| 9001 |
Huyện Diên Khánh |
Diên Thạnh - Các xã đồng bằng |
đến nhà ông Võ Huệ
|
156.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX - KD nông thôn |
| 9002 |
Huyện Diên Khánh |
Diên Thạnh - Các xã đồng bằng |
đến nhà ông Lê Thọ
|
156.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX - KD nông thôn |
| 9003 |
Huyện Diên Khánh |
Diên Thạnh - Các xã đồng bằng |
đến nhà ông Tân
|
156.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX - KD nông thôn |
| 9004 |
Huyện Diên Khánh |
Diên Thạnh - Các xã đồng bằng |
đến nhà bà Đẹt
|
156.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX - KD nông thôn |
| 9005 |
Huyện Diên Khánh |
Diên Thạnh - Các xã đồng bằng |
đến nhà bà Nguyễn Thị Diễm Châu
|
156.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX - KD nông thôn |
| 9006 |
Huyện Diên Khánh |
Diên Thạnh - Các xã đồng bằng |
đến nhà bà Vĩnh đến nhà ông Thìn
|
156.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX - KD nông thôn |
| 9007 |
Huyện Diên Khánh |
Diên Thạnh - Các xã đồng bằng |
|
156.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX - KD nông thôn |
| 9008 |
Huyện Diên Khánh |
Diên Thạnh - Các xã đồng bằng |
|
117.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX - KD nông thôn |
| 9009 |
Huyện Diên Khánh |
Tuyến Hương Lộ 62 (thôn Đồng Bé) - Diên Thọ - Các xã đồng bằng |
đến giáp đường Quốc lộ 27C
|
176.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX - KD nông thôn |
| 9010 |
Huyện Diên Khánh |
Tuyến Hương Lộ 62 (thôn Đồng Bé) - Diên Thọ - Các xã đồng bằng |
đến Công ty nước khoáng Đảnh Thạnh
|
176.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX - KD nông thôn |
| 9011 |
Huyện Diên Khánh |
Các nhánh rẽ từ Hương Lộ 62 (thôn Đồng Bé) - Diên Thọ - Các xã đồng bằng |
đến mương cấp 1
|
129.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX - KD nông thôn |
| 9012 |
Huyện Diên Khánh |
Các nhánh rẽ từ Hương Lộ 62 (thôn Đồng Bé) - Diên Thọ - Các xã đồng bằng |
đến nhà ông Trần Văn Hòa
|
94.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX - KD nông thôn |
| 9013 |
Huyện Diên Khánh |
Các nhánh rẽ từ Hương Lộ 62 (thôn Đồng Bé) - Diên Thọ - Các xã đồng bằng |
đến nhà ông Nguyễn Lai
|
94.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX - KD nông thôn |
| 9014 |
Huyện Diên Khánh |
Các nhánh rẽ từ Hương Lộ 62 (thôn Đồng Bé) - Diên Thọ - Các xã đồng bằng |
|
94.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX - KD nông thôn |
| 9015 |
Huyện Diên Khánh |
Các nhánh rẽ từ Hương Lộ 62 (thôn Đồng Bé) - Diên Thọ - Các xã đồng bằng |
đến kho K52
|
94.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX - KD nông thôn |
| 9016 |
Huyện Diên Khánh |
Các nhánh rẽ từ Hương Lộ 62 (thôn Đồng Bé) - Diên Thọ - Các xã đồng bằng |
đến nhà ông Đặng Thành Tân (đường đất từ thửa 85 đến thửa 90 tờ 20)
|
70.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX - KD nông thôn |
| 9017 |
Huyện Diên Khánh |
Các nhánh rẽ từ Hương Lộ 62 (thôn Đồng Bé) - Diên Thọ - Các xã đồng bằng |
đến nhà ông Đỗ Văn Ngọc (đường bê tông từ thửa 735 đến thửa 741 tờ 20)
|
70.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX - KD nông thôn |
| 9018 |
Huyện Diên Khánh |
Các nhánh rẽ từ Hương Lộ 62 (thôn Đồng Bé) - Diên Thọ - Các xã đồng bằng |
đến nhà ông Vũ Hồng Dương (đường bê tông từ thửa 771 đến thửa 787 tờ 20)
|
