Bảng giá đất Thị Xã Hà Tiên Kiên Giang

Giá đất cao nhất tại Thị Xã Hà Tiên là: 12.000.000
Giá đất thấp nhất tại Thị Xã Hà Tiên là: 18.000
Giá đất trung bình tại Thị Xã Hà Tiên là: 1.794.981
Căn cứ pháp lý: Ban hành kèm theo văn bản số 03/2020/QĐ-UBND ngày 13/01/2020 của UBND tỉnh Kiên Giang được sửa đổi bổ sung bởi văn bản số 06/2023/QĐ-UBND ngày 10/02/2023 của UBND tỉnh Kiên Giang
STT Quận/Huyện Tên đường/Làng xã Đoạn: Từ - Đến Vị trí 1 Vị trí 2 Vị trí 3 Vị trí 4 Vị trí 5 Loại đất
501 Thị Xã Hà Tiên Khu dân cư Tô Châu Các tuyến đường còn lại 1.200.000 720.000 432.000 259.200 155.520 Đất SX-KD đô thị
502 Thị Xã Hà Tiên Đường Tỉnh 973 Từ Ao Sen - Đến Nguyễn Phúc Chu 1.350.000 810.000 486.000 291.600 174.960 Đất SX-KD đô thị
503 Thị Xã Hà Tiên Đường Tỉnh 974 Từ Nguyễn Phúc Chu - Đến Đường vào Bãi Sau KDL Mũi Nai 2.100.000 1.260.000 756.000 453.600 272.160 Đất SX-KD đô thị
504 Thị Xã Hà Tiên Đường Tỉnh 975 Từ đường vào Bãi Sau - Đến Quốc lộ 80 900.000 540.000 324.000 194.400 116.640 Đất SX-KD đô thị
505 Thị Xã Hà Tiên Đường Chữ T 1.200.000 720.000 432.000 259.200 155.520 Đất SX-KD đô thị
506 Thị Xã Hà Tiên Núi Đèn 1.200.000 720.000 432.000 259.200 155.520 Đất SX-KD đô thị
507 Thị Xã Hà Tiên Bãi Nò 480.000 288.000 172.800 103.680 90.000 Đất SX-KD đô thị
508 Thị Xã Hà Tiên Phù Dung 720.000 432.000 259.200 155.520 93.312 Đất SX-KD đô thị
509 Thị Xã Hà Tiên Đường 2 Tháng 9 720.000 432.000 259.200 155.520 93.312 Đất SX-KD đô thị
510 Thị Xã Hà Tiên Trần Công Án 720.000 432.000 259.200 155.520 93.312 Đất SX-KD đô thị
511 Thị Xã Hà Tiên Kim Dự 1.800.000 1.080.000 648.000 388.800 233.280 Đất SX-KD đô thị
512 Thị Xã Hà Tiên Nam Hồ Từ đường 2 Tháng 9 - Đến Đường Cây Số 1 480.000 288.000 172.800 103.680 90.000 Đất SX-KD đô thị
513 Thị Xã Hà Tiên Nam Hồ Từ đường Cây Số 1 - Đến Cầu Đèn đỏ 360.000 216.000 129.600 90.000 90.000 Đất SX-KD đô thị
514 Thị Xã Hà Tiên Cách Mạng Tháng Tám 2.160.000 1.296.000 777.600 466.560 279.936 Đất SX-KD đô thị
515 Thị Xã Hà Tiên Nguyễn Chí Thanh 2.400.000 1.440.000 864.000 518.400 311.040 Đất SX-KD đô thị
516 Thị Xã Hà Tiên Đường Kênh Cụt Từ cầu Cây Mến - Đến Giáp ranh đường mới tổ 5 Rạch Vược Khu tái định cư Chòm Xoài 240.000 144.000 90.000 90.000 90.000 Đất SX-KD đô thị
517 Thị Xã Hà Tiên Bế Văn Đàn thuộc tổ 6, khu phố 1, đối diện với dự án Khu dân cư Tô Châu 720.000 432.000 259.200 155.520 93.312 Đất SX-KD đô thị
