501 |
Thị Xã Hà Tiên |
Khu dân cư Tô Châu |
Các tuyến đường còn lại
|
1.200.000
|
720.000
|
432.000
|
259.200
|
155.520
|
Đất SX-KD đô thị |
502 |
Thị Xã Hà Tiên |
Đường Tỉnh 973 |
Từ Ao Sen - Đến Nguyễn Phúc Chu
|
1.350.000
|
810.000
|
486.000
|
291.600
|
174.960
|
Đất SX-KD đô thị |
503 |
Thị Xã Hà Tiên |
Đường Tỉnh 974 |
Từ Nguyễn Phúc Chu - Đến Đường vào Bãi Sau KDL Mũi Nai
|
2.100.000
|
1.260.000
|
756.000
|
453.600
|
272.160
|
Đất SX-KD đô thị |
504 |
Thị Xã Hà Tiên |
Đường Tỉnh 975 |
Từ đường vào Bãi Sau - Đến Quốc lộ 80
|
900.000
|
540.000
|
324.000
|
194.400
|
116.640
|
Đất SX-KD đô thị |
505 |
Thị Xã Hà Tiên |
Đường Chữ T |
|
1.200.000
|
720.000
|
432.000
|
259.200
|
155.520
|
Đất SX-KD đô thị |
506 |
Thị Xã Hà Tiên |
Núi Đèn |
|
1.200.000
|
720.000
|
432.000
|
259.200
|
155.520
|
Đất SX-KD đô thị |
507 |
Thị Xã Hà Tiên |
Bãi Nò |
|
480.000
|
288.000
|
172.800
|
103.680
|
90.000
|
Đất SX-KD đô thị |
508 |
Thị Xã Hà Tiên |
Phù Dung |
|
720.000
|
432.000
|
259.200
|
155.520
|
93.312
|
Đất SX-KD đô thị |
509 |
Thị Xã Hà Tiên |
Đường 2 Tháng 9 |
|
720.000
|
432.000
|
259.200
|
155.520
|
93.312
|
Đất SX-KD đô thị |
510 |
Thị Xã Hà Tiên |
Trần Công Án |
|
720.000
|
432.000
|
259.200
|
155.520
|
93.312
|
Đất SX-KD đô thị |
511 |
Thị Xã Hà Tiên |
Kim Dự |
|
1.800.000
|
1.080.000
|
648.000
|
388.800
|
233.280
|
Đất SX-KD đô thị |
512 |
Thị Xã Hà Tiên |
Nam Hồ |
Từ đường 2 Tháng 9 - Đến Đường Cây Số 1
|
480.000
|
288.000
|
172.800
|
103.680
|
90.000
|
Đất SX-KD đô thị |
513 |
Thị Xã Hà Tiên |
Nam Hồ |
Từ đường Cây Số 1 - Đến Cầu Đèn đỏ
|
360.000
|
216.000
|
129.600
|
90.000
|
90.000
|
Đất SX-KD đô thị |
514 |
Thị Xã Hà Tiên |
Cách Mạng Tháng Tám |
|
2.160.000
|
1.296.000
|
777.600
|
466.560
|
279.936
|
Đất SX-KD đô thị |
515 |
Thị Xã Hà Tiên |
Nguyễn Chí Thanh |
|
2.400.000
|
1.440.000
|
864.000
|
518.400
|
311.040
|
Đất SX-KD đô thị |
516 |
Thị Xã Hà Tiên |
Đường Kênh Cụt |
Từ cầu Cây Mến - Đến Giáp ranh đường mới tổ 5 Rạch Vược Khu tái định cư Chòm Xoài
|
240.000
|
144.000
|
90.000
|
90.000
|
90.000
|
Đất SX-KD đô thị |
517 |
Thị Xã Hà Tiên |
Bế Văn Đàn |
thuộc tổ 6, khu phố 1, đối diện với dự án Khu dân cư Tô Châu
|
720.000
|
432.000
|
259.200
|
155.520
|
93.312
|
Đất SX-KD đô thị |
518 |
Thị Xã Hà Tiên |
Đường 30 Tháng 4 |
