8201 |
Huyện Diên Khánh |
Diên Sơn - Các xã đồng bằng |
đến Gò Cày
|
150.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM - DV nông thôn |
8202 |
Huyện Diên Khánh |
Diên Sơn - Các xã đồng bằng |
đến nhà ông Xứng đến nhà ông Tuấn đến ngã ba ông Tầm
|
150.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM - DV nông thôn |
8203 |
Huyện Diên Khánh |
Diên Sơn - Các xã đồng bằng |
đến cầu Đàng Lội
|
150.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM - DV nông thôn |
8204 |
Huyện Diên Khánh |
Diên Sơn - Các xã đồng bằng |
đến nhà Lê Nghinh
|
150.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM - DV nông thôn |
8205 |
Huyện Diên Khánh |
Diên Sơn - Các xã đồng bằng |
đến nhà ông Ri
|
150.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM - DV nông thôn |
8206 |
Huyện Diên Khánh |
Diên Sơn - Các xã đồng bằng |
đến nhà ông Hải, đến nhà ông Đồng, đến nhà ông Xứng
|
150.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM - DV nông thôn |
8207 |
Huyện Diên Khánh |
Diên Sơn - Các xã đồng bằng |
đến nhà ông Dũng
|
150.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM - DV nông thôn |
8208 |
Huyện Diên Khánh |
Diên Sơn - Các xã đồng bằng |
đến nhà thờ họ Huỳnh đến lò gạch
|
150.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM - DV nông thôn |
8209 |
Huyện Diên Khánh |
Diên Sơn - Các xã đồng bằng |
đến nhà ông Mâu, đến nhà thờ Bùi Thơ, đến nhà bà Điệt
|
150.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM - DV nông thôn |
8210 |
Huyện Diên Khánh |
Diên Sơn - Các xã đồng bằng |
đến nhà ông Cao Hanh
|
150.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM - DV nông thôn |
8211 |
Huyện Diên Khánh |
Diên Sơn - Các xã đồng bằng |
đến nhà ông Trang, đến nhà ông Kìn
|
150.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM - DV nông thôn |
8212 |
Huyện Diên Khánh |
Diên Sơn - Các xã đồng bằng |
đến nhà ông Võ Nhỏ
|
150.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM - DV nông thôn |
8213 |
Huyện Diên Khánh |
Diên Sơn - Các xã đồng bằng |
đến nhà ông Lê Lý
|
150.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM - DV nông thôn |
8214 |
Huyện Diên Khánh |
Diên Sơn - Các xã đồng bằng |
đến nhà ông Việt
|
150.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM - DV nông thôn |
8215 |
Huyện Diên Khánh |
Diên Sơn - Các xã đồng bằng |
đến nhà ông Khâm
|
150.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM - DV nông thôn |
8216 |
Huyện Diên Khánh |
Diên Sơn - Các xã đồng bằng |
đến nhà ông Tịch
|
150.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM - DV nông thôn |
8217 |
Huyện Diên Khánh |
Diên Sơn - Các xã đồng bằng |
đến nhà ông Thọ
|
150.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM - DV nông thôn |
8218 |
Huyện Diên Khánh |
Diên Sơn - Các xã đồng bằng |
đến nhà ông Khánh
|
150.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM - DV nông thôn |
8219 |
Huyện Diên Khánh |
Diên Sơn - Các xã đồng bằng |
đến nhà bà Hương
|
150.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM - DV nông thôn |
8220 |
Huyện Diên Khánh |
Diên Sơn - Các xã đồng bằng |
đến nhà ông Nhẹ
|
150.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM - DV nông thôn |
8221 |
Huyện Diên Khánh |
Diên Sơn - Các xã đồng bằng |
|
150.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM - DV nông thôn |
8222 |
Huyện Diên Khánh |
Diên Tân - Các xã đồng bằng |
đến giáp ranh nhà bà Phan Thị Đây)
|
156.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM - DV nông thôn |
8223 |
Huyện Diên Khánh |
Diên Tân - Các xã đồng bằng |
đến giáp xã Khánh Phú, Khánh Vĩnh)
|
156.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM - DV nông thôn |
8224 |
Huyện Diên Khánh |
Diên Tân - Các xã đồng bằng |
đến UBND xã
|
156.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM - DV nông thôn |
8225 |
Huyện Diên Khánh |
Diên Tân - Các xã đồng bằng |
đến giáp ranh nhà ông Lê Ngọc Trí)
|
114.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM - DV nông thôn |
