701 |
Thành Phố Rạch Giá |
Nguyễn Chí Thanh - Khu tái định cư An Hòa Tỉnh ủy |
Từ Trần Cao Vân - Đến Cầu Ván
|
3.500.000
|
2.100.000
|
1.260.000
|
756.000
|
453.600
|
Đất TM-DV đô thị |
702 |
Thành Phố Rạch Giá |
Nguyễn Chí Thanh - Khu tái định cư An Hòa Tỉnh ủy |
Từ Cầu Ván - Đến Giáp ranh huyện Châu Thành
|
2.100.000
|
1.260.000
|
756.000
|
453.600
|
272.300
|
Đất TM-DV đô thị |
703 |
Thành Phố Rạch Giá |
Hồ Xuân Hương - Khu tái định cư An Hòa Tỉnh ủy |
|
8.400.000
|
5.040.000
|
3.024.000
|
1.814.400
|
1.088.500
|
Đất TM-DV đô thị |
704 |
Thành Phố Rạch Giá |
Cao Bá Quát - Khu tái định cư An Hòa Tỉnh ủy |
Từ Nguyễn Chí Thanh - Đến Lương Ngọc Quyến
|
5.600.000
|
3.360.000
|
2.016.000
|
1.209.600
|
725.900
|
Đất TM-DV đô thị |
705 |
Thành Phố Rạch Giá |
Cao Bá Quát - Khu tái định cư An Hòa Tỉnh ủy |
Từ Lương Ngọc Quyến - Đến U Minh 10
|
2.800.000
|
1.680.000
|
1.008.000
|
604.800
|
362.600
|
Đất TM-DV đô thị |
706 |
Thành Phố Rạch Giá |
Cao Bá Quát - Khu tái định cư An Hòa Tỉnh ủy |
Từ Nguyễn Chí Thanh - Đến Đinh Công Tráng Hẻm 17
|
2.240.000
|
1.344.000
|
806.400
|
483.700
|
290.500
|
Đất TM-DV đô thị |
707 |
Thành Phố Rạch Giá |
Cao Bá Quát - Khu tái định cư An Hòa Tỉnh ủy |
Từ Đinh Công Tráng - Đến cuối đường
|
1.400.000
|
840.000
|
504.000
|
302.400
|
240.000
|
Đất TM-DV đô thị |
708 |
Thành Phố Rạch Giá |
Bà Huyện Thanh Quan - Khu tái định cư An Hòa Tỉnh ủy |
Từ Nguyễn Chí Thanh - Đến Hải Thượng Lãn Ông
|
5.600.000
|
3.360.000
|
2.016.000
|
1.209.600
|
725.900
|
Đất TM-DV đô thị |
709 |
Thành Phố Rạch Giá |
Bà Huyện Thanh Quan - Khu tái định cư An Hòa Tỉnh ủy |
Từ Hải Thượng Lãn Ông - Đến U Minh 10
|
3.360.000
|
2.016.000
|
1.209.600
|
725.900
|
435.400
|
Đất TM-DV đô thị |
710 |
Thành Phố Rạch Giá |
Trần Cao Vân - Khu tái định cư An Hòa Tỉnh ủy |
Từ Nguyễn Chí Thanh - Đến Bến đò
|
2.240.000
|
1.344.000
|
806.400
|
483.700
|
290.500
|
Đất TM-DV đô thị |
711 |
Thành Phố Rạch Giá |
Trần Cao Vân - Khu tái định cư An Hòa Tỉnh ủy |
Đoạn còn lại
|
1.680.000
|
1.008.000
|
604.800
|
362.600
|
240.000
|
Đất TM-DV đô thị |
712 |
Thành Phố Rạch Giá |
U Minh 10 - Khu tái định cư An Hòa Tỉnh ủy |
Từ Hồ Xuân Hương - Đến Bà Huyện Thanh Quan
|
2.100.000
|
1.260.000
|
756.000
|
453.600
|
272.300
|
Đất TM-DV đô thị |
713 |
Thành Phố Rạch Giá |
U Minh 10 - Khu tái định cư An Hòa Tỉnh ủy |
Từ Bà Huyện Thanh Quan - Đến Cuối U Minh 10
