4301 |
Huyện Kon Rẫy |
Ven trục đường giao thông chính - Xã Đăk Tơ Lung |
Từ hết đất nhà ông A Srai (làng Kon Rá) - Đến hết đất nhà bà U Thị Ngày (làng Kon Rá)
|
60.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
4302 |
Huyện Kon Rẫy |
Ven trục đường giao thông chính - Xã Đăk Tơ Lung |
Từ hết đất nhà nhà bà U Thị Ngày (làng Kon Rá) - Đến hết đất Trạm y tế xã
|
56.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
4303 |
Huyện Kon Rẫy |
Ven trục đường giao thông chính - Xã Đăk Tơ Lung |
Từ hết đất Trạm y tế xã - Đến đường đi khu sản xuất Ngọc Tơ Ve
|
64.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
4304 |
Huyện Kon Rẫy |
Ven trục đường giao thông chính - Xã Đăk Tơ Lung |
Từ đường đi khu sản xuất Ngọc Tơ Ve - Đến Cầu số 10 Đăk Bria
|
40.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
4305 |
Huyện Kon Rẫy |
Ven trục đường giao thông chính - Xã Đăk Tơ Lung |
Từ Cầu số 10 Đăk Bria - Đến hết đất nhà ông A Đra (làng Kon Lỗ)
|
40.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
4306 |
Huyện Kon Rẫy |
Ven trục đường giao thông chính - Xã Đăk Tơ Lung |
Từ hết đất nhà ông A Đra (làng Kon Lỗ) - Đến giáp xã Đăk Kôi
|
40.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
4307 |
Huyện Kon Rẫy |
Các khu vực khác tại nông thôn - Xã Tân Lập |
Thôn 1
|
64.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
4308 |
Huyện Kon Rẫy |
Các khu vực khác tại nông thôn - Xã Tân Lập |
Thôn 2
|
60.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
4309 |
Huyện Kon Rẫy |
Các khu vực khác tại nông thôn - Xã Tân Lập |
Khu vực bên đường liên xã (khu vực không giáp đường liên xã)
|
36.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
4310 |
Huyện Kon Rẫy |
Các khu vực khác tại nông thôn - Xã Tân Lập |
Thôn 3
|
40.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
4311 |
Huyện Kon Rẫy |
Các khu vực khác tại nông thôn - Xã Tân Lập |
Thôn 4
|
40.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
4312 |
Huyện Kon Rẫy |
Các khu vực khác tại nông thôn - Xã Tân Lập |
Thôn 5, 6
|
32.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
4313 |
Huyện Kon Rẫy |
Các khu vực khác tại nông thôn - Xã Đăk Ruồng |
Thôn 9, 8
|
52.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
4314 |
Huyện Kon Rẫy |
Các khu vực khác tại nông thôn - Xã Đăk Ruồng |
Thôn 10, 12, 13
|
40.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
4315 |
Huyện Kon Rẫy |
Các khu vực khác tại nông thôn - Xã Đăk Ruồng |
Thôn 11, 14.
