901 |
Thành Phố Rạch Giá |
Phan Huy Chú - Khu Lấn Biển |
|
3.150.000
|
1.890.000
|
1.134.000
|
680.400
|
408.100
|
Đất TM-DV đô thị |
902 |
Thành Phố Rạch Giá |
Nguyễn Thị Minh Khai - Khu Lấn Biển |
|
3.150.000
|
1.890.000
|
1.134.000
|
680.400
|
408.100
|
Đất TM-DV đô thị |
903 |
Thành Phố Rạch Giá |
Đặng Thai Mai - Khu Lấn Biển |
|
3.150.000
|
1.890.000
|
1.134.000
|
680.400
|
408.100
|
Đất TM-DV đô thị |
904 |
Thành Phố Rạch Giá |
Đào Duy Anh - Khu Lấn Biển |
|
3.150.000
|
1.890.000
|
1.134.000
|
680.400
|
408.100
|
Đất TM-DV đô thị |
905 |
Thành Phố Rạch Giá |
Xuân Diệu - Khu Lấn Biển |
|
3.150.000
|
1.890.000
|
1.134.000
|
680.400
|
408.100
|
Đất TM-DV đô thị |
906 |
Thành Phố Rạch Giá |
Tạ Quang Bửu - Khu Lấn Biển |
|
3.150.000
|
1.890.000
|
1.134.000
|
680.400
|
408.100
|
Đất TM-DV đô thị |
907 |
Thành Phố Rạch Giá |
Huyền Trân Công Chúa - Khu Lấn Biển |
|
3.150.000
|
1.890.000
|
1.134.000
|
680.400
|
408.100
|
Đất TM-DV đô thị |
908 |
Thành Phố Rạch Giá |
Đặng Văn Ngữ - Khu Lấn Biển |
|
3.150.000
|
1.890.000
|
1.134.000
|
680.400
|
408.100
|
Đất TM-DV đô thị |
909 |
Thành Phố Rạch Giá |
Lưu Hữu Phước - Khu Lấn Biển |
|
3.150.000
|
1.890.000
|
1.134.000
|
680.400
|
408.100
|
Đất TM-DV đô thị |
910 |
Thành Phố Rạch Giá |
Lương Định Của - Khu Lấn Biển |
|
3.150.000
|
1.890.000
|
1.134.000
|
680.400
|
408.100
|
Đất TM-DV đô thị |
911 |
Thành Phố Rạch Giá |
Mai Thúc Loan - Khu Lấn Biển |
|
3.150.000
|
1.890.000
|
1.134.000
|
680.400
|
408.100
|
Đất TM-DV đô thị |
912 |
Thành Phố Rạch Giá |
Trần Đại Nghĩa - Khu Lấn Biển |
|
3.150.000
|
1.890.000
|
1.134.000
|
680.400
|
408.100
|
Đất TM-DV đô thị |
913 |
Thành Phố Rạch Giá |
Trần Nhân Tông - Khu Lấn Biển |
|
3.150.000
|
1.890.000
|
1.134.000
|
680.400
|
408.100
|
Đất TM-DV đô thị |
914 |
Thành Phố Rạch Giá |
Hoàng Việt - Khu Lấn Biển |
|
3.150.000
|
1.890.000
|
1.134.000
|
680.400
|
408.100
|
Đất TM-DV đô thị |
915 |
Thành Phố Rạch Giá |
Trần Bội Cơ - Khu Lấn Biển |
|
3.150.000
|
1.890.000
|
1.134.000
|
680.400
|
408.100
|
Đất TM-DV đô thị |
916 |
Thành Phố Rạch Giá |
Kim Đồng - Khu Lấn Biển |
|
3.360.000
|
2.016.000
|
1.209.600
|
725.900
|
435.400
|
Đất TM-DV đô thị |
917 |
Thành Phố Rạch Giá |
Bùi Huy Bích - Khu Lấn Biển |
|
3.150.000
|
1.890.000
|
1.134.000
