Bảng giá đất Khánh Hoà

Giá đất cao nhất tại Khánh Hoà là: 37.800.000
Giá đất thấp nhất tại Khánh Hoà là: 3.000
Giá đất trung bình tại Khánh Hoà là: 1.222.867
Căn cứ pháp lý: Ban hành kèm theo văn bản số 04/2020/QĐ-UBND ngày 18/02/2020 của UBND tỉnh Khánh Hòa được sửa đổi bổ sung bởi văn bản số 21/2023/QĐ-UBND ngày 10/10/2023 của UBND tỉnh Khánh Hòa
STT Quận/Huyện Tên đường/Làng xã Đoạn: Từ - Đến Vị trí 1 Vị trí 2 Vị trí 3 Vị trí 4 Vị trí 5 Loại đất
9001 Huyện Diên Khánh Diên Thạnh - Các xã đồng bằng đến nhà ông Võ Huệ 156.000 - - - - Đất SX - KD nông thôn
9002 Huyện Diên Khánh Diên Thạnh - Các xã đồng bằng đến nhà ông Lê Thọ 156.000 - - - - Đất SX - KD nông thôn
9003 Huyện Diên Khánh Diên Thạnh - Các xã đồng bằng đến nhà ông Tân 156.000 - - - - Đất SX - KD nông thôn
9004 Huyện Diên Khánh Diên Thạnh - Các xã đồng bằng đến nhà bà Đẹt 156.000 - - - - Đất SX - KD nông thôn
9005 Huyện Diên Khánh Diên Thạnh - Các xã đồng bằng đến nhà bà Nguyễn Thị Diễm Châu 156.000 - - - - Đất SX - KD nông thôn
9006 Huyện Diên Khánh Diên Thạnh - Các xã đồng bằng đến nhà bà Vĩnh đến nhà ông Thìn 156.000 - - - - Đất SX - KD nông thôn
9007 Huyện Diên Khánh Diên Thạnh - Các xã đồng bằng 156.000 - - - - Đất SX - KD nông thôn
9008 Huyện Diên Khánh Diên Thạnh - Các xã đồng bằng 117.000 - - - - Đất SX - KD nông thôn
9009 Huyện Diên Khánh Tuyến Hương Lộ 62 (thôn Đồng Bé) - Diên Thọ - Các xã đồng bằng đến giáp đường Quốc lộ 27C 176.000 - - - - Đất SX - KD nông thôn
9010 Huyện Diên Khánh Tuyến Hương Lộ 62 (thôn Đồng Bé) - Diên Thọ - Các xã đồng bằng đến Công ty nước khoáng Đảnh Thạnh 176.000 - - - - Đất SX - KD nông thôn
9011 Huyện Diên Khánh Các nhánh rẽ từ Hương Lộ 62 (thôn Đồng Bé) - Diên Thọ - Các xã đồng bằng đến mương cấp 1 129.000 - - - - Đất SX - KD nông thôn
9012 Huyện Diên Khánh Các nhánh rẽ từ Hương Lộ 62 (thôn Đồng Bé) - Diên Thọ - Các xã đồng bằng đến nhà ông Trần Văn Hòa 94.000 - - - - Đất SX - KD nông thôn
9013 Huyện Diên Khánh Các nhánh rẽ từ Hương Lộ 62 (thôn Đồng Bé) - Diên Thọ - Các xã đồng bằng đến nhà ông Nguyễn Lai 94.000 - - - - Đất SX - KD nông thôn
9014 Huyện Diên Khánh Các nhánh rẽ từ Hương Lộ 62 (thôn Đồng Bé) - Diên Thọ - Các xã đồng bằng 94.000 - - - - Đất SX - KD nông thôn
9015 Huyện Diên Khánh Các nhánh rẽ từ Hương Lộ 62 (thôn Đồng Bé) - Diên Thọ - Các xã đồng bằng đến kho K52 94.000 - - - - Đất SX - KD nông thôn
9016 Huyện Diên Khánh Các nhánh rẽ từ Hương Lộ 62 (thôn Đồng Bé) - Diên Thọ - Các xã đồng bằng đến nhà ông Đặng Thành Tân (đường đất từ thửa 85 đến thửa 90 tờ 20) 70.000 - - - - Đất SX - KD nông thôn
