4501 |
Huyện Vạn Ninh |
Thôn Đầm Môn - xã Vạn Thạnh |
Đến nhà ông Thiền (thửa 7 tờ 52)
|
116.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM - DV nông thôn |
4502 |
Huyện Vạn Ninh |
Thôn Đầm Môn - xã Vạn Thạnh |
Đến UBND xã Vạn Thạnh
|
218.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM - DV nông thôn |
4503 |
Huyện Vạn Ninh |
Thôn Đầm Môn - xã Vạn Thạnh |
Nhà ông Trần Văn Minh (thửa 110 tờ 59)
|
116.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM - DV nông thôn |
4504 |
Huyện Vạn Ninh |
Thôn Đầm Môn - xã Vạn Thạnh |
|
116.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM - DV nông thôn |
4505 |
Huyện Vạn Ninh |
Các vị trí còn lại của thôn Vĩnh Yên - xã Vạn Thạnh |
|
116.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM - DV nông thôn |
4506 |
Huyện Vạn Ninh |
Các thôn còn lại (Các thôn miền núi) - xã Vạn Thạnh |
|
36.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM - DV nông thôn |
4507 |
Huyện Vạn Ninh |
Thôn Cổ Mã -xã Vạn Thọ |
đến giáp xã Vạn Phước
|
149.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM - DV nông thôn |
4508 |
Huyện Vạn Ninh |
Thôn Cổ Mã -xã Vạn Thọ |
Đến Nhà máy nước khoáng
|
203.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM - DV nông thôn |
4509 |
Huyện Vạn Ninh |
Thôn Cổ Mã -xã Vạn Thọ |
đến nhà ông Đặng Trung Phú
|
149.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM - DV nông thôn |
4510 |
Huyện Vạn Ninh |
Thôn Cổ Mã -xã Vạn Thọ |
Đến giáp nhà ông Trần Ngọc An
|
203.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM - DV nông thôn |
4511 |
Huyện Vạn Ninh |
Thôn Cổ Mã -xã Vạn Thọ |
Đến Nhà máy nước khoáng
|
203.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM - DV nông thôn |
4512 |
Huyện Vạn Ninh |
Thôn Cổ Mã -xã Vạn Thọ |
Đến giáp nhà ông Nguyễn Sơn Hải
|
203.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM - DV nông thôn |
4513 |
Huyện Vạn Ninh |
Thôn Cổ Mã -xã Vạn Thọ |
Đến giáp nhà ông Nguyễn Văn Trang
|
203.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM - DV nông thôn |
4514 |
Huyện Vạn Ninh |
Thôn Cổ Mã -xã Vạn Thọ |
Đến giáp nhà ông Nguyễn Đựng
|
203.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM - DV nông thôn |
4515 |
Huyện Vạn Ninh |
Thôn Cổ Mã -xã Vạn Thọ |
Đến giáp nhà ông Trần Văn Điều
|
203.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM - DV nông thôn |
4516 |
Huyện Vạn Ninh |
Thôn Cổ Mã -xã Vạn Thọ |
Đến giáp nhà ông Huỳnh Lương
|
203.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM - DV nông thôn |
4517 |
Huyện Vạn Ninh |
Thôn Cổ Mã -xã Vạn Thọ |
Đến giáp trại tôm ông Lê Cán
|
203.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM - DV nông thôn |
4518 |
Huyện Vạn Ninh |
Thôn Cổ Mã -xã Vạn Thọ |
Đến giáp ruộng lúa
|
203.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM - DV nông thôn |
4519 |
Huyện Vạn Ninh |
Thôn Cổ Mã -xã Vạn Thọ |
Đến ao tôm
|
203.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM - DV nông thôn |
4520 |
Huyện Vạn Ninh |
