STT | Quận/Huyện | Tên đường/Làng xã | Đoạn: Từ - Đến | Vị trí 1 | Vị trí 2 | Vị trí 3 | Vị trí 4 | Vị trí 5 | Loại đất |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
101 | Huyện U Minh Thượng | Đường Tỉnh 965 (lộ đê bao ngoài) - Đường Tỉnh 965 (lộ đê bao ngoài) | Trung tâm chợ xã An Minh Bắc về mỗi bên 1.000 mét (kể cả lộ kênh Hãng) | 250.000 | 125.000 | 62.500 | 31.250 | 24.000 | Đất SX-KD nông thôn |
102 | Huyện U Minh Thượng | Đường Tỉnh 965 (lộ đê bao ngoài) - Đường Tỉnh 965 (lộ đê bao ngoài) | Từ kênh Lò gạch - Đến Kênh xáng 2 hướng về cống Tàu Lũy | 357.500 | 178.750 | 89.375 | 44.688 | 24.000 | Đất SX-KD nông thôn |
103 | Huyện U Minh Thượng | Đường Tỉnh 965 (lộ đê bao ngoài) - Đường Tỉnh 965 (lộ đê bao ngoài) | Từ kênh xáng 2 - Đến Cống Tàu lũy | 325.000 | 162.500 | 81.250 | 40.625 | 24.000 | Đất SX-KD nông thôn |
104 | Huyện U Minh Thượng | Đường Tỉnh 965 (lộ đê bao ngoài) - Đường Tỉnh 965 (lộ đê bao ngoài) | Trung tâm xã Minh Thuận Từ cầu kênh 9 về hai bên 1.500 mét | 350.000 | 175.000 | 87.500 | 43.750 | 24.000 | Đất SX-KD nông thôn |
105 | Huyện U Minh Thượng | Đường Tỉnh 965 (lộ đê bao ngoài) - Đường Tỉnh 965 (lộ đê bao ngoài) | Các đoạn còn lại | 150.000 | 75.000 | 37.500 | 24.000 | 24.000 | Đất SX-KD nông thôn |
106 | Huyện U Minh Thượng | Đường Tỉnh 965 (lộ đê bao ngoài) - Đường Tỉnh 965 (lộ đê bao ngoài) | Đường Hồ Hoa Mai (bờ trái) đoạn Từ cống kênh 3 - Đến Trại giống | 150.000 | 75.000 | 37.500 | 24.000 | 24.000 | Đất SX-KD nông thôn |
107 | Huyện U Minh Thượng | Đường Tỉnh 965 (lộ đê bao ngoài) - Đường Tỉnh 965 (lộ đê bao ngoài) | Đường Hồ Hoa Mai (bờ trái) đoạn còn lại | 125.000 | 62.500 | 31.250 | 24.000 | 24.000 | Đất SX-KD nông thôn |
108 | Huyện U Minh Thượng | Đường Tỉnh 965 C (lộ kênh 2 Minh Thuận) | Từ kênh 9 - Đến Kênh Co Đê 2 | 1.100.000 | 550.000 | 275.000 | 137.500 | 68.750 | Đất SX-KD nông thôn |
109 | Huyện U Minh Thượng | Đường Tỉnh 965 C (lộ kênh 2 Minh Thuận) | Từ kênh Co Đê 2 - Đến Kênh 8000 về hướng Vĩnh Thuận | 500.000 | 250.000 | 125.000 | 62.500 | 31.250 | Đất SX-KD nông thôn |
110 | Huyện U Minh Thượng | Khu dân cư Minh Thuận - Đường Tỉnh 965 C (lộ kênh 2 Minh Thuận) | 1.000.000 | 500.000 | 250.000 | 125.000 | 62.500 | Đất SX-KD nông thôn | |
111 | Huyện U Minh Thượng | Đường kênh xáng mượn | Từ cầu kênh xáng mượn - Đến Đê bao trong | 150.000 | 75.000 | 37.500 | 24.000 | 24.000 | Đất SX-KD nông thôn |
112 | Huyện U Minh Thượng | Đường kênh xáng mượn | Xã Thạnh Yên, Thạnh Yên A, Vĩnh Hòa | 38.000 | 35.000 | - | - | - | Đất trồng cây lâu năm |
113 | Huyện U Minh Thượng | Đường kênh xáng mượn | Xã Thạnh Yên, Thạnh Yên A, Vĩnh Hòa | 35.000 | 33.000 | - | - | - | Đất trồng cây hàng năm |
114 | Huyện U Minh Thượng | Đường kênh xáng mượn | Xã Thạnh Yên, Thạnh Yên A, Vĩnh Hòa | 35.000 | 33.000 | - | - | - | Đất nuôi trồng thủy sản |
115 | Huyện U Minh Thượng | Đường kênh xáng mượn | Xã Thạnh Yên, Thạnh Yên A, Vĩnh Hòa | 25.000 | 22.000 | - | - | - | Đất rừng sản xuất |
116 | Huyện U Minh Thượng | Đường kênh xáng mượn | Xã An Minh Bắc, Minh Thuận, Hòa Chánh | 36.000 | 340 | - | - | - | Đất trồng cây lâu năm |
117 | Huyện U Minh Thượng | Đường kênh xáng mượn | Xã An Minh Bắc, Minh Thuận, Hòa Chánh | 34.000 | 32.000 | - | - | - | Đất trồng cây hàng năm |
118 | Huyện U Minh Thượng | Đường kênh xáng mượn | Xã An Minh Bắc, Minh Thuận, Hòa Chánh | 34.000 | 32.000 | - | - | - | Đất nuôi trồng thủy sản |
119 | Huyện U Minh Thượng | Đường kênh xáng mượn | Xã An Minh Bắc, Minh Thuận, Hòa Chánh | 25.000 | 22.000 | - | - | - | Đất rừng sản xuất |