8501 |
Huyện Diên Khánh |
Đường 23/11 |
đến hết địa phận xã Diên An (giáp ranh xã Diên An và thị trấn Diên Khánh (xưởng tôn Thành Dũng)
|
2.016.000
|
1.008.000
|
605.000
|
-
|
-
|
Đất SX - KD nông thôn |
8502 |
Huyện Diên Khánh |
Đường Cầu Lùng - Khánh Lê |
|
936.000
|
468.000
|
281.000
|
-
|
-
|
Đất SX - KD nông thôn |
8503 |
Huyện Diên Khánh |
Đường Cầu Lùng - Khánh Lê |
|
648.000
|
324.000
|
194.000
|
-
|
-
|
Đất SX - KD nông thôn |
8504 |
Huyện Diên Khánh |
Đường Cầu Lùng - Khánh Lê |
|
576.000
|
288.000
|
173.000
|
-
|
-
|
Đất SX - KD nông thôn |
8505 |
Huyện Diên Khánh |
Đường Cầu Lùng - Khánh Lê |
|
432.000
|
216.000
|
130.000
|
-
|
-
|
Đất SX - KD nông thôn |
8506 |
Huyện Diên Khánh |
Một số đường giao thông chính trong huyện |
đến Diên Thạnh (đường Võ Nguyên Giáp)
|
864.000
|
432.000
|
259.000
|
-
|
-
|
Đất SX - KD nông thôn |
8507 |
Huyện Diên Khánh |
Một số đường giao thông chính trong huyện |
đến hết chợ Diên An (bên phải) và Kho Hợp tác xã nông nghiệp Diên An (bên trái)
|
936.000
|
468.000
|
281.000
|
-
|
-
|
Đất SX - KD nông thôn |
8508 |
Huyện Diên Khánh |
Một số đường giao thông chính trong huyện |
đến tuyến tránh quốc lộ 1A
|
684.000
|
342.000
|
205.000
|
-
|
-
|
Đất SX - KD nông thôn |
8509 |
Huyện Diên Khánh |
Một số đường giao thông chính trong huyện |
đến Tỉnh lộ 2
|
648.000
|
324.000
|
194.000
|
-
|
-
|
Đất SX - KD nông thôn |
8510 |
Huyện Diên Khánh |
Một số đường giao thông chính trong huyện |
|
720.000
|
360.000
|
216.000
|
-
|
-
|
Đất SX - KD nông thôn |
8511 |
Huyện Diên Khánh |
Một số đường giao thông chính trong huyện |
đến tiếp giáp trường Trung học cơ sở Trần Nhân Tông (bên phải) bên trái giáp đường Gò Miễu - Cầu Duối
|
504.000
|
252.000
|
151.000
|
-
|
-
|
Đất SX - KD nông thôn |
8512 |
Huyện Diên Khánh |
Đường Chu Văn An - Một số đường giao thông chính trong huyện |
đến thửa đất chiếu đối diện hết ranh nhà ông Lê Đức (thị trấn Diên Khánh)
|
936.000
|
468.000
|
281.000
|
-
|
-
|
Đất SX - KD nông thôn |
8513 |
Huyện Diên Khánh |
Đường Chu Văn An - Một số đường giao thông chính trong huyện |
|
576.000
|
288.000
|
173.000
|
-
|
-
|
Đất SX - KD nông thôn |
8514 |
Huyện Diên Khánh |
Một số đường giao thông chính trong huyện |
|
252.000
|
126.000
|
76.000
|
-
|
-
|
Đất SX - KD nông thôn |
8515 |
Huyện Diên Khánh |
Hương lộ 39 |
đến Quốc lộ 27C
|
432.000
|
216.000
|
130.000
|
-
|
-
|
Đất SX - KD nông thôn |
8516 |
Huyện Diên Khánh |
Hương lộ 39 |
đến ngã tư Bốt Bà Lá-Tỉnh lộ 2, qua xã Diên Phước và Diên Hòa
|
648.000
|
324.000
|
194.000
|
-
|
-
|
Đất SX - KD nông thôn |
8517 |
Huyện Diên Khánh |
Hương lộ 39 |
đến hết cây xăng gã-đối diện thửa số 320 tờ số 4
|
648.000
|
324.000
|
194.000
|
-
|
-
|
Đất SX - KD nông thôn |
8518 |
Huyện Diên Khánh |
Hương lộ 39 |
đến cầu Diên Lâm
|
360.000
|
180.000
|
108.000
|
-
|
-
|
Đất SX - KD nông thôn |
8519 |
Huyện Diên Khánh |
Hương lộ 39 |
đến Trạm Thủy văn (thôn Thượng)
|
288.000
|
144.000
|
86.000
|
-
|
-
|
Đất SX - KD nông thôn |
8520 |
Huyện Diên Khánh |
Khu tái định cư Suối Tiên, xã Suối Tiên (nhánh rẽ đường Hương Lộ 39) |
|
216.000
|
108.000
|
65.000
|
-
|
-
|
Đất SX - KD nông thôn |
8521 |
Huyện Diên Khánh |
Khu tái định cư Suối Tiên, xã Suối Tiên (nhánh rẽ đường Hương Lộ 39) |
|
216.000
|
108.000
|
65.000
|
-
|
-
|
Đất SX - KD nông thôn |
8522 |