trước mặt cổng chính chợ Tô Châu cũ
|
1.680.000
|
1.008.000
|
604.800
|
362.880
|
217.728
|
Đất SX-KD đô thị |
519 |
Thị Xã Hà Tiên |
Nguyễn Văn Trỗi |
|
720.000
|
432.000
|
259.200
|
155.520
|
93.312
|
Đất SX-KD đô thị |
520 |
Thị Xã Hà Tiên |
Phường Tô Châu |
Đường cổng sau Trung đoàn 20 mặt phía bên phường Tô Châu
|
240.000
|
144.000
|
90.000
|
90.000
|
90.000
|
Đất SX-KD đô thị |
521 |
Thị Xã Hà Tiên |
Nguyễn Phúc Chu |
|
3.000.000
|
1.800.000
|
1.080.000
|
648.000
|
388.800
|
Đất SX-KD đô thị |
522 |
Thị Xã Hà Tiên |
Đường Số 17 |
|
1.800.000
|
1.080.000
|
648.000
|
388.800
|
233.280
|
Đất SX-KD đô thị |
523 |
Thị Xã Hà Tiên |
Quốc lộ 81 |
Từ ranh xã Thuận Yên - Đến Nút vòng xoay tượng đài Mạc Cửu
|
1.200.000
|
720.000
|
432.000
|
259.200
|
155.520
|
Đất SX-KD đô thị |
524 |
Thị Xã Hà Tiên |
Quốc lộ 82 |
Từ Công viên Mũi Tàu - Đến Cửa khẩu Quốc tế Hà Tiên
|
1.800.000
|
1.080.000
|
648.000
|
388.800
|
233.280
|
Đất SX-KD đô thị |
525 |
Thị Xã Hà Tiên |
Đường vườn Cao Su |
|
240.000
|
144.000
|
90.000
|
90.000
|
90.000
|
Đất SX-KD đô thị |
526 |
Thị Xã Hà Tiên |
Đường Cây số 1 |
|
360.000
|
216.000
|
129.600
|
90.000
|
90.000
|
Đất SX-KD đô thị |
527 |
Thị Xã Hà Tiên |
Đường Rạch Ụ |
|
600.000
|
360.000
|
216.000
|
129.600
|
90.000
|
Đất SX-KD đô thị |
528 |
Thị Xã Hà Tiên |
Đường Lầu Ba Phương Thành đến Rạch Ụ |
|
1.080.000
|
648.000
|
388.800
|
233.280
|
139.968
|
Đất SX-KD đô thị |
529 |
Thị Xã Hà Tiên |
Đường Mương Đào |
|
900.000
|
540.000
|
324.000
|
194.400
|
116.640
|
Đất SX-KD đô thị |
530 |
Thị Xã Hà Tiên |
Đường đê quốc phòng Vàm Hàng thuộc khu phố 5, phường Đông Hồ |
|
240.000
|
144.000
|
90.000
|
90.000
|
90.000
|
Đất SX-KD đô thị |
531 |
Thị Xã Hà Tiên |
Đường Số 19 |
|
1.500.000
|
900.000
|
540.000
|
324.000
|
194.400
|
Đất SX-KD đô thị |
532 |
Thị Xã Hà Tiên |
Thị Vạn |
Từ cầu Rạch Ụ - Đến Cầu Mương Đào
|
1.920.000
|
1.152.000
|
691.200
|
414.720
|
248.832
|
Đất SX-KD đô thị |
533 |
Thị Xã Hà Tiên |
Thị Vạn |
Từ Cầu Mương Đào - Đến Đường Đá Dựng
|
540.000
|
324.000
|
194.400
|
116.640
|
90.000
|
Đất SX-KD đô thị |
534 |
Thị Xã Hà Tiên |
Đường bê tông xi măng Cừ Đứt cặp theo hai bờ sông Giang Thành |
|
240.000
|
144.000
|
90.000
|
90.000
|
90.000
|
Đất SX-KD đô thị |
535 |
Thị Xã Hà Tiên |
Đường Miếu Cậu |
|
240.000
|
144.000
|