|
1.400.000
|
840.000
|
504.000
|
302.400
|
240.000
|
Đất TM-DV đô thị |
714 |
Thành Phố Rạch Giá |
Nguyễn Thiện Thuật - Khu tái định cư An Hòa Tỉnh ủy |
Từ Mai Thị Hồng Hạnh - Đến Trương Vĩnh Ký
|
3.500.000
|
2.100.000
|
1.260.000
|
756.000
|
453.600
|
Đất TM-DV đô thị |
715 |
Thành Phố Rạch Giá |
Nguyễn Thiện Thuật - Khu tái định cư An Hòa Tỉnh ủy |
Từ Trương Vĩnh Ký - Đến Nguyễn Chí Thanh
|
2.100.000
|
1.260.000
|
756.000
|
453.600
|
272.300
|
Đất TM-DV đô thị |
716 |
Thành Phố Rạch Giá |
Hải Thượng Lãn Ông - Khu tái định cư An Hòa Tỉnh ủy |
Từ ngã ba Rạch Sỏi - Đến Hồ Xuân Hương
|
8.400.000
|
5.040.000
|
3.024.000
|
1.814.400
|
1.088.500
|
Đất TM-DV đô thị |
717 |
Thành Phố Rạch Giá |
Hải Thượng Lãn Ông - Khu tái định cư An Hòa Tỉnh ủy |
Đoạn còn lại
|
5.600.000
|
3.360.000
|
2.016.000
|
1.209.600
|
725.900
|
Đất TM-DV đô thị |
718 |
Thành Phố Rạch Giá |
Đoàn Thị Điểm - Khu tái định cư An Hòa Tỉnh ủy |
Từ Nguyễn Chí Thanh - Đến Đinh Công Tráng
|
2.800.000
|
1.680.000
|
1.008.000
|
604.800
|
362.600
|
Đất TM-DV đô thị |
719 |
Thành Phố Rạch Giá |
Đoàn Thị Điểm - Khu tái định cư An Hòa Tỉnh ủy |
Từ Đinh Công Tráng - Đến Nguyễn Thiện Thuật
|
1.400.000
|
840.000
|
504.000
|
302.400
|
240.000
|
Đất TM-DV đô thị |
720 |
Thành Phố Rạch Giá |
Trương Vĩnh Ký - Khu tái định cư An Hòa Tỉnh ủy |
Từ Nguyễn Chí Thanh - Đến Đinh Công Tráng
|
2.100.000
|
1.260.000
|
756.000
|
453.600
|
272.300
|
Đất TM-DV đô thị |
721 |
Thành Phố Rạch Giá |
Trương Vĩnh Ký - Khu tái định cư An Hòa Tỉnh ủy |
Từ Đinh Công Tráng - Đến Nguyễn Thiện Thuật
|
1.176.000
|
705.600
|
423.500
|
254.100
|
240.000
|
Đất TM-DV đô thị |
722 |
Thành Phố Rạch Giá |
Đinh Công Tráng - Khu tái định cư An Hòa Tỉnh ủy |
Từ Mai Thị Hồng Hạnh - Đến Trương Vĩnh Ký
|
4.200.000
|
2.520.000
|
1.512.000
|
907.200
|
544.600
|
Đất TM-DV đô thị |
723 |
Thành Phố Rạch Giá |
Đinh Công Tráng - Khu tái định cư An Hòa Tỉnh ủy |
Từ Trương Vĩnh Ký - Đến Nguyễn Chí Thanh
|
2.800.000
|
1.680.000
|
1.008.000
|
604.800
|
362.600
|
Đất TM-DV đô thị |
724 |
Thành Phố Rạch Giá |
Nguyễn Gia Thiều - Khu tái định cư An Hòa Tỉnh ủy |
Từ Tôn Thất Đạm - Đến Nguyễn Bính
|
1.050.000
|
630.000
|
378.000
|
240.000
|
240.000
|
Đất TM-DV đô thị |
725 |
Thành Phố Rạch Giá |
Nguyễn Gia Thiều - Khu tái định cư An Hòa Tỉnh ủy |
Từ Nguyễn Bính - Đến Giáp ranh huyện Châu Thành