8226 |
Huyện Diên Khánh |
Diên Tân - Các xã đồng bằng |
đến nhà ông Trịnh Xuân Long)
|
114.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM - DV nông thôn |
8227 |
Huyện Diên Khánh |
Diên Tân - Các xã đồng bằng |
đến nhà ông Nguyễn Văn Hoàng (suối Nhỏ)
|
114.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM - DV nông thôn |
8228 |
Huyện Diên Khánh |
Diên Tân - Các xã đồng bằng |
đến nhà ông Trần Kiển
|
114.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM - DV nông thôn |
8229 |
Huyện Diên Khánh |
Diên Tân - Các xã đồng bằng |
đến nhà ông Nguyễn Văn Khương (đường xóm Núi)
|
114.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM - DV nông thôn |
8230 |
Huyện Diên Khánh |
Diên Tân - Các xã đồng bằng |
đến nhà ông Nguyễn Khắc Lân (đường A)
|
114.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM - DV nông thôn |
8231 |
Huyện Diên Khánh |
Diên Tân - Các xã đồng bằng |
đến nhà ông Huỳnh Văn Trung (khu vực núi Nhỏ)
|
83.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM - DV nông thôn |
8232 |
Huyện Diên Khánh |
Diên Tân - Các xã đồng bằng |
đến nhà ông Mang Đỏ (UBND xã đi hồ Cây Sung)
|
83.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM - DV nông thôn |
8233 |
Huyện Diên Khánh |
Diên Tân - Các xã đồng bằng |
đến nhà ông Ao Quang Bình (đường bùng binh)
|
83.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM - DV nông thôn |
8234 |
Huyện Diên Khánh |
Diên Tân - Các xã đồng bằng |
đến nhà ông Lê văn Doạn
|
83.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM - DV nông thôn |
8235 |
Huyện Diên Khánh |
Diên Tân - Các xã đồng bằng |
đến nhà bà Nguyễn Thị Mai
|
83.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM - DV nông thôn |
8236 |
Huyện Diên Khánh |
Diên Tân - Các xã đồng bằng |
|
83.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM - DV nông thôn |
8237 |
Huyện Diên Khánh |
Diên Tân - Các xã đồng bằng |
|
62.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM - DV nông thôn |
8238 |
Huyện Diên Khánh |
Diên Thạnh - Các xã đồng bằng |
đến giáp ranh xã Diên Toàn (đường liên xã Diên Thanh - Diên Toàn)
|
390.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM - DV nông thôn |
8239 |
Huyện Diên Khánh |
Diên Thạnh - Các xã đồng bằng |
đến ngã ba Chòi Mòng
|
390.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM - DV nông thôn |
8240 |
Huyện Diên Khánh |
Diên Thạnh - Các xã đồng bằng |
đến nhà ông Nguyễn Chí Nhân
|
390.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM - DV nông thôn |
8241 |
Huyện Diên Khánh |
Diên Thạnh - Các xã đồng bằng |
đến nhà ông Nguyễn Bậm đến thổ bà Bốn đến nhà ông Sanh
|
390.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM - DV nông thôn |
8242 |
Huyện Diên Khánh |
Diên Thạnh - Các xã đồng bằng |
đến nhà ông Đỗ Thị
|
390.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM - DV nông thôn |
8243 |
Huyện Diên Khánh |
Diên Thạnh - Các xã đồng bằng |
đến QL1A
|
390.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM - DV nông thôn |
8244 |
Huyện Diên Khánh |
Diên Thạnh - Các xã đồng bằng |
|
390.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM - DV nông thôn |
8245 |
Huyện Diên Khánh |
Diên Thạnh - Các xã đồng bằng |
đến nhà ông Đỗ Thị đến cầu Máng đến đường Cầu Lùng-Khánh lê
|
390.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM - DV nông thôn |
8246 |
Huyện Diên Khánh |
Diên Thạnh - Các xã đồng bằng |
đến ngã ba Chòi Mòng
|
390.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM - DV nông thôn |
8247 |
Huyện Diên Khánh |
Diên Thạnh - Các xã đồng bằng |
đến cuối đất bà Nguyễn Thị Thừa ra QL1A
|
390.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM - DV nông thôn |
8248 |
Huyện Diên Khánh |
Diên Thạnh - Các xã đồng bằng |
đến nhà bà Ca Thị Lài đến nhà ông Trần Kim Hoàng ra QL1A
|
390.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM - DV nông thôn |
8249 |
Huyện Diên Khánh |
Diên Thạnh - Các xã đồng bằng |
đến nhà bà Nguyễn Thị Lùn.