9017 Huyện Diên Khánh Các nhánh rẽ từ Hương Lộ 62 (thôn Đồng Bé) - Diên Thọ - Các xã đồng bằng đến nhà ông Đỗ Văn Ngọc (đường bê tông từ thửa 735 đến thửa 741 tờ 20) 70.000 - - - - Đất SX - KD nông thôn
9018 Huyện Diên Khánh Các nhánh rẽ từ Hương Lộ 62 (thôn Đồng Bé) - Diên Thọ - Các xã đồng bằng đến nhà ông Vũ Hồng Dương (đường bê tông từ thửa 771 đến thửa 787 tờ 20) 70.000 - - - - Đất SX - KD nông thôn
9019 Huyện Diên Khánh Các nhánh rẽ từ Hương Lộ 62 (thôn Đồng Bé) - Diên Thọ - Các xã đồng bằng đến nhà ông Nguyễn Duy Đức đến mương cấp 1 (đường đất từ thửa 803 đến thửa 804 tờ 20) 70.000 - - - - Đất SX - KD nông thôn
9020 Huyện Diên Khánh Các nhánh rẽ từ Hương Lộ 62 (thôn Đồng Bé) - Diên Thọ - Các xã đồng bằng đến nhà ông Đỗ Đức Lộc (đường bê tông từ thửa 940 đến thửa 978 tờ 20) 70.000 - - - - Đất SX - KD nông thôn
9021 Huyện Diên Khánh Các nhánh rẽ thuộc Tỉnh Lộ 2 (thôn Phước Lương, Sơn Thạnh, Phú Thọ, Lễ Thạnh, Cẩm Sơn) - Diên Thọ - Các xã đồng bằng đến ngã tư đường xóm Suối 129.000 - - - - Đất SX - KD nông thôn
9022 Huyện Diên Khánh Các nhánh rẽ thuộc Tỉnh Lộ 2 (thôn Phước Lương, Sơn Thạnh, Phú Thọ, Lễ Thạnh, Cẩm Sơn) - Diên Thọ - Các xã đồng bằng đến ngã ba nhà ông Quýnh 129.000 - - - - Đất SX - KD nông thôn
9023 Huyện Diên Khánh Các nhánh rẽ thuộc Tỉnh Lộ 2 (thôn Phước Lương, Sơn Thạnh, Phú Thọ, Lễ Thạnh, Cẩm Sơn) - Diên Thọ - Các xã đồng bằng đến chùa Bửu Long 129.000 - - - - Đất SX - KD nông thôn
9024 Huyện Diên Khánh Các nhánh rẽ thuộc Tỉnh Lộ 2 (thôn Phước Lương, Sơn Thạnh, Phú Thọ, Lễ Thạnh, Cẩm Sơn) - Diên Thọ - Các xã đồng bằng đến nhà ông Đức (đường mỏ đá Á Châu ) 129.000 - - - - Đất SX - KD nông thôn
9025 Huyện Diên Khánh Các nhánh rẽ thuộc Tỉnh Lộ 2 (thôn Phước Lương, Sơn Thạnh, Phú Thọ, Lễ Thạnh, Cẩm Sơn) - Diên Thọ - Các xã đồng bằng đến quốc lộ 27C (đường bê tông kéo dài đường Lò đường đến ngã tư Xóm Suối) 129.000 - - - - Đất SX - KD nông thôn
9026 Huyện Diên Khánh Các nhánh rẽ thuộc Tỉnh Lộ 2 (thôn Phước Lương, Sơn Thạnh, Phú Thọ, Lễ Thạnh, Cẩm Sơn) - Diên Thọ - Các xã đồng bằng đến ngã ba đường vào đình Phước Lương 94.000 - - - - Đất SX - KD nông thôn
9027 Huyện Diên Khánh Các nhánh rẽ thuộc Tỉnh Lộ 2 (thôn Phước Lương, Sơn Thạnh, Phú Thọ, Lễ Thạnh, Cẩm Sơn) - Diên Thọ - Các xã đồng bằng đến ngã ba đường vào xóm Suối 94.000 - - - - Đất SX - KD nông thôn
9028 Huyện Diên Khánh Các nhánh rẽ thuộc Tỉnh Lộ 2 (thôn Phước Lương, Sơn Thạnh, Phú Thọ, Lễ Thạnh, Cẩm Sơn) - Diên Thọ - Các xã đồng bằng đến cầu Máng 94.000 - - - - Đất SX - KD nông thôn
