| 7501 |
Huyện Diên Khánh |
Diên Tân - Các xã đồng bằng |
đến nhà ông Nguyễn Khắc Lân (đường A)
|
143.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở nông thôn |
| 7502 |
Huyện Diên Khánh |
Diên Tân - Các xã đồng bằng |
đến nhà ông Huỳnh Văn Trung (khu vực núi Nhỏ)
|
104.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở nông thôn |
| 7503 |
Huyện Diên Khánh |
Diên Tân - Các xã đồng bằng |
đến nhà ông Mang Đỏ (UBND xã đi hồ Cây Sung)
|
104.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở nông thôn |
| 7504 |
Huyện Diên Khánh |
Diên Tân - Các xã đồng bằng |
đến nhà ông Ao Quang Bình (đường bùng binh)
|
104.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở nông thôn |
| 7505 |
Huyện Diên Khánh |
Diên Tân - Các xã đồng bằng |
đến nhà ông Lê văn Doạn
|
104.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở nông thôn |
| 7506 |
Huyện Diên Khánh |
Diên Tân - Các xã đồng bằng |
đến nhà bà Nguyễn Thị Mai
|
104.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở nông thôn |
| 7507 |
Huyện Diên Khánh |
Diên Tân - Các xã đồng bằng |
|
104.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở nông thôn |
| 7508 |
Huyện Diên Khánh |
Diên Tân - Các xã đồng bằng |
|
78.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở nông thôn |
| 7509 |
Huyện Diên Khánh |
Diên Thạnh - Các xã đồng bằng |
đến giáp ranh xã Diên Toàn (đường liên xã Diên Thanh - Diên Toàn)
|
488.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở nông thôn |
| 7510 |
Huyện Diên Khánh |
Diên Thạnh - Các xã đồng bằng |
đến ngã ba Chòi Mòng
|
488.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở nông thôn |
| 7511 |
Huyện Diên Khánh |
Diên Thạnh - Các xã đồng bằng |
đến nhà ông Nguyễn Chí Nhân
|
488.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở nông thôn |
| 7512 |
Huyện Diên Khánh |
Diên Thạnh - Các xã đồng bằng |
đến nhà ông Nguyễn Bậm đến thổ bà Bốn đến nhà ông Sanh
|
488.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở nông thôn |
| 7513 |
Huyện Diên Khánh |
Diên Thạnh - Các xã đồng bằng |
đến nhà ông Đỗ Thị
|
488.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở nông thôn |
| 7514 |
Huyện Diên Khánh |
Diên Thạnh - Các xã đồng bằng |
đến QL1A
|
488.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở nông thôn |
| 7515 |
Huyện Diên Khánh |
Diên Thạnh - Các xã đồng bằng |
|
488.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở nông thôn |
| 7516 |
Huyện Diên Khánh |
Diên Thạnh - Các xã đồng bằng |
đến nhà ông Đỗ Thị đến cầu Máng đến đường Cầu Lùng-Khánh lê
|
488.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở nông thôn |
| 7517 |
Huyện Diên Khánh |
Diên Thạnh - Các xã đồng bằng |
đến ngã ba Chòi Mòng
|
488.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở nông thôn |
| 7518 |
Huyện Diên Khánh |
Diên Thạnh - Các xã đồng bằng |
đến cuối đất bà Nguyễn Thị Thừa ra QL1A
|
488.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở nông thôn |
| 7519 |
Huyện Diên Khánh |
Diên Thạnh - Các xã đồng bằng |
đến nhà bà Ca Thị Lài đến nhà ông Trần Kim Hoàng ra QL1A
|
488.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở nông thôn |
| 7520 |
Huyện Diên Khánh |
Diên Thạnh - Các xã đồng bằng |
đến nhà bà Nguyễn Thị Lùn.