|
390.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM - DV nông thôn |
8250 |
Huyện Diên Khánh |
Diên Thạnh - Các xã đồng bằng |
đến nhà bà Nguyễn Thị Minh Tân đến đường Cầu Lùng-Khánh lê
|
390.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM - DV nông thôn |
8251 |
Huyện Diên Khánh |
Diên Thạnh - Các xã đồng bằng |
|
390.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM - DV nông thôn |
8252 |
Huyện Diên Khánh |
Diên Thạnh - Các xã đồng bằng |
đến nhà bà Hoa, đến nhà ông Thái Văn Khoa
|
390.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM - DV nông thôn |
8253 |
Huyện Diên Khánh |
Diên Thạnh - Các xã đồng bằng |
đến Chùa Linh Nghĩa
|
390.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM - DV nông thôn |
8254 |
Huyện Diên Khánh |
Diên Thạnh - Các xã đồng bằng |
đến ngã tư Cửa Tiền (TL2)
|
390.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM - DV nông thôn |
8255 |
Huyện Diên Khánh |
Diên Thạnh - Các xã đồng bằng |
đến đường liên xã Diên Thạnh - Diên Bình
|
286.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM - DV nông thôn |
8256 |
Huyện Diên Khánh |
Diên Thạnh - Các xã đồng bằng |
đến nhà ông Nguyễn Khôi ra QL.1A
|
286.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM - DV nông thôn |
8257 |
Huyện Diên Khánh |
Diên Thạnh - Các xã đồng bằng |
đến giáp ranh xã Diên Lạc
|
286.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM - DV nông thôn |
8258 |
Huyện Diên Khánh |
Diên Thạnh - Các xã đồng bằng |
đến cà phê Tình Xanh đến Trạm Y tế (TL2)
|
286.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM - DV nông thôn |
8259 |
Huyện Diên Khánh |
Diên Thạnh - Các xã đồng bằng |
đến nhà ông Trương Ngọc Đoàn
|
286.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM - DV nông thôn |
8260 |
Huyện Diên Khánh |
Diên Thạnh - Các xã đồng bằng |
|
286.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM - DV nông thôn |
8261 |
Huyện Diên Khánh |
Diên Thạnh - Các xã đồng bằng |
đến nhà ông Bửu
|
208.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM - DV nông thôn |
8262 |
Huyện Diên Khánh |
Diên Thạnh - Các xã đồng bằng |
đến nhà ông Nguyễn Đình Hậu đến nhà bà Xạt ra QL1A
|
208.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM - DV nông thôn |
8263 |
Huyện Diên Khánh |
Diên Thạnh - Các xã đồng bằng |
đến nhà bà Ơn
|
208.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM - DV nông thôn |
8264 |
Huyện Diên Khánh |
Diên Thạnh - Các xã đồng bằng |
đến giáp ranh xã Diên Bình
|
208.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM - DV nông thôn |
8265 |
Huyện Diên Khánh |
Diên Thạnh - Các xã đồng bằng |
đến nhà ông Nguyễn Đình Tuấn
|
208.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM - DV nông thôn |
8266 |
Huyện Diên Khánh |
Diên Thạnh - Các xã đồng bằng |
đến thổ bà Bốn
|
208.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM - DV nông thôn |
8267 |
Huyện Diên Khánh |
Diên Thạnh - Các xã đồng bằng |
đến chùa Linh Nghĩa
|
208.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM - DV nông thôn |
8268 |
Huyện Diên Khánh |
Diên Thạnh - Các xã đồng bằng |
đến Tỉnh lộ 2
|
208.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM - DV nông thôn |
8269 |
Huyện Diên Khánh |