|
680.400
|
408.100
|
Đất TM-DV đô thị |
918 |
Thành Phố Rạch Giá |
Nguyễn Quang Bích - Khu Lấn Biển |
|
3.360.000
|
2.016.000
|
1.209.600
|
725.900
|
435.400
|
Đất TM-DV đô thị |
919 |
Thành Phố Rạch Giá |
Học Lạc - Khu Lấn Biển |
|
3.360.000
|
2.016.000
|
1.209.600
|
725.900
|
435.400
|
Đất TM-DV đô thị |
920 |
Thành Phố Rạch Giá |
Phạm Phú Thứ - Khu Lấn Biển |
|
3.360.000
|
2.016.000
|
1.209.600
|
725.900
|
435.400
|
Đất TM-DV đô thị |
921 |
Thành Phố Rạch Giá |
Hồ Nguyên Trừng - Khu Lấn Biển |
|
3.150.000
|
1.890.000
|
1.134.000
|
680.400
|
408.100
|
Đất TM-DV đô thị |
922 |
Thành Phố Rạch Giá |
Trần Văn Kỷ - Khu Lấn Biển |
|
3.150.000
|
1.890.000
|
1.134.000
|
680.400
|
408.100
|
Đất TM-DV đô thị |
923 |
Thành Phố Rạch Giá |
Bùi Văn Ba - Khu Lấn Biển |
|
3.150.000
|
1.890.000
|
1.134.000
|
680.400
|
408.100
|
Đất TM-DV đô thị |
924 |
Thành Phố Rạch Giá |
Nguyễn Đổng Chi - Khu Lấn Biển |
|
3.150.000
|
1.890.000
|
1.134.000
|
680.400
|
408.100
|
Đất TM-DV đô thị |
925 |
Thành Phố Rạch Giá |
Lê Bình - Khu Lấn Biển |
|
3.150.000
|
1.890.000
|
1.134.000
|
680.400
|
408.100
|
Đất TM-DV đô thị |
926 |
Thành Phố Rạch Giá |
Nguyễn Đình Chính - Khu Lấn Biển |
|
3.150.000
|
1.890.000
|
1.134.000
|
680.400
|
408.100
|
Đất TM-DV đô thị |
927 |
Thành Phố Rạch Giá |
Ngô Chí Quốc - Khu Lấn Biển |
|
3.150.000
|
1.890.000
|
1.134.000
|
680.400
|
408.100
|
Đất TM-DV đô thị |
928 |
Thành Phố Rạch Giá |
Nguyễn Khắc Nhu - Khu Lấn Biển |
|
3.150.000
|
1.890.000
|
1.134.000
|
680.400
|
408.100
|
Đất TM-DV đô thị |
929 |
Thành Phố Rạch Giá |
Đặng Xuân Thiều - Khu Lấn Biển |
|
3.360.000
|
2.016.000
|
1.209.600
|
725.900
|
435.400
|
Đất TM-DV đô thị |
930 |
Thành Phố Rạch Giá |
Lê Thị Tạo - Khu Lấn Biển |
|
3.150.000
|
1.890.000
|
1.134.000
|
680.400
|
408.100
|
Đất TM-DV đô thị |
931 |
Thành Phố Rạch Giá |
Nguyễn An - Khu Lấn Biển |
|
3.150.000
|
1.890.000
|
1.134.000
|
680.400
|
408.100
|
Đất TM-DV đô thị |
932 |
Thành Phố Rạch Giá |
Ngô Chi Lan - Khu Lấn Biển |
|
3.150.000
|
1.890.000
|
1.134.000
|
680.400
|
408.100
|
Đất TM-DV đô thị |
933 |
Thành Phố Rạch Giá |
Ngô Thất Sơn - Khu Lấn Biển |
|
3.150.000
|
1.890.000
|
1.134.000
|
680.400
|
408.100
|
Đất TM-DV đô thị |
934 |
Thành Phố Rạch Giá |
Dương Bá Trạc - Khu Lấn Biển |
