STT | Quận/Huyện | Tên đường/Làng xã | Đoạn: Từ - Đến | Vị trí 1 | Vị trí 2 | Vị trí 3 | Vị trí 4 | Vị trí 5 | Loại đất |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
2001 | Thành phố Kon Tum | Trần Nguyên Hãn | Toàn bộ | 1.200.000 | 784.000 | 536.000 | - | - | Đất SX-KD đô thị |
2002 | Thành phố Kon Tum | Lê Ngọc Hân | Toàn bộ | 960.000 | 624.000 | 432.000 | - | - | Đất SX-KD đô thị |
2003 | Thành phố Kon Tum | Sư Vạn Hạnh | Trần Phú - Ure | 960.000 | 624.000 | 432.000 | - | - | Đất SX-KD đô thị |
2004 | Thành phố Kon Tum | Sư Vạn Hạnh | Ure - Hàm Nghi | 800.000 | 520.000 | 360.000 | - | - | Đất SX-KD đô thị |
2005 | Thành phố Kon Tum | Sư Vạn Hạnh | Hàm Nghi - Trần Khánh Dư | 1.320.000 | 856.000 | 592.000 | - | - | Đất SX-KD đô thị |
2006 | Thành phố Kon Tum | Sư Vạn Hạnh | Trần Khánh Dư - Nguyễn Thiện Thuật | 960.000 | 624.000 | 432.000 | - | - | Đất SX-KD đô thị |
2007 | Thành phố Kon Tum | Sư Vạn Hạnh | Nguyễn Thiện Thuật - Hết | 720.000 | 472.000 | 320.000 | - | - | Đất SX-KD đô thị |
2008 | Thành phố Kon Tum | Sư Vạn Hạnh | Hẻm 325 | 480.000 | 312.000 | 216.000 | - | - | Đất SX-KD đô thị |
2009 | Thành phố Kon Tum | Sư Vạn Hạnh | Hẻm 312 | 384.000 | 248.000 | 168.000 | - | - | Đất SX-KD đô thị |
2010 | Thành phố Kon Tum | Sư Vạn Hạnh | Hẻm 138 | 480.000 | 312.000 | 216.000 | - | - | Đất SX-KD đô thị |
2011 | Thành phố Kon Tum | Sư Vạn Hạnh | Hẻm 88 | 480.000 | 312.000 | 216.000 | - | - | Đất SX-KD đô thị |
2012 | Thành phố Kon Tum | Sư Vạn Hạnh | Hẻm 354 | 520.000 | 336.000 | 232.000 | - | - | Đất SX-KD đô thị |
2013 | Thành phố Kon Tum | Sư Vạn Hạnh | Hẻm 354/18 | 480.000 | 312.000 | 216.000 | - | - | Đất SX-KD đô thị |
2014 | Thành phố Kon Tum | Trần Văn Hai | Đào Duy Từ - Trường Chinh | 2.320.000 | 1.512.000 | 1.040.000 | - | - | Đất SX-KD đô thị |
2015 | Thành phố Kon Tum | Trần Văn Hai | Trường Chinh - Đập nước | 1.760.000 | 1.144.000 | 792.000 | - | - | Đất SX-KD đô thị |
2016 | Thành phố Kon Tum | Trần Văn Hai | Đập nước - Hết | 1.280.000 | 832.000 | 576.000 | - | - | Đất SX-KD đô thị |
2017 | Thành phố Kon Tum | Trần Văn Hai | Hẻm 317 | 720.000 | 472.000 | 320.000 | - | - | Đất SX-KD đô thị |
2018 | Thành phố Kon Tum | Trần Văn Hai | Hẻm 63 | 400.000 | 264.000 | 176.000 | - | - | Đất SX-KD đô thị |
2019 | Thành phố Kon Tum | Trần Văn Hai | Hẻm 67 | 400.000 | 264.000 | 176.000 | - | - | Đất SX-KD đô thị |
