xã Đăk Tơ Lung Thôn 2, 3, 5, 7 24.000 - - - - Đất TM-DV nông thôn
4320 Huyện Kon Rẫy Các khu vực khác tại nông thôn - Xã Đăk PNe Từ nhà ông A Trung - Đến cầu sắt Đăk Po (thôn 2) 28.000 - - - - Đất TM-DV nông thôn
4321 Huyện Kon Rẫy Các khu vực khác tại nông thôn - Xã Đăk PNe Từ cầu sắt Đăk Po (thôn 2) - Đến ngã ba (nhà ông A Phiên thôn 3) 40.000 - - - - Đất TM-DV nông thôn
4322 Huyện Kon Rẫy Các khu vực khác tại nông thôn - Xã Đăk PNe Từ ngã ba (nhà ông A Phiên thôn 3) - Đến cầu Đăk Buk(thôn 4) 28.000 - - - - Đất TM-DV nông thôn
4323 Huyện Kon Rẫy Các khu vực khác tại nông thôn - Xã Đăk PNe Từ ngã ba đường ĐH22 (thôn 1) - Đến hết đất nhà ông A Túch 25.600 - - - - Đất TM-DV nông thôn
4324 Huyện Kon Rẫy Các khu vực khác tại nông thôn - Xã Đăk PNe Từ cầu treo Đăk Nâm (thôn 2) - Đến hết đất nhà ông A Nghé 25.600 - - - - Đất TM-DV nông thôn
4325 Huyện Kon Rẫy Các khu vực khác tại nông thôn - Xã Đăk PNe Từ cầu treo Đăk Pủi (thôn 1) - Đến suối Đăk Nanh 25.600 - - - - Đất TM-DV nông thôn
4326 Huyện Kon Rẫy Các khu vực khác tại nông thôn - Xã Đăk PNe Từ ngã ba đường ĐH22 (thôn 3) - Đến hết đất nhà ông A Klói 25.600 - - - - Đất TM-DV nông thôn
4327 Huyện Kon Rẫy Các khu vực khác tại nông thôn - Xã Đăk PNe Từ ngã 3 đường ĐH 22 (thôn 2) - Đến hết đất nhà bà Y Nía 25.600 - - - - Đất TM-DV nông thôn
4328 Huyện Kon Rẫy Các khu vực khác tại nông thôn - Xã Đăk PNe Vị trí còn lại tất cả các thôn 24.000 - - - - Đất TM-DV nông thôn
4329 Huyện Kon Rẫy Các khu vực khác tại nông thôn - Xã Đăk Kôi Dọc tỉnh lộ 677 28.000 - - - - Đất TM-DV nông thôn
4330 Huyện Kon Rẫy Các khu vực khác tại nông thôn - Xã Đăk Kôi Vị trí còn lại tất cả các thôn 24.000 - - - - Đất TM-DV nông thôn
4331 Huyện Kon Rẫy Khu vực trung tâm hành chính huyện thuộc thôn 1 - xã Tân Lập - Khu vực thị trấn huyện lỵ Đăk Ruồng - Tân Lập Từ Trạm thủy văn - Đến hết nhà ông Phạm chí Tâm 296.000 - - - - Đất TM-DV nông thôn
4332 Huyện Kon Rẫy Khu vực trung tâm hành chính huyện thuộc thôn 1 - xã Tân Lập - Khu vực thị trấn huyện lỵ Đăk Ruồng - Tân Lập Từ nhà ông Nguyễn Tấn Dốn - Đến nhà ông Nguyễn Chí Tâm 296.000 - - - - Đất TM-DV nông thôn
4333 Huyện Kon Rẫy Khu vực trung tâm hành chính huyện thuộc thôn 1 - xã Tân Lập - Khu vực thị trấn huyện lỵ Đăk Ruồng - Tân Lập Khu giao đất CBCC sau UBND huyện (khu vực Hội trường thôn 1) 360.000 - - - - Đất TM-DV nông thôn
4334 Huyện Kon Rẫy Khu vực trung tâm hành chính huyện thuộc thôn 1 - xã Tân Lập - Khu vực thị trấn huyện lỵ Đăk Ruồng - Tân Lập Từ Đường Quy hoạch từ nhà ông Hùng Đào - Đến ngã 3 cổng Huyện Ủy và Trung tâm văn hóa. 376.000 - - - - Đất TM-DV nông thôn