|
700.000
|
420.000
|
252.000
|
240.000
|
240.000
|
Đất TM-DV đô thị |
726 |
Thành Phố Rạch Giá |
Tôn Thất Đạm - Khu tái định cư An Hòa Tỉnh ủy |
|
700.000
|
420.000
|
252.000
|
240.000
|
240.000
|
Đất TM-DV đô thị |
727 |
Thành Phố Rạch Giá |
Đào Duy - Khu tái định cư An Hòa Tỉnh ủy |
Từ Nguyễn Gia Thiều - Đến Ụ tàu
|
2.100.000
|
1.260.000
|
756.000
|
453.600
|
272.300
|
Đất TM-DV đô thị |
728 |
Thành Phố Rạch Giá |
Đào Duy - Khu tái định cư An Hòa Tỉnh ủy |
Từ Ụ tàu - Đến Giáp ranh huyện Châu Thành
|
1.400.000
|
840.000
|
504.000
|
302.400
|
240.000
|
Đất TM-DV đô thị |
729 |
Thành Phố Rạch Giá |
Nguyễn Bính - Khu tái định cư An Hòa Tỉnh ủy |
|
700.000
|
420.000
|
252.000
|
240.000
|
240.000
|
Đất TM-DV đô thị |
730 |
Thành Phố Rạch Giá |
Nguyễn Văn Siêu - Khu tái định cư An Hòa Tỉnh ủy |
|
1.400.000
|
840.000
|
504.000
|
302.400
|
240.000
|
Đất TM-DV đô thị |
731 |
Thành Phố Rạch Giá |
Nguyễn Thông - Khu tái định cư An Hòa Tỉnh ủy |
|
1.050.000
|
630.000
|
378.000
|
240.000
|
240.000
|
Đất TM-DV đô thị |
732 |
Thành Phố Rạch Giá |
Lương Ngọc Quyến - Khu tái định cư An Hòa Tỉnh ủy |
|
3.500.000
|
2.100.000
|
1.260.000
|
756.000
|
453.600
|
Đất TM-DV đô thị |
733 |
Thành Phố Rạch Giá |
Trần Xuân Soạn - Khu tái định cư An Hòa Tỉnh ủy |
|
3.500.000
|
2.100.000
|
1.260.000
|
756.000
|
453.600
|
Đất TM-DV đô thị |
734 |
Thành Phố Rạch Giá |
Tống Duy Tân - Khu tái định cư An Hòa Tỉnh ủy |
|
2.800.000
|
1.680.000
|
1.008.000
|
604.800
|
362.600
|
Đất TM-DV đô thị |
735 |
Thành Phố Rạch Giá |
Văn Lang - Khu tái định cư An Hòa Tỉnh ủy |
|
1.050.000
|
630.000
|
378.000
|
240.000
|
240.000
|
Đất TM-DV đô thị |
736 |
Thành Phố Rạch Giá |
Cách Mạng Tháng Tám - Khu tái định cư An Hòa Tỉnh ủy |
Từ cầu Rạch Sỏi - Đến Cống So Đũa
|
8.400.000
|
5.040.000
|
3.024.000
|
1.814.400
|
1.088.500
|
Đất TM-DV đô thị |
737 |
Thành Phố Rạch Giá |
Cách Mạng Tháng Tám - Khu tái định cư An Hòa Tỉnh ủy |
Từ cống So Đũa - Đến Cầu Quằn
|
5.600.000
|
3.360.000
|
2.016.000
|
1.209.600
|
725.900
|
Đất TM-DV đô thị |
738 |
Thành Phố Rạch Giá |
Cao Thắng - Khu tái định cư An Hòa Tỉnh ủy |
Từ Mai Thị Hồng Hạnh - Đến Chùa Khmer
|
3.500.000
|
2.100.000
|
1.260.000
|
756.000
|
453.600
|
Đất TM-DV đô thị |
739 |
Thành Phố Rạch Giá |
Cao Thắng - Khu tái định cư An Hòa Tỉnh ủy |
Từ Chùa Khmer - Đến Cầu Thanh Niên
|
2.100.000
|
1.260.000
|