|
30.400
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
4316 |
Huyện Kon Rẫy |
Các khu vực khác tại nông thôn - Xã Đăk Tờ Re |
Thôn 1, 2, 4, 7, 8, 9, 10
|
40.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
4317 |
Huyện Kon Rẫy |
Các khu vực khác tại nông thôn - Xã Đăk Tờ Re |
Thôn 3, 5, 6, 11, 12
|
32.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
4318 |
Huyện Kon Rẫy |
Các khu vực khác tại nông thôn - Xã Đăk Tơ Lung |
Thôn 1, 4, 6, 8
|
32.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
4319 |
Huyện Kon Rẫy |
Các khu vực khác tại nông thôn - Xã Đăk Tơ Lung |
Thôn 2, 3, 5, 7
|
24.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
4320 |
Huyện Kon Rẫy |
Các khu vực khác tại nông thôn - Xã Đăk PNe |
Từ nhà ông A Trung - Đến cầu sắt Đăk Po (thôn 2)
|
28.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
4321 |
Huyện Kon Rẫy |
Các khu vực khác tại nông thôn - Xã Đăk PNe |
Từ cầu sắt Đăk Po (thôn 2) - Đến ngã ba (nhà ông A Phiên thôn 3)
|
40.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
4322 |
Huyện Kon Rẫy |
Các khu vực khác tại nông thôn - Xã Đăk PNe |
Từ ngã ba (nhà ông A Phiên thôn 3) - Đến cầu Đăk Buk(thôn 4)
|
28.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
4323 |
Huyện Kon Rẫy |
Các khu vực khác tại nông thôn - Xã Đăk PNe |
Từ ngã ba đường ĐH22 (thôn 1) - Đến hết đất nhà ông A Túch
|
25.600
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
4324 |
Huyện Kon Rẫy |
Các khu vực khác tại nông thôn - Xã Đăk PNe |
Từ cầu treo Đăk Nâm (thôn 2) - Đến hết đất nhà ông A Nghé
|
25.600
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
4325 |
Huyện Kon Rẫy |
Các khu vực khác tại nông thôn - Xã Đăk PNe |
Từ cầu treo Đăk Pủi (thôn 1) - Đến suối Đăk Nanh
|
25.600
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
4326 |
Huyện Kon Rẫy |
Các khu vực khác tại nông thôn - Xã Đăk PNe |
Từ ngã ba đường ĐH22 (thôn 3) - Đến hết đất nhà ông A Klói
|
25.600
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
4327 |
Huyện Kon Rẫy |
Các khu vực khác tại nông thôn - Xã Đăk PNe |
Từ ngã 3 đường ĐH 22 (thôn 2) - Đến hết đất nhà bà Y Nía
|
25.600
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
4328 |
Huyện Kon Rẫy |
Các khu vực khác tại nông thôn - Xã Đăk PNe |
Vị trí còn lại tất cả các thôn
|
24.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
4329 |
Huyện Kon Rẫy |
Các khu vực khác tại nông thôn - Xã Đăk Kôi |
Dọc tỉnh lộ 677
|
28.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
4330 |
Huyện Kon Rẫy |
Các khu vực khác tại nông thôn - Xã Đăk Kôi |
Vị trí còn lại tất cả các thôn
|
24.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
4331 |
Huyện Kon Rẫy |
Khu vực trung tâm hành chính huyện thuộc thôn 1 - xã Tân Lập - Khu vực thị trấn huyện lỵ Đăk Ruồng - Tân Lập |
Từ Trạm thủy văn - Đến hết nhà ông Phạm chí Tâm
|
296.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
4332 |
Huyện Kon Rẫy |
Khu vực trung tâm hành chính huyện thuộc thôn 1 - xã Tân Lập - Khu vực thị trấn huyện lỵ Đăk Ruồng - Tân Lập |
Từ nhà ông Nguyễn Tấn Dốn - Đến nhà ông Nguyễn Chí Tâm
|
296.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
4333 |
Huyện Kon Rẫy |
Khu vực trung tâm hành chính huyện thuộc thôn 1 - xã Tân Lập - Khu vực thị trấn huyện lỵ Đăk Ruồng - Tân Lập |
Khu giao đất CBCC sau UBND huyện (khu vực Hội trường thôn 1)
|
360.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
4334 |
Huyện Kon Rẫy |
Khu vực trung tâm hành chính huyện thuộc thôn 1 - xã Tân Lập - Khu vực thị trấn huyện lỵ Đăk Ruồng - Tân Lập |
Từ Đường Quy hoạch từ nhà ông Hùng Đào - Đến ngã 3 cổng Huyện Ủy và Trung tâm văn hóa.
