4501 |
Huyện Gò Quao |
Quốc lộ 61 - Xã Vĩnh Hòa Hưng Nam |
Từ đường vào cụm dân cư vượt lũ - Đến Cầu Cái Tư
|
805.000
|
402.500
|
201.250
|
100.625
|
50.313
|
Đất SX-KD nông thôn |
4502 |
Huyện Gò Quao |
Quốc lộ 61 - Xã Vĩnh Hòa Hưng Nam |
Từ bến phà cũ - Đến Đường dẫn cầu Cái Tư
|
590.000
|
295.000
|
147.500
|
73.750
|
36.875
|
Đất SX-KD nông thôn |
4503 |
Huyện Gò Quao |
Đường 30 tháng 4 |
Từ ngã ba Lộ Quẹo - Đến Đầu cầu Ba Láng
|
560.000
|
280.000
|
140.000
|
70.000
|
35.000
|
Đất SX-KD nông thôn |
4504 |
Huyện Gò Quao |
Đường 30 tháng 4 |
Từ đầu cầu Ba Láng - Đến Giáp ranh Trường cấp III
|
910.000
|
455.000
|
227.500
|
113.750
|
56.875
|
Đất SX-KD nông thôn |
4505 |
Huyện Gò Quao |
Đường 30 tháng 4 |
Từ ranh Trường cấp III - Đến Đầu cầu chợ Gò Quao
|
1.890.000
|
945.000
|
472.500
|
236.250
|
118.125
|
Đất SX-KD nông thôn |
4506 |
Huyện Gò Quao |
Đường Nguyễn Thái Bình - Thị trấn Gò Quao |
Từ đầu cầu Mương lộ - Đến Cầu Đường Trâu
|
250.000
|
125.000
|
62.500
|
31.250
|
24.000
|
Đất SX-KD nông thôn |
4507 |
Huyện Gò Quao |
Xã Vĩnh Phước B |
Từ cầu Đường Trâu - Đến Bến phà Xáng Cụt
|
225.000
|
112.500
|
56.250
|
28.125
|
24.000
|
Đất SX-KD nông thôn |
4508 |
Huyện Gò Quao |
Xã Vĩnh Thắng |
Từ hết Khu tái định cư Vĩnh Thắng - Đến Giáp Kênh 1
|
330.000
|
165.000
|
82.500
|
41.250
|
24.000
|
Đất SX-KD nông thôn |
4509 |
Huyện Gò Quao |
Xã Vĩnh Thắng |
Từ cầu kênh 1 Vĩnh Thắng - Đến Giáp ranh xã Vĩnh Tuy
|
195.000
|
97.500
|
48.750
|
24.375
|
24.000
|
Đất SX-KD nông thôn |
4510 |
Huyện Gò Quao |
Xã Vĩnh Tuy |
Từ giáp ranh xã Vĩnh Thắng - Đến Kênh cống đá
|
195.000
|
97.500
|
48.750
|
24.375
|
24.000
|
Đất SX-KD nông thôn |
4511 |
Huyện Gò Quao |
Xã Vĩnh Tuy |
Từ kênh cống đá - Đến Cầu Hai Bèo
|
300.000
|
150.000
|
75.000
|
37.500
|
24.000
|
Đất SX-KD nông thôn |
4512 |
Huyện Gò Quao |
Xã Vĩnh Tuy |
Từ cầu Hai Bèo - Đến Cầu Đỏ Vĩnh Tuy
|
195.000
|
97.500
|
48.750
|
24.375
|
24.000
|
Đất SX-KD nông thôn |
4513 |
Huyện Gò Quao |
Đường Định An - Vĩnh Hòa Hưng Bắc (phía lộ nhựa) - Xã Định An |
Từ ngã ba Sóc Ven - Đến Cầu chùa cũ (hai bên)
|
770.000
|
385.000
|
192.500
|
96.250
|
48.125
|
Đất SX-KD nông thôn |
4514 |
Huyện Gò Quao |