|
3.150.000
|
1.890.000
|
1.134.000
|
680.400
|
408.100
|
Đất TM-DV đô thị |
935 |
Thành Phố Rạch Giá |
Nguyễn Huy Lượng - Khu Lấn Biển |
|
3.150.000
|
1.890.000
|
1.134.000
|
680.400
|
408.100
|
Đất TM-DV đô thị |
936 |
Thành Phố Rạch Giá |
Ngô Thế Vinh - Khu Lấn Biển |
|
3.150.000
|
1.890.000
|
1.134.000
|
680.400
|
408.100
|
Đất TM-DV đô thị |
937 |
Thành Phố Rạch Giá |
Nguyễn Bá Lân - Khu Lấn Biển |
|
3.150.000
|
1.890.000
|
1.134.000
|
680.400
|
408.100
|
Đất TM-DV đô thị |
938 |
Thành Phố Rạch Giá |
Lê Văn Long - Khu Lấn Biển |
|
3.150.000
|
1.890.000
|
1.134.000
|
680.400
|
408.100
|
Đất TM-DV đô thị |
939 |
Thành Phố Rạch Giá |
Hà Huy Giáp - Khu Lấn Biển |
|
3.150.000
|
1.890.000
|
1.134.000
|
680.400
|
408.100
|
Đất TM-DV đô thị |
940 |
Thành Phố Rạch Giá |
Các tuyến đường nội bộ dự án VinCom - Khu Lấn Biển |
|
6.825.000
|
4.095.000
|
2.457.000
|
1.474.200
|
884.800
|
Đất TM-DV đô thị |
941 |
Thành Phố Rạch Giá |
Các tuyến đường nội bộ dự án Khu dân cư Seaview - Khu Lấn Biển |
|
6.825.000
|
4.095.000
|
2.457.000
|
1.474.200
|
884.800
|
Đất TM-DV đô thị |
942 |
Thành Phố Rạch Giá |
Các tuyến đường còn lại trong Công viên Lạc Hồng - Khu Lấn Biển |
|
4.900.000
|
2.940.000
|
1.764.000
|
1.058.400
|
634.900
|
Đất TM-DV đô thị |
943 |
Thành Phố Rạch Giá |
Nguyễn Văn Thượng - Khu Lấn Biển |
Từ Đặng Văn Ngữ - Đến Lưu Hữu Phước |
1.680.000
|
1.008.000
|
604.800
|
362.600
|
240.000
|
Đất TM-DV đô thị |
944 |
Thành Phố Rạch Giá |
Trần Văn Ơn - Khu Lấn Biển |
Từ Đặng Văn Ngữ - Đến Lưu Hữu Phước |
1.680.000
|
1.008.000
|
604.800
|
362.600
|
240.000
|
Đất TM-DV đô thị |
945 |
Thành Phố Rạch Giá |
Hoàng Xuân Hãn - Khu Lấn Biển |
Từ Nguyễn Văn Thượng - Đến Trần Văn Ơn |
1.680.000
|
1.008.000
|
604.800
|
362.600
|
240.000
|
Đất TM-DV đô thị |
946 |
Thành Phố Rạch Giá |
Võ Văn Tần - Khu đô thị Phú Cường |
Từ Lê Hồng Phong - Đến Nguyễn Lương Bằng |
4.200.000
|
2.520.000
|
1.512.000
|
907.200
|
544.600
|
Đất TM-DV đô thị |
947 |
Thành Phố Rạch Giá |
Trần Bạch Đằng - Khu đô thị Phú Cường |
Từ Lê Hồng Phong - Đến Cống kênh cụt |
4.200.000
|
2.520.000
|
1.512.000
|
907.200
|
544.600
|
Đất TM-DV đô thị |
948 |
Thành Phố Rạch Giá |
Nam Kỳ Khởi Nghĩa - Khu đô thị Phú Cường |
Từ Lê Hồng Phong - Đến Phan Thị Ràng |
4.900.000
|
