STT | Quận/Huyện | Tên đường/Làng xã | Đoạn: Từ - Đến | Vị trí 1 | Vị trí 2 | Vị trí 3 | Vị trí 4 | Vị trí 5 | Loại đất |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
7601 | Huyện Diên Khánh | Diên Toàn - Các xã đồng bằng | đến cầu bà Nai (giáp xã Diên An) | 488.000 | - | - | - | - | Đất ở nông thôn |
7602 | Huyện Diên Khánh | Diên Toàn - Các xã đồng bằng | đến giáp Diên An | 488.000 | - | - | - | - | Đất ở nông thôn |
7603 | Huyện Diên Khánh | Diên Toàn - Các xã đồng bằng | đến ấp Củ Chi | 488.000 | - | - | - | - | Đất ở nông thôn |
7604 | Huyện Diên Khánh | Diên Toàn - Các xã đồng bằng | 358.000 | - | - | - | - | Đất ở nông thôn | |
7605 | Huyện Diên Khánh | Diên Toàn - Các xã đồng bằng | 358.000 | - | - | - | - | Đất ở nông thôn | |
7606 | Huyện Diên Khánh | Diên Toàn - Các xã đồng bằng | 358.000 | - | - | - | - | Đất ở nông thôn | |
7607 | Huyện Diên Khánh | Diên Toàn - Các xã đồng bằng | đến nhà ông Biết - Miếu Củ Chi | 358.000 | - | - | - | - | Đất ở nông thôn |
7608 | Huyện Diên Khánh | Diên Toàn - Các xã đồng bằng | đến nhà Ông Thọ | 358.000 | - | - | - | - | Đất ở nông thôn |
7609 | Huyện Diên Khánh | Diên Toàn - Các xã đồng bằng | đến nhà ông Lắm | 358.000 | - | - | - | - | Đất ở nông thôn |
7610 | Huyện Diên Khánh | Diên Toàn - Các xã đồng bằng | đến nhà ông Sum | 358.000 | - | - | - | - | Đất ở nông thôn |
7611 | Huyện Diên Khánh | Diên Toàn - Các xã đồng bằng | đến nhà Ông Ngọc | 358.000 | - | - | - | - | Đất ở nông thôn |
7612 | Huyện Diên Khánh | Diên Toàn - Các xã đồng bằng | đến cầu vườn Đình | 358.000 | - | - | - | - | Đất ở nông thôn |
7613 | Huyện Diên Khánh | Diên Toàn - Các xã đồng bằng | đến nhà ông Hoàng rẽ qua nhà bà Non | 358.000 | - | - | - | - | Đất ở nông thôn |
7614 | Huyện Diên Khánh | Diên Toàn - Các xã đồng bằng | đến nhà Ông Tuyến | 358.000 | - | - | - | - | Đất ở nông thôn |
7615 | Huyện Diên Khánh | Diên Toàn - Các xã đồng bằng | đến nhà ông Bổng | 358.000 | - | - | - | - | Đất ở nông thôn |
7616 | Huyện Diên Khánh | Diên Toàn - Các xã đồng bằng | đến nhà Ông Tuấn | 358.000 | - | - | - | - | Đất ở nông thôn |
7617 | Huyện Diên Khánh | Diên Toàn - Các xã đồng bằng | đến nhà ông Nguyễn Văn Thịnh (thửa 948 tờ 1) | 358.000 | - | - | - | - | Đất ở nông thôn |
7618 | Huyện Diên Khánh | Diên Toàn - Các xã đồng bằng | đến đường liên xã Diên Thạnh | 358.000 | - | - | - | - | Đất ở nông thôn |
7619 | Huyện Diên Khánh | Diên Toàn - Các xã đồng bằng | đến nhà Ông Sâm rẽ qua nhà bà Nuôi | 358.000 | - | - | - | - | Đất ở nông thôn |
7620 | Huyện Diên Khánh | Diên Toàn - Các xã đồng bằng | đến nhà ông Cỏi | 358.000 | - | - | - | - | Đất ở nông thôn |