|
376.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
4335 |
Huyện Kon Rẫy |
Khu vực trung tâm hành chính huyện thuộc thôn 1 - xã Tân Lập - Khu vực thị trấn huyện lỵ Đăk Ruồng - Tân Lập |
Từ Ngân hàng chính sách - Đến cổng sau Huyện Ủy (gần Trung tâm Văn hóa)
|
232.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
4336 |
Huyện Kon Rẫy |
Khu vực trung tâm hành chính huyện thuộc thôn 1 - xã Tân Lập - Khu vực thị trấn huyện lỵ Đăk Ruồng - Tân Lập |
Từ rẫy nhà bà Sương Dôi - Đến ngã 3 đường quy hoạch giáp bờ sông (giữa Kho bạc và Trạm thủy nông)
|
236.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
4337 |
Huyện Kon Rẫy |
Khu vực trung tâm hành chính huyện thuộc thôn 1 - xã Tân Lập - Khu vực thị trấn huyện lỵ Đăk Ruồng - Tân Lập |
Từ Quốc lộ 24 - Đến Trạm thủy văn
|
288.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
4338 |
Huyện Kon Rẫy |
Khu vực trung tâm hành chính huyện thuộc thôn 1 - xã Tân Lập - Khu vực thị trấn huyện lỵ Đăk Ruồng - Tân Lập |
Từ Quốc lộ 24 (nhà ông Hùng Đào) - Đến Ngân hàng chính sách
|
240.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
4339 |
Huyện Kon Rẫy |
Khu vực trung tâm hành chính huyện thuộc thôn 1 - xã Tân Lập - Khu vực thị trấn huyện lỵ Đăk Ruồng - Tân Lập |
Từ Quốc lộ 24 (sau Mặt trận) - Đến ngã 4 sau UBND huyện
|
240.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
4340 |
Huyện Kon Rẫy |
Khu vực trung tâm hành chính huyện thuộc thôn 1 - xã Tân Lập - Khu vực thị trấn huyện lỵ Đăk Ruồng - Tân Lập |
Từ ngã 4 sau UBND huyện - Đến ngã 3 đường quy hoạch giáp bờ sông
|
224.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
4341 |
Huyện Kon Rẫy |
Khu vực trung tâm hành chính huyện thuộc thôn 1 - xã Tân Lập - Khu vực thị trấn huyện lỵ Đăk Ruồng - Tân Lập |
Quốc lộ 24 (trước Mặt trận) - Đến ngã 4 phía sau Hội trường trung tâm huyện
|
232.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
4342 |
Huyện Kon Rẫy |
Khu vực trung tâm hành chính huyện thuộc thôn 1 - xã Tân Lập - Khu vực thị trấn huyện lỵ Đăk Ruồng - Tân Lập |
Từ Quốc lộ 24 (nhà ông nguyễn Tấn Hết) - Đến Ngân hàng chính sách huyện
|
240.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
4343 |
Huyện Kon Rẫy |
Khu vực trung tâm hành chính huyện thuộc thôn 1 - xã Tân Lập - Khu vực thị trấn huyện lỵ Đăk Ruồng - Tân Lập |
Đường quy hoạch dọc bờ sông: Từ Quốc lộ 24 (đầu cầu Kon Braih) - Đến hết đất ông Nguyễn Hữu Mạnh
|
208.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
4344 |
Huyện Kon Rẫy |
Khu vực trung tâm hành chính huyện thuộc thôn 1 - xã Tân Lập - Khu vực thị trấn huyện lỵ Đăk Ruồng - Tân Lập |
Từ Quốc lộ 24 (cửa hàng xe máy Ngọc Thy) - đến tiếp giáp đường Từ Trạm thủy văn - Đến hết nhà ông Phạm chí Tâm
|
236.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
4345 |
Huyện Kon Rẫy |
Khu vực trung tâm hành chính huyện thuộc thôn 1 - xã Tân Lập - Khu vực thị trấn huyện lỵ Đăk Ruồng - Tân Lập |
Từ Quốc lộ 24 (quán cafe Kim Cúc) - đến tiếp giáp đường Từ Trạm thủy văn - Đến hết nhà ông Phạm chí Tâm