4335 Huyện Kon Rẫy Khu vực trung tâm hành chính huyện thuộc thôn 1 - xã Tân Lập - Khu vực thị trấn huyện lỵ Đăk Ruồng - Tân Lập Từ Ngân hàng chính sách - Đến cổng sau Huyện Ủy (gần Trung tâm Văn hóa) 232.000 - - - - Đất TM-DV nông thôn
4336 Huyện Kon Rẫy Khu vực trung tâm hành chính huyện thuộc thôn 1 - xã Tân Lập - Khu vực thị trấn huyện lỵ Đăk Ruồng - Tân Lập Từ rẫy nhà bà Sương Dôi - Đến ngã 3 đường quy hoạch giáp bờ sông (giữa Kho bạc và Trạm thủy nông) 236.000 - - - - Đất TM-DV nông thôn
4337 Huyện Kon Rẫy Khu vực trung tâm hành chính huyện thuộc thôn 1 - xã Tân Lập - Khu vực thị trấn huyện lỵ Đăk Ruồng - Tân Lập Từ Quốc lộ 24 - Đến Trạm thủy văn 288.000 - - - - Đất TM-DV nông thôn
4338 Huyện Kon Rẫy Khu vực trung tâm hành chính huyện thuộc thôn 1 - xã Tân Lập - Khu vực thị trấn huyện lỵ Đăk Ruồng - Tân Lập Từ Quốc lộ 24 (nhà ông Hùng Đào) - Đến Ngân hàng chính sách 240.000 - - - - Đất TM-DV nông thôn
4339 Huyện Kon Rẫy Khu vực trung tâm hành chính huyện thuộc thôn 1 - xã Tân Lập - Khu vực thị trấn huyện lỵ Đăk Ruồng - Tân Lập Từ Quốc lộ 24 (sau Mặt trận) - Đến ngã 4 sau UBND huyện 240.000 - - - - Đất TM-DV nông thôn
4340 Huyện Kon Rẫy Khu vực trung tâm hành chính huyện thuộc thôn 1 - xã Tân Lập - Khu vực thị trấn huyện lỵ Đăk Ruồng - Tân Lập Từ ngã 4 sau UBND huyện - Đến ngã 3 đường quy hoạch giáp bờ sông 224.000 - - - - Đất TM-DV nông thôn
4341 Huyện Kon Rẫy Khu vực trung tâm hành chính huyện thuộc thôn 1 - xã Tân Lập - Khu vực thị trấn huyện lỵ Đăk Ruồng - Tân Lập Quốc lộ 24 (trước Mặt trận) - Đến ngã 4 phía sau Hội trường trung tâm huyện 232.000 - - - - Đất TM-DV nông thôn
4342 Huyện Kon Rẫy Khu vực trung tâm hành chính huyện thuộc thôn 1 - xã Tân Lập - Khu vực thị trấn huyện lỵ Đăk Ruồng - Tân Lập Từ Quốc lộ 24 (nhà ông nguyễn Tấn Hết) - Đến Ngân hàng chính sách huyện 240.000 - - - - Đất TM-DV nông thôn
4343 Huyện Kon Rẫy Khu vực trung tâm hành chính huyện thuộc thôn 1 - xã Tân Lập - Khu vực thị trấn huyện lỵ Đăk Ruồng - Tân Lập Đường quy hoạch dọc bờ sông: Từ Quốc lộ 24 (đầu cầu Kon Braih) - Đến hết đất ông Nguyễn Hữu Mạnh 208.000 - - - - Đất TM-DV nông thôn
4344 Huyện Kon Rẫy Khu vực trung tâm hành chính huyện thuộc thôn 1 - xã Tân Lập - Khu vực thị trấn huyện lỵ Đăk Ruồng - Tân Lập Từ Quốc lộ 24 (cửa hàng xe máy Ngọc Thy) - đến tiếp giáp đường Từ Trạm thủy văn - Đến hết nhà ông Phạm chí Tâm 236.000 - - - - Đất TM-DV nông thôn
4345 Huyện Kon Rẫy Khu vực trung tâm hành chính huyện thuộc thôn 1 - xã Tân Lập - Khu vực thị trấn huyện lỵ Đăk Ruồng - Tân Lập Từ Quốc lộ 24 (quán cafe Kim Cúc) - đến tiếp giáp đường Từ Trạm thủy văn - Đến hết nhà ông Phạm chí Tâm 236.000 - - - - Đất TM-DV nông thôn