518 Thị Xã Hà Tiên Đường 30 Tháng 4 trước mặt cổng chính chợ Tô Châu cũ 1.680.000 1.008.000 604.800 362.880 217.728 Đất SX-KD đô thị
519 Thị Xã Hà Tiên Nguyễn Văn Trỗi 720.000 432.000 259.200 155.520 93.312 Đất SX-KD đô thị
520 Thị Xã Hà Tiên Phường Tô Châu Đường cổng sau Trung đoàn 20 mặt phía bên phường Tô Châu 240.000 144.000 90.000 90.000 90.000 Đất SX-KD đô thị
521 Thị Xã Hà Tiên Nguyễn Phúc Chu 3.000.000 1.800.000 1.080.000 648.000 388.800 Đất SX-KD đô thị
522 Thị Xã Hà Tiên Đường Số 17 1.800.000 1.080.000 648.000 388.800 233.280 Đất SX-KD đô thị
523 Thị Xã Hà Tiên Quốc lộ 81 Từ ranh xã Thuận Yên - Đến Nút vòng xoay tượng đài Mạc Cửu 1.200.000 720.000 432.000 259.200 155.520 Đất SX-KD đô thị
524 Thị Xã Hà Tiên Quốc lộ 82 Từ Công viên Mũi Tàu - Đến Cửa khẩu Quốc tế Hà Tiên 1.800.000 1.080.000 648.000 388.800 233.280 Đất SX-KD đô thị
525 Thị Xã Hà Tiên Đường vườn Cao Su 240.000 144.000 90.000 90.000 90.000 Đất SX-KD đô thị
526 Thị Xã Hà Tiên Đường Cây số 1 360.000 216.000 129.600 90.000 90.000 Đất SX-KD đô thị
527 Thị Xã Hà Tiên Đường Rạch Ụ 600.000 360.000 216.000 129.600 90.000 Đất SX-KD đô thị
528 Thị Xã Hà Tiên Đường Lầu Ba Phương Thành đến Rạch Ụ 1.080.000 648.000 388.800 233.280 139.968 Đất SX-KD đô thị
529 Thị Xã Hà Tiên Đường Mương Đào 900.000 540.000 324.000 194.400 116.640 Đất SX-KD đô thị
530 Thị Xã Hà Tiên Đường đê quốc phòng Vàm Hàng thuộc khu phố 5, phường Đông Hồ 240.000 144.000 90.000 90.000 90.000 Đất SX-KD đô thị
531 Thị Xã Hà Tiên Đường Số 19 1.500.000 900.000 540.000 324.000 194.400 Đất SX-KD đô thị
532 Thị Xã Hà Tiên Thị Vạn Từ cầu Rạch Ụ - Đến Cầu Mương Đào 1.920.000 1.152.000 691.200 414.720 248.832 Đất SX-KD đô thị
533 Thị Xã Hà Tiên Thị Vạn Từ Cầu Mương Đào - Đến Đường Đá Dựng 540.000 324.000 194.400 116.640 90.000 Đất SX-KD đô thị
534 Thị Xã Hà Tiên Đường bê tông xi măng Cừ Đứt cặp theo hai bờ sông Giang Thành 240.000 144.000 90.000 90.000 90.000 Đất SX-KD đô thị
535 Thị Xã Hà Tiên Đường Miếu Cậu 240.000 144.000 90.000 90.000 90.000 Đất SX-KD đô thị
536 Thị Xã Hà Tiên Đường ven biển Khu du lịch Mũi Nai 7.200.000 4.320.000 2.592.000 1.555.200 933.120 Đất SX-KD đô thị
537 Thị Xã Hà Tiên Đường Tà Lu 240.000 144.000 90.000 90.000 90.000 Đất SX-KD đô thị
538 Thị Xã Hà Tiên Đường Xóm Giữa phường Pháo Đài 240.000 144.000 90.000 90.000 90.000 Đất SX-KD đô thị
539 Thị Xã Hà Tiên Đường Bãi trước 900.000 540.000 324.000 194.400 116.640 Đất SX-KD đô thị
540 Thị Xã Hà Tiên Đường Bãi Sau 900.000 540.000 324.000 194.400 116.640 Đất SX-KD đô thị
