Bảng giá đất Kon Tum

Giá đất cao nhất tại Kon Tum là: 20.000.000
Giá đất thấp nhất tại Kon Tum là: 2.000
Giá đất trung bình tại Kon Tum là: 775.183
Căn cứ pháp lý: Ban hành kèm theo văn bản số 30/2019/QĐ-UBND ngày 31/12/2019 của UBND tỉnh Kon Tum
STT Quận/Huyện Tên đường/Làng xã Đoạn: Từ - Đến Vị trí 1 Vị trí 2 Vị trí 3 Vị trí 4 Vị trí 5 Loại đất
4201 Huyện Kon Rẫy Ven trục đường giao thông chính - Xã Đăk Tờ Re Đoạn nắn tuyến Quốc lộ 24 khu vực thôn 10 50.000 - - - - Đất ở nông thôn
4202 Huyện Kon Rẫy Ven trục đường giao thông chính - Xã Đăk Tơ Lung Từ giáp ranh xã Đắk Ruồng - Ngã ba đường bê tông đi làng Kon Lung thôn 7 104.000 - - - - Đất ở nông thôn
4203 Huyện Kon Rẫy Ven trục đường giao thông chính - Xã Đăk Tơ Lung Từ Ngã ba đường bê tông đi làng Kon Lung thôn 7 - Đến hết đất nhà ông A Srai (làng Kon Rá) 70.000 - - - - Đất ở nông thôn
4204 Huyện Kon Rẫy Ven trục đường giao thông chính - Xã Đăk Tơ Lung Từ hết đất nhà ông A Srai (làng Kon Rá) - Đến hết đất nhà bà U Thị Ngày (làng Kon Rá) 75.000 - - - - Đất ở nông thôn
4205 Huyện Kon Rẫy Ven trục đường giao thông chính - Xã Đăk Tơ Lung Từ hết đất nhà nhà bà U Thị Ngày (làng Kon Rá) - Đến hết đất Trạm y tế xã 70.000 - - - - Đất ở nông thôn
4206 Huyện Kon Rẫy Ven trục đường giao thông chính - Xã Đăk Tơ Lung Từ hết đất Trạm y tế xã - Đến đường đi khu sản xuất Ngọc Tơ Ve 80.000 - - - - Đất ở nông thôn
4207 Huyện Kon Rẫy Ven trục đường giao thông chính - Xã Đăk Tơ Lung Từ đường đi khu sản xuất Ngọc Tơ Ve - Đến Cầu số 10 Đăk Bria 50.000 - - - - Đất ở nông thôn
4208 Huyện Kon Rẫy Ven trục đường giao thông chính - Xã Đăk Tơ Lung Từ Cầu số 10 Đăk Bria - Đến hết đất nhà ông A Đra (làng Kon Lỗ) 50.000 - - - - Đất ở nông thôn
4209 Huyện Kon Rẫy Ven trục đường giao thông chính - Xã Đăk Tơ Lung Từ hết đất nhà ông A Đra (làng Kon Lỗ) - Đến giáp xã Đăk Kôi 50.000 - - - - Đất ở nông thôn
4210 Huyện Kon Rẫy Các khu vực khác tại nông thôn - Xã Tân Lập Thôn 1 80.000 - - - - Đất ở nông thôn
4211 Huyện Kon Rẫy Các khu vực khác tại nông thôn - Xã Tân Lập Thôn 2 75.000 - - - - Đất ở nông thôn
4212 Huyện Kon Rẫy Các khu vực khác tại nông thôn - Xã Tân Lập Khu vực bên đường liên xã (khu vực không giáp đường liên xã) 45.000 - - - - Đất ở nông thôn
4213 Huyện Kon Rẫy Các khu vực khác tại nông thôn - Xã Tân Lập Thôn 3 50.000 - - - - Đất ở nông thôn
4214 Huyện Kon Rẫy Các khu vực khác tại nông thôn - Xã Tân Lập Thôn 4 50.000 - - - - Đất ở nông thôn
4215 Huyện Kon Rẫy Các khu vực khác tại nông thôn - Xã Tân Lập Thôn 5, 6 40.000 - - - - Đất ở nông thôn
4216 Huyện Kon Rẫy Các khu vực khác tại nông thôn - Xã Đăk Ruồng Thôn 9, 8 65.000 - - - - Đất ở nông thôn
4217 Huyện Kon Rẫy Các khu vực khác tại nông thôn - Xã Đăk Ruồng Thôn 10, 12, 13 50.000 - - - - Đất ở nông thôn
4218 Huyện Kon Rẫy Các khu vực khác tại nông thôn - Xã Đăk Ruồng Thôn 11, 14. 38.000 - - - - Đất ở nông thôn
4219 Huyện Kon Rẫy Các khu vực khác tại nông thôn - Xã Đăk Tờ Re Thôn 1, 2, 4, 7, 8, 9, 10 50.000 - - - - Đất ở nông thôn