|
488.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở nông thôn |
| 7521 |
Huyện Diên Khánh |
Diên Thạnh - Các xã đồng bằng |
đến nhà bà Nguyễn Thị Minh Tân đến đường Cầu Lùng-Khánh lê
|
488.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở nông thôn |
| 7522 |
Huyện Diên Khánh |
Diên Thạnh - Các xã đồng bằng |
|
488.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở nông thôn |
| 7523 |
Huyện Diên Khánh |
Diên Thạnh - Các xã đồng bằng |
đến nhà bà Hoa, đến nhà ông Thái Văn Khoa
|
488.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở nông thôn |
| 7524 |
Huyện Diên Khánh |
Diên Thạnh - Các xã đồng bằng |
đến Chùa Linh Nghĩa
|
488.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở nông thôn |
| 7525 |
Huyện Diên Khánh |
Diên Thạnh - Các xã đồng bằng |
đến ngã tư Cửa Tiền (TL2)
|
488.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở nông thôn |
| 7526 |
Huyện Diên Khánh |
Diên Thạnh - Các xã đồng bằng |
đến đường liên xã Diên Thạnh - Diên Bình
|
358.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở nông thôn |
| 7527 |
Huyện Diên Khánh |
Diên Thạnh - Các xã đồng bằng |
đến nhà ông Nguyễn Khôi ra QL.1A
|
358.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở nông thôn |
| 7528 |
Huyện Diên Khánh |
Diên Thạnh - Các xã đồng bằng |
đến giáp ranh xã Diên Lạc
|
358.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở nông thôn |
| 7529 |
Huyện Diên Khánh |
Diên Thạnh - Các xã đồng bằng |
đến cà phê Tình Xanh đến Trạm Y tế (TL2)
|
358.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở nông thôn |
| 7530 |
Huyện Diên Khánh |
Diên Thạnh - Các xã đồng bằng |
đến nhà ông Trương Ngọc Đoàn
|
358.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở nông thôn |
| 7531 |
Huyện Diên Khánh |
Diên Thạnh - Các xã đồng bằng |
|
358.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở nông thôn |
| 7532 |
Huyện Diên Khánh |
Diên Thạnh - Các xã đồng bằng |
đến nhà ông Bửu
|
260.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở nông thôn |
| 7533 |
Huyện Diên Khánh |
Diên Thạnh - Các xã đồng bằng |
đến nhà ông Nguyễn Đình Hậu đến nhà bà Xạt ra QL1A
|
260.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở nông thôn |
| 7534 |
Huyện Diên Khánh |
Diên Thạnh - Các xã đồng bằng |
đến nhà bà Ơn
|
260.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở nông thôn |
| 7535 |
Huyện Diên Khánh |
Diên Thạnh - Các xã đồng bằng |
đến giáp ranh xã Diên Bình
|
260.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở nông thôn |
| 7536 |
Huyện Diên Khánh |
Diên Thạnh - Các xã đồng bằng |
đến nhà ông Nguyễn Đình Tuấn
|
260.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở nông thôn |
| 7537 |
Huyện Diên Khánh |
Diên Thạnh - Các xã đồng bằng |
đến thổ bà Bốn
|
260.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở nông thôn |
| 7538 |
Huyện Diên Khánh |
Diên Thạnh - Các xã đồng bằng |
đến chùa Linh Nghĩa
|
260.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở nông thôn |
| 7539 |
Huyện Diên Khánh |
Diên Thạnh - Các xã đồng bằng |
đến Tỉnh lộ 2
|
260.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở nông thôn |
| 7540 |
Huyện Diên Khánh |
Diên Thạnh - Các xã đồng bằng |
đến giáp ranh xã Diên Toàn
|
260.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở nông thôn |
| 7541 |
Huyện Diên Khánh |