|
236.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
4346 |
Huyện Kon Rẫy |
Khu vực trung tâm hành chính huyện thuộc thôn 1 - xã Tân Lập - Khu vực thị trấn huyện lỵ Đăk Ruồng - Tân Lập |
Từ Cổng Huyện Ủy qua trụ sở nhà điều hành sx điện lực - Đến hết đất ông Phan Tấn Vũ
|
240.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
4347 |
Huyện Kon Rẫy |
Khu vực trung tâm hành chính huyện thuộc thôn 1 - xã Tân Lập - Khu vực thị trấn huyện lỵ Đăk Ruồng - Tân Lập |
Các đoạn nhánh đường quy hoạch còn lại
|
232.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
4348 |
Huyện Kon Rẫy |
Khu vực tái định cư thuộc khu Lâm viên cũ - xã Tân Lập - Khu vực thị trấn huyện lỵ Đăk Ruồng - Tân Lập |
Khu vực tái định cư thuộc vị trí Công ty Lâm viên (cũ) có các lô đất tái định cư nằm dọc với đường QL24
|
480.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
4349 |
Huyện Kon Rẫy |
Khu vực tái định cư thuộc khu Lâm viên cũ - xã Tân Lập - Khu vực thị trấn huyện lỵ Đăk Ruồng - Tân Lập |
Khu vực tái định cư thuộc vị trí Công ty Lâm viên (cũ) có các lô đất tái định cư nằm ở những vị trí còn lại.
|
256.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
4350 |
Huyện Kon Rẫy |
Dọc quốc lộ 24 - Ven trục đường giao thông chính - Xã Tân Lập |
Từ biển nội thị trấn Đăk Rve - Khe suối giáp đất nhà ông Bắc
|
72.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
4351 |
Huyện Kon Rẫy |
Dọc quốc lộ 24 - Ven trục đường giao thông chính - Xã Tân Lập |
Khe suối giáp đất nhà ông Bắc - Từ cầu Kon Bưu
|
76.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
4352 |
Huyện Kon Rẫy |
Dọc quốc lộ 24 - Ven trục đường giao thông chính - Xã Tân Lập |
Từ cầu Kon Bưu - Giáp đất Trung Lộ Quán (lò gạch cũ)
|
80.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
4353 |
Huyện Kon Rẫy |
Dọc quốc lộ 24 - Ven trục đường giao thông chính - Xã Tân Lập |
Giáp đất Trung Lộ Quán (lò gạch cũ) - Đến hết đất nhà ông Phan Văn Viết (theo đường Quốc lộ mới)
|
100.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
4354 |
Huyện Kon Rẫy |
Dọc quốc lộ 24 - Ven trục đường giao thông chính - Xã Tân Lập |
Từ hết đất nhà ông Phan Văn Viết - Đến hết đất nhà ông Trần Văn Sáu
|
160.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
4355 |
Huyện Kon Rẫy |
Dọc quốc lộ 24 - Ven trục đường giao thông chính - Xã Tân Lập |
Từ hết đất nhà ông Trần Văn Sáu - Đến hết đất nhà Khánh, Vân (ngã ba đi thôn 3)
|
176.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
4356 |
Huyện Kon Rẫy |
Dọc quốc lộ 24 - Ven trục đường giao thông chính - Xã Tân Lập |
Từ hết đất nhà Khánh, Vân - Đến hết đất nhà ông Nguyễn Văn Hợi (thôn 1)
|
380.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
4357 |
Huyện Kon Rẫy |
Dọc quốc lộ 24 - Ven trục đường giao thông chính - Xã Tân Lập |
Từ hết đất nhà ông Nguyễn Văn Hợi (thôn 1) - Cầu Kon Brai (cầu mới)
|
400.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
4358 |
Huyện Kon Rẫy |
Quốc lộ 24 cũ - Ven trục đường giao thông chính - Xã Tân Lập |