Diên Thạnh - Các xã đồng bằng |
đến giáp ranh xã Diên Toàn
|
208.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM - DV nông thôn |
8270 |
Huyện Diên Khánh |
Diên Thạnh - Các xã đồng bằng |
đến giáp ranh xã Diên Toàn
|
208.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM - DV nông thôn |
8271 |
Huyện Diên Khánh |
Diên Thạnh - Các xã đồng bằng |
đến nhà bà Hay
|
208.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM - DV nông thôn |
8272 |
Huyện Diên Khánh |
Diên Thạnh - Các xã đồng bằng |
đến nhà ông Trần Thảo
|
208.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM - DV nông thôn |
8273 |
Huyện Diên Khánh |
Diên Thạnh - Các xã đồng bằng |
đến nhà ông Tô Bảy
|
208.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM - DV nông thôn |
8274 |
Huyện Diên Khánh |
Diên Thạnh - Các xã đồng bằng |
đến nhà bà Vinh
|
208.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM - DV nông thôn |
8275 |
Huyện Diên Khánh |
Diên Thạnh - Các xã đồng bằng |
đến nhà ông Võ Huệ
|
208.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM - DV nông thôn |
8276 |
Huyện Diên Khánh |
Diên Thạnh - Các xã đồng bằng |
đến nhà ông Lê Thọ
|
208.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM - DV nông thôn |
8277 |
Huyện Diên Khánh |
Diên Thạnh - Các xã đồng bằng |
đến nhà ông Tân
|
208.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM - DV nông thôn |
8278 |
Huyện Diên Khánh |
Diên Thạnh - Các xã đồng bằng |
đến nhà bà Đẹt
|
208.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM - DV nông thôn |
8279 |
Huyện Diên Khánh |
Diên Thạnh - Các xã đồng bằng |
đến nhà bà Nguyễn Thị Diễm Châu
|
208.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM - DV nông thôn |
8280 |
Huyện Diên Khánh |
Diên Thạnh - Các xã đồng bằng |
đến nhà bà Vĩnh đến nhà ông Thìn
|
208.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM - DV nông thôn |
8281 |
Huyện Diên Khánh |
Diên Thạnh - Các xã đồng bằng |
|
208.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM - DV nông thôn |
8282 |
Huyện Diên Khánh |
Diên Thạnh - Các xã đồng bằng |
|
156.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM - DV nông thôn |
8283 |
Huyện Diên Khánh |
Tuyến Hương Lộ 62 (thôn Đồng Bé) - Diên Thọ - Các xã đồng bằng |
đến giáp đường Quốc lộ 27C
|
234.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM - DV nông thôn |
8284 |
Huyện Diên Khánh |
Các nhánh rẽ từ Hương Lộ 62 (thôn Đồng Bé) - Diên Thọ - Các xã đồng bằng |
đến mương cấp 1
|
172.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM - DV nông thôn |
8285 |
Huyện Diên Khánh |
Các nhánh rẽ từ Hương Lộ 62 (thôn Đồng Bé) - Diên Thọ - Các xã đồng bằng |
đến nhà ông Trần Văn Hòa
|
125.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM - DV nông thôn |
8286 |
Huyện Diên Khánh |
Các nhánh rẽ từ Hương Lộ 62 (thôn Đồng Bé) - Diên Thọ - Các xã đồng bằng |
đến nhà ông Nguyễn Lai
|
125.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM - DV nông thôn |
8287 |
Huyện Diên Khánh |
Các nhánh rẽ từ Hương Lộ 62 (thôn Đồng Bé) - Diên Thọ - Các xã đồng bằng |
|
125.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM - DV nông thôn |
8288 |
Huyện Diên Khánh |
Các nhánh rẽ từ Hương Lộ 62 (thôn Đồng Bé) - Diên Thọ - Các xã đồng bằng |