4346 Huyện Kon Rẫy Khu vực trung tâm hành chính huyện thuộc thôn 1 - xã Tân Lập - Khu vực thị trấn huyện lỵ Đăk Ruồng - Tân Lập Từ Cổng Huyện Ủy qua trụ sở nhà điều hành sx điện lực - Đến hết đất ông Phan Tấn Vũ 240.000 - - - - Đất TM-DV nông thôn
4347 Huyện Kon Rẫy Khu vực trung tâm hành chính huyện thuộc thôn 1 - xã Tân Lập - Khu vực thị trấn huyện lỵ Đăk Ruồng - Tân Lập Các đoạn nhánh đường quy hoạch còn lại 232.000 - - - - Đất TM-DV nông thôn
4348 Huyện Kon Rẫy Khu vực tái định cư thuộc khu Lâm viên cũ - xã Tân Lập - Khu vực thị trấn huyện lỵ Đăk Ruồng - Tân Lập Khu vực tái định cư thuộc vị trí Công ty Lâm viên (cũ) có các lô đất tái định cư nằm dọc với đường QL24 480.000 - - - - Đất TM-DV nông thôn
4349 Huyện Kon Rẫy Khu vực tái định cư thuộc khu Lâm viên cũ - xã Tân Lập - Khu vực thị trấn huyện lỵ Đăk Ruồng - Tân Lập Khu vực tái định cư thuộc vị trí Công ty Lâm viên (cũ) có các lô đất tái định cư nằm ở những vị trí còn lại. 256.000 - - - - Đất TM-DV nông thôn
4350 Huyện Kon Rẫy Dọc quốc lộ 24 - Ven trục đường giao thông chính - Xã Tân Lập Từ biển nội thị trấn Đăk Rve - Khe suối giáp đất nhà ông Bắc 72.000 - - - - Đất SX-KD nông thôn
4351 Huyện Kon Rẫy Dọc quốc lộ 24 - Ven trục đường giao thông chính - Xã Tân Lập Khe suối giáp đất nhà ông Bắc - Từ cầu Kon Bưu 76.000 - - - - Đất SX-KD nông thôn
4352 Huyện Kon Rẫy Dọc quốc lộ 24 - Ven trục đường giao thông chính - Xã Tân Lập Từ cầu Kon Bưu - Giáp đất Trung Lộ Quán (lò gạch cũ) 80.000 - - - - Đất SX-KD nông thôn
4353 Huyện Kon Rẫy Dọc quốc lộ 24 - Ven trục đường giao thông chính - Xã Tân Lập Giáp đất Trung Lộ Quán (lò gạch cũ) - Đến hết đất nhà ông Phan Văn Viết (theo đường Quốc lộ mới) 100.000 - - - - Đất SX-KD nông thôn
4354 Huyện Kon Rẫy Dọc quốc lộ 24 - Ven trục đường giao thông chính - Xã Tân Lập Từ hết đất nhà ông Phan Văn Viết - Đến hết đất nhà ông Trần Văn Sáu 160.000 - - - - Đất SX-KD nông thôn
4355 Huyện Kon Rẫy Dọc quốc lộ 24 - Ven trục đường giao thông chính - Xã Tân Lập Từ hết đất nhà ông Trần Văn Sáu - Đến hết đất nhà Khánh, Vân (ngã ba đi thôn 3) 176.000 - - - - Đất SX-KD nông thôn
4356 Huyện Kon Rẫy Dọc quốc lộ 24 - Ven trục đường giao thông chính - Xã Tân Lập Từ hết đất nhà Khánh, Vân - Đến hết đất nhà ông Nguyễn Văn Hợi (thôn 1) 380.000 - - - - Đất SX-KD nông thôn
4357 Huyện Kon Rẫy Dọc quốc lộ 24 - Ven trục đường giao thông chính - Xã Tân Lập Từ hết đất nhà ông Nguyễn Văn Hợi (thôn 1) - Cầu Kon Brai (cầu mới) 400.000 - - - - Đất SX-KD nông thôn
