Bảng giá đất Kiên Giang

Giá đất cao nhất tại Kiên Giang là: 45.000.000
Giá đất thấp nhất tại Kiên Giang là: 11.000
Giá đất trung bình tại Kiên Giang là: 2.002.371
Căn cứ pháp lý: Ban hành kèm theo văn bản số 03/2020/QĐ-UBND ngày 13/01/2020 của UBND tỉnh Kiên Giang được sửa đổi bổ sung bởi văn bản số 06/2023/QĐ-UBND ngày 10/02/2023 của UBND tỉnh Kiên Giang
STT Quận/Huyện Tên đường/Làng xã Đoạn: Từ - Đến Vị trí 1 Vị trí 2 Vị trí 3 Vị trí 4 Vị trí 5 Loại đất
501 Thành Phố Rạch Giá Phan Văn Trường - Khu dân cư Cầu Suối Phan Văn Trường 1.400.000 840.000 504.000 302.400 240.000 Đất TM-DV đô thị
502 Thành Phố Rạch Giá Tăng Bạc Hổ - Khu dân cư Cầu Suối Tăng Bạc Hổ 1.400.000 840.000 504.000 302.400 240.000 Đất TM-DV đô thị
503 Thành Phố Rạch Giá Trần Mai Ninh - Khu dân cư Cầu Suối Trần Mai Ninh 1.400.000 840.000 504.000 302.400 240.000 Đất TM-DV đô thị
504 Thành Phố Rạch Giá La Sơn Phu Tử - Khu dân cư Cầu Suối La Sơn Phu Tử 1.400.000 840.000 504.000 302.400 240.000 Đất TM-DV đô thị
505 Thành Phố Rạch Giá Đường số 2 giáp khu nhà ở Bệnh viện Đa khoa Kiên Giang - Khu tái định cư, Khu dân cư bệnh viện 1.680.000 1.008.000 604.800 362.600 240.000 Đất TM-DV đô thị
506 Thành Phố Rạch Giá Cao Xuân Dục - Khu tái định cư, Khu dân cư bệnh viện Từ đường Số 5 - Đến Đào Tấn 1.456.000 873.600 524.300 314.300 240.000 Đất TM-DV đô thị
507 Thành Phố Rạch Giá Đào Tấn - Khu tái định cư, Khu dân cư bệnh viện Từ đường Số 4 - Đến Cao Xuân Dục 1.456.000 873.600 524.300 314.300 240.000 Đất TM-DV đô thị
508 Thành Phố Rạch Giá Cầm Bá Thước - Khu tái định cư, Khu dân cư bệnh viện Từ Đào Tấn - Đến Đường số 9 1.456.000 873.600 524.300 314.300 240.000 Đất TM-DV đô thị
509 Thành Phố Rạch Giá Bùi Hữu Nghĩa - Khu tái định cư, Khu dân cư bệnh viện Từ đường Số 3 - Đến Đường số 4 1.456.000 873.600 524.300 314.300 240.000 Đất TM-DV đô thị
510 Thành Phố Rạch Giá Phan Văn Hớn - Khu tái định cư, Khu dân cư bệnh viện Từ đường Số 5 - Đến Đào Tấn 1.456.000 873.600 524.300 314.300 240.000 Đất TM-DV đô thị
511 Thành Phố Rạch Giá Lãnh Binh Thăng - Khu tái định cư, Khu dân cư bệnh viện Từ đường Số 4 - Đến Cầm Bá Thước 1.456.000 873.600 524.300 314.300 240.000 Đất TM-DV đô thị
512 Thành Phố Rạch Giá Đoàn Trần Nghiệp - Khu tái định cư, Khu dân cư bệnh viện Từ đường Số 9 - Đến Lộ Liên Hương 1.456.000 873.600 524.300 314.300 240.000 Đất TM-DV đô thị