70.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX - KD nông thôn |
| 9019 |
Huyện Diên Khánh |
Các nhánh rẽ từ Hương Lộ 62 (thôn Đồng Bé) - Diên Thọ - Các xã đồng bằng |
đến nhà ông Nguyễn Duy Đức đến mương cấp 1 (đường đất từ thửa 803 đến thửa 804 tờ 20)
|
70.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX - KD nông thôn |
| 9020 |
Huyện Diên Khánh |
Các nhánh rẽ từ Hương Lộ 62 (thôn Đồng Bé) - Diên Thọ - Các xã đồng bằng |
đến nhà ông Đỗ Đức Lộc (đường bê tông từ thửa 940 đến thửa 978 tờ 20)
|
70.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX - KD nông thôn |
| 9021 |
Huyện Diên Khánh |
Các nhánh rẽ thuộc Tỉnh Lộ 2 (thôn Phước Lương, Sơn Thạnh, Phú Thọ, Lễ Thạnh, Cẩm Sơn) - Diên Thọ - Các xã đồng bằng |
đến ngã tư đường xóm Suối
|
129.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX - KD nông thôn |
| 9022 |
Huyện Diên Khánh |
Các nhánh rẽ thuộc Tỉnh Lộ 2 (thôn Phước Lương, Sơn Thạnh, Phú Thọ, Lễ Thạnh, Cẩm Sơn) - Diên Thọ - Các xã đồng bằng |
đến ngã ba nhà ông Quýnh
|
129.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX - KD nông thôn |
| 9023 |
Huyện Diên Khánh |
Các nhánh rẽ thuộc Tỉnh Lộ 2 (thôn Phước Lương, Sơn Thạnh, Phú Thọ, Lễ Thạnh, Cẩm Sơn) - Diên Thọ - Các xã đồng bằng |
đến chùa Bửu Long
|
129.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX - KD nông thôn |
| 9024 |
Huyện Diên Khánh |
Các nhánh rẽ thuộc Tỉnh Lộ 2 (thôn Phước Lương, Sơn Thạnh, Phú Thọ, Lễ Thạnh, Cẩm Sơn) - Diên Thọ - Các xã đồng bằng |
đến nhà ông Đức (đường mỏ đá Á Châu )
|
129.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX - KD nông thôn |
| 9025 |
Huyện Diên Khánh |
Các nhánh rẽ thuộc Tỉnh Lộ 2 (thôn Phước Lương, Sơn Thạnh, Phú Thọ, Lễ Thạnh, Cẩm Sơn) - Diên Thọ - Các xã đồng bằng |
đến quốc lộ 27C (đường bê tông kéo dài đường Lò đường đến ngã tư Xóm Suối)
|
129.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX - KD nông thôn |
| 9026 |
Huyện Diên Khánh |
Các nhánh rẽ thuộc Tỉnh Lộ 2 (thôn Phước Lương, Sơn Thạnh, Phú Thọ, Lễ Thạnh, Cẩm Sơn) - Diên Thọ - Các xã đồng bằng |
đến ngã ba đường vào đình Phước Lương
|
94.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX - KD nông thôn |
| 9027 |
Huyện Diên Khánh |
Các nhánh rẽ thuộc Tỉnh Lộ 2 (thôn Phước Lương, Sơn Thạnh, Phú Thọ, Lễ Thạnh, Cẩm Sơn) - Diên Thọ - Các xã đồng bằng |
đến ngã ba đường vào xóm Suối
|
94.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX - KD nông thôn |
| 9028 |
Huyện Diên Khánh |
Các nhánh rẽ thuộc Tỉnh Lộ 2 (thôn Phước Lương, Sơn Thạnh, Phú Thọ, Lễ Thạnh, Cẩm Sơn) - Diên Thọ - Các xã đồng bằng |
đến cầu Máng
|
94.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX - KD nông thôn |
| 9029 |
Huyện Diên Khánh |
Các nhánh rẽ thuộc Tỉnh Lộ 2 (thôn Phước Lương, Sơn Thạnh, Phú Thọ, Lễ Thạnh, Cẩm Sơn) - Diên Thọ - Các xã đồng bằng |
đến ngã ba nhà ông Tự
|
94.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX - KD nông thôn |
| 9030 |
Huyện Diên Khánh |
Các nhánh rẽ thuộc Tỉnh Lộ 2 (thôn Phước Lương, Sơn Thạnh, Phú Thọ, Lễ Thạnh, Cẩm Sơn) - Diên Thọ - Các xã đồng bằng |
đến ngã ba nhà ông Thắng
|
94.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX - KD nông thôn |
| 9031 |
Huyện Diên Khánh |
Các nhánh rẽ thuộc Tỉnh Lộ 2 (thôn Phước Lương, Sơn Thạnh, Phú Thọ, Lễ Thạnh, Cẩm Sơn) - Diên Thọ - Các xã đồng bằng |