Đường Định An - Vĩnh Hòa Hưng Bắc (phía lộ nhựa) - Xã Định An |
Từ đầu cầu chùa cũ Định An - Đến Cầu Kênh Mới (đường Mây)
|
385.000
|
192.500
|
96.250
|
48.125
|
24.063
|
Đất SX-KD nông thôn |
4515 |
Huyện Gò Quao |
Đường Định An - Vĩnh Hòa Hưng Bắc (phía lộ nhựa) - Xã Định An |
Từ cầu Kênh Mới - Đến Giáp ranh xã Vĩnh Hòa Hưng Bắc
|
195.000
|
97.500
|
48.750
|
24.375
|
24.000
|
Đất SX-KD nông thôn |
4516 |
Huyện Gò Quao |
Đường Định An - Vĩnh Hòa Hưng Bắc (phía lộ nhựa) - Xã Vĩnh Hòa Hưng Bắc |
Từ giáp ranh xã Định An - Đến Vàm kênh mới
|
195.000
|
97.500
|
48.750
|
24.375
|
24.000
|
Đất SX-KD nông thôn |
4517 |
Huyện Gò Quao |
Đường Định An - Vĩnh Hòa Hưng Bắc (phía lộ nhựa) - Thị trấn Gò Quao |
Từ cầu KH6 - Đến Giáp ranh xã Định Hòa
|
250.000
|
125.000
|
62.500
|
31.250
|
24.000
|
Đất SX-KD nông thôn |
4518 |
Huyện Gò Quao |
Đường Định An - Vĩnh Hòa Hưng Bắc (phía lộ nhựa) - Xã Định Hòa |
Từ giáp ranh thị trấn Gò Quao - Đến Giáp ranh xã Thủy Liễu
|
195.000
|
97.500
|
48.750
|
24.375
|
24.000
|
Đất SX-KD nông thôn |
4519 |
Huyện Gò Quao |
Đường Định An - Vĩnh Hòa Hưng Bắc (phía lộ nhựa) - Xã Thủy Liễu |
Từ giáp ranh xã Định Hòa - Đến Cầu Mương Ranh
|
195.000
|
97.500
|
48.750
|
24.375
|
24.000
|
Đất SX-KD nông thôn |
4520 |
Huyện Gò Quao |
Đường Định An - Vĩnh Hòa Hưng Bắc (phía lộ nhựa) - Xã Thủy Liễu |
Từ cầu Mương Ranh - Đến Cầu kênh Đường Xuồng
|
250.000
|
125.000
|
62.500
|
31.250
|
24.000
|
Đất SX-KD nông thôn |
4521 |
Huyện Gò Quao |
Tuyến Đường Xuồng - Thủy Liễu - Phà Thủy Liễu - Xã Thủy Liễu |
Từ giáp ranh xã Định Hòa - Đến Hết đất Chùa Thủy Liễu
|
250.000
|
125.000
|
62.500
|
31.250
|
24.000
|
Đất SX-KD nông thôn |
4522 |
Huyện Gò Quao |
Tuyến Đường Xuồng - Thủy Liễu - Phà Thủy Liễu - Xã Thủy Liễu |
Từ hết đất Chùa Thủy Liễu - Đến Cầu chợ xã Thủy Liễu
|
550.000
|
275.000
|
137.500
|
68.750
|
34.375
|
Đất SX-KD nông thôn |
4523 |
Huyện Gò Quao |
Tuyến Đường Xuồng - Thủy Liễu - Phà Thủy Liễu - Xã Thủy Liễu |
Từ cầu chợ Thủy Liễu - Đến Cầu Đường Tắc (Miễu Ông Tà)
|
250.000
|
125.000
|
62.500
|
31.250
|
24.000
|
Đất SX-KD nông thôn |
4524 |
Huyện Gò Quao |
Tuyến Đường Xuồng - Thủy Liễu - Phà Thủy Liễu - Xã Thủy Liễu |
Từ cầu đường tắc (Miễu Ông Tà) - Đến Vàm Cả Bần Thủy Liễu
|
