401 |
Thị Xã Hà Tiên |
Đường Số 39 - Khu lấn biển C&T |
Từ đường 1 - Đến Đường 2
|
2.109.800
|
1.265.880
|
759.528
|
455.717
|
273.430
|
Đất TM-DV đô thị |
402 |
Thị Xã Hà Tiên |
Đường Số 39 - Khu lấn biển C&T |
Từ đường 2 - Đến Đường 6
|
1.871.100
|
1.122.660
|
673.596
|
404.158
|
242.495
|
Đất TM-DV đô thị |
403 |
Thị Xã Hà Tiên |
Đường Số 40 - Khu lấn biển C&T |
|
1.610.000
|
966.000
|
579.600
|
347.760
|
208.656
|
Đất TM-DV đô thị |
404 |
Thị Xã Hà Tiên |
Đường Số 41 - Khu lấn biển C&T |
|
1.610.000
|
966.000
|
579.600
|
347.760
|
208.656
|
Đất TM-DV đô thị |
405 |
Thị Xã Hà Tiên |
Đường Số 42 - Khu lấn biển C&T |
|
1.871.100
|
1.122.660
|
673.596
|
404.158
|
242.495
|
Đất TM-DV đô thị |
406 |
Thị Xã Hà Tiên |
Đường Số 44 - Khu lấn biển C&T |
|
1.554.000
|
932.400
|
559.440
|
335.664
|
201.398
|
Đất TM-DV đô thị |
407 |
Thị Xã Hà Tiên |
Đường Số 45 - Khu lấn biển C&T |
|
1.554.000
|
932.400
|
559.440
|
335.664
|
201.398
|
Đất TM-DV đô thị |
408 |
Thị Xã Hà Tiên |
Khu nhà ở giáo viên tất cả các đường trong dự án |
|
1.050.000
|
630.000
|
378.000
|
226.800
|
136.080
|
Đất TM-DV đô thị |
409 |
Thị Xã Hà Tiên |
Dự án Khu tái định cư Mỹ Đức tất cả các đường trong dự án |
|
735.000
|
441.000
|
264.600
|
158.760
|
120.000
|
Đất TM-DV đô thị |
410 |
Thị Xã Hà Tiên |
Đường vành đai xung quanh dự án Khu tái định cư và dân cư thu nhập thấp Mỹ Đức phía tiếp giáp đất của dân đến Đường Nguyễn Tấn Phát |
|
315.000
|
189.000
|
120.000
|
120.000
|
120.000
|
Đất TM-DV đô thị |
411 |
Thị Xã Hà Tiên |
Đường Tỉnh 972 - Khu dân cư, tái định cư Thạch Động |
từ Lô 1 - Đến Lô 22
|
1.155.000
|
693.000
|
415.800
|
249.480
|
149.688
|
Đất TM-DV đô thị |
412 |
Thị Xã Hà Tiên |
Đường A - Khu dân cư, tái định cư Thạch Động |
Khu A từ Lô 27 - Đến Lô 40
|
840.000
|
504.000
|
302.400
|
181.440
|
120.000
|
Đất TM-DV đô thị |
413 |
Thị Xã Hà Tiên |
Đường A - Khu dân cư, tái định cư Thạch Động |
Khu B từ Lô 09 - Đến Lô 22
|
735.000
|
441.000
|
264.600
|
158.760
|
120.000
|
Đất TM-DV đô thị |
414 |
Thị Xã Hà Tiên |
Đường B - Khu dân cư, tái định cư Thạch Động |
Khu B từ Lô 31 - Đến Lô 41
|
735.000
|
441.000
|
264.600
|
158.760
|
120.000
|
Đất TM-DV đô thị |
415 |
Thị Xã Hà Tiên |
Đường B - Khu dân cư, tái định cư Thạch Động |
Khu C từ Lô 5 - Đến Lô 18
|
735.000
|
441.000
|
264.600
|