Thôn Ninh Mã -xã Vạn Thọ |
Đến giáp ao tôm ông Lê Văn Minh
|
108.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM - DV nông thôn |
4521 |
Huyện Vạn Ninh |
Thôn Ninh Mã -xã Vạn Thọ |
Đến giáp nhà ông Nguyễn Kính
|
108.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM - DV nông thôn |
4522 |
Huyện Vạn Ninh |
Thôn Ninh Mã -xã Vạn Thọ |
Đến giáp nhà ông Đặng Đạt
|
108.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM - DV nông thôn |
4523 |
Huyện Vạn Ninh |
Thôn Ninh Mã -xã Vạn Thọ |
Đến nhà bà Nguyễn Thị Non
|
108.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM - DV nông thôn |
4524 |
Huyện Vạn Ninh |
Thôn Ninh Mã -xã Vạn Thọ |
Đến giáp nhà ông Lê Ba
|
108.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM - DV nông thôn |
4525 |
Huyện Vạn Ninh |
Thôn Ninh Mã -xã Vạn Thọ |
Đến giáp nhà ông Trương Quận
|
108.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM - DV nông thôn |
4526 |
Huyện Vạn Ninh |
Thôn Ninh Mã -xã Vạn Thọ |
Đến giáp nhà bà Trần Thị Lay
|
108.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM - DV nông thôn |
4527 |
Huyện Vạn Ninh |
Thôn Ninh Mã -xã Vạn Thọ |
Đến giáp nhà ông Huỳnh Văn Thái
|
108.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM - DV nông thôn |
4528 |
Huyện Vạn Ninh |
Thôn Ninh Mã -xã Vạn Thọ |
Đến giáp nhà ông Lê Châu
|
108.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM - DV nông thôn |
4529 |
Huyện Vạn Ninh |
Thôn Ninh Mã -xã Vạn Thọ |
Đến giáp nhà ông Lê Văn Rở
|
108.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM - DV nông thôn |
4530 |
Huyện Vạn Ninh |
Thôn Ninh Mã -xã Vạn Thọ |
Đến giáp đường Đầm Môn
|
149.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM - DV nông thôn |
4531 |
Huyện Vạn Ninh |
Thôn Ninh Mã -xã Vạn Thọ |
|
149.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM - DV nông thôn |
4532 |
Huyện Vạn Ninh |
Thôn Ninh Mã -xã Vạn Thọ |
|
149.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM - DV nông thôn |
4533 |
Huyện Vạn Ninh |
Các tuyến đường còn lại thuộc thôn Cổ Mã -xã Vạn Thọ |
|
108.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM - DV nông thôn |
4534 |
Huyện Vạn Ninh |
Các tuyến đường còn lại thuộc các thôn còn lại -xã Vạn Thọ |
|
81.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM - DV nông thôn |
4535 |
Huyện Vạn Ninh |
Đường Liên Thôn - xã Xuân Sơn (xã miền núi) |
Đến công ty TNHH Hoàng Mai
|
51.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM - DV nông thôn |
4536 |
Huyện Vạn Ninh |
Thôn Xuân Trang - xã Xuân Sơn (xã miền núi) |
Đến giáp đường lâm nghiệp
|
40.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM - DV nông thôn |
4537 |
Huyện Vạn Ninh |
Thôn Xuân Trang - xã Xuân Sơn (xã miền núi) |
đến nhà ông Lương Đình Tú (thửa 745, tờ 8)
|
40.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM - DV nông thôn |
4538 |
Huyện Vạn Ninh |
Các tuyến đường còn lại thuộc thôn Xuân Trang - xã Xuân Sơn (xã miền núi) |
|
34.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM - DV nông thôn |