Từ nhà ông Tĩnh - Đến hết đất nhà ông Nghĩa (theo đường Quốc lộ cũ)
|
80.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
4359 |
Huyện Kon Rẫy |
Quốc lộ 24 cũ - Ven trục đường giao thông chính - Xã Tân Lập |
Từ nhà ông Đặng Văn Tân - Cầu Kon Brai (cũ)
|
336.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
4360 |
Huyện Kon Rẫy |
Các tuyến đường nhánh - Ven trục đường giao thông chính - Xã Tân Lập |
Từ Quốc lộ 24 (ngã ba đi thôn 3) - Hết đất nhà ông Tuấn
|
60.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
4361 |
Huyện Kon Rẫy |
Các tuyến đường nhánh - Ven trục đường giao thông chính - Xã Tân Lập |
Từ Quốc lộ 24 (ngã ba đi thôn 2) - Đến hết đất nhà ông Nguyễn Văn Hòa (Mì)
|
76.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
4362 |
Huyện Kon Rẫy |
Các tuyến đường nhánh - Ven trục đường giao thông chính - Xã Tân Lập |
Dọc theo trục đường liên xã qua thôn 5 và thôn 6
|
48.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
4363 |
Huyện Kon Rẫy |
Các tuyến đường nhánh - Ven trục đường giao thông chính - Xã Tân Lập |
Từ Quốc lộ 24 - Trường tiểu học Tân Lập
|
128.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
4364 |
Huyện Kon Rẫy |
Các tuyến đường nhánh - Ven trục đường giao thông chính - Xã Tân Lập |
Từ Quốc lộ 24 - Trung Tâm Dịch Vụ Môi Trường Đô Thị
|
40.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
4365 |
Huyện Kon Rẫy |
Các tuyến đường nhánh - Ven trục đường giao thông chính - Xã Tân Lập |
Từ Quốc lộ 24 - Đường liên thôn 6 (cầu bê tông thôn 6)
|
72.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
4366 |
Huyện Kon Rẫy |
Đoạn dọc theo trục đường Quốc lộ 24 - Ven trục đường giao thông chính - Xã Đăk Ruồng |
Từ cầu Kon Brai (mới) - Đường vào Trường THPT Chu Văn An
|
248.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
4367 |
Huyện Kon Rẫy |
Đoạn dọc theo trục đường Quốc lộ 24 - Ven trục đường giao thông chính - Xã Đăk Ruồng |
Từ đường vào Trường THPT Chu Văn An - Ngã ba đường vào thôn 8 làng Kon Nhên
|
408.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
4368 |
Huyện Kon Rẫy |
Đoạn dọc theo trục đường Quốc lộ 24 - Ven trục đường giao thông chính - Xã Đăk Ruồng |
Từ ngã ba đường vào thôn 8 làng Kon Nhên - Đường vào Trường THCS xã Đăk Ruồng
|
320.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
4369 |
Huyện Kon Rẫy |
Đoạn dọc theo trục đường Quốc lộ 24 - Ven trục đường giao thông chính - Xã Đăk Ruồng |
Từ đường vào Trường THCS xã Đăk Ruồng - Đến hết đất nhà ông Lương Xuân Thủy
|
260.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
4370 |
Huyện Kon Rẫy |
Đoạn dọc theo trục đường Quốc lộ 24 - Ven trục đường giao thông chính - Xã Đăk Ruồng |
Từ nhà ông Lương Xuân Thủy - Đến hết đất nhà bà Nguyễn Thị Lan
|
204.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
4371 |
Huyện Kon Rẫy |
Đoạn dọc theo trục đường Quốc lộ 24 - Ven trục đường giao thông chính - Xã Đăk Ruồng |
Từ hết đất nhà bà Nguyễn Thị Lan - Cầu Đăk Năng
|