2020 | Thành phố Kon Tum | Trần Văn Hai | Hẻm 269 | 440.000 | 288.000 | 200.000 | - | - | Đất SX-KD đô thị |
2021 | Thành phố Kon Tum | Trần Văn Hai | Hẻm 275 | 400.000 | 264.000 | 176.000 | - | - | Đất SX-KD đô thị |
2022 | Thành phố Kon Tum | Trần Văn Hai | Hẻm 96 | 400.000 | 264.000 | 176.000 | - | - | Đất SX-KD đô thị |
2023 | Thành phố Kon Tum | Trần Văn Hai | Hẻm 118 | 400.000 | 264.000 | 176.000 | - | - | Đất SX-KD đô thị |
2024 | Thành phố Kon Tum | Trần Văn Hai | Hẻm 02 | 400.000 | 264.000 | 176.000 | - | - | Đất SX-KD đô thị |
2025 | Thành phố Kon Tum | Trần Văn Hai | Hẻm 52A | 400.000 | 264.000 | 176.000 | - | - | Đất SX-KD đô thị |
2026 | Thành phố Kon Tum | Trần Văn Hai | Hẻm 125 | 400.000 | 264.000 | 176.000 | - | - | Đất SX-KD đô thị |
2027 | Thành phố Kon Tum | Trần Văn Hai | Hẻm 128 | 400.000 | 264.000 | 176.000 | - | - | Đất SX-KD đô thị |
2028 | Thành phố Kon Tum | Dương Quảng Hàm | Từ đường Đào Đình Luyện - Đến đường Bà Huyện Thanh Quan | 2.800.000 | - | - | - | - | Đất SX-KD đô thị |
2029 | Thành phố Kon Tum | Song Hào | Toàn bộ | 680.000 | 440.000 | 304.000 | - | - | Đất SX-KD đô thị |
2030 | Thành phố Kon Tum | Thoại Ngọc Hầu | Toàn bộ | 840.000 | 544.000 | 376.000 | - | - | Đất SX-KD đô thị |
2031 | Thành phố Kon Tum | Lê Văn Hiến | Phan Đình Phùng - Lê Hồng Phong | 1.200.000 | 784.000 | 536.000 | - | - | Đất SX-KD đô thị |
2032 | Thành phố Kon Tum | Lê Văn Hiến | Trần Phú - Sư đoàn 10 | 1.200.000 | 784.000 | 536.000 | - | - | Đất SX-KD đô thị |
2033 | Thành phố Kon Tum | Lê Văn Hiến | Hẻm 03 | 680.000 | 440.000 | 304.000 | - | - | Đất SX-KD đô thị |
2034 | Thành phố Kon Tum | Lê Văn Hiến | Hẻm 12 | 640.000 | 416.000 | 288.000 | - | - | Đất SX-KD đô thị |
2035 | Thành phố Kon Tum | Lê Văn Hiến | Hẻm 01 | 640.000 | 416.000 | 288.000 | - | - | Đất SX-KD đô thị |
2036 | Thành phố Kon Tum | Hồ Trọng Hiếu | Toàn bộ | 400.000 | 264.000 | 176.000 | - | - | Đất SX-KD đô thị |
2037 | Thành phố Kon Tum | Lê Thời Hiến | Phạm Văn Đồng - Hết đất Trường Mầm non | 504.000 | 328.000 | 224.000 | - | - | Đất SX-KD đô thị |
2038 | Thành phố Kon Tum | Lê Thời Hiến | Từ hết đất Trường Mầm non - Hết | 400.000 | 264.000 | 176.000 | - | - | Đất SX-KD đô thị |
2039 | Thành phố Kon Tum | Nguyễn Thượng Hiền | Toàn bộ | 680.000 | 440.000 | 304.000 | - | - | Đất SX-KD đô thị |