2.940.000
|
1.764.000
|
1.058.400
|
634.900
|
Đất TM-DV đô thị |
949 |
Thành Phố Rạch Giá |
Ung Văn Khiêm - Khu đô thị Phú Cường |
Từ Lê Hồng Phong - Đến Nguyễn Lương Bằng |
4.200.000
|
2.520.000
|
1.512.000
|
907.200
|
544.600
|
Đất TM-DV đô thị |
950 |
Thành Phố Rạch Giá |
Hà Huy Tập - Khu đô thị Phú Cường |
Từ Tôn Đức Thắng - Đến Nguyễn Thị Minh Khai |
4.200.000
|
2.520.000
|
1.512.000
|
907.200
|
544.600
|
Đất TM-DV đô thị |
951 |
Thành Phố Rạch Giá |
Nguyễn Đức Cảnh - Khu đô thị Phú Cường |
Từ Tôn Đức Thắng - Đến Nguyễn Thị Minh Khai |
4.200.000
|
2.520.000
|
1.512.000
|
907.200
|
544.600
|
Đất TM-DV đô thị |
952 |
Thành Phố Rạch Giá |
Hồ Tùng Mậu - Khu đô thị Phú Cường |
Từ Tôn Đức Thắng - Đến Nam Kỳ Khởi Nghĩa |
4.200.000
|
2.520.000
|
1.512.000
|
907.200
|
544.600
|
Đất TM-DV đô thị |
953 |
Thành Phố Rạch Giá |
Hồ Tùng Mậu - Khu đô thị Phú Cường |
Từ Nam Kỳ Khởi Nghĩa - Đến Nguyễn Thị Minh Khai |
4.200.000
|
2.520.000
|
1.512.000
|
907.200
|
544.600
|
Đất TM-DV đô thị |
954 |
Thành Phố Rạch Giá |
Nguyễn Lương Bằng - Khu đô thị Phú Cường |
Từ Tôn Đức Thắng - Đến Nguyễn Thị Minh Khai |
4.200.000
|
2.520.000
|
1.512.000
|
907.200
|
544.600
|
Đất TM-DV đô thị |
955 |
Thành Phố Rạch Giá |
Khu đô thị Phú Cường |
Các tuyến đường nội bộ |
3.430.000
|
2.058.000
|
1.234.800
|
740.600
|
444.500
|
Đất TM-DV đô thị |
956 |
Thành Phố Rạch Giá |
Phạm Văn Hớn - Phường Vĩnh Thông |
Từ kênh Rạch Giá - Long Xuyên - Đến Kênh Cây Sao |
700.000
|
420.000
|
252.000
|
240.000
|
240.000
|
Đất TM-DV đô thị |
957 |
Thành Phố Rạch Giá |
Mạc Thiên Tích - Phường Vĩnh Thông |
Từ đường 30 Tháng 4 - Đến Kênh Năm Liêu |
700.000
|
420.000
|
252.000
|
240.000
|
240.000
|
Đất TM-DV đô thị |
958 |
Thành Phố Rạch Giá |
La Văn Cầu - Phường Vĩnh Thông |
Từ đường 30 Tháng 4 - Đến Kênh Năm Liêu |
700.000
|
420.000
|
252.000
|
240.000
|
240.000
|
Đất TM-DV đô thị |
959 |
Thành Phố Rạch Giá |
Phan Văn Nhờ - Phường Vĩnh Thông |
Từ Mạc Thiên Tích - Đến La Văn Cầu |
700.000
|
420.000
|
252.000
|
240.000
|
240.000
|
Đất TM-DV đô thị |
960 |
Thành Phố Rạch Giá |
Nguyễn Văn Tư - Phường Vĩnh Thông |
Từ Mạc Thiên Tích - Đến La Văn Cầu |
700.000
|
420.000
|
252.000
|
240.000
|
240.000
|
Đất TM-DV đô thị |
961 |
Thành Phố Rạch Giá |
Nguyễn Hữu Cảnh - Phường Vĩnh Thông |
