STT | Quận/Huyện | Tên đường/Làng xã | Đoạn: Từ - Đến | Vị trí 1 | Vị trí 2 | Vị trí 3 | Vị trí 4 | Vị trí 5 | Loại đất |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Thành phố Kon Tum | Nơ Trang Long | Ure - Trần Phú | 2.500.000 | 1.630.000 | 1.120.000 | - | - | Đất ở đô thị |
2 | Thành phố Kon Tum | Nơ Trang Long | Trần Phú - Hẻm 104 | 2.400.000 | 1.560.000 | 1.080.000 | - | - | Đất ở đô thị |
3 | Thành phố Kon Tum | Nơ Trang Long | Hẻm 104 - Trần Văn Hai | 2.300.000 | 1.500.000 | 1.030.000 | - | - | Đất ở đô thị |
4 | Thành phố Kon Tum | Nơ Trang Long | Trần Văn Hai - Hết đường | 2.200.000 | 1.430.000 | 990.000 | - | - | Đất ở đô thị |
5 | Thành phố Kon Tum | Nơ Trang Long | Hẻm 104 | 750.000 | 490.000 | 340.000 | - | - | Đất ở đô thị |
6 | Thành phố Kon Tum | Nơ Trang Long | Hẻm 206 | 650.000 | 420.000 | 290.000 | - | - | Đất ở đô thị |
7 | Thành phố Kon Tum | Nơ Trang Long | Hẻm 95 | 700.000 | 460.000 | 310.000 | - | - | Đất ở đô thị |
8 | Thành phố Kon Tum | Nơ Trang Long | Hẻm 117 | 700.000 | 460.000 | 310.000 | - | - | Đất ở đô thị |
9 | Thành phố Kon Tum | Nơ Trang Long | Hẻm 50 | 500.000 | 330.000 | 220.000 | - | - | Đất ở đô thị |
10 | Thành phố Kon Tum | Nơ Trang Long | Đường bê tông liền kề số nhà 166 đường Nơ Trang Long | 500.000 | 330.000 | 220.000 | - | - | Đất ở đô thị |
11 | Thành phố Kon Tum | Nơ Trang Long | Đường bê tông đối diện UBND phường Trường Chinh | 500.000 | 330.000 | 220.000 | - | - | Đất ở đô thị |
12 | Thành phố Kon Tum | Nơ Trang Long | Ure - Trần Phú | 2.000.000 | 1.304.000 | 896.000 | - | - | Đất TM-DV đô thị |
13 | Thành phố Kon Tum | Nơ Trang Long | Trần Phú - Hẻm 104 | 1.920.000 | 1.248.000 | 864.000 | - | - | Đất TM-DV đô thị |
14 | Thành phố Kon Tum | Nơ Trang Long | Hẻm 104 - Trần Văn Hai | 1.840.000 | 1.200.000 | 824.000 | - | - | Đất TM-DV đô thị |
15 | Thành phố Kon Tum | Nơ Trang Long | Trần Văn Hai - Hết đường | 1.760.000 | 1.144.000 | 792.000 | - | - | Đất TM-DV đô thị |
16 | Thành phố Kon Tum | Nơ Trang Long | Hẻm 104 | 600.000 | 392.000 | 272.000 | - | - | Đất TM-DV đô thị |
17 | Thành phố Kon Tum | Nơ Trang Long | Hẻm 206 | 520.000 | 336.000 | 232.000 | - | - | Đất TM-DV đô thị |
18 | Thành phố Kon Tum | Nơ Trang Long | Hẻm 95 | 560.000 | 368.000 | 248.000 | - | - | Đất TM-DV đô thị |
19 | Thành phố Kon Tum | Nơ Trang Long | Hẻm 117 | 560.000 | 368.000 | 248.000 | - | - | Đất TM-DV đô thị |
20 | Thành phố Kon Tum | Nơ Trang Long | Hẻm 50 | 400.000 | 264.000 | 176.000 | - | - | Đất TM-DV đô thị |
21 | Thành phố Kon Tum | Nơ Trang Long | Đường bê tông liền kề số nhà 166 đường Nơ Trang Long | 400.000 | 264.000 | 176.000 | - | - | Đất TM-DV đô thị |
22 | Thành phố Kon Tum | Nơ Trang Long | Đường bê tông đối diện UBND phường Trường Chinh | 400.000 | 264.000 | 176.000 | - | - | Đất TM-DV đô thị |