756.000
|
453.600
|
272.300
|
Đất TM-DV đô thị |
740 |
Thành Phố Rạch Giá |
Cao Thắng - Khu tái định cư An Hòa Tỉnh ủy |
Từ Cầu Thanh Niên - Đến Giáp ranh huyện Châu Thành
|
1.400.000
|
840.000
|
504.000
|
302.400
|
240.000
|
Đất TM-DV đô thị |
741 |
Thành Phố Rạch Giá |
Sư Thiện Chiếu - Khu tái định cư An Hòa Tỉnh ủy |
Từ Cao Thắng - Đến Cách Mạng Tháng Tám
|
2.800.000
|
1.680.000
|
1.008.000
|
604.800
|
362.600
|
Đất TM-DV đô thị |
742 |
Thành Phố Rạch Giá |
Sư Thiện Chiếu - Khu tái định cư An Hòa Tỉnh ủy |
Từ Cao Thắng - Đến Mai Thị Hồng Hạnh
|
1.400.000
|
840.000
|
504.000
|
302.400
|
240.000
|
Đất TM-DV đô thị |
743 |
Thành Phố Rạch Giá |
Bùi Viện - Khu tái định cư An Hòa Tỉnh ủy |
|
1.050.000
|
630.000
|
378.000
|
240.000
|
240.000
|
Đất TM-DV đô thị |
744 |
Thành Phố Rạch Giá |
Đường đối diện đường Bùi Viện - Khu tái định cư An Hòa Tỉnh ủy |
|
350.000
|
240.000
|
240.000
|
240.000
|
240.000
|
Đất TM-DV đô thị |
745 |
Thành Phố Rạch Giá |
Nguyễn Biểu Xóm 3 - Khu tái định cư An Hòa Tỉnh ủy |
|
840.000
|
504.000
|
302.400
|
240.000
|
240.000
|
Đất TM-DV đô thị |
746 |
Thành Phố Rạch Giá |
Lê Minh Xuân - Khu tái định cư An Hòa Tỉnh ủy |
Từ Bùi Viện - Đến Giáp ranh huyện Châu Thành
|
840.000
|
504.000
|
302.400
|
240.000
|
240.000
|
Đất TM-DV đô thị |
747 |
Thành Phố Rạch Giá |
Nguyễn Văn Nhị - Khu tái định cư An Hòa Tỉnh ủy |
Từ Bùi Viện - Đến Giáp ranh huyện Châu Thành
|
840.000
|
504.000
|
302.400
|
240.000
|
240.000
|
Đất TM-DV đô thị |
748 |
Thành Phố Rạch Giá |
Phùng Văn Cung - Khu tái định cư An Hòa Tỉnh ủy |
|
700.000
|
420.000
|
252.000
|
240.000
|
240.000
|
Đất TM-DV đô thị |
749 |
Thành Phố Rạch Giá |
Các tuyến nhánh Khu dân cư Cao đẳng sư phạm - Khu tái định cư An Hòa Tỉnh ủy |
|
700.000
|
420.000
|
252.000
|
240.000
|
240.000
|
Đất TM-DV đô thị |
750 |
Thành Phố Rạch Giá |
Các tuyến đường Khu Trung tâm thương mại Rạch Sỏi - Khu tái định cư An Hòa Tỉnh ủy |
|
7.000.000
|
4.200.000
|
2.520.000
|
1.512.000
|
907.200
|
Đất TM-DV đô thị |
751 |
Thành Phố Rạch Giá |
Đường nhánh Nguyễn Biểu - Khu tái định cư An Hòa Tỉnh ủy |
|
420.000
|
252.000
|
240.000
|
240.000
|
240.000
|
Đất TM-DV đô thị |
752 |
Thành Phố Rạch Giá |
Đường Trần Nguyên Hãn - Khu tái định cư An Hòa Tỉnh ủy |
|
1.750.000
|
1.050.000
|
630.000
|
378.000
|
240.000
|
Đất TM-DV đô thị |
753 |
Thành Phố Rạch Giá |