Từ kênh Rạch Giá - Đến Long Xuyên Đến Giáp ranh huyện Châu Thành |
700.000
|
420.000
|
252.000
|
240.000
|
240.000
|
Đất TM-DV đô thị |
962 |
Thành Phố Rạch Giá |
Đường 30 Tháng 4 - Phường Vĩnh Thông |
|
700.000
|
420.000
|
252.000
|
240.000
|
240.000
|
Đất TM-DV đô thị |
963 |
Thành Phố Rạch Giá |
Nguyễn Sáng - Cụm dân cư Vĩnh Thông - Phường Vĩnh Thông |
Từ khu dân cư - Đến Đường G |
1.400.000
|
840.000
|
504.000
|
302.400
|
240.000
|
Đất TM-DV đô thị |
964 |
Thành Phố Rạch Giá |
Trần Văn Trà - Cụm dân cư Vĩnh Thông - Phường Vĩnh Thông |
Từ khu dân cư - Đến Đường G |
2.100.000
|
1.260.000
|
756.000
|
453.600
|
272.300
|
Đất TM-DV đô thị |
965 |
Thành Phố Rạch Giá |
Tô Ký - Cụm dân cư Vĩnh Thông - Phường Vĩnh Thông |
Từ Nguyễn Hiền - Đến Đường G |
1.400.000
|
840.000
|
504.000
|
302.400
|
240.000
|
Đất TM-DV đô thị |
966 |
Thành Phố Rạch Giá |
Nguyễn Thị Thập - Cụm dân cư Vĩnh Thông - Phường Vĩnh Thông |
Từ đường A - Đến Nguyễn Hiền |
1.400.000
|
840.000
|
504.000
|
302.400
|
240.000
|
Đất TM-DV đô thị |
967 |
Thành Phố Rạch Giá |
Dương Quang Đông - Cụm dân cư Vĩnh Thông - Phường Vĩnh Thông |
Từ khu dân cư - Đến Nguyễn Khuyến |
1.400.000
|
840.000
|
504.000
|
302.400
|
240.000
|
Đất TM-DV đô thị |
968 |
Thành Phố Rạch Giá |
Cao Xuân Huy - Cụm dân cư Vĩnh Thông - Phường Vĩnh Thông |
Từ khu dân cư - Đến Đường A |
1.400.000
|
840.000
|
504.000
|
302.400
|
240.000
|
Đất TM-DV đô thị |
969 |
Thành Phố Rạch Giá |
Diệp Minh Châu - Cụm dân cư Vĩnh Thông - Phường Vĩnh Thông |
Từ khu dân cư - Đến Nguyễn Khuyến |
1.400.000
|
840.000
|
504.000
|
302.400
|
240.000
|
Đất TM-DV đô thị |
970 |
Thành Phố Rạch Giá |
Tạ Uyên - Cụm dân cư Vĩnh Thông - Phường Vĩnh Thông |
Từ khu dân cư - Đến Đường G |
1.400.000
|
840.000
|
504.000
|
302.400
|
240.000
|
Đất TM-DV đô thị |
971 |
Thành Phố Rạch Giá |
Nguyễn Khuyến - Cụm dân cư Vĩnh Thông - Phường Vĩnh Thông |
Từ Trần Văn Trà - Đến Tạ Uyên |
1.400.000
|
840.000
|
504.000
|
302.400
|
240.000
|
Đất TM-DV đô thị |
972 |
Thành Phố Rạch Giá |
Tô Hiệu - Cụm dân cư Vĩnh Thông - Phường Vĩnh Thông |
Từ Trần Văn Trà - Đến Nguyễn Thị Thập |
1.400.000
|
840.000
|
504.000
|
302.400
|
240.000
|
Đất TM-DV đô thị |
973 |
Thành Phố Rạch Giá |
Nguyễn Hiền - Cụm dân cư Vĩnh Thông - Phường Vĩnh Thông |