4539 |
Huyện Vạn Ninh |
Đường Liên Thôn - xã Xuân Sơn (xã miền núi) |
|
40.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM - DV nông thôn |
4540 |
Huyện Vạn Ninh |
Đường Liên Thôn - xã Xuân Sơn (xã miền núi) |
Đến ngã tư Xuân Thọ
|
40.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM - DV nông thôn |
4541 |
Huyện Vạn Ninh |
Thôn Xuân Ninh - xã Xuân Sơn (xã miền núi) |
đến hết đất của ông Lương Văn Lâm (thửa 01, tờ 32)
|
40.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM - DV nông thôn |
4542 |
Huyện Vạn Ninh |
Thôn Xuân Ninh - xã Xuân Sơn (xã miền núi) |
đến giáp đường lâm nghiệp (thửa 202, tờ 16)
|
40.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM - DV nông thôn |
4543 |
Huyện Vạn Ninh |
Thôn Xuân Thọ - xã Xuân Sơn (xã miền núi) |
Đến nhà ông Lương Ngọc Lới
|
34.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM - DV nông thôn |
4544 |
Huyện Vạn Ninh |
Đường thanh niên - xã Xuân Sơn (xã miền núi) |
|
34.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM - DV nông thôn |
4545 |
Huyện Vạn Ninh |
Điểm dân cư thôn Xuân Thọ - xã Xuân Sơn (xã miền núi) |
đến giáp đường bê tông kéo dài hết thửa (32, tờ 21 )
|
29.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM - DV nông thôn |
4546 |
Huyện Vạn Ninh |
Thôn Xuân Cam - xã Xuân Sơn (xã miền núi) |
Đến cổng làng văn hóa Xuân Cam
|
40.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM - DV nông thôn |
4547 |
Huyện Vạn Ninh |
Thôn Xuân Cam - xã Xuân Sơn (xã miền núi) |
đến nhà bà Nguyễn Thị Vĩnh (thửa 12, tờ 8)
|
29.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM - DV nông thôn |
4548 |
Huyện Vạn Ninh |
Các tuyến đường còn lại thuộc các thôn còn lại trong xã - xã Xuân Sơn (xã miền núi) |
|
29.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM - DV nông thôn |
4549 |
Huyện Vạn Ninh |
Đường Quốc lộ 1A |
đến Cầu Xuân Tự
|
252.000
|
126.000
|
75.600
|
-
|
-
|
Đất SX - KD nông thôn |
4550 |
Huyện Vạn Ninh |
Đường Quốc lộ 1A |
đến chân Dốc Thị phía Nam
|
360.000
|
180.000
|
108.000
|
-
|
-
|
Đất SX - KD nông thôn |
4551 |
Huyện Vạn Ninh |
Đường Quốc lộ 1A |
đến hết chân Dốc Thị phía Bắc
|
252.000
|
126.000
|
75.600
|
-
|
-
|
Đất SX - KD nông thôn |
4552 |
Huyện Vạn Ninh |
Đường Quốc lộ 1A |
đến hết Cống cầu 6
|
504.000
|
252.000
|
151.200
|
-
|
-
|
Đất SX - KD nông thôn |
4553 |
Huyện Vạn Ninh |
Đường Quốc lộ 1A |
đến giáp ranh cầu Hiền Lương
|
648.000
|
324.000
|
194.400
|
-
|
-
|
Đất SX - KD nông thôn |
4554 |
Huyện Vạn Ninh |
Đường Quốc lộ 1A |
đến Cầu Chà Là
|
432.000
|
216.000
|
129.600
|
-
|
-
|
Đất SX - KD nông thôn |
4555 |
Huyện Vạn Ninh |
Đường Quốc lộ 1A |
đến chân Dốc Ké
|
432.000
|
216.000
|
129.600
|
-
|
-
|
Đất SX - KD nông thôn |
4556 |
Huyện Vạn Ninh |
Đường Quốc lộ 1A |
đến đường vào Ga Tu Bông
|
360.000
|
180.000
|
108.000
|
-
|
-
|
Đất SX - KD nông thôn |
4557 |
Huyện Vạn Ninh |
Đường Quốc lộ 1A |
đến đường vào nghĩa địa Tân Phước
|
360.000
|
180.000
|
108.000
|
-
|
-
|