4220 Huyện Kon Rẫy Các khu vực khác tại nông thôn - Xã Đăk Tờ Re Thôn 3, 5, 6, 11, 12 40.000 - - - - Đất ở nông thôn
4221 Huyện Kon Rẫy Các khu vực khác tại nông thôn - Xã Đăk Tơ Lung Thôn 1, 4, 6, 8 40.000 - - - - Đất ở nông thôn
4222 Huyện Kon Rẫy Các khu vực khác tại nông thôn - Xã Đăk Tơ Lung Thôn 2, 3, 5, 7 30.000 - - - - Đất ở nông thôn
4223 Huyện Kon Rẫy Các khu vực khác tại nông thôn - Xã Đăk PNe Từ nhà ông A Trung - Đến cầu sắt Đăk Po (thôn 2) 35.000 - - - - Đất ở nông thôn
4224 Huyện Kon Rẫy Các khu vực khác tại nông thôn - Xã Đăk PNe Từ cầu sắt Đăk Po (thôn 2) - Đến ngã ba (nhà ông A Phiên thôn 3) 50.000 - - - - Đất ở nông thôn
4225 Huyện Kon Rẫy Các khu vực khác tại nông thôn - Xã Đăk PNe Từ ngã ba (nhà ông A Phiên thôn 3) - Đến cầu Đăk Buk(thôn 4) 35.000 - - - - Đất ở nông thôn
4226 Huyện Kon Rẫy Các khu vực khác tại nông thôn - Xã Đăk PNe Từ ngã ba đường ĐH22 (thôn 1) - Đến hết đất nhà ông A Túch 32.000 - - - - Đất ở nông thôn
4227 Huyện Kon Rẫy Các khu vực khác tại nông thôn - Xã Đăk PNe Từ cầu treo Đăk Nâm (thôn 2) - Đến hết đất nhà ông A Nghé 32.000 - - - - Đất ở nông thôn
4228 Huyện Kon Rẫy Các khu vực khác tại nông thôn - Xã Đăk PNe Từ cầu treo Đăk Pủi (thôn 1) - Đến suối Đăk Nanh 32.000 - - - - Đất ở nông thôn
4229 Huyện Kon Rẫy Các khu vực khác tại nông thôn - Xã Đăk PNe Từ ngã ba đường ĐH22 (thôn 3) - Đến hết đất nhà ông A Klói 32.000 - - - - Đất ở nông thôn
4230 Huyện Kon Rẫy Các khu vực khác tại nông thôn - Xã Đăk PNe Từ ngã 3 đường ĐH 22 (thôn 2) - Đến hết đất nhà bà Y Nía 32.000 - - - - Đất ở nông thôn
4231 Huyện Kon Rẫy Các khu vực khác tại nông thôn - Xã Đăk PNe Vị trí còn lại tất cả các thôn 30.000 - - - - Đất ở nông thôn
4232 Huyện Kon Rẫy Các khu vực khác tại nông thôn - Xã Đăk Kôi Dọc tỉnh lộ 677 35.000 - - - - Đất ở nông thôn
4233 Huyện Kon Rẫy Các khu vực khác tại nông thôn - Xã Đăk Kôi Vị trí còn lại tất cả các thôn 30.000 - - - - Đất ở nông thôn
4234 Huyện Kon Rẫy Khu vực trung tâm hành chính huyện thuộc thôn 1 - xã Tân Lập - Khu vực thị trấn huyện lỵ Đăk Ruồng - Tân Lập Từ Trạm thủy văn - Đến hết nhà ông Phạm chí Tâm 370.000 - - - - Đất ở nông thôn
4235 Huyện Kon Rẫy Khu vực trung tâm hành chính huyện thuộc thôn 1 - xã Tân Lập - Khu vực thị trấn huyện lỵ Đăk Ruồng - Tân Lập Từ nhà ông Nguyễn Tấn Dốn - Đến nhà ông Nguyễn Chí Tâm 370.000 - - - - Đất ở nông thôn
4236 Huyện Kon Rẫy Khu vực trung tâm hành chính huyện thuộc thôn 1 - xã Tân Lập - Khu vực thị trấn huyện lỵ Đăk Ruồng - Tân Lập Khu giao đất CBCC sau UBND huyện (khu vực Hội trường thôn 1) 450.000 - - - - Đất ở nông thôn
4237 Huyện Kon Rẫy Khu vực trung tâm hành chính huyện thuộc thôn 1 - xã Tân Lập - Khu vực thị trấn huyện lỵ Đăk Ruồng - Tân Lập Từ Đường Quy hoạch từ nhà ông Hùng Đào - Đến ngã 3 cổng Huyện Ủy và Trung tâm văn hóa. 470.000 - - - - Đất ở nông thôn
4238 Huyện Kon Rẫy Khu vực trung tâm hành chính huyện thuộc thôn 1 - xã Tân Lập - Khu vực thị trấn huyện lỵ Đăk Ruồng - Tân Lập Từ Ngân hàng chính sách - Đến cổng sau Huyện Ủy (gần Trung tâm Văn hóa) 290.000 - - - - Đất ở nông thôn
