Bảng giá đất Thị Xã Hà Tiên Kiên Giang

Giá đất cao nhất tại Thị Xã Hà Tiên là: 12.000.000
Giá đất thấp nhất tại Thị Xã Hà Tiên là: 18.000
Giá đất trung bình tại Thị Xã Hà Tiên là: 1.794.981
Căn cứ pháp lý: Ban hành kèm theo văn bản số 03/2020/QĐ-UBND ngày 13/01/2020 của UBND tỉnh Kiên Giang được sửa đổi bổ sung bởi văn bản số 06/2023/QĐ-UBND ngày 10/02/2023 của UBND tỉnh Kiên Giang
STT Quận/Huyện Tên đường/Làng xã Đoạn: Từ - Đến Vị trí 1 Vị trí 2 Vị trí 3 Vị trí 4 Vị trí 5 Loại đất
401 Thị Xã Hà Tiên Đường Số 39 - Khu lấn biển C&T Từ đường 1 - Đến Đường 2 2.109.800 1.265.880 759.528 455.717 273.430 Đất TM-DV đô thị
402 Thị Xã Hà Tiên Đường Số 39 - Khu lấn biển C&T Từ đường 2 - Đến Đường 6 1.871.100 1.122.660 673.596 404.158 242.495 Đất TM-DV đô thị
403 Thị Xã Hà Tiên Đường Số 40 - Khu lấn biển C&T 1.610.000 966.000 579.600 347.760 208.656 Đất TM-DV đô thị
404 Thị Xã Hà Tiên Đường Số 41 - Khu lấn biển C&T 1.610.000 966.000 579.600 347.760 208.656 Đất TM-DV đô thị
405 Thị Xã Hà Tiên Đường Số 42 - Khu lấn biển C&T 1.871.100 1.122.660 673.596 404.158 242.495 Đất TM-DV đô thị
406 Thị Xã Hà Tiên Đường Số 44 - Khu lấn biển C&T 1.554.000 932.400 559.440 335.664 201.398 Đất TM-DV đô thị
407 Thị Xã Hà Tiên Đường Số 45 - Khu lấn biển C&T 1.554.000 932.400 559.440 335.664 201.398 Đất TM-DV đô thị
408 Thị Xã Hà Tiên Khu nhà ở giáo viên tất cả các đường trong dự án 1.050.000 630.000 378.000 226.800 136.080 Đất TM-DV đô thị
409 Thị Xã Hà Tiên Dự án Khu tái định cư Mỹ Đức tất cả các đường trong dự án 735.000 441.000 264.600 158.760 120.000 Đất TM-DV đô thị
410 Thị Xã Hà Tiên Đường vành đai xung quanh dự án Khu tái định cư và dân cư thu nhập thấp Mỹ Đức phía tiếp giáp đất của dân đến Đường Nguyễn Tấn Phát 315.000 189.000 120.000 120.000 120.000 Đất TM-DV đô thị
411 Thị Xã Hà Tiên Đường Tỉnh 972 - Khu dân cư, tái định cư Thạch Động từ Lô 1 - Đến Lô 22 1.155.000 693.000 415.800 249.480 149.688 Đất TM-DV đô thị
412 Thị Xã Hà Tiên Đường A - Khu dân cư, tái định cư Thạch Động Khu A từ Lô 27 - Đến Lô 40 840.000 504.000 302.400 181.440 120.000 Đất TM-DV đô thị
413 Thị Xã Hà Tiên Đường A - Khu dân cư, tái định cư Thạch Động Khu B từ Lô 09 - Đến Lô 22 735.000 441.000 264.600 158.760 120.000 Đất TM-DV đô thị
414 Thị Xã Hà Tiên Đường B - Khu dân cư, tái định cư Thạch Động Khu B từ Lô 31 - Đến Lô 41 735.000 441.000 264.600 158.760 120.000 Đất TM-DV đô thị
415 Thị Xã Hà Tiên Đường B - Khu dân cư, tái định cư Thạch Động Khu C từ Lô 5 - Đến Lô 18 735.000 441.000 264.600 158.760 120.000 Đất TM-DV đô thị