7621 | Huyện Diên Khánh | Diên Toàn - Các xã đồng bằng | đến giáp đường Cao Bá Quát - Cầu Lùng | 358.000 | - | - | - | - | Đất ở nông thôn |
7622 | Huyện Diên Khánh | Diên Toàn - Các xã đồng bằng | đến cầu Dĩ | 358.000 | - | - | - | - | Đất ở nông thôn |
7623 | Huyện Diên Khánh | Diên Toàn - Các xã đồng bằng | đến cầu Dĩ | 358.000 | - | - | - | - | Đất ở nông thôn |
7624 | Huyện Diên Khánh | Diên Toàn - Các xã đồng bằng | đến nhà bà Võ Thị Khanh | 358.000 | - | - | - | - | Đất ở nông thôn |
7625 | Huyện Diên Khánh | Diên Toàn - Các xã đồng bằng | đến cầu Đình | 358.000 | - | - | - | - | Đất ở nông thôn |
7626 | Huyện Diên Khánh | Diên Toàn - Các xã đồng bằng | đến cống thoát nước và đoạn đường nhánh đến nhà bà Ánh | 358.000 | - | - | - | - | Đất ở nông thôn |
7627 | Huyện Diên Khánh | Diên Toàn - Các xã đồng bằng | đến nhà ông Theo | 358.000 | - | - | - | - | Đất ở nông thôn |
7628 | Huyện Diên Khánh | Diên Toàn - Các xã đồng bằng | đến nhà ông Kiên đoạn nhánh qua nhà ông Lê Ngọc Em (thửa 302 tờ 2) | 358.000 | - | - | - | - | Đất ở nông thôn |
7629 | Huyện Diên Khánh | Diên Toàn - Các xã đồng bằng | đến nhà ông Thành | 358.000 | - | - | - | - | Đất ở nông thôn |
7630 | Huyện Diên Khánh | Diên Toàn - Các xã đồng bằng | đến nhà ông Mạnh | 358.000 | - | - | - | - | Đất ở nông thôn |
7631 | Huyện Diên Khánh | Diên Toàn - Các xã đồng bằng | 358.000 | - | - | - | - | Đất ở nông thôn | |
7632 | Huyện Diên Khánh | Diên Toàn - Các xã đồng bằng | đến nhà bà Vân | 358.000 | - | - | - | - | Đất ở nông thôn |
7633 | Huyện Diên Khánh | Diên Toàn - Các xã đồng bằng | đến nhà ông Khúc rẽ qua nhà ông Khuê | 358.000 | - | - | - | - | Đất ở nông thôn |
7634 | Huyện Diên Khánh | Diên Toàn - Các xã đồng bằng | đến nhà ông Xề | 358.000 | - | - | - | - | Đất ở nông thôn |
7635 | Huyện Diên Khánh | Diên Toàn - Các xã đồng bằng | đến nhà ông Phải đoạn nhánh qua nhà ông Lâm Thôn | 358.000 | - | - | - | - | Đất ở nông thôn |
7636 | Huyện Diên Khánh | Diên Toàn - Các xã đồng bằng | đến nhà bà Đạo | 358.000 | - | - | - | - | Đất ở nông thôn |
7637 | Huyện Diên Khánh | Diên Toàn - Các xã đồng bằng | đến nhà bà Lẻ | 358.000 | - | - | - | - | Đất ở nông thôn |
7638 | Huyện Diên Khánh | Diên Toàn - Các xã đồng bằng | đến nhà ông Lũy | 358.000 | - | - | - | - | Đất ở nông thôn |
7639 | Huyện Diên Khánh | Diên Toàn - Các xã đồng bằng | đến cầu Vườn Đình | 358.000 | - | - | - | - | Đất ở nông thôn |
7640 | Huyện Diên Khánh | Diên Toàn - Các xã đồng bằng | đến nhà bà Thành | 358.000 | - | - | - | - | Đất ở nông thôn |
7641 | Huyện Diên Khánh | Diên Toàn - Các xã đồng bằng | 358.000 | - | - | - | - | Đất ở nông thôn | |