4239 Huyện Kon Rẫy Khu vực trung tâm hành chính huyện thuộc thôn 1 - xã Tân Lập - Khu vực thị trấn huyện lỵ Đăk Ruồng - Tân Lập Từ rẫy nhà bà Sương Dôi - Đến ngã 3 đường quy hoạch giáp bờ sông (giữa Kho bạc và Trạm thủy nông) 295.000 - - - - Đất ở nông thôn
4240 Huyện Kon Rẫy Khu vực trung tâm hành chính huyện thuộc thôn 1 - xã Tân Lập - Khu vực thị trấn huyện lỵ Đăk Ruồng - Tân Lập Từ Quốc lộ 24 - Đến Trạm thủy văn 360.000 - - - - Đất ở nông thôn
4241 Huyện Kon Rẫy Khu vực trung tâm hành chính huyện thuộc thôn 1 - xã Tân Lập - Khu vực thị trấn huyện lỵ Đăk Ruồng - Tân Lập Từ Quốc lộ 24 (nhà ông Hùng Đào) - Đến Ngân hàng chính sách 300.000 - - - - Đất ở nông thôn
4242 Huyện Kon Rẫy Khu vực trung tâm hành chính huyện thuộc thôn 1 - xã Tân Lập - Khu vực thị trấn huyện lỵ Đăk Ruồng - Tân Lập Từ Quốc lộ 24 (sau Mặt trận) - Đến ngã 4 sau UBND huyện 300.000 - - - - Đất ở nông thôn
4243 Huyện Kon Rẫy Khu vực trung tâm hành chính huyện thuộc thôn 1 - xã Tân Lập - Khu vực thị trấn huyện lỵ Đăk Ruồng - Tân Lập Từ ngã 4 sau UBND huyện - Đến ngã 3 đường quy hoạch giáp bờ sông 280.000 - - - - Đất ở nông thôn
4244 Huyện Kon Rẫy Khu vực trung tâm hành chính huyện thuộc thôn 1 - xã Tân Lập - Khu vực thị trấn huyện lỵ Đăk Ruồng - Tân Lập Quốc lộ 24 (trước Mặt trận) - Đến ngã 4 phía sau Hội trường trung tâm huyện 290.000 - - - - Đất ở nông thôn
4245 Huyện Kon Rẫy Khu vực trung tâm hành chính huyện thuộc thôn 1 - xã Tân Lập - Khu vực thị trấn huyện lỵ Đăk Ruồng - Tân Lập Từ Quốc lộ 24 (nhà ông nguyễn Tấn Hết) - Đến Ngân hàng chính sách huyện 300.000 - - - - Đất ở nông thôn
4246 Huyện Kon Rẫy Khu vực trung tâm hành chính huyện thuộc thôn 1 - xã Tân Lập - Khu vực thị trấn huyện lỵ Đăk Ruồng - Tân Lập Đường quy hoạch dọc bờ sông: Từ Quốc lộ 24 (đầu cầu Kon Braih) - Đến hết đất ông Nguyễn Hữu Mạnh 260.000 - - - - Đất ở nông thôn
4247 Huyện Kon Rẫy Khu vực trung tâm hành chính huyện thuộc thôn 1 - xã Tân Lập - Khu vực thị trấn huyện lỵ Đăk Ruồng - Tân Lập Từ Quốc lộ 24 (cửa hàng xe máy Ngọc Thy) - đến tiếp giáp đường Từ Trạm thủy văn - Đến hết nhà ông Phạm chí Tâm 295.000 - - - - Đất ở nông thôn
4248 Huyện Kon Rẫy Khu vực trung tâm hành chính huyện thuộc thôn 1 - xã Tân Lập - Khu vực thị trấn huyện lỵ Đăk Ruồng - Tân Lập Từ Quốc lộ 24 (quán cafe Kim Cúc) - đến tiếp giáp đường Từ Trạm thủy văn - Đến hết nhà ông Phạm chí Tâm 295.000 - - - - Đất ở nông thôn
4249 Huyện Kon Rẫy Khu vực trung tâm hành chính huyện thuộc thôn 1 - xã Tân Lập - Khu vực thị trấn huyện lỵ Đăk Ruồng - Tân Lập Từ Cổng Huyện Ủy qua trụ sở nhà điều hành sx điện lực - Đến hết đất ông Phan Tấn Vũ 300.000 - - - - Đất ở nông thôn
4250 Huyện Kon Rẫy Khu vực trung tâm hành chính huyện thuộc thôn 1 - xã Tân Lập - Khu vực thị trấn huyện lỵ Đăk Ruồng - Tân Lập Các đoạn nhánh đường quy hoạch còn lại 290.000 - - - - Đất ở nông thôn
4251 Huyện Kon Rẫy Khu vực tái định cư thuộc khu Lâm viên cũ - xã Tân Lập - Khu vực thị trấn huyện lỵ Đăk Ruồng - Tân Lập Khu vực tái định cư thuộc vị trí Công ty Lâm viên (cũ) có các lô đất tái định cư nằm dọc với đường QL24 600.000 - - - - Đất ở nông thôn
