1001 |
Thành Phố Rạch Giá |
Nguyễn Đình Chiểu - Khu nhà ở Bệnh viện Đa khoa Kiên Giang |
|
3.000.000
|
1.800.000
|
1.080.000
|
648.000
|
388.800
|
Đất SX-KD đô thị |
1002 |
Thành Phố Rạch Giá |
Hàm Nghi - Khu nhà ở Bệnh viện Đa khoa Kiên Giang |
|
4.608.000
|
2.764.800
|
1.659.000
|
995.400
|
597.000
|
Đất SX-KD đô thị |
1003 |
Thành Phố Rạch Giá |
Duy Tân - Khu nhà ở Bệnh viện Đa khoa Kiên Giang |
|
6.000.000
|
3.600.000
|
2.160.000
|
1.296.000
|
777.600
|
Đất SX-KD đô thị |
1004 |
Thành Phố Rạch Giá |
Hoàng Hoa Thám - Khu nhà ở Bệnh viện Đa khoa Kiên Giang |
|
14.400.000
|
8.640.000
|
5.184.000
|
3.110.400
|
1.866.000
|
Đất SX-KD đô thị |
1005 |
Thành Phố Rạch Giá |
Phạm Hồng Thái - Khu nhà ở Bệnh viện Đa khoa Kiên Giang |
|
14.400.000
|
8.640.000
|
5.184.000
|
3.110.400
|
1.866.000
|
Đất SX-KD đô thị |
1006 |
Thành Phố Rạch Giá |
Trần Quang Diệu - Khu nhà ở Bệnh viện Đa khoa Kiên Giang |
|
3.600.000
|
2.160.000
|
1.296.000
|
777.600
|
466.800
|
Đất SX-KD đô thị |
1007 |
Thành Phố Rạch Giá |
Phan Chu Trinh - Khu nhà ở Bệnh viện Đa khoa Kiên Giang |
|
7.200.000
|
4.320.000
|
2.592.000
|
1.555.200
|
933.000
|
Đất SX-KD đô thị |
1008 |
Thành Phố Rạch Giá |
Nguyễn Du - Khu nhà ở Bệnh viện Đa khoa Kiên Giang |
|
3.600.000
|
2.160.000
|
1.296.000
|
777.600
|
466.800
|
Đất SX-KD đô thị |
1009 |
Thành Phố Rạch Giá |
Nguyễn Hùng Sơn - Khu nhà ở Bệnh viện Đa khoa Kiên Giang |
Từ Trần Thủ Độ - Đến Hoàng Diệu
|
7.200.000
|
4.320.000
|
2.592.000
|
1.555.200
|
933.000
|
Đất SX-KD đô thị |
1010 |
Thành Phố Rạch Giá |
Nguyễn Hùng Sơn - Khu nhà ở Bệnh viện Đa khoa Kiên Giang |
Từ Hoàng Diệu - Đến Lê Lợi
|
4.608.000
|
2.764.800
|
1.659.000
|
995.400
|
597.000
|
Đất SX-KD đô thị |
1011 |
Thành Phố Rạch Giá |
Nguyễn Hùng Sơn - Khu nhà ở Bệnh viện Đa khoa Kiên Giang |
Từ Lê Lợi - Trần Phú
|
6.000.000
|
3.600.000
|
2.160.000
|
1.296.000
|
777.600
|
Đất SX-KD đô thị |
1012 |
Thành Phố Rạch Giá |
Nguyễn Hùng Sơn - Khu nhà ở Bệnh viện Đa khoa Kiên Giang |
Từ Trần Phú - Đến Trịnh Hoài Đức
|
4.800.000
|
2.880.000
|
1.728.000
|
1.036.800
|
622.200
|
Đất SX-KD đô thị |
1013 |
Thành Phố Rạch Giá |
Nguyễn Hùng Sơn - Khu nhà ở Bệnh viện Đa khoa Kiên Giang |
Từ Trịnh Hoài Đức - Đến Phan Văn Trị
|
3.600.000
|
2.160.000
|
1.296.000
|
777.600
|
466.800
|
Đất SX-KD đô thị |
1014 |
Thành Phố Rạch Giá |
Nguyễn Văn Trỗi - Khu nhà ở Bệnh viện Đa khoa Kiên Giang |
|
3.600.000
|
2.160.000
|
1.296.000
|
777.600
|