Diên Thạnh - Các xã đồng bằng |
đến giáp ranh xã Diên Toàn
|
260.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở nông thôn |
| 7542 |
Huyện Diên Khánh |
Diên Thạnh - Các xã đồng bằng |
đến nhà bà Hay
|
260.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở nông thôn |
| 7543 |
Huyện Diên Khánh |
Diên Thạnh - Các xã đồng bằng |
đến nhà ông Trần Thảo
|
260.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở nông thôn |
| 7544 |
Huyện Diên Khánh |
Diên Thạnh - Các xã đồng bằng |
đến nhà ông Tô Bảy
|
260.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở nông thôn |
| 7545 |
Huyện Diên Khánh |
Diên Thạnh - Các xã đồng bằng |
đến nhà bà Vinh
|
260.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở nông thôn |
| 7546 |
Huyện Diên Khánh |
Diên Thạnh - Các xã đồng bằng |
đến nhà ông Võ Huệ
|
260.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở nông thôn |
| 7547 |
Huyện Diên Khánh |
Diên Thạnh - Các xã đồng bằng |
đến nhà ông Lê Thọ
|
260.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở nông thôn |
| 7548 |
Huyện Diên Khánh |
Diên Thạnh - Các xã đồng bằng |
đến nhà ông Tân
|
260.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở nông thôn |
| 7549 |
Huyện Diên Khánh |
Diên Thạnh - Các xã đồng bằng |
đến nhà bà Đẹt
|
260.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở nông thôn |
| 7550 |
Huyện Diên Khánh |
Diên Thạnh - Các xã đồng bằng |
đến nhà bà Nguyễn Thị Diễm Châu
|
260.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở nông thôn |
| 7551 |
Huyện Diên Khánh |
Diên Thạnh - Các xã đồng bằng |
đến nhà bà Vĩnh đến nhà ông Thìn
|
260.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở nông thôn |
| 7552 |
Huyện Diên Khánh |
Diên Thạnh - Các xã đồng bằng |
|
260.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở nông thôn |
| 7553 |
Huyện Diên Khánh |
Diên Thạnh - Các xã đồng bằng |
|
195.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở nông thôn |
| 7554 |
Huyện Diên Khánh |
Tuyến Hương Lộ 62 (thôn Đồng Bé) - Diên Thọ - Các xã đồng bằng |
đến giáp đường Quốc lộ 27C
|
293.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở nông thôn |
| 7555 |
Huyện Diên Khánh |
Tuyến Hương Lộ 62 (thôn Đồng Bé) - Diên Thọ - Các xã đồng bằng |
đến Công ty nước khoáng Đảnh Thạnh
|
293.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở nông thôn |
| 7556 |
Huyện Diên Khánh |
Các nhánh rẽ từ Hương Lộ 62 (thôn Đồng Bé) - Diên Thọ - Các xã đồng bằng |
đến mương cấp 1
|
215.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở nông thôn |
| 7557 |
Huyện Diên Khánh |
Các nhánh rẽ từ Hương Lộ 62 (thôn Đồng Bé) - Diên Thọ - Các xã đồng bằng |
đến nhà ông Trần Văn Hòa
|
156.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở nông thôn |
| 7558 |
Huyện Diên Khánh |
Các nhánh rẽ từ Hương Lộ 62 (thôn Đồng Bé) - Diên Thọ - Các xã đồng bằng |
đến nhà ông Nguyễn Lai
|
156.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở nông thôn |
| 7559 |
Huyện Diên Khánh |
Các nhánh rẽ từ Hương Lộ 62 (thôn Đồng Bé) - Diên Thọ - Các xã đồng bằng |
|
156.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở nông thôn |
| 7560 |
Huyện Diên Khánh |
Các nhánh rẽ từ Hương Lộ 62 (thôn Đồng Bé) - Diên Thọ - Các xã đồng bằng |
đến kho K52
|
156.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở nông thôn |