Huyện Diên Khánh |
Khu tái định cư Suối Tiên, xã Suối Tiên (nhánh rẽ đường Hương Lộ 39) |
|
144.000
|
72.000
|
43.000
|
-
|
-
|
Đất SX - KD nông thôn |
8523 |
Huyện Diên Khánh |
Đường D6 (kết nối từ Tỉnh lộ 2 đến đường Cầu Lùng-Khánh Lê (Quốc lộ 27C)) |
|
432.000
|
216.000
|
130.000
|
-
|
-
|
Đất SX - KD nông thôn |
8524 |
Huyện Diên Khánh |
Diên An - Các xã đồng bằng |
đến đường liên xã Diên An - Diên Toàn
|
293.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX - KD nông thôn |
8525 |
Huyện Diên Khánh |
Diên An - Các xã đồng bằng |
đến Sông Cái
|
293.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX - KD nông thôn |
8526 |
Huyện Diên Khánh |
Diên An - Các xã đồng bằng |
đến đình Phú Ân
|
293.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX - KD nông thôn |
8527 |
Huyện Diên Khánh |
Diên An - Các xã đồng bằng |
đến Cây Duối (ngã tư Hồ Hiệp-gò Bà Đội)
|
293.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX - KD nông thôn |
8528 |
Huyện Diên Khánh |
Diên An - Các xã đồng bằng |
đến ngã 3 xóm 4
|
293.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX - KD nông thôn |
8529 |
Huyện Diên Khánh |
Diên An - Các xã đồng bằng |
đến giáp Sông Cái
|
293.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX - KD nông thôn |
8530 |
Huyện Diên Khánh |
Diên An - Các xã đồng bằng |
đến ngã 3 ông Kỳ (trừ đoạn đường chạy qua khu dân cư Phú Ân Nam 2-đường số 12)
|
293.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX - KD nông thôn |
8531 |
Huyện Diên Khánh |
Diên An - Các xã đồng bằng |
đến giáp nhà ông Khâm
|
293.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX - KD nông thôn |
8532 |
Huyện Diên Khánh |
Diên An - Các xã đồng bằng |
đến cầu Cháy và đến trạm bơm Cây Duối (2 bên đường)
|
293.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX - KD nông thôn |
8533 |
Huyện Diên Khánh |
Diên An - Các xã đồng bằng |
đến nhà ông Diện qua cà phê NiNa
|
293.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX - KD nông thôn |
8534 |
Huyện Diên Khánh |
Diên An - Các xã đồng bằng |
đến Miếu Cây gạo đến nhà ông Chuộng
|
293.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX - KD nông thôn |
8535 |
Huyện Diên Khánh |
Diên An - Các xã đồng bằng |
đến giáp cầu ông Nghệ đến vườn thuốc Nam đến nhà ông Trợ, đến nhà ông Thâu
|
293.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX - KD nông thôn |
8536 |
Huyện Diên Khánh |
Diên An - Các xã đồng bằng |
đến chùa Võ Kiện đến giáp Phước Trạch, giáp Đông Dinh
|
293.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX - KD nông thôn |
8537 |
Huyện Diên Khánh |
Diên An - Các xã đồng bằng |
đến gò Củ Chi đến đường sắt
|
293.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX - KD nông thôn |
8538 |
Huyện Diên Khánh |
Diên An - Các xã đồng bằng |
đến giáp ranh xã Vĩnh Trung (thôn Phú Ân Nam 2)
|
293.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX - KD nông thôn |
8539 |
Huyện Diên Khánh |
Diên An - Các xã đồng bằng |
đến đường sắt (đến Nghĩa trang chín khúc)
|
293.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX - KD nông thôn |
8540 |
Huyện Diên Khánh |
Diên An - Các xã đồng bằng |
đến nhà bà Liễu (thôn Phú Ân Nam 4)
|
293.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX - KD nông thôn |
8541 |
Huyện Diên Khánh |
Diên An - Các xã đồng bằng |