416 Thị Xã Hà Tiên Đường Số 1 - Khu dân cư, tái định cư Thạch Động 945.000 567.000 340.200 204.120 122.472 Đất TM-DV đô thị
417 Thị Xã Hà Tiên Đường Số 2 - Khu dân cư, tái định cư Thạch Động 945.000 567.000 340.200 204.120 122.472 Đất TM-DV đô thị
418 Thị Xã Hà Tiên Khu tái định cư Hoàng Diệu 1.722.000 1.033.200 619.920 371.952 223.171 Đất TM-DV đô thị
419 Thị Xã Hà Tiên Trần Hầu 7.200.000 4.320.000 2.592.000 1.555.200 933.120 Đất SX-KD đô thị
420 Thị Xã Hà Tiên Mạc Công Du 3.000.000 1.800.000 1.080.000 648.000 388.800 Đất SX-KD đô thị
421 Thị Xã Hà Tiên Tuần Phủ Đạt 7.200.000 4.320.000 2.592.000 1.555.200 933.120 Đất SX-KD đô thị
422 Thị Xã Hà Tiên Tham Tướng Sanh 7.200.000 4.320.000 2.592.000 1.555.200 933.120 Đất SX-KD đô thị
423 Thị Xã Hà Tiên Tô Châu 1.800.000 1.080.000 648.000 388.800 233.280 Đất SX-KD đô thị
424 Thị Xã Hà Tiên Bạch Đằng 3.000.000 1.800.000 1.080.000 648.000 388.800 Đất SX-KD đô thị
425 Thị Xã Hà Tiên Lam Sơn 1.800.000 1.080.000 648.000 388.800 233.280 Đất SX-KD đô thị
426 Thị Xã Hà Tiên Phương Thành Từ Trường Sa - Đến Mạc Tử Hoàng 3.000.000 1.800.000 1.080.000 648.000 388.800 Đất SX-KD đô thị
427 Thị Xã Hà Tiên Phương Thành Từ Mạc Tử Hoàng - Đến Quốc lộ 80 1.080.000 648.000 388.800 233.280 139.968 Đất SX-KD đô thị
428 Thị Xã Hà Tiên Đông Hồ 3.000.000 1.800.000 1.080.000 648.000 388.800 Đất SX-KD đô thị
429 Thị Xã Hà Tiên Mạc Thiên Tích Từ Phạm Văn Kỹ - Đến Mạc Tử Hoàng 4.500.000 2.700.000 1.620.000 972.000 583.200 Đất SX-KD đô thị
430 Thị Xã Hà Tiên Mạc Thiên Tích Từ Mạc Tử Hoàng - Đến Đường Rạch Ụ 720.000 432.000 259.200 155.520 93.312 Đất SX-KD đô thị
431 Thị Xã Hà Tiên Chi Lăng Từ Đông Hồ - Đến Mạc Thiên Tích 1.800.000 1.080.000 648.000 388.800 233.280 Đất SX-KD đô thị
432 Thị Xã Hà Tiên Chi Lăng Từ Mạc Thiên Tích - Đến Đường Tỉnh 972 TL28 1.350.000 810.000 486.000 291.600 174.960 Đất SX-KD đô thị
433 Thị Xã Hà Tiên Mạc Cửu Từ Đông Hồ - Đến Mạc Thiên Tích 1.800.000 1.080.000 648.000 388.800 233.280 Đất SX-KD đô thị
434 Thị Xã Hà Tiên Mạc Cửu Từ Mạc Thiên Tích - Đến Cổng Ao Sen 1.080.000 648.000 388.800 233.280 139.968 Đất SX-KD đô thị
435 Thị Xã Hà Tiên Mạc Cửu Từ cổng Ao Sen - Đến Phương Thành 720.000 432.000 259.200 155.520 93.312 Đất SX-KD đô thị
436 Thị Xã Hà Tiên Mạc Tử Hoàng Từ Đông Hồ - Đến Phương Thành 1.350.000 810.000 486.000 291.600 174.960 Đất SX-KD đô thị
