STT | Quận/Huyện | Tên đường/Làng xã | Đoạn: Từ - Đến | Vị trí 1 | Vị trí 2 | Vị trí 3 | Vị trí 4 | Vị trí 5 | Loại đất |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Thành phố Kon Tum | Đào Duy Từ | Nguyễn Huệ - Bắc Kạn | 3.700.000 | 2.410.000 | 1.650.000 | - | - | Đất ở đô thị |
2 | Thành phố Kon Tum | Đào Duy Từ | Bắc Kạn - Bà Triệu | 3.500.000 | 2.280.000 | 1.560.000 | - | - | Đất ở đô thị |
3 | Thành phố Kon Tum | Đào Duy Từ | Bà Triệu - Cao Bá Quát | 2.500.000 | 1.630.000 | 1.120.000 | - | - | Đất ở đô thị |
4 | Thành phố Kon Tum | Đào Duy Từ | Cao Bá Quát - Trường Chinh | 2.100.000 | 1.370.000 | 940.000 | - | - | Đất ở đô thị |
5 | Thành phố Kon Tum | Đào Duy Từ | Trường Chinh - Hết | 1.400.000 | 910.000 | 630.000 | - | - | Đất ở đô thị |
6 | Thành phố Kon Tum | Đào Duy Từ | Hẻm 285 | 1.000.000 | 650.000 | 450.000 | - | - | Đất ở đô thị |
7 | Thành phố Kon Tum | Đào Duy Từ | Hẻm 293 | 1.000.000 | 650.000 | 450.000 | - | - | Đất ở đô thị |
8 | Thành phố Kon Tum | Đào Duy Từ | Hẻm 161 | 1.050.000 | 680.000 | 470.000 | - | - | Đất ở đô thị |
9 | Thành phố Kon Tum | Đào Duy Từ | Hẻm 166 | 850.000 | 550.000 | 380.000 | - | - | Đất ở đô thị |
10 | Thành phố Kon Tum | Đào Duy Từ | Hẻm 412 | 850.000 | 550.000 | 380.000 | - | - | Đất ở đô thị |
11 | Thành phố Kon Tum | Đào Duy Từ | Hẻm 417 | 850.000 | 550.000 | 380.000 | - | - | Đất ở đô thị |
12 | Thành phố Kon Tum | Đào Duy Từ | Hẻm 495 | 850.000 | 550.000 | 380.000 | - | - | Đất ở đô thị |
13 | Thành phố Kon Tum | Đào Duy Từ | Nguyễn Huệ - Bắc Kạn | 2.960.000 | 1.928.000 | 1.320.000 | - | - | Đất TM-DV đô thị |
14 | Thành phố Kon Tum | Đào Duy Từ | Bắc Kạn - Bà Triệu | 2.800.000 | 1.824.000 | 1.248.000 | - | - | Đất TM-DV đô thị |
15 | Thành phố Kon Tum | Đào Duy Từ | Bà Triệu - Cao Bá Quát | 2.000.000 | 1.304.000 | 896.000 | - | - | Đất TM-DV đô thị |
16 | Thành phố Kon Tum | Đào Duy Từ | Cao Bá Quát - Trường Chinh | 1.680.000 | 1.096.000 | 752.000 | - | - | Đất TM-DV đô thị |
17 | Thành phố Kon Tum | Đào Duy Từ | Trường Chinh - Hết | 1.120.000 | 728.000 | 504.000 | - | - | Đất TM-DV đô thị |
18 | Thành phố Kon Tum | Đào Duy Từ | Hẻm 285 | 800.000 | 520.000 | 360.000 | - | - | Đất TM-DV đô thị |
19 | Thành phố Kon Tum | Đào Duy Từ | Hẻm 293 | 800.000 | 520.000 | 360.000 | - | - | Đất TM-DV đô thị |
20 | Thành phố Kon Tum | Đào Duy Từ | Hẻm 161 | 840.000 | 544.000 | 376.000 | - | - | Đất TM-DV đô thị |
21 | Thành phố Kon Tum | Đào Duy Từ | Hẻm 166 | 680.000 | 440.000 | 304.000 | - | - | Đất TM-DV đô thị |
22 | Thành phố Kon Tum | Đào Duy Từ | Hẻm 412 | 680.000 | 440.000 | 304.000 | - | - | Đất TM-DV đô thị |
23 | Thành phố Kon Tum | Đào Duy Từ | Hẻm 417 | 680.000 | 440.000 | 304.000 | - | - | Đất TM-DV đô thị |
24 | Thành phố Kon Tum | Đào Duy Từ | Hẻm 495 | 680.000 | 440.000 | 304.000 | - | - | Đất TM-DV đô thị |