| 7561 |
Huyện Diên Khánh |
Các nhánh rẽ từ Hương Lộ 62 (thôn Đồng Bé) - Diên Thọ - Các xã đồng bằng |
đến nhà ông Đặng Thành Tân (đường đất từ thửa 85 đến thửa 90 tờ 20)
|
117.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở nông thôn |
| 7562 |
Huyện Diên Khánh |
Các nhánh rẽ từ Hương Lộ 62 (thôn Đồng Bé) - Diên Thọ - Các xã đồng bằng |
đến nhà ông Đỗ Văn Ngọc (đường bê tông từ thửa 735 đến thửa 741 tờ 20)
|
117.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở nông thôn |
| 7563 |
Huyện Diên Khánh |
Các nhánh rẽ từ Hương Lộ 62 (thôn Đồng Bé) - Diên Thọ - Các xã đồng bằng |
đến nhà ông Vũ Hồng Dương (đường bê tông từ thửa 771 đến thửa 787 tờ 20)
|
117.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở nông thôn |
| 7564 |
Huyện Diên Khánh |
Các nhánh rẽ từ Hương Lộ 62 (thôn Đồng Bé) - Diên Thọ - Các xã đồng bằng |
đến nhà ông Nguyễn Duy Đức đến mương cấp 1 (đường đất từ thửa 803 đến thửa 804 tờ 20)
|
117.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở nông thôn |
| 7565 |
Huyện Diên Khánh |
Các nhánh rẽ từ Hương Lộ 62 (thôn Đồng Bé) - Diên Thọ - Các xã đồng bằng |
đến nhà ông Đỗ Đức Lộc (đường bê tông từ thửa 940 đến thửa 978 tờ 20)
|
117.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở nông thôn |
| 7566 |
Huyện Diên Khánh |
Các nhánh rẽ thuộc Tỉnh Lộ 2 (thôn Phước Lương, Sơn Thạnh, Phú Thọ, Lễ Thạnh, Cẩm Sơn) - Diên Thọ - Các xã đồng bằng |
đến ngã tư đường xóm Suối
|
215.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở nông thôn |
| 7567 |
Huyện Diên Khánh |
Các nhánh rẽ thuộc Tỉnh Lộ 2 (thôn Phước Lương, Sơn Thạnh, Phú Thọ, Lễ Thạnh, Cẩm Sơn) - Diên Thọ - Các xã đồng bằng |
đến ngã ba nhà ông Quýnh
|
215.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở nông thôn |
| 7568 |
Huyện Diên Khánh |
Các nhánh rẽ thuộc Tỉnh Lộ 2 (thôn Phước Lương, Sơn Thạnh, Phú Thọ, Lễ Thạnh, Cẩm Sơn) - Diên Thọ - Các xã đồng bằng |
đến chùa Bửu Long
|
215.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở nông thôn |
| 7569 |
Huyện Diên Khánh |
Các nhánh rẽ thuộc Tỉnh Lộ 2 (thôn Phước Lương, Sơn Thạnh, Phú Thọ, Lễ Thạnh, Cẩm Sơn) - Diên Thọ - Các xã đồng bằng |
đến nhà ông Đức (đường mỏ đá Á Châu )
|
215.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở nông thôn |
| 7570 |
Huyện Diên Khánh |
Các nhánh rẽ thuộc Tỉnh Lộ 2 (thôn Phước Lương, Sơn Thạnh, Phú Thọ, Lễ Thạnh, Cẩm Sơn) - Diên Thọ - Các xã đồng bằng |
đến quốc lộ 27C (đường bê tông kéo dài đường Lò đường đến ngã tư Xóm Suối)
|
215.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở nông thôn |
| 7571 |
Huyện Diên Khánh |
Các nhánh rẽ thuộc Tỉnh Lộ 2 (thôn Phước Lương, Sơn Thạnh, Phú Thọ, Lễ Thạnh, Cẩm Sơn) - Diên Thọ - Các xã đồng bằng |
đến ngã ba đường vào đình Phước Lương
|
156.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở nông thôn |
| 7572 |
Huyện Diên Khánh |
Các nhánh rẽ thuộc Tỉnh Lộ 2 (thôn Phước Lương, Sơn Thạnh, Phú Thọ, Lễ Thạnh, Cẩm Sơn) - Diên Thọ - Các xã đồng bằng |
đến ngã ba đường vào xóm Suối
|
156.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở nông thôn |
| 7573 |
Huyện Diên Khánh |
Các nhánh rẽ thuộc Tỉnh Lộ 2 (thôn Phước Lương, Sơn Thạnh, Phú Thọ, Lễ Thạnh, Cẩm Sơn) - Diên Thọ - Các xã đồng bằng |
đến cầu Máng
|
156.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở nông thôn |
| 7574 |
