STT | Quận/Huyện | Tên đường/Làng xã | Đoạn: Từ - Đến | Vị trí 1 | Vị trí 2 | Vị trí 3 | Vị trí 4 | Vị trí 5 | Loại đất |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Huyện Vạn Ninh | Thôn Phú Hội 1 - xã Vạn Phước | Đường liên xã (thửa 50 tờ 9) | 341.300 | - | - | - | - | Đất ở nông thôn |
2 | Huyện Vạn Ninh | Thôn Phú Hội 1 - xã Vạn Phước | Từ nhà ông Phạm Ngọc Yến (thửa 196 tờ 40) | 341.300 | - | - | - | - | Đất ở nông thôn |
3 | Huyện Vạn Ninh | Thôn Phú Hội 1 - xã Vạn Phước | Nhà ông Võ Đức Đạt (thửa 85 tờ 40) | 250.300 | - | - | - | - | Đất ở nông thôn |
4 | Huyện Vạn Ninh | Thôn Phú Hội 1 - xã Vạn Phước | Nhà ông Nguyễn Chén (thửa 296 tờ 46) | 341.300 | - | - | - | - | Đất ở nông thôn |
5 | Huyện Vạn Ninh | Thôn Phú Hội 1 - xã Vạn Phước | Nhà ông Phạm Văn Bảy (thửa 206 tờ 40) | 341.300 | - | - | - | - | Đất ở nông thôn |
6 | Huyện Vạn Ninh | Thôn Phú Hội 1 - xã Vạn Phước | Nhà ông Võ Đức Đạt (thửa 85 tờ 40) | 341.300 | - | - | - | - | Đất ở nông thôn |
7 | Huyện Vạn Ninh | Thôn Phú Hội 1 - xã Vạn Phước | Ngã ba giáp Vạn Bình (thửa 3 tờ 44) | 341.300 | - | - | - | - | Đất ở nông thôn |
8 | Huyện Vạn Ninh | Thôn Phú Hội 1 - xã Vạn Phước | Ngã ba nhà ông Tài (thửa 10 tờ 44) | 341.300 | - | - | - | - | Đất ở nông thôn |
9 | Huyện Vạn Ninh | Thôn Phú Hội 1 - xã Vạn Phước | Nhà bà Nguyễn Thị Ngô (thửa 7 tờ 41) | 341.300 | - | - | - | - | Đất ở nông thôn |
10 | Huyện Vạn Ninh | Thôn Phú Hội 1 - xã Vạn Phước | Đường liên xã (thửa 50 tờ 9) | 273.000 | - | - | - | - | Đất TM - DV nông thôn |
11 | Huyện Vạn Ninh | Thôn Phú Hội 1 - xã Vạn Phước | Từ nhà ông Phạm Ngọc Yến (thửa 196 tờ 40) | 273.000 | - | - | - | - | Đất TM - DV nông thôn |
12 | Huyện Vạn Ninh | Thôn Phú Hội 1 - xã Vạn Phước | Nhà ông Võ Đức Đạt (thửa 85 tờ 40) | 200.000 | - | - | - | - | Đất TM - DV nông thôn |
13 | Huyện Vạn Ninh | Thôn Phú Hội 1 - xã Vạn Phước | Nhà ông Nguyễn Chén (thửa 296 tờ 46) | 273.000 | - | - | - | - | Đất TM - DV nông thôn |
14 | Huyện Vạn Ninh | Thôn Phú Hội 1 - xã Vạn Phước | Nhà ông Phạm Văn Bảy (thửa 206 tờ 40) | 273.000 | - | - | - | - | Đất TM - DV nông thôn |
15 | Huyện Vạn Ninh | Thôn Phú Hội 1 - xã Vạn Phước | Nhà ông Võ Đức Đạt (thửa 85 tờ 40) | 273.000 | - | - | - | - | Đất TM - DV nông thôn |
16 | Huyện Vạn Ninh | Thôn Phú Hội 1 - xã Vạn Phước | Ngã ba giáp Vạn Bình (thửa 3 tờ 44) | 273.000 | - | - | - | - | Đất TM - DV nông thôn |
17 | Huyện Vạn Ninh | Thôn Phú Hội 1 - xã Vạn Phước | Ngã ba nhà ông Tài (thửa 10 tờ 44) | 273.000 | - | - | - | - | Đất TM - DV nông thôn |
18 | Huyện Vạn Ninh | Thôn Phú Hội 1 - xã Vạn Phước | Nhà bà Nguyễn Thị Ngô (thửa 7 tờ 41) | 273.000 | - | - | - | - | Đất TM - DV nông thôn |
19 | Huyện Vạn Ninh | Thôn Phú Hội 1 - xã Vạn Phước | Đường liên xã (thửa 50 tờ 9) | 205.000 | - | - | - | - | Đất SX - KD nông thôn |
20 | Huyện Vạn Ninh | Thôn Phú Hội 1 - xã Vạn Phước | Từ nhà ông Phạm Ngọc Yến (thửa 196 tờ 40) | 205.000 | - | - | - | - | Đất SX - KD nông thôn |
21 | Huyện Vạn Ninh | Thôn Phú Hội 1 - xã Vạn Phước | Nhà ông Võ Đức Đạt (thửa 85 tờ 40) | 150.000 | - | - | - | - | Đất SX - KD nông thôn |
22 | Huyện Vạn Ninh | Thôn Phú Hội 1 - xã Vạn Phước | Nhà ông Nguyễn Chén (thửa 296 tờ 46) | 205.000 | - | - | - | - | Đất SX - KD nông thôn |
23 | Huyện Vạn Ninh | Thôn Phú Hội 1 - xã Vạn Phước | Nhà ông Phạm Văn Bảy (thửa 206 tờ 40) | 205.000 | - | - | - | - | Đất SX - KD nông thôn |
24 | Huyện Vạn Ninh | Thôn Phú Hội 1 - xã Vạn Phước | Nhà ông Võ Đức Đạt (thửa 85 tờ 40) | 205.000 | - | - | - | - | Đất SX - KD nông thôn |
25 | Huyện Vạn Ninh | Thôn Phú Hội 1 - xã Vạn Phước | Ngã ba giáp Vạn Bình (thửa 3 tờ 44) | 205.000 | - | - | - | - | Đất SX - KD nông thôn |
26 | Huyện Vạn Ninh | Thôn Phú Hội 1 - xã Vạn Phước | Ngã ba nhà ông Tài (thửa 10 tờ 44) | 205.000 | - | - | - | - | Đất SX - KD nông thôn |
27 | Huyện Vạn Ninh | Thôn Phú Hội 1 - xã Vạn Phước | Nhà bà Nguyễn Thị Ngô (thửa 7 tờ 41) | 205.000 | - | - | - | - | Đất SX - KD nông thôn |
Bảng Giá Đất Huyện Vạn Ninh, Tỉnh Khánh Hòa: Thôn Phú Hội 1 - Xã Vạn Phước
Bảng giá đất của huyện Vạn Ninh, tỉnh Khánh Hòa cho thôn Phú Hội 1, xã Vạn Phước, loại đất ở nông thôn, đã được cập nhật theo Quyết định số 04/2020/QĐ-UBND ngày 18/02/2020 của UBND tỉnh Khánh Hòa và được sửa đổi bổ sung bởi văn bản số 21/2023/QĐ-UBND ngày 10/10/2023. Bảng giá này cung cấp thông tin chi tiết về mức giá cho từng vị trí trong đoạn từ thôn Phú Hội 1 đến đường liên xã (thửa 50 tờ 9), giúp người dân và nhà đầu tư có cơ sở để đưa ra quyết định chính xác trong việc mua bán và đầu tư đất đai.
Vị trí 1: 341.300 VNĐ/m²
Vị trí 1 có mức giá 341.300 VNĐ/m², là khu vực có giá trị đất cao nhất trong đoạn từ thôn Phú Hội 1 đến đường liên xã (thửa 50 tờ 9). Khu vực này có thể được coi là có vị trí đắc địa hơn, nhờ vào sự thuận tiện về giao thông và gần các tiện ích công cộng quan trọng, dẫn đến giá trị đất cao hơn so với các vị trí khác trong khu vực.
Bảng giá đất theo Quyết định số 04/2020/QĐ-UBND và được sửa đổi bổ sung bởi văn bản số 21/2023/QĐ-UBND cung cấp thông tin quan trọng giúp các cá nhân và tổ chức hiểu rõ về giá trị đất tại thôn Phú Hội 1, xã Vạn Phước, huyện Vạn Ninh, tỉnh Khánh Hòa. Việc nắm rõ giá trị tại các vị trí khác nhau hỗ trợ trong việc đưa ra quyết định đầu tư hoặc mua bán đất đai, đồng thời phản ánh sự phân bổ giá trị theo từng khu vực cụ thể.