4252 Huyện Kon Rẫy Khu vực tái định cư thuộc khu Lâm viên cũ - xã Tân Lập - Khu vực thị trấn huyện lỵ Đăk Ruồng - Tân Lập Khu vực tái định cư thuộc vị trí Công ty Lâm viên (cũ) có các lô đất tái định cư nằm ở những vị trí còn lại. 320.000 - - - - Đất ở nông thôn
4253 Huyện Kon Rẫy Dọc quốc lộ 24 - Ven trục đường giao thông chính - Xã Tân Lập Từ biển nội thị trấn Đăk Rve - Khe suối giáp đất nhà ông Bắc 72.000 - - - - Đất TM-DV nông thôn
4254 Huyện Kon Rẫy Dọc quốc lộ 24 - Ven trục đường giao thông chính - Xã Tân Lập Khe suối giáp đất nhà ông Bắc - Từ cầu Kon Bưu 76.000 - - - - Đất TM-DV nông thôn
4255 Huyện Kon Rẫy Dọc quốc lộ 24 - Ven trục đường giao thông chính - Xã Tân Lập Từ cầu Kon Bưu - Giáp đất Trung Lộ Quán (lò gạch cũ) 80.000 - - - - Đất TM-DV nông thôn
4256 Huyện Kon Rẫy Dọc quốc lộ 24 - Ven trục đường giao thông chính - Xã Tân Lập Giáp đất Trung Lộ Quán (lò gạch cũ) - Đến hết đất nhà ông Phan Văn Viết (theo đường Quốc lộ mới) 100.000 - - - - Đất TM-DV nông thôn
4257 Huyện Kon Rẫy Dọc quốc lộ 24 - Ven trục đường giao thông chính - Xã Tân Lập Từ hết đất nhà ông Phan Văn Viết - Đến hết đất nhà ông Trần Văn Sáu 160.000 - - - - Đất TM-DV nông thôn
4258 Huyện Kon Rẫy Dọc quốc lộ 24 - Ven trục đường giao thông chính - Xã Tân Lập Từ hết đất nhà ông Trần Văn Sáu - Đến hết đất nhà Khánh, Vân (ngã ba đi thôn 3) 176.000 - - - - Đất TM-DV nông thôn
4259 Huyện Kon Rẫy Dọc quốc lộ 24 - Ven trục đường giao thông chính - Xã Tân Lập Từ hết đất nhà Khánh, Vân - Đến hết đất nhà ông Nguyễn Văn Hợi (thôn 1) 380.000 - - - - Đất TM-DV nông thôn
4260 Huyện Kon Rẫy Dọc quốc lộ 24 - Ven trục đường giao thông chính - Xã Tân Lập Từ hết đất nhà ông Nguyễn Văn Hợi (thôn 1) - Cầu Kon Brai (cầu mới) 400.000 - - - - Đất TM-DV nông thôn
4261 Huyện Kon Rẫy Quốc lộ 24 cũ - Ven trục đường giao thông chính - Xã Tân Lập Từ nhà ông Tĩnh - Đến hết đất nhà ông Nghĩa (theo đường Quốc lộ cũ) 80.000 - - - - Đất TM-DV nông thôn
4262 Huyện Kon Rẫy Quốc lộ 24 cũ - Ven trục đường giao thông chính - Xã Tân Lập Từ nhà ông Đặng Văn Tân - Cầu Kon Brai (cũ) 336.000 - - - - Đất TM-DV nông thôn
4263 Huyện Kon Rẫy Các tuyến đường nhánh - Ven trục đường giao thông chính - Xã Tân Lập Từ Quốc lộ 24 (ngã ba đi thôn 3) - Hết đất nhà ông Tuấn 60.000 - - - - Đất TM-DV nông thôn
4264 Huyện Kon Rẫy Các tuyến đường nhánh - Ven trục đường giao thông chính - Xã Tân Lập Từ Quốc lộ 24 (ngã ba đi thôn 2) - Đến hết đất nhà ông Nguyễn Văn Hòa (Mì) 76.000 - - - - Đất TM-DV nông thôn
4265 Huyện Kon Rẫy Các tuyến đường nhánh - Ven trục đường giao thông chính - Xã Tân Lập Dọc theo trục đường liên xã qua thôn 5 và thôn 6 48.000 - - - - Đất TM-DV nông thôn
4266 Huyện Kon Rẫy Các tuyến đường nhánh - Ven trục đường giao thông chính - Xã Tân Lập Từ Quốc lộ 24 - Trường tiểu học Tân Lập 128.000 - - - - Đất TM-DV nông thôn
4267 Huyện Kon Rẫy Các tuyến đường nhánh - Ven trục đường giao thông chính - Xã Tân Lập Từ Quốc lộ 24 - Trung Tâm Dịch Vụ Môi Trường Đô Thị 40.000 - - - - Đất TM-DV nông thôn