đến ngã ba nhà bà Tộ
|
94.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX - KD nông thôn |
| 9032 |
Huyện Diên Khánh |
Các nhánh rẽ thuộc Tỉnh Lộ 2 (thôn Phước Lương, Sơn Thạnh, Phú Thọ, Lễ Thạnh, Cẩm Sơn) - Diên Thọ - Các xã đồng bằng |
đến nhà ông Hùng
|
94.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX - KD nông thôn |
| 9033 |
Huyện Diên Khánh |
Các nhánh rẽ thuộc Tỉnh Lộ 2 (thôn Phước Lương, Sơn Thạnh, Phú Thọ, Lễ Thạnh, Cẩm Sơn) - Diên Thọ - Các xã đồng bằng |
đến ngã ba đường vào chùa Bửu Long
|
94.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX - KD nông thôn |
| 9034 |
Huyện Diên Khánh |
Các nhánh rẽ thuộc Tỉnh Lộ 2 (thôn Phước Lương, Sơn Thạnh, Phú Thọ, Lễ Thạnh, Cẩm Sơn) - Diên Thọ - Các xã đồng bằng |
đến Gò Cày
|
94.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX - KD nông thôn |
| 9035 |
Huyện Diên Khánh |
Các nhánh rẽ thuộc Tỉnh Lộ 2 (thôn Phước Lương, Sơn Thạnh, Phú Thọ, Lễ Thạnh, Cẩm Sơn) - Diên Thọ - Các xã đồng bằng |
đến nghĩa trang Sơn Thạnh
|
94.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX - KD nông thôn |
| 9036 |
Huyện Diên Khánh |
Các nhánh rẽ thuộc Tỉnh Lộ 2 (thôn Phước Lương, Sơn Thạnh, Phú Thọ, Lễ Thạnh, Cẩm Sơn) - Diên Thọ - Các xã đồng bằng |
đến nhà ông Hồng
|
94.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX - KD nông thôn |
| 9037 |
Huyện Diên Khánh |
Các nhánh rẽ thuộc Tỉnh Lộ 2 (thôn Phước Lương, Sơn Thạnh, Phú Thọ, Lễ Thạnh, Cẩm Sơn) - Diên Thọ - Các xã đồng bằng |
đến nhà ông Hùng
|
94.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX - KD nông thôn |
| 9038 |
Huyện Diên Khánh |
Các nhánh rẽ thuộc Tỉnh Lộ 2 (thôn Phước Lương, Sơn Thạnh, Phú Thọ, Lễ Thạnh, Cẩm Sơn) - Diên Thọ - Các xã đồng bằng |
đến nhà ông Công
|
94.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX - KD nông thôn |
| 9039 |
Huyện Diên Khánh |
Các nhánh rẽ thuộc Tỉnh Lộ 2 (thôn Phước Lương, Sơn Thạnh, Phú Thọ, Lễ Thạnh, Cẩm Sơn) - Diên Thọ - Các xã đồng bằng |
đến nhà ông Trần Văn Quý (đường bê tông từ thửa 134 đến thửa 152, 157 tờ 16)
|
70.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX - KD nông thôn |
| 9040 |
Huyện Diên Khánh |
Các nhánh rẽ thuộc Tỉnh Lộ 2 (thôn Phước Lương, Sơn Thạnh, Phú Thọ, Lễ Thạnh, Cẩm Sơn) - Diên Thọ - Các xã đồng bằng |
đến nhà ông Nguyễn Mạnh (đường bê tông từ thửa 127 đến 709 tờ 15)
|
70.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX - KD nông thôn |
| 9041 |
Huyện Diên Khánh |
Các nhánh rẽ thuộc Tỉnh Lộ 2 (thôn Phước Lương, Sơn Thạnh, Phú Thọ, Lễ Thạnh, Cẩm Sơn) - Diên Thọ - Các xã đồng bằng |
đến nhà ông Đỗ Văn Thẻ (đường bê tông từ thửa 91 đến 93 tờ 15)
|
70.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX - KD nông thôn |
| 9042 |
Huyện Diên Khánh |
Các nhánh rẽ thuộc Tỉnh Lộ 2 (thôn Phước Lương, Sơn Thạnh, Phú Thọ, Lễ Thạnh, Cẩm Sơn) - Diên Thọ - Các xã đồng bằng |
đến nhà bà Huỳnh Thị Lý (đường bê tông từ thửa 129 đến 184 tờ 14)
|
70.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX - KD nông thôn |
| 9043 |
Huyện Diên Khánh |
Các nhánh rẽ thuộc Tỉnh Lộ 2 (thôn Phước Lương, Sơn Thạnh, Phú Thọ, Lễ Thạnh, Cẩm Sơn) - Diên Thọ - Các xã đồng bằng |
đến nhà ông Võ Văn Trôn (đường bê tông từ thửa 386 đến 392 tờ 7)
|
70.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX - KD nông thôn |
| 9044 |
Huyện Diên Khánh |
