STT | Quận/Huyện | Tên đường/Làng xã | Đoạn: Từ - Đến | Vị trí 1 | Vị trí 2 | Vị trí 3 | Vị trí 4 | Vị trí 5 | Loại đất |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Huyện An Biên | Đường Tỉnh 964 (đường kênh Chống Mỹ) - Xã Tây Yên A | Từ cầu treo Rọc Lá - Kênh Kiểm cũ | 400.000 | 200.000 | 100.000 | 50.000 | 40.000 | Đất ở nông thôn |
2 | Huyện An Biên | Đường Tỉnh 964 (đường kênh Chống Mỹ) - Xã Tây Yên A | Từ kênh Kiểm cũ - Nhà thờ Quý Phụng | 500.000 | 250.000 | 125.000 | 62.500 | 40.000 | Đất ở nông thôn |
3 | Huyện An Biên | Đường Tỉnh 964 (đường kênh Chống Mỹ) - Xã Tây Yên A | Từ nhà thờ Quý Phụng - Giáp ranh xã Tây Yên | 400.000 | 200.000 | 100.000 | 50.000 | 40.000 | Đất ở nông thôn |
4 | Huyện An Biên | Đường Tỉnh 964 (đường kênh Chống Mỹ) - Xã Tây Yên A | Từ cầu treo Rọc Lá - Kênh Kiểm cũ | 240.000 | 120.000 | 60.000 | 32.000 | 32.000 | Đất TM-DV nông thôn |
5 | Huyện An Biên | Đường Tỉnh 964 (đường kênh Chống Mỹ) - Xã Tây Yên A | Từ kênh Kiểm cũ - Nhà thờ Quý Phụng | 300.000 | 150.000 | 75.000 | 37.500 | 32.000 | Đất TM-DV nông thôn |
6 | Huyện An Biên | Đường Tỉnh 964 (đường kênh Chống Mỹ) - Xã Tây Yên A | Từ nhà thờ Quý Phụng - Giáp ranh xã Tây Yên | 240.000 | 120.000 | 60.000 | 32.000 | 32.000 | Đất TM-DV nông thôn |
7 | Huyện An Biên | Đường Tỉnh 964 (đường kênh Chống Mỹ) - Xã Tây Yên A | Từ cầu treo Rọc Lá - Kênh Kiểm cũ | 200.000 | 100.000 | 50.000 | 25.000 | 24.000 | Đất SX-KD nông thôn |
8 | Huyện An Biên | Đường Tỉnh 964 (đường kênh Chống Mỹ) - Xã Tây Yên A | Từ kênh Kiểm cũ - Nhà thờ Quý Phụng | 250.000 | 125.000 | 62.500 | 31.250 | 24.000 | Đất SX-KD nông thôn |
9 | Huyện An Biên | Đường Tỉnh 964 (đường kênh Chống Mỹ) - Xã Tây Yên A | Từ nhà thờ Quý Phụng - Giáp ranh xã Tây Yên | 200.000 | 100.000 | 50.000 | 25.000 | 24.000 | Đất SX-KD nông thôn |
Bảng Giá Đất Huyện An Biên, Kiên Giang: Đường Tỉnh 964 (Đường Kênh Chống Mỹ) - Xã Tây Yên A, Loại Đất Ở Nông Thôn
Bảng giá đất thuộc huyện An Biên, tỉnh Kiên Giang, cho đoạn đường Tỉnh 964 (đường Kênh Chống Mỹ), xã Tây Yên A, loại đất ở nông thôn, được quy định theo Quyết định số 03/2020/QĐ-UBND ngày 13/01/2020 của UBND tỉnh Kiên Giang và sửa đổi bổ sung bởi Quyết định số 06/2023/QĐ-UBND ngày 10/02/2023 của UBND tỉnh Kiên Giang. Bảng giá này cung cấp mức giá cụ thể cho từng vị trí trong đoạn đường từ cầu treo Rọc Lá đến Kênh Kiểm cũ, giúp các cá nhân và tổ chức có cái nhìn rõ ràng về giá trị đất trong khu vực này.
Vị trí 1: 400.000 VNĐ/m²
Vị trí 1 có mức giá cao nhất trong đoạn đường này, là 400.000 VNĐ/m². Đây là khu vực có giá trị đất cao nhất, phản ánh điều kiện đất tốt và vị trí thuận lợi nhất trong đoạn đường từ cầu treo Rọc Lá đến Kênh Kiểm cũ.
Vị trí 2: 200.000 VNĐ/m²
Tại vị trí 2, mức giá là 200.000 VNĐ/m². Khu vực này có giá trị đất thấp hơn so với vị trí 1, nhưng vẫn nằm trong khoảng giá đáng kể, cho thấy điều kiện đất và vị trí vẫn khá thuận lợi.
Vị trí 3: 100.000 VNĐ/m²
Vị trí 3 có giá là 100.000 VNĐ/m². Mức giá này phản ánh giá trị đất thấp hơn so với hai vị trí đầu, có thể do điều kiện đất hoặc vị trí không bằng các khu vực phía trước.
Vị trí 4: 50.000 VNĐ/m²
Vị trí 4 là khu vực có giá trị đất thấp nhất trong đoạn đường này, với mức giá 50.000 VNĐ/m². Mặc dù giá thấp, khu vực này vẫn có tiềm năng cho các mục đích sử dụng lâu dài hoặc phát triển nông thôn.
Bảng giá đất theo quy định của văn bản số 03/2020/QĐ-UBND và sửa đổi bổ sung bởi văn bản số 06/2023/QĐ-UBND cung cấp thông tin chi tiết về giá trị đất ở nông thôn tại đoạn đường Tỉnh 964, xã Tây Yên A, huyện An Biên, Kiên Giang. Việc hiểu rõ các mức giá tại từng vị trí sẽ hỗ trợ hiệu quả cho các quyết định đầu tư hoặc mua bán đất đai, đồng thời phản ánh sự phân bố giá trị theo từng khu vực cụ thể.