158.760
|
120.000
|
Đất TM-DV đô thị |
416 |
Thị Xã Hà Tiên |
Đường Số 1 - Khu dân cư, tái định cư Thạch Động |
|
945.000
|
567.000
|
340.200
|
204.120
|
122.472
|
Đất TM-DV đô thị |
417 |
Thị Xã Hà Tiên |
Đường Số 2 - Khu dân cư, tái định cư Thạch Động |
|
945.000
|
567.000
|
340.200
|
204.120
|
122.472
|
Đất TM-DV đô thị |
418 |
Thị Xã Hà Tiên |
Khu tái định cư Hoàng Diệu |
|
1.722.000
|
1.033.200
|
619.920
|
371.952
|
223.171
|
Đất TM-DV đô thị |
419 |
Thị Xã Hà Tiên |
Trần Hầu |
|
7.200.000
|
4.320.000
|
2.592.000
|
1.555.200
|
933.120
|
Đất SX-KD đô thị |
420 |
Thị Xã Hà Tiên |
Mạc Công Du |
|
3.000.000
|
1.800.000
|
1.080.000
|
648.000
|
388.800
|
Đất SX-KD đô thị |
421 |
Thị Xã Hà Tiên |
Tuần Phủ Đạt |
|
7.200.000
|
4.320.000
|
2.592.000
|
1.555.200
|
933.120
|
Đất SX-KD đô thị |
422 |
Thị Xã Hà Tiên |
Tham Tướng Sanh |
|
7.200.000
|
4.320.000
|
2.592.000
|
1.555.200
|
933.120
|
Đất SX-KD đô thị |
423 |
Thị Xã Hà Tiên |
Tô Châu |
|
1.800.000
|
1.080.000
|
648.000
|
388.800
|
233.280
|
Đất SX-KD đô thị |
424 |
Thị Xã Hà Tiên |
Bạch Đằng |
|
3.000.000
|
1.800.000
|
1.080.000
|
648.000
|
388.800
|
Đất SX-KD đô thị |
425 |
Thị Xã Hà Tiên |
Lam Sơn |
|
1.800.000
|
1.080.000
|
648.000
|
388.800
|
233.280
|
Đất SX-KD đô thị |
426 |
Thị Xã Hà Tiên |
Phương Thành |
Từ Trường Sa - Đến Mạc Tử Hoàng
|
3.000.000
|
1.800.000
|
1.080.000
|
648.000
|
388.800
|
Đất SX-KD đô thị |
427 |
Thị Xã Hà Tiên |
Phương Thành |
Từ Mạc Tử Hoàng - Đến Quốc lộ 80
|
1.080.000
|
648.000
|
388.800
|
233.280
|
139.968
|
Đất SX-KD đô thị |
428 |
Thị Xã Hà Tiên |
Đông Hồ |
|
3.000.000
|
1.800.000
|
1.080.000
|
648.000
|
388.800
|
Đất SX-KD đô thị |
429 |
Thị Xã Hà Tiên |
Mạc Thiên Tích |
Từ Phạm Văn Kỹ - Đến Mạc Tử Hoàng
|
4.500.000
|
2.700.000
|
1.620.000
|
972.000
|
583.200
|
Đất SX-KD đô thị |
430 |
Thị Xã Hà Tiên |
Mạc Thiên Tích |
Từ Mạc Tử Hoàng - Đến Đường Rạch Ụ
|
720.000
|
432.000
|
259.200
|
155.520
|
93.312
|
Đất SX-KD đô thị |
431 |
Thị Xã Hà Tiên |
Chi Lăng |
Từ Đông Hồ - Đến Mạc Thiên Tích
|
1.800.000
|
1.080.000
|
648.000
|
388.800
|
233.280
|
Đất SX-KD đô thị |
432 |
Thị Xã Hà Tiên |
Chi Lăng |
Từ Mạc Thiên Tích - Đến Đường Tỉnh 972 TL28
|
1.350.000
|
810.000
|
486.000
|
291.600
|
174.960
|
Đất SX-KD đô thị |
433 |
Thị Xã Hà Tiên |
Mạc Cửu |
Từ Đông Hồ - Đến Mạc Thiên Tích