513 Thành Phố Rạch Giá Phan Liêm - Khu tái định cư, Khu dân cư bệnh viện Từ Phan Văn Hớn - Đến Cao Xuân Dục 1.456.000 873.600 524.300 314.300 240.000 Đất TM-DV đô thị
514 Thành Phố Rạch Giá Khu tái định cư, Khu dân cư bệnh viện Các tuyến đường còn lại trong khu dự án 1.456.000 873.600 524.300 314.300 240.000 Đất TM-DV đô thị
515 Thành Phố Rạch Giá Phạm Thiều giáp khu dân cư - Khu nhà ở Bệnh viện Đa khoa Kiên Giang 1.680.000 1.008.000 604.800 362.600 240.000 Đất TM-DV đô thị
516 Thành Phố Rạch Giá Huỳnh Văn Nghệ - Khu nhà ở Bệnh viện Đa khoa Kiên Giang Từ đường Phạm Thiều - Đến Phạm Ngọc Thảo 1.456.000 873.600 524.300 314.300 240.000 Đất TM-DV đô thị
517 Thành Phố Rạch Giá Phạm Ngọc Thảo - Khu nhà ở Bệnh viện Đa khoa Kiên Giang Từ đường số 1 - Đến Phạm Văn Bạch 1.456.000 873.600 524.300 314.300 240.000 Đất TM-DV đô thị
518 Thành Phố Rạch Giá Kha Vạn Cân - Khu nhà ở Bệnh viện Đa khoa Kiên Giang Từ đường Số 1 - Đến Phạm Văn Bạch 1.456.000 873.600 524.300 314.300 240.000 Đất TM-DV đô thị
519 Thành Phố Rạch Giá Âu Dương Lân - Khu nhà ở Bệnh viện Đa khoa Kiên Giang Từ Phạm Văn Bạch - Đến Lộ Liên Hương 1.456.000 873.600 524.300 314.300 240.000 Đất TM-DV đô thị
520 Thành Phố Rạch Giá Phạm Văn Bạch giáp khu dân cư - Khu nhà ở Bệnh viện Đa khoa Kiên Giang 1.456.000 873.600 524.300 314.300 240.000 Đất TM-DV đô thị
521 Thành Phố Rạch Giá Chu Manh Trinh - Khu nhà ở Bệnh viện Đa khoa Kiên Giang Từ Phạm Ngọc Thảo - Đến Kha Vạn Cân 1.456.000 873.600 524.300 314.300 240.000 Đất TM-DV đô thị
522 Thành Phố Rạch Giá Vương Hồng Sến - Khu nhà ở Bệnh viện Đa khoa Kiên Giang Từ Nguyễn Phan Vinh - Đến Huỳnh Văn Nghệ 1.456.000 873.600 524.300 314.300 240.000 Đất TM-DV đô thị
523 Thành Phố Rạch Giá Hồ Văn Huê - Khu nhà ở Bệnh viện Đa khoa Kiên Giang Từ Nguyễn Phan Vinh - Đến Huỳnh Văn Nghệ 1.456.000 873.600 524.300 314.300 240.000 Đất TM-DV đô thị
524 Thành Phố Rạch Giá Phạm Viết Chánh giáp khu dân cư đến Ngô Nhân Tịnh - Khu nhà ở Bệnh viện Đa khoa Kiên Giang 1.456.000 873.600 524.300 314.300 240.000 Đất TM-DV đô thị
525 Thành Phố Rạch Giá Ngô Nhân Tịnh - Khu nhà ở Bệnh viện Đa khoa Kiên Giang Từ Nguyễn Phan Vinh - Đến Phạm Viết Chánh 1.456.000 873.600 524.300 314.300 240.000 Đất TM-DV đô thị