466.800
|
Đất SX-KD đô thị |
1015 |
Thành Phố Rạch Giá |
Trần Hưng Đạo - Khu nhà ở Bệnh viện Đa khoa Kiên Giang |
Từ Trần Thủ Độ - Đến Lê Lợi
|
6.300.000
|
3.780.000
|
2.268.000
|
1.360.800
|
816.600
|
Đất SX-KD đô thị |
1016 |
Thành Phố Rạch Giá |
Trần Hưng Đạo - Khu nhà ở Bệnh viện Đa khoa Kiên Giang |
Từ Lê Lợi đến Trần Phú - Đến Trần Phú
|
12.000.000
|
7.200.000
|
4.320.000
|
2.592.000
|
1.555.200
|
Đất SX-KD đô thị |
1017 |
Thành Phố Rạch Giá |
Trần Hưng Đạo - Khu nhà ở Bệnh viện Đa khoa Kiên Giang |
Từ Trần Phú - Đến Trịnh Hoài Đức
|
6.000.000
|
3.600.000
|
2.160.000
|
1.296.000
|
777.600
|
Đất SX-KD đô thị |
1018 |
Thành Phố Rạch Giá |
Trần Hưng Đạo - Khu nhà ở Bệnh viện Đa khoa Kiên Giang |
Từ Trịnh Hoài Đức - Đến Thủ Khoa Nghĩa
|
4.800.000
|
2.880.000
|
1.728.000
|
1.036.800
|
622.200
|
Đất SX-KD đô thị |
1019 |
Thành Phố Rạch Giá |
Trần Hưng Đạo - Khu nhà ở Bệnh viện Đa khoa Kiên Giang |
Từ Thủ Khoa Nghĩa - Đến Đầu doi
|
3.600.000
|
2.160.000
|
1.296.000
|
777.600
|
466.800
|
Đất SX-KD đô thị |
1020 |
Thành Phố Rạch Giá |
Lê Lợi - Khu nhà ở Bệnh viện Đa khoa Kiên Giang |
|
12.000.000
|
7.200.000
|
4.320.000
|
2.592.000
|
1.555.200
|
Đất SX-KD đô thị |
1021 |
Thành Phố Rạch Giá |
Lý Tự Trọng - Khu nhà ở Bệnh viện Đa khoa Kiên Giang |
|
5.760.000
|
3.456.000
|
2.073.600
|
1.244.400
|
746.400
|
Đất SX-KD đô thị |
1022 |
Thành Phố Rạch Giá |
Hùng Vương - Khu nhà ở Bệnh viện Đa khoa Kiên Giang |
|
4.800.000
|
2.880.000
|
1.728.000
|
1.036.800
|
622.200
|
Đất SX-KD đô thị |
1023 |
Thành Phố Rạch Giá |
Trịnh Hoài Đức - Khu nhà ở Bệnh viện Đa khoa Kiên Giang |
Từ Nguyễn Thoại Hầu - Đến Nguyễn Hùng Sơn
|
3.600.000
|
2.160.000
|
1.296.000
|
777.600
|
466.800
|
Đất SX-KD đô thị |
1024 |
Thành Phố Rạch Giá |
Trịnh Hoài Đức - Khu nhà ở Bệnh viện Đa khoa Kiên Giang |
Từ Nguyễn Hùng Sơn - Đến Trần Hưng Đạo
|
3.000.000
|
1.800.000
|
1.080.000
|
648.000
|
388.800
|
Đất SX-KD đô thị |
1025 |
Thành Phố Rạch Giá |
Thủ Khoa Nghĩa - Khu nhà ở Bệnh viện Đa khoa Kiên Giang |
|
3.000.000
|
1.800.000
|
1.080.000
|
648.000
|
388.800
|
Đất SX-KD đô thị |
1026 |
Thành Phố Rạch Giá |
Phan Văn Trị - Khu nhà ở Bệnh viện Đa khoa Kiên Giang |
|
3.000.000
|
1.800.000
|
1.080.000
|
648.000
|
388.800
|
Đất SX-KD đô thị |
1027 |
Thành Phố Rạch Giá |
Nguyễn Thoại Hầu - Khu nhà ở Bệnh viện Đa khoa Kiên Giang |
Từ cầu Sông Kiên - Đến Thủ Khoa Nghĩa
|
6.000.000
|
3.600.000
|
2.160.000
|
1.296.000
|
777.600
|