90.000
|
90.000
|
90.000
|
Đất SX-KD đô thị |
536 |
Thị Xã Hà Tiên |
Đường ven biển Khu du lịch Mũi Nai |
|
7.200.000
|
4.320.000
|
2.592.000
|
1.555.200
|
933.120
|
Đất SX-KD đô thị |
537 |
Thị Xã Hà Tiên |
Đường Tà Lu |
|
240.000
|
144.000
|
90.000
|
90.000
|
90.000
|
Đất SX-KD đô thị |
538 |
Thị Xã Hà Tiên |
Đường Xóm Giữa phường Pháo Đài |
|
240.000
|
144.000
|
90.000
|
90.000
|
90.000
|
Đất SX-KD đô thị |
539 |
Thị Xã Hà Tiên |
Đường Bãi trước |
|
900.000
|
540.000
|
324.000
|
194.400
|
116.640
|
Đất SX-KD đô thị |
540 |
Thị Xã Hà Tiên |
Đường Bãi Sau |
|
900.000
|
540.000
|
324.000
|
194.400
|
116.640
|
Đất SX-KD đô thị |
541 |
Thị Xã Hà Tiên |
Đường Cánh Cung |
|
4.800.000
|
2.880.000
|
1.728.000
|
1.036.800
|
622.080
|
Đất SX-KD đô thị |
542 |
Thị Xã Hà Tiên |
Đường Bãi Bàng |
|
270.000
|
162.000
|
97.200
|
90.000
|
90.000
|
Đất SX-KD đô thị |
543 |
Thị Xã Hà Tiên |
Đường Số 25 đường vào Khu đô thị mới C&T |
|
1.800.000
|
1.080.000
|
648.000
|
388.800
|
233.280
|
Đất SX-KD đô thị |
544 |
Thị Xã Hà Tiên |
Khu tái định cư Tà Lu |
|
240.000
|
144.000
|
90.000
|
90.000
|
90.000
|
Đất SX-KD đô thị |
545 |
Thị Xã Hà Tiên |
Đường Giếng Tượng |
|
360.000
|
216.000
|
129.600
|
90.000
|
90.000
|
Đất SX-KD đô thị |
546 |
Thị Xã Hà Tiên |
Đường Xóm Eo |
|
180.000
|
108.000
|
90.000
|
90.000
|
90.000
|
Đất SX-KD đô thị |
547 |
Thị Xã Hà Tiên |
Đường lên ngọn Hải Đăng |
từ đường Tỉnh 972 lên Núi Đèn
|
270.000
|
162.000
|
97.200
|
90.000
|
90.000
|
Đất SX-KD đô thị |
548 |
Thị Xã Hà Tiên |
Đường Hoành Tấu đến Bãi Nò |
từ Khu lấn biển C&T - Đến Bãi Nò từ Khu lấn biển C&T Đến Đường Núi Đèn
|
1.200.000
|
720.000
|
432.000
|
259.200
|
155.520
|
Đất SX-KD đô thị |
549 |
Thị Xã Hà Tiên |
Lâm Tấn Phát |
ngoài Khu dân cư Bình San
|
1.200.000
|
720.000
|
432.000
|
259.200
|
155.520
|
Đất SX-KD đô thị |
550 |
Thị Xã Hà Tiên |
Đường Xà Xía |
|
270.000
|
162.000
|
97.200
|
90.000
|
90.000
|
Đất SX-KD đô thị |
551 |
Thị Xã Hà Tiên |
Đường Đá Dựng |
Từ Quốc lộ 80 - Đến Khu du lịch núi Đá Dựng
|
600.000
|
360.000
|
216.000
|
129.600
|
90.000
|
Đất SX-KD đô thị |
552 |
Thị Xã Hà Tiên |
Đường Đá Dựng |
Từ Khu du lịch núi Đá Dựng - Đến Quốc lộ 80
|
420.000
|
252.000
|
151.200
|
90.720
|
90.000
|
Đất SX-KD đô thị |
553 |
Thị Xã Hà Tiên |
Đường Mỹ Lộ |
|
270.000
|