Các đường còn lại trong khu dân cư vượt lũ phường Vĩnh Lợi - Khu tái định cư An Hòa Tỉnh ủy |
|
1.050.000
|
630.000
|
378.000
|
240.000
|
240.000
|
Đất TM-DV đô thị |
754 |
Thành Phố Rạch Giá |
Lê Phụng Hiểu - Khu Lấn Biển |
|
2.625.000
|
1.575.000
|
945.000
|
567.000
|
340.200
|
Đất TM-DV đô thị |
755 |
Thành Phố Rạch Giá |
Phạm Hùng - Khu Lấn Biển |
Từ Kênh Nhánh - Đến Lạc Hồng
|
7.000.000
|
4.200.000
|
2.520.000
|
1.512.000
|
907.200
|
Đất TM-DV đô thị |
756 |
Thành Phố Rạch Giá |
Phạm Hùng - Khu Lấn Biển |
Từ Lạc Hồng - Đến Nguyễn Văn Cừ
|
5.600.000
|
3.360.000
|
2.016.000
|
1.209.600
|
725.900
|
Đất TM-DV đô thị |
757 |
Thành Phố Rạch Giá |
Phạm Hùng - Khu Lấn Biển |
Từ Nguyễn Văn Cừ - Đến Lê Hồng Phong
|
4.900.000
|
2.940.000
|
1.764.000
|
1.058.400
|
634.900
|
Đất TM-DV đô thị |
758 |
Thành Phố Rạch Giá |
Trần Hữu Trang - Khu Lấn Biển |
|
3.360.000
|
2.016.000
|
1.209.600
|
725.900
|
435.400
|
Đất TM-DV đô thị |
759 |
Thành Phố Rạch Giá |
Cống Quỳnh - Khu Lấn Biển |
|
3.360.000
|
2.016.000
|
1.209.600
|
725.900
|
435.400
|
Đất TM-DV đô thị |
760 |
Thành Phố Rạch Giá |
Sư Minh Không - Khu Lấn Biển |
|
3.360.000
|
2.016.000
|
1.209.600
|
725.900
|
435.400
|
Đất TM-DV đô thị |
761 |
Thành Phố Rạch Giá |
Đường 3 Tháng 2 - Khu Lấn Biển |
Từ Lý Nhân Tông - Đến Cô Bắc
|
10.500.000
|
6.300.000
|
3.780.000
|
2.268.000
|
1.360.800
|
Đất TM-DV đô thị |
762 |
Thành Phố Rạch Giá |
Đường 3 Tháng 2 - Khu Lấn Biển |
Từ Cô Bắc - Đến Lạc Hồng
|
13.440.000
|
8.064.000
|
4.838.400
|
2.902.900
|
1.741.600
|
Đất TM-DV đô thị |
763 |
Thành Phố Rạch Giá |
Đường 3 Tháng 2 - Khu Lấn Biển |
Từ Lạc Hồng - Đến Nguyễn Văn Cừ
|
10.080.000
|
6.048.000
|
3.628.800
|
2.177.000
|
1.306.200
|
Đất TM-DV đô thị |
764 |
Thành Phố Rạch Giá |
Đường 3 Tháng 2 - Khu Lấn Biển |
Từ Nguyễn Văn Cừ - Đến Cống Kênh Cụt
|
9.450.000
|
5.670.000
|
3.402.000
|
2.041.200
|
1.225.000
|
Đất TM-DV đô thị |
765 |
Thành Phố Rạch Giá |
Tôn Đức Thắng - Khu Lấn Biển |
Đoạn Cô Bắc - Đến Lạc Hồng
|
8.400.000
|
5.040.000
|
3.024.000
|
1.814.400
|
1.088.500
|
Đất TM-DV đô thị |
766 |
Thành Phố Rạch Giá |
Tôn Đức Thắng - Khu Lấn Biển |
Từ Lạc Hồng - Đến Nguyễn Văn Cừ
|
7.000.000
|
4.200.000
|
2.520.000
|
1.512.000
|
907.200
|
Đất TM-DV đô thị |
767 |
Thành Phố Rạch Giá |
Tôn Đức Thắng - Khu Lấn Biển |
Từ Nguyễn Văn Cừ - Đến Cống Kênh Cụt
|
6.300.000
|
3.780.000
|
2.268.000
|