Đất SX-KD đô thị |
1028 |
Thành Phố Rạch Giá |
Nguyễn Thoại Hầu - Khu nhà ở Bệnh viện Đa khoa Kiên Giang |
Từ Thủ Khoa Nghĩa - Đến Đầu doi
|
3.600.000
|
2.160.000
|
1.296.000
|
777.600
|
466.800
|
Đất SX-KD đô thị |
1029 |
Thành Phố Rạch Giá |
Trần Chánh Chiếu - Khu nhà ở Bệnh viện Đa khoa Kiên Giang |
|
2.880.000
|
1.728.000
|
1.036.800
|
622.200
|
373.200
|
Đất SX-KD đô thị |
1030 |
Thành Phố Rạch Giá |
Kiều Công Thiện - Khu nhà ở Bệnh viện Đa khoa Kiên Giang |
|
3.600.000
|
2.160.000
|
1.296.000
|
777.600
|
466.800
|
Đất SX-KD đô thị |
1031 |
Thành Phố Rạch Giá |
Trần Thủ Độ - Khu Hoa Biển 16 ha |
|
6.000.000
|
3.600.000
|
2.160.000
|
1.296.000
|
777.600
|
Đất SX-KD đô thị |
1032 |
Thành Phố Rạch Giá |
Lý Nhân Tông - Khu Hoa Biển 16 ha |
|
6.000.000
|
3.600.000
|
2.160.000
|
1.296.000
|
777.600
|
Đất SX-KD đô thị |
1033 |
Thành Phố Rạch Giá |
Nguyễn Hữu Cầu - Khu Hoa Biển 16 ha |
|
4.800.000
|
2.880.000
|
1.728.000
|
1.036.800
|
622.200
|
Đất SX-KD đô thị |
1034 |
Thành Phố Rạch Giá |
Đinh Liệt - Khu Hoa Biển 16 ha |
|
4.800.000
|
2.880.000
|
1.728.000
|
1.036.800
|
622.200
|
Đất SX-KD đô thị |
1035 |
Thành Phố Rạch Giá |
Nguyễn Phúc Chu - Khu Hoa Biển 16 ha |
|
4.800.000
|
2.880.000
|
1.728.000
|
1.036.800
|
622.200
|
Đất SX-KD đô thị |
1036 |
Thành Phố Rạch Giá |
Nguyễn Thượng Hiền - Khu Hoa Biển 16 ha |
|
4.800.000
|
2.880.000
|
1.728.000
|
1.036.800
|
622.200
|
Đất SX-KD đô thị |
1037 |
Thành Phố Rạch Giá |
Nguyễn Phạm Tuân - Khu Hoa Biển 16 ha |
|
4.800.000
|
2.880.000
|
1.728.000
|
1.036.800
|
622.200
|
Đất SX-KD đô thị |
1038 |
Thành Phố Rạch Giá |
Lê Hoàn - Khu Hoa Biển 16 ha |
|
4.800.000
|
2.880.000
|
1.728.000
|
1.036.800
|
622.200
|
Đất SX-KD đô thị |
1039 |
Thành Phố Rạch Giá |
Hải Triều - Khu Hoa Biển 16 ha |
|
4.800.000
|
2.880.000
|
1.728.000
|
1.036.800
|
622.200
|
Đất SX-KD đô thị |
1040 |
Thành Phố Rạch Giá |
Nguyễn Thiếp - Khu Hoa Biển 16 ha |
|
3.600.000
|
2.160.000
|
1.296.000
|
777.600
|
466.800
|
Đất SX-KD đô thị |
1041 |
Thành Phố Rạch Giá |
Sơn Nam - Khu Hoa Biển 16 ha |
|
3.600.000
|
2.160.000
|
1.296.000
|
777.600
|
466.800
|
Đất SX-KD đô thị |
1042 |
Thành Phố Rạch Giá |
Hoàng Ngọc Phách - Khu Hoa Biển 16 ha |
|
4.800.000
|
2.880.000
|
1.728.000
|
1.036.800
|
622.200
|
Đất SX-KD đô thị |
1043 |
Thành Phố Rạch Giá |
Nguyễn Trung Trực - Khu Hoa Biển 16 ha |
Từ cầu Kênh Nhánh - Đến Nguyễn An Ninh
|
15.000.000
|
9.000.000
|
5.400.000
|
3.240.000
|