9029 Huyện Diên Khánh Các nhánh rẽ thuộc Tỉnh Lộ 2 (thôn Phước Lương, Sơn Thạnh, Phú Thọ, Lễ Thạnh, Cẩm Sơn) - Diên Thọ - Các xã đồng bằng đến ngã ba nhà ông Tự 94.000 - - - - Đất SX - KD nông thôn
9030 Huyện Diên Khánh Các nhánh rẽ thuộc Tỉnh Lộ 2 (thôn Phước Lương, Sơn Thạnh, Phú Thọ, Lễ Thạnh, Cẩm Sơn) - Diên Thọ - Các xã đồng bằng đến ngã ba nhà ông Thắng 94.000 - - - - Đất SX - KD nông thôn
9031 Huyện Diên Khánh Các nhánh rẽ thuộc Tỉnh Lộ 2 (thôn Phước Lương, Sơn Thạnh, Phú Thọ, Lễ Thạnh, Cẩm Sơn) - Diên Thọ - Các xã đồng bằng đến ngã ba nhà bà Tộ 94.000 - - - - Đất SX - KD nông thôn
9032 Huyện Diên Khánh Các nhánh rẽ thuộc Tỉnh Lộ 2 (thôn Phước Lương, Sơn Thạnh, Phú Thọ, Lễ Thạnh, Cẩm Sơn) - Diên Thọ - Các xã đồng bằng đến nhà ông Hùng 94.000 - - - - Đất SX - KD nông thôn
9033 Huyện Diên Khánh Các nhánh rẽ thuộc Tỉnh Lộ 2 (thôn Phước Lương, Sơn Thạnh, Phú Thọ, Lễ Thạnh, Cẩm Sơn) - Diên Thọ - Các xã đồng bằng đến ngã ba đường vào chùa Bửu Long 94.000 - - - - Đất SX - KD nông thôn
9034 Huyện Diên Khánh Các nhánh rẽ thuộc Tỉnh Lộ 2 (thôn Phước Lương, Sơn Thạnh, Phú Thọ, Lễ Thạnh, Cẩm Sơn) - Diên Thọ - Các xã đồng bằng đến Gò Cày 94.000 - - - - Đất SX - KD nông thôn
9035 Huyện Diên Khánh Các nhánh rẽ thuộc Tỉnh Lộ 2 (thôn Phước Lương, Sơn Thạnh, Phú Thọ, Lễ Thạnh, Cẩm Sơn) - Diên Thọ - Các xã đồng bằng đến nghĩa trang Sơn Thạnh 94.000 - - - - Đất SX - KD nông thôn
9036 Huyện Diên Khánh Các nhánh rẽ thuộc Tỉnh Lộ 2 (thôn Phước Lương, Sơn Thạnh, Phú Thọ, Lễ Thạnh, Cẩm Sơn) - Diên Thọ - Các xã đồng bằng đến nhà ông Hồng 94.000 - - - - Đất SX - KD nông thôn
9037 Huyện Diên Khánh Các nhánh rẽ thuộc Tỉnh Lộ 2 (thôn Phước Lương, Sơn Thạnh, Phú Thọ, Lễ Thạnh, Cẩm Sơn) - Diên Thọ - Các xã đồng bằng đến nhà ông Hùng 94.000 - - - - Đất SX - KD nông thôn
9038 Huyện Diên Khánh Các nhánh rẽ thuộc Tỉnh Lộ 2 (thôn Phước Lương, Sơn Thạnh, Phú Thọ, Lễ Thạnh, Cẩm Sơn) - Diên Thọ - Các xã đồng bằng đến nhà ông Công 94.000 - - - - Đất SX - KD nông thôn
9039 Huyện Diên Khánh Các nhánh rẽ thuộc Tỉnh Lộ 2 (thôn Phước Lương, Sơn Thạnh, Phú Thọ, Lễ Thạnh, Cẩm Sơn) - Diên Thọ - Các xã đồng bằng đến nhà ông Trần Văn Quý (đường bê tông từ thửa 134 đến thửa 152, 157 tờ 16) 70.000 - - - - Đất SX - KD nông thôn
9040 Huyện Diên Khánh Các nhánh rẽ thuộc Tỉnh Lộ 2 (thôn Phước Lương, Sơn Thạnh, Phú Thọ, Lễ Thạnh, Cẩm Sơn) - Diên Thọ - Các xã đồng bằng đến nhà ông Nguyễn Mạnh (đường bê tông từ thửa 127 đến 709 tờ 15) 70.000 - - - - Đất SX - KD nông thôn
9041 Huyện Diên Khánh Các nhánh rẽ thuộc Tỉnh Lộ 2 (thôn Phước Lương, Sơn Thạnh, Phú Thọ, Lễ Thạnh, Cẩm Sơn) - Diên Thọ - Các xã đồng bằng đến nhà ông Đỗ Văn Thẻ (đường bê tông từ thửa 91 đến 93 tờ 15) 70.000 - - - - Đất SX - KD nông thôn