220.000
|
110.000
|
55.000
|
27.500
|
24.000
|
Đất SX-KD nông thôn |
4525 |
Huyện Gò Quao |
Tuyến Đường Ruồng - Xã Thủy Liễu |
Từ giáp chợ Thủy Liễu - Đến Giáp ranh ấp Hiệp An
|
195.000
|
97.500
|
48.750
|
24.375
|
24.000
|
Đất SX-KD nông thôn |
4526 |
Huyện Gò Quao |
Phía UBND - Xã Thủy Liễu |
Từ hết đất UBND xã - Đến Cầu Trung ương Đoàn
|
200.000
|
100.000
|
50.000
|
25.000
|
24.000
|
Đất SX-KD nông thôn |
4527 |
Huyện Gò Quao |
Xã Vĩnh Tuy - Xã Vĩnh Tuy |
Từ cầu chợ Vĩnh Tuy - Đến Giáp ranh xã Lương Nghĩa, huyện Long Mỹ, tỉnh Hậu Giang
|
250.000
|
125.000
|
62.500
|
31.250
|
24.000
|
Đất SX-KD nông thôn |
4528 |
Huyện Gò Quao |
Xã Vĩnh Tuy - Xã Vĩnh Tuy |
Từ Đường Tỉnh 962 - Đến Nhà Thầy Ái
|
165.000
|
82.500
|
41.250
|
24.000
|
24.000
|
Đất SX-KD nông thôn |
4529 |
Huyện Gò Quao |
Xã Vĩnh Tuy - Xã Vĩnh Tuy |
Từ hết đất đình - Đến Ngã ba Hào Phong (cầu Út La);
|
165.000
|
82.500
|
41.250
|
24.000
|
24.000
|
Đất SX-KD nông thôn |
4530 |
Huyện Gò Quao |
Khu vực trung tâm chợ Vĩnh Tuy - Xã Vĩnh Tuy |
Từ Bưu điện - Nhà ông Hùng - Nhà ông Ba Đàn - Nhà Thầy Nghĩa, nhà ông Thanh - Nhà ông Tám - Nhà ông Tám Mập - Nhà ông Quách Hán Thông
|
1.100.000
|
550.000
|
275.000
|
137.500
|
68.750
|
Đất SX-KD nông thôn |
4531 |
Huyện Gò Quao |
Khu tái định cư chợ Vĩnh Tuy - Xã Vĩnh Tuy |
đến Giáp ranh nhà Thầy Mừng
|
495.000
|
247.500
|
123.750
|
61.875
|
30.938
|
Đất SX-KD nông thôn |
4532 |
Huyện Gò Quao |
Khu quy hoạch chợ Vĩnh Tuy - Xã Vĩnh Tuy |
đất còn lại
|
605.000
|
302.500
|
151.250
|
75.625
|
37.813
|
Đất SX-KD nông thôn |
4533 |
Huyện Gò Quao |
Xã Vĩnh Tuy |
Từ Đường Tỉnh 962 - Đến Hết đất đình
|
300.000
|
150.000
|
75.000
|
37.500
|
24.000
|
Đất SX-KD nông thôn |
4534 |
Huyện Gò Quao |
Tuyến Đường Xuồng - Thới Quản - Xã Thới Quản |
Từ giáp ranh xã Long Thạnh, huyện Giồng Riềng - Đến Cầu kênh Thủy lợi xuân đông
|
210.000
|
105.000
|
52.500
|
26.250
|
24.000
|
Đất SX-KD nông thôn |
4535 |
Huyện Gò Quao |
Tuyến Đường Xuồng - Thới Quản - Xã Thới Quản |
Từ kênh Thủy lợi xuân đông - Đến Chợ ngã tư cũ (nhà Thầy giáo Ngân)
|
220.000
|
110.000
|
55.000
|
27.500
|
24.000
|
Đất SX-KD nông thôn |
4536 |
Huyện Gò Quao |
Tuyến Đường Xuồng - Thới Quản - Xã Thới Quản |