4358 Huyện Kon Rẫy Quốc lộ 24 cũ - Ven trục đường giao thông chính - Xã Tân Lập Từ nhà ông Tĩnh - Đến hết đất nhà ông Nghĩa (theo đường Quốc lộ cũ) 80.000 - - - - Đất SX-KD nông thôn
4359 Huyện Kon Rẫy Quốc lộ 24 cũ - Ven trục đường giao thông chính - Xã Tân Lập Từ nhà ông Đặng Văn Tân - Cầu Kon Brai (cũ) 336.000 - - - - Đất SX-KD nông thôn
4360 Huyện Kon Rẫy Các tuyến đường nhánh - Ven trục đường giao thông chính - Xã Tân Lập Từ Quốc lộ 24 (ngã ba đi thôn 3) - Hết đất nhà ông Tuấn 60.000 - - - - Đất SX-KD nông thôn
4361 Huyện Kon Rẫy Các tuyến đường nhánh - Ven trục đường giao thông chính - Xã Tân Lập Từ Quốc lộ 24 (ngã ba đi thôn 2) - Đến hết đất nhà ông Nguyễn Văn Hòa (Mì) 76.000 - - - - Đất SX-KD nông thôn
4362 Huyện Kon Rẫy Các tuyến đường nhánh - Ven trục đường giao thông chính - Xã Tân Lập Dọc theo trục đường liên xã qua thôn 5 và thôn 6 48.000 - - - - Đất SX-KD nông thôn
4363 Huyện Kon Rẫy Các tuyến đường nhánh - Ven trục đường giao thông chính - Xã Tân Lập Từ Quốc lộ 24 - Trường tiểu học Tân Lập 128.000 - - - - Đất SX-KD nông thôn
4364 Huyện Kon Rẫy Các tuyến đường nhánh - Ven trục đường giao thông chính - Xã Tân Lập Từ Quốc lộ 24 - Trung Tâm Dịch Vụ Môi Trường Đô Thị 40.000 - - - - Đất SX-KD nông thôn
4365 Huyện Kon Rẫy Các tuyến đường nhánh - Ven trục đường giao thông chính - Xã Tân Lập Từ Quốc lộ 24 - Đường liên thôn 6 (cầu bê tông thôn 6) 72.000 - - - - Đất SX-KD nông thôn
4366 Huyện Kon Rẫy Đoạn dọc theo trục đường Quốc lộ 24 - Ven trục đường giao thông chính - Xã Đăk Ruồng Từ cầu Kon Brai (mới) - Đường vào Trường THPT Chu Văn An 248.000 - - - - Đất SX-KD nông thôn
4367 Huyện Kon Rẫy Đoạn dọc theo trục đường Quốc lộ 24 - Ven trục đường giao thông chính - Xã Đăk Ruồng Từ đường vào Trường THPT Chu Văn An - Ngã ba đường vào thôn 8 làng Kon Nhên 408.000 - - - - Đất SX-KD nông thôn
4368 Huyện Kon Rẫy Đoạn dọc theo trục đường Quốc lộ 24 - Ven trục đường giao thông chính - Xã Đăk Ruồng Từ ngã ba đường vào thôn 8 làng Kon Nhên - Đường vào Trường THCS xã Đăk Ruồng 320.000 - - - - Đất SX-KD nông thôn
4369 Huyện Kon Rẫy Đoạn dọc theo trục đường Quốc lộ 24 - Ven trục đường giao thông chính - Xã Đăk Ruồng Từ đường vào Trường THCS xã Đăk Ruồng - Đến hết đất nhà ông Lương Xuân Thủy 260.000 - - - - Đất SX-KD nông thôn
4370 Huyện Kon Rẫy Đoạn dọc theo trục đường Quốc lộ 24 - Ven trục đường giao thông chính - Xã Đăk Ruồng Từ nhà ông Lương Xuân Thủy - Đến hết đất nhà bà Nguyễn Thị Lan 204.000 - - - - Đất SX-KD nông thôn