đến quán Sáu Lượng
|
215.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX - KD nông thôn |
8542 |
Huyện Diên Khánh |
Diên An - Các xã đồng bằng |
đến đường bê tông xi măng xóm 4
|
215.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX - KD nông thôn |
8543 |
Huyện Diên Khánh |
Diên An - Các xã đồng bằng |
đến đường bê tông xi măng xóm 4
|
215.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX - KD nông thôn |
8544 |
Huyện Diên Khánh |
Diên An - Các xã đồng bằng |
đến nhà ông Minh đến nhà ông Đăng
|
215.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX - KD nông thôn |
8545 |
Huyện Diên Khánh |
Diên An - Các xã đồng bằng |
đến nhà ông Đinh Hùng
|
215.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX - KD nông thôn |
8546 |
Huyện Diên Khánh |
Diên An - Các xã đồng bằng |
|
215.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX - KD nông thôn |
8547 |
Huyện Diên Khánh |
Diên An - Các xã đồng bằng |
đến nhà bà Kiến (Phú Ân Nam 4)
|
215.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX - KD nông thôn |
8548 |
Huyện Diên Khánh |
Diên An - Các xã đồng bằng |
đến nhà ông Sỹ, đến Công ty Vạn An
|
215.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX - KD nông thôn |
8549 |
Huyện Diên Khánh |
Diên An - Các xã đồng bằng |
đến nhà ông Hùng, đến ông Nghiêm, đến nhà ông Tài thôn An Ninh
|
215.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX - KD nông thôn |
8550 |
Huyện Diên Khánh |
Diên An - Các xã đồng bằng |
đến nhà ông Thành (Phú Ân Nam 3)
|
215.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX - KD nông thôn |
8551 |
Huyện Diên Khánh |
Khu tái định cư xã Diên An - Diên An - Các xã đồng bằng |
|
215.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX - KD nông thôn |
8552 |
Huyện Diên Khánh |
Khu tái định cư xã Diên An - Diên An - Các xã đồng bằng |
|
193.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX - KD nông thôn |
8553 |
Huyện Diên Khánh |
Diên An - Các xã đồng bằng |
đến đình Phú Ân Nam (thôn Phú Ân Nam 2)
|
215.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX - KD nông thôn |
8554 |
Huyện Diên Khánh |
Diên An - Các xã đồng bằng |
đến nhà ông Nuôi (thôn Phú Ân Nam 2)
|
215.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX - KD nông thôn |
8555 |
Huyện Diên Khánh |
Diên An - Các xã đồng bằng |
đến nhà ông Lê Theo (thôn Phú Ân Nam 2)
|
215.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX - KD nông thôn |
8556 |
Huyện Diên Khánh |
Diên An - Các xã đồng bằng |
đến nhà ông Thương (thôn Phú Ân Nam 2)
|
215.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX - KD nông thôn |
8557 |
Huyện Diên Khánh |
Diên An - Các xã đồng bằng |
đến nhà ông Cẩn (thôn Phú Ân Nam 2)
|
215.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX - KD nông thôn |
8558 |
Huyện Diên Khánh |
Diên An - Các xã đồng bằng |
đến nhà ông Hoài (thôn Phú Ân Nam 3)
|
215.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX - KD nông thôn |
8559 |
Huyện Diên Khánh |
Diên An - Các xã đồng bằng |
|
215.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX - KD nông thôn |
8560 |
Huyện Diên Khánh |
Diên An - Các xã đồng bằng |
đến nhà bà Tuyến (thôn Phú Ân Nam 3)
|
215.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX - KD nông thôn |
8561 |
Huyện Diên Khánh |
Diên An - Các xã đồng bằng |