4268 Huyện Kon Rẫy Các tuyến đường nhánh - Ven trục đường giao thông chính - Xã Tân Lập Từ Quốc lộ 24 - Đường liên thôn 6 (cầu bê tông thôn 6) 72.000 - - - - Đất TM-DV nông thôn
4269 Huyện Kon Rẫy Đoạn dọc theo trục đường Quốc lộ 24 - Ven trục đường giao thông chính - Xã Đăk Ruồng Từ cầu Kon Brai (mới) - Đường vào Trường THPT Chu Văn An 248.000 - - - - Đất TM-DV nông thôn
4270 Huyện Kon Rẫy Đoạn dọc theo trục đường Quốc lộ 24 - Ven trục đường giao thông chính - Xã Đăk Ruồng Từ đường vào Trường THPT Chu Văn An - Ngã ba đường vào thôn 8 làng Kon Nhên 408.000 - - - - Đất TM-DV nông thôn
4271 Huyện Kon Rẫy Đoạn dọc theo trục đường Quốc lộ 24 - Ven trục đường giao thông chính - Xã Đăk Ruồng Từ ngã ba đường vào thôn 8 làng Kon Nhên - Đường vào Trường THCS xã Đăk Ruồng 320.000 - - - - Đất TM-DV nông thôn
4272 Huyện Kon Rẫy Đoạn dọc theo trục đường Quốc lộ 24 - Ven trục đường giao thông chính - Xã Đăk Ruồng Từ đường vào Trường THCS xã Đăk Ruồng - Đến hết đất nhà ông Lương Xuân Thủy 260.000 - - - - Đất TM-DV nông thôn
4273 Huyện Kon Rẫy Đoạn dọc theo trục đường Quốc lộ 24 - Ven trục đường giao thông chính - Xã Đăk Ruồng Từ nhà ông Lương Xuân Thủy - Đến hết đất nhà bà Nguyễn Thị Lan 204.000 - - - - Đất TM-DV nông thôn
4274 Huyện Kon Rẫy Đoạn dọc theo trục đường Quốc lộ 24 - Ven trục đường giao thông chính - Xã Đăk Ruồng Từ hết đất nhà bà Nguyễn Thị Lan - Cầu Đăk Năng 116.000 - - - - Đất TM-DV nông thôn
4275 Huyện Kon Rẫy Đoạn dọc theo trục đường Quốc lộ 24 - Ven trục đường giao thông chính - Xã Đăk Ruồng Từ cầu Đăk Năng - Đường bê tông vào làng Kon SMôn 84.000 - - - - Đất TM-DV nông thôn
4276 Huyện Kon Rẫy Đoạn dọc theo trục đường Quốc lộ 24 - Ven trục đường giao thông chính - Xã Đăk Ruồng Từ đường bê tông vào làng Kon SMôn - Cầu 23 72.000 - - - - Đất TM-DV nông thôn
4277 Huyện Kon Rẫy Đoạn đường đấu nối QL 24 - Ven trục đường giao thông chính - Xã Đăk Ruồng Từ cầu Kon Brai (cũ) - Giáp đường rẻ vào nhà Nam Phong 248.000 - - - - Đất TM-DV nông thôn
4278 Huyện Kon Rẫy Đoạn đường đấu nối QL 24 - Ven trục đường giao thông chính - Xã Đăk Ruồng Từ Quốc lộ 24 - Cổng Trường THPT Chu Văn An 160.000 - - - - Đất TM-DV nông thôn
4279 Huyện Kon Rẫy Đoạn đường đấu nối QL 24 - Ven trục đường giao thông chính - Xã Đăk Ruồng Từ cổng Trường THPT Chu Văn An - Trung tâm dạy nghề 76.000 - - - - Đất TM-DV nông thôn
4280 Huyện Kon Rẫy Đoạn đường đấu nối QL 24 - Ven trục đường giao thông chính - Xã Đăk Ruồng Từ Quốc lộ 24 - Đi cổng huyện đội 120.000 - - - - Đất TM-DV nông thôn
4281 Huyện Kon Rẫy Đoạn từ Quốc lộ 24 vào làng Kon Srệt - Ven trục đường giao thông chính - Xã Đăk Ruồng Từ Quốc lộ 24 - Đến hết nhà rông làng Kon SRệt 84.000 - - - - Đất TM-DV nông thôn
4282 Huyện Kon Rẫy Đoạn từ Quốc lộ 24 vào làng Kon Srệt - Ven trục đường giao thông chính - Xã Đăk Ruồng Từ hết nhà rông làng Kon SRệt - Đến hết đất nhà ông A Đun 60.000 - - - - Đất TM-DV nông thôn