2040 | Thành phố Kon Tum | Nguyễn Thượng Hiền | Hẻm 38 | 400.000 | 264.000 | 176.000 | - | - | Đất SX-KD đô thị |
2041 | Thành phố Kon Tum | Tô Hiệu | Toàn bộ | 320.000 | 208.000 | 152.000 | - | - | Đất SX-KD đô thị |
2042 | Thành phố Kon Tum | Tăng Bạt Hổ | Toàn bộ | 1.920.000 | 1.248.000 | 864.000 | - | - | Đất SX-KD đô thị |
2043 | Thành phố Kon Tum | Tăng Bạt Hổ | Hẻm 10 | 960.000 | 624.000 | 432.000 | - | - | Đất SX-KD đô thị |
2044 | Thành phố Kon Tum | Tăng Bạt Hổ | Hẻm 22 | 960.000 | 624.000 | 432.000 | - | - | Đất SX-KD đô thị |
2045 | Thành phố Kon Tum | Phan Ngọc Hiển | Toàn bộ | 336.000 | 216.000 | 152.000 | - | - | Đất SX-KD đô thị |
2046 | Thành phố Kon Tum | Trần Quốc Hoàn | Toàn bộ | 336.000 | 216.000 | 152.000 | - | - | Đất SX-KD đô thị |
2047 | Thành phố Kon Tum | Lê Hoàn | Bắc Kạn - Lê Viết Lượng | 480.000 | 312.000 | 216.000 | - | - | Đất SX-KD đô thị |
2048 | Thành phố Kon Tum | Lê Hoàn | Cao Bá Quát - Đường liên thôn | 440.000 | 288.000 | 200.000 | - | - | Đất SX-KD đô thị |
2049 | Thành phố Kon Tum | Trần Hoàn | Toàn bộ | 840.000 | 544.000 | 376.000 | - | - | Đất SX-KD đô thị |
2050 | Thành phố Kon Tum | Đinh Tiên Hoàng | Toàn bộ | 504.000 | 328.000 | 224.000 | - | - | Đất SX-KD đô thị |
2051 | Thành phố Kon Tum | Nguyễn Văn Hoàng | Toàn bộ | 960.000 | 624.000 | 432.000 | - | - | Đất SX-KD đô thị |
2052 | Thành phố Kon Tum | Nguyễn Thái Học | Toàn bộ | 2.400.000 | 1.560.000 | 1.080.000 | - | - | Đất SX-KD đô thị |
2053 | Thành phố Kon Tum | Nguyễn Thái Học | Hẻm 15 | 920.000 | 600.000 | 416.000 | - | - | Đất SX-KD đô thị |
2054 | Thành phố Kon Tum | Nguyễn Thái Học | Hẻm 31 | 920.000 | 600.000 | 416.000 | - | - | Đất SX-KD đô thị |
2055 | Thành phố Kon Tum | Diên Hồng | Toàn bộ | 504.000 | 328.000 | 224.000 | - | - | Đất SX-KD đô thị |
2056 | Thành phố Kon Tum | Đỗ Xuân Hợp | Toàn bộ | 2.400.000 | 1.560.000 | 1.080.000 | - | - | Đất SX-KD đô thị |
2057 | Thành phố Kon Tum | Dương Văn Huân | Toàn bộ | 504.000 | 328.000 | 224.000 | - | - | Đất SX-KD đô thị |
2058 | Thành phố Kon Tum | Lê Văn Huân | Toàn bộ | 504.000 | 328.000 | 224.000 | - | - | Đất SX-KD đô thị |
2059 | Thành phố Kon Tum | Hồ Văn Huê | Toàn bộ | 680.000 | 440.000 | 304.000 | - | - | Đất SX-KD đô thị |
2060 | Thành phố Kon Tum | Nguyễn Huệ | Phan Đình Phùng - Hết Bảo tàng tỉnh Kon Tum | 2.000.000 | 1.304.000 | 896.000 | - | - | Đất SX-KD đô thị |