Huyện Diên Khánh |
Các nhánh rẽ thuộc Tỉnh Lộ 2 (thôn Phước Lương, Sơn Thạnh, Phú Thọ, Lễ Thạnh, Cẩm Sơn) - Diên Thọ - Các xã đồng bằng |
đến ngã ba nhà ông Tự
|
156.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở nông thôn |
| 7575 |
Huyện Diên Khánh |
Các nhánh rẽ thuộc Tỉnh Lộ 2 (thôn Phước Lương, Sơn Thạnh, Phú Thọ, Lễ Thạnh, Cẩm Sơn) - Diên Thọ - Các xã đồng bằng |
đến ngã ba nhà ông Thắng
|
156.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở nông thôn |
| 7576 |
Huyện Diên Khánh |
Các nhánh rẽ thuộc Tỉnh Lộ 2 (thôn Phước Lương, Sơn Thạnh, Phú Thọ, Lễ Thạnh, Cẩm Sơn) - Diên Thọ - Các xã đồng bằng |
đến ngã ba nhà bà Tộ
|
156.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở nông thôn |
| 7577 |
Huyện Diên Khánh |
Các nhánh rẽ thuộc Tỉnh Lộ 2 (thôn Phước Lương, Sơn Thạnh, Phú Thọ, Lễ Thạnh, Cẩm Sơn) - Diên Thọ - Các xã đồng bằng |
đến nhà ông Hùng
|
156.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở nông thôn |
| 7578 |
Huyện Diên Khánh |
Các nhánh rẽ thuộc Tỉnh Lộ 2 (thôn Phước Lương, Sơn Thạnh, Phú Thọ, Lễ Thạnh, Cẩm Sơn) - Diên Thọ - Các xã đồng bằng |
đến ngã ba đường vào chùa Bửu Long
|
156.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở nông thôn |
| 7579 |
Huyện Diên Khánh |
Các nhánh rẽ thuộc Tỉnh Lộ 2 (thôn Phước Lương, Sơn Thạnh, Phú Thọ, Lễ Thạnh, Cẩm Sơn) - Diên Thọ - Các xã đồng bằng |
đến Gò Cày
|
156.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở nông thôn |
| 7580 |
Huyện Diên Khánh |
Các nhánh rẽ thuộc Tỉnh Lộ 2 (thôn Phước Lương, Sơn Thạnh, Phú Thọ, Lễ Thạnh, Cẩm Sơn) - Diên Thọ - Các xã đồng bằng |
đến nghĩa trang Sơn Thạnh
|
156.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở nông thôn |
| 7581 |
Huyện Diên Khánh |
Các nhánh rẽ thuộc Tỉnh Lộ 2 (thôn Phước Lương, Sơn Thạnh, Phú Thọ, Lễ Thạnh, Cẩm Sơn) - Diên Thọ - Các xã đồng bằng |
đến nhà ông Hồng
|
156.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở nông thôn |
| 7582 |
Huyện Diên Khánh |
Các nhánh rẽ thuộc Tỉnh Lộ 2 (thôn Phước Lương, Sơn Thạnh, Phú Thọ, Lễ Thạnh, Cẩm Sơn) - Diên Thọ - Các xã đồng bằng |
đến nhà ông Hùng
|
156.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở nông thôn |
| 7583 |
Huyện Diên Khánh |
Các nhánh rẽ thuộc Tỉnh Lộ 2 (thôn Phước Lương, Sơn Thạnh, Phú Thọ, Lễ Thạnh, Cẩm Sơn) - Diên Thọ - Các xã đồng bằng |
đến nhà ông Công
|
156.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở nông thôn |
| 7584 |
Huyện Diên Khánh |
Các nhánh rẽ thuộc Tỉnh Lộ 2 (thôn Phước Lương, Sơn Thạnh, Phú Thọ, Lễ Thạnh, Cẩm Sơn) - Diên Thọ - Các xã đồng bằng |
đến nhà ông Trần Văn Quý (đường bê tông từ thửa 134 đến thửa 152, 157 tờ 16)
|
117.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở nông thôn |
| 7585 |
Huyện Diên Khánh |
Các nhánh rẽ thuộc Tỉnh Lộ 2 (thôn Phước Lương, Sơn Thạnh, Phú Thọ, Lễ Thạnh, Cẩm Sơn) - Diên Thọ - Các xã đồng bằng |
đến nhà ông Nguyễn Mạnh (đường bê tông từ thửa 127 đến 709 tờ 15)
|
117.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở nông thôn |
| 7586 |
Huyện Diên Khánh |
Các nhánh rẽ thuộc Tỉnh Lộ 2 (thôn Phước Lương, Sơn Thạnh, Phú Thọ, Lễ Thạnh, Cẩm Sơn) - Diên Thọ - Các xã đồng bằng |
đến nhà ông Đỗ Văn Thẻ (đường bê tông từ thửa 91 đến 93 tờ 15)
|
117.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở nông thôn |
| 7587 |