9042 Huyện Diên Khánh Các nhánh rẽ thuộc Tỉnh Lộ 2 (thôn Phước Lương, Sơn Thạnh, Phú Thọ, Lễ Thạnh, Cẩm Sơn) - Diên Thọ - Các xã đồng bằng đến nhà bà Huỳnh Thị Lý (đường bê tông từ thửa 129 đến 184 tờ 14) 70.000 - - - - Đất SX - KD nông thôn
9043 Huyện Diên Khánh Các nhánh rẽ thuộc Tỉnh Lộ 2 (thôn Phước Lương, Sơn Thạnh, Phú Thọ, Lễ Thạnh, Cẩm Sơn) - Diên Thọ - Các xã đồng bằng đến nhà ông Võ Văn Trôn (đường bê tông từ thửa 386 đến 392 tờ 7) 70.000 - - - - Đất SX - KD nông thôn
9044 Huyện Diên Khánh Các nhánh rẽ thuộc Tỉnh Lộ 2 (thôn Phước Lương, Sơn Thạnh, Phú Thọ, Lễ Thạnh, Cẩm Sơn) - Diên Thọ - Các xã đồng bằng đến nhà bà Đoàn Ngọc Thanh (đường bê tông từ thửa 376 đến 348 tờ 7) 70.000 - - - - Đất SX - KD nông thôn
9045 Huyện Diên Khánh Các nhánh rẽ thuộc Tỉnh Lộ 2 (thôn Phước Lương, Sơn Thạnh, Phú Thọ, Lễ Thạnh, Cẩm Sơn) - Diên Thọ - Các xã đồng bằng 70.000 - - - - Đất SX - KD nông thôn
9046 Huyện Diên Khánh Các nhánh rẽ thuộc Tỉnh Lộ 2 (thôn Phước Lương, Sơn Thạnh, Phú Thọ, Lễ Thạnh, Cẩm Sơn) - Diên Thọ - Các xã đồng bằng đến nhà bà Hồ Thị Màu (đường bê tông từ thửa 105 đến 110 tờ 7) 70.000 - - - - Đất SX - KD nông thôn
9047 Huyện Diên Khánh Các nhánh rẽ thuộc Tỉnh Lộ 2 (thôn Phước Lương, Sơn Thạnh, Phú Thọ, Lễ Thạnh, Cẩm Sơn) - Diên Thọ - Các xã đồng bằng đến ngã ba nhà Sáu rừng (đường cấp phối từ thửa 196 tờ 4 đi vào bên trong) 70.000 - - - - Đất SX - KD nông thôn
9048 Huyện Diên Khánh Các nhánh rẽ thuộc Tỉnh Lộ 2 (thôn Phước Lương, Sơn Thạnh, Phú Thọ, Lễ Thạnh, Cẩm Sơn) - Diên Thọ - Các xã đồng bằng đến nhà bà Hoa Tân (đường bê tông từ thửa 02, 08 đến thửa 11 tờ 4) 70.000 - - - - Đất SX - KD nông thôn
9049 Huyện Diên Khánh Các nhánh rẽ thuộc Tỉnh Lộ 2 (thôn Phước Lương, Sơn Thạnh, Phú Thọ, Lễ Thạnh, Cẩm Sơn) - Diên Thọ - Các xã đồng bằng đến nhà ông Cao Bá Nghĩa (đường bê tông từ thửa 34 đến thửa 42 tờ 3) 70.000 - - - - Đất SX - KD nông thôn
9050 Huyện Diên Khánh Các nhánh rẽ thuộc Tỉnh Lộ 2 (thôn Phước Lương, Sơn Thạnh, Phú Thọ, Lễ Thạnh, Cẩm Sơn) - Diên Thọ - Các xã đồng bằng 94.000 - - - - Đất SX - KD nông thôn
9051 Huyện Diên Khánh Các nhánh rẽ thuộc Tỉnh Lộ 2 (thôn Phước Lương, Sơn Thạnh, Phú Thọ, Lễ Thạnh, Cẩm Sơn) - Diên Thọ - Các xã đồng bằng 70.000 - - - - Đất SX - KD nông thôn
9052 Huyện Diên Khánh Diên Toàn - Các xã đồng bằng đến Tuyến tránh Quốc lộ 1A 293.000 - - - - Đất SX - KD nông thôn
9053 Huyện Diên Khánh Diên Toàn - Các xã đồng bằng đến cầu bà Nhu 293.000 - - - - Đất SX - KD nông thôn
9054 Huyện Diên Khánh Diên Toàn - Các xã đồng bằng đến Tuyến tránh Quốc lộ 1A 293.000 - - - - Đất SX - KD nông thôn