4283 Huyện Kon Rẫy Đoạn từ QL24 vào thôn 8 Kon Nhên - Ven trục đường giao thông chính - Xã Đăk Ruồng Từ Quốc lộ 24 - Đến hết đất nhà ông U Bạc 96.000 - - - - Đất TM-DV nông thôn
4284 Huyện Kon Rẫy Đoạn từ QL24 vào thôn 8 Kon Nhên - Ven trục đường giao thông chính - Xã Đăk Ruồng Từ hết đất nhà ông U Bạc - Đến hết nhà rông 72.000 - - - - Đất TM-DV nông thôn
4285 Huyện Kon Rẫy Đoạn từ QL24 vào thôn 8 Kon Nhên - Ven trục đường giao thông chính - Xã Đăk Ruồng Từ hết nhà rông - Đập Kon SRệt 40.000 - - - - Đất TM-DV nông thôn
4286 Huyện Kon Rẫy Đường vào làng Kon Skôi - Ven trục đường giao thông chính - Xã Đăk Ruồng Từ nhà ông Nghĩa - Đến hết đất nhà bà Ngô Thị Danh 112.000 - - - - Đất TM-DV nông thôn
4287 Huyện Kon Rẫy Đường vào làng Kon Skôi - Ven trục đường giao thông chính - Xã Đăk Ruồng Từ hết đất nhà bà Ngô Thị Danh - Trường Tiểu học 64.000 - - - - Đất TM-DV nông thôn
4288 Huyện Kon Rẫy Đường vào thôn 11 - Ven trục đường giao thông chính - Xã Đăk Ruồng Từ Quốc lộ 24 - Cầu treo 40.000 - - - - Đất TM-DV nông thôn
4289 Huyện Kon Rẫy Đoạn từ QL 24 đi tỉnh lộ 677 - Ven trục đường giao thông chính - Xã Đăk Ruồng Từ Quốc lộ 24 - Đến cầu bê tông (gần nhà ông Bông) 160.000 - - - - Đất TM-DV nông thôn
4290 Huyện Kon Rẫy Đoạn từ QL 24 đi tỉnh lộ 677 - Ven trục đường giao thông chính - Xã Đăk Ruồng Đến cầu bê tông (gần nhà ông Bông) - Đến hết đất hội trường thôn 13 128.000 - - - - Đất TM-DV nông thôn
4291 Huyện Kon Rẫy Đoạn từ QL 24 đi tỉnh lộ 677 - Ven trục đường giao thông chính - Xã Đăk Ruồng Từ hội trường thôn 13 - Đến hết đất xã Đăk Ruồng 104.000 - - - - Đất TM-DV nông thôn
4292 Huyện Kon Rẫy Ven trục đường giao thông chính - Xã Đăk Tờ Re Đoạn đường từ cầu 23 - Cầu Săm Lũ 96.000 - - - - Đất TM-DV nông thôn
4293 Huyện Kon Rẫy Ven trục đường giao thông chính - Xã Đăk Tờ Re Đoạn từ cầu Săm Lũ - Cầu thôn 6 giáp UBND xã (cũ) 88.000 - - - - Đất TM-DV nông thôn
4294 Huyện Kon Rẫy Ven trục đường giao thông chính - Xã Đăk Tờ Re Từ cầu thôn 6 giáp UBND xã (cũ) - Đến cầu Đăk Gô Ga 108.000 - - - - Đất TM-DV nông thôn
4295 Huyện Kon Rẫy Ven trục đường giao thông chính - Xã Đăk Tờ Re Đoạn nắn tuyến Quốc lộ 24 khu vực thôn 7 72.000 - - - - Đất TM-DV nông thôn
4296 Huyện Kon Rẫy Ven trục đường giao thông chính - Xã Đăk Tờ Re Từ cầu Đăk Gô Ga - Đường vào thôn 8 (Kon Đxing) 84.000 - - - - Đất TM-DV nông thôn
4297 Huyện Kon Rẫy Ven trục đường giao thông chính - Xã Đăk Tờ Re Từ đường vào thôn 8 (Kon Đxing) - Biển giáp ranh thành phố Kon Tum và huyện Kon Rẫy 80.000 - - - - Đất TM-DV nông thôn
4298 Huyện Kon Rẫy Ven trục đường giao thông chính - Xã Đăk Tờ Re Đoạn nắn tuyến Quốc lộ 24 khu vực thôn 10 40.000 - - - - Đất TM-DV nông thôn
4299 Huyện Kon Rẫy Ven trục đường giao thông chính - Xã Đăk Tơ Lung Từ giáp ranh xã Đắk Ruồng - Ngã ba đường bê tông đi làng Kon Lung thôn 7 83.200 - - - - Đất TM-DV nông thôn
4300 Huyện Kon Rẫy Ven trục đường giao thông chính - Xã Đăk Tơ Lung Từ Ngã ba đường bê tông đi làng Kon Lung thôn 7 - Đến hết đất nhà ông A Srai (làng Kon Rá) 56.000 - - - - Đất TM-DV nông thôn