2061 | Thành phố Kon Tum | Nguyễn Huệ | Phan Đình Phùng - Trần Phú | 9.200.000 | 5.984.000 | 4.128.000 | - | - | Đất SX-KD đô thị |
2062 | Thành phố Kon Tum | Nguyễn Huệ | Trần Phú - Nguyễn Trãi | 6.800.000 | 4.424.000 | 3.048.000 | - | - | Đất SX-KD đô thị |
2063 | Thành phố Kon Tum | Nguyễn Huệ | Nguyễn Trãi - Lý Thái Tổ | 5.600.000 | 3.640.000 | 2.512.000 | - | - | Đất SX-KD đô thị |
2064 | Thành phố Kon Tum | Nguyễn Huệ | Lý Thái Tổ - Nguyễn Văn Trỗi | 5.280.000 | 3.432.000 | 2.368.000 | - | - | Đất SX-KD đô thị |
2065 | Thành phố Kon Tum | Nguyễn Huệ | Nguyễn Văn Trỗi - Đào Duy Từ | 3.600.000 | 2.344.000 | 1.616.000 | - | - | Đất SX-KD đô thị |
2066 | Thành phố Kon Tum | Nguyễn Huệ | Hẻm 537 | 680.000 | 440.000 | 304.000 | - | - | Đất SX-KD đô thị |
2067 | Thành phố Kon Tum | Nguyễn Huệ | Hẻm 538 | 680.000 | 440.000 | 304.000 | - | - | Đất SX-KD đô thị |
2068 | Thành phố Kon Tum | Nguyễn Huệ | Hẻm 05 | 680.000 | 440.000 | 304.000 | - | - | Đất SX-KD đô thị |
2069 | Thành phố Kon Tum | Nguyễn Huệ | Hẻm 555 | 680.000 | 440.000 | 304.000 | - | - | Đất SX-KD đô thị |
2070 | Thành phố Kon Tum | Nguyễn Huệ | Hẻm 555/10 | 640.000 | 416.000 | 288.000 | - | - | Đất SX-KD đô thị |
2071 | Thành phố Kon Tum | Nguyễn Huệ | Hẻm 653 | 760.000 | 496.000 | 344.000 | - | - | Đất SX-KD đô thị |
2072 | Thành phố Kon Tum | Nguyễn Huệ | Hẻm 603 | 760.000 | 496.000 | 344.000 | - | - | Đất SX-KD đô thị |
2073 | Thành phố Kon Tum | Nguyễn Huệ | Hẻm 642 | 760.000 | 496.000 | 344.000 | - | - | Đất SX-KD đô thị |
2074 | Thành phố Kon Tum | Phùng Hưng | Trường Chinh - Hết đường nhựa | 1.200.000 | 784.000 | 536.000 | - | - | Đất SX-KD đô thị |
2075 | Thành phố Kon Tum | Phùng Hưng | Đoạn còn lại | 640.000 | 416.000 | 288.000 | - | - | Đất SX-KD đô thị |
2076 | Thành phố Kon Tum | Phùng Hưng | Hẻm 05 | 480.000 | 312.000 | 216.000 | - | - | Đất SX-KD đô thị |
2077 | Thành phố Kon Tum | Phùng Hưng | Hẻm 42 | 480.000 | 312.000 | 216.000 | - | - | Đất SX-KD đô thị |
2078 | Thành phố Kon Tum | Phùng Hưng | Hẻm 60 | 480.000 | 312.000 | 216.000 | - | - | Đất SX-KD đô thị |
2079 | Thành phố Kon Tum | Trần Duy Hưng | Toàn bộ | 880.000 | 576.000 | 392.000 | - | - | Đất SX-KD đô thị |
2080 | Thành phố Kon Tum | Hồ Xuân Hương | Phan Đình Phùng - Đặng Trần Côn | 1.200.000 | 784.000 | 536.000 | - | - | Đất SX-KD đô thị |
2081 | Thành phố Kon Tum | Hồ Xuân Hương | Đặng Trần Côn - Sư Vạn Hạnh | 800.000 | 520.000 | 360.000 | - | - | Đất SX-KD đô thị |