9055 Huyện Diên Khánh Diên Toàn - Các xã đồng bằng đến Trường Tiểu học Diên Toàn 293.000 - - - - Đất SX - KD nông thôn
9056 Huyện Diên Khánh Diên Toàn - Các xã đồng bằng đến cầu bà Nai (giáp xã Diên An) 293.000 - - - - Đất SX - KD nông thôn
9057 Huyện Diên Khánh Diên Toàn - Các xã đồng bằng đến giáp Diên An 293.000 - - - - Đất SX - KD nông thôn
9058 Huyện Diên Khánh Diên Toàn - Các xã đồng bằng đến ấp Củ Chi 293.000 - - - - Đất SX - KD nông thôn
9059 Huyện Diên Khánh Diên Toàn - Các xã đồng bằng 215.000 - - - - Đất SX - KD nông thôn
9060 Huyện Diên Khánh Diên Toàn - Các xã đồng bằng 215.000 - - - - Đất SX - KD nông thôn
9061 Huyện Diên Khánh Diên Toàn - Các xã đồng bằng 215.000 - - - - Đất SX - KD nông thôn
9062 Huyện Diên Khánh Diên Toàn - Các xã đồng bằng đến nhà ông Biết - Miếu Củ Chi 215.000 - - - - Đất SX - KD nông thôn
9063 Huyện Diên Khánh Diên Toàn - Các xã đồng bằng đến nhà Ông Thọ 215.000 - - - - Đất SX - KD nông thôn
9064 Huyện Diên Khánh Diên Toàn - Các xã đồng bằng đến nhà ông Lắm 215.000 - - - - Đất SX - KD nông thôn
9065 Huyện Diên Khánh Diên Toàn - Các xã đồng bằng đến nhà ông Sum 215.000 - - - - Đất SX - KD nông thôn
9066 Huyện Diên Khánh Diên Toàn - Các xã đồng bằng đến nhà Ông Ngọc 215.000 - - - - Đất SX - KD nông thôn
9067 Huyện Diên Khánh Diên Toàn - Các xã đồng bằng đến cầu vườn Đình 215.000 - - - - Đất SX - KD nông thôn
9068 Huyện Diên Khánh Diên Toàn - Các xã đồng bằng đến nhà ông Hoàng rẽ qua nhà bà Non 215.000 - - - - Đất SX - KD nông thôn
9069 Huyện Diên Khánh Diên Toàn - Các xã đồng bằng đến nhà Ông Tuyến 215.000 - - - - Đất SX - KD nông thôn
9070 Huyện Diên Khánh Diên Toàn - Các xã đồng bằng đến nhà ông Bổng 215.000 - - - - Đất SX - KD nông thôn
9071 Huyện Diên Khánh Diên Toàn - Các xã đồng bằng đến nhà Ông Tuấn 215.000 - - - - Đất SX - KD nông thôn
9072 Huyện Diên Khánh Diên Toàn - Các xã đồng bằng đến nhà ông Nguyễn Văn Thịnh (thửa 948 tờ 1) 215.000 - - - - Đất SX - KD nông thôn
9073 Huyện Diên Khánh Diên Toàn - Các xã đồng bằng đến đường liên xã Diên Thạnh 215.000 - - - - Đất SX - KD nông thôn
9074 Huyện Diên Khánh Diên Toàn - Các xã đồng bằng đến nhà Ông Sâm rẽ qua nhà bà Nuôi 215.000 - - - - Đất SX - KD nông thôn
9075 Huyện Diên Khánh Diên Toàn - Các xã đồng bằng đến nhà ông Cỏi 215.000 - - - - Đất SX - KD nông thôn
9076 Huyện Diên Khánh Diên Toàn - Các xã đồng bằng đến giáp đường Cao Bá Quát - Cầu Lùng 215.000 - - - - Đất SX - KD nông thôn
9077 Huyện Diên Khánh Diên Toàn - Các xã đồng bằng đến cầu Dĩ 215.000 - - - - Đất SX - KD nông thôn