162.000
|
97.200
|
90.000
|
90.000
|
Đất SX-KD đô thị |
554 |
Thị Xã Hà Tiên |
Thành phố Hà Tiên |
từ cột mốc 313 - Đến 314 đường La Văn Cầu
|
270.000
|
162.000
|
97.200
|
90.000
|
90.000
|
Đất SX-KD đô thị |
555 |
Thị Xã Hà Tiên |
Tô Vĩnh Diện |
từ đường Tỉnh 972 - Đến cột mốc 314
|
600.000
|
360.000
|
216.000
|
129.600
|
90.000
|
Đất SX-KD đô thị |
556 |
Thị Xã Hà Tiên |
Lê Thị Riêng - Khu dân cư Tô Châu |
|
720.000
|
432.000
|
259.200
|
155.520
|
93.312
|
Đất SX-KD đô thị |
557 |
Thị Xã Hà Tiên |
Đường tuần tra Biên giới |
|
180.000
|
108.000
|
90.000
|
90.000
|
90.000
|
Đất SX-KD đô thị |
558 |
Thị Xã Hà Tiên |
Dự án Khu dân cư đường Nguyễn Văn Trỗi |
Lô L1 nền 1; Lô L2 nền 1 và nền 8; Lô L3 nền 1
|
1.200.000
|
720.000
|
432.000
|
259.200
|
155.520
|
Đất SX-KD đô thị |
559 |
Thị Xã Hà Tiên |
Dự án Khu dân cư đường Nguyễn Văn Trỗi |
Lô L1 từ nền 2 - Đến nền 4;
|
1.200.000
|
720.000
|
432.000
|
259.200
|
155.520
|
Đất SX-KD đô thị |
560 |
Thị Xã Hà Tiên |
Dự án Khu dân cư đường Nguyễn Văn Trỗi |
Lô L2 từ nền 2 - Đến nền 7;
|
1.200.000
|
720.000
|
432.000
|
259.200
|
155.520
|
Đất SX-KD đô thị |
561 |
Thị Xã Hà Tiên |
Dự án Khu dân cư đường Nguyễn Văn Trỗi |
Lô L3 từ nền 2 - Đến nền 5
|
1.200.000
|
720.000
|
432.000
|
259.200
|
155.520
|
Đất SX-KD đô thị |
562 |
Thị Xã Hà Tiên |
Đường Cách Mạng Tháng Tám - Dự án Khu dân cư đường Nguyễn Văn Trỗi |
từ nền 22 - Đến nền 24;
|
1.800.000
|
1.080.000
|
648.000
|
388.800
|
233.280
|
Đất SX-KD đô thị |
563 |
Thị Xã Hà Tiên |
Đường Cách Mạng Tháng Tám - Dự án Khu dân cư đường Nguyễn Văn Trỗi |
Lô L2 từ nền 15 - Đến nền 20
|
1.800.000
|
1.080.000
|
648.000
|
388.800
|
233.280
|
Đất SX-KD đô thị |
564 |
Thị Xã Hà Tiên |
Đường Cách Mạng Tháng Tám - Dự án Khu dân cư đường Nguyễn Văn Trỗi |
Lô L1 nền 25; Lô L2 nền 14 và nền 21
|
1.980.000
|
1.188.000
|
712.800
|
427.680
|
256.608
|
Đất SX-KD đô thị |
565 |
Thị Xã Hà Tiên |
Đường A - Dự án Khu dân cư đường Nguyễn Văn Trỗi |
Lô L1 từ nền 26 - Đến nền 30;
|
1.200.000
|
720.000
|
432.000
|
259.200
|
155.520
|
Đất SX-KD đô thị |
566 |
Thị Xã Hà Tiên |
Đường A - Dự án Khu dân cư đường Nguyễn Văn Trỗi |
Lô L2 từ nền 9 - Đến nền 13
|
1.200.000
|
720.000
|
432.000
|
259.200
|
155.520
|
Đất SX-KD đô thị |
567 |
Thị Xã Hà Tiên |
Đường B - Dự án Khu dân cư đường Nguyễn Văn Trỗi |