Từ chợ ngã tư cũ (nhà thầy giáo Ngân) - Đến Vàm Đường Tắt
|
165.000
|
82.500
|
41.250
|
24.000
|
24.000
|
Đất SX-KD nông thôn |
4537 |
Huyện Gò Quao |
Tuyến Thới Quản Thới An - Xã Thới Quản |
Từ cầu trường học ấp Xuân Đông - Đến Ranh Chùa Thới An (cầu kênh Ba Giàu)
|
195.000
|
97.500
|
48.750
|
24.375
|
24.000
|
Đất SX-KD nông thôn |
4538 |
Huyện Gò Quao |
Tuyến Thới Quản Thới An - Xã Thới Quản |
Từ Chùa Thới An (cầu kênh Ba Giàu) - Đến Kênh thủy lợi Chòm Mã (trường cấp II)
|
210.000
|
105.000
|
52.500
|
26.250
|
24.000
|
Đất SX-KD nông thôn |
4539 |
Huyện Gò Quao |
Tuyến Thới Quản Thới An - Xã Thới Quản |
Từ Chùa Thới An - Đến Giáp ranh xã Thủy Liễu
|
195.000
|
97.500
|
48.750
|
24.375
|
24.000
|
Đất SX-KD nông thôn |
4540 |
Huyện Gò Quao |
Tuyến Thới Quản Thới An - Xã Thới Quản |
Từ nhà bà Tư Húng - Đến Cầu Xẻo Rọ
|
195.000
|
97.500
|
48.750
|
24.375
|
24.000
|
Đất SX-KD nông thôn |
4541 |
Huyện Gò Quao |
Tuyến Thới Quản Thới An - Xã Thới Quản |
Từ kênh Chòm Mã - Đến Vàm Cả Mới Lớn
|
195.000
|
97.500
|
48.750
|
24.375
|
24.000
|
Đất SX-KD nông thôn |
4542 |
Huyện Gò Quao |
Tuyến Thới Quản Thới An - Xã Thới Quản |
Từ vàm Cả Mới Lớn - Đến Kênh Tư giáp xã Bình An, Châu Thành
|
165.000
|
82.500
|
41.250
|
24.000
|
24.000
|
Đất SX-KD nông thôn |
4543 |
Huyện Gò Quao |
Tuyến Thới Quản Thới An - Xã Thới Quản |
Từ vàm Cả Mới Nhỏ (nhà ông Chấn) - Đến Nhà ông Trần Văn Nam
|
165.000
|
82.500
|
41.250
|
24.000
|
24.000
|
Đất SX-KD nông thôn |
4544 |
Huyện Gò Quao |
Tuyến Thới Quản Thới An - Xã Thới Quản |
Từ vàm Cả Mới Nhỏ - Đến Nhà Thầy Long (cầu Thu Đông)
|
165.000
|
82.500
|
41.250
|
24.000
|
24.000
|
Đất SX-KD nông thôn |
4545 |
Huyện Gò Quao |
Tuyến Thới Quản Thới An - Xã Thới Quản |
Từ nhà ông Trần Văn Nam - Đến Giáp Chùa Tổng Quản
|
165.000
|
82.500
|
41.250
|
24.000
|
24.000
|
Đất SX-KD nông thôn |
4546 |
Huyện Gò Quao |
Tuyến Thới Quản Thới An - Xã Thới Quản |
Từ Chùa Thới An - Đến Cầu Xóm Khu
|
140.000
|
70.000
|
35.000
|
24.000
|
24.000
|
Đất SX-KD nông thôn |
4547 |
Huyện Gò Quao |
Tuyến Thới Quản Thới An - Xã Thới Quản |
Từ cầu Xẻo Rọ - Đến Vàm Cả Mới Lớn
|
150.000
|
75.000
|
37.500
|
24.000
|
24.000
|
Đất SX-KD nông thôn |
4548 |
Huyện Gò Quao |