526 Thành Phố Rạch Giá Nguyễn Phan Vinh - Khu nhà ở Bệnh viện Đa khoa Kiên Giang Từ Vương Hồng Sến - Đến Ngô Nhân Tịnh 1.456.000 873.600 524.300 314.300 240.000 Đất TM-DV đô thị
527 Thành Phố Rạch Giá Đường Vàm Trư thuộc phường Vĩnh Quang - Khu nhà ở Bệnh viện Đa khoa Kiên Giang 1.400.000 840.000 504.000 302.400 240.000 Đất TM-DV đô thị
528 Thành Phố Rạch Giá Đặng Huy Trứ Giải Phóng 9 - Khu nhà ở Bệnh viện Đa khoa Kiên Giang 1.750.000 1.050.000 630.000 378.000 240.000 Đất TM-DV đô thị
529 Thành Phố Rạch Giá Lý Thường Kiệt - Khu nhà ở Bệnh viện Đa khoa Kiên Giang Từ Võ Trường Toản - Đến Trần Phú 5.600.000 3.360.000 2.016.000 1.209.600 725.900 Đất TM-DV đô thị
530 Thành Phố Rạch Giá Lý Thường Kiệt - Khu nhà ở Bệnh viện Đa khoa Kiên Giang Từ Lê Thị Hồng Gấm - Đến Phạm Ngọc Thạch 5.250.000 3.150.000 1.890.000 1.134.000 680.400 Đất TM-DV đô thị
531 Thành Phố Rạch Giá Nguyễn Công Trứ - Khu nhà ở Bệnh viện Đa khoa Kiên Giang 8.400.000 5.040.000 3.024.000 1.814.400 1.088.500 Đất TM-DV đô thị
532 Thành Phố Rạch Giá Nguyễn Văn Kiến - Khu nhà ở Bệnh viện Đa khoa Kiên Giang 3.500.000 2.100.000 1.260.000 756.000 453.600 Đất TM-DV đô thị
533 Thành Phố Rạch Giá Mạc Đỉnh Chi - Khu nhà ở Bệnh viện Đa khoa Kiên Giang 4.200.000 2.520.000 1.512.000 907.200 544.600 Đất TM-DV đô thị
534 Thành Phố Rạch Giá Mậu Thân - Khu nhà ở Bệnh viện Đa khoa Kiên Giang 4.900.000 2.940.000 1.764.000 1.058.400 634.900 Đất TM-DV đô thị
535 Thành Phố Rạch Giá Trần Quốc Toản - Khu nhà ở Bệnh viện Đa khoa Kiên Giang Từ Mậu Thân - Đến Võ Thị Sáu 4.200.000 2.520.000 1.512.000 907.200 544.600 Đất TM-DV đô thị
536 Thành Phố Rạch Giá Trần Quốc Toản - Khu nhà ở Bệnh viện Đa khoa Kiên Giang Từ Võ Thị Sáu - Đến Lê Thị Hồng Gấm 1.400.000 840.000 504.000 302.400 240.000 Đất TM-DV đô thị
537 Thành Phố Rạch Giá Trần Bình Trọng - Khu nhà ở Bệnh viện Đa khoa Kiên Giang Từ Mạc Cửu - Đến Trần Phú 4.900.000 2.940.000 1.764.000 1.058.400 634.900 Đất TM-DV đô thị
538 Thành Phố Rạch Giá Trần Bình Trọng - Khu nhà ở Bệnh viện Đa khoa Kiên Giang Từ Trần Phú - Đến Võ Thị Sáu 4.550.000 2.730.000 1.638.000 982.800 589.400 Đất TM-DV đô thị
539 Thành Phố Rạch Giá Nguyễn Huỳnh Đức - Khu nhà ở Bệnh viện Đa khoa Kiên Giang 2.100.000 1.260.000 756.000 453.600 272.300 Đất TM-DV đô thị