541 Thị Xã Hà Tiên Đường Cánh Cung 4.800.000 2.880.000 1.728.000 1.036.800 622.080 Đất SX-KD đô thị
542 Thị Xã Hà Tiên Đường Bãi Bàng 270.000 162.000 97.200 90.000 90.000 Đất SX-KD đô thị
543 Thị Xã Hà Tiên Đường Số 25 đường vào Khu đô thị mới C&T 1.800.000 1.080.000 648.000 388.800 233.280 Đất SX-KD đô thị
544 Thị Xã Hà Tiên Khu tái định cư Tà Lu 240.000 144.000 90.000 90.000 90.000 Đất SX-KD đô thị
545 Thị Xã Hà Tiên Đường Giếng Tượng 360.000 216.000 129.600 90.000 90.000 Đất SX-KD đô thị
546 Thị Xã Hà Tiên Đường Xóm Eo 180.000 108.000 90.000 90.000 90.000 Đất SX-KD đô thị
547 Thị Xã Hà Tiên Đường lên ngọn Hải Đăng từ đường Tỉnh 972 lên Núi Đèn 270.000 162.000 97.200 90.000 90.000 Đất SX-KD đô thị
548 Thị Xã Hà Tiên Đường Hoành Tấu đến Bãi Nò từ Khu lấn biển C&T - Đến Bãi Nò từ Khu lấn biển C&T Đến Đường Núi Đèn 1.200.000 720.000 432.000 259.200 155.520 Đất SX-KD đô thị
549 Thị Xã Hà Tiên Lâm Tấn Phát ngoài Khu dân cư Bình San 1.200.000 720.000 432.000 259.200 155.520 Đất SX-KD đô thị
550 Thị Xã Hà Tiên Đường Xà Xía 270.000 162.000 97.200 90.000 90.000 Đất SX-KD đô thị
551 Thị Xã Hà Tiên Đường Đá Dựng Từ Quốc lộ 80 - Đến Khu du lịch núi Đá Dựng 600.000 360.000 216.000 129.600 90.000 Đất SX-KD đô thị
552 Thị Xã Hà Tiên Đường Đá Dựng Từ Khu du lịch núi Đá Dựng - Đến Quốc lộ 80 420.000 252.000 151.200 90.720 90.000 Đất SX-KD đô thị
553 Thị Xã Hà Tiên Đường Mỹ Lộ 270.000 162.000 97.200 90.000 90.000 Đất SX-KD đô thị
554 Thị Xã Hà Tiên Thành phố Hà Tiên từ cột mốc 313 - Đến 314 đường La Văn Cầu 270.000 162.000 97.200 90.000 90.000 Đất SX-KD đô thị
555 Thị Xã Hà Tiên Tô Vĩnh Diện từ đường Tỉnh 972 - Đến cột mốc 314 600.000 360.000 216.000 129.600 90.000 Đất SX-KD đô thị
556 Thị Xã Hà Tiên Lê Thị Riêng - Khu dân cư Tô Châu 720.000 432.000 259.200 155.520 93.312 Đất SX-KD đô thị
557 Thị Xã Hà Tiên Đường tuần tra Biên giới 180.000 108.000 90.000 90.000 90.000 Đất SX-KD đô thị
558 Thị Xã Hà Tiên Dự án Khu dân cư đường Nguyễn Văn Trỗi Lô L1 nền 1; Lô L2 nền 1 và nền 8; Lô L3 nền 1 1.200.000 720.000 432.000 259.200 155.520 Đất SX-KD đô thị
559 Thị Xã Hà Tiên Dự án Khu dân cư đường Nguyễn Văn Trỗi Lô L1 từ nền 2 - Đến nền 4; 1.200.000 720.000 432.000 259.200 155.520 Đất SX-KD đô thị
560 Thị Xã Hà Tiên Dự án Khu dân cư đường Nguyễn Văn Trỗi Lô L2 từ nền 2 - Đến nền 7; 1.200.000 720.000 432.000 259.200 155.520 Đất SX-KD đô thị