Từ Nguyễn Sáng - Đến Trần Văn Trà |
1.400.000
|
840.000
|
504.000
|
302.400
|
240.000
|
Đất TM-DV đô thị |
974 |
Thành Phố Rạch Giá |
Đường A; G; N - Cụm dân cư Vĩnh Thông - Phường Vĩnh Thông |
|
1.400.000
|
840.000
|
504.000
|
302.400
|
240.000
|
Đất TM-DV đô thị |
975 |
Thành Phố Rạch Giá |
Lâm Thị Chi - Phường Vĩnh Hiệp |
Từ kênh Rạch Giá - Đến Long Xuyên Đến Kênh Hè Thu 2 |
700.000
|
420.000
|
252.000
|
240.000
|
240.000
|
Đất TM-DV đô thị |
976 |
Thành Phố Rạch Giá |
Nguyễn Thị Định - Phường Vĩnh Hiệp |
Từ bến đò Giải Phóng 9 - Đến Rạch Tà Kiết |
1.750.000
|
1.050.000
|
630.000
|
378.000
|
240.000
|
Đất TM-DV đô thị |
977 |
Thành Phố Rạch Giá |
Huỳnh Tấn Phát - Phường Vĩnh Hiệp |
Từ kênh Ấp Chiến Lược - Đến Nguyễn Thị Định |
2.100.000
|
1.260.000
|
756.000
|
453.600
|
272.300
|
Đất TM-DV đô thị |
978 |
Thành Phố Rạch Giá |
Bờ kênh đường Huỳnh Tấn Phát - Phường Vĩnh Hiệp |
Từ kênh Ấp Chiến Lược - Đến Nguyễn Thị Định |
1.050.000
|
630.000
|
378.000
|
240.000
|
240.000
|
Đất TM-DV đô thị |
979 |
Thành Phố Rạch Giá |
Lê Thị Riêng - Phường Vĩnh Hiệp |
Từ Nguyễn Thị Định - Đến Huỳnh Tấn Phát |
840.000
|
504.000
|
302.400
|
240.000
|
240.000
|
Đất TM-DV đô thị |
980 |
Thành Phố Rạch Giá |
Hồ Thị Nghiêm - Phường Vĩnh Hiệp |
Từ Nguyễn Thị Định - Đến Huỳnh Tấn Phát |
700.000
|
420.000
|
252.000
|
240.000
|
240.000
|
Đất TM-DV đô thị |
981 |
Thành Phố Rạch Giá |
Cao Văn Lầu - Phường Vĩnh Hiệp |
Từ Huỳnh Tấn Phát - Đến Kênh Vành Đai |
840.000
|
504.000
|
302.400
|
240.000
|
240.000
|
Đất TM-DV đô thị |
982 |
Thành Phố Rạch Giá |
Lê Văn Tuân - Phường Vĩnh Hiệp |
Từ Nguyễn Thị Định - Đến Kênh Vành Đai |
840.000
|
504.000
|
302.400
|
240.000
|
240.000
|
Đất TM-DV đô thị |
983 |
Thành Phố Rạch Giá |
Nguyễn Bỉnh Khiêm |
Từ Mạc Cửu - Đến Lê Thị Hồng Gấm |
7.200.000
|
4.320.000
|
2.592.000
|
1.555.200
|
933.000
|
Đất SX-KD đô thị |
984 |
Thành Phố Rạch Giá |
Nguyễn Bỉnh Khiêm |
Từ Lê Thị Hồng Gấm - Đến Huỳnh Thúc Kháng |
8.400.000
|
5.040.000
|
3.024.000
|
1.814.400
|
1.088.400
|
Đất SX-KD đô thị |
985 |
Thành Phố Rạch Giá |
Nguyễn Bỉnh Khiêm |
Từ Huỳnh Thúc Kháng - Đến Trần Phú |
9.600.000
|
5.760.000
|
3.456.000
|
2.073.600
|
1.244.400
|
Đất SX-KD đô thị |
986 |
Thành Phố Rạch Giá |
Nguyễn Bỉnh Khiêm |