7642 | Huyện Diên Khánh | Diên Toàn - Các xã đồng bằng | đến nhà bà Nguyệt rẽ qua nhà ông Linh | 358.000 | - | - | - | - | Đất ở nông thôn |
7643 | Huyện Diên Khánh | Diên Toàn - Các xã đồng bằng | đến Cầu Dĩ rẽ qua nhà Ngô Ngọc | 358.000 | - | - | - | - | Đất ở nông thôn |
7644 | Huyện Diên Khánh | Diên Toàn - Các xã đồng bằng | đến đường Cao Bá Quát rẽ qua nhà ông Diệp | 358.000 | - | - | - | - | Đất ở nông thôn |
7645 | Huyện Diên Khánh | Diên Toàn - Các xã đồng bằng | đến giáp Diên Thạnh | 358.000 | - | - | - | - | Đất ở nông thôn |
7646 | Huyện Diên Khánh | Diên Toàn - Các xã đồng bằng | đến nhà ông Liêm | 358.000 | - | - | - | - | Đất ở nông thôn |
7647 | Huyện Diên Khánh | Diên Toàn - Các xã đồng bằng | đến nhà ông Xin | 358.000 | - | - | - | - | Đất ở nông thôn |
7648 | Huyện Diên Khánh | Diên Toàn - Các xã đồng bằng | đến nhà ông Trần Tư | 358.000 | - | - | - | - | Đất ở nông thôn |
7649 | Huyện Diên Khánh | Diên Toàn - Các xã đồng bằng | đến giáp Diên An rẽ qua nhà ông Phúc | 358.000 | - | - | - | - | Đất ở nông thôn |
7650 | Huyện Diên Khánh | Diên Toàn - Các xã đồng bằng | đến giáp quốc lộ 1A | 358.000 | - | - | - | - | Đất ở nông thôn |
7651 | Huyện Diên Khánh | Diên Toàn - Các xã đồng bằng | đến nhà ông Khôi | 358.000 | - | - | - | - | Đất ở nông thôn |
7652 | Huyện Diên Khánh | Diên Toàn - Các xã đồng bằng | đến nhà ông Chánh | 358.000 | - | - | - | - | Đất ở nông thôn |
7653 | Huyện Diên Khánh | Diên Toàn - Các xã đồng bằng | đến cầu ông Sum (giáp thị trấn) | 358.000 | - | - | - | - | Đất ở nông thôn |
7654 | Huyện Diên Khánh | Diên Toàn - Các xã đồng bằng | đến Sáu Sào (thửa 198 tờ 1) | 358.000 | - | - | - | - | Đất ở nông thôn |
7655 | Huyện Diên Khánh | Diên Toàn - Các xã đồng bằng | đến Trại chăn nuôi (thửa 1129 tờ 1) | 358.000 | - | - | - | - | Đất ở nông thôn |
7656 | Huyện Diên Khánh | Diên Toàn - Các xã đồng bằng | đến nhà ông Mực rẽ qua nhà ông Sương (thửa 1070 tờ 1) | 358.000 | - | - | - | - | Đất ở nông thôn |
7657 | Huyện Diên Khánh | Diên Toàn - Các xã đồng bằng | đến Gò bà Rái (thửa 979 tờ 2) | 358.000 | - | - | - | - | Đất ở nông thôn |
7658 | Huyện Diên Khánh | Diên Toàn - Các xã đồng bằng | đến nhà ông Nghiệp rẽ qua nhà bà Nga (thửa 51 tờ 2) | 358.000 | - | - | - | - | Đất ở nông thôn |
7659 | Huyện Diên Khánh | Khu tái định cư xã Diên Toàn (dự án mở rộng Quốc lộ 1A) - Diên Toàn - Các xã đồng bằng | đến Trường tiểu học Diên Toàn) QH 20m | 488.000 | - | - | - | - | Đất ở nông thôn |
7660 | Huyện Diên Khánh | Các đường QH mới - Khu tái định cư xã Diên Toàn (dự án mở rộng Quốc lộ 1A) - Diên Toàn - Các xã đồng bằng | 358.000 | - | - | - | - | Đất ở nông thôn | |