Tuyến Thới Quản Thới An - Xã Thới Quản |
Từ cầu chợ Ngã Tư cũ - Đến Ngã 3 nhà ông Danh Mắt
|
140.000
|
70.000
|
35.000
|
24.000
|
24.000
|
Đất SX-KD nông thôn |
4549 |
Huyện Gò Quao |
Xã Định Hòa |
Từ cầu Cà Nhung (giáp QL 61) - Đến Cầu Thứ Hồ A
|
165.000
|
82.500
|
41.250
|
24.000
|
24.000
|
Đất SX-KD nông thôn |
4550 |
Huyện Gò Quao |
Xã Định Hòa |
Từ cầu Thứ Hồ A - Đến Trường Tiểu học 2 (Bần Bé)
|
140.000
|
70.000
|
35.000
|
24.000
|
24.000
|
Đất SX-KD nông thôn |
4551 |
Huyện Gò Quao |
Xã Định Hòa |
Từ cầu Cà Nhung - Đến Cầu Miễu Ông Tà
|
165.000
|
82.500
|
41.250
|
24.000
|
24.000
|
Đất SX-KD nông thôn |
4552 |
Huyện Gò Quao |
Xã Định Hòa |
Từ cầu Miễu Ông Tà - Đến Cầu kênh Năm Chợ
|
140.000
|
70.000
|
35.000
|
24.000
|
24.000
|
Đất SX-KD nông thôn |
4553 |
Huyện Gò Quao |
Xã Định Hòa |
Từ trụ sở ấp Hòa Xuân - Đến Giáp ranh xã Vĩnh Thạnh (bến đò Ông Mén)
|
140.000
|
70.000
|
35.000
|
24.000
|
24.000
|
Đất SX-KD nông thôn |
4554 |
Huyện Gò Quao |
Xã Định Hòa |
Từ cầu Miễu ông Tà (nhà ông Dũng) - Đến cầu kênh Tư Điều
|
140.000
|
70.000
|
35.000
|
24.000
|
24.000
|
Đất SX-KD nông thôn |
4555 |
Huyện Gò Quao |
Xã Định Hòa |
Từ cầu Đường Xuồng - Đến Giáp cầu ngang sông nhà ông Kỳ
|
220.000
|
110.000
|
55.000
|
27.500
|
24.000
|
Đất SX-KD nông thôn |
4556 |
Huyện Gò Quao |
Xã Định Hòa |
Từ nhà ông Danh Thảo - Đến Hết nhà ông Châu Đình Húa
|
165.000
|
82.500
|
41.250
|
24.000
|
24.000
|
Đất SX-KD nông thôn |
4557 |
Huyện Gò Quao |
Khu chỉnh trang trung tâm hành chính - Xã Định Hòa |
|
495.000
|
247.500
|
123.750
|
61.875
|
30.938
|
Đất SX-KD nông thôn |
4558 |
Huyện Gò Quao |
Xã Định Hòa |
Từ cầu Tà Khoa - Đến Giáp ấp Phước Thới, thị trấn (kênh Tà Khoa)
|
165.000
|
82.500
|
41.250
|
24.000
|
24.000
|
Đất SX-KD nông thôn |
4559 |
Huyện Gò Quao |
Xã Định Hòa |
Từ cầu Cà Nhung - Đến Hết cầu kênh Rạch Điền
|
165.000
|
82.500
|
41.250
|
24.000
|
24.000
|
Đất SX-KD nông thôn |
4560 |
Huyện Gò Quao |
Xã Định Hòa |
Từ cầu ông Ba Mia - Đến Hết ranh nhà Út Điểm
|
165.000
|
82.500
|
41.250
|
24.000
|
24.000
|
Đất SX-KD nông thôn |
4561 |
Huyện Gò Quao |
Xã Định Hòa |
Từ cầu Chùa Hòa An (giáp QL61) - Đến Cầu Thứ Hồ A (KH5)
|
165.000
|
82.500
|
41.250
|
24.000
|
24.000
|