1.944.000
|
Đất SX-KD đô thị |
1044 |
Thành Phố Rạch Giá |
Nguyễn Trung Trực - Khu Hoa Biển 16 ha |
Từ Nguyễn An Ninh - Đến Đống Đa
|
12.000.000
|
7.200.000
|
4.320.000
|
2.592.000
|
1.555.200
|
Đất SX-KD đô thị |
1045 |
Thành Phố Rạch Giá |
Nguyễn Trung Trực - Khu Hoa Biển 16 ha |
Từ Đống Đa - Đến Cầu An Hòa
|
10.800.000
|
6.480.000
|
3.888.000
|
2.332.800
|
1.399.800
|
Đất SX-KD đô thị |
1046 |
Thành Phố Rạch Giá |
Nguyễn Trung Trực - Khu Hoa Biển 16 ha |
Từ Cầu An Hòa - Đến Cầu Rạch Sỏi
|
9.600.000
|
5.760.000
|
3.456.000
|
2.073.600
|
1.244.400
|
Đất SX-KD đô thị |
1047 |
Thành Phố Rạch Giá |
Lâm Quang Ky - Khu Hoa Biển 16 ha |
Từ Nguyễn Trung Trực - Đến Cô Bắc
|
4.608.000
|
2.764.800
|
1.659.000
|
995.400
|
597.000
|
Đất SX-KD đô thị |
1048 |
Thành Phố Rạch Giá |
Lâm Quang Ky - Khu Hoa Biển 16 ha |
Từ Cô Bắc - Đến Đống Đa
|
7.200.000
|
4.320.000
|
2.592.000
|
1.555.200
|
933.000
|
Đất SX-KD đô thị |
1049 |
Thành Phố Rạch Giá |
Lâm Quang Ky - Khu Hoa Biển 16 ha |
Từ Đống Đa - Đến Ngô Văn Sở
|
6.000.000
|
3.600.000
|
2.160.000
|
1.296.000
|
777.600
|
Đất SX-KD đô thị |
1050 |
Thành Phố Rạch Giá |
Lâm Quang Ky - Khu Hoa Biển 16 ha |
Từ Ngô Văn Sở - Đến Trần Khánh Dư
|
4.800.000
|
2.880.000
|
1.728.000
|
1.036.800
|
622.200
|
Đất SX-KD đô thị |
1051 |
Thành Phố Rạch Giá |
Ngô Quyền - Khu Hoa Biển 16 ha |
Từ cầu Ngô Quyền - Đến Nguyễn An Ninh
|
5.280.000
|
3.168.000
|
1.900.800
|
1.140.600
|
684.000
|
Đất SX-KD đô thị |
1052 |
Thành Phố Rạch Giá |
Ngô Quyền - Khu Hoa Biển 16 ha |
Từ Nguyễn An Ninh - Đến Đống Đa
|
4.320.000
|
2.592.000
|
1.555.200
|
933.000
|
559.800
|
Đất SX-KD đô thị |
1053 |
Thành Phố Rạch Giá |
Ngô Quyền - Khu Hoa Biển 16 ha |
Từ Đống Đa - Đến Nguyễn Văn Cừ
|
3.360.000
|
2.016.000
|
1.209.600
|
726.000
|
435.600
|
Đất SX-KD đô thị |
1054 |
Thành Phố Rạch Giá |
Ngô Quyền - Khu Hoa Biển 16 ha |
Từ Nguyễn Văn Cừ - Đến Cầu An Hòa
|
2.400.000
|
1.440.000
|
864.000
|
518.400
|
310.800
|
Đất SX-KD đô thị |
1055 |
Thành Phố Rạch Giá |
Nguyễn Thái Học - Khu Hoa Biển 16 ha |
Từ Nguyễn Trung Trực - Đến Ngô Quyền
|
5.760.000
|
3.456.000
|
2.073.600
|
1.244.400
|
746.400
|
Đất SX-KD đô thị |
1056 |
Thành Phố Rạch Giá |
Nguyễn Thái Học - Khu Hoa Biển 16 ha |
Từ Ngô Quyền - Đến Đầu doi kênh ông Hiển
|
3.600.000
|
2.160.000
|
1.296.000
|
777.600
|
466.800
|
Đất SX-KD đô thị |
1057 |
Thành Phố Rạch Giá |
Cô Giang - Khu Hoa Biển 16 ha |
|
4.200.000
|
2.520.000
|
1.512.000
|