Bảng Giá Đất Huyện Kon Rẫy, Kon Tum: Đoạn Ven Trục Đường Giao Thông Chính - Xã Đăk Tơ Lung

Bảng giá đất của Huyện Kon Rẫy, tỉnh Kon Tum cho đoạn ven trục đường giao thông chính tại Xã Đăk Tơ Lung, loại đất ở nông thôn, đã được cập nhật theo Quyết định số 30/2019/QĐ-UBND ngày 31/12/2019 của UBND tỉnh Kon Tum. Bảng giá này cung cấp thông tin chi tiết về mức giá đất tại toàn bộ đoạn từ giáp ranh xã Đăk Ruồng đến ngã ba đường bê tông đi làng Kon Lung thôn 7, hỗ trợ người dân và nhà đầu tư trong việc định giá và quyết định mua bán đất đai.

Vị trí 1: 104.000 VNĐ/m²

Vị trí 1 có mức giá là 104.000 VNĐ/m². Đây là khu vực có giá trị đất tại đoạn đường ven trục giao thông chính, thể hiện sự phát triển và giá trị của khu vực, có thể do vị trí thuận lợi gần các tuyến đường chính và cơ sở hạ tầng quan trọng.

Bảng giá đất theo văn bản số 30/2019/QĐ-UBND là nguồn thông tin quan trọng giúp các cá nhân và tổ chức hiểu rõ giá trị đất tại đoạn ven trục đường giao thông chính, Xã Đăk Tơ Lung. Việc nắm rõ mức giá sẽ hỗ trợ trong việc đưa ra quyết định đầu tư hoặc mua bán đất đai.


Bảng Giá Đất Huyện Kon Rẫy, Tỉnh Kon Tum: Xã Tân Lập, Đoạn Từ Thôn 1

Bảng giá đất ở nông thôn tại xã Tân Lập, huyện Kon Rẫy, tỉnh Kon Tum cho loại đất ở nông thôn trên đoạn từ Thôn 1 đã được cập nhật theo Quyết định số 30/2019/QĐ-UBND ngày 31/12/2019 của UBND tỉnh Kon Tum. Bảng giá này cung cấp mức giá cụ thể cho từng vị trí tại khu vực, giúp người dân và nhà đầu tư trong việc định giá và đưa ra quyết định mua bán hoặc đầu tư đất đai tại khu vực nông thôn.

Vị trí 1: 80.000 VNĐ/m²

Vị trí 1 trên đoạn từ Thôn 1 có mức giá là 80.000 VNĐ/m². Đây là khu vực có giá trị đất cao nhất trong đoạn này, phản ánh vị trí thuận lợi hoặc tiềm năng phát triển cao hơn so với các vị trí khác.

Bảng giá đất theo văn bản số 30/2019/QĐ-UBND là một nguồn thông tin quan trọng giúp các cá nhân và tổ chức có cái nhìn rõ ràng về giá trị đất tại xã Tân Lập, huyện Kon Rẫy. Việc nắm rõ giá trị tại vị trí 1 sẽ hỗ trợ trong việc đưa ra quyết định đầu tư hoặc mua bán đất đai, đồng thời phản ánh sự phân bổ giá trị theo từng khu vực cụ thể.