540 Thành Phố Rạch Giá Trương Tấn Bửu - Khu nhà ở Bệnh viện Đa khoa Kiên Giang 2.100.000 1.260.000 756.000 453.600 272.300 Đất TM-DV đô thị
541 Thành Phố Rạch Giá Tự Do - Khu nhà ở Bệnh viện Đa khoa Kiên Giang 7.000.000 4.200.000 2.520.000 1.512.000 907.200 Đất TM-DV đô thị
542 Thành Phố Rạch Giá Võ Thị Sáu - Khu nhà ở Bệnh viện Đa khoa Kiên Giang 4.900.000 2.940.000 1.764.000 1.058.400 634.900 Đất TM-DV đô thị
543 Thành Phố Rạch Giá Nguyễn Trường Tộ - Khu nhà ở Bệnh viện Đa khoa Kiên Giang Từ Trần Phú - Đến Võ Thị Sáu 2.625.000 1.575.000 945.000 567.000 340.200 Đất TM-DV đô thị
544 Thành Phố Rạch Giá Nguyễn Trường Tộ - Khu nhà ở Bệnh viện Đa khoa Kiên Giang Từ Võ Thị Sáu - Đến Chùa Thập Phương 2.100.000 1.260.000 756.000 453.600 272.300 Đất TM-DV đô thị
545 Thành Phố Rạch Giá Nguyễn Trãi - Khu nhà ở Bệnh viện Đa khoa Kiên Giang 2.800.000 1.680.000 1.008.000 604.800 362.600 Đất TM-DV đô thị
546 Thành Phố Rạch Giá Phạm Ngũ Lão - Khu nhà ở Bệnh viện Đa khoa Kiên Giang 3.500.000 2.100.000 1.260.000 756.000 453.600 Đất TM-DV đô thị
547 Thành Phố Rạch Giá Lê Thị Hồng Gấm - Khu nhà ở Bệnh viện Đa khoa Kiên Giang 4.550.000 2.730.000 1.638.000 982.800 589.400 Đất TM-DV đô thị
548 Thành Phố Rạch Giá Lê Lai - Khu nhà ở Bệnh viện Đa khoa Kiên Giang 2.800.000 1.680.000 1.008.000 604.800 362.600 Đất TM-DV đô thị
549 Thành Phố Rạch Giá Phạm Ngọc Thạch - Khu nhà ở Bệnh viện Đa khoa Kiên Giang Từ Nguyễn Bỉnh Khiêm - Đến Lý Thường Kiệt 3.500.000 2.100.000 1.260.000 756.000 453.600 Đất TM-DV đô thị
550 Thành Phố Rạch Giá Phạm Ngọc Thạch - Khu nhà ở Bệnh viện Đa khoa Kiên Giang Từ Lý Thường Kiệt - Đến Mạc Cửu 1.820.000 1.092.000 655.200 393.400 240.000 Đất TM-DV đô thị
551 Thành Phố Rạch Giá Đông Hồ - Khu nhà ở Bệnh viện Đa khoa Kiên Giang Trần Phú - Đến Lê Thị Hồng Gấm 4.900.000 2.940.000 1.764.000 1.058.400 634.900 Đất TM-DV đô thị
552 Thành Phố Rạch Giá Đông Hồ - Khu nhà ở Bệnh viện Đa khoa Kiên Giang Lê Thị Hồng Gấm - Đến Phạm Ngọc Thạch 2.240.000 1.344.000 806.400 483.700 290.500 Đất TM-DV đô thị
553 Thành Phố Rạch Giá Trần Phú - Khu nhà ở Bệnh viện Đa khoa Kiên Giang 21.000.000 12.600.000 7.560.000 4.536.000 2.721.600 Đất TM-DV đô thị
554 Thành Phố Rạch Giá Hoàng Diệu - Khu nhà ở Bệnh viện Đa khoa Kiên Giang 4.200.000 2.520.000 1.512.000 907.200 544.600 Đất TM-DV đô thị