đến nhà ông Tùng (thôn Phú Ân Nam 3)
|
215.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX - KD nông thôn |
8562 |
Huyện Diên Khánh |
Diên An - Các xã đồng bằng |
đến Miếu Thanh tự trung đến nhà ông Lực (thôn Phú Ân Nam 3)
|
215.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX - KD nông thôn |
8563 |
Huyện Diên Khánh |
Diên An - Các xã đồng bằng |
đến bà Lộc (thôn Phú Ân Nam 3)
|
215.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX - KD nông thôn |
8564 |
Huyện Diên Khánh |
Diên An - Các xã đồng bằng |
đến nhà ông Sê (thôn Phú Ân Nam 4)
|
215.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX - KD nông thôn |
8565 |
Huyện Diên Khánh |
Diên An - Các xã đồng bằng |
đến nhà ông Bùi Thanh Hùng (thôn Phú Ân Nam 4)
|
215.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX - KD nông thôn |
8566 |
Huyện Diên Khánh |
Diên An - Các xã đồng bằng |
đến nhà bà Rớt (thôn Phú Ân Nam 4)
|
215.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX - KD nông thôn |
8567 |
Huyện Diên Khánh |
Diên An - Các xã đồng bằng |
đến nhà bà Liễu (thôn Phú Ân Nam 4)
|
215.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX - KD nông thôn |
8568 |
Huyện Diên Khánh |
Diên An - Các xã đồng bằng |
đến giáp ranh xã Diên Toàn (thôn Phú Ân Nam 4)
|
215.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX - KD nông thôn |
8569 |
Huyện Diên Khánh |
Diên An - Các xã đồng bằng |
đến nhà ông Lê Đáng (thôn Phú Ân Nam 4)
|
215.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX - KD nông thôn |
8570 |
Huyện Diên Khánh |
Diên An - Các xã đồng bằng |
đến nhà ông Lực (thôn Phú Ân Nam 5)
|
215.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX - KD nông thôn |
8571 |
Huyện Diên Khánh |
Diên An - Các xã đồng bằng |
đến nhà ông Kiều Đốn (thôn Phú Ân Nam 5)
|
215.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX - KD nông thôn |
8572 |
Huyện Diên Khánh |
Diên An - Các xã đồng bằng |
|
215.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX - KD nông thôn |
8573 |
Huyện Diên Khánh |
Diên An - Các xã đồng bằng |
đến nhà ông Dưỡng (thôn Phú Ân Nam 2)
|
156.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX - KD nông thôn |
8574 |
Huyện Diên Khánh |
Diên An - Các xã đồng bằng |
đến Idol (thôn Phú Ân Nam 3)
|
156.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX - KD nông thôn |
8575 |
Huyện Diên Khánh |
Diên An - Các xã đồng bằng |
đến nhà ông Gừng, đến nhà ông Nghĩa (thôn Phú Ân Nam 5)
|
156.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX - KD nông thôn |
8576 |
Huyện Diên Khánh |
Diên An - Các xã đồng bằng |
đến ông Kiều Trung (thôn Phú Ân Nam 5)
|
156.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX - KD nông thôn |
8577 |
Huyện Diên Khánh |
Diên An - Các xã đồng bằng |
đến nhà ông Đệ (thôn Phú Ân Nam 5)
|
156.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX - KD nông thôn |
8578 |
Huyện Diên Khánh |
Diên An - Các xã đồng bằng |
đến nhà bà Phó đến nhà ông Xuân (thôn Võ Kiện)
|
156.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX - KD nông thôn |
8579 |
Huyện Diên Khánh |
Diên An - Các xã đồng bằng |
đến nhà bà Pha (thôn Võ Kiện)
|
156.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX - KD nông thôn |
8580 |
Huyện Diên Khánh |
Diên An - Các xã đồng bằng |
đến nhà ông Dũng (thôn Võ Kiện)