Bảng Giá Đất Huyện Kon Rẫy, Kon Tum: Xã Đăk Ruồng, Đoạn Từ Thôn 9, 8

Bảng giá đất của Huyện Kon Rẫy, tỉnh Kon Tum cho khu vực nông thôn tại xã Đăk Ruồng, đoạn từ Thôn 9, 8, loại đất ở nông thôn, đã được cập nhật theo Quyết định số 30/2019/QĐ-UBND ngày 31/12/2019 của UBND tỉnh Kon Tum. Bảng giá này đưa ra mức giá cụ thể cho vị trí trong đoạn đường, cung cấp thông tin hữu ích cho người dân và nhà đầu tư trong việc định giá và quyết định mua bán đất đai.

Vị trí 1: 65.000 VNĐ/m²

Vị trí 1 có mức giá là 65.000 VNĐ/m². Đây là khu vực có giá trị đất cao nhất trong đoạn từ Thôn 9, 8. Giá trị cao này có thể phản ánh sự phát triển tiềm năng của khu vực, với lợi thế về tiện ích công cộng và giao thông thuận lợi.

Bảng giá đất theo văn bản số 30/2019/QĐ-UBND là một tài liệu quan trọng giúp các cá nhân và tổ chức có cái nhìn chính xác về giá trị đất tại xã Đăk Ruồng, Huyện Kon Rẫy. Việc nắm rõ giá trị tại các vị trí cụ thể sẽ hỗ trợ trong việc đưa ra quyết định đầu tư hoặc mua bán đất đai.


Bảng Giá Đất Huyện Kon Rẫy, Kon Tum: Xã Đăk Tờ Re, Đoạn Từ Thôn 1, 2, 4, 7, 8, 9, 10

Bảng giá đất của Huyện Kon Rẫy, tỉnh Kon Tum cho khu vực nông thôn tại xã Đăk Tờ Re, đoạn từ Thôn 1, 2, 4, 7, 8, 9, 10, loại đất ở nông thôn, đã được cập nhật theo Quyết định số 30/2019/QĐ-UBND ngày 31/12/2019 của UBND tỉnh Kon Tum. Bảng giá này cung cấp thông tin chi tiết về mức giá đất tại từng vị trí trong đoạn đường, hỗ trợ người dân và nhà đầu tư trong việc định giá và quyết định mua bán đất đai.

Vị trí 1: 50.000 VNĐ/m²

Vị trí 1 có mức giá là 50.000 VNĐ/m². Đây là khu vực có giá trị cao trong đoạn từ Thôn 1, 2, 4, 7, 8, 9, 10. Mức giá này cho thấy khu vực này có tiềm năng tốt, có thể là do sự phát triển cơ sở hạ tầng hoặc sự thuận tiện về giao thông và các tiện ích công cộng.

Bảng giá đất theo văn bản số 30/2019/QĐ-UBND là nguồn thông tin quan trọng giúp các cá nhân và tổ chức có cái nhìn rõ ràng về giá trị đất tại xã Đăk Tờ Re, Huyện Kon Rẫy. Việc nắm bắt mức giá tại các vị trí cụ thể sẽ hỗ trợ trong việc đưa ra quyết định đầu tư hoặc mua bán đất đai.


Bảng Giá Đất Huyện Kon Rẫy, Kon Tum: Xã Đăk Tơ Lung, Đoạn Từ Thôn 1, 4, 6, 8

Bảng giá đất của Huyện Kon Rẫy, tỉnh Kon Tum cho khu vực nông thôn tại xã Đăk Tơ Lung, đoạn từ Thôn 1, 4, 6, 8, loại đất ở nông thôn, đã được cập nhật theo Quyết định số 30/2019/QĐ-UBND ngày 31/12/2019 của UBND tỉnh Kon Tum. Bảng giá này cung cấp thông tin chi tiết về mức giá đất tại từng vị trí cụ thể, giúp người dân và nhà đầu tư định giá và đưa ra quyết định mua bán đất đai một cách chính xác.

Vị trí 1: 40.000 VNĐ/m²

Vị trí 1 có mức giá là 40.000 VNĐ/m². Đây là khu vực có giá trị đất cao trong đoạn từ Thôn 1, 4, 6, 8. Mức giá này phản ánh tiềm năng và giá trị của khu vực, có thể do sự phát triển cơ sở hạ tầng hoặc sự thuận tiện trong giao thông và tiếp cận các tiện ích công cộng.

Bảng giá đất theo văn bản số 30/2019/QĐ-UBND cung cấp thông tin quan trọng về giá trị đất tại xã Đăk Tơ Lung, Huyện Kon Rẫy. Việc nắm rõ mức giá tại các vị trí cụ thể sẽ giúp các cá nhân và tổ chức đưa ra quyết định đầu tư hoặc mua bán đất đai một cách hiệu quả.