7661 | Huyện Diên Khánh | Khu tái định cư xã Diên Toàn (dự án đường Nha Trang - Diên Khánh) - Diên Toàn - Các xã đồng bằng | 488.000 | - | - | - | - | Đất ở nông thôn | |
7662 | Huyện Diên Khánh | Khu tái định cư xã Diên Toàn (dự án đường Nha Trang - Diên Khánh) - Diên Toàn - Các xã đồng bằng | 414.000 | - | - | - | - | Đất ở nông thôn | |
7663 | Huyện Diên Khánh | Khu tái định cư xã Diên Toàn (dự án đường Nha Trang - Diên Khánh) - Diên Toàn - Các xã đồng bằng | 260.000 | - | - | - | - | Đất ở nông thôn | |
7664 | Huyện Diên Khánh | Suối Hiệp - Các xã đồng bằng | đến sông Kinh | 315.000 | - | - | - | - | Đất ở nông thôn |
7665 | Huyện Diên Khánh | Diên Xuân - Các xã đồng bằng | đến nhà Mai Liên | 254.000 | - | - | - | - | Đất ở nông thôn |
7666 | Huyện Diên Khánh | Diên Xuân - Các xã đồng bằng | đến giáp ranh Khánh Đông | 254.000 | - | - | - | - | Đất ở nông thôn |
7667 | Huyện Diên Khánh | Diên Xuân - Các xã đồng bằng | đến giáp ranh xã Diên Lâm (Tỉnh lộ 8) | 254.000 | - | - | - | - | Đất ở nông thôn |
7668 | Huyện Diên Khánh | Diên Xuân - Các xã đồng bằng | đến nhà ông Châu (Đồng Hằng) | 186.000 | - | - | - | - | Đất ở nông thôn |
7669 | Huyện Diên Khánh | Diên Xuân - Các xã đồng bằng | đến nhà ông Nguyễn Ngọc Liên (Xuân Tây) | 186.000 | - | - | - | - | Đất ở nông thôn |
7670 | Huyện Diên Khánh | Diên Xuân - Các xã đồng bằng | 186.000 | - | - | - | - | Đất ở nông thôn | |
7671 | Huyện Diên Khánh | Diên Xuân - Các xã đồng bằng | đến nhà ông Trực (Xuân Đông) | 186.000 | - | - | - | - | Đất ở nông thôn |
7672 | Huyện Diên Khánh | Diên Xuân - Các xã đồng bằng | 186.000 | - | - | - | - | Đất ở nông thôn | |
7673 | Huyện Diên Khánh | Diên Xuân - Các xã đồng bằng | đến ngã ba Đồng Hằng | 135.000 | - | - | - | - | Đất ở nông thôn |
7674 | Huyện Diên Khánh | Diên Xuân - Các xã đồng bằng | đến giáp đường đồi Thông tin | 135.000 | - | - | - | - | Đất ở nông thôn |
7675 | Huyện Diên Khánh | Diên Xuân - Các xã đồng bằng | đến gần sông Chò | 135.000 | - | - | - | - | Đất ở nông thôn |
7676 | Huyện Diên Khánh | Diên Xuân - Các xã đồng bằng | đến nhà thờ Đông Hằng | 135.000 | - | - | - | - | Đất ở nông thôn |
7677 | Huyện Diên Khánh | Diên Xuân - Các xã đồng bằng | đến nhà ông Sáu Đa (Xuân Tây) | 135.000 | - | - | - | - | Đất ở nông thôn |
7678 | Huyện Diên Khánh | Diên Xuân - Các xã đồng bằng | đến nhà ông Kỳ (Xuân Tây) | 135.000 | - | - | - | - | Đất ở nông thôn |
7679 | Huyện Diên Khánh | Diên Xuân - Các xã đồng bằng | đến nhà ông Bảy Bang | 135.000 | - | - | - | - | Đất ở nông thôn |