Huyện Diên Khánh |
Các nhánh rẽ thuộc Tỉnh Lộ 2 (thôn Phước Lương, Sơn Thạnh, Phú Thọ, Lễ Thạnh, Cẩm Sơn) - Diên Thọ - Các xã đồng bằng |
đến nhà bà Huỳnh Thị Lý (đường bê tông từ thửa 129 đến 184 tờ 14)
|
117.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở nông thôn |
| 7588 |
Huyện Diên Khánh |
Các nhánh rẽ thuộc Tỉnh Lộ 2 (thôn Phước Lương, Sơn Thạnh, Phú Thọ, Lễ Thạnh, Cẩm Sơn) - Diên Thọ - Các xã đồng bằng |
đến nhà ông Võ Văn Trôn (đường bê tông từ thửa 386 đến 392 tờ 7)
|
117.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở nông thôn |
| 7589 |
Huyện Diên Khánh |
Các nhánh rẽ thuộc Tỉnh Lộ 2 (thôn Phước Lương, Sơn Thạnh, Phú Thọ, Lễ Thạnh, Cẩm Sơn) - Diên Thọ - Các xã đồng bằng |
đến nhà bà Đoàn Ngọc Thanh (đường bê tông từ thửa 376 đến 348 tờ 7)
|
117.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở nông thôn |
| 7590 |
Huyện Diên Khánh |
Các nhánh rẽ thuộc Tỉnh Lộ 2 (thôn Phước Lương, Sơn Thạnh, Phú Thọ, Lễ Thạnh, Cẩm Sơn) - Diên Thọ - Các xã đồng bằng |
|
117.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở nông thôn |
| 7591 |
Huyện Diên Khánh |
Các nhánh rẽ thuộc Tỉnh Lộ 2 (thôn Phước Lương, Sơn Thạnh, Phú Thọ, Lễ Thạnh, Cẩm Sơn) - Diên Thọ - Các xã đồng bằng |
đến nhà bà Hồ Thị Màu (đường bê tông từ thửa 105 đến 110 tờ 7)
|
117.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở nông thôn |
| 7592 |
Huyện Diên Khánh |
Các nhánh rẽ thuộc Tỉnh Lộ 2 (thôn Phước Lương, Sơn Thạnh, Phú Thọ, Lễ Thạnh, Cẩm Sơn) - Diên Thọ - Các xã đồng bằng |
đến ngã ba nhà Sáu rừng (đường cấp phối từ thửa 196 tờ 4 đi vào bên trong)
|
117.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở nông thôn |
| 7593 |
Huyện Diên Khánh |
Các nhánh rẽ thuộc Tỉnh Lộ 2 (thôn Phước Lương, Sơn Thạnh, Phú Thọ, Lễ Thạnh, Cẩm Sơn) - Diên Thọ - Các xã đồng bằng |
đến nhà bà Hoa Tân (đường bê tông từ thửa 02, 08 đến thửa 11 tờ 4)
|
117.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở nông thôn |
| 7594 |
Huyện Diên Khánh |
Các nhánh rẽ thuộc Tỉnh Lộ 2 (thôn Phước Lương, Sơn Thạnh, Phú Thọ, Lễ Thạnh, Cẩm Sơn) - Diên Thọ - Các xã đồng bằng |
đến nhà ông Cao Bá Nghĩa (đường bê tông từ thửa 34 đến thửa 42 tờ 3)
|
117.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở nông thôn |
| 7595 |
Huyện Diên Khánh |
Các nhánh rẽ thuộc Tỉnh Lộ 2 (thôn Phước Lương, Sơn Thạnh, Phú Thọ, Lễ Thạnh, Cẩm Sơn) - Diên Thọ - Các xã đồng bằng |
|
156.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở nông thôn |
| 7596 |
Huyện Diên Khánh |
Các nhánh rẽ thuộc Tỉnh Lộ 2 (thôn Phước Lương, Sơn Thạnh, Phú Thọ, Lễ Thạnh, Cẩm Sơn) - Diên Thọ - Các xã đồng bằng |
|
117.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở nông thôn |
| 7597 |
Huyện Diên Khánh |
Diên Toàn - Các xã đồng bằng |
đến Tuyến tránh Quốc lộ 1A
|
488.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở nông thôn |
| 7598 |
Huyện Diên Khánh |
Diên Toàn - Các xã đồng bằng |
đến cầu bà Nhu
|
488.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở nông thôn |
| 7599 |
Huyện Diên Khánh |
Diên Toàn - Các xã đồng bằng |
đến Tuyến tránh Quốc lộ 1A
|
488.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở nông thôn |
| 7600 |
Huyện Diên Khánh |
Diên Toàn - Các xã đồng bằng |
đến Trường Tiểu học Diên Toàn
|
488.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở nông thôn |