Đất SX - KD nông thôn |
4558 |
Huyện Vạn Ninh |
Đường Quốc lộ 1A |
đến đường vào Đầm Môn
|
756.000
|
378.000
|
226.800
|
-
|
-
|
Đất SX - KD nông thôn |
4559 |
Huyện Vạn Ninh |
Đường Quốc lộ 1A |
đến chân Đèo cả (phía Nam)
|
1.656.000
|
828.000
|
496.800
|
-
|
-
|
Đất SX - KD nông thôn |
4560 |
Huyện Vạn Ninh |
Các đường tiếp giáp Quốc lộ 1A thuộc xã Vạn Hưng, Vạn Lương và Đại Lãnh |
đến cống gần chợ Xuân Tự
|
360.000
|
180.000
|
108.000
|
-
|
-
|
Đất SX - KD nông thôn |
4561 |
Huyện Vạn Ninh |
Các đường tiếp giáp Quốc lộ 1A thuộc xã Vạn Hưng, Vạn Lương và Đại Lãnh |
đến ngã tư nhà dù (xã Vạn Hưng)
|
324.000
|
162.000
|
97.200
|
-
|
-
|
Đất SX - KD nông thôn |
4562 |
Huyện Vạn Ninh |
Các đường tiếp giáp Quốc lộ 1A thuộc xã Vạn Hưng, Vạn Lương và Đại Lãnh |
đến QL1 A (UBND xã Vạn Hưng cũ)
|
324.000
|
162.000
|
97.200
|
-
|
-
|
Đất SX - KD nông thôn |
4563 |
Huyện Vạn Ninh |
Các đường tiếp giáp Quốc lộ 1A thuộc xã Vạn Hưng, Vạn Lương và Đại Lãnh |
đến ngã 3 K 18 (xã Vạn Hưng)
|
252.000
|
126.000
|
75.600
|
-
|
-
|
Đất SX - KD nông thôn |
4564 |
Huyện Vạn Ninh |
Các đường tiếp giáp Quốc lộ 1A thuộc xã Vạn Hưng, Vạn Lương và Đại Lãnh |
đến xóm Gò Cát (xã Vạn Hưng)
|
252.000
|
126.000
|
75.600
|
-
|
-
|
Đất SX - KD nông thôn |
4565 |
Huyện Vạn Ninh |
Từ ngã 3 K 18 đến QL1A (xã Vạn Hưng và Vạn Lương) - Các đường tiếp giáp Quốc lộ 1A thuộc xã Vạn Hưng, Vạn Lương và Đại Lãnh |
đến hết thửa đất nhà bà Trần Thị Thu
|
180.000
|
90.000
|
54.000
|
-
|
-
|
Đất SX - KD nông thôn |
4566 |
Huyện Vạn Ninh |
Từ ngã 3 K 18 đến QL1A (xã Vạn Hưng và Vạn Lương) - Các đường tiếp giáp Quốc lộ 1A thuộc xã Vạn Hưng, Vạn Lương và Đại Lãnh |
đến QL 1A
|
252.000
|
126.000
|
75.600
|
-
|
-
|
Đất SX - KD nông thôn |
4567 |
Huyện Vạn Ninh |
Từ giáp QL1A gần Cầu Hiền Lương đến cầu Vông 1 (xã Vạn Lương) - Các đường tiếp giáp Quốc lộ 1A thuộc xã Vạn Hưng, Vạn Lương và Đại Lãnh |
đến Đường sắt (xã Vạn Lương)
|
504.000
|
252.000
|
151.200
|
-
|
-
|
Đất SX - KD nông thôn |
4568 |
Huyện Vạn Ninh |
Từ giáp QL1A gần Cầu Hiền Lương đến cầu Vông 1 (xã Vạn Lương) - Các đường tiếp giáp Quốc lộ 1A thuộc xã Vạn Hưng, Vạn Lương và Đại Lãnh |
đến cầu Vông 1 (xã Vạn Lương)
|
360.000
|
180.000
|
108.000
|
-
|
-
|
Đất SX - KD nông thôn |
4569 |
Huyện Vạn Ninh |
Các đường tiếp giáp Quốc lộ 1A thuộc xã Vạn Hưng, Vạn Lương và Đại Lãnh |
đến đường sắt (xã Vạn Lương)
|
396.000
|
198.000
|
118.800
|
-
|
-
|
Đất SX - KD nông thôn |
4570 |
Huyện Vạn Ninh |
Các đường tiếp giáp Quốc lộ 1A thuộc xã Vạn Hưng, Vạn Lương và Đại Lãnh |
đến Trường Tiểu học Đại Lãnh 2 (xã Đại Lãnh)
|
432.000
|
216.000
|
129.600
|
-
|
-
|
Đất SX - KD nông thôn |
4571 |
Huyện Vạn Ninh |
Đường Nguyễn Huệ |
đến UBND xã Vạn Thắng
|
936.000
|
468.000
|
280.800
|
-
|
-
|
Đất SX - KD nông thôn |
4572 |
Huyện Vạn Ninh |
Đường Nguyễn Huệ |
đến cầu Sông Gốc (xã Vạn Thắng)
|
576.000
|
288.000
|
172.800
|
-
|
-
|
Đất SX - KD nông thôn |
4573 |
Huyện Vạn Ninh |
Đường Nguyễn Huệ |
đến ngã 3 Ninh Lâm (xã Vạn Khánh).