7680 | Huyện Diên Khánh | Diên Xuân - Các xã đồng bằng | 135.000 | - | - | - | - | Đất ở nông thôn | |
7681 | Huyện Diên Khánh | Diên Xuân - Các xã đồng bằng | 101.000 | - | - | - | - | Đất ở nông thôn | |
7682 | Huyện Diên Khánh | Từ giáp ranh xã Diên Thạnh dọc Quốc lộ 1A đến nhà máy Festi - Suối Hiệp - Các xã đồng bằng | đến cầu Thủy Xưởng | 429.000 | - | - | - | - | Đất ở nông thôn |
7683 | Huyện Diên Khánh | Từ giáp ranh xã Diên Thạnh dọc Quốc lộ 1A đến nhà máy Festi - Suối Hiệp - Các xã đồng bằng | đến nhà ông Bình | 429.000 | - | - | - | - | Đất ở nông thôn |
7684 | Huyện Diên Khánh | Từ giáp ranh xã Diên Thạnh dọc Quốc lộ 1A đến nhà máy Festi - Suối Hiệp - Các xã đồng bằng | đến nhà ông Danh | 429.000 | - | - | - | - | Đất ở nông thôn |
7685 | Huyện Diên Khánh | Từ giáp ranh xã Diên Thạnh dọc Quốc lộ 1A đến nhà máy Festi - Suối Hiệp - Các xã đồng bằng | đến nghĩa trang Ba Làng | 429.000 | - | - | - | - | Đất ở nông thôn |
7686 | Huyện Diên Khánh | Từ giáp ranh xã Diên Thạnh dọc Quốc lộ 1A đến nhà máy Festi - Suối Hiệp - Các xã đồng bằng | đến nhà ông Sanh | 315.000 | - | - | - | - | Đất ở nông thôn |
7687 | Huyện Diên Khánh | Từ giáp ranh xã Diên Thạnh dọc Quốc lộ 1A đến nhà máy Festi - Suối Hiệp - Các xã đồng bằng | đến sông | 315.000 | - | - | - | - | Đất ở nông thôn |
7688 | Huyện Diên Khánh | Từ giáp ranh xã Diên Thạnh dọc Quốc lộ 1A đến nhà máy Festi - Suối Hiệp - Các xã đồng bằng | đến đường tránh Quốc lộ 1A (thửa 146 tờ 20) | 315.000 | - | - | - | - | Đất ở nông thôn |
7689 | Huyện Diên Khánh | Từ giáp ranh xã Diên Thạnh dọc Quốc lộ 1A đến nhà máy Festi - Suối Hiệp - Các xã đồng bằng | đến nhà ông Kỷ (thửa 209 tờ 24) | 315.000 | - | - | - | - | Đất ở nông thôn |
7690 | Huyện Diên Khánh | Từ nhà máy bao bì Hiệp Hưng dọc Quốc Lộ 1A đến thôn Vĩnh Cát - Suối Hiệp - Các xã đồng bằng | đến cầu Thủy Xưởng | 429.000 | - | - | - | - | Đất ở nông thôn |
7691 | Huyện Diên Khánh | Từ nhà máy bao bì Hiệp Hưng dọc Quốc Lộ 1A đến thôn Vĩnh Cát - Suối Hiệp - Các xã đồng bằng | đến mương cấp 1, đến nhà bà Mai đến chợ Cư Thạnh | 429.000 | - | - | - | - | Đất ở nông thôn |
7692 | Huyện Diên Khánh | Từ nhà máy bao bì Hiệp Hưng dọc Quốc Lộ 1A đến thôn Vĩnh Cát - Suối Hiệp - Các xã đồng bằng | đến Nhà máy Cồn | 429.000 | - | - | - | - | Đất ở nông thôn |
7693 | Huyện Diên Khánh | Từ nhà máy bao bì Hiệp Hưng dọc Quốc Lộ 1A đến thôn Vĩnh Cát - Suối Hiệp - Các xã đồng bằng | đến nhà ông Khương | 429.000 | - | - | - | - | Đất ở nông thôn |
7694 | Huyện Diên Khánh | Từ nhà máy bao bì Hiệp Hưng dọc Quốc Lộ 1A đến thôn Vĩnh Cát - Suối Hiệp - Các xã đồng bằng | đến trường Mẫu giáo đến nhà ông Khương | 429.000 | - | - | - | - | Đất ở nông thôn |