437 Thị Xã Hà Tiên Mạc Tử Hoàng Từ Phương Thành - Đến Mạc Cửu 1.080.000 648.000 388.800 233.280 139.968 Đất SX-KD đô thị
438 Thị Xã Hà Tiên Đống Đa 1.500.000 900.000 540.000 324.000 194.400 Đất SX-KD đô thị
439 Thị Xã Hà Tiên Cầu Câu 1.800.000 1.080.000 648.000 388.800 233.280 Đất SX-KD đô thị
440 Thị Xã Hà Tiên Nhật Tảo 1.800.000 1.080.000 648.000 388.800 233.280 Đất SX-KD đô thị
441 Thị Xã Hà Tiên Nguyễn Thần Hiến 1.800.000 1.080.000 648.000 388.800 233.280 Đất SX-KD đô thị
442 Thị Xã Hà Tiên Phạm Văn Kỷ 1.800.000 1.080.000 648.000 388.800 233.280 Đất SX-KD đô thị
443 Thị Xã Hà Tiên Võ Văn Ý 1.350.000 810.000 486.000 291.600 174.960 Đất SX-KD đô thị
444 Thị Xã Hà Tiên Lâm Văn Quang 1.800.000 1.080.000 648.000 388.800 233.280 Đất SX-KD đô thị
445 Thị Xã Hà Tiên Mạc Công Nương Mạc Mi Cô 480.000 288.000 172.800 103.680 90.000 Đất SX-KD đô thị
446 Thị Xã Hà Tiên Nguyễn Trãi - Trung tâm thương mại Trần Hầu 6.000.000 3.600.000 2.160.000 1.296.000 777.600 Đất SX-KD đô thị
447 Thị Xã Hà Tiên Nguyễn Trung Trực - Trung tâm thương mại Trần Hầu 6.000.000 3.600.000 2.160.000 1.296.000 777.600 Đất SX-KD đô thị
448 Thị Xã Hà Tiên Ngô Mây - Trung tâm thương mại Trần Hầu 3.600.000 2.160.000 1.296.000 777.600 466.560 Đất SX-KD đô thị
449 Thị Xã Hà Tiên Bùi Chấn - Trung tâm thương mại Trần Hầu 3.600.000 2.160.000 1.296.000 777.600 466.560 Đất SX-KD đô thị
450 Thị Xã Hà Tiên Lý Chính Thắng - Trung tâm thương mại Trần Hầu 3.600.000 2.160.000 1.296.000 777.600 466.560 Đất SX-KD đô thị
451 Thị Xã Hà Tiên Trường Sa - Trung tâm thương mại Trần Hầu 3.600.000 2.160.000 1.296.000 777.600 466.560 Đất SX-KD đô thị
452 Thị Xã Hà Tiên Phạm Ngũ Lão - Trung tâm thương mại Trần Hầu 3.600.000 2.160.000 1.296.000 777.600 466.560 Đất SX-KD đô thị
453 Thị Xã Hà Tiên Ngô Nhân Tịnh - Trung tâm thương mại Trần Hầu 3.600.000 2.160.000 1.296.000 777.600 466.560 Đất SX-KD đô thị
454 Thị Xã Hà Tiên Đặng Thùy Trâm - Trung tâm thương mại Trần Hầu 3.600.000 2.160.000 1.296.000 777.600 466.560 Đất SX-KD đô thị
455 Thị Xã Hà Tiên Nguyễn Cửu Đàm - Trung tâm thương mại Trần Hầu 3.600.000 2.160.000 1.296.000 777.600 466.560 Đất SX-KD đô thị
456 Thị Xã Hà Tiên Hoàng Văn Thụ - Trung tâm thương mại Trần Hầu 3.600.000 2.160.000 1.296.000 777.600 466.560 Đất SX-KD đô thị
457 Thị Xã Hà Tiên Lê Quang Định - Trung tâm thương mại Trần Hầu 3.600.000 2.160.000 1.296.000 777.600 466.560 Đất SX-KD đô thị
458 Thị Xã Hà Tiên Mai Xuân Thưởng - Trung tâm thương mại Trần Hầu 3.600.000 2.160.000 1.296.000 777.600 466.560 Đất SX-KD đô thị