Các nhánh rẽ thuộc Tỉnh Lộ 2 (thôn Phước Lương, Sơn Thạnh, Phú Thọ, Lễ Thạnh, Cẩm Sơn) - Diên Thọ - Các xã đồng bằng |
đến nhà bà Đoàn Ngọc Thanh (đường bê tông từ thửa 376 đến 348 tờ 7)
|
70.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX - KD nông thôn |
| 9045 |
Huyện Diên Khánh |
Các nhánh rẽ thuộc Tỉnh Lộ 2 (thôn Phước Lương, Sơn Thạnh, Phú Thọ, Lễ Thạnh, Cẩm Sơn) - Diên Thọ - Các xã đồng bằng |
|
70.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX - KD nông thôn |
| 9046 |
Huyện Diên Khánh |
Các nhánh rẽ thuộc Tỉnh Lộ 2 (thôn Phước Lương, Sơn Thạnh, Phú Thọ, Lễ Thạnh, Cẩm Sơn) - Diên Thọ - Các xã đồng bằng |
đến nhà bà Hồ Thị Màu (đường bê tông từ thửa 105 đến 110 tờ 7)
|
70.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX - KD nông thôn |
| 9047 |
Huyện Diên Khánh |
Các nhánh rẽ thuộc Tỉnh Lộ 2 (thôn Phước Lương, Sơn Thạnh, Phú Thọ, Lễ Thạnh, Cẩm Sơn) - Diên Thọ - Các xã đồng bằng |
đến ngã ba nhà Sáu rừng (đường cấp phối từ thửa 196 tờ 4 đi vào bên trong)
|
70.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX - KD nông thôn |
| 9048 |
Huyện Diên Khánh |
Các nhánh rẽ thuộc Tỉnh Lộ 2 (thôn Phước Lương, Sơn Thạnh, Phú Thọ, Lễ Thạnh, Cẩm Sơn) - Diên Thọ - Các xã đồng bằng |
đến nhà bà Hoa Tân (đường bê tông từ thửa 02, 08 đến thửa 11 tờ 4)
|
70.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX - KD nông thôn |
| 9049 |
Huyện Diên Khánh |
Các nhánh rẽ thuộc Tỉnh Lộ 2 (thôn Phước Lương, Sơn Thạnh, Phú Thọ, Lễ Thạnh, Cẩm Sơn) - Diên Thọ - Các xã đồng bằng |
đến nhà ông Cao Bá Nghĩa (đường bê tông từ thửa 34 đến thửa 42 tờ 3)
|
70.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX - KD nông thôn |
| 9050 |
Huyện Diên Khánh |
Các nhánh rẽ thuộc Tỉnh Lộ 2 (thôn Phước Lương, Sơn Thạnh, Phú Thọ, Lễ Thạnh, Cẩm Sơn) - Diên Thọ - Các xã đồng bằng |
|
94.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX - KD nông thôn |
| 9051 |
Huyện Diên Khánh |
Các nhánh rẽ thuộc Tỉnh Lộ 2 (thôn Phước Lương, Sơn Thạnh, Phú Thọ, Lễ Thạnh, Cẩm Sơn) - Diên Thọ - Các xã đồng bằng |
|
70.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX - KD nông thôn |
| 9052 |
Huyện Diên Khánh |
Diên Toàn - Các xã đồng bằng |
đến Tuyến tránh Quốc lộ 1A
|
293.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX - KD nông thôn |
| 9053 |
Huyện Diên Khánh |
Diên Toàn - Các xã đồng bằng |
đến cầu bà Nhu
|
293.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX - KD nông thôn |
| 9054 |
Huyện Diên Khánh |
Diên Toàn - Các xã đồng bằng |
đến Tuyến tránh Quốc lộ 1A
|
293.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX - KD nông thôn |
| 9055 |
Huyện Diên Khánh |
Diên Toàn - Các xã đồng bằng |
đến Trường Tiểu học Diên Toàn
|
293.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX - KD nông thôn |
| 9056 |
Huyện Diên Khánh |
Diên Toàn - Các xã đồng bằng |
đến cầu bà Nai (giáp xã Diên An)
|
293.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX - KD nông thôn |
| 9057 |
Huyện Diên Khánh |
Diên Toàn - Các xã đồng bằng |
đến giáp Diên An
|
293.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX - KD nông thôn |
| 9058 |
Huyện Diên Khánh |
Diên Toàn - Các xã đồng bằng |
đến ấp Củ Chi
|
293.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX - KD nông thôn |
| 9059 |
Huyện Diên Khánh |
Diên Toàn - Các xã đồng bằng |
|