Đất SX-KD nông thôn |
4562 |
Huyện Gò Quao |
Xã Định Hòa |
Từ cầu ngã ba Chùa Bần Bé - Đến Giáp ranh xã Thủy Liễu
|
165.000
|
82.500
|
41.250
|
24.000
|
24.000
|
Đất SX-KD nông thôn |
4563 |
Huyện Gò Quao |
Xã Định Hòa |
Từ nhà ông Sáu Phúc - Đến Kênh Định Hòa 2 (kênh KH5)
|
165.000
|
82.500
|
41.250
|
24.000
|
24.000
|
Đất SX-KD nông thôn |
4564 |
Huyện Gò Quao |
Xã Định Hòa |
Từ kênh Định Hòa 2 (kênh KH5) - Đến Hết cầu Chùa Tà Mum (nhà Ông Khải KH5)
|
165.000
|
82.500
|
41.250
|
24.000
|
24.000
|
Đất SX-KD nông thôn |
4565 |
Huyện Gò Quao |
Xã Định Hòa |
Từ nhà cô Hiếm - Đến Giáp ranh xã Thủy Liễu (tuyến Thanh Gia- Thủy Liễu)
|
220.000
|
110.000
|
55.000
|
27.500
|
24.000
|
Đất SX-KD nông thôn |
4566 |
Huyện Gò Quao |
Xã Định Hòa |
Từ Chùa Thanh Gia - Đến Giáp quy hoạch Chợ và Khu dân cư xã Định Hòa (phía kênh)
|
302.500
|
151.250
|
75.625
|
37.813
|
24.000
|
Đất SX-KD nông thôn |
4567 |
Huyện Gò Quao |
Xã Định Hòa |
Từ cầu Cà Nhung - Đến Giáp ranh xã Định An (phía kênh)
|
275.000
|
137.500
|
68.750
|
34.375
|
24.000
|
Đất SX-KD nông thôn |
4568 |
Huyện Gò Quao |
Xã Định Hòa |
Từ cầu Đường Xuồng - Đến Trụ sở ấp Hòa Xuân
|
175.000
|
87.500
|
43.750
|
24.000
|
24.000
|
Đất SX-KD nông thôn |
4569 |
Huyện Gò Quao |
Đường số 01 - Khu dân cư vượt lũ - Xã Định Hòa |
bên phải Từ nền số 01 - Đến nền số 17
|
250.000
|
125.000
|
62.500
|
31.250
|
24.000
|
Đất SX-KD nông thôn |
4570 |
Huyện Gò Quao |
Đường số 01 - Khu dân cư vượt lũ - Xã Định Hòa |
bên trái Từ nền số 01 - Đến nền số 6
|
250.000
|
125.000
|
62.500
|
31.250
|
24.000
|
Đất SX-KD nông thôn |
4571 |
Huyện Gò Quao |
Đường số 02 - Khu dân cư vượt lũ - Xã Định Hòa |
bên phải Từ nền số 21 - Đến nền số 37
|
225.000
|
112.500
|
56.250
|
28.125
|
24.000
|
Đất SX-KD nông thôn |
4572 |
Huyện Gò Quao |
Đường số 02 - Khu dân cư vượt lũ - Xã Định Hòa |
bên trái Từ nền số 01 - Đến nền số 5
|
225.000
|
112.500
|
56.250
|
28.125
|
24.000
|
Đất SX-KD nông thôn |
4573 |
Huyện Gò Quao |
Đường số 04 - Khu dân cư vượt lũ - Xã Định Hòa |
bên phải Từ nền số 04 - Đến nền số 16
|
250.000
|
125.000
|
62.500
|
31.250
|
24.000
|
Đất SX-KD nông thôn |
4574 |
Huyện Gò Quao |
Đường số 04 - Khu dân cư vượt lũ - Xã Định Hòa |