459 Thị Xã Hà Tiên Trung tâm thương mại Trần Hầu Các tuyến đường còn lại 3.600.000 2.160.000 1.296.000 777.600 466.560 Đất SX-KD đô thị
460 Thị Xã Hà Tiên Chiêu Anh Các - Khu tái định cư Bình San 1.200.000 720.000 432.000 259.200 155.520 Đất SX-KD đô thị
461 Thị Xã Hà Tiên Mai Thị Hồng Hạnh - Khu tái định cư Bình San 900.000 540.000 324.000 194.400 116.640 Đất SX-KD đô thị
462 Thị Xã Hà Tiên Nguyễn Thị Hiếu Túc - Khu tái định cư Bình San 900.000 540.000 324.000 194.400 116.640 Đất SX-KD đô thị
463 Thị Xã Hà Tiên Lê Lai - Khu tái định cư Bình San 1.200.000 720.000 432.000 259.200 155.520 Đất SX-KD đô thị
464 Thị Xã Hà Tiên Thoại Ngọc Hầu - Khu tái định cư Bình San 1.200.000 720.000 432.000 259.200 155.520 Đất SX-KD đô thị
465 Thị Xã Hà Tiên Mạc Tử Thảng - Khu tái định cư Bình San 900.000 540.000 324.000 194.400 116.640 Đất SX-KD đô thị
466 Thị Xã Hà Tiên Xuân Diệu - Khu tái định cư Bình San 900.000 540.000 324.000 194.400 116.640 Đất SX-KD đô thị
467 Thị Xã Hà Tiên Chế Lan Viên - Khu tái định cư Bình San 900.000 540.000 324.000 194.400 116.640 Đất SX-KD đô thị
468 Thị Xã Hà Tiên Mạc Tử Dung - Khu tái định cư Bình San 900.000 540.000 324.000 194.400 116.640 Đất SX-KD đô thị
469 Thị Xã Hà Tiên Mạc Như Đông - Khu tái định cư Bình San 900.000 540.000 324.000 194.400 116.640 Đất SX-KD đô thị
470 Thị Xã Hà Tiên Phan Văn Trị - Khu tái định cư Bình San 900.000 540.000 324.000 194.400 116.640 Đất SX-KD đô thị
471 Thị Xã Hà Tiên Võ Thị Sáu - Khu tái định cư Bình San 900.000 540.000 324.000 194.400 116.640 Đất SX-KD đô thị
472 Thị Xã Hà Tiên Mạc Tử Thiêm - Khu tái định cư Bình San 900.000 540.000 324.000 194.400 116.640 Đất SX-KD đô thị
473 Thị Xã Hà Tiên Nguyễn Hữu Tiến - Khu tái định cư Bình San 900.000 540.000 324.000 194.400 116.640 Đất SX-KD đô thị
474 Thị Xã Hà Tiên Lâm Tấn Phác - Khu tái định cư Bình San 1.200.000 720.000 432.000 259.200 155.520 Đất SX-KD đô thị
475 Thị Xã Hà Tiên Nguyễn Thái Học - Khu tái định cư Bình San 900.000 540.000 324.000 194.400 116.640 Đất SX-KD đô thị
476 Thị Xã Hà Tiên Nguyễn Thị Thập - Khu tái định cư Bình San 900.000 540.000 324.000 194.400 116.640 Đất SX-KD đô thị
477 Thị Xã Hà Tiên Hoàng Diệu - Khu tái định cư Bình San 1.200.000 720.000 432.000 259.200 155.520 Đất SX-KD đô thị
478 Thị Xã Hà Tiên Lương Thế Vinh - Khu tái định cư Bình San 900.000 540.000 324.000 194.400 116.640 Đất SX-KD đô thị
479 Thị Xã Hà Tiên Nguyễn Tri Phương - Khu tái định cư Bình San 900.000 540.000 324.000 194.400 116.640 Đất SX-KD đô thị