Lô L2 từ nền 22 - Đến nền 27;
|
1.200.000
|
720.000
|
432.000
|
259.200
|
155.520
|
Đất SX-KD đô thị |
568 |
Thị Xã Hà Tiên |
Đường B - Dự án Khu dân cư đường Nguyễn Văn Trỗi |
Lô L3 nền số 01 - Đến số 12
|
1.200.000
|
720.000
|
432.000
|
259.200
|
155.520
|
Đất SX-KD đô thị |
569 |
Thị Xã Hà Tiên |
Đường Số 1 - Khu lấn biển C&T |
|
1.603.800
|
962.280
|
577.368
|
346.421
|
207.852
|
Đất SX-KD đô thị |
570 |
Thị Xã Hà Tiên |
Đường Số 2 - Khu lấn biển C&T |
|
1.603.800
|
962.280
|
577.368
|
346.421
|
207.852
|
Đất SX-KD đô thị |
571 |
Thị Xã Hà Tiên |
Đường Số 3 - Khu lấn biển C&T |
|
1.603.800
|
962.280
|
577.368
|
346.421
|
207.852
|
Đất SX-KD đô thị |
572 |
Thị Xã Hà Tiên |
Đường Số 4 - Khu lấn biển C&T |
|
1.683.600
|
1.010.160
|
606.096
|
363.658
|
218.195
|
Đất SX-KD đô thị |
573 |
Thị Xã Hà Tiên |
Đường Số 5 - Khu lấn biển C&T |
|
1.584.000
|
950.400
|
570.240
|
342.144
|
205.286
|
Đất SX-KD đô thị |
574 |
Thị Xã Hà Tiên |
Đường Số 6 - Khu lấn biển C&T |
|
1.808.400
|
1.085.040
|
651.024
|
390.614
|
234.369
|
Đất SX-KD đô thị |
575 |
Thị Xã Hà Tiên |
Đường Số 7 - Khu lấn biển C&T |
|
1.603.800
|
962.280
|
577.368
|
346.421
|
207.852
|
Đất SX-KD đô thị |
576 |
Thị Xã Hà Tiên |
Đường Số 8 - Khu lấn biển C&T |
|
981.600
|
588.960
|
353.376
|
212.026
|
127.215
|
Đất SX-KD đô thị |
577 |
Thị Xã Hà Tiên |
Đường Số 9 - Khu lấn biển C&T |
|
981.600
|
588.960
|
353.376
|
212.026
|
127.215
|
Đất SX-KD đô thị |
578 |
Thị Xã Hà Tiên |
Đường Số 10 - Khu lấn biển C&T |
|
981.600
|
588.960
|
353.376
|
212.026
|
127.215
|
Đất SX-KD đô thị |
579 |
Thị Xã Hà Tiên |
Đường Số 12 - Khu lấn biển C&T |
|
1.380.000
|
828.000
|
496.800
|
298.080
|
178.848
|
Đất SX-KD đô thị |
580 |
Thị Xã Hà Tiên |
Đường Số 13 - Khu lấn biển C&T |
|
1.808.400
|
1.085.040
|
651.024
|
390.614
|
234.369
|
Đất SX-KD đô thị |
581 |
Thị Xã Hà Tiên |
Đường Số 14 - Khu lấn biển C&T |
|
1.603.800
|
962.280
|
577.368
|
346.421
|
207.852
|
Đất SX-KD đô thị |
582 |
Thị Xã Hà Tiên |
Đường Số 15 - Khu lấn biển C&T |
Đoạn khu nhà phố
|
1.380.000
|
828.000
|
496.800
|
298.080
|
178.848
|
Đất SX-KD đô thị |
583 |
Thị Xã Hà Tiên |
Đường Số 15 - Khu lấn biển C&T |
Đoạn khu nhà biệt thự
|
1.331.400
|
798.840
|
479.304
|
287.582
|
172.549
|
Đất SX-KD đô thị |
584 |
Thị Xã Hà Tiên |