907.200
|
544.200
|
Đất SX-KD đô thị |
1058 |
Thành Phố Rạch Giá |
Cô Bắc - Khu Hoa Biển 16 ha |
Từ Nguyễn Trung Trực - Đến Đường 3 Tháng 2
|
5.400.000
|
3.240.000
|
1.944.000
|
1.166.400
|
699.600
|
Đất SX-KD đô thị |
1059 |
Thành Phố Rạch Giá |
Phan Đình Phùng - Khu Hoa Biển 16 ha |
|
3.600.000
|
2.160.000
|
1.296.000
|
777.600
|
466.800
|
Đất SX-KD đô thị |
1060 |
Thành Phố Rạch Giá |
Sư Thiện Ân - Khu Hoa Biển 16 ha |
Từ Nguyễn Trung Trực - Đến Ngô Quyền
|
4.200.000
|
2.520.000
|
1.512.000
|
907.200
|
544.200
|
Đất SX-KD đô thị |
1061 |
Thành Phố Rạch Giá |
Sư Thiện Ân - Khu Hoa Biển 16 ha |
Từ Nguyễn Thị Định - Đến Huỳnh Tấn Phát
|
1.500.000
|
900.000
|
540.000
|
324.000
|
194.400
|
Đất SX-KD đô thị |
1062 |
Thành Phố Rạch Giá |
Chi Lăng - Khu Hoa Biển 16 ha |
Từ Ngô Quyền - Đến Tôn Đức Thắng
|
4.800.000
|
2.880.000
|
1.728.000
|
1.036.800
|
622.200
|
Đất SX-KD đô thị |
1063 |
Thành Phố Rạch Giá |
Bùi Thị Xuân - Khu Hoa Biển 16 ha |
|
2.160.000
|
1.296.000
|
777.600
|
466.800
|
280.200
|
Đất SX-KD đô thị |
1064 |
Thành Phố Rạch Giá |
Nguyễn An Ninh - Khu Hoa Biển 16 ha |
Từ Ngô Quyền - Đến Tôn Đức Thắng
|
4.800.000
|
2.880.000
|
1.728.000
|
1.036.800
|
622.200
|
Đất SX-KD đô thị |
1065 |
Thành Phố Rạch Giá |
Huỳnh Mẫn Đạt - Khu Hoa Biển 16 ha |
|
3.360.000
|
2.016.000
|
1.209.600
|
726.000
|
435.600
|
Đất SX-KD đô thị |
1066 |
Thành Phố Rạch Giá |
Lạc Long Quân - Khu Hoa Biển 16 ha |
|
4.800.000
|
2.880.000
|
1.728.000
|
1.036.800
|
622.200
|
Đất SX-KD đô thị |
1067 |
Thành Phố Rạch Giá |
Âu Cơ - Khu Hoa Biển 16 ha |
|
3.000.000
|
1.800.000
|
1.080.000
|
648.000
|
388.800
|
Đất SX-KD đô thị |
1068 |
Thành Phố Rạch Giá |
Bà Triệu - Khu Hoa Biển 16 ha |
|
3.000.000
|
1.800.000
|
1.080.000
|
648.000
|
388.800
|
Đất SX-KD đô thị |
1069 |
Thành Phố Rạch Giá |
Lạc Hồng - Khu Hoa Biển 16 ha |
Từ Võ Văn Kiệt - Đến Huỳnh Tấn Phát
|
2.400.000
|
1.440.000
|
864.000
|
518.400
|
310.800
|
Đất SX-KD đô thị |
1070 |
Thành Phố Rạch Giá |
Lạc Hồng - Khu Hoa Biển 16 ha |
Từ Huỳnh Tấn Phát - Đến Nguyễn Thị Định
|
3.600.000
|
2.160.000
|
1.296.000
|
777.600
|
466.800
|
Đất SX-KD đô thị |
1071 |
Thành Phố Rạch Giá |
Lạc Hồng - Khu Hoa Biển 16 ha |
Từ Ngô Quyền - Đến Công viên Lạc Hồng khu vực lấn biển
|
10.800.000
|
6.480.000
|
3.888.000
|
2.332.800
|
1.399.800
|
Đất SX-KD đô thị |
1072 |
Thành Phố Rạch Giá |
Lạc Hồng - Khu Hoa Biển 16 ha |
Từ Ngô Quyền - Đến Trường Chính trị tỉnh bên trong
