STT | Quận/Huyện | Tên đường/Làng xã | Đoạn: Từ - Đến | Vị trí 1 | Vị trí 2 | Vị trí 3 | Vị trí 4 | Vị trí 5 | Loại đất |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Thị Xã Hà Tiên | Dự án Khu dân cư đường Nguyễn Văn Trỗi | Lô L1 nền 1; Lô L2 nền 1 và nền 8; Lô L3 nền 1 | 2.000.000 | 1.200.000 | 720.000 | 432.000 | 259.200 | Đất ở đô thị |
2 | Thị Xã Hà Tiên | Dự án Khu dân cư đường Nguyễn Văn Trỗi | Lô L1 từ nền 2 - Đến nền 4; | 2.000.000 | 1.200.000 | 720.000 | 432.000 | 259.200 | Đất ở đô thị |
3 | Thị Xã Hà Tiên | Dự án Khu dân cư đường Nguyễn Văn Trỗi | Lô L2 từ nền 2 - Đến nền 7; | 2.000.000 | 1.200.000 | 720.000 | 432.000 | 259.200 | Đất ở đô thị |
4 | Thị Xã Hà Tiên | Dự án Khu dân cư đường Nguyễn Văn Trỗi | Lô L3 từ nền 2 - Đến nền 5 | 2.000.000 | 1.200.000 | 720.000 | 432.000 | 259.200 | Đất ở đô thị |
5 | Thị Xã Hà Tiên | Dự án Khu dân cư đường Nguyễn Văn Trỗi | Lô L1 nền 1; Lô L2 nền 1 và nền 8; Lô L3 nền 1 | 1.400.000 | 840.000 | 504.000 | 302.400 | 181.440 | Đất TM-DV đô thị |
6 | Thị Xã Hà Tiên | Dự án Khu dân cư đường Nguyễn Văn Trỗi | Lô L1 từ nền 2 - Đến nền 4; | 1.400.000 | 840.000 | 504.000 | 302.400 | 181.440 | Đất TM-DV đô thị |
7 | Thị Xã Hà Tiên | Dự án Khu dân cư đường Nguyễn Văn Trỗi | Lô L2 từ nền 2 - Đến nền 7; | 1.400.000 | 840.000 | 504.000 | 302.400 | 181.440 | Đất TM-DV đô thị |
8 | Thị Xã Hà Tiên | Dự án Khu dân cư đường Nguyễn Văn Trỗi | Lô L3 từ nền 2 - Đến nền 5 | 1.400.000 | 840.000 | 504.000 | 302.400 | 181.440 | Đất TM-DV đô thị |
9 | Thị Xã Hà Tiên | Dự án Khu dân cư đường Nguyễn Văn Trỗi | Lô L1 nền 1; Lô L2 nền 1 và nền 8; Lô L3 nền 1 | 1.200.000 | 720.000 | 432.000 | 259.200 | 155.520 | Đất SX-KD đô thị |
10 | Thị Xã Hà Tiên | Dự án Khu dân cư đường Nguyễn Văn Trỗi | Lô L1 từ nền 2 - Đến nền 4; | 1.200.000 | 720.000 | 432.000 | 259.200 | 155.520 | Đất SX-KD đô thị |
11 | Thị Xã Hà Tiên | Dự án Khu dân cư đường Nguyễn Văn Trỗi | Lô L2 từ nền 2 - Đến nền 7; | 1.200.000 | 720.000 | 432.000 | 259.200 | 155.520 | Đất SX-KD đô thị |
12 | Thị Xã Hà Tiên | Dự án Khu dân cư đường Nguyễn Văn Trỗi | Lô L3 từ nền 2 - Đến nền 5 | 1.200.000 | 720.000 | 432.000 | 259.200 | 155.520 | Đất SX-KD đô thị |
Bảng Giá Đất Khu Dân Cư Đường Nguyễn Văn Trỗi, Thị Xã Hà Tiên
Bảng giá đất tại Dự án Khu dân cư đường Nguyễn Văn Trỗi, Thị xã Hà Tiên, loại đất ở đô thị, đã được cập nhật theo Quyết định số 03/2020/QĐ-UBND ngày 13/01/2020 của UBND tỉnh Kiên Giang, và được sửa đổi bổ sung bởi Quyết định số 06/2023/QĐ-UBND ngày 10/02/2023. Bảng giá này cung cấp mức giá cụ thể cho từng vị trí trong khu vực dự án, giúp người dân và nhà đầu tư định giá và quyết định mua bán đất đai một cách hiệu quả.
Vị trí 1: 2.000.000 VNĐ/m²
Vị trí 1 tại dự án Khu dân cư đường Nguyễn Văn Trỗi có mức giá cao nhất là 2.000.000 VNĐ/m². Khu vực này nằm tại các lô nền quan trọng như Lô L1 nền 1, có giá trị cao nhờ vị trí thuận lợi và tiềm năng phát triển.
Vị trí 2: 1.200.000 VNĐ/m²
Mức giá tại vị trí 2 là 1.200.000 VNĐ/m². Đây là khu vực có giá trị trung bình cao, bao gồm các lô như Lô L2 nền 1 và nền 8. Mặc dù giá thấp hơn vị trí 1, khu vực này vẫn được đánh giá cao nhờ vào vị trí và tiện ích xung quanh.
Vị trí 3: 720.000 VNĐ/m²
Vị trí 3 có mức giá 720.000 VNĐ/m². Khu vực này thuộc về các lô như Lô L3 nền 1. Mức giá này phản ánh giá trị đất hợp lý cho các dự án đầu tư trung bình hoặc nhu cầu mua bán có ngân sách vừa phải.
Vị trí 4: 432.000 VNĐ/m²
Vị trí 4 có mức giá thấp nhất tại dự án, là 432.000 VNĐ/m². Đây là khu vực có giá trị thấp hơn nhưng vẫn nằm trong phạm vi dự án, phù hợp cho các nhà đầu tư với ngân sách hạn chế.
Bảng giá đất theo văn bản số 03/2020/QĐ-UBND cung cấp thông tin chi tiết về giá trị đất tại Dự án Khu dân cư đường Nguyễn Văn Trỗi. Việc nắm rõ giá trị tại các vị trí khác nhau sẽ hỗ trợ trong việc đưa ra quyết định đầu tư hoặc mua bán đất đai, đồng thời phản ánh sự phân bổ giá trị theo từng khu vực cụ thể.