555 Thành Phố Rạch Giá Đinh Tiên Hoàng - Khu nhà ở Bệnh viện Đa khoa Kiên Giang 3.500.000 2.100.000 1.260.000 756.000 453.600 Đất TM-DV đô thị
556 Thành Phố Rạch Giá Huỳnh Tịnh Của - Khu nhà ở Bệnh viện Đa khoa Kiên Giang 3.500.000 2.100.000 1.260.000 756.000 453.600 Đất TM-DV đô thị
557 Thành Phố Rạch Giá Thành Thái - Khu nhà ở Bệnh viện Đa khoa Kiên Giang 3.500.000 2.100.000 1.260.000 756.000 453.600 Đất TM-DV đô thị
558 Thành Phố Rạch Giá Bạch Đằng - Khu nhà ở Bệnh viện Đa khoa Kiên Giang 4.900.000 2.940.000 1.764.000 1.058.400 634.900 Đất TM-DV đô thị
559 Thành Phố Rạch Giá Phan Bội Châu - Khu nhà ở Bệnh viện Đa khoa Kiên Giang 3.500.000 2.100.000 1.260.000 756.000 453.600 Đất TM-DV đô thị
560 Thành Phố Rạch Giá Nguyễn Đình Chiểu - Khu nhà ở Bệnh viện Đa khoa Kiên Giang 3.500.000 2.100.000 1.260.000 756.000 453.600 Đất TM-DV đô thị
561 Thành Phố Rạch Giá Hàm Nghi - Khu nhà ở Bệnh viện Đa khoa Kiên Giang 5.376.000 3.225.600 1.935.500 1.161.300 696.500 Đất TM-DV đô thị
562 Thành Phố Rạch Giá Duy Tân - Khu nhà ở Bệnh viện Đa khoa Kiên Giang 7.000.000 4.200.000 2.520.000 1.512.000 907.200 Đất TM-DV đô thị
563 Thành Phố Rạch Giá Hoàng Hoa Thám - Khu nhà ở Bệnh viện Đa khoa Kiên Giang 16.800.000 10.080.000 6.048.000 3.628.800 2.177.000 Đất TM-DV đô thị
564 Thành Phố Rạch Giá Phạm Hồng Thái - Khu nhà ở Bệnh viện Đa khoa Kiên Giang 16.800.000 10.080.000 6.048.000 3.628.800 2.177.000 Đất TM-DV đô thị
565 Thành Phố Rạch Giá Trần Quang Diệu - Khu nhà ở Bệnh viện Đa khoa Kiên Giang 4.200.000 2.520.000 1.512.000 907.200 544.600 Đất TM-DV đô thị
566 Thành Phố Rạch Giá Phan Chu Trinh - Khu nhà ở Bệnh viện Đa khoa Kiên Giang 8.400.000 5.040.000 3.024.000 1.814.400 1.088.500 Đất TM-DV đô thị
567 Thành Phố Rạch Giá Nguyễn Du - Khu nhà ở Bệnh viện Đa khoa Kiên Giang 4.200.000 2.520.000 1.512.000 907.200 544.600 Đất TM-DV đô thị
568 Thành Phố Rạch Giá Nguyễn Hùng Sơn - Khu nhà ở Bệnh viện Đa khoa Kiên Giang Từ Trần Thủ Độ - Đến Hoàng Diệu 8.400.000 5.040.000 3.024.000 1.814.400 1.088.500 Đất TM-DV đô thị
569 Thành Phố Rạch Giá Nguyễn Hùng Sơn - Khu nhà ở Bệnh viện Đa khoa Kiên Giang Từ Hoàng Diệu - Đến Lê Lợi 5.376.000 3.225.600 1.935.500 1.161.300 696.500 Đất TM-DV đô thị