đến kho K52
|
125.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM - DV nông thôn |
8289 |
Huyện Diên Khánh |
Các nhánh rẽ từ Hương Lộ 62 (thôn Đồng Bé) - Diên Thọ - Các xã đồng bằng |
đến nhà ông Đặng Thành Tân (đường đất từ thửa 85 đến thửa 90 tờ 20)
|
94.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM - DV nông thôn |
8290 |
Huyện Diên Khánh |
Các nhánh rẽ từ Hương Lộ 62 (thôn Đồng Bé) - Diên Thọ - Các xã đồng bằng |
đến nhà ông Đỗ Văn Ngọc (đường bê tông từ thửa 735 đến thửa 741 tờ 20)
|
94.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM - DV nông thôn |
8291 |
Huyện Diên Khánh |
Các nhánh rẽ từ Hương Lộ 62 (thôn Đồng Bé) - Diên Thọ - Các xã đồng bằng |
đến nhà ông Vũ Hồng Dương (đường bê tông từ thửa 771 đến thửa 787 tờ 20)
|
94.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM - DV nông thôn |
8292 |
Huyện Diên Khánh |
Các nhánh rẽ từ Hương Lộ 62 (thôn Đồng Bé) - Diên Thọ - Các xã đồng bằng |
đến nhà ông Nguyễn Duy Đức đến mương cấp 1 (đường đất từ thửa 803 đến thửa 804 tờ 20)
|
94.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM - DV nông thôn |
8293 |
Huyện Diên Khánh |
Các nhánh rẽ từ Hương Lộ 62 (thôn Đồng Bé) - Diên Thọ - Các xã đồng bằng |
đến nhà ông Đỗ Đức Lộc (đường bê tông từ thửa 940 đến thửa 978 tờ 20)
|
94.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM - DV nông thôn |
8294 |
Huyện Diên Khánh |
Các nhánh rẽ thuộc Tỉnh Lộ 2 (thôn Phước Lương, Sơn Thạnh, Phú Thọ, Lễ Thạnh, Cẩm Sơn) - Diên Thọ - Các xã đồng bằng |
đến ngã tư đường xóm Suối
|
172.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM - DV nông thôn |
8295 |
Huyện Diên Khánh |
Các nhánh rẽ thuộc Tỉnh Lộ 2 (thôn Phước Lương, Sơn Thạnh, Phú Thọ, Lễ Thạnh, Cẩm Sơn) - Diên Thọ - Các xã đồng bằng |
đến ngã ba nhà ông Quýnh
|
172.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM - DV nông thôn |
8296 |
Huyện Diên Khánh |
Các nhánh rẽ thuộc Tỉnh Lộ 2 (thôn Phước Lương, Sơn Thạnh, Phú Thọ, Lễ Thạnh, Cẩm Sơn) - Diên Thọ - Các xã đồng bằng |
đến chùa Bửu Long
|
172.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM - DV nông thôn |
8297 |
Huyện Diên Khánh |
Các nhánh rẽ thuộc Tỉnh Lộ 2 (thôn Phước Lương, Sơn Thạnh, Phú Thọ, Lễ Thạnh, Cẩm Sơn) - Diên Thọ - Các xã đồng bằng |
đến nhà ông Đức (đường mỏ đá Á Châu )
|
172.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM - DV nông thôn |
8298 |
Huyện Diên Khánh |
Các nhánh rẽ thuộc Tỉnh Lộ 2 (thôn Phước Lương, Sơn Thạnh, Phú Thọ, Lễ Thạnh, Cẩm Sơn) - Diên Thọ - Các xã đồng bằng |
đến quốc lộ 27C (đường bê tông kéo dài đường Lò đường đến ngã tư Xóm Suối)
|
172.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM - DV nông thôn |
8299 |
Huyện Diên Khánh |
Các nhánh rẽ thuộc Tỉnh Lộ 2 (thôn Phước Lương, Sơn Thạnh, Phú Thọ, Lễ Thạnh, Cẩm Sơn) - Diên Thọ - Các xã đồng bằng |
đến ngã ba đường vào đình Phước Lương
|
125.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM - DV nông thôn |
8300 |
Huyện Diên Khánh |
Các nhánh rẽ thuộc Tỉnh Lộ 2 (thôn Phước Lương, Sơn Thạnh, Phú Thọ, Lễ Thạnh, Cẩm Sơn) - Diên Thọ - Các xã đồng bằng |
đến ngã ba đường vào xóm Suối
|
125.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM - DV nông thôn |