215.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX - KD nông thôn |
| 9060 |
Huyện Diên Khánh |
Diên Toàn - Các xã đồng bằng |
|
215.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX - KD nông thôn |
| 9061 |
Huyện Diên Khánh |
Diên Toàn - Các xã đồng bằng |
|
215.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX - KD nông thôn |
| 9062 |
Huyện Diên Khánh |
Diên Toàn - Các xã đồng bằng |
đến nhà ông Biết - Miếu Củ Chi
|
215.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX - KD nông thôn |
| 9063 |
Huyện Diên Khánh |
Diên Toàn - Các xã đồng bằng |
đến nhà Ông Thọ
|
215.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX - KD nông thôn |
| 9064 |
Huyện Diên Khánh |
Diên Toàn - Các xã đồng bằng |
đến nhà ông Lắm
|
215.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX - KD nông thôn |
| 9065 |
Huyện Diên Khánh |
Diên Toàn - Các xã đồng bằng |
đến nhà ông Sum
|
215.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX - KD nông thôn |
| 9066 |
Huyện Diên Khánh |
Diên Toàn - Các xã đồng bằng |
đến nhà Ông Ngọc
|
215.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX - KD nông thôn |
| 9067 |
Huyện Diên Khánh |
Diên Toàn - Các xã đồng bằng |
đến cầu vườn Đình
|
215.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX - KD nông thôn |
| 9068 |
Huyện Diên Khánh |
Diên Toàn - Các xã đồng bằng |
đến nhà ông Hoàng rẽ qua nhà bà Non
|
215.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX - KD nông thôn |
| 9069 |
Huyện Diên Khánh |
Diên Toàn - Các xã đồng bằng |
đến nhà Ông Tuyến
|
215.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX - KD nông thôn |
| 9070 |
Huyện Diên Khánh |
Diên Toàn - Các xã đồng bằng |
đến nhà ông Bổng
|
215.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX - KD nông thôn |
| 9071 |
Huyện Diên Khánh |
Diên Toàn - Các xã đồng bằng |
đến nhà Ông Tuấn
|
215.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX - KD nông thôn |
| 9072 |
Huyện Diên Khánh |
Diên Toàn - Các xã đồng bằng |
đến nhà ông Nguyễn Văn Thịnh (thửa 948 tờ 1)
|
215.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX - KD nông thôn |
| 9073 |
Huyện Diên Khánh |
Diên Toàn - Các xã đồng bằng |
đến đường liên xã Diên Thạnh
|
215.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX - KD nông thôn |
| 9074 |
Huyện Diên Khánh |
Diên Toàn - Các xã đồng bằng |
đến nhà Ông Sâm rẽ qua nhà bà Nuôi
|
215.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX - KD nông thôn |
| 9075 |
Huyện Diên Khánh |
Diên Toàn - Các xã đồng bằng |
đến nhà ông Cỏi
|
215.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX - KD nông thôn |
| 9076 |
Huyện Diên Khánh |
Diên Toàn - Các xã đồng bằng |
đến giáp đường Cao Bá Quát - Cầu Lùng
|
215.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX - KD nông thôn |
| 9077 |
Huyện Diên Khánh |
Diên Toàn - Các xã đồng bằng |
đến cầu Dĩ
|
215.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX - KD nông thôn |
| 9078 |
Huyện Diên Khánh |
Diên Toàn - Các xã đồng bằng |
đến cầu Dĩ
|
215.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX - KD nông thôn |
| 9079 |
Huyện Diên Khánh |
Diên Toàn - Các xã đồng bằng |
đến nhà bà Võ Thị Khanh
|
215.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX - KD nông thôn |
| 9080 |
Huyện Diên Khánh |
Diên Toàn - Các xã đồng bằng |
đến cầu Đình
|