7695 | Huyện Diên Khánh | Từ nhà máy bao bì Hiệp Hưng dọc Quốc Lộ 1A đến thôn Vĩnh Cát - Suối Hiệp - Các xã đồng bằng | đến nghĩa trang liệt sỹ | 429.000 | - | - | - | - | Đất ở nông thôn |
7696 | Huyện Diên Khánh | Từ nhà máy bao bì Hiệp Hưng dọc Quốc Lộ 1A đến thôn Vĩnh Cát - Suối Hiệp - Các xã đồng bằng | đến nhà ông Niên, bà Lan | 315.000 | - | - | - | - | Đất ở nông thôn |
7697 | Huyện Diên Khánh | Từ nhà máy bao bì Hiệp Hưng dọc Quốc Lộ 1A đến thôn Vĩnh Cát - Suối Hiệp - Các xã đồng bằng | đến sông kinh | 429.000 | - | - | - | - | Đất ở nông thôn |
7698 | Huyện Diên Khánh | Từ nhà máy bao bì Hiệp Hưng dọc Quốc Lộ 1A đến thôn Vĩnh Cát - Suối Hiệp - Các xã đồng bằng | đến nhà ông Bá, nhà bà Mão (thửa 141 tờ 30) | 315.000 | - | - | - | - | Đất ở nông thôn |
7699 | Huyện Diên Khánh | Từ nhà máy bao bì Hiệp Hưng dọc Quốc Lộ 1A đến thôn Vĩnh Cát - Suối Hiệp - Các xã đồng bằng | đến nhà ông Đoàn Công Hiệp | 315.000 | - | - | - | - | Đất ở nông thôn |
7700 | Huyện Diên Khánh | Từ nhà máy bao bì Hiệp Hưng dọc Quốc Lộ 1A đến thôn Vĩnh Cát - Suối Hiệp - Các xã đồng bằng | 315.000 | - | - | - | - | Đất ở nông thôn |
Bảng Giá Đất Huyện Diên Khánh, Tỉnh Khánh Hòa: Khu Tái Định Cư Xã Diên Toàn (Dự Án Mở Rộng Quốc Lộ 1A)
Bảng giá đất của huyện Diên Khánh, tỉnh Khánh Hòa cho khu tái định cư xã Diên Toàn, thuộc dự án mở rộng Quốc lộ 1A, loại đất ở nông thôn, đã được cập nhật theo Quyết định số 04/2020/QĐ-UBND ngày 18/02/2020 của UBND tỉnh Khánh Hòa và được sửa đổi bổ sung bởi văn bản số 21/2023/QĐ-UBND ngày 10/10/2023. Bảng giá này cung cấp thông tin chi tiết về mức giá đất cho khu vực, giúp người dân và nhà đầu tư đưa ra quyết định chính xác trong việc mua bán và đầu tư đất đai.
Vị trí 1: 488.000 VNĐ/m²
Vị trí 1 có mức giá 488.000 VNĐ/m², là khu vực có giá trị đất cao nhất trong khu tái định cư xã Diên Toàn, đoạn từ đến Trường tiểu học Diên Toàn, quy hoạch 20m. Mức giá này phản ánh sự ảnh hưởng tích cực của dự án mở rộng Quốc lộ 1A, tạo điều kiện thuận lợi cho việc kết nối giao thông và phát triển khu vực. Giá đất cao hơn ở khu vực này cho thấy sự gia tăng giá trị nhờ vào các yếu tố phát triển hạ tầng và tiềm năng tăng trưởng trong tương lai.
Bảng giá đất theo Quyết định số 04/2020/QĐ-UBND và được sửa đổi bổ sung bởi văn bản số 21/2023/QĐ-UBND cung cấp thông tin quan trọng giúp các cá nhân và tổ chức hiểu rõ về giá trị đất tại khu tái định cư xã Diên Toàn, huyện Diên Khánh, tỉnh Khánh Hòa. Việc nắm rõ giá trị tại các vị trí khác nhau hỗ trợ trong việc đưa ra quyết định đầu tư hoặc mua bán đất đai, đồng thời phản ánh sự phân bổ giá trị theo từng khu vực cụ thể.