|
3.000.000
|
1.800.000
|
1.080.000
|
648.000
|
388.800
|
Đất SX-KD đô thị |
1073 |
Thành Phố Rạch Giá |
Chu Van An - Khu Hoa Biển 16 ha |
Từ Lạc Hồng - Đến Đống Đa
|
3.600.000
|
2.160.000
|
1.296.000
|
777.600
|
466.800
|
Đất SX-KD đô thị |
1074 |
Thành Phố Rạch Giá |
Chu Van An - Khu Hoa Biển 16 ha |
Từ Đống Đa - Đến Ngô Gia Tự
|
3.000.000
|
1.800.000
|
1.080.000
|
648.000
|
388.800
|
Đất SX-KD đô thị |
1075 |
Thành Phố Rạch Giá |
Chu Van An - Khu Hoa Biển 16 ha |
Từ Ngô Gia Tự - Đến Lê Hồng Phong
|
2.160.000
|
1.296.000
|
777.600
|
466.800
|
280.200
|
Đất SX-KD đô thị |
1076 |
Thành Phố Rạch Giá |
Đống Đa - Khu Hoa Biển 16 ha |
Từ Ngô Quyền - Đến Nguyễn Trung Trực
|
3.600.000
|
2.160.000
|
1.296.000
|
777.600
|
466.800
|
Đất SX-KD đô thị |
1077 |
Thành Phố Rạch Giá |
Đống Đa - Khu Hoa Biển 16 ha |
Từ Nguyễn Trung Trực - Đến Lâm Quang Ky
|
4.800.000
|
2.880.000
|
1.728.000
|
1.036.800
|
622.200
|
Đất SX-KD đô thị |
1078 |
Thành Phố Rạch Giá |
Đống Đa - Khu Hoa Biển 16 ha |
Từ Lâm Quang Ky - Đến Tôn Đức Thắng
|
3.000.000
|
1.800.000
|
1.080.000
|
648.000
|
388.800
|
Đất SX-KD đô thị |
1079 |
Thành Phố Rạch Giá |
Đặng Trần Côn đường vào Trường Chu Văn An - Khu Hoa Biển 16 ha |
|
3.000.000
|
1.800.000
|
1.080.000
|
648.000
|
388.800
|
Đất SX-KD đô thị |
1080 |
Thành Phố Rạch Giá |
Sương Nguyệt Anh - Khu Hoa Biển 16 ha |
Từ Trường Ischool - Đến Nguyễn Trung Trực
|
3.000.000
|
1.800.000
|
1.080.000
|
648.000
|
388.800
|
Đất SX-KD đô thị |
1081 |
Thành Phố Rạch Giá |
Sương Nguyệt Anh - Khu Hoa Biển 16 ha |
Từ Nguyễn Trung Trực - Đến Lâm Quang Ky
|
2.400.000
|
1.440.000
|
864.000
|
518.400
|
310.800
|
Đất SX-KD đô thị |
1082 |
Thành Phố Rạch Giá |
Trương Hán Siêu - Khu Hoa Biển 16 ha |
|
3.000.000
|
1.800.000
|
1.080.000
|
648.000
|
388.800
|
Đất SX-KD đô thị |
1083 |
Thành Phố Rạch Giá |
Nguyễn Văn Cừ - Khu Hoa Biển 16 ha |
Từ Huỳnh Tấn Phát - Đến Nguyễn Thị Định
|
1.500.000
|
900.000
|
540.000
|
324.000
|
194.400
|
Đất SX-KD đô thị |
1084 |
Thành Phố Rạch Giá |
Nguyễn Văn Cừ - Khu Hoa Biển 16 ha |
Từ Ngô Quyền - Đến Nguyễn Trung Trực
|
4.800.000
|
2.880.000
|
1.728.000
|
1.036.800
|
622.200
|
Đất SX-KD đô thị |
1085 |
Thành Phố Rạch Giá |
Nguyễn Văn Cừ - Khu Hoa Biển 16 ha |
Từ Lâm Quang Ky - Đến Tôn Đức Thắng
|
4.800.000
|
2.880.000
|
1.728.000
|
1.036.800
|
622.200
|
Đất SX-KD đô thị |
1086 |
Thành Phố Rạch Giá |
Tô Hiến Thành - Khu Hoa Biển 16 ha |
|
3.600.000
|
2.160.000
|