|
360.000
|
180.000
|
108.000
|
-
|
-
|
Đất SX - KD nông thôn |
4574 |
Huyện Vạn Ninh |
Đường Nguyễn Huệ |
đến cầu Ngòi Ngàn (xã Vạn Khánh)
|
360.000
|
180.000
|
108.000
|
-
|
-
|
Đất SX - KD nông thôn |
4575 |
Huyện Vạn Ninh |
Từ cầu Ngòi Ngàn đến ngã 3 chợ Vạn Khánh (xã Vạn Khánh) - Đường Nguyễn Huệ |
đến cống trường THPT Tô Văn Ơn
|
504.000
|
252.000
|
151.200
|
-
|
-
|
Đất SX - KD nông thôn |
4576 |
Huyện Vạn Ninh |
Từ cầu Ngòi Ngàn đến ngã 3 chợ Vạn Khánh (xã Vạn Khánh) - Đường Nguyễn Huệ |
đến ngã 3 chợ Vạn Khánh
|
648.000
|
324.000
|
194.400
|
-
|
-
|
Đất SX - KD nông thôn |
4577 |
Huyện Vạn Ninh |
Đường Nguyễn Huệ |
đến ngã tư Tu Bông (xã Vạn Long và Vạn Khánh)
|
1.008.000
|
504.000
|
302.400
|
-
|
-
|
Đất SX - KD nông thôn |
4578 |
Huyện Vạn Ninh |
Đường Nguyễn Huệ |
đến UBND xã Vạn Phước (xã Vạn Phước)
|
1.152.000
|
576.000
|
345.600
|
-
|
-
|
Đất SX - KD nông thôn |
4579 |
Huyện Vạn Ninh |
Đường Nguyễn Huệ |
đến ngã tư Gò Ký (xã Vạn Phước)
|
324.000
|
162.000
|
97.200
|
-
|
-
|
Đất SX - KD nông thôn |
4580 |
Huyện Vạn Ninh |
Đường Liên xã |
đến đường Nguyễn Huệ - Vạn Thắng (đường liên xã Vạn Bình - Vạn Thắng)
|
360.000
|
180.000
|
108.000
|
-
|
-
|
Đất SX - KD nông thôn |
4581 |
Huyện Vạn Ninh |
Đường Liên xã |
đến phòng khám Tu Bông (liên xã Vạn Long - Vạn Phước)
|
1.080.000
|
540.000
|
324.000
|
-
|
-
|
Đất SX - KD nông thôn |
4582 |
Huyện Vạn Ninh |
Đường đi Đầm Môn |
|
432.000
|
216.000
|
129.600
|
-
|
-
|
Đất SX - KD nông thôn |
4583 |
Huyện Vạn Ninh |
Đường Đầm Môn đi Sơn Đừng |
|
360.000
|
180.000
|
108.000
|
-
|
-
|
Đất SX - KD nông thôn |
4584 |
Huyện Vạn Ninh |
Thôn Tây Bắc 2-xã Đại Lãnh |
đến nhà bà Võ Thị Thử (thửa 37, tờ 17)
|
211.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX - KD nông thôn |
4585 |
Huyện Vạn Ninh |
Thôn Tây Bắc 2-xã Đại Lãnh |
đến hết nhà bà Nguyễn Thị Năm (thửa 126 tờ 17)
|
154.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX - KD nông thôn |
4586 |
Huyện Vạn Ninh |
Thôn Tây Bắc 2-xã Đại Lãnh |
Nhà ông Nguyễn Văn Danh (thửa 35 tờ 2)
|
154.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX - KD nông thôn |
4587 |
Huyện Vạn Ninh |
Thôn Tây Bắc 1-xã Đại Lãnh |
Nhà ông Nguyễn Đồng Khang (thửa 78, tờ 17)
|
211.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX - KD nông thôn |