1.360.800
|
816.200
|
Đất TM-DV đô thị |
768 |
Thành Phố Rạch Giá |
Tô Ngọc Vân - Khu Lấn Biển |
|
3.500.000
|
2.100.000
|
1.260.000
|
756.000
|
453.600
|
Đất TM-DV đô thị |
769 |
Thành Phố Rạch Giá |
Phùng Khắc Khoan - Khu Lấn Biển |
|
3.360.000
|
2.016.000
|
1.209.600
|
725.900
|
435.400
|
Đất TM-DV đô thị |
770 |
Thành Phố Rạch Giá |
Lê Văn Hưu - Khu Lấn Biển |
Từ Chi Lăng - Đến Mai Văn Bộ
|
3.360.000
|
2.016.000
|
1.209.600
|
725.900
|
435.400
|
Đất TM-DV đô thị |
771 |
Thành Phố Rạch Giá |
Lương Thế Vinh - Khu Lấn Biển |
|
3.360.000
|
2.016.000
|
1.209.600
|
725.900
|
435.400
|
Đất TM-DV đô thị |
772 |
Thành Phố Rạch Giá |
Nguyễn Phương Danh - Khu Lấn Biển |
|
3.360.000
|
2.016.000
|
1.209.600
|
725.900
|
435.400
|
Đất TM-DV đô thị |
773 |
Thành Phố Rạch Giá |
Lương Nhữ Học - Khu Lấn Biển |
|
3.360.000
|
2.016.000
|
1.209.600
|
725.900
|
435.400
|
Đất TM-DV đô thị |
774 |
Thành Phố Rạch Giá |
Châu Văn Liêm - Khu Lấn Biển |
Từ Nguyễn An Ninh - Đến Đống Đa
|
2.520.000
|
1.512.000
|
907.200
|
544.600
|
326.900
|
Đất TM-DV đô thị |
775 |
Thành Phố Rạch Giá |
Châu Văn Liêm - Khu Lấn Biển |
Từ Đống Đa - Đến Tạ Quang Bửu
|
2.016.000
|
1.209.600
|
725.900
|
435.400
|
261.100
|
Đất TM-DV đô thị |
776 |
Thành Phố Rạch Giá |
Đặng Huyền Thông - Khu Lấn Biển |
|
3.150.000
|
1.890.000
|
1.134.000
|
680.400
|
408.100
|
Đất TM-DV đô thị |
777 |
Thành Phố Rạch Giá |
Dã Tượng - Khu Lấn Biển |
|
3.150.000
|
1.890.000
|
1.134.000
|
680.400
|
408.100
|
Đất TM-DV đô thị |
778 |
Thành Phố Rạch Giá |
Cao Lỗ - Khu Lấn Biển |
|
3.150.000
|
1.890.000
|
1.134.000
|
680.400
|
408.100
|
Đất TM-DV đô thị |
779 |
Thành Phố Rạch Giá |
Hồ Thị Kỷ - Khu Lấn Biển |
|
3.150.000
|
1.890.000
|
1.134.000
|
680.400
|
408.100
|
Đất TM-DV đô thị |
780 |
Thành Phố Rạch Giá |
Lê Vĩnh Hòa - Khu Lấn Biển |
|
3.150.000
|
1.890.000
|
1.134.000
|
680.400
|
408.100
|
Đất TM-DV đô thị |
781 |
Thành Phố Rạch Giá |
Mai Văn Bộ - Khu Lấn Biển |
|
3.150.000
|
1.890.000
|
1.134.000
|
680.400
|
408.100
|
Đất TM-DV đô thị |
782 |
Thành Phố Rạch Giá |
Tôn Thất Tùng - Khu Lấn Biển |
Từ Lạc Hồng - Đến Cù Chính Lan
|
2.520.000
|
1.512.000
|
907.200
|
544.600
|
326.900
|
Đất TM-DV đô thị |
783 |
Thành Phố Rạch Giá |
Nguyễn Văn Tố - Khu Lấn Biển |
Từ Lạc Hồng - Đến Hoàng Văn Thụ
|
2.520.000
|
1.512.000
|
907.200
|
544.600
|
326.900
|
Đất TM-DV đô thị |
784 |