4371 Huyện Kon Rẫy Đoạn dọc theo trục đường Quốc lộ 24 - Ven trục đường giao thông chính - Xã Đăk Ruồng Từ hết đất nhà bà Nguyễn Thị Lan - Cầu Đăk Năng 116.000 - - - - Đất SX-KD nông thôn
4372 Huyện Kon Rẫy Đoạn dọc theo trục đường Quốc lộ 24 - Ven trục đường giao thông chính - Xã Đăk Ruồng Từ cầu Đăk Năng - Đường bê tông vào làng Kon SMôn 84.000 - - - - Đất SX-KD nông thôn
4373 Huyện Kon Rẫy Đoạn dọc theo trục đường Quốc lộ 24 - Ven trục đường giao thông chính - Xã Đăk Ruồng Từ đường bê tông vào làng Kon SMôn - Cầu 23 72.000 - - - - Đất SX-KD nông thôn
4374 Huyện Kon Rẫy Đoạn đường đấu nối QL 24 - Ven trục đường giao thông chính - Xã Đăk Ruồng Từ cầu Kon Brai (cũ) - Giáp đường rẻ vào nhà Nam Phong 248.000 - - - - Đất SX-KD nông thôn
4375 Huyện Kon Rẫy Đoạn đường đấu nối QL 24 - Ven trục đường giao thông chính - Xã Đăk Ruồng Từ Quốc lộ 24 - Cổng Trường THPT Chu Văn An 160.000 - - - - Đất SX-KD nông thôn
4376 Huyện Kon Rẫy Đoạn đường đấu nối QL 24 - Ven trục đường giao thông chính - Xã Đăk Ruồng Từ cổng Trường THPT Chu Văn An - Trung tâm dạy nghề 76.000 - - - - Đất SX-KD nông thôn
4377 Huyện Kon Rẫy Đoạn đường đấu nối QL 24 - Ven trục đường giao thông chính - Xã Đăk Ruồng Từ Quốc lộ 24 - Đi cổng huyện đội 120.000 - - - - Đất SX-KD nông thôn
4378 Huyện Kon Rẫy Đoạn từ Quốc lộ 24 vào làng Kon Srệt - Ven trục đường giao thông chính - Xã Đăk Ruồng Từ Quốc lộ 24 - Đến hết nhà rông làng Kon SRệt 84.000 - - - - Đất SX-KD nông thôn
4379 Huyện Kon Rẫy Đoạn từ Quốc lộ 24 vào làng Kon Srệt - Ven trục đường giao thông chính - Xã Đăk Ruồng Từ hết nhà rông làng Kon SRệt - Đến hết đất nhà ông A Đun 60.000 - - - - Đất SX-KD nông thôn
4380 Huyện Kon Rẫy Đoạn từ QL24 vào thôn 8 Kon Nhên - Ven trục đường giao thông chính - Xã Đăk Ruồng Từ Quốc lộ 24 - Đến hết đất nhà ông U Bạc 96.000 - - - - Đất SX-KD nông thôn
4381 Huyện Kon Rẫy Đoạn từ QL24 vào thôn 8 Kon Nhên - Ven trục đường giao thông chính - Xã Đăk Ruồng Từ hết đất nhà ông U Bạc - Đến hết nhà rông 72.000 - - - - Đất SX-KD nông thôn
4382 Huyện Kon Rẫy Đoạn từ QL24 vào thôn 8 Kon Nhên - Ven trục đường giao thông chính - Xã Đăk Ruồng Từ hết nhà rông - Đập Kon SRệt 40.000 - - - - Đất SX-KD nông thôn
4383 Huyện Kon Rẫy Đường vào làng Kon Skôi - Ven trục đường giao thông chính - Xã Đăk Ruồng Từ nhà ông Nghĩa - Đến hết đất nhà bà Ngô Thị Danh 112.000 - - - - Đất SX-KD nông thôn
4384 Huyện Kon Rẫy Đường vào làng Kon Skôi - Ven trục đường giao thông chính - Xã Đăk Ruồng Từ hết đất nhà bà Ngô Thị Danh - Trường Tiểu học 64.000 - - - - Đất SX-KD nông thôn
4385 Huyện Kon Rẫy Đường vào thôn 11 - Ven trục đường giao thông chính - Xã Đăk Ruồng Từ Quốc lộ 24 - Cầu treo 40.000 - - - - Đất SX-KD nông thôn