|
156.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX - KD nông thôn |
8581 |
Huyện Diên Khánh |
Diên An - Các xã đồng bằng |
đến thôn An Ninh
|
293.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX - KD nông thôn |
8582 |
Huyện Diên Khánh |
Diên An - Các xã đồng bằng |
|
156.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX - KD nông thôn |
8583 |
Huyện Diên Khánh |
Diên Bình - Các xã đồng bằng |
đến nhà ông Lê Kim Sơn (liên xã Diên Lạc - Diên Bình)
|
187.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX - KD nông thôn |
8584 |
Huyện Diên Khánh |
Diên Bình - Các xã đồng bằng |
đến nhà ông Nguyễn Quý (liên xã Diên Thạnh - Diên Bình)
|
137.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX - KD nông thôn |
8585 |
Huyện Diên Khánh |
Diên Bình - Các xã đồng bằng |
đến nhà ông Võ Tuất
|
100.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX - KD nông thôn |
8586 |
Huyện Diên Khánh |
Diên Bình - Các xã đồng bằng |
đến nhà ông Hồ Sướng (thôn Lương Phước) tuyến đường liên xóm
|
100.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX - KD nông thôn |
8587 |
Huyện Diên Khánh |
Diên Bình - Các xã đồng bằng |
đến nhà ông Tỷ
|
100.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX - KD nông thôn |
8588 |
Huyện Diên Khánh |
Diên Bình - Các xã đồng bằng |
|
100.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX - KD nông thôn |
8589 |
Huyện Diên Khánh |
Diên Bình - Các xã đồng bằng |
đến nhà bà Nguyễn Thị Ngội (Nghiệp Thành)
|
100.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX - KD nông thôn |
8590 |
Huyện Diên Khánh |
Diên Bình - Các xã đồng bằng |
đến nhà ông Đào Văn Đức
|
100.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX - KD nông thôn |
8591 |
Huyện Diên Khánh |
Diên Bình - Các xã đồng bằng |
đến nhà ông Ngô Rồi (Nghiệp Thành)
|
100.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX - KD nông thôn |
8592 |
Huyện Diên Khánh |
Diên Bình - Các xã đồng bằng |
đến nhà ông Nguyễn Chắt (Nghiệp Thành)
|
100.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX - KD nông thôn |
8593 |
Huyện Diên Khánh |
Diên Bình - Các xã đồng bằng |
đến nhà ông Nguyễn Lội (Hội Phước)
|
100.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX - KD nông thôn |
8594 |
Huyện Diên Khánh |
Diên Bình - Các xã đồng bằng |
đến nhà ông Phạm Đình Thông (Hội Phước)
|
100.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX - KD nông thôn |
8595 |
Huyện Diên Khánh |
Diên Bình - Các xã đồng bằng |
đến đường Đồng Dừng
|
100.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX - KD nông thôn |
8596 |
Huyện Diên Khánh |
Diên Bình - Các xã đồng bằng |
|
100.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX - KD nông thôn |
8597 |
Huyện Diên Khánh |
Diên Bình - Các xã đồng bằng |
|
100.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX - KD nông thôn |
8598 |
Huyện Diên Khánh |
Diên Bình - Các xã đồng bằng |
đến nhà ông Thành
|
100.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX - KD nông thôn |
8599 |
Huyện Diên Khánh |
Diên Bình - Các xã đồng bằng |
đến nhà ông Mục
|
100.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX - KD nông thôn |
8600 |
Huyện Diên Khánh |
Diên Bình - Các xã đồng bằng |
đến nhà bà Muộn
|
100.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX - KD nông thôn |