25 | Thành phố Kon Tum | Đào Duy Từ | Nguyễn Huệ - Bắc Kạn | 2.960.000 | 1.928.000 | 1.320.000 | - | - | Đất SX-KD đô thị |
26 | Thành phố Kon Tum | Đào Duy Từ | Bắc Kạn - Bà Triệu | 2.800.000 | 1.824.000 | 1.248.000 | - | - | Đất SX-KD đô thị |
27 | Thành phố Kon Tum | Đào Duy Từ | Bà Triệu - Cao Bá Quát | 2.000.000 | 1.304.000 | 896.000 | - | - | Đất SX-KD đô thị |
28 | Thành phố Kon Tum | Đào Duy Từ | Cao Bá Quát - Trường Chinh | 1.680.000 | 1.096.000 | 752.000 | - | - | Đất SX-KD đô thị |
29 | Thành phố Kon Tum | Đào Duy Từ | Trường Chinh - Hết | 1.120.000 | 728.000 | 504.000 | - | - | Đất SX-KD đô thị |
30 | Thành phố Kon Tum | Đào Duy Từ | Hẻm 285 | 800.000 | 520.000 | 360.000 | - | - | Đất SX-KD đô thị |
31 | Thành phố Kon Tum | Đào Duy Từ | Hẻm 293 | 800.000 | 520.000 | 360.000 | - | - | Đất SX-KD đô thị |
32 | Thành phố Kon Tum | Đào Duy Từ | Hẻm 161 | 840.000 | 544.000 | 376.000 | - | - | Đất SX-KD đô thị |
33 | Thành phố Kon Tum | Đào Duy Từ | Hẻm 166 | 680.000 | 440.000 | 304.000 | - | - | Đất SX-KD đô thị |
34 | Thành phố Kon Tum | Đào Duy Từ | Hẻm 412 | 680.000 | 440.000 | 304.000 | - | - | Đất SX-KD đô thị |
35 | Thành phố Kon Tum | Đào Duy Từ | Hẻm 417 | 680.000 | 440.000 | 304.000 | - | - | Đất SX-KD đô thị |
36 | Thành phố Kon Tum | Đào Duy Từ | Hẻm 495 | 680.000 | 440.000 | 304.000 | - | - | Đất SX-KD đô thị |
Bảng Giá Đất Thành Phố Kon Tum: Đoạn Đường Đào Duy Từ
Bảng giá đất của Thành phố Kon Tum cho đoạn đường Đào Duy Từ, loại đất ở đô thị, đã được cập nhật theo Quyết định số 30/2019/QĐ-UBND ngày 31/12/2019 của UBND tỉnh Kon Tum. Bảng giá này đưa ra mức giá chi tiết cho từng vị trí cụ thể của đoạn đường từ Nguyễn Huệ đến Bắc Kạn, giúp người dân và nhà đầu tư có cái nhìn rõ ràng về giá trị bất động sản và hỗ trợ trong việc định giá và quyết định mua bán đất đai.
Vị trí 1: 3.700.000 VNĐ/m²
Vị trí 1 trên đoạn đường Đào Duy Từ có mức giá là 3.700.000 VNĐ/m². Đây là khu vực có mức giá cao nhất trong đoạn đường này, cho thấy giá trị đất tại đây là cao nhất. Khu vực này có thể gần các tiện ích công cộng và giao thông thuận lợi, góp phần làm tăng giá trị đất.
Vị trí 2: 2.410.000 VNĐ/m²
Vị trí 2 có mức giá là 2.410.000 VNĐ/m². Đây là khu vực có giá trị thấp hơn so với vị trí 1. Khu vực này có thể có ít tiện ích hơn hoặc giao thông không thuận tiện bằng vị trí 1, nhưng vẫn giữ được giá trị tương đối cao.
Vị trí 3: 1.650.000 VNĐ/m²
Vị trí 3 có giá là 1.650.000 VNĐ/m². Đây là khu vực có giá trị đất thấp nhất trong đoạn đường này. Khu vực này có thể nằm xa các tiện ích công cộng hoặc có giao thông kém thuận tiện hơn so với các vị trí còn lại.
Bảng giá đất theo văn bản số 30/2019/QĐ-UBND là tài liệu quan trọng giúp các cá nhân và tổ chức có cái nhìn rõ ràng về giá trị đất tại đoạn đường Đào Duy Từ, Thành phố Kon Tum. Nắm rõ giá trị tại các vị trí khác nhau sẽ hỗ trợ trong việc đưa ra quyết định đầu tư hoặc mua bán đất đai.