|
1.800.000
|
1.080.000
|
648.000
|
388.800
|
233.280
|
Đất SX-KD đô thị |
434 |
Thị Xã Hà Tiên |
Mạc Cửu |
Từ Mạc Thiên Tích - Đến Cổng Ao Sen
|
1.080.000
|
648.000
|
388.800
|
233.280
|
139.968
|
Đất SX-KD đô thị |
435 |
Thị Xã Hà Tiên |
Mạc Cửu |
Từ cổng Ao Sen - Đến Phương Thành
|
720.000
|
432.000
|
259.200
|
155.520
|
93.312
|
Đất SX-KD đô thị |
436 |
Thị Xã Hà Tiên |
Mạc Tử Hoàng |
Từ Đông Hồ - Đến Phương Thành
|
1.350.000
|
810.000
|
486.000
|
291.600
|
174.960
|
Đất SX-KD đô thị |
437 |
Thị Xã Hà Tiên |
Mạc Tử Hoàng |
Từ Phương Thành - Đến Mạc Cửu
|
1.080.000
|
648.000
|
388.800
|
233.280
|
139.968
|
Đất SX-KD đô thị |
438 |
Thị Xã Hà Tiên |
Đống Đa |
|
1.500.000
|
900.000
|
540.000
|
324.000
|
194.400
|
Đất SX-KD đô thị |
439 |
Thị Xã Hà Tiên |
Cầu Câu |
|
1.800.000
|
1.080.000
|
648.000
|
388.800
|
233.280
|
Đất SX-KD đô thị |
440 |
Thị Xã Hà Tiên |
Nhật Tảo |
|
1.800.000
|
1.080.000
|
648.000
|
388.800
|
233.280
|
Đất SX-KD đô thị |
441 |
Thị Xã Hà Tiên |
Nguyễn Thần Hiến |
|
1.800.000
|
1.080.000
|
648.000
|
388.800
|
233.280
|
Đất SX-KD đô thị |
442 |
Thị Xã Hà Tiên |
Phạm Văn Kỷ |
|
1.800.000
|
1.080.000
|
648.000
|
388.800
|
233.280
|
Đất SX-KD đô thị |
443 |
Thị Xã Hà Tiên |
Võ Văn Ý |
|
1.350.000
|
810.000
|
486.000
|
291.600
|
174.960
|
Đất SX-KD đô thị |
444 |
Thị Xã Hà Tiên |
Lâm Văn Quang |
|
1.800.000
|
1.080.000
|
648.000
|
388.800
|
233.280
|
Đất SX-KD đô thị |
445 |
Thị Xã Hà Tiên |
Mạc Công Nương Mạc Mi Cô |
|
480.000
|
288.000
|
172.800
|
103.680
|
90.000
|
Đất SX-KD đô thị |
446 |
Thị Xã Hà Tiên |
Nguyễn Trãi - Trung tâm thương mại Trần Hầu |
|
6.000.000
|
3.600.000
|
2.160.000
|
1.296.000
|
777.600
|
Đất SX-KD đô thị |
447 |
Thị Xã Hà Tiên |
Nguyễn Trung Trực - Trung tâm thương mại Trần Hầu |
|
6.000.000
|
3.600.000
|
2.160.000
|
1.296.000
|
777.600
|
Đất SX-KD đô thị |
448 |
Thị Xã Hà Tiên |
Ngô Mây - Trung tâm thương mại Trần Hầu |
|
3.600.000
|
2.160.000
|
1.296.000
|
777.600
|
466.560
|
Đất SX-KD đô thị |
449 |
Thị Xã Hà Tiên |
Bùi Chấn - Trung tâm thương mại Trần Hầu |
|
3.600.000
|
2.160.000
|
1.296.000
|
777.600
|
466.560
|
Đất SX-KD đô thị |
450 |
Thị Xã Hà Tiên |
Lý Chính Thắng - Trung tâm thương mại Trần Hầu |
|
3.600.000
|
2.160.000
|
1.296.000
|
777.600
|
466.560
|
Đất SX-KD đô thị |
451 |
Thị Xã Hà Tiên |