2082 | Thành phố Kon Tum | Lê Văn Hưu | Toàn bộ | 960.000 | 624.000 | 432.000 | - | - | Đất SX-KD đô thị |
2083 | Thành phố Kon Tum | Tố Hữu | Toàn bộ | 4.800.000 | 3.120.000 | 2.152.000 | - | - | Đất SX-KD đô thị |
2084 | Thành phố Kon Tum | Tố Hữu | Hẻm 25 | 1.440.000 | 936.000 | 648.000 | - | - | Đất SX-KD đô thị |
2085 | Thành phố Kon Tum | Cao Xuân Huy | Từ đường Đào Đình Luyện - Đến Hết đường | 3.200.000 | - | - | - | - | Đất SX-KD đô thị |
2086 | Thành phố Kon Tum | Nguyễn Văn Huyên | Toàn bộ | 880.000 | 576.000 | 392.000 | - | - | Đất SX-KD đô thị |
2087 | Thành phố Kon Tum | Bắc Kạn | Đào Duy Từ - Lê Hoàn | 1.440.000 | 936.000 | 648.000 | - | - | Đất SX-KD đô thị |
2088 | Thành phố Kon Tum | Bắc Kạn | Lê Hoàn - Trung tâm bảo trợ xã hội tỉnh | 1.120.000 | 728.000 | 504.000 | - | - | Đất SX-KD đô thị |
2089 | Thành phố Kon Tum | Bắc Kạn | Trung tâm bảo trợ xã hội tỉnh - Cầu treo Kon Klo | 840.000 | 544.000 | 376.000 | - | - | Đất SX-KD đô thị |
2090 | Thành phố Kon Tum | Bắc Kạn | Hẻm 96 | 640.000 | 416.000 | 288.000 | - | - | Đất SX-KD đô thị |
2091 | Thành phố Kon Tum | Ngô Đức Kế | Đặng Tiến Đông - Đồng Nai | 1.000.000 | 648.000 | 448.000 | - | - | Đất SX-KD đô thị |
2092 | Thành phố Kon Tum | Ngô Đức Kế | Đồng Nai - Nguyễn Tri Phương | 680.000 | 440.000 | 304.000 | - | - | Đất SX-KD đô thị |
2093 | Thành phố Kon Tum | Nguyễn Thị Minh Khai | Phan Đình Phùng - Phạm Hồng Thái | 1.560.000 | 1.016.000 | 696.000 | - | - | Đất SX-KD đô thị |
2094 | Thành phố Kon Tum | Trần Quang Khải | Nguyễn Đình Chiểu - Lê Lợi | 4.400.000 | 2.864.000 | 1.976.000 | - | - | Đất SX-KD đô thị |
2095 | Thành phố Kon Tum | Trần Quang Khải | Lê Lợi - Phan Chu Trinh | 2.960.000 | 1.928.000 | 1.328.000 | - | - | Đất SX-KD đô thị |
2096 | Thành phố Kon Tum | Trần Quang Khải | Hẻm 18 | 496.000 | 320.000 | 224.000 | - | - | Đất SX-KD đô thị |
2097 | Thành phố Kon Tum | Trần Quang Khải | Hẻm 37 | 496.000 | 320.000 | 224.000 | - | - | Đất SX-KD đô thị |
2098 | Thành phố Kon Tum | Trần Quang Khải | Hẻm 44 | 440.000 | 288.000 | 200.000 | - | - | Đất SX-KD đô thị |
2099 | Thành phố Kon Tum | Trần Quang Khải | Hẻm 54 | 496.000 | 320.000 | 224.000 | - | - | Đất SX-KD đô thị |
2100 | Thành phố Kon Tum | Ngô Gia Khảm | Từ đường Đào Đình Luyện - Đến đường Y Bó | 2.800.000 | - | - | - | - | Đất SX-KD đô thị |