Bảng Giá Đất Huyện Diên Khánh, Tỉnh Khánh Hòa: Các Đường QH Mới - Khu Tái Định Cư Xã Diên Toàn (Dự Án Mở Rộng Quốc Lộ 1A)
Bảng giá đất của huyện Diên Khánh, tỉnh Khánh Hòa cho khu vực các đường QH mới thuộc khu tái định cư xã Diên Toàn (dự án mở rộng Quốc lộ 1A), loại đất ở nông thôn, đã được cập nhật theo Quyết định số 04/2020/QĐ-UBND ngày 18/02/2020 của UBND tỉnh Khánh Hòa và được sửa đổi bổ sung bởi văn bản số 21/2023/QĐ-UBND ngày 10/10/2023. Bảng giá này cung cấp thông tin chi tiết về mức giá cho từng vị trí trong khu vực, hỗ trợ người dân và nhà đầu tư trong việc đưa ra quyết định chính xác về mua bán và đầu tư đất đai.
Vị trí 1: 358.000 VNĐ/m²
Vị trí 1 có mức giá 358.000 VNĐ/m². Đây là mức giá đất hiện tại cho khu vực các đường QH mới thuộc khu tái định cư xã Diên Toàn. Mức giá này phản ánh giá trị đất ở nông thôn trong khu vực dự án mở rộng Quốc lộ 1A, dự kiến sẽ phát triển và có tiềm năng tăng giá trong tương lai.
Bảng giá đất theo Quyết định số 04/2020/QĐ-UBND và được sửa đổi bổ sung bởi văn bản số 21/2023/QĐ-UBND là một nguồn thông tin quan trọng giúp các cá nhân và tổ chức hiểu rõ về giá trị đất tại khu vực các đường QH mới thuộc khu tái định cư xã Diên Toàn, huyện Diên Khánh, tỉnh Khánh Hòa. Việc nắm rõ giá trị tại vị trí này hỗ trợ trong việc đưa ra quyết định đầu tư hoặc mua bán đất đai, đồng thời phản ánh sự phân bổ giá trị theo từng khu vực cụ thể và tiềm năng phát triển của dự án mở rộng Quốc lộ 1A.
Bảng Giá Đất Huyện Diên Khánh, Tỉnh Khánh Hòa: Khu Tái Định Cư Xã Diên Toàn (Dự Án Đường Nha Trang - Diên Khánh)
Bảng giá đất của huyện Diên Khánh, tỉnh Khánh Hòa cho khu tái định cư xã Diên Toàn, thuộc dự án đường Nha Trang - Diên Khánh, loại đất ở nông thôn, đã được cập nhật theo Quyết định số 04/2020/QĐ-UBND ngày 18/02/2020 của UBND tỉnh Khánh Hòa và được sửa đổi bổ sung bởi văn bản số 21/2023/QĐ-UBND ngày 10/10/2023. Bảng giá này cung cấp thông tin chi tiết về mức giá đất cho khu vực, hỗ trợ người dân và nhà đầu tư trong việc đưa ra quyết định mua bán và đầu tư đất đai.
Vị trí 1: 488.000 VNĐ/m²
Vị trí 1 có mức giá 488.000 VNĐ/m², là khu vực có giá trị đất cao nhất trong khu tái định cư xã Diên Toàn. Mức giá này phản ánh giá trị của đất ở nông thôn trong khu vực có thể được hưởng lợi từ dự án đường Nha Trang - Diên Khánh. Giá đất cao hơn ở khu vực này cho thấy sự phát triển tiềm năng và các yếu tố thuận lợi về vị trí cũng như kết nối giao thông, làm tăng giá trị của đất.