Trường Sa - Trung tâm thương mại Trần Hầu |
|
3.600.000
|
2.160.000
|
1.296.000
|
777.600
|
466.560
|
Đất SX-KD đô thị |
452 |
Thị Xã Hà Tiên |
Phạm Ngũ Lão - Trung tâm thương mại Trần Hầu |
|
3.600.000
|
2.160.000
|
1.296.000
|
777.600
|
466.560
|
Đất SX-KD đô thị |
453 |
Thị Xã Hà Tiên |
Ngô Nhân Tịnh - Trung tâm thương mại Trần Hầu |
|
3.600.000
|
2.160.000
|
1.296.000
|
777.600
|
466.560
|
Đất SX-KD đô thị |
454 |
Thị Xã Hà Tiên |
Đặng Thùy Trâm - Trung tâm thương mại Trần Hầu |
|
3.600.000
|
2.160.000
|
1.296.000
|
777.600
|
466.560
|
Đất SX-KD đô thị |
455 |
Thị Xã Hà Tiên |
Nguyễn Cửu Đàm - Trung tâm thương mại Trần Hầu |
|
3.600.000
|
2.160.000
|
1.296.000
|
777.600
|
466.560
|
Đất SX-KD đô thị |
456 |
Thị Xã Hà Tiên |
Hoàng Văn Thụ - Trung tâm thương mại Trần Hầu |
|
3.600.000
|
2.160.000
|
1.296.000
|
777.600
|
466.560
|
Đất SX-KD đô thị |
457 |
Thị Xã Hà Tiên |
Lê Quang Định - Trung tâm thương mại Trần Hầu |
|
3.600.000
|
2.160.000
|
1.296.000
|
777.600
|
466.560
|
Đất SX-KD đô thị |
458 |
Thị Xã Hà Tiên |
Mai Xuân Thưởng - Trung tâm thương mại Trần Hầu |
|
3.600.000
|
2.160.000
|
1.296.000
|
777.600
|
466.560
|
Đất SX-KD đô thị |
459 |
Thị Xã Hà Tiên |
Trung tâm thương mại Trần Hầu |
Các tuyến đường còn lại
|
3.600.000
|
2.160.000
|
1.296.000
|
777.600
|
466.560
|
Đất SX-KD đô thị |
460 |
Thị Xã Hà Tiên |
Chiêu Anh Các - Khu tái định cư Bình San |
|
1.200.000
|
720.000
|
432.000
|
259.200
|
155.520
|
Đất SX-KD đô thị |
461 |
Thị Xã Hà Tiên |
Mai Thị Hồng Hạnh - Khu tái định cư Bình San |
|
900.000
|
540.000
|
324.000
|
194.400
|
116.640
|
Đất SX-KD đô thị |
462 |
Thị Xã Hà Tiên |
Nguyễn Thị Hiếu Túc - Khu tái định cư Bình San |
|
900.000
|
540.000
|
324.000
|
194.400
|
116.640
|
Đất SX-KD đô thị |
463 |
Thị Xã Hà Tiên |
Lê Lai - Khu tái định cư Bình San |
|
1.200.000
|
720.000
|
432.000
|
259.200
|
155.520
|
Đất SX-KD đô thị |
464 |
Thị Xã Hà Tiên |
Thoại Ngọc Hầu - Khu tái định cư Bình San |
|
1.200.000
|
720.000
|
432.000
|
259.200
|
155.520
|
Đất SX-KD đô thị |
465 |
Thị Xã Hà Tiên |
Mạc Tử Thảng - Khu tái định cư Bình San |
|
900.000
|
540.000
|
324.000
|
194.400
|
116.640
|
Đất SX-KD đô thị |
466 |
Thị Xã Hà Tiên |
Xuân Diệu - Khu tái định cư Bình San |
|
900.000
|
540.000
|
324.000
|
194.400
|
116.640
|
Đất SX-KD đô thị |
467 |
Thị Xã Hà Tiên |