4386 Huyện Kon Rẫy Đoạn từ QL 24 đi tỉnh lộ 677 - Ven trục đường giao thông chính - Xã Đăk Ruồng Từ Quốc lộ 24 - Đến cầu bê tông (gần nhà ông Bông) 160.000 - - - - Đất SX-KD nông thôn
4387 Huyện Kon Rẫy Đoạn từ QL 24 đi tỉnh lộ 677 - Ven trục đường giao thông chính - Xã Đăk Ruồng Đến cầu bê tông (gần nhà ông Bông) - Đến hết đất hội trường thôn 13 128.000 - - - - Đất SX-KD nông thôn
4388 Huyện Kon Rẫy Đoạn từ QL 24 đi tỉnh lộ 677 - Ven trục đường giao thông chính - Xã Đăk Ruồng Từ hội trường thôn 13 - Đến hết đất xã Đăk Ruồng 104.000 - - - - Đất SX-KD nông thôn
4389 Huyện Kon Rẫy Ven trục đường giao thông chính - Xã Đăk Tờ Re Đoạn đường từ cầu 23 - Cầu Săm Lũ 96.000 - - - - Đất SX-KD nông thôn
4390 Huyện Kon Rẫy Ven trục đường giao thông chính - Xã Đăk Tờ Re Đoạn từ cầu Săm Lũ - Cầu thôn 6 giáp UBND xã (cũ) 88.000 - - - - Đất SX-KD nông thôn
4391 Huyện Kon Rẫy Ven trục đường giao thông chính - Xã Đăk Tờ Re Từ cầu thôn 6 giáp UBND xã (cũ) - Đến cầu Đăk Gô Ga 108.000 - - - - Đất SX-KD nông thôn
4392 Huyện Kon Rẫy Ven trục đường giao thông chính - Xã Đăk Tờ Re Đoạn nắn tuyến Quốc lộ 24 khu vực thôn 7 72.000 - - - - Đất SX-KD nông thôn
4393 Huyện Kon Rẫy Ven trục đường giao thông chính - Xã Đăk Tờ Re Từ cầu Đăk Gô Ga - Đường vào thôn 8 (Kon Đxing) 84.000 - - - - Đất SX-KD nông thôn
4394 Huyện Kon Rẫy Ven trục đường giao thông chính - Xã Đăk Tờ Re Từ đường vào thôn 8 (Kon Đxing) - Biển giáp ranh thành phố Kon Tum và huyện Kon Rẫy 80.000 - - - - Đất SX-KD nông thôn
4395 Huyện Kon Rẫy Ven trục đường giao thông chính - Xã Đăk Tờ Re Đoạn nắn tuyến Quốc lộ 24 khu vực thôn 10 40.000 - - - - Đất SX-KD nông thôn
4396 Huyện Kon Rẫy Ven trục đường giao thông chính - Xã Đăk Tơ Lung Từ giáp ranh xã Đắk Ruồng - Ngã ba đường bê tông đi làng Kon Lung thôn 7 83.200 - - - - Đất SX-KD nông thôn
4397 Huyện Kon Rẫy Ven trục đường giao thông chính - Xã Đăk Tơ Lung Từ Ngã ba đường bê tông đi làng Kon Lung thôn 7 - Đến hết đất nhà ông A Srai (làng Kon Rá) 56.000 - - - - Đất SX-KD nông thôn
4398 Huyện Kon Rẫy Ven trục đường giao thông chính - Xã Đăk Tơ Lung Từ hết đất nhà ông A Srai (làng Kon Rá) - Đến hết đất nhà bà U Thị Ngày (làng Kon Rá) 60.000 - - - - Đất SX-KD nông thôn
4399 Huyện Kon Rẫy Ven trục đường giao thông chính - Xã Đăk Tơ Lung Từ hết đất nhà nhà bà U Thị Ngày (làng Kon Rá) - Đến hết đất Trạm y tế xã 56.000 - - - - Đất SX-KD nông thôn
4400 Huyện Kon Rẫy Ven trục đường giao thông chính - Xã Đăk Tơ Lung Từ hết đất Trạm y tế xã - Đến đường đi khu sản xuất Ngọc Tơ Ve 64.000 - - - - Đất SX-KD nông thôn