116.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
4372 |
Huyện Kon Rẫy |
Đoạn dọc theo trục đường Quốc lộ 24 - Ven trục đường giao thông chính - Xã Đăk Ruồng |
Từ cầu Đăk Năng - Đường bê tông vào làng Kon SMôn
|
84.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
4373 |
Huyện Kon Rẫy |
Đoạn dọc theo trục đường Quốc lộ 24 - Ven trục đường giao thông chính - Xã Đăk Ruồng |
Từ đường bê tông vào làng Kon SMôn - Cầu 23
|
72.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
4374 |
Huyện Kon Rẫy |
Đoạn đường đấu nối QL 24 - Ven trục đường giao thông chính - Xã Đăk Ruồng |
Từ cầu Kon Brai (cũ) - Giáp đường rẻ vào nhà Nam Phong
|
248.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
4375 |
Huyện Kon Rẫy |
Đoạn đường đấu nối QL 24 - Ven trục đường giao thông chính - Xã Đăk Ruồng |
Từ Quốc lộ 24 - Cổng Trường THPT Chu Văn An
|
160.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
4376 |
Huyện Kon Rẫy |
Đoạn đường đấu nối QL 24 - Ven trục đường giao thông chính - Xã Đăk Ruồng |
Từ cổng Trường THPT Chu Văn An - Trung tâm dạy nghề
|
76.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
4377 |
Huyện Kon Rẫy |
Đoạn đường đấu nối QL 24 - Ven trục đường giao thông chính - Xã Đăk Ruồng |
Từ Quốc lộ 24 - Đi cổng huyện đội
|
120.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
4378 |
Huyện Kon Rẫy |
Đoạn từ Quốc lộ 24 vào làng Kon Srệt - Ven trục đường giao thông chính - Xã Đăk Ruồng |
Từ Quốc lộ 24 - Đến hết nhà rông làng Kon SRệt
|
84.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
4379 |
Huyện Kon Rẫy |
Đoạn từ Quốc lộ 24 vào làng Kon Srệt - Ven trục đường giao thông chính - Xã Đăk Ruồng |
Từ hết nhà rông làng Kon SRệt - Đến hết đất nhà ông A Đun
|
60.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
4380 |
Huyện Kon Rẫy |
Đoạn từ QL24 vào thôn 8 Kon Nhên - Ven trục đường giao thông chính - Xã Đăk Ruồng |
Từ Quốc lộ 24 - Đến hết đất nhà ông U Bạc
|
96.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
4381 |
Huyện Kon Rẫy |
Đoạn từ QL24 vào thôn 8 Kon Nhên - Ven trục đường giao thông chính - Xã Đăk Ruồng |
Từ hết đất nhà ông U Bạc - Đến hết nhà rông
|
72.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
4382 |
Huyện Kon Rẫy |
Đoạn từ QL24 vào thôn 8 Kon Nhên - Ven trục đường giao thông chính - Xã Đăk Ruồng |
Từ hết nhà rông - Đập Kon SRệt
|
40.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
4383 |
Huyện Kon Rẫy |
Đường vào làng Kon Skôi - Ven trục đường giao thông chính - Xã Đăk Ruồng |
Từ nhà ông Nghĩa - Đến hết đất nhà bà Ngô Thị Danh
|
112.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
4384 |
Huyện Kon Rẫy |
Đường vào làng Kon Skôi - Ven trục đường giao thông chính - Xã Đăk Ruồng |
Từ hết đất nhà bà Ngô Thị Danh - Trường Tiểu học
|
64.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
4385 |
Huyện Kon Rẫy |
Đường vào thôn 11 - Ven trục đường giao thông chính - Xã Đăk Ruồng |
Từ Quốc lộ 24 - Cầu treo
|
40.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
4386 |
Huyện Kon Rẫy |