561 Thị Xã Hà Tiên Dự án Khu dân cư đường Nguyễn Văn Trỗi Lô L3 từ nền 2 - Đến nền 5 1.200.000 720.000 432.000 259.200 155.520 Đất SX-KD đô thị
562 Thị Xã Hà Tiên Đường Cách Mạng Tháng Tám - Dự án Khu dân cư đường Nguyễn Văn Trỗi từ nền 22 - Đến nền 24; 1.800.000 1.080.000 648.000 388.800 233.280 Đất SX-KD đô thị
563 Thị Xã Hà Tiên Đường Cách Mạng Tháng Tám - Dự án Khu dân cư đường Nguyễn Văn Trỗi Lô L2 từ nền 15 - Đến nền 20 1.800.000 1.080.000 648.000 388.800 233.280 Đất SX-KD đô thị
564 Thị Xã Hà Tiên Đường Cách Mạng Tháng Tám - Dự án Khu dân cư đường Nguyễn Văn Trỗi Lô L1 nền 25; Lô L2 nền 14 và nền 21 1.980.000 1.188.000 712.800 427.680 256.608 Đất SX-KD đô thị
565 Thị Xã Hà Tiên Đường A - Dự án Khu dân cư đường Nguyễn Văn Trỗi Lô L1 từ nền 26 - Đến nền 30; 1.200.000 720.000 432.000 259.200 155.520 Đất SX-KD đô thị
566 Thị Xã Hà Tiên Đường A - Dự án Khu dân cư đường Nguyễn Văn Trỗi Lô L2 từ nền 9 - Đến nền 13 1.200.000 720.000 432.000 259.200 155.520 Đất SX-KD đô thị
567 Thị Xã Hà Tiên Đường B - Dự án Khu dân cư đường Nguyễn Văn Trỗi Lô L2 từ nền 22 - Đến nền 27; 1.200.000 720.000 432.000 259.200 155.520 Đất SX-KD đô thị
568 Thị Xã Hà Tiên Đường B - Dự án Khu dân cư đường Nguyễn Văn Trỗi Lô L3 nền số 01 - Đến số 12 1.200.000 720.000 432.000 259.200 155.520 Đất SX-KD đô thị
569 Thị Xã Hà Tiên Đường Số 1 - Khu lấn biển C&T 1.603.800 962.280 577.368 346.421 207.852 Đất SX-KD đô thị
570 Thị Xã Hà Tiên Đường Số 2 - Khu lấn biển C&T 1.603.800 962.280 577.368 346.421 207.852 Đất SX-KD đô thị
571 Thị Xã Hà Tiên Đường Số 3 - Khu lấn biển C&T 1.603.800 962.280 577.368 346.421 207.852 Đất SX-KD đô thị
572 Thị Xã Hà Tiên Đường Số 4 - Khu lấn biển C&T 1.683.600 1.010.160 606.096 363.658 218.195 Đất SX-KD đô thị
573 Thị Xã Hà Tiên Đường Số 5 - Khu lấn biển C&T 1.584.000 950.400 570.240 342.144 205.286 Đất SX-KD đô thị
574 Thị Xã Hà Tiên Đường Số 6 - Khu lấn biển C&T 1.808.400 1.085.040 651.024 390.614 234.369 Đất SX-KD đô thị
575 Thị Xã Hà Tiên Đường Số 7 - Khu lấn biển C&T 1.603.800 962.280 577.368 346.421 207.852 Đất SX-KD đô thị
576 Thị Xã Hà Tiên Đường Số 8 - Khu lấn biển C&T 981.600 588.960 353.376 212.026 127.215 Đất SX-KD đô thị
577 Thị Xã Hà Tiên Đường Số 9 - Khu lấn biển C&T 981.600 588.960 353.376 212.026 127.215 Đất SX-KD đô thị
578 Thị Xã Hà Tiên Đường Số 10 - Khu lấn biển C&T 981.600 588.960 353.376 212.026 127.215 Đất SX-KD đô thị
579 Thị Xã Hà Tiên Đường Số 12 - Khu lấn biển C&T 1.380.000 828.000 496.800 298.080 178.848 Đất SX-KD đô thị