4588 |
Huyện Vạn Ninh |
Thôn Tây Bắc 1-xã Đại Lãnh |
Nhà ông Võ Tấn Tài (thửa 79 tờ 20)
|
211.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX - KD nông thôn |
4589 |
Huyện Vạn Ninh |
Thôn Tây Bắc 1-xã Đại Lãnh |
Nhà ông Văn Toàn (thửa 59 tờ 6)
|
154.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX - KD nông thôn |
4590 |
Huyện Vạn Ninh |
Thôn Tây Bắc 1-xã Đại Lãnh |
Nhà ông Nguyễn Sơn Thành (thửa 6 tờ 6)
|
154.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX - KD nông thôn |
4591 |
Huyện Vạn Ninh |
Thôn Tây Bắc 1-xã Đại Lãnh |
Cầu Đông Đại Lãnh
|
154.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX - KD nông thôn |
4592 |
Huyện Vạn Ninh |
Đường Liên Thôn-xã Đại Lãnh |
Nhà ông Nguyễn Đồng Khang (thửa 78, tờ 17)
|
211.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX - KD nông thôn |
4593 |
Huyện Vạn Ninh |
Đường Liên Thôn-xã Đại Lãnh |
Đến hết đất của ông Lưu Tấn Bình (thửa 56 tờ 13)
|
154.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX - KD nông thôn |
4594 |
Huyện Vạn Ninh |
Đường Liên Thôn-xã Đại Lãnh |
Đến hết nhà ông Nguyễn Văn Tàu (thửa 365 tờ 8)
|
211.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX - KD nông thôn |
4595 |
Huyện Vạn Ninh |
Thôn Tây Nam 1-xã Đại Lãnh |
Đến đất ông Lưu Tấn Bình (thửa 04 tờ 12)
|
154.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX - KD nông thôn |
4596 |
Huyện Vạn Ninh |
Thôn Tây Nam 1-xã Đại Lãnh |
Nhà bà Bùi Thị Thưa (thửa 40 tờ 21)
|
154.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX - KD nông thôn |
4597 |
Huyện Vạn Ninh |
Thôn Tây Nam 1-xã Đại Lãnh |
Nhà ông Lê Văn Lực (thửa 216 tờ 18)
|
112.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX - KD nông thôn |
4598 |
Huyện Vạn Ninh |
Thôn Tây Nam 1-xã Đại Lãnh |
Ga Đại Lãnh (thửa 276 tờ 8)
|
112.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX - KD nông thôn |
4599 |
Huyện Vạn Ninh |
Thôn Tây Nam 1-xã Đại Lãnh |
Nhà ông Hoàng Văn Dặn thôn Tây Nam 2 (thửa 173 tờ 12)
|
112.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX - KD nông thôn |
4600 |
Huyện Vạn Ninh |
Thôn Tây Nam 1-xã Đại Lãnh |
Đến hết nhà bà Lê Thị Mộng Hà (thửa 257 tờ bản đồ 8)
|
112.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX - KD nông thôn |