bên trái Từ nền số 22 - Đến nền số 52
|
250.000
|
125.000
|
62.500
|
31.250
|
24.000
|
Đất SX-KD nông thôn |
4575 |
Huyện Gò Quao |
Đường số 05 - Khu dân cư vượt lũ - Xã Định Hòa |
bên phải Từ nền số 03 - Đến nến số 11
|
200.000
|
100.000
|
50.000
|
25.000
|
24.000
|
Đất SX-KD nông thôn |
4576 |
Huyện Gò Quao |
Đường số 05 - Khu dân cư vượt lũ - Xã Định Hòa |
bên trái Từ nền số 02 - Đến nền số 11
|
200.000
|
100.000
|
50.000
|
25.000
|
24.000
|
Đất SX-KD nông thôn |
4577 |
Huyện Gò Quao |
Tuyến đường đối diện Quốc lộ 61 - Xã Định Hòa |
Từ cầu Ngã tư KH5 (nhà Bà Bảy) - Đến Cầu Tà Mương
|
175.000
|
87.500
|
43.750
|
24.000
|
24.000
|
Đất SX-KD nông thôn |
4578 |
Huyện Gò Quao |
Đường Số 3 - Khu dân cư chợ Định Hòa - Xã Định Hòa |
|
950.000
|
475.000
|
237.500
|
118.750
|
59.375
|
Đất SX-KD nông thôn |
4579 |
Huyện Gò Quao |
Đường Số 4 - Khu dân cư chợ Định Hòa - Xã Định Hòa |
|
970.000
|
485.000
|
242.500
|
121.250
|
60.625
|
Đất SX-KD nông thôn |
4580 |
Huyện Gò Quao |
Đường Số 5 - Khu dân cư chợ Định Hòa - Xã Định Hòa |
|
970.000
|
485.000
|
242.500
|
121.250
|
60.625
|
Đất SX-KD nông thôn |
4581 |
Huyện Gò Quao |
Đường Số 6 - Khu dân cư chợ Định Hòa - Xã Định Hòa |
|
1.000.000
|
500.000
|
250.000
|
125.000
|
62.500
|
Đất SX-KD nông thôn |
4582 |
Huyện Gò Quao |
Đường Số 7 - Khu dân cư chợ Định Hòa - Xã Định Hòa |
|
1.565.000
|
782.500
|
391.250
|
195.625
|
97.813
|
Đất SX-KD nông thôn |
4583 |
Huyện Gò Quao |
Đường Số 8 - Khu dân cư chợ Định Hòa - Xã Định Hòa |
|
2.000.000
|
1.000.000
|
500.000
|
250.000
|
125.000
|
Đất SX-KD nông thôn |
4584 |
Huyện Gò Quao |
Đường Số 8A - Khu dân cư chợ Định Hòa - Xã Định Hòa |
|
835.000
|
417.500
|
208.750
|
104.375
|
52.188
|
Đất SX-KD nông thôn |
4585 |
Huyện Gò Quao |
Đường Số 9 - Khu dân cư chợ Định Hòa - Xã Định Hòa |
|
940.000
|
470.000
|
235.000
|
117.500
|
58.750
|
Đất SX-KD nông thôn |
4586 |
Huyện Gò Quao |
Đường Số 20 - Khu dân cư chợ Định Hòa - Xã Định Hòa |
|
1.060.000
|
530.000
|
265.000
|
132.500
|
66.250
|
Đất SX-KD nông thôn |
4587 |
Huyện Gò Quao |
Đường Số 21 - Khu dân cư chợ Định Hòa - Xã Định Hòa |
|
790.000
|
395.000
|
197.500
|
98.750
|
49.375
|
Đất SX-KD nông thôn |
4588 |
Huyện Gò Quao |