1.296.000
|
777.600
|
466.800
|
Đất SX-KD đô thị |
1087 |
Thành Phố Rạch Giá |
Nguyễn Đình Tứ - Khu Hoa Biển 16 ha |
|
3.000.000
|
1.800.000
|
1.080.000
|
648.000
|
388.800
|
Đất SX-KD đô thị |
1088 |
Thành Phố Rạch Giá |
Trần Nhật Duật - Khu Hoa Biển 16 ha |
|
3.000.000
|
1.800.000
|
1.080.000
|
648.000
|
388.800
|
Đất SX-KD đô thị |
1089 |
Thành Phố Rạch Giá |
Trần Quang Khải - Khu Hoa Biển 16 ha |
Từ Ngô Quyền - Đến Nguyễn Trung Trực
|
4.800.000
|
2.880.000
|
1.728.000
|
1.036.800
|
622.200
|
Đất SX-KD đô thị |
1090 |
Thành Phố Rạch Giá |
Trần Quang Khải - Khu Hoa Biển 16 ha |
Từ Nguyễn Trung Trực - Đến Lâm Quang Ky
|
9.000.000
|
5.400.000
|
3.240.000
|
1.944.000
|
1.166.400
|
Đất SX-KD đô thị |
1091 |
Thành Phố Rạch Giá |
Trần Quang Khải - Khu Hoa Biển 16 ha |
Từ Lâm Quang Ky - Đến Tôn Đức Thắng
|
5.220.000
|
3.132.000
|
1.879.200
|
1.127.400
|
676.800
|
Đất SX-KD đô thị |
1092 |
Thành Phố Rạch Giá |
Ngô Gia Tự - Khu Hoa Biển 16 ha |
Từ Ngô Quyền - Đến Nguyễn Trung Trực
|
4.500.000
|
2.700.000
|
1.620.000
|
972.000
|
583.200
|
Đất SX-KD đô thị |
1093 |
Thành Phố Rạch Giá |
Ngô Gia Tự - Khu Hoa Biển 16 ha |
Từ Nguyễn Trung Trực - Đến Lâm Quang Ky
|
2.736.000
|
1.641.600
|
985.200
|
591.000
|
354.600
|
Đất SX-KD đô thị |
1094 |
Thành Phố Rạch Giá |
Lê Hồng Phong - Khu Hoa Biển 16 ha |
Từ Ngô Quyền - Đến Nguyễn Trung Trực
|
3.600.000
|
2.160.000
|
1.296.000
|
777.600
|
466.800
|
Đất SX-KD đô thị |
1095 |
Thành Phố Rạch Giá |
Lê Hồng Phong - Khu Hoa Biển 16 ha |
Từ Nguyễn Trung Trực - Đến Lâm Quang Ky
|
5.400.000
|
3.240.000
|
1.944.000
|
1.166.400
|
699.600
|
Đất SX-KD đô thị |
1096 |
Thành Phố Rạch Giá |
Lê Hồng Phong - Khu Hoa Biển 16 ha |
Từ Lâm Quang Ky - Đến Tôn Đức Thắng
|
5.220.000
|
3.132.000
|
1.879.200
|
1.127.400
|
676.800
|
Đất SX-KD đô thị |
1097 |
Thành Phố Rạch Giá |
Phan Thị Ràng - Khu Hoa Biển 16 ha |
|
9.000.000
|
5.400.000
|
3.240.000
|
1.944.000
|
1.166.400
|
Đất SX-KD đô thị |
1098 |
Thành Phố Rạch Giá |
Trần Khánh Dư - Khu Hoa Biển 16 ha |
|
3.600.000
|
2.160.000
|
1.296.000
|
777.600
|
466.800
|
Đất SX-KD đô thị |
1099 |
Thành Phố Rạch Giá |
Ngô Văn Sở - Khu Hoa Biển 16 ha |
|
3.600.000
|
2.160.000
|
1.296.000
|
777.600
|
466.800
|
Đất SX-KD đô thị |
1100 |
Thành Phố Rạch Giá |
Vũ Đức Hoàng Đình Giong - Khu tái định cư và dân cư phường An Hòa |
Từ Ngô Gia Tự - Đến Lê Hồng Phong
|
2.820.000
|
1.692.000
|
1.015.200
|
609.000
|
365.400
|
Đất SX-KD đô thị |