570 Thành Phố Rạch Giá Nguyễn Hùng Sơn - Khu nhà ở Bệnh viện Đa khoa Kiên Giang Từ Lê Lợi - Trần Phú 7.000.000 4.200.000 2.520.000 1.512.000 907.200 Đất TM-DV đô thị
571 Thành Phố Rạch Giá Nguyễn Hùng Sơn - Khu nhà ở Bệnh viện Đa khoa Kiên Giang Từ Trần Phú - Đến Trịnh Hoài Đức 5.600.000 3.360.000 2.016.000 1.209.600 725.900 Đất TM-DV đô thị
572 Thành Phố Rạch Giá Nguyễn Hùng Sơn - Khu nhà ở Bệnh viện Đa khoa Kiên Giang Từ Trịnh Hoài Đức - Đến Phan Văn Trị 4.200.000 2.520.000 1.512.000 907.200 544.600 Đất TM-DV đô thị
573 Thành Phố Rạch Giá Nguyễn Văn Trỗi - Khu nhà ở Bệnh viện Đa khoa Kiên Giang 4.200.000 2.520.000 1.512.000 907.200 544.600 Đất TM-DV đô thị
574 Thành Phố Rạch Giá Trần Hưng Đạo - Khu nhà ở Bệnh viện Đa khoa Kiên Giang Từ Trần Thủ Độ - Đến Lê Lợi 7.350.000 4.410.000 2.646.000 1.587.600 952.700 Đất TM-DV đô thị
575 Thành Phố Rạch Giá Trần Hưng Đạo - Khu nhà ở Bệnh viện Đa khoa Kiên Giang Từ Lê Lợi đến Trần Phú - Đến Trần Phú 14.000.000 8.400.000 5.040.000 3.024.000 1.814.400 Đất TM-DV đô thị
576 Thành Phố Rạch Giá Trần Hưng Đạo - Khu nhà ở Bệnh viện Đa khoa Kiên Giang Từ Trần Phú - Đến Trịnh Hoài Đức 7.000.000 4.200.000 2.520.000 1.512.000 907.200 Đất TM-DV đô thị
577 Thành Phố Rạch Giá Trần Hưng Đạo - Khu nhà ở Bệnh viện Đa khoa Kiên Giang Từ Trịnh Hoài Đức - Đến Thủ Khoa Nghĩa 5.600.000 3.360.000 2.016.000 1.209.600 725.900 Đất TM-DV đô thị
578 Thành Phố Rạch Giá Trần Hưng Đạo - Khu nhà ở Bệnh viện Đa khoa Kiên Giang Từ Thủ Khoa Nghĩa - Đến Đầu doi 4.200.000 2.520.000 1.512.000 907.200 544.600 Đất TM-DV đô thị
579 Thành Phố Rạch Giá Lê Lợi - Khu nhà ở Bệnh viện Đa khoa Kiên Giang 14.000.000 8.400.000 5.040.000 3.024.000 1.814.400 Đất TM-DV đô thị
580 Thành Phố Rạch Giá Lý Tự Trọng - Khu nhà ở Bệnh viện Đa khoa Kiên Giang 6.720.000 4.032.000 2.419.200 1.451.800 870.800 Đất TM-DV đô thị
581 Thành Phố Rạch Giá Hùng Vương - Khu nhà ở Bệnh viện Đa khoa Kiên Giang 5.600.000 3.360.000 2.016.000 1.209.600 725.900 Đất TM-DV đô thị
582 Thành Phố Rạch Giá Trịnh Hoài Đức - Khu nhà ở Bệnh viện Đa khoa Kiên Giang Từ Nguyễn Thoại Hầu - Đến Nguyễn Hùng Sơn 4.200.000 2.520.000 1.512.000 907.200 544.600 Đất TM-DV đô thị
583 Thành Phố Rạch Giá Trịnh Hoài Đức - Khu nhà ở Bệnh viện Đa khoa Kiên Giang Từ Nguyễn Hùng Sơn - Đến Trần Hưng Đạo 3.500.000 2.100.000 1.260.000 756.000 453.600 Đất TM-DV đô thị