9078 Huyện Diên Khánh Diên Toàn - Các xã đồng bằng đến cầu Dĩ 215.000 - - - - Đất SX - KD nông thôn
9079 Huyện Diên Khánh Diên Toàn - Các xã đồng bằng đến nhà bà Võ Thị Khanh 215.000 - - - - Đất SX - KD nông thôn
9080 Huyện Diên Khánh Diên Toàn - Các xã đồng bằng đến cầu Đình 215.000 - - - - Đất SX - KD nông thôn
9081 Huyện Diên Khánh Diên Toàn - Các xã đồng bằng đến cống thoát nước và đoạn đường nhánh đến nhà bà Ánh 215.000 - - - - Đất SX - KD nông thôn
9082 Huyện Diên Khánh Diên Toàn - Các xã đồng bằng đến nhà ông Theo 215.000 - - - - Đất SX - KD nông thôn
9083 Huyện Diên Khánh Diên Toàn - Các xã đồng bằng đến nhà ông Kiên đoạn nhánh qua nhà ông Lê Ngọc Em (thửa 302 tờ 2) 215.000 - - - - Đất SX - KD nông thôn
9084 Huyện Diên Khánh Diên Toàn - Các xã đồng bằng đến nhà ông Thành 215.000 - - - - Đất SX - KD nông thôn
9085 Huyện Diên Khánh Diên Toàn - Các xã đồng bằng đến nhà ông Mạnh 215.000 - - - - Đất SX - KD nông thôn
9086 Huyện Diên Khánh Diên Toàn - Các xã đồng bằng 215.000 - - - - Đất SX - KD nông thôn
9087 Huyện Diên Khánh Diên Toàn - Các xã đồng bằng đến nhà bà Vân 215.000 - - - - Đất SX - KD nông thôn
9088 Huyện Diên Khánh Diên Toàn - Các xã đồng bằng đến nhà ông Khúc rẽ qua nhà ông Khuê 215.000 - - - - Đất SX - KD nông thôn
9089 Huyện Diên Khánh Diên Toàn - Các xã đồng bằng đến nhà ông Xề 215.000 - - - - Đất SX - KD nông thôn
9090 Huyện Diên Khánh Diên Toàn - Các xã đồng bằng đến nhà ông Phải đoạn nhánh qua nhà ông Lâm Thôn 215.000 - - - - Đất SX - KD nông thôn
9091 Huyện Diên Khánh Diên Toàn - Các xã đồng bằng đến nhà bà Đạo 215.000 - - - - Đất SX - KD nông thôn
9092 Huyện Diên Khánh Diên Toàn - Các xã đồng bằng đến nhà bà Lẻ 215.000 - - - - Đất SX - KD nông thôn
9093 Huyện Diên Khánh Diên Toàn - Các xã đồng bằng đến nhà ông Lũy 215.000 - - - - Đất SX - KD nông thôn
9094 Huyện Diên Khánh Diên Toàn - Các xã đồng bằng đến cầu Vườn Đình 215.000 - - - - Đất SX - KD nông thôn
9095 Huyện Diên Khánh Diên Toàn - Các xã đồng bằng đến nhà bà Thành 215.000 - - - - Đất SX - KD nông thôn
9096 Huyện Diên Khánh Diên Toàn - Các xã đồng bằng 215.000 - - - - Đất SX - KD nông thôn
9097 Huyện Diên Khánh Diên Toàn - Các xã đồng bằng đến nhà bà Nguyệt rẽ qua nhà ông Linh 215.000 - - - - Đất SX - KD nông thôn
9098 Huyện Diên Khánh Diên Toàn - Các xã đồng bằng đến Cầu Dĩ rẽ qua nhà Ngô Ngọc 215.000 - - - - Đất SX - KD nông thôn
9099 Huyện Diên Khánh Diên Toàn - Các xã đồng bằng đến đường Cao Bá Quát rẽ qua nhà ông Diệp 215.000 - - - - Đất SX - KD nông thôn
9100 Huyện Diên Khánh Diên Toàn - Các xã đồng bằng đến giáp Diên Thạnh 215.000 - - - - Đất SX - KD nông thôn