215.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX - KD nông thôn |
| 9081 |
Huyện Diên Khánh |
Diên Toàn - Các xã đồng bằng |
đến cống thoát nước và đoạn đường nhánh đến nhà bà Ánh
|
215.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX - KD nông thôn |
| 9082 |
Huyện Diên Khánh |
Diên Toàn - Các xã đồng bằng |
đến nhà ông Theo
|
215.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX - KD nông thôn |
| 9083 |
Huyện Diên Khánh |
Diên Toàn - Các xã đồng bằng |
đến nhà ông Kiên đoạn nhánh qua nhà ông Lê Ngọc Em (thửa 302 tờ 2)
|
215.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX - KD nông thôn |
| 9084 |
Huyện Diên Khánh |
Diên Toàn - Các xã đồng bằng |
đến nhà ông Thành
|
215.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX - KD nông thôn |
| 9085 |
Huyện Diên Khánh |
Diên Toàn - Các xã đồng bằng |
đến nhà ông Mạnh
|
215.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX - KD nông thôn |
| 9086 |
Huyện Diên Khánh |
Diên Toàn - Các xã đồng bằng |
|
215.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX - KD nông thôn |
| 9087 |
Huyện Diên Khánh |
Diên Toàn - Các xã đồng bằng |
đến nhà bà Vân
|
215.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX - KD nông thôn |
| 9088 |
Huyện Diên Khánh |
Diên Toàn - Các xã đồng bằng |
đến nhà ông Khúc rẽ qua nhà ông Khuê
|
215.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX - KD nông thôn |
| 9089 |
Huyện Diên Khánh |
Diên Toàn - Các xã đồng bằng |
đến nhà ông Xề
|
215.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX - KD nông thôn |
| 9090 |
Huyện Diên Khánh |
Diên Toàn - Các xã đồng bằng |
đến nhà ông Phải đoạn nhánh qua nhà ông Lâm Thôn
|
215.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX - KD nông thôn |
| 9091 |
Huyện Diên Khánh |
Diên Toàn - Các xã đồng bằng |
đến nhà bà Đạo
|
215.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX - KD nông thôn |
| 9092 |
Huyện Diên Khánh |
Diên Toàn - Các xã đồng bằng |
đến nhà bà Lẻ
|
215.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX - KD nông thôn |
| 9093 |
Huyện Diên Khánh |
Diên Toàn - Các xã đồng bằng |
đến nhà ông Lũy
|
215.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX - KD nông thôn |
| 9094 |
Huyện Diên Khánh |
Diên Toàn - Các xã đồng bằng |
đến cầu Vườn Đình
|
215.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX - KD nông thôn |
| 9095 |
Huyện Diên Khánh |
Diên Toàn - Các xã đồng bằng |
đến nhà bà Thành
|
215.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX - KD nông thôn |
| 9096 |
Huyện Diên Khánh |
Diên Toàn - Các xã đồng bằng |
|
215.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX - KD nông thôn |
| 9097 |
Huyện Diên Khánh |
Diên Toàn - Các xã đồng bằng |
đến nhà bà Nguyệt rẽ qua nhà ông Linh
|
215.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX - KD nông thôn |
| 9098 |
Huyện Diên Khánh |
Diên Toàn - Các xã đồng bằng |
đến Cầu Dĩ rẽ qua nhà Ngô Ngọc
|
215.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX - KD nông thôn |
| 9099 |
Huyện Diên Khánh |
Diên Toàn - Các xã đồng bằng |
đến đường Cao Bá Quát rẽ qua nhà ông Diệp
|
215.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX - KD nông thôn |
| 9100 |
Huyện Diên Khánh |
Diên Toàn - Các xã đồng bằng |
đến giáp Diên Thạnh
|
215.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX - KD nông thôn |