23 | Thành phố Kon Tum | Nơ Trang Long | Ure - Trần Phú | 2.000.000 | 1.304.000 | 896.000 | - | - | Đất SX-KD đô thị |
24 | Thành phố Kon Tum | Nơ Trang Long | Trần Phú - Hẻm 104 | 1.920.000 | 1.248.000 | 864.000 | - | - | Đất SX-KD đô thị |
25 | Thành phố Kon Tum | Nơ Trang Long | Hẻm 104 - Trần Văn Hai | 1.840.000 | 1.200.000 | 824.000 | - | - | Đất SX-KD đô thị |
26 | Thành phố Kon Tum | Nơ Trang Long | Trần Văn Hai - Hết đường | 1.760.000 | 1.144.000 | 792.000 | - | - | Đất SX-KD đô thị |
27 | Thành phố Kon Tum | Nơ Trang Long | Hẻm 104 | 600.000 | 392.000 | 272.000 | - | - | Đất SX-KD đô thị |
28 | Thành phố Kon Tum | Nơ Trang Long | Hẻm 206 | 520.000 | 336.000 | 232.000 | - | - | Đất SX-KD đô thị |
29 | Thành phố Kon Tum | Nơ Trang Long | Hẻm 95 | 560.000 | 368.000 | 248.000 | - | - | Đất SX-KD đô thị |
30 | Thành phố Kon Tum | Nơ Trang Long | Hẻm 117 | 560.000 | 368.000 | 248.000 | - | - | Đất SX-KD đô thị |
31 | Thành phố Kon Tum | Nơ Trang Long | Hẻm 50 | 400.000 | 264.000 | 176.000 | - | - | Đất SX-KD đô thị |
32 | Thành phố Kon Tum | Nơ Trang Long | Đường bê tông liền kề số nhà 166 đường Nơ Trang Long | 400.000 | 264.000 | 176.000 | - | - | Đất SX-KD đô thị |
33 | Thành phố Kon Tum | Nơ Trang Long | Đường bê tông đối diện UBND phường Trường Chinh | 400.000 | 264.000 | 176.000 | - | - | Đất SX-KD đô thị |
Bảng Giá Đất Thành Phố Kon Tum: Đoạn Đường Nơ Trang Long
Bảng giá đất của Thành phố Kon Tum cho đoạn đường Nơ Trang Long, loại đất ở đô thị, đã được cập nhật theo Quyết định số 30/2019/QĐ-UBND ngày 31/12/2019 của UBND tỉnh Kon Tum. Bảng giá này cung cấp mức giá chi tiết cho từng vị trí trong đoạn đường, giúp người dân và nhà đầu tư có cái nhìn rõ ràng về giá trị bất động sản trong khu vực.
Vị trí 1: 2.500.000 VNĐ/m²
Vị trí 1 trên đoạn đường Nơ Trang Long có mức giá 2.500.000 VNĐ/m². Đây là khu vực có giá trị đất cao nhất trong đoạn đường, nhờ vào vị trí đắc địa hoặc sự phát triển mạnh mẽ của cơ sở hạ tầng và tiện ích xung quanh.
Vị trí 2: 1.630.000 VNĐ/m²
Vị trí 2 có mức giá 1.630.000 VNĐ/m². Giá trị đất tại khu vực này vẫn cao nhưng thấp hơn so với vị trí 1. Điều này có thể là do sự khác biệt về mức độ phát triển cơ sở hạ tầng hoặc các tiện ích công cộng.
Vị trí 3: 1.120.000 VNĐ/m²
Vị trí 3 có giá 1.120.000 VNĐ/m², cho thấy đây là khu vực có giá trị đất thấp hơn so với hai vị trí còn lại trong đoạn đường. Dù vậy, khu vực này vẫn có tiềm năng phát triển, phù hợp cho những người tìm kiếm mức giá hợp lý để đầu tư hoặc mua sắm.
Bảng giá đất theo văn bản số 30/2019/QĐ-UBND cung cấp cái nhìn chi tiết về giá trị đất tại đoạn đường Nơ Trang Long, Thành phố Kon Tum. Hiểu rõ giá trị tại từng vị trí giúp hỗ trợ quyết định đầu tư hoặc mua bán đất đai, đồng thời phản ánh sự phân bổ giá trị theo từng khu vực cụ thể.