Từ Trần Phú - Đến Quang Trung |
8.400.000
|
5.040.000
|
3.024.000
|
1.814.400
|
1.088.400
|
Đất SX-KD đô thị |
987 |
Thành Phố Rạch Giá |
Nguyễn Bỉnh Khiêm |
Từ Quang Trung - Đến Võ Trường Toản |
5.400.000
|
3.240.000
|
1.944.000
|
1.166.400
|
699.600
|
Đất SX-KD đô thị |
988 |
Thành Phố Rạch Giá |
Mạc Cửu |
Từ cầu Bưu điện thành phố Rạch Giá - Đến Phạm Ngũ Lão |
7.200.000
|
4.320.000
|
2.592.000
|
1.555.200
|
933.000
|
Đất SX-KD đô thị |
989 |
Thành Phố Rạch Giá |
Mạc Cửu |
Từ Phạm Ngũ Lão - Đến Lê Lai |
6.600.000
|
3.960.000
|
2.376.000
|
1.425.600
|
855.600
|
Đất SX-KD đô thị |
990 |
Thành Phố Rạch Giá |
Mạc Cửu |
Từ Lê Lai - Đến Nguyễn Bỉnh Khiêm |
6.000.000
|
3.600.000
|
2.160.000
|
1.296.000
|
777.600
|
Đất SX-KD đô thị |
991 |
Thành Phố Rạch Giá |
Mạc Cửu |
Từ Nguyễn Bỉnh Khiêm - Đến Cầu Số 1 |
4.800.000
|
2.880.000
|
1.728.000
|
1.036.800
|
622.200
|
Đất SX-KD đô thị |
992 |
Thành Phố Rạch Giá |
Mạc Cửu |
Từ cầu Số 1 - Đến Nghĩa trang liệt sĩ |
3.600.000
|
2.160.000
|
1.296.000
|
777.600
|
466.800
|
Đất SX-KD đô thị |
993 |
Thành Phố Rạch Giá |
Mạc Cửu |
Từ Nghĩa trang liệt sĩ - Đến Cầu Số 2 |
3.000.000
|
1.800.000
|
1.080.000
|
648.000
|
388.800
|
Đất SX-KD đô thị |
994 |
Thành Phố Rạch Giá |
Võ Văn Kiệt |
Từ Mạc Cửu - Đến Cầu Rạch Giá 1 |
2.400.000
|
1.440.000
|
864.000
|
518.400
|
310.800
|
Đất SX-KD đô thị |
995 |
Thành Phố Rạch Giá |
Võ Văn Kiệt |
Từ Cầu Rạch Giá 1 - Đến Cầu Rạch Giá 2 |
1.500.000
|
900.000
|
540.000
|
324.000
|
194.400
|
Đất SX-KD đô thị |
996 |
Thành Phố Rạch Giá |
Võ Văn Kiệt |
Cầu Rạch Giá 2 - Đến Giáp ranh huyện Châu Thành |
1.800.000
|
1.080.000
|
648.000
|
388.800
|
233.400
|
Đất SX-KD đô thị |
997 |
Thành Phố Rạch Giá |
Võ Trường Toản |
Từ Lý Thường Kiệt - Đến Tú Xương |
1.728.000
|
1.036.800
|
622.200
|
373.200
|
223.800
|
Đất SX-KD đô thị |
998 |
Thành Phố Rạch Giá |
Võ Trường Toản |
Từ Tú Xương - Đến Cầu Suối |
1.056.000
|
633.600
|
380.400
|
228.000
|
180.000
|
Đất SX-KD đô thị |
999 |
Thành Phố Rạch Giá |
Võ Trường Toản |
Từ Cầu Suối - Đến Nguyễn Thái Bình |
768.000
|
460.800
|
276.600
|
180.000
|
180.000
|
Đất SX-KD đô thị |
1000 |
Thành Phố Rạch Giá |
Quang Trung |
Từ Lý Thường Kiệt - Đến Tú Xương |
3.600.000
|
2.160.000
|
1.296.000
|
777.600
|
466.800
|
Đất SX-KD đô thị |