Chế Lan Viên - Khu tái định cư Bình San |
|
900.000
|
540.000
|
324.000
|
194.400
|
116.640
|
Đất SX-KD đô thị |
468 |
Thị Xã Hà Tiên |
Mạc Tử Dung - Khu tái định cư Bình San |
|
900.000
|
540.000
|
324.000
|
194.400
|
116.640
|
Đất SX-KD đô thị |
469 |
Thị Xã Hà Tiên |
Mạc Như Đông - Khu tái định cư Bình San |
|
900.000
|
540.000
|
324.000
|
194.400
|
116.640
|
Đất SX-KD đô thị |
470 |
Thị Xã Hà Tiên |
Phan Văn Trị - Khu tái định cư Bình San |
|
900.000
|
540.000
|
324.000
|
194.400
|
116.640
|
Đất SX-KD đô thị |
471 |
Thị Xã Hà Tiên |
Võ Thị Sáu - Khu tái định cư Bình San |
|
900.000
|
540.000
|
324.000
|
194.400
|
116.640
|
Đất SX-KD đô thị |
472 |
Thị Xã Hà Tiên |
Mạc Tử Thiêm - Khu tái định cư Bình San |
|
900.000
|
540.000
|
324.000
|
194.400
|
116.640
|
Đất SX-KD đô thị |
473 |
Thị Xã Hà Tiên |
Nguyễn Hữu Tiến - Khu tái định cư Bình San |
|
900.000
|
540.000
|
324.000
|
194.400
|
116.640
|
Đất SX-KD đô thị |
474 |
Thị Xã Hà Tiên |
Lâm Tấn Phác - Khu tái định cư Bình San |
|
1.200.000
|
720.000
|
432.000
|
259.200
|
155.520
|
Đất SX-KD đô thị |
475 |
Thị Xã Hà Tiên |
Nguyễn Thái Học - Khu tái định cư Bình San |
|
900.000
|
540.000
|
324.000
|
194.400
|
116.640
|
Đất SX-KD đô thị |
476 |
Thị Xã Hà Tiên |
Nguyễn Thị Thập - Khu tái định cư Bình San |
|
900.000
|
540.000
|
324.000
|
194.400
|
116.640
|
Đất SX-KD đô thị |
477 |
Thị Xã Hà Tiên |
Hoàng Diệu - Khu tái định cư Bình San |
|
1.200.000
|
720.000
|
432.000
|
259.200
|
155.520
|
Đất SX-KD đô thị |
478 |
Thị Xã Hà Tiên |
Lương Thế Vinh - Khu tái định cư Bình San |
|
900.000
|
540.000
|
324.000
|
194.400
|
116.640
|
Đất SX-KD đô thị |
479 |
Thị Xã Hà Tiên |
Nguyễn Tri Phương - Khu tái định cư Bình San |
|
900.000
|
540.000
|
324.000
|
194.400
|
116.640
|
Đất SX-KD đô thị |
480 |
Thị Xã Hà Tiên |
Đường Bùi Viện - Khu tái định cư Bình San |
|
900.000
|
540.000
|
324.000
|
194.400
|
116.640
|
Đất SX-KD đô thị |
481 |
Thị Xã Hà Tiên |
Nguyễn Hiền Điều - Khu tái định cư Bình San |
|
900.000
|
540.000
|
324.000
|
194.400
|
116.640
|
Đất SX-KD đô thị |
482 |
Thị Xã Hà Tiên |
Lê Thị Hồng Gấm - Khu tái định cư Bình San |
|
900.000
|
540.000
|
324.000
|
194.400
|
116.640
|
Đất SX-KD đô thị |
483 |
Thị Xã Hà Tiên |
Từ Hữu Dũng - Khu tái định cư Bình San |
|
900.000
|
540.000
|
324.000
|
194.400
|
116.640