480 Thị Xã Hà Tiên Đường Bùi Viện - Khu tái định cư Bình San 900.000 540.000 324.000 194.400 116.640 Đất SX-KD đô thị
481 Thị Xã Hà Tiên Nguyễn Hiền Điều - Khu tái định cư Bình San 900.000 540.000 324.000 194.400 116.640 Đất SX-KD đô thị
482 Thị Xã Hà Tiên Lê Thị Hồng Gấm - Khu tái định cư Bình San 900.000 540.000 324.000 194.400 116.640 Đất SX-KD đô thị
483 Thị Xã Hà Tiên Từ Hữu Dũng - Khu tái định cư Bình San 900.000 540.000 324.000 194.400 116.640 Đất SX-KD đô thị
484 Thị Xã Hà Tiên Ngô Gia Tự - Khu tái định cư Bình San 900.000 540.000 324.000 194.400 116.640 Đất SX-KD đô thị
485 Thị Xã Hà Tiên Trương Định - Khu tái định cư Bình San 900.000 540.000 324.000 194.400 116.640 Đất SX-KD đô thị
486 Thị Xã Hà Tiên Trần Đình Quang - Khu tái định cư Bình San 900.000 540.000 324.000 194.400 116.640 Đất SX-KD đô thị
487 Thị Xã Hà Tiên Phù Dung - Khu tái định cư Bình San 1.200.000 720.000 432.000 259.200 155.520 Đất SX-KD đô thị
488 Thị Xã Hà Tiên Khu tái định cư Bình San Các tuyến đường còn lại 900.000 540.000 324.000 194.400 116.640 Đất SX-KD đô thị
489 Thị Xã Hà Tiên Châu Văn Liêm - Khu dân cư Tô Châu 1.800.000 1.080.000 648.000 388.800 233.280 Đất SX-KD đô thị
490 Thị Xã Hà Tiên Hồ Thị Kỷ - Khu dân cư Tô Châu 1.200.000 720.000 432.000 259.200 155.520 Đất SX-KD đô thị
491 Thị Xã Hà Tiên Đường 30 Tháng 4 - Khu dân cư Tô Châu 1.200.000 720.000 432.000 259.200 155.520 Đất SX-KD đô thị
492 Thị Xã Hà Tiên Đặng Văn Ngữ - Khu dân cư Tô Châu 1.200.000 720.000 432.000 259.200 155.520 Đất SX-KD đô thị
493 Thị Xã Hà Tiên Cao Văn Lầu - Khu dân cư Tô Châu 1.200.000 720.000 432.000 259.200 155.520 Đất SX-KD đô thị
494 Thị Xã Hà Tiên Phan Thị Ràng - Khu dân cư Tô Châu 1.200.000 720.000 432.000 259.200 155.520 Đất SX-KD đô thị
495 Thị Xã Hà Tiên Cù Chính Lan - Khu dân cư Tô Châu 1.200.000 720.000 432.000 259.200 155.520 Đất SX-KD đô thị
496 Thị Xã Hà Tiên Bế Văn Đàn - Khu dân cư Tô Châu 1.200.000 720.000 432.000 259.200 155.520 Đất SX-KD đô thị
497 Thị Xã Hà Tiên Cù Huy Cận - Khu dân cư Tô Châu 1.200.000 720.000 432.000 259.200 155.520 Đất SX-KD đô thị
498 Thị Xã Hà Tiên Bùi Hữu Nghĩa - Khu dân cư Tô Châu 1.200.000 720.000 432.000 259.200 155.520 Đất SX-KD đô thị
499 Thị Xã Hà Tiên Nguyễn Văn Trỗi - Khu dân cư Tô Châu 1.200.000 720.000 432.000 259.200 155.520 Đất SX-KD đô thị
500 Thị Xã Hà Tiên Kim Đồng - Khu dân cư Tô Châu 1.200.000 720.000 432.000 259.200 155.520 Đất SX-KD đô thị