Bảng giá đất theo Quyết định số 04/2020/QĐ-UBND và được sửa đổi bổ sung bởi văn bản số 21/2023/QĐ-UBND cung cấp thông tin quan trọng giúp các cá nhân và tổ chức hiểu rõ về giá trị đất tại khu tái định cư xã Diên Toàn, huyện Diên Khánh, tỉnh Khánh Hòa. Việc nắm rõ giá trị tại các vị trí khác nhau hỗ trợ trong việc đưa ra quyết định đầu tư hoặc mua bán đất đai, đồng thời phản ánh sự phân bổ giá trị theo từng khu vực cụ thể.
Bảng Giá Đất Huyện Diên Khánh, Tỉnh Khánh Hòa: Đoạn Suối Hiệp - Các Xã Đồng Bằng
Bảng giá đất của huyện Diên Khánh, tỉnh Khánh Hòa cho đoạn Suối Hiệp thuộc các xã đồng bằng, loại đất ở nông thôn, đã được cập nhật theo Quyết định số 04/2020/QĐ-UBND ngày 18/02/2020 của UBND tỉnh Khánh Hòa và được sửa đổi bổ sung bởi văn bản số 21/2023/QĐ-UBND ngày 10/10/2023. Bảng giá này cung cấp thông tin chi tiết về mức giá cho từng vị trí trong khu vực, hỗ trợ người dân và nhà đầu tư trong việc định giá và đưa ra quyết định mua bán đất đai.
Vị trí 1: 315.000 VNĐ/m²
Vị trí 1 có mức giá 315.000 VNĐ/m², là mức giá cho toàn bộ đoạn đường từ Suối Hiệp đến sông Kinh. Đây là khu vực với giá trị đất hiện tại trong đoạn đường này, phản ánh giá trị của đất ở nông thôn tại khu vực các xã đồng bằng.
Bảng giá đất theo Quyết định số 04/2020/QĐ-UBND và được sửa đổi bổ sung bởi văn bản số 21/2023/QĐ-UBND cung cấp thông tin quan trọng giúp các cá nhân và tổ chức hiểu rõ về giá trị đất tại đoạn Suối Hiệp thuộc các xã đồng bằng huyện Diên Khánh, tỉnh Khánh Hòa. Việc nắm rõ giá trị tại các vị trí trong khu vực này hỗ trợ trong việc đưa ra quyết định đầu tư hoặc mua bán đất đai, đồng thời phản ánh sự phân bổ giá trị đất tại khu vực nông thôn.
Bảng Giá Đất Huyện Diên Khánh, Tỉnh Khánh Hòa: Đoạn Đường Diên Xuân - Các Xã Đồng Bằng
Bảng giá đất của huyện Diên Khánh, tỉnh Khánh Hòa cho đoạn đường từ Diên Xuân đến nhà Mai Liên, loại đất ở nông thôn, đã được cập nhật theo Quyết định số 04/2020/QĐ-UBND ngày 18/02/2020 của UBND tỉnh Khánh Hòa và được sửa đổi bổ sung bởi văn bản số 21/2023/QĐ-UBND ngày 10/10/2023. Bảng giá này cung cấp thông tin chi tiết về mức giá cho từng vị trí trong khu vực, hỗ trợ người dân và nhà đầu tư trong việc đưa ra quyết định mua bán và đầu tư đất đai.
Vị trí 1: 254.000 VNĐ/m²
Vị trí 1 có mức giá 254.000 VNĐ/m². Đây là khu vực có giá trị đất cao nhất trong đoạn đường từ Diên Xuân đến nhà Mai Liên. Khu vực này có thể nằm gần các tiện ích cơ bản và giao thông chính, điều này làm tăng giá trị đất tại đây.
Bảng giá đất theo Quyết định số 04/2020/QĐ-UBND và được sửa đổi bổ sung bởi văn bản số 21/2023/QĐ-UBND cung cấp thông tin quan trọng giúp các cá nhân và tổ chức hiểu rõ hơn về giá trị đất tại khu vực từ Diên Xuân đến nhà Mai Liên, huyện Diên Khánh, tỉnh Khánh Hòa. Việc nắm rõ giá trị tại từng vị trí cụ thể sẽ hỗ trợ trong việc đưa ra quyết định đầu tư hoặc mua bán đất đai, đồng thời phản ánh sự phân bổ giá trị đất ở nông thôn trong khu vực.