580 Thị Xã Hà Tiên Đường Số 13 - Khu lấn biển C&T 1.808.400 1.085.040 651.024 390.614 234.369 Đất SX-KD đô thị
581 Thị Xã Hà Tiên Đường Số 14 - Khu lấn biển C&T 1.603.800 962.280 577.368 346.421 207.852 Đất SX-KD đô thị
582 Thị Xã Hà Tiên Đường Số 15 - Khu lấn biển C&T Đoạn khu nhà phố 1.380.000 828.000 496.800 298.080 178.848 Đất SX-KD đô thị
583 Thị Xã Hà Tiên Đường Số 15 - Khu lấn biển C&T Đoạn khu nhà biệt thự 1.331.400 798.840 479.304 287.582 172.549 Đất SX-KD đô thị
584 Thị Xã Hà Tiên Đường Số 18 - Khu lấn biển C&T 1.380.000 828.000 496.800 298.080 178.848 Đất SX-KD đô thị
585 Thị Xã Hà Tiên Đường Số 19 - Khu lấn biển C&T 1.380.000 828.000 496.800 298.080 178.848 Đất SX-KD đô thị
586 Thị Xã Hà Tiên Đường Số 20 - Khu lấn biển C&T 1.380.000 828.000 496.800 298.080 178.848 Đất SX-KD đô thị
587 Thị Xã Hà Tiên Đường Số 21 - Khu lấn biển C&T 1.380.000 828.000 496.800 298.080 178.848 Đất SX-KD đô thị
588 Thị Xã Hà Tiên Đường Số 22 - Khu lấn biển C&T 1.380.000 828.000 496.800 298.080 178.848 Đất SX-KD đô thị
589 Thị Xã Hà Tiên Đường Số 23 - Khu lấn biển C&T 1.380.000 828.000 496.800 298.080 178.848 Đất SX-KD đô thị
590 Thị Xã Hà Tiên Đường Số 24 - Khu lấn biển C&T 1.603.800 962.280 577.368 346.421 207.852 Đất SX-KD đô thị
591 Thị Xã Hà Tiên Đường Số 25 - Khu lấn biển C&T 1.808.400 1.085.040 651.024 390.614 234.369 Đất SX-KD đô thị
592 Thị Xã Hà Tiên Đường Số 26 - Khu lấn biển C&T 1.584.000 950.400 570.240 342.144 205.286 Đất SX-KD đô thị
593 Thị Xã Hà Tiên Đường Số 27 - Khu lấn biển C&T Từ đường 1 - Đến Đường 2 1.587.600 952.560 571.536 342.922 205.753 Đất SX-KD đô thị
594 Thị Xã Hà Tiên Đường Số 27 - Khu lấn biển C&T Từ đường 2 - Đến Đường 3 1.380.000 828.000 496.800 298.080 178.848 Đất SX-KD đô thị
595 Thị Xã Hà Tiên Đường Số 28 - Khu lấn biển C&T 1.380.000 828.000 496.800 298.080 178.848 Đất SX-KD đô thị
596 Thị Xã Hà Tiên Đường Số 29 - Khu lấn biển C&T 1.587.600 952.560 571.536 342.922 205.753 Đất SX-KD đô thị
597 Thị Xã Hà Tiên Đường Số 30 - Khu lấn biển C&T 1.587.600 952.560 571.536 342.922 205.753 Đất SX-KD đô thị
598 Thị Xã Hà Tiên Đường Số 31 - Khu lấn biển C&T Từ đường 1 - Đến Đường 2 1.603.800 962.280 577.368 346.421 207.852 Đất SX-KD đô thị
599 Thị Xã Hà Tiên Đường Số 31 - Khu lấn biển C&T Từ đường 2 - Đến Đường 3 1.380.000 828.000 496.800 298.080 178.848 Đất SX-KD đô thị
600 Thị Xã Hà Tiên Đường Số 32 - Khu lấn biển C&T 1.808.400 1.085.040 651.024 390.614 234.369 Đất SX-KD đô thị