584 Thành Phố Rạch Giá Thủ Khoa Nghĩa - Khu nhà ở Bệnh viện Đa khoa Kiên Giang 3.500.000 2.100.000 1.260.000 756.000 453.600 Đất TM-DV đô thị
585 Thành Phố Rạch Giá Phan Văn Trị - Khu nhà ở Bệnh viện Đa khoa Kiên Giang 3.500.000 2.100.000 1.260.000 756.000 453.600 Đất TM-DV đô thị
586 Thành Phố Rạch Giá Nguyễn Thoại Hầu - Khu nhà ở Bệnh viện Đa khoa Kiên Giang Từ cầu Sông Kiên - Đến Thủ Khoa Nghĩa 7.000.000 4.200.000 2.520.000 1.512.000 907.200 Đất TM-DV đô thị
587 Thành Phố Rạch Giá Nguyễn Thoại Hầu - Khu nhà ở Bệnh viện Đa khoa Kiên Giang Từ Thủ Khoa Nghĩa - Đến Đầu doi 4.200.000 2.520.000 1.512.000 907.200 544.600 Đất TM-DV đô thị
588 Thành Phố Rạch Giá Trần Chánh Chiếu - Khu nhà ở Bệnh viện Đa khoa Kiên Giang 3.360.000 2.016.000 1.209.600 725.900 435.400 Đất TM-DV đô thị
589 Thành Phố Rạch Giá Kiều Công Thiện - Khu nhà ở Bệnh viện Đa khoa Kiên Giang 4.200.000 2.520.000 1.512.000 907.200 544.600 Đất TM-DV đô thị
590 Thành Phố Rạch Giá Trần Thủ Độ - Khu Hoa Biển 16 ha 7.000.000 4.200.000 2.520.000 1.512.000 907.200 Đất TM-DV đô thị
591 Thành Phố Rạch Giá Lý Nhân Tông - Khu Hoa Biển 16 ha 7.000.000 4.200.000 2.520.000 1.512.000 907.200 Đất TM-DV đô thị
592 Thành Phố Rạch Giá Nguyễn Hữu Cầu - Khu Hoa Biển 16 ha 5.600.000 3.360.000 2.016.000 1.209.600 725.900 Đất TM-DV đô thị
593 Thành Phố Rạch Giá Đinh Liệt - Khu Hoa Biển 16 ha 5.600.000 3.360.000 2.016.000 1.209.600 725.900 Đất TM-DV đô thị
594 Thành Phố Rạch Giá Nguyễn Phúc Chu - Khu Hoa Biển 16 ha 5.600.000 3.360.000 2.016.000 1.209.600 725.900 Đất TM-DV đô thị
595 Thành Phố Rạch Giá Nguyễn Thượng Hiền - Khu Hoa Biển 16 ha 5.600.000 3.360.000 2.016.000 1.209.600 725.900 Đất TM-DV đô thị
596 Thành Phố Rạch Giá Nguyễn Phạm Tuân - Khu Hoa Biển 16 ha 5.600.000 3.360.000 2.016.000 1.209.600 725.900 Đất TM-DV đô thị
597 Thành Phố Rạch Giá Lê Hoàn - Khu Hoa Biển 16 ha 5.600.000 3.360.000 2.016.000 1.209.600 725.900 Đất TM-DV đô thị
598 Thành Phố Rạch Giá Hải Triều - Khu Hoa Biển 16 ha 5.600.000 3.360.000 2.016.000 1.209.600 725.900 Đất TM-DV đô thị
599 Thành Phố Rạch Giá Nguyễn Thiếp - Khu Hoa Biển 16 ha 4.200.000 2.520.000 1.512.000 907.200 544.600 Đất TM-DV đô thị
600 Thành Phố Rạch Giá Sơn Nam - Khu Hoa Biển 16 ha 4.200.000 2.520.000 1.512.000 907.200 544.600 Đất TM-DV đô thị