Thành Phố Rạch Giá |
Nguyễn Văn Tố - Khu Lấn Biển |
Từ Hoàng Văn Thụ - Đến Nguyễn Văn Cừ
|
2.100.000
|
1.260.000
|
756.000
|
453.600
|
272.300
|
Đất TM-DV đô thị |
785 |
Thành Phố Rạch Giá |
Trần Huy Liệu - Khu Lấn Biển |
Từ Lạc Hồng - Đến Hoàng Văn Thụ
|
2.520.000
|
1.512.000
|
907.200
|
544.600
|
326.900
|
Đất TM-DV đô thị |
786 |
Thành Phố Rạch Giá |
Trần Huy Liệu - Khu Lấn Biển |
Từ Hoàng Văn Thụ - Đến Nguyễn Văn Cừ
|
2.100.000
|
1.260.000
|
756.000
|
453.600
|
272.300
|
Đất TM-DV đô thị |
787 |
Thành Phố Rạch Giá |
Tuệ Tĩnh - Khu Lấn Biển |
|
2.520.000
|
1.512.000
|
907.200
|
544.600
|
326.900
|
Đất TM-DV đô thị |
788 |
Thành Phố Rạch Giá |
Phan Huy Ích - Khu Lấn Biển |
|
2.520.000
|
1.512.000
|
907.200
|
544.600
|
326.900
|
Đất TM-DV đô thị |
789 |
Thành Phố Rạch Giá |
Vũ Trọng Phụng - Khu Lấn Biển |
|
2.520.000
|
1.512.000
|
907.200
|
544.600
|
326.900
|
Đất TM-DV đô thị |
790 |
Thành Phố Rạch Giá |
Hồ Thiện Phó - Khu Lấn Biển |
|
2.520.000
|
1.512.000
|
907.200
|
544.600
|
326.900
|
Đất TM-DV đô thị |
791 |
Thành Phố Rạch Giá |
Mai Văn Trương - Khu Lấn Biển |
|
2.310.000
|
1.386.000
|
831.600
|
499.100
|
299.600
|
Đất TM-DV đô thị |
792 |
Thành Phố Rạch Giá |
Trần Công Án - Khu Lấn Biển |
|
2.100.000
|
1.260.000
|
756.000
|
453.600
|
272.300
|
Đất TM-DV đô thị |
793 |
Thành Phố Rạch Giá |
Mai Xuân Thưởng - Khu Lấn Biển |
|
2.100.000
|
1.260.000
|
756.000
|
453.600
|
272.300
|
Đất TM-DV đô thị |
794 |
Thành Phố Rạch Giá |
Lê Thước - Khu Lấn Biển |
|
2.100.000
|
1.260.000
|
756.000
|
453.600
|
272.300
|
Đất TM-DV đô thị |
795 |
Thành Phố Rạch Giá |
Cù Chính Lan - Khu Lấn Biển |
|
2.100.000
|
1.260.000
|
756.000
|
453.600
|
272.300
|
Đất TM-DV đô thị |
796 |
Thành Phố Rạch Giá |
Hoàng Văn Thụ - Khu Lấn Biển |
|
4.200.000
|
2.520.000
|
1.512.000
|
907.200
|
544.600
|
Đất TM-DV đô thị |
797 |
Thành Phố Rạch Giá |
Bế Văn Đàn - Khu Lấn Biển |
|
3.150.000
|
1.890.000
|
1.134.000
|
680.400
|
408.100
|
Đất TM-DV đô thị |
798 |
Thành Phố Rạch Giá |
Lê Chân - Khu Lấn Biển |
|
3.150.000
|
1.890.000
|
1.134.000
|
680.400
|
408.100
|
Đất TM-DV đô thị |
799 |
Thành Phố Rạch Giá |
Văn Cao - Khu Lấn Biển |
|
3.150.000
|
1.890.000
|
1.134.000
|
680.400
|
408.100
|
Đất TM-DV đô thị |
800 |
Thành Phố Rạch Giá |
Tô Vĩnh Diện - Khu Lấn Biển |
|
3.150.000
|
1.890.000
|
1.134.000
|
680.400
|
408.100
|
Đất TM-DV đô thị |