Đoạn từ QL 24 đi tỉnh lộ 677 - Ven trục đường giao thông chính - Xã Đăk Ruồng |
Từ Quốc lộ 24 - Đến cầu bê tông (gần nhà ông Bông)
|
160.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
4387 |
Huyện Kon Rẫy |
Đoạn từ QL 24 đi tỉnh lộ 677 - Ven trục đường giao thông chính - Xã Đăk Ruồng |
Đến cầu bê tông (gần nhà ông Bông) - Đến hết đất hội trường thôn 13
|
128.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
4388 |
Huyện Kon Rẫy |
Đoạn từ QL 24 đi tỉnh lộ 677 - Ven trục đường giao thông chính - Xã Đăk Ruồng |
Từ hội trường thôn 13 - Đến hết đất xã Đăk Ruồng
|
104.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
4389 |
Huyện Kon Rẫy |
Ven trục đường giao thông chính - Xã Đăk Tờ Re |
Đoạn đường từ cầu 23 - Cầu Săm Lũ
|
96.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
4390 |
Huyện Kon Rẫy |
Ven trục đường giao thông chính - Xã Đăk Tờ Re |
Đoạn từ cầu Săm Lũ - Cầu thôn 6 giáp UBND xã (cũ)
|
88.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
4391 |
Huyện Kon Rẫy |
Ven trục đường giao thông chính - Xã Đăk Tờ Re |
Từ cầu thôn 6 giáp UBND xã (cũ) - Đến cầu Đăk Gô Ga
|
108.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
4392 |
Huyện Kon Rẫy |
Ven trục đường giao thông chính - Xã Đăk Tờ Re |
Đoạn nắn tuyến Quốc lộ 24 khu vực thôn 7
|
72.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
4393 |
Huyện Kon Rẫy |
Ven trục đường giao thông chính - Xã Đăk Tờ Re |
Từ cầu Đăk Gô Ga - Đường vào thôn 8 (Kon Đxing)
|
84.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
4394 |
Huyện Kon Rẫy |
Ven trục đường giao thông chính - Xã Đăk Tờ Re |
Từ đường vào thôn 8 (Kon Đxing) - Biển giáp ranh thành phố Kon Tum và huyện Kon Rẫy
|
80.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
4395 |
Huyện Kon Rẫy |
Ven trục đường giao thông chính - Xã Đăk Tờ Re |
Đoạn nắn tuyến Quốc lộ 24 khu vực thôn 10
|
40.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
4396 |
Huyện Kon Rẫy |
Ven trục đường giao thông chính - Xã Đăk Tơ Lung |
Từ giáp ranh xã Đắk Ruồng - Ngã ba đường bê tông đi làng Kon Lung thôn 7
|
83.200
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
4397 |
Huyện Kon Rẫy |
Ven trục đường giao thông chính - Xã Đăk Tơ Lung |
Từ Ngã ba đường bê tông đi làng Kon Lung thôn 7 - Đến hết đất nhà ông A Srai (làng Kon Rá)
|
56.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
4398 |
Huyện Kon Rẫy |
Ven trục đường giao thông chính - Xã Đăk Tơ Lung |
Từ hết đất nhà ông A Srai (làng Kon Rá) - Đến hết đất nhà bà U Thị Ngày (làng Kon Rá)
|
60.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
4399 |
Huyện Kon Rẫy |
Ven trục đường giao thông chính - Xã Đăk Tơ Lung |
Từ hết đất nhà nhà bà U Thị Ngày (làng Kon Rá) - Đến hết đất Trạm y tế xã
|
56.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
4400 |
Huyện Kon Rẫy |
Ven trục đường giao thông chính - Xã Đăk Tơ Lung |
Từ hết đất Trạm y tế xã - Đến đường đi khu sản xuất Ngọc Tơ Ve
|
64.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |