2001 |
Thành phố Nha Trang |
Đường vào khu Vĩnh Ngọc (bàn giao) - Xã Vĩnh Phương |
đến cuối đường
|
475.000
|
317.000
|
238.000
|
-
|
-
|
Đất TM - DV nông thôn |
2002 |
Thành phố Nha Trang |
Đường vào khu mỏ đá Tân Thành - Xã Vĩnh Phương |
đến cuối đường
|
475.000
|
317.000
|
238.000
|
-
|
-
|
Đất TM - DV nông thôn |
2003 |
Thành phố Nha Trang |
Đường Huỳnh Tuấn thôn Trung - Xã Vĩnh Phương |
đến đường Nguyễn Lương Bằng
|
475.000
|
317.000
|
238.000
|
-
|
-
|
Đất TM - DV nông thôn |
2004 |
Thành phố Nha Trang |
Đường thôn Tây - thôn Trung - Xã Vĩnh Phương |
đến Đường thôn Tây
|
691.000
|
346.000
|
230.000
|
-
|
-
|
Đất TM - DV nông thôn |
2005 |
Thành phố Nha Trang |
Đường phía sau khu phân lô A1, A2, B - Xã Vĩnh Phương |
|
605.000
|
302.000
|
202.000
|
-
|
-
|
Đất TM - DV nông thôn |
2006 |
Thành phố Nha Trang |
Đường lô 2 khu B - Xã Vĩnh Phương |
|
1.440.000
|
720.000
|
360.000
|
-
|
-
|
Đất TM - DV nông thôn |
2007 |
Thành phố Nha Trang |
Đường lô 3 khu B - Xã Vĩnh Phương |
|
1.037.000
|
518.000
|
346.000
|
-
|
-
|
Đất TM - DV nông thôn |
2008 |
Thành phố Nha Trang |
Đường lô 3 khu A2 - Xã Vĩnh Phương |
|
1.037.000
|
518.000
|
346.000
|
-
|
-
|
Đất TM - DV nông thôn |
2009 |
Thành phố Nha Trang |
Đường Đắc Phú Đắc Lộc - Xã Vĩnh Phương |
đến Nghĩa trang Đắc Lộc (thửa 22 tờ bản đồ số 03)
|
691.000
|
346.000
|
230.000
|
-
|
-
|
Đất TM - DV nông thôn |
2010 |
Thành phố Nha Trang |
Đường Thổ Châu Đắc Lộc - Xã Vĩnh Phương |
đến Nhà ông Triết (thửa số 43, tờ bản đồ số 28)
|
691.000
|
346.000
|
230.000
|
-
|
-
|
Đất TM - DV nông thôn |
2011 |
Thành phố Nha Trang |
Đường quy hoạch rộng 20m - Khu tái định cư Đắc Lộc - Xã Vĩnh Phương |
|
1.152.000
|
576.000
|
288.000
|
-
|
-
|
Đất TM - DV nông thôn |
2012 |
Thành phố Nha Trang |
Đường quy hoạch rộng 10m - Khu tái định cư Đắc Lộc - Xã Vĩnh Phương |
|
864.000
|
432.000
|
288.000
|
-
|
-
|
Đất TM - DV nông thôn |
2013 |
Thành phố Nha Trang |
Đường quy hoạch rộng 7m - Khu tái định cư Đắc Lộc - Xã Vĩnh Phương |
|
691.000
|
346.000
|
230.000
|
-
|
-
|
Đất TM - DV nông thôn |
2014 |
Thành phố Nha Trang |
Khu tái định cư Như Xuân Đường số 1 quy hoạch rộng 5m - Xã Vĩnh Phương |
|
864.000
|
432.000
|
288.000
|
-
|
-
|
Đất TM - DV nông thôn |
2015 |
Thành phố Nha Trang |
Đường số 2 quy hoạch rộng 5m - Xã Vĩnh Phương |
|
864.000
|
432.000
|
288.000
|
-
|
-
|
Đất TM - DV nông thôn |
2016 |
Thành phố Nha Trang |
Đường số 3 quy hoạch rộng 4m - Xã Vĩnh Phương |
|
778.000
|
389.000
|
259.000
|
-
|
-
|
Đất TM - DV nông thôn |
2017 |
Thành phố Nha Trang |
Các đường còn lại - Xã Vĩnh Phương |
|
432.000
|
288.000
|
216.000
|
-
|
-
|
Đất TM - DV nông thôn |
2018 |
Thành phố Nha Trang |
Đường Liên xã Vĩnh Thái - Vĩnh Hiệp - Xã Vĩnh Thái |
|
2.160.000
|
1.080.000
|
540.000
|
-
|
-
|
Đất TM - DV nông thôn |
2019 |
Thành phố Nha Trang |
Đường Liên xã Vĩnh Thái - Vĩnh Hiệp - Xã Vĩnh Thái |
|
1.800.000
|
900.000
|
450.000
|
-
|
-
|
Đất TM - DV nông thôn |
2020 |
Thành phố Nha Trang |
Đường Liên xã Vĩnh Thái - Vĩnh Trung - Xã Vĩnh Thái |
Đến cầu Khum (thửa 317, tờ bản đồ 01)
|
1.800.000
|
900.000
|
450.000
|
-
|
-
|
Đất TM - DV nông thôn |
2021 |
Thành phố Nha Trang |
Đường Hóc Sinh - Xã Vĩnh Thái |
đến cuối đường
|
864.000
|
432.000
|
288.000
|
-
|
-
|
Đất TM - DV nông thôn |
2022 |
Thành phố Nha Trang |
Đường kho đội 4 - Xã Vĩnh Thái |
Đến nhà ông Hồ Ngọc Hải (thửa 178 tờ bản đồ 02)
|
1.800.000
|
900.000
|
450.000
|
-
|
-
|
Đất TM - DV nông thôn |
2023 |
Thành phố Nha Trang |
Đường kho đội 5 - Xã Vĩnh Thái |
Đến nhà ông Ngô Thiết (thửa số 289 tờ bản đồ 02)
|
1.620.000
|
810.000
|
405.000
|
-
|
-
|
Đất TM - DV nông thôn |
2024 |
Thành phố Nha Trang |
Đường kho đội 6 - Xã Vĩnh Thái |
Đến Khu đô thị Mỹ Gia
|
1.440.000
|
720.000
|
360.000
|
-
|
-
|
Đất TM - DV nông thôn |
2025 |
Thành phố Nha Trang |
Đường đi Gò Đập - Xã Vĩnh Thái |
Đến nghĩa trang Gò Đập (thửa 21 tờ bản đồ 01)
|
864.000
|
432.000
|
288.000
|
-
|
-
|
Đất TM - DV nông thôn |
2026 |
Thành phố Nha Trang |
Đường đi nghĩa trang Phước Đồng - Xã Vĩnh Thái |
Đến ngã 3 đường liên xã Vĩnh Thái-Vĩnh Hiệp (Ngã ba đèo Dốc Mít)
|
2.160.000
|
1.080.000
|
540.000
|
-
|
-
|
Đất TM - DV nông thôn |
2027 |
Thành phố Nha Trang |
Đường đi nghĩa trang Phước Đồng - Xã Vĩnh Thái |
đến khu dân cư Đất Lành (khu 25 ha)
|
1.620.000
|
810.000
|
405.000
|
-
|
-
|
Đất TM - DV nông thôn |
2028 |
Thành phố Nha Trang |
Đường quanh Núi Cấm 1 - Đường quanh Núi Cấm - Xã Vĩnh Thái |
Đến nhà bà Lưu Thị Rồi (thửa 63 tờ bản đồ 04)
|
1.296.000
|
648.000
|
432.000
|
-
|
-
|
Đất TM - DV nông thôn |
2029 |
Thành phố Nha Trang |
Đường quanh Núi Cấm 2 - Đường quanh Núi Cấm - Xã Vĩnh Thái |
Đến Khu đô thị Mỹ Gia (thửa 54 tờ bản đồ 04)
|
1.296.000
|
648.000
|
432.000
|
-
|
-
|
Đất TM - DV nông thôn |
2030 |
Thành phố Nha Trang |
Đường quanh Thủy Tú - Xã Vĩnh Thái |
|
1.296.000
|
648.000
|
432.000
|
-
|
-
|
Đất TM - DV nông thôn |
2031 |
Thành phố Nha Trang |
Đường Thủy Tú -Vĩnh Xuân - Xã Vĩnh Thái |
Đến nhà ông Ngô Xa (thửa 663 tờ bản đồ 04)
|
1.080.000
|
540.000
|
360.000
|
-
|
-
|
Đất TM - DV nông thôn |
2032 |
Thành phố Nha Trang |
Đường giáp ranh Vĩnh Thái - Vĩnh Hiệp - Xã Vĩnh Thái |
Đến nhà ông Lê Văn Thường (thửa 32 tờ bản đồ 02)
|
1.080.000
|
540.000
|
360.000
|
-
|
-
|
Đất TM - DV nông thôn |
2033 |
Thành phố Nha Trang |
Đường vào Đình Vĩnh Xuân - Xã Vĩnh Thái |
|
1.080.000
|
540.000
|
360.000
|
-
|
-
|
Đất TM - DV nông thôn |
2034 |
Thành phố Nha Trang |
Những lô tiếp giáp đường QH sát bờ kênh thoát lũ của dự án - Khu tái định cư dự án hệ thống thoát lũ Phú Vinh-Sông Tắc - Xã Vĩnh Thái |
|
1.080.000
|
540.000
|
360.000
|
-
|
-
|
Đất TM - DV nông thôn |
2035 |
Thành phố Nha Trang |
Những lô còn lại - Khu tái định cư dự án hệ thống thoát lũ Phú Vinh-Sông Tắc - Xã Vĩnh Thái |
|
972.000
|
486.000
|
324.000
|
-
|
-
|
Đất TM - DV nông thôn |
2036 |
Thành phố Nha Trang |
Đường vào Đồng Rọ - Xã Vĩnh Thái |
Đến nhà ông Đặng Thọ (thửa 64 tờ 08)
|
1.080.000
|
540.000
|
360.000
|
-
|
-
|
Đất TM - DV nông thôn |
2037 |
Thành phố Nha Trang |
Đường vào Đồng Rọ - Xã Vĩnh Thái |
Đến cuối đường (hai nhánh rẽ đến thửa 130 tờ 08 Lê Hồng Minh và thửa 270 tờ 08 Lý Chúng)
|
540.000
|
360.000
|
270.000
|
-
|
-
|
Đất TM - DV nông thôn |
2038 |
Thành phố Nha Trang |
Các đường còn lại - Xã Vĩnh Thái |
|
540.000
|
360.000
|
270.000
|
-
|
-
|
Đất TM - DV nông thôn |
2039 |
Thành phố Nha Trang |
Đường Cầu Bè - Miểu Củ Chi - Xã Vĩnh Thạnh |
đến đường Hương lộ 45
|
1.620.000
|
810.000
|
405.000
|
-
|
-
|
Đất TM - DV nông thôn |
2040 |
Thành phố Nha Trang |
Đường Hương Lộ 45 - Xã Vĩnh Thạnh |
đến ngã ba đường Trung tâm xã
|
1.620.000
|
810.000
|
405.000
|
-
|
-
|
Đất TM - DV nông thôn |
2041 |
Thành phố Nha Trang |
Đường Hương Lộ 46 - Xã Vĩnh Thạnh |
đến giáp ranh xã Vĩnh Trung
|
1.296.000
|
648.000
|
324.000
|
-
|
-
|
Đất TM - DV nông thôn |
2042 |
Thành phố Nha Trang |
Đường Cây Gáo - Xã Vĩnh Thạnh |
đến đường Hà Huy Tập
|
972.000
|
486.000
|
324.000
|
-
|
-
|
Đất TM - DV nông thôn |
2043 |
Thành phố Nha Trang |
Đường đi cầu Vĩnh Phương - Xã Vĩnh Thạnh |
đến cầu Vĩnh Phương
|
1.296.000
|
648.000
|
324.000
|
-
|
-
|
Đất TM - DV nông thôn |
2044 |
Thành phố Nha Trang |
Đường Phú Bình - Xã Vĩnh Thạnh |
đến đường Hương lộ 45
|
972.000
|
486.000
|
324.000
|
-
|
-
|
Đất TM - DV nông thôn |
2045 |
Thành phố Nha Trang |
Đường Phú Trung - Xã Vĩnh Thạnh |
đến giáp đường trung tâm xã
|
972.000
|
486.000
|
324.000
|
-
|
-
|
Đất TM - DV nông thôn |
2046 |
Thành phố Nha Trang |
Đường Trung tâm xã (cây số 5) - Xã Vĩnh Thạnh |
đến giáp đường Hương lộ 45
|
1.620.000
|
810.000
|
405.000
|
-
|
-
|
Đất TM - DV nông thôn |
2047 |
Thành phố Nha Trang |
Đường tổ 2 Phú Trung 2 - Xã Vĩnh Thạnh |
đến đường 23/10
|
972.000
|
486.000
|
324.000
|
-
|
-
|
Đất TM - DV nông thôn |
2048 |
Thành phố Nha Trang |
Đường nghĩa trang Vĩnh Thạnh - Xã Vĩnh Thạnh |
đến đương hương lộ 45
|
810.000
|
405.000
|
202.000
|
-
|
-
|
Đất TM - DV nông thôn |
2049 |
Thành phố Nha Trang |
Đường tổ 7 Phú Vinh - Xã Vĩnh Thạnh |
Đến đường Trung tâm Xã
|
778.000
|
389.000
|
259.000
|
-
|
-
|
Đất TM - DV nông thôn |
2050 |
Thành phố Nha Trang |
Đường Cây Sung - Xã Vĩnh Thạnh |
Đến đường Miếu Bà (thửa 33 tờ bản đồ số 06)
|
972.000
|
486.000
|
324.000
|
-
|
-
|
Đất TM - DV nông thôn |
2051 |
Thành phố Nha Trang |
Đường tổ 6 Phú Thạnh - Xã Vĩnh Thạnh |
Đến hết Nhà bà Huỳnh Thị Anh (thửa 396 tờ bản đồ 03)
|
778.000
|
389.000
|
259.000
|
-
|
-
|
Đất TM - DV nông thôn |
2052 |
Thành phố Nha Trang |
Đường Miếu Bà - Xã Vĩnh Thạnh |
đến đường Cây Sung
|
972.000
|
486.000
|
324.000
|
-
|
-
|
Đất TM - DV nông thôn |
2053 |
Thành phố Nha Trang |
Đường Phú Thạnh 3 (vào Bệnh viện giao thông 6) - Xã Vĩnh Thạnh |
đến giáp Bệnh viện giao thông 6
|
972.000
|
486.000
|
324.000
|
-
|
-
|
Đất TM - DV nông thôn |
2054 |
Thành phố Nha Trang |
Đường tổ 9 Phú Thạnh - Xã Vĩnh Thạnh |
đến cuối đường
|
778.000
|
389.000
|
259.000
|
-
|
-
|
Đất TM - DV nông thôn |
2055 |
Thành phố Nha Trang |
Đường tổ 1 Phú Vinh - Xã Vĩnh Thạnh |
đến đường Liên xã Vĩnh Thạnh - Vĩnh Ngọc
|
875.000
|
438.000
|
292.000
|
-
|
-
|
Đất TM - DV nông thôn |
2056 |
Thành phố Nha Trang |
Đường Liên xã Vĩnh Thanh-Vĩnh Ngọc - Xã Vĩnh Thạnh |
đến giáp ranh xã Vĩnh Ngọc
|
972.000
|
486.000
|
324.000
|
-
|
-
|
Đất TM - DV nông thôn |
2057 |
Thành phố Nha Trang |
Đường Nhà nghĩa Phú Trung - Xã Vĩnh Thạnh |
đến đường Phú Trung
|
875.000
|
438.000
|
292.000
|
-
|
-
|
Đất TM - DV nông thôn |
2058 |
Thành phố Nha Trang |
Đường tổ 3 Phú Trung - Xã Vĩnh Thạnh |
Đến hết Nhà bà Thúy (thửa 64, tờ bản đồ số 22)
|
875.000
|
438.000
|
292.000
|
-
|
-
|
Đất TM - DV nông thôn |
2059 |
Thành phố Nha Trang |
Đường tổ 5, 6 Phú Vinh - Xã Vĩnh Thạnh |
Đến hết nhà ông Thám (thửa 04, tờ bản đồ số 9)
|
875.000
|
438.000
|
292.000
|
-
|
-
|
Đất TM - DV nông thôn |
2060 |
Thành phố Nha Trang |
Đường tổ 5 Phú Trung - Xã Vĩnh Thạnh |
Đến hết Nhà bà Nhàn (thửa 64 tờ bản đồ 22)
|
875.000
|
438.000
|
292.000
|
-
|
-
|
Đất TM - DV nông thôn |
2061 |
Thành phố Nha Trang |
Đường tổ 3 Phú Trung 2 - Xã Vĩnh Thạnh |
đến hết nhà bà Hạnh
|
875.000
|
438.000
|
292.000
|
-
|
-
|
Đất TM - DV nông thôn |
2062 |
Thành phố Nha Trang |
Đường Sông Đình - Xã Vĩnh Thạnh |
đến Nhà ông Ngô Văn Tăng (Vĩnh Ngọc) (thửa 423 tờ bản đồ 20)
|
875.000
|
438.000
|
292.000
|
-
|
-
|
Đất TM - DV nông thôn |
2063 |
Thành phố Nha Trang |
Đường Liên xã Vĩnh Hiệp-Vĩnh Thạnh-Vĩnh Ngọc - Xã Vĩnh Thạnh |
đến giáp ranh xã Vĩnh Ngọc
|
1.296.000
|
648.000
|
324.000
|
-
|
-
|
Đất TM - DV nông thôn |
2064 |
Thành phố Nha Trang |
Đường thôn Phú Vinh 2 - Xã Vĩnh Thạnh |
đến giáp ranh xã Vĩnh Ngọc (khu dân cư Làng Tre)
|
972.000
|
486.000
|
324.000
|
-
|
-
|
Đất TM - DV nông thôn |
2065 |
Thành phố Nha Trang |
Đường giáp thôn Xuân Lạc 1 - Xã Vĩnh Thạnh |
đến giáp ranh xã Vĩnh Ngọc
|
972.000
|
486.000
|
324.000
|
-
|
-
|
Đất TM - DV nông thôn |
2066 |
Thành phố Nha Trang |
Đường Phú Thạnh 3 - Xã Vĩnh Thạnh |
đến giáp ranh xã Vĩnh Hiệp
|
972.000
|
486.000
|
324.000
|
-
|
-
|
Đất TM - DV nông thôn |
2067 |
Thành phố Nha Trang |
Đường bên hông trường Lương Thế Vinh - Xã Vĩnh Thạnh |
Đến thửa số 43 tờ bản đồ số 3
|
875.000
|
438.000
|
292.000
|
-
|
-
|
Đất TM - DV nông thôn |
2068 |
Thành phố Nha Trang |
Các đường còn lại - Xã Vĩnh Thạnh |
|
486.000
|
324.000
|
243.000
|
-
|
-
|
Đất TM - DV nông thôn |
2069 |
Thành phố Nha Trang |
Đường Gò Đu - Diên An - Xã Vĩnh Trung |
đến cầu Cháy - Diên An (thửa 34, tờ 34)
|
1.458.000
|
729.000
|
365.000
|
-
|
-
|
Đất TM - DV nông thôn |
2070 |
Thành phố Nha Trang |
Đường Lương Định Của (Hương lộ 45 cũ) - Xã Vĩnh Trung |
Đến đường 23/10 (cầu ông Bộ) (thửa 50 tờ bản đồ 22)
|
1.620.000
|
810.000
|
405.000
|
-
|
-
|
Đất TM - DV nông thôn |
2071 |
Thành phố Nha Trang |
Đường thôn Võ Cạnh - Xã Vĩnh Trung |
Đến ngã tư bến Đò (thửa 64 tờ bản đồ 23)
|
1.620.000
|
810.000
|
405.000
|
-
|
-
|
Đất TM - DV nông thôn |
2072 |
Thành phố Nha Trang |
Đường Võ Dõng - Xã Vĩnh Trung |
Đến đường 23/10 (nhà ông Hồ Liến) (thửa 323 tờ bản đồ 23)
|
1.458.000
|
729.000
|
365.000
|
-
|
-
|
Đất TM - DV nông thôn |
2073 |
Thành phố Nha Trang |
Đường Thái Thông - Xuân Sơn - Xã Vĩnh Trung |
Đến cầu Xuân Sơn (thửa 84, tờ bản đồ 30)
|
1.620.000
|
810.000
|
405.000
|
-
|
-
|
Đất TM - DV nông thôn |
2074 |
Thành phố Nha Trang |
Đường Thái Thông - Xuân Sơn - Xã Vĩnh Trung |
đến Chắn đường sắt (thửa 33, tờ bản đồ 40)
|
1.458.000
|
729.000
|
365.000
|
-
|
-
|
Đất TM - DV nông thôn |
2075 |
Thành phố Nha Trang |
Đường Thái Thông - Xuân Sơn - Xã Vĩnh Trung |
đến cầu Khum Vĩnh Thái
|
1.296.000
|
648.000
|
324.000
|
-
|
-
|
Đất TM - DV nông thôn |
2076 |
Thành phố Nha Trang |
Đường Xuân Sơn - Xã Vĩnh Trung |
đến nhà ông Ngô Văn An (thửa 73, tờ bản đồ 38)
|
1.620.000
|
810.000
|
405.000
|
-
|
-
|
Đất TM - DV nông thôn |
2077 |
Thành phố Nha Trang |
Đường Xuân Sơn - Xã Vĩnh Trung |
Đến nghĩa trang Hòn Chuông (thửa 545 tờ bản đồ 09)
|
972.000
|
486.000
|
324.000
|
-
|
-
|
Đất TM - DV nông thôn |
2078 |
Thành phố Nha Trang |
Đường Xuân Sơn - Xã Vĩnh Trung |
Đến Vườn ươm 2 (thửa 60, tờ bản đồ 39)
|
972.000
|
486.000
|
324.000
|
-
|
-
|
Đất TM - DV nông thôn |
2079 |
Thành phố Nha Trang |
Đường Xóm Gò - Xã Vĩnh Trung |
Đến đường Thái Thông- Xuân Sơn (thửa 9 tờ bản đồ 30)
|
972.000
|
486.000
|
324.000
|
-
|
-
|
Đất TM - DV nông thôn |
2080 |
Thành phố Nha Trang |
Đường tổ 7 - Xã Vĩnh Trung |
Đến Chợ Vĩnh Trung (thửa 121 tờ 24)
|
972.000
|
486.000
|
324.000
|
-
|
-
|
Đất TM - DV nông thôn |
2081 |
Thành phố Nha Trang |
Đường tổ 8 - Xã Vĩnh Trung |
Đến nhà ông Huỳnh Xuân (thửa 64 tờ bản đồ 24)
|
972.000
|
486.000
|
324.000
|
-
|
-
|
Đất TM - DV nông thôn |
2082 |
Thành phố Nha Trang |
Đường tổ 9 - Xã Vĩnh Trung |
đến đường Lương Định Của (hương lộ 45 cũ)
|
778.000
|
389.000
|
259.000
|
-
|
-
|
Đất TM - DV nông thôn |
2083 |
Thành phố Nha Trang |
Đường liên thôn Võ Cạnh-Võ Cang-Võ Dõng - Xã Vĩnh Trung |
Đến sân vận động xã Vĩnh Trung (thửa 13, tờ bản đồ 30)
|
972.000
|
486.000
|
324.000
|
-
|
-
|
Đất TM - DV nông thôn |
2084 |
Thành phố Nha Trang |
Đường Tổ 15 Võ Cang (Đường Trại chăn nuôi) - Xã Vĩnh Trung |
|
778.000
|
389.000
|
259.000
|
-
|
-
|
Đất TM - DV nông thôn |
2085 |
Thành phố Nha Trang |
Đường Tổ 12 Võ Cang - Xã Vĩnh Trung |
|
778.000
|
389.000
|
259.000
|
-
|
-
|
Đất TM - DV nông thôn |
2086 |
Thành phố Nha Trang |
Đường Tổ 4 Võ Dõng - Xã Vĩnh Trung |
Đến đường thôn Võ Dõng (nhà ông Háo) (thửa 275 tờ bản đồ 28)
|
778.000
|
389.000
|
259.000
|
-
|
-
|
Đất TM - DV nông thôn |
2087 |
Thành phố Nha Trang |
Đường Tổ 21 Đồng Nhơn - Xã Vĩnh Trung |
|
778.000
|
389.000
|
259.000
|
-
|
-
|
Đất TM - DV nông thôn |
2088 |
Thành phố Nha Trang |
Đường Tổ 21 Đồng Nhơn - Xã Vĩnh Trung |
|
778.000
|
389.000
|
259.000
|
-
|
-
|
Đất TM - DV nông thôn |
2089 |
Thành phố Nha Trang |
Đường thôn Võ Cang - Xã Vĩnh Trung |
Đến nhà Phùng Thị Hồng Đơn (ngã ba) (thửa 109 tờ bản đồ 20)
|
1.620.000
|
810.000
|
405.000
|
-
|
-
|
Đất TM - DV nông thôn |
2090 |
Thành phố Nha Trang |
Đường dọc bờ kè sông Quán Trường - Xã Vĩnh Trung |
đến đường sắt Bắc Nam
|
778.000
|
389.000
|
259.000
|
-
|
-
|
Đất TM - DV nông thôn |
2091 |
Thành phố Nha Trang |
Đường quy hoạch rộng 13m - Khu tái định cư xã Vĩnh Hiệp và xã Vĩnh Trung - Xã Vĩnh Trung |
|
778.000
|
389.000
|
259.000
|
-
|
-
|
Đất TM - DV nông thôn |
2092 |
Thành phố Nha Trang |
Các đường còn lại - Xã Vĩnh Trung |
|
486.000
|
324.000
|
243.000
|
-
|
-
|
Đất TM - DV nông thôn |
2093 |
Thành phố Nha Trang |
Quốc lộ 1 đi qua xã Vĩnh Phương |
đến đường vào thôn Đắc Lộc
|
1.152.000
|
576.000
|
346.000
|
-
|
-
|
Đất SX - KD nông thôn |
2094 |
Thành phố Nha Trang |
Quốc lộ 1 đi qua xã Vĩnh Phương |
đến Nam đèo Rù Rì
|
1.512.000
|
756.000
|
454.000
|
-
|
-
|
Đất SX - KD nông thôn |
2095 |
Thành phố Nha Trang |
Quốc lộ 1 đi qua xã Vĩnh Lương |
đến tiếp giáp Tịnh xá Ngọc Tòng và Xưởng chế biến của Công ty Đại Thuận
|
1.008.000
|
504.000
|
302.000
|
-
|
-
|
Đất SX - KD nông thôn |
2096 |
Thành phố Nha Trang |
Quốc lộ 1 đi qua xã Vĩnh Lương |
đến giáp ngã ba đoạn nối Phạm Văn Đồng với Quốc lộ 1A
|
1.296.000
|
648.000
|
389.000
|
-
|
-
|
Đất SX - KD nông thôn |
2097 |
Thành phố Nha Trang |
Quốc lộ 1 đi qua xã Vĩnh Lương |
|
648.000
|
324.000
|
194.000
|
-
|
-
|
Đất SX - KD nông thôn |
2098 |
Thành phố Nha Trang |
Đường 23/10 qua các xã của thành phố Nha Trang |
đến cầu Dứa
|
5.184.000
|
2.592.000
|
1.555.000
|
-
|
-
|
Đất SX - KD nông thôn |
2099 |
Thành phố Nha Trang |
Đường 23/10 qua các xã của thành phố Nha Trang |
đến Cầu Ông Bộ
|
3.096.000
|
1.548.000
|
929.000
|
-
|
-
|
Đất SX - KD nông thôn |
2100 |
Thành phố Nha Trang |
Đường Nguyễn Xiển từ chắn đường sắt đến Quốc lộ 1A (xã Vĩnh Phương) |
|
1.512.000
|
756.000
|
454.000
|
-
|
-
|
Đất SX - KD nông thôn |