Đường Số 16 - Khu dân cư chợ Định Hòa - Xã Định Hòa |
|
1.065.000
|
532.500
|
266.250
|
133.125
|
66.563
|
Đất SX-KD nông thôn |
4589 |
Huyện Gò Quao |
Đường Số 18-19 - Khu dân cư chợ Định Hòa - Xã Định Hòa |
|
2.285.000
|
1.142.500
|
571.250
|
285.625
|
142.813
|
Đất SX-KD nông thôn |
4590 |
Huyện Gò Quao |
Xã Vĩnh Thắng |
Từ bến phà Xáng Cụt - Đến Đường số 2
|
250.000
|
125.000
|
62.500
|
31.250
|
24.000
|
Đất SX-KD nông thôn |
4591 |
Huyện Gò Quao |
Xã Vĩnh Thắng |
Từ Bến phà Xáng Cụt - Đến Nhà ông Trịnh Viết Khắc (dãy mé sông Cái)
|
250.000
|
125.000
|
62.500
|
31.250
|
24.000
|
Đất SX-KD nông thôn |
4592 |
Huyện Gò Quao |
Các đường số 2, 3, 4 đến đường B (khu vực dự án Chợ và Khu dân cư Vĩnh Thắng) - Xã Vĩnh Thắng |
|
880.000
|
440.000
|
220.000
|
110.000
|
55.000
|
Đất SX-KD nông thôn |
4593 |
Huyện Gò Quao |
Xã Vĩnh Thắng |
Từ đường B xuống mé sông Cái - Đến Bến phà đi xã Vĩnh Phước A
|
250.000
|
125.000
|
62.500
|
31.250
|
24.000
|
Đất SX-KD nông thôn |
4594 |
Huyện Gò Quao |
Xã Vĩnh Thắng |
Từ bến phà qua xã Vĩnh Phước A - Đến Đường B (khu vực dự án Chợ và Khu dân cư Vĩnh Thắng)
|
330.000
|
165.000
|
82.500
|
41.250
|
24.000
|
Đất SX-KD nông thôn |
4595 |
Huyện Gò Quao |
Xã Vĩnh Thắng |
Từ đường Số 4 - Đến Hết khu tái định cư (theo đường Tỉnh 962)
|
470.000
|
235.000
|
117.500
|
58.750
|
29.375
|
Đất SX-KD nông thôn |
4596 |
Huyện Gò Quao |
Đường Số 5, Số 6 (Khu tái định cư) - Xã Vĩnh Thắng |
|
425.000
|
212.500
|
106.250
|
53.125
|
26.563
|
Đất SX-KD nông thôn |
4597 |
Huyện Gò Quao |
Đường Số 7 (Khu tái định cư) - Xã Vĩnh Thắng |
|
220.000
|
110.000
|
55.000
|
27.500
|
24.000
|
Đất SX-KD nông thôn |
4598 |
Huyện Gò Quao |
Đường C, đường E (khu dự án Chợ và Khu dân cư Vĩnh Thắng: 2 dãy đối diện nhà lồng) - Xã Vĩnh Thắng |
|
1.925.000
|
962.500
|
481.250
|
240.625
|
120.313
|
Đất SX-KD nông thôn |
4599 |
Huyện Gò Quao |
Trung tâm chợ Vĩnh Thắng - Xã Vĩnh Thắng |
Các tuyến còn lại
|
550.000
|
275.000
|
137.500
|
68.750
|
34.375
|
Đất SX-KD nông thôn |
4600 |
Huyện Gò Quao |
Xã Vĩnh Thắng |
Từ nhà ông Lăng Thanh Hùng - Đến Hết khu quy hoạch mở rộng Xí nghiệp chế biến Lương thực xuất khẩu xã Vĩnh Thắng
|
195.000
|
97.500
|
48.750
|
24.375
|
24.000
|
Đất SX-KD nông thôn |