Đường Số 18 - Khu lấn biển C&T |
|
1.380.000
|
828.000
|
496.800
|
298.080
|
178.848
|
Đất SX-KD đô thị |
585 |
Thị Xã Hà Tiên |
Đường Số 19 - Khu lấn biển C&T |
|
1.380.000
|
828.000
|
496.800
|
298.080
|
178.848
|
Đất SX-KD đô thị |
586 |
Thị Xã Hà Tiên |
Đường Số 20 - Khu lấn biển C&T |
|
1.380.000
|
828.000
|
496.800
|
298.080
|
178.848
|
Đất SX-KD đô thị |
587 |
Thị Xã Hà Tiên |
Đường Số 21 - Khu lấn biển C&T |
|
1.380.000
|
828.000
|
496.800
|
298.080
|
178.848
|
Đất SX-KD đô thị |
588 |
Thị Xã Hà Tiên |
Đường Số 22 - Khu lấn biển C&T |
|
1.380.000
|
828.000
|
496.800
|
298.080
|
178.848
|
Đất SX-KD đô thị |
589 |
Thị Xã Hà Tiên |
Đường Số 23 - Khu lấn biển C&T |
|
1.380.000
|
828.000
|
496.800
|
298.080
|
178.848
|
Đất SX-KD đô thị |
590 |
Thị Xã Hà Tiên |
Đường Số 24 - Khu lấn biển C&T |
|
1.603.800
|
962.280
|
577.368
|
346.421
|
207.852
|
Đất SX-KD đô thị |
591 |
Thị Xã Hà Tiên |
Đường Số 25 - Khu lấn biển C&T |
|
1.808.400
|
1.085.040
|
651.024
|
390.614
|
234.369
|
Đất SX-KD đô thị |
592 |
Thị Xã Hà Tiên |
Đường Số 26 - Khu lấn biển C&T |
|
1.584.000
|
950.400
|
570.240
|
342.144
|
205.286
|
Đất SX-KD đô thị |
593 |
Thị Xã Hà Tiên |
Đường Số 27 - Khu lấn biển C&T |
Từ đường 1 - Đến Đường 2
|
1.587.600
|
952.560
|
571.536
|
342.922
|
205.753
|
Đất SX-KD đô thị |
594 |
Thị Xã Hà Tiên |
Đường Số 27 - Khu lấn biển C&T |
Từ đường 2 - Đến Đường 3
|
1.380.000
|
828.000
|
496.800
|
298.080
|
178.848
|
Đất SX-KD đô thị |
595 |
Thị Xã Hà Tiên |
Đường Số 28 - Khu lấn biển C&T |
|
1.380.000
|
828.000
|
496.800
|
298.080
|
178.848
|
Đất SX-KD đô thị |
596 |
Thị Xã Hà Tiên |
Đường Số 29 - Khu lấn biển C&T |
|
1.587.600
|
952.560
|
571.536
|
342.922
|
205.753
|
Đất SX-KD đô thị |
597 |
Thị Xã Hà Tiên |
Đường Số 30 - Khu lấn biển C&T |
|
1.587.600
|
952.560
|
571.536
|
342.922
|
205.753
|
Đất SX-KD đô thị |
598 |
Thị Xã Hà Tiên |
Đường Số 31 - Khu lấn biển C&T |
Từ đường 1 - Đến Đường 2
|
1.603.800
|
962.280
|
577.368
|
346.421
|
207.852
|
Đất SX-KD đô thị |
599 |
Thị Xã Hà Tiên |
Đường Số 31 - Khu lấn biển C&T |
Từ đường 2 - Đến Đường 3
|
1.380.000
|
828.000
|
496.800
|
298.080
|
178.848
|
Đất SX-KD đô thị |
600 |
Thị Xã Hà Tiên |
Đường Số 32 - Khu lấn biển C&T |
|
1.808.400
|
1.085.040
|
651.024
|
390.614
|
234.369
|
Đất SX-KD đô thị |