|
Đất SX-KD đô thị |
484 |
Thị Xã Hà Tiên |
Ngô Gia Tự - Khu tái định cư Bình San |
|
900.000
|
540.000
|
324.000
|
194.400
|
116.640
|
Đất SX-KD đô thị |
485 |
Thị Xã Hà Tiên |
Trương Định - Khu tái định cư Bình San |
|
900.000
|
540.000
|
324.000
|
194.400
|
116.640
|
Đất SX-KD đô thị |
486 |
Thị Xã Hà Tiên |
Trần Đình Quang - Khu tái định cư Bình San |
|
900.000
|
540.000
|
324.000
|
194.400
|
116.640
|
Đất SX-KD đô thị |
487 |
Thị Xã Hà Tiên |
Phù Dung - Khu tái định cư Bình San |
|
1.200.000
|
720.000
|
432.000
|
259.200
|
155.520
|
Đất SX-KD đô thị |
488 |
Thị Xã Hà Tiên |
Khu tái định cư Bình San |
Các tuyến đường còn lại
|
900.000
|
540.000
|
324.000
|
194.400
|
116.640
|
Đất SX-KD đô thị |
489 |
Thị Xã Hà Tiên |
Châu Văn Liêm - Khu dân cư Tô Châu |
|
1.800.000
|
1.080.000
|
648.000
|
388.800
|
233.280
|
Đất SX-KD đô thị |
490 |
Thị Xã Hà Tiên |
Hồ Thị Kỷ - Khu dân cư Tô Châu |
|
1.200.000
|
720.000
|
432.000
|
259.200
|
155.520
|
Đất SX-KD đô thị |
491 |
Thị Xã Hà Tiên |
Đường 30 Tháng 4 - Khu dân cư Tô Châu |
|
1.200.000
|
720.000
|
432.000
|
259.200
|
155.520
|
Đất SX-KD đô thị |
492 |
Thị Xã Hà Tiên |
Đặng Văn Ngữ - Khu dân cư Tô Châu |
|
1.200.000
|
720.000
|
432.000
|
259.200
|
155.520
|
Đất SX-KD đô thị |
493 |
Thị Xã Hà Tiên |
Cao Văn Lầu - Khu dân cư Tô Châu |
|
1.200.000
|
720.000
|
432.000
|
259.200
|
155.520
|
Đất SX-KD đô thị |
494 |
Thị Xã Hà Tiên |
Phan Thị Ràng - Khu dân cư Tô Châu |
|
1.200.000
|
720.000
|
432.000
|
259.200
|
155.520
|
Đất SX-KD đô thị |
495 |
Thị Xã Hà Tiên |
Cù Chính Lan - Khu dân cư Tô Châu |
|
1.200.000
|
720.000
|
432.000
|
259.200
|
155.520
|
Đất SX-KD đô thị |
496 |
Thị Xã Hà Tiên |
Bế Văn Đàn - Khu dân cư Tô Châu |
|
1.200.000
|
720.000
|
432.000
|
259.200
|
155.520
|
Đất SX-KD đô thị |
497 |
Thị Xã Hà Tiên |
Cù Huy Cận - Khu dân cư Tô Châu |
|
1.200.000
|
720.000
|
432.000
|
259.200
|
155.520
|
Đất SX-KD đô thị |
498 |
Thị Xã Hà Tiên |
Bùi Hữu Nghĩa - Khu dân cư Tô Châu |
|
1.200.000
|
720.000
|
432.000
|
259.200
|
155.520
|
Đất SX-KD đô thị |
499 |
Thị Xã Hà Tiên |
Nguyễn Văn Trỗi - Khu dân cư Tô Châu |
|
1.200.000
|
720.000
|
432.000
|
259.200
|
155.520
|
Đất SX-KD đô thị |
500 |
Thị Xã Hà Tiên |
Kim Đồng - Khu dân cư Tô Châu |
|
1.200.000
|
720.000
|
432.000
|
259